Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng

24/06/2025
245

02/06/2025
649

Hướng dẫn MC cách cầm micro khi dẫn chương trình chuyên nghiệp

Voice Talent là gì? Các yêu cầu của Voice Talent là gì?

Rehearsal trong Event là gì? Thông tin cần biết về Rehearsal trong sự kiện

L&D là gì? Mô tả công việc và kỹ năng của Learning & Development


Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình MC nhất định phải biết
MC được xem như linh hồn của một sự kiện, một chương trình có hấp dẫn và thu hút người xem hay không cũng chính nhờ vào sự dẫn dắt khéo léo của MC. Tuy nhiên trong quá trình đảm nhiệm vai trò dẫn chương trình, không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra đúng kế hoạch. Có rất nhiều tình huống bất ngờ xảy ra đòi hỏi MC phải thật bình tĩnh và có cách xử lý linh hoạt. Vậy cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình như thế nào để chuyên nghiệp nhất? Bài viết sau Unica sẽ chia sẻ cho bạn, cùng tìm hiểu nhé.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình sự kiện
Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng đến đâu, khi bước lên sân khấu, MC vẫn có thể gặp phải những tình huống phát sinh bất ngờ. Dưới đây là những tình huống thường gặp nhất khi dẫn chương trình, cùng với cách xử lý thông minh mà bất kỳ MC nào cũng nên “bỏ túi”.
MC để trống sân khấu
Một trong những tình huống phổ biến rất hay xảy ra khi dẫn chương trình đó là MC để trống sân khấu hay còn gọi là “chết sân khấu”. Tình huống này thường xảy ra ở những MC mới vào nghề, chưa có nhiều kinh nghiệm, chưa quen với những sự cố phát sinh trong quá trình dẫn.
Ví dụ: MC mời khách mời trong sự kiện lên sân khấu nhưng khách mời lại chưa kịp lên. Lúc này nếu như MC đứng im không nói gì thì sân khấu sẽ rơi vào trạng thái im lặng khiến khách mời bị lúng túng cũng như khiến buổi sự kiện bị mất không khí.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình hiệu quả và chuyên nghiệp
Cách xử lý tình huống
Khi chưa nhận được tín hiệu từ ban tổ chức mà sân khấu vẫn đang “trống”, MC có thể chủ động bước xuống giao lưu cùng khán giả để kéo lại không khí. Hãy lựa chọn những câu hỏi phù hợp với nội dung chương trình như:
“Từ đầu chương trình đến giờ, bạn ấn tượng với tiết mục nào nhất?”
“Hôm nay bạn đi cùng ai? Bạn mong chờ điều gì tiếp theo trong sự kiện này?”
Tuy nhiên, MC cần tránh đặt các câu hỏi đóng, tức là những câu chỉ cần trả lời “Có” hoặc “Không” như: “Bạn có thích chương trình hôm nay không?” Những câu hỏi kiểu này dễ khiến cuộc trò chuyện rơi vào ngõ cụt và khiến MC lúng túng hơn khi phản hồi ngắn ngủi, thiếu sự tương tác.
Ngoài ra, trong suốt quá trình giao lưu, MC cần quan sát tín hiệu từ ban tổ chức để biết thời điểm phù hợp kết thúc và quay lại kịch bản chính, tránh kéo dài quá lâu gây loãng chương trình.
Lưu ý: Trước khi chương trình diễn ra, MC nên dành thời gian tìm hiểu kỹ thông tin về sự kiện, các tiết mục, khách mời và một số nội dung bên lề. Những chi tiết này sẽ giúp MC dễ dàng “lấp khoảng trống” trên sân khấu khi cần mà vẫn đảm bảo sự mạch lạc, chuyên nghiệp trong cách dẫn dắt.
MC ngã trên sân khấu
Dù không ai mong muốn, nhưng việc MC bị vấp hoặc ngã trên sân khấu vẫn có thể xảy ra, đặc biệt khi sân khấu trơn, giày không phù hợp hoặc MC di chuyển quá nhanh. Đây là tình huống dễ gây ngượng ngùng, làm gián đoạn chương trình và khiến khán giả bất ngờ. Trong một số trường hợp, tình huống MC bị ngã trên sân khấu còn gây ảnh hưởng đến tâm lý của MC. Nếu xử lý không khéo, MC có thể khiến không khí trở nên căng thẳng, bản thân mất tự tin, và ảnh hưởng đến toàn bộ mạch chương trình.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình mà MC bị ngã
Ngay khi bị ngã, điều đầu tiên MC cần làm là giữ bình tĩnh và nhanh chóng đứng dậy. Nếu sức khỏe không bị ảnh hưởng và có thể tiếp tục, hãy mỉm cười và tự trêu nhẹ bản thân để xua tan không khí ngại ngùng. Ví dụ:
“May quá, cú ngã này giúp tôi tỉnh ngủ hẳn luôn đấy ạ!”
“Đúng là chương trình đặc biệt, MC cũng phải góp vui bằng một pha hành động bất ngờ!”
Cách xử lý hài hước, tự nhiên sẽ giúp khán giả cảm thấy thoải mái, đồng thời thể hiện bản lĩnh sân khấu và sự chuyên nghiệp của MC. Nếu sau cú ngã bạn cảm thấy đau hoặc gặp vấn đề về sức khỏe, hãy ra dấu hiệu cho bộ phận hậu trường để hỗ trợ kịp thời, tránh cố gắng tiếp tục dẫn trong tình trạng không ổn định.
Lưu ý: Trước khi dẫn, MC nên kiểm tra mặt sân khấu, lựa chọn trang phục và giày phù hợp để hạn chế tối đa rủi ro vấp ngã.
MC giữ thái độ bình tĩnh để xử lý tình huống bị ngã trên sân khấu
Hỏng mic
Micro đột ngột mất tiếng, âm thanh chập chờn hoặc rè nhiễu là một trong những sự cố kỹ thuật phổ biến nhất mà MC hay gặp phải khi đang dẫn chương trình. Tình huống này không chỉ gây gián đoạn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tải thông tin tới khán giả. Nếu không bình tĩnh xử lý, MC dễ rơi vào trạng thái lúng túng, làm mất nhịp chương trình và tạo cảm giác thiếu chuyên nghiệp.
Cách xử lý tình huống
Khi phát hiện micro không hoạt động, MC cần ngay lập tức giữ bình tĩnh và ra tín hiệu bằng ánh mắt hoặc cử chỉ cho bộ phận kỹ thuật. Trong lúc đó, có thể xử lý theo các cách sau:
Di chuyển về gần loa để giọng nói vẫn có thể vang ra, nếu không có mic thay thế ngay lập tức.
Nếu có micro dự phòng ở gần, nhanh chóng chuyển sang mic khác và tiếp tục dẫn chương trình bình thường, hạn chế giải thích dài dòng để tránh kéo dài sự cố.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt để giữ tương tác với khán giả trong vài giây chờ xử lý kỹ thuật.
Lưu ý: Trước chương trình, MC nên kiểm tra mic cùng bộ phận kỹ thuật, nắm rõ vị trí đặt mic dự phòng và thống nhất tín hiệu báo sự cố để phối hợp nhịp nhàng nếu sự cố xảy ra.
Dẫn sai tên riêng, sai kịch bản
Sai tên khách mời, gọi nhầm chức danh, đọc lệch tên thương hiệu hay dẫn lệch mạch kịch bản là những lỗi tưởng chừng nhỏ nhưng lại gây ảnh hưởng lớn đến sự chuyên nghiệp của chương trình, đặc biệt trong các sự kiện doanh nghiệp, lễ vinh danh hoặc chương trình có yếu tố truyền thông. Nếu MC không nắm chắc nội dung, không luyện tập trước, tâm lý quá căng thẳng hoặc bị phân tâm trong quá trình dẫn thì sẽ rất hay mắc lỗi này.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình mà sai kịch bản
Ngay khi phát hiện mình vừa gọi sai tên riêng, sai nội dung kịch bản, MC nên:
Chủ động xin lỗi, đính chính lại ngay lập tức nhưng bằng giọng điệu nhẹ nhàng, tự nhiên, tránh làm quá lên hoặc tỏ ra bối rối. Ví dụ: “Xin được phép chỉnh lại một chút ạ, nhân vật tiếp theo mà chúng tôi muốn giới thiệu chính xác là ông ABC – Giám đốc điều hành công ty XYZ. Rất xin lỗi quý vị vì sự nhầm lẫn nhỏ vừa rồi.”
Nếu lỡ dẫn lệch kịch bản (ví dụ nhảy tiết mục hoặc bỏ qua phần nội dung), hãy nhanh chóng quay lại đúng mạch bằng cách kết nối lại phần trước đó bằng một câu trung chuyển tự nhiên như: “Và để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ nội dung quan trọng nào trong chương trình hôm nay, chúng ta sẽ cùng quay lại với phần…”
Quan trọng nhất là giữ được sự tự tin, chuyên nghiệp trong thái độ. Một MC biết nhận lỗi và điều chỉnh khéo léo luôn được đánh giá cao hơn việc cố tình bỏ qua hoặc thể hiện sự hoang mang trên sân khấu.
Lưu ý: Trước khi lên sân khấu, MC cần rà soát kỹ lại toàn bộ tên riêng, chức danh, thương hiệu và timeline kịch bản. MC nên dành thời gian in đậm, gạch chân hoặc đánh dấu những chi tiết quan trọng để tránh nhầm lẫn khi dẫn.
MC chủ động xin lỗi khi dẫn sai tên riêng, sai kịch bản
Lỗi kỹ thuật (âm thanh, ánh sáng, mic không hoạt động)
Trong các buổi sự kiện, không tránh được có lúc MC gặp các vấn đề về lỗi kỹ thuật như: âm thanh bị mất, ánh sáng chập chờn, micro không hoạt động,... Đây là những tình huống mà bất kỳ MC nào cũng có thể gặp phải, dù chương trình lớn hay nhỏ. Mặc dù là lỗi ngoài tầm kiểm soát của MC, nhưng nếu biết cách xử lý khéo léo sẽ thể hiện bạn là MC chuyên nghiệp vì không gây ảnh hưởng đến cảm xúc của khán giả và tiến độ chương trình.
Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình bị lỗi kỹ thuật
Khi gặp sự cố kỹ thuật, MC cần:
Giữ bình tĩnh, không thể hiện sự hoang mang hay mất kiểm soát.
Chủ động sử dụng biểu cảm và ngôn ngữ cơ thể để duy trì sự tương tác, ví dụ như mỉm cười, gật đầu, ra hiệu tay.
Ra tín hiệu nhanh cho bộ phận kỹ thuật bằng ánh mắt hoặc cử chỉ đã thống nhất từ trước.
Nếu âm thanh hoặc ánh sáng bị mất trong thời gian ngắn, MC có thể chuyển sang tương tác nhẹ nhàng với khán giả bằng cử chỉ hoặc xuống sân khấu để kéo không khí trở lại tự nhiên hơn.
Nếu mic không hoạt động, MC có thể chuyển nhanh sang mic dự phòng (nếu được chuẩn bị sẵn) và tiếp tục chương trình mà không cần giải thích dài dòng.
Lưu ý: Trước mỗi buổi dẫn chương trình, MC cùng bộ phận kỹ thuật phải kiểm tra kỹ: Mic, âm thanh, ánh sáng kỹ lưỡng, thống nhất các tín hiệu nếu cần can thiệp,...
Khách mời đến trễ hoặc không xuất hiện
Trong các sự kiện, việc khách mời đến muộn hoặc thậm chí không xuất hiện là tình huống không mong muốn nhưng vẫn có thể xảy ra do nhiều lý do khách quan. Tình trạng này dễ khiến chương trình bị gián đoạn, ảnh hưởng đến không khí và lịch trình chung. Trong trường hợp này, nếu như MC không biết cách xử lý nhanh chóng, khán giả sẽ cảm thấy không hài lòng khi phải chờ đợi lâu và có thể ban tổ chức cũng sẽ thấy không hài lòng.
Cách xử lý tình huống
Nếu như khách mời không đến hoặc đến trễ, điều đầu tiên MC cần làm đó là giữ bình tĩnh, chủ động thông báo cho khán giả về sự việc. Tuy nhiên MC cần thông báo làm sao giảm nhẹ mức độ, tránh để khán giả cảm thấy lo lắng và hoang mang. Sau khi đã thông báo với khán giả, tiếp theo MC nên đặt câu hỏi và mời khán giả chia sẻ để “lấp sân khấu” giúp kéo dài thời gian chờ khách mời đến.
Lưu ý: MC nên chuẩn bị sẵn vài kịch bản dự phòng để xử lý các tình huống khách mời không đúng giờ hoặc vắng mặt, giúp chương trình không bị gián đoạn và giữ được sự chuyên nghiệp.
Giao tiếp với khán giả để kéo dài thời gian chờ khách mời đến
Khán giả mất trật tự hoặc phản ứng không mong muốn
Trong quá trình diễn ra chương trình, không loại trừ khả năng xảy ra tình trạng khán giả mất trật tự, gây ồn ào hoặc có những phản ứng không phù hợp như la hét, tranh luận, hoặc phản đối nội dung. Đây là tình huống khó xử lý, có thể làm gián đoạn chương trình và ảnh hưởng đến không khí chung. Lúc này nếu như MC không xử lý khéo léo, sự việc sẽ trở nên căng thẳng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh chương trình và ban tổ chức.
Cách xử lý tình huống
Khi gặp sự cố khán giả mất trật tự hoặc có phản ứng không mong muốn, MC cần dùng giọng điệu nhẹ nhàng, khéo léo nhắc nhở khán giả giữ trật tự. Nếu tình trạng mất trật tự vẫn tiếp tục, MC có thể chuyển sang phần nội dung khác để chuyển hướng sự chú ý của khán giả. Trong trường hợp MC đã cố gắng xử lý mà khán giả vẫn mất trật tự hay có phản ứng gây ảnh hưởng đến buổi dẫn, MC hãy phối hợp nhanh với bộ phận an ninh hoặc ban tổ chức để xử lý.
Lưu ý: Trước chương trình, MC nên trao đổi với ban tổ chức về các phương án xử lý khi khán giả có hành vi không phù hợp. Đồng thời, chuẩn bị tâm thế sẵn sàng để đối phó linh hoạt.
Sự cố về sức khỏe của MC hoặc khách mời
Ngoài những vấn đề đã chia sẻ ở trên, trong quá trình diễn ra sự kiện đôi khi MC hoặc khách mời cũng gặp phải tình huống không mong muốn liên quan đến sức khỏe như: choáng, tụt huyết áp, đau bụng, ho,... Đây là tình huống bất ngờ dễ khiến MC rơi vào trạng thái lúng túng và bối rối, không biết cách xử lý như thế nào hiệu quả. Đồng thời cũng dễ khiến khán giả hoang mang.
Cách xử lý tình huống
Trường hợp MC gặp sự cố sức khỏe: Nếu MC vẫn có thể tiếp tục trong vài phút, hãy cố gắng hoàn thành nội dung dang dở rồi chuyển giao lại phần dẫn cho người hỗ trợ. Nếu tình trạng không thể tiếp tục, cần lập tức nhường lại micro, ra hiệu với BTC và rời sân khấu nhẹ nhàng, tránh gây chú ý hoặc hoang mang cho khán giả.
Trường hợp khách mời gặp sự cố sức khỏe: MC nên chuyển hướng sự chú ý của khán giả bằng cách mời khán giả vỗ tay động viên, sau đó khéo léo điều phối chương trình chuyển sang phần khác để tránh làm tình huống trở nên nghiêm trọng hơn. Tuyệt đối không đề cập chi tiết về tình trạng sức khỏe trên sân khấu, tránh gây ảnh hưởng tâm lý cho khán giả.
Cách xử lý tình huống khi MC hoặc khách mời gặp sự cố
Thay đổi kịch bản đột ngột
Trong nhiều sự kiện, việc thay đổi kịch bản vào phút chót là điều không hiếm gặp. Có thể do khách mời đến muộn, tiết mục bị lùi thời gian, phần nội dung phát sinh… hoặc có thể vì nhiều lý do khách quan khác. Trong trường hợp này nếu MC không đủ bình tĩnh và linh hoạt, chương trình dễ rơi vào lộn xộn, rối mạch và khiến khán giả mất cảm xúc.
Cách xử lý tình huống
Khi nhận được tín hiệu từ ban tổ chức là muốn thay đổi kịch bản, MC cần:
Ngay lập tức xác nhận rõ phần thay đổi là gì? Thời lượng chương trình còn lại là bao lâu,...
Tự rà lại dàn ý dẫn trong đầu và điều chỉnh lời dẫn phù hợp với diễn biến mới, giữ sự liền mạch và logic trong chương trình.
Tận dụng khả năng ứng biến, chuyển mạch mềm mại như chưa từng có thay đổi nào xảy ra.
Kỹ năng xử lý tình huống khi dẫn chương trình hay gặp
Để xử lý trọn vẹn các tình huống phát sinh trên sân khấu, MC không chỉ cần kiến thức và kinh nghiệm, mà còn phải có kỹ năng xử lý tình huống chuyên nghiệp. Dưới đây là 4 kỹ năng quan trọng giúp MC giữ vững phong độ trên sân khấu khi dẫn chương trình trong mọi hoàn cảnh:
Giữ thái độ chuyên nghiệp và bình tĩnh
Dù xảy ra sự cố lớn hay nhỏ, việc đầu tiên MC cần làm đó là giữ bình tĩnh và sự tự tin vốn có của mình, tuyệt đối không được để lộ ra vẻ mặt lo lắng, bối rối. Một MC bối rối và thiếu bình tĩnh sẽ khiến không khí chương trình căng thẳng, khán giả bất an và ban tổ chức mất niềm tin. Thái độ điềm tĩnh, giọng nói vững vàng, nụ cười thân thiện sẽ giúp khán giả yên tâm và dễ dàng tiếp nhận các tình huống chuyển tiếp.
MC lúc nào cũng phải giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp trên sân khấu
Linh hoạt điều chỉnh nội dung
Trong trường hợp chương trình thay đổi kịch bản, rút gọn thời lượng, khách mời đến trễ,… MC cần linh hoạt tiếp nhận thông tin và vận dụng kỹ năng của bản thân để nhanh chóng điều chỉnh lời dẫn, sắp xếp lại mạch nội dung, giữ cho chương trình liền mạch và hợp lý. Việc này đòi hỏi MC phải có tư duy hệ thống và khả năng ứng biến tốt. Như vậy mới “xoay chuyển tình thế” mà không làm mất đi chất lượng chương trình.
Linh hoạt ứng biến với ngôn ngữ cơ thể để làm chủ sân khấu
Khi gặp tình huống trống sân khấu hoặc thiết bị kỹ thuật gặp trục trặc, ngôn ngữ cơ thể chính là “cứu cánh” cho MC. Trong tình huống này vẻ mặt lo lắng chỉ khiến cho tình hình thêm nghiêm trọng hơn, một nét mặt tự tin, cử chỉ tự nhiên, bước đi vững vàng sẽ giúp MC duy trì sự chú ý của khán giả, “giữ lửa” cho sân khấu và gián tiếp điều hướng tâm lý đám đông theo hướng tích cực.
Giao tiếp hiệu quả với đội ngũ hậu trường
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên, một MC chuyên nghiệp cũng phải biết cách giao tiếp với đội ngũ hậu trường. MC cần luôn duy trì kết nối chặt chẽ với bộ phận kỹ thuật, đạo diễn sân khấu và ban tổ chức. Việc quan sát, đọc tín hiệu và xử lý theo đúng yêu cầu từ hậu trường giúp MC phản ứng kịp thời với các thay đổi và sự cố nếu có. Đồng thời, thể hiện sự chuyên nghiệp của mình khi làm việc nhóm trong môi trường áp lực.
Kết luận
Trên đây là cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình mà Unica đã tổng hợp được. Đây đều là những tình huống phổ biến nên nếu có ý định trở thành MC bạn nên tham khảo kỹ để không bị bối rối hay hoang mang, lo sợ nếu chẳng may có gặp phải. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể trở thành một MC khéo léo, đầy bản lĩnh và chuyên nghiệp.
Xem thêm:
Cách làm MC sự kiện chuyên nghiệp không phải ai cũng biết
Kịch bản MC sự kiện chi tiết, chuyên nghiệp và hay nhất

Hướng dẫn MC cách cầm micro khi dẫn chương trình chuyên nghiệp
Nhắc đến kỹ năng dẫn chương trình, MC thường chỉ chú trọng đến giọng nói, kịch bản hay biểu cảm gương mặt mà quên mất một yếu tố cũng quan trọng không kém đó là cách cầm micro khi dẫn chương trình. Dù chỉ là một chi tiết nhỏ, nhưng nếu cầm micro sai cách, MC chẳng những không truyền tải được giọng nói rõ ràng mà còn dễ gặp phải những tình huống “dở khóc dở cười”. Vậy cách cầm micro như thế nào là đúng chuẩn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của Unica nhé.
Vì sao MC cần quan tâm đến cách cầm micro
Một MC chuyên nghiệp không chỉ cần giọng nói thu hút mà còn phải biết cách sử dụng micro thật chuẩn xác. Việc cầm micro đúng cách tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng lại có tác động lớn đến chất lượng buổi dẫn chương trình. Dưới đây là những lý do tại sao MC cần chú ý tới cách cầm micro khi dẫn chương trình.
Đảm bảo chất lượng âm thanh được tốt nhất: Cầm micro đúng cách giúp âm thanh phát ra rõ ràng, âm thanh truyền tải chất lượng, không bị rè hay bị nhỏ tiếng, giúp khán giả dễ dàng tiếp nhận thông tin.
Tăng sự tự tin và chuyên nghiệp của MC: Khi micro được giữ chắc chắn và đảm bảo phát âm thanh rõ ràng, MC sẽ thoải mái di chuyển và biểu đạt. Điều này tạo ấn tượng chuyên nghiệp hơn cho MC khi dẫn trên sân khấu.
Dễ dàng tương tác với khán giả: Micro được cầm đúng vị trí giúp MC dễ dàng duy trì giao tiếp bằng ánh mắt, cử chỉ mà không cảm thấy bị vướng víu. Như vậy, việc tương tác với khán giả sẽ thoải mái và tự tin, tạo hiệu quả buổi dẫn chất lượng hơn rất nhiều.
Giúp kiểm soát nhịp độ chương trình: MC cầm micro đúng cách sẽ không gặp sự cố với mic, dễ dàng phối hợp nhịp nhàng với âm thanh và các yếu tố kỹ thuật khác, đảm bảo giữ được sự mạch lạc trong buổi dẫn.
Giảm thiểu sự cố kỹ thuật: Tránh việc micro bị cầm lệch, cầm quá chặt hay cầm quá lỏng khiến mic rung lắc hay chắn đầu khiến âm thanh bị lỗi, hạn chế những vấn đề âm thanh khó chịu trong lúc dẫn.
MC cần cầm micro đúng cách để âm thanh phát ra rõ nhất
Hướng dẫn cách cầm micro khi dẫn chương trình
Để tạo được phong thái chuyên nghiệp trên sân khấu, một MC không chỉ cần nói hay mà còn cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng micro. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản khi cầm micro dẫn chương trình cho bạn tham khảo:
Giữ khoảng cách phù hợp với miệng
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi cầm micro là khoảng cách so với miệng. Nguyên tắc cầm Micro đó là: Micro nên được đặt cách miệng từ khoảng 3cm để đảm bảo giọng nói rõ ràng, không bị nhỏ hoặc rè. Nếu quá gần, âm thanh sẽ bị méo và phát ra tiếng thở; còn nếu quá xa, người nghe sẽ khó tiếp nhận thông tin. Khoảng cách cầm mic lý tưởng giúp âm thanh vừa đủ vang, vừa giữ được sự chuyên nghiệp.
Lưu ý: Mặc dù đã chọn giữ khoảng cách micro phù hợp với miệng nhưng cũng phải tùy từng âm giọng nói mà bạn có sự thay đổi khoảng cách sao cho phù hợp. Nếu không muốn phát ra tiếng “hú” do âm thanh quá lớn thì tốt nhất bạn nên từ từ đưa micro ra xa miệng mỗi khi lên giọng để làm dịu âm thanh.
Hướng cầm micro chuẩn – không quá thẳng, không quá chệch
Hướng cầm micro khi dẫn chương trình cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến âm thanh phát ra. Vì vậy, MC cần hết sức chú ý hướng cầm mic để đảm bảo âm thanh được thu vào tốt nhất. Hướng cầm micro chuẩn nhất đó là:
Giữ mic hướng về phía miệng: MC nên cầm mic hướng thẳng vào miệng để âm thanh đi vào một cách trực tiếp cũng như để hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Chú ý khi nghiêng mic về phía miệng thì đừng để hướng mic quá cao hoặc quá thấp so với miệng vì như vậy âm thanh sẽ không đều.
Điều chỉnh vị trí mic khi di chuyển: Trong quá trình di chuyển trên sân khấu, hãy luôn đảm bảo giữ vững hướng micro. Nếu bạn thay đổi tư thế đứng hoặc cần nói lớn hơn, hãy điều chỉnh vị trí micro một cách nhẹ nhàng, dứt khoát. Tránh các cử động mạnh hoặc xoay micro đột ngột vì nó có thể là nguyên nhân gây nhiễu âm, làm gián đoạn trải nghiệm nghe của khán giả.
Hướng micro chuẩn là không thẳng đứng, check về phía miệng
Không che mặt, không che miệng
Nguyên tắc cơ bản và tối thiểu cần phải nhớ khi cầm micro đó là không che mặt, không che miệng. MC cần giữ kết nối và tạo thiện cảm với người xem không chỉ bởi giọng nói mà còn bởi gương mặt. Vì vậy, MC hãy cầm micro thấp hơn miệng một chút, tránh để micro che khuất phần môi hoặc nửa khuôn mặt. Khi khán giả nhìn thấy ánh mắt và nụ cười của bạn, họ sẽ cảm nhận được sự thân thiện và gần gũi hơn. Đây là chi tiết tuy nhỏ nhưng tạo nên sự chuyên nghiệp rõ rệt.
Giữ micro chắc tay nhưng thoải mái và tự nhiên
Ngoài những nguyên tắc đã chia sẻ ở trên, bạn cũng phải nhớ một nguyên tắc rất quan trọng khi cầm micro dẫn chương trình đó là: cầm chắc tay nhưng vẫn phải trông thoải mái, tự nhiên. Micro cần được giữ chắc chắn để tránh rơi rớt hay lắc tay gây mất tập trung. Tuy nhiên, việc siết chặt hoặc nắm cứng lại khiến bạn trông căng thẳng và kém linh hoạt.
Cách cầm micro khi dẫn chương trình hiệu quả nhất đó là, MC hãy giữ micro bằng tay thuận, với một tư thế tự tin, thoải mái và dễ chịu nhất. Điều này vừa đảm bảo an toàn vừa tạo sự tự nhiên trong từng cử động. Sự thoải mái sẽ giúp MC tự tin hơn trong suốt chương trình.
Tránh gây tiếng động khi di chuyển micro
Một lỗi thường gặp là MC di chuyển micro quá mạnh tay, gây ra tiếng “lạch cạch” khó chịu. Những âm thanh này dễ lọt vào loa và khiến khán giả mất tập trung. Vì vậy, MC cần phải hết sức chú ý. Khi cần thay đổi tư thế hoặc đổi tay, hãy làm nhẹ nhàng và dứt khoát. Đặc biệt, tránh chạm vào đầu micro vì dễ làm nhiễu âm thanh. Sự tinh tế trong cách di chuyển sẽ thể hiện rõ đẳng cấp và sự chuyên nghiệp của bạn trên sân khấu.
Tránh gây tiếng động khi di chuyển micro
Cách cầm micro khi dẫn chương trình trong các tình huống
Micro cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với không gian cũng như cách tương tác của MC. Dưới đây là một số tình huống thường gặp và cách cầm micro sao cho đúng kỹ thuật, tự nhiên và hiệu quả nhất:
Khi đứng một mình trên sân khấu
Nếu như là MC chính và dẫn chương trình một mình, cách cầm micro chuyên nghiệp nhất đó là giữ micro chắc tay và ở vị trí ổn định, cách miệng khoảng 3cm và có sự điều chỉnh linh hoạt mic phù hợp với âm giọng. Tay cầm mic nên đặt thoải mái trước ngực, tránh hạ quá thấp hoặc giơ cao khiến giọng nói bị lệch hoặc yếu. Đồng thời, giữ ánh mắt hướng về khán giả và sử dụng tay còn lại để tạo cử chỉ hỗ trợ cho lời nói, giúp phần trình bày thêm sinh động và thu hút khán giả hơn.
Khi tương tác với khách mời
Không phải lúc nào MC cũng sẽ dẫn chương trình một mình, đôi lúc họ sẽ phải tương tác với khách mời. Nếu MC và khách mời dùng chung một micro, hãy đảm bảo việc truyền mic được diễn ra micro nhẹ nhàng, đúng hướng về phía người đang nói. Không nên rút mic quá nhanh hoặc giật mic bất ngờ khi đối phương vừa nói xong. Điều này chẳng những tạo âm thanh khó nghe phát ra từ micro mà còn dễ tạo cảm giác không chuyên nghiệp. Trong trường hợp mỗi người có một micro riêng, hãy giữ khoảng cách hợp lý để tránh hiện tượng hú âm thanh.
Khi di chuyển trong khán phòng hoặc sân khấu
Nếu phải dẫn trong những chương trình phải di chuyển quá nhiều, hãy đảm bảo cầm mic chắc tay. Việc vừa đi vừa nói đòi hỏi MC phải giữ micro chắc tay hơn để tránh rung lắc. Hãy giữ micro gần miệng và cố định hướng thu âm trong suốt quá trình di chuyển. Nếu cần xoay người hay đổi tay, hãy thực hiện một cách tự nhiên và dứt khoát, tránh để micro phát ra tiếng va chạm hay cọ xát gây nhiễu âm thanh cho người nghe.
Cách cầm micro khi dẫn chương trình chuyên nghiệp
Khi kết hợp với đạo cụ hoặc trình chiếu
Trong các chương trình có dùng đến đạo cụ hoặc trình chiếu slide, MC thường phải thao tác bằng tay hoặc điều khiển thiết bị. Khi đó, cách tốt nhất để dẫn chương trình hiệu quả đó là MC nên ưu tiên sử dụng micro cài áo (micro cài ve) để rảnh tay, hoặc luyện kỹ kỹ năng cầm micro bằng tay không thuận. Dù trong tình huống nào, hãy đảm bảo giọng nói vẫn rõ ràng và micro luôn ở vị trí thu âm hiệu quả.
>>Xem thêm: Cách xử lý tình huống khi dẫn chương trình MC
Lỗi thường gặp khi cầm micro và cách khắc phục
Dù là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm dẫn chương trình, không ít MC vẫn gặp lỗi khi cầm micro. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi cầm micro và cách khắc phục cho bạn tham khảo.
Cầm micro quá xa hoặc quá gần: Khi để micro cách miệng quá xa, âm thanh sẽ bị nhỏ, loãng và khó nghe. Ngược lại, nếu đặt quá gần dễ gây rè hoặc thu cả tiếng thở. Cách khắc phục trong trường hợp này đó là: Duy trì khoảng cách khoảng 3cm so với miệng, micro hơi nghiêng một góc nhỏ để thu âm tốt hơn.
Di chuyển micro liên tục gây nhiễu âm thanh: Việc lắc micro khi nói hoặc thay đổi vị trí liên tục khiến âm thanh lúc to lúc nhỏ, đôi khi còn phát ra tiếng nhiễu khó chịu. Khi này cách khắc phục hiệu quả đó là MC cầm mic ổn định, chỉ điều chỉnh nhẹ nhàng khi thật sự cần thiết và luôn giữ micro hướng về miệng.
Cầm lệch tay khiến âm thanh không đều: Nếu cầm micro lệch tay hoặc cầm quá thấp, giọng nói có thể bị méo hoặc không rõ ở một số góc đứng trên sân khấu. Cách cầm micro khi dẫn chương trình hiệu quả là luôn hướng đầu micro đúng trục với miệng và giữ tư thế thoải mái, không nghiêng lệch quá mức.
Vô tình tạo tiếng ồn khi đổi tay hoặc điều chỉnh micro: Tiếng “lọc cọc” khi đổi tay hoặc chỉnh vị trí micro sẽ lọt vào hệ thống loa, gây mất tập trung cho khán giả. Do đó nếu trong trường hợp phải đổi tay thì MC nên thao tác nhẹ nhàng, dứt khoát và tránh để tay chạm vào đầu micro.
Kết luận
Trong nội dung bài viết trên đây, Unica đã chia sẻ cho bạn đọc cách cầm micro khi dẫn chương trình hiệu quả. Một chiếc micro khi được sử dụng đúng cách không chỉ giúp giọng nói vang lên tròn trịa, rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp. Vì vậy, dù bạn là người mới hay là một MC chuyên nghiệp thì vẫn nên nắm chắc cách cầm mic và thường xuyên luyện tập, làm quen với mic để tạo được ấn tượng sâu đậm trong lòng khán giả khi dẫn chương trình nhé.
Xem thêm:
Cách làm MC dẫn chương trình đám cưới chuyên nghiệp

Voice Talent là gì? Các yêu cầu của Voice Talent là gì?
Voice Talent chính là người đứng sau những video có giọng kể chuyện truyền cảm hứng hay những bộ phim hoạt hình được lồng tiếng hoàn hảo. Voice Talent sử dụng giọng nói như một công cụ nghệ thuật chuyên nghiệp để truyền tải cảm xúc, nội dung và thông điệp. Vậy cụ thể Voice Talent là gì? Công việc chính của Voice Talent bao gồm những gì? Hãy cùng Unica khám phá chi tiết qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
Voice talent là gì?
Voice Talent là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực truyền thông, giải trí để chỉ những người có kỹ năng sử dụng giọng nói chuyên nghiệp để ghi âm, thuyết minh hoặc lồng tiếng cho các sản phẩm truyền thông như: quảng cáo, phim ảnh, video giới thiệu, game, sách nói, chương trình truyền hình,... Voice talent không chỉ sở hữu chất giọng tốt mà còn biết cách kiểm soát nhịp điệu, cảm xúc và cách phát âm để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và lôi cuốn.
Voice talent là gì?
Sự Phát Triển của Voice Talent tại Việt Nam
Tại Việt Nam, ban đầu các chương trình và phim nước ngoài trên truyền hình chủ yếu dùng phụ đề tiếng Việt. Phải đến năm 1985, hình thức thuyết minh mới dần thay thế. Một dấu mốc quan trọng là bộ phim Hollywood Rio, đây là tác phẩm chiếu rạp đầu tiên được lồng tiếng Việt hoàn chỉnh. Kể từ đó, việc lồng tiếng trở thành tiêu chuẩn cho các bộ phim thiếu nhi nước ngoài được công chiếu tại rạp.
Đài truyền hình HTV3 là một ví dụ điển hình trong việc tiên phong lồng tiếng cho các chương trình thiếu nhi, với những cái tên quen thuộc như Ben 10 và Cẩm nang của Ned. Kênh này sử dụng nhiều diễn viên lồng tiếng chuyên nghiệp để thể hiện các vai nhân vật. Hầu hết các bộ phim nước ngoài trên HTV3, không chỉ chương trình thiếu nhi mà còn cả phim truyền hình châu Á (Hàn Quốc, Nhật Bản), Âu hay Mỹ, đều do TVM Corp. đảm nhiệm việc lồng tiếng, bao gồm các tác phẩm nổi tiếng như Người Thừa Kế, Oshin, hay Cô Gái Đại Dương.
Trong những năm gần đây, xu hướng này tiếp tục mở rộng khi các kênh truyền hình địa phương như Sao TV và VTC9 cũng tích cực nhập về và lồng tiếng các bộ phim truyền hình từ Thái Lan, Philippines, v.v...
Các lĩnh vực trong Voice Talent
Voice Talent không chỉ đơn thuần là người đọc thoại mà còn là nghệ sĩ thực thụ có khả năng truyền đạt cảm xúc, tạo nên dấu ấn riêng của mình thông qua giọng nói. Tùy vào từng lĩnh vực cụ thể, vai trò của họ sẽ có sự khác biệt rõ rệt và đòi hỏi những kỹ năng, phong cách thể hiện riêng.
Lĩnh vực quay TVC quảng cáo
Trong lĩnh vực TVC quảng cáo, giọng nói đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó có khả năng tạo ra ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ chỉ trong vài giây. Voice Talent trong lĩnh vực TVC làm nhiệm vụ chính là truyền tải thông điệp thương hiệu một cách rõ ràng, cảm xúc và thuyết phục.
Người làm Voice Talent trong lĩnh vực TVC phải thể hiện đúng tone giọng phù hợp với sản phẩm. Tức là phải biết cách biến đổi tone giọng từ trẻ trung, vui tươi đến trầm ấm, tin cậy tùy vào lĩnh vực đang quảng cáo. Theo đánh giá của các chuyên gia làm trong lĩnh vực marketing cho biết: Một TVC thành công không chỉ nhờ hình ảnh bắt mắt mà còn bởi một giọng đọc có khả năng chạm tới cảm xúc người nghe.
Voice Talent trong lĩnh vực TVC cần có tone giọng phù hợp với sản phẩm
Lĩnh vực phim ảnh
Người làm Voice Talent trong phim ảnh thường đảm nhận hai vai trò chính:
Lồng tiếng (Dubbing Artist) cho phim nước ngoài
Diễn xuất giọng nói (Voice Actor) cho phim hoạt hình hoặc phim 3D
Trong phim lồng tiếng, giọng nói của Voice Talent phải đồng bộ hoàn toàn với khẩu hình và cảm xúc của nhân vật gốc. Để làm được điều này, nó đòi hỏi người làm Voice Talent trong lĩnh vực phim ảnh phải có kỹ thuật cao, phản xạ tốt và khả năng nhập vai mạnh mẽ.
Đối với phim hoạt hình, Voice Talent tự tạo nhân vật từ giọng nói của mình làm sao xây dựng tính cách, cảm xúc và sức sống cho từng vai diễn. Từ đó, khiến khán giả “tin” và “thích” nhân vật, dù chỉ nghe chứ không thấy người thật.
Các yêu cầu của Voice Talent
Để trở thành một Voice Talent chuyên nghiệp, bạn không chỉ cần có chất giọng tốt, mà còn phải trang bị nhiều kỹ năng quan trọng khác. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng nhất để tạo nên một Voice Talent chuyên nghiệp, bạn hãy tham khảo để biết nhé:
Giọng nói đẹp
Đối với Voice talent điều tối quan trọng đối với một người làm giọng nói là phải có chất giọng không chỉ tốt, rõ ràng mà còn phải đẹp. Khả năng truyền tải cảm xúc của giọng nói là then chốt, cùng với sự linh hoạt trong việc điều chỉnh tốc độ, âm lượng, tông giọng (cao, thấp, trầm, bổng) sao cho phù hợp với từng kịch bản và yêu cầu sản phẩm cụ thể.
Diễn xuất thông qua giọng nói
Bên cạnh giọng đọc thì khả năng diễn xuất bằng giọng nói cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Voice Talent không chỉ đọc, mà còn phải “diễn” bằng giọng nói. Việc thể hiện cảm xúc, tính cách, hoàn cảnh nhân vật thông qua giọng nói là một kỹ năng không dễ. Nó đòi hỏi Voice Talent cần phải luyện tập nhiều để có khả năng thay đổi ngữ điệu, nhấn nhá, ngắt nghỉ sao cho tự nhiên và thuyết phục người nghe.
Voice Talent chuyên nghiệp cần có khả năng diễn xuất bằng giọng nói
Kỹ năng đọc kịch bản
Voice Talent cần có kỹ năng đọc kịch bản một cách trôi chảy và chính xác để hiểu những yêu cầu của nhân vật hoặc sản phẩm. Không chỉ vậy, Voice Talent chuyên nghiệp cũng cần biết cách phân tích, hiểu rõ nội dung kịch bản để thể hiện đúng tinh thần. Việc nắm bắt nhanh thông điệp và ý đồ của khách hàng hoặc đạo diễn giúp cho phần thể hiện mượt mà và chính xác hơn. Đồng thời cũng giúp Voice Talent xử lý tình huống chuyên nghiệp nếu chẳng may có lỗi.
Tôn trọng sản phẩm
Một voice talent giỏi không chỉ cần có giọng nói hay. Để thực sự truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất, người thể hiện giọng nói còn phải nghiên cứu kỹ lưỡng sản phẩm được giao, từ thông điệp cốt lõi, giá trị mà sản phẩm mang lại cho đến tinh thần tổng thể. Việc thấu hiểu sâu sắc này chính là chìa khóa giúp họ truyền tải nội dung một cách tối ưu.
Am hiểu về kỹ thuật âm thanh và phần mềm
Mặc dù Voice Talent trong quá trình làm việc đã phối hợp chặt chẽ với ekip kỹ thuật nhưng để ghi âm và sản xuất được những bản ghi chất lượng, Voice Talent vẫn phải am hiểu về kỹ năng về âm thanh và phần mềm. Voice Talent cần hiểu cơ bản về các thiết bị ghi âm, phần mềm chỉnh sửa giọng và cách xử lý âm thanh. Điều này giúp bạn chủ động hơn trong công việc, đặc biệt khi làm freelance tại studio cá nhân.
Voice Tanlet cần kỹ năng về phần mềm, kỹ thuật
Kinh nghiệm làm việc với đối tác
Để trở thành một Voice Talent chuyên nghiệp không thể thiếu được kỹ năng làm việc với đối tác. Biết cách lắng nghe yêu cầu, tiếp nhận phản hồi và làm việc đúng deadline được xem là yếu tố cần thiết nhất. Voice Talent thường cộng tác với nhiều đối tượng (đạo diễn, agency, khách hàng…), nên khả năng giao tiếp chuyên nghiệp sẽ giúp xây dựng uy tín lâu dài. Từ đó, cơ hội nghề nghiệp với nghề này mở rộng hơn rất nhiều.
Kỹ năng phân tích và đánh giá
Nhắc đến kỹ năng cần có của Voice Talent là gì, không thể không nhắc đến kỹ năng phân tích và đánh giá. Một Voice Talent giỏi cần có khả năng tự nghe lại bản thu của mình, phân tích và đánh giá để nhận ra những điểm chưa tốt của mình để điều chỉnh. Đây là yếu tố giúp cải thiện chất lượng công việc qua từng dự án.
Kiên trì và tập trung
Nghề Voice Talent không phải cứ đọc được là sẽ thành công, nói đòi hỏi sự kiên trì và tập trung cao độ. Có thể nói, Voice Talent là nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ và tinh thần kiên nhẫn. Một dự án có thể yêu cầu bạn thu đi thu lại nhiều lần để đạt được độ hoàn hảo. Sự tập trung cao độ trong từng câu thoại chính là yếu tố quan trọng để bạn giữ chất lượng luôn ổn định.
Voice Talent đòi hỏi tập trung cao độ
Các hình thức Voice Talent
Nếu bạn có ý định theo đuổi sự nghiệp Voice Talent chuyên nghiệp, thị trường Việt Nam hiện nay mang đến rất nhiều cơ hội và "đất dụng võ" để bạn phát triển. Dưới đây là một số lĩnh vực công việc mà một Voice Talent có thể đảm nhiệm:
Diễn viên lồng tiếng - Character Voice/Voice Acting
Đây là công việc bạn sẽ thể hiện lại lời thoại của một hoặc nhiều nhân vật trong phim truyền hình hay điện ảnh. Nhiệm vụ chính của diễn viên lồng tiếng là không chỉ đọc đúng lời thoại mà còn phải lột tả được tính cách đặc trưng của nhân vật (như độc ác, hiền hậu, ngây thơ, hay yểu điệu...) và biểu đạt cảm xúc của họ trong từng phân đoạn (buồn, vui, thất vọng, tức giận...).
Để làm tốt, người lồng tiếng cần nắm rất rõ cốt truyện, kịch bản, bối cảnh phim và đặc điểm nhân vật của mình. Gần như bạn phải "sống" và hoá thân hoàn toàn vào vai diễn.
Giọng đọc/hát quảng cáo
Đây là hình thức quen thuộc khi bạn đọc hoặc hát cho các đoạn quảng cáo (TVC). Dù thời lượng của một TVC thường không dài, nhưng nó đòi hỏi sự trau chuốt tỉ mỉ về phát âm, nhả chữ, và quan trọng nhất là phải truyền tải được cảm xúc và câu chuyện mà nhãn hàng muốn gửi gắm qua TVC đó.
Dịch thuật/Chuyển ngữ (Lồng tiếng ngoại ngữ)
Đừng nhầm lẫn công việc này với phiên dịch viên (translator). Điểm khác biệt lớn nhất là Voice Talent không cần dịch trực tiếp tại chỗ cho người nói, mà sẽ thực hiện công việc này tại phòng thu, không phải ở sự kiện hay phòng họp. Về cơ bản, vai trò này tương tự như các Voice Talent khác – đều phải truyền tải được cảm xúc của nhân vật/câu chuyện, nhưng thông qua một ngôn ngữ khác. Vì vậy, ngoài các kỹ năng cơ bản của Voice Talent, bạn cần phải có khả năng nói chuẩn ngoại ngữ.
Nghề Voice Talent có nhiều cơ hội để phát triển
Các voice talent Việt Nam nổi tiếng hiện nay
Thị trường voice talent tại Việt Nam ẩn chứa những cái tên quyền lực mà khán giả hiếm khi được thấy mặt, nhưng giọng nói của họ lại vang vọng khắp mọi ngõ ngách đời sống qua hàng loạt quảng cáo truyền hình (TVC). Họ là những "phù thủy âm thanh" thực thụ: Đông Quân, Bích Ngọc, Trung Châu, Kim Phụng, Mai Trinh, Thy Mai, Đạt Phi...
Dù không xuất hiện trực tiếp, nhưng tiếng nói của những nghệ sĩ này đã trở thành một phần không thể thiếu, định hình cảm xúc và tạo dựng niềm tin cho vô số thương hiệu lớn. Các công ty truyền thông hàng đầu đều khẳng định chắc nịch: họ là những mảnh ghép không thể thay thế để tạo nên sức hút cho mỗi TVC. Giọng đọc của họ không chỉ là âm thanh đơn thuần, mà đã trở thành dấu ấn thương hiệu, khắc sâu vào tâm trí người nghe, biến sản phẩm trở nên gần gũi và đáng tin cậy hơn bao giờ hết. Họ chính là những "người hùng thầm lặng" góp phần làm nên thành công của ngành quảng cáo Việt Nam.
Voice talent Phan Thị Bích Ngọc
Cô Bích Ngọc là một diễn viên lồng tiếng kỳ cựu của Việt Nam. Con đường nghệ thuật của cô bắt đầu từ khá sớm:
Từ 1980 đến 1984: Cô học chuyên ngành diễn viên kịch nói tại Trường Nghệ Thuật Sân Khấu 2. Đây là nền tảng vững chắc cho tài năng của cô sau này.
Từ 1986 đến 1990: Cô hoạt động với vai trò diễn viên kịch nói tại đoàn kịch nổi tiếng Kim Cương.
Năm 1991: Cô bắt đầu lấn sân sang lĩnh vực lồng tiếng và nhanh chóng gia nhập nhóm lồng tiếng của Sài Gòn Phim (chuyên lồng tiếng cho phim TVB Hong Kong).
Phan Thị Bích Ngọc
Đến nay, cô Bích Ngọc vẫn rất bận rộn với công việc lồng tiếng cho nhiều hãng phim, điển hình là hãng Sanyang (Đài Loan) và công ty phim Song Minh (Việt Nam). Đặc biệt, giọng đọc của cô còn rất quen thuộc với khán giả HTV khi cô thường xuyên cộng tác thuyết minh cho đài truyền hình này. Hiện tại, cô cũng là hội viên của Hội Điện ảnh TP.HCM, khẳng định vị trí và đóng góp của mình trong ngành.
Một số bộ phim tiêu biểu:
Ỷ thiên đồ long ký
Anh hùng xạ điêu
Tiếu ngạo giang hồ
Tây du ký
Cung tâm kế
Thần điêu đại hiệp
Voice talent Huyền Chi
Khi nhắc đến những giọng nói gắn liền với ký ức tuổi thơ và những bộ phim đình đám, không thể không kể đến Võ Huyền Chi – hay quen thuộc hơn với cái tên Huyền Chi - Voice Talent. Sinh năm 1984 và hiện đang sống tại TP.HCM, cô là một trong những diễn viên lồng tiếng gạo cội và được yêu mến nhất Việt Nam.
Võ Huyền Chi
Với kinh nghiệm dày dặn, trước khi đầu quân cho ACE MEDIA hiện tại, Huyền Chi từng là gương mặt quen thuộc tại TVM Corp. (trước năm 2015). Điều làm nên tên tuổi của cô không chỉ dừng lại ở việc lồng tiếng đơn thuần cho phim. Huyền Chi còn là người thổi hồn Việt vào lời bài hát cho rất nhiều bộ phim chiếu trên HTV3. Chắc chắn bạn sẽ nhận ra giọng cô qua các vai diễn kinh điển như Kinomoto Sakura trong Cardcaptor Sakura, Mori Ran trong Thám tử lừng danh Conan, hay thậm chí là ca khúc "Doraemon no Uta" phiên bản tiếng Việt mà ai cũng thuộc nằm lòng!
Hãy cùng điểm qua "gia tài" đồ sộ của Huyền Chi, nơi giọng nói của cô đã hóa thân thành vô vàn nhân vật, mang đến cảm xúc chân thực cho khán giả:
Phim Truyền Hình (Lồng Tiếng)
Từ những cô gái cá tính đến những bà mẹ đáng yêu, Huyền Chi đã biến hóa đa dạng:
Bong Yi (Cười lên Dong Hae)
Shin Yoon Bok (Họa sĩ gió)
Go Eun Nim (Ngàn lần yêu em)
Go Eun Chan (Quán cà phê hoàng tử)
Go Mi Nam (Cô nàng đẹp trai)
Shin Ji (Gia đình là số một)
Hae Ri và Hwang Jung Eum (Gia đình là số một (Phần 2))
Hwang Jung Eum, Soo Young, Sun Ja (Ngôi sao khoai tây - Bản lồng tiếng AMC TV)
Dong Goo (Nữ hoàng lớp học)
Wuldo (Hãy cười lên nào)
Go Hye Mi (Bay cao ước mơ)
Lee Mi Joo (Cuộc đời lớn)
Go Eun Sung (Người thừa kế sáng giá)
Eun Sang (Người thừa kế)
Sung Siwon (Lời hồi đáp 1997)
Kim Yang-ah (Dịch vụ gia đình)
Son Yeo-ri / Yoon Seol (Người mẹ không tên)
Phim Hoạt Hình (Lồng Tiếng)
Đây chính là "miền đất hứa" nơi Huyền Chi đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng thế hệ khán giả Việt:
Sakura Kinomoto (Thủ lĩnh thẻ bài)
Clone Sakura (Huyền thoại đôi cánh)
Ran Mori (112 tập đầu Thám tử lừng danh Conan)
Dorami (Doraemon, 104 tập đầu trên HTV3)
Mẹ Shizuka (Doraemon 52 tập đầu trên HTV3)
Na Tra (Na Tra truyền kỳ)
A Bố (Tiểu long A Bố)
Bé Tuyết (Cậu bé Tuyết)
Wakkun (Lạc vào ký ức)
Triển Chiêu (Tiểu Bao Thanh Thiên)
ChiHo-ChiSe (Kobato - những viên kẹo hạnh phúc)
Kotaro, bà lão (Mèo máy Kuro)
Phim Điện Ảnh (Lồng Tiếng)
Không chỉ phim bộ, Huyền Chi còn góp giọng trong nhiều bộ phim điện ảnh đình đám:
Doremi trong Doremon
Musashi trong Pokemon
Anastasia (Anastasia nàng công chúa cuối cùng của nước Nga)
Hermione Granger (Harry Potter)
Jewel (Rio)
Erika (Barbie: Công Chúa Bất Đắc Dĩ)
Ngoài ra, Huyền Chi còn thường xuyên lồng tiếng nhạc phim cho cả phim hoạt hình và phim truyền hình. Có thể nói, Huyền Chi không chỉ là một diễn viên lồng tiếng, mà còn là một phần ký ức đẹp của rất nhiều người Việt Nam qua những giọng nói và bài hát cô thể hiện.
Voice Talent Trấn Thành
Khi nhắc đến Trấn Thành, hẳn chúng ta sẽ nghĩ ngay đến một nghệ sĩ đa tài: từ diễn viên hài, điện ảnh cho đến MC "đắt show" nhất nhì Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại TP.HCM, Trấn Thành không chỉ có tài ăn nói lưu loát mà còn sở hữu một biệt tài ít người biết đến: khả năng nhái giọng cực đỉnh!
MC Trấn Thành
Anh có thể "biến hóa" giọng hát, giọng nói của hàng loạt sao Việt đình đám như Lam Trường, Ngọc Sơn, Duy Mạnh, Thanh Lam, Hồng Ngọc, hay các nghệ sĩ kỳ cựu như Việt Anh, Thành Lộc, Việt Hương, Phi Thanh Vân, Minh Nhí, Trung Dân và cả nghệ sĩ Lệ Thủy. Chính nhờ khả năng bắt chước giọng nói "thần sầu" này mà Trấn Thành đã dễ dàng lấn sân sang lĩnh vực lồng tiếng và gặt hái không ít thành công.
Anh đã góp giọng vào nhiều bộ phim hoạt hình Hollywood nổi tiếng, mang đến những vai diễn đầy hài hước và ấn tượng:
Sóc chuột siêu quậy 3
Madagascar 3: Thần tượng châu Âu
Kẻ trộm mặt trăng 2
Turbo: Tay đua siêu tốc
Dù không phải là một voice talent chuyên nghiệp từ đầu, Trấn Thành đã chứng minh được tài năng đặc biệt của mình trong lĩnh vực này, khiến khán giả vô cùng thích thú với những nhân vật anh lồng tiếng.
Kết luận
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ voice talent là gì và hiểu vì sao nghề này lại hot như vậy. Dù là trong lĩnh vực quảng cáo, phim ảnh, sách nói hay phát thanh, Voice Talent luon phát huy vai trò quan trọng của mình để tạo nên trải nghiệm âm thanh chất lượng, thu hút người nghe nhất. Nếu bạn đang có đam mê với nghề sử dụng giọng nói để kiếm tiền, hãy tham khảo kỹ nội dung bài viết để hiểu rõ hơn về những kỹ năng cần trang bị cho mình nhé.
Xem thêm:
Voice off là gì?
Voice Over và Voice Off là gì?

Rehearsal trong Event là gì? Thông tin cần biết về Rehearsal trong sự kiện
Bí quyết đằng sau sự thành công của các buổi sự kiện hay chương trình quy mô lớn như hội nghị, concert chính là những buổi rehearsal. Rehearsal được coi như một giai đoạn then chốt, quan trọng trong ngành tổ chức sự kiện, để đảm bảo sự kiện được triển khai một cách có trật tự, thể hiện tính chuyên môn cao và diễn ra một cách suôn sẻ. Vậy rehearsal trong event là gì mà lại quan trọng như vậy? Cùng Unica tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây nhé.
Rehearsal trong Event là gì?
Rehearsal còn gọi là tổng duyệt hoặc diễn tập - là một buổi luyện tập dượt toàn bộ chương trình trước khi sự kiện chính thức diễn ra. Rehearsal bao gồm việc kiểm tra kỹ thuật, diễn tập các tiết mục hay phối hợp giữa các thành viên tham gia. Rehearsal là bước chuẩn bị quan trọng, nó điều chỉnh ngay cả những chi tiết nhỏ nhất nhằm đảm bảo mọi khâu tổ chức thực hiện trơn tru, chính xác và đúng theo kịch bản đã đề ra.
Rehearsal trong Event là gì?
Tùy vào quy mô và tính chất của chương trình, rehearsal có thể diễn ra một hoặc nhiều lần từ tổng duyệt toàn bộ đến các buổi tập dượt riêng lẻ cho từng phần. Mục tiêu chính của buổi rehearsal là đảm bảo mọi thứ hoạt động ổn định, suôn sẻ và diễn ra chuyên nghiệp nhất trong suốt quãng thời gian sự kiện diễn ra, tránh những sự cố không mong muốn.
Tại sao cần rehearsal trước mỗi sự kiện
Từ khái niệm rehearsal trong event là gì chắc hẳn bạn đã phần nào hiểu được tầm quan trọng của việc này. Không chỉ là buổi tập dượt thông thường, rehearsal đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo một sự kiện diễn ra thành công, chuyên nghiệp và trọn vẹn nhất. Ngoài ra, rehearsal giúp phát hiện vấn đề, tối ưu kế hoạch. Dưới đây là những lý do giải đáp về tầm quan trọng của rehearsal trước mỗi sự kiện cho bạn đọc tham khảo:
Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng
Buổi tổng duyệt là cơ hội để các bên liên quan như: ban tổ chức, nghệ sĩ, diễn giả, MC,... gặp mặt và làm quen với nhau. Nhờ đó, mọi người hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình. Rehearsal giúp tăng khả năng phối hợp nhịp nhàng và giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận có liên quan, đảm bảo các vấn đề được cải thiện rõ rệt, giúp sự kiện vận hành mượt mà và đúng tiến độ.
Phát hiện và khắc phục sự cố kỹ thuật
Rehearsal giúp ban tổ chức nhận diện sớm các sai sót trong quá trình chuẩn bị từ lỗi kỹ thuật, sai lệch về thời gian đến những chi tiết vận hành chưa hợp lý. Việc phát hiện và khắc phục lỗi trước ngày diễn ra sự kiện sẽ giảm thiểu rủi ro, tránh được những tình huống ngoài ý muốn. Đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí, công sức xử lý sự cố sau này.
Thử nghiệm kịch bản chương trình
Thông qua rehearsal, ban tổ chức có thể kiểm tra hiệu quả thực tế của toàn bộ kế hoạch, bao gồm: thời lượng chương trình, tính liền mạch của nội dung, sự phân bổ nhân sự, trang thiết bị,… Đây là thời điểm quan trọng để rà soát lại toàn bộ kịch bản chương trình và đưa ra những điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự kiện đạt được chất lượng tốt nhất.
Rehearsal giúp ban tổ chức thử nghiệm kịch bản chương trình
Đảm bảo sự tự tin cho diễn giả và nghệ sĩ
Rehearsal không chỉ là buổi chạy thử kịch bản để xem có khớp thời gian hay không, mà còn là lúc để diễn giả, nghệ sĩ, MC,… luyện tập phần trình bày và lấy lại tinh thần trước “giờ G”. Đồng thời, đội ngũ nhân viên tổ chức cũng được thực hành quy trình cụ thể, giúp họ tự tin hơn khi xử lý các tình huống phát sinh trong sự kiện thật. Tất cả những điều này giúp nâng cao sự tự tin cũng như chuẩn bị sẵn sàng tinh thần cho buổi sự kiện diễn ra chính thức.
Đảm bảo an toàn
Ngoài những lợi ích quan trọng đã chia sẻ ở trên, rehearsal còn đóng vai trò then chốt trong việc kiểm tra toàn bộ hệ thống âm thanh, ánh sáng, thiết bị điện, lối thoát hiểm,… và các phương án ứng phó khẩn cấp. Việc tập dượt trước không chỉ giúp ekip nhận diện rủi ro tiềm ẩn mà còn kiểm tra mức độ sẵn sàng của đội ngũ khi có tình huống bất ngờ xảy ra. Điều này nhằm đảm bảo mọi sự kiện diễn ra một cách an toàn, chuyên nghiệp và kiểm soát tốt nhất.
Các hạng mục cần rehearsal trước khi sự kiện diễn ra
Như đã đề cập, rehearsal không chỉ giúp đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ mà còn góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp và an toàn tổng thể. Để rehearsal đạt hiệu quả tối đa, ban tổ chức cần xác định rõ những hạng mục quan trọng cần được kiểm tra và diễn tập kỹ lưỡng. Dưới đây là một số những hạng mục quan trọng cần rehearsal trước khi sự kiện diễn ra.
Nhân sự
Rehearsal nhân sự là bước cần thiết để đảm bảo tất cả thành viên trong ekip tổ chức đều nắm rõ vai trò, nhiệm vụ của mình. Từ đó có sự phối hợp ăn ý trong suốt quá trình vận hành sự kiện:
MC và diễn giả: Tập dượt bài phát biểu, cách di chuyển trên sân khấu, tương tác với khán giả và các điểm chuyển tiếp chương trình.
Nhân viên hậu cần: Đảm bảo biết rõ quy trình sắp xếp, trang trí, bố trí khu vực ăn uống, hỗ trợ thiết bị…
Tình nguyện viên: Được hướng dẫn chi tiết về vị trí làm việc, cách đón tiếp – hướng dẫn khách mời, phân phát tài liệu hoặc hỗ trợ các phần kỹ thuật cơ bản.
Đội ngũ an ninh: Diễn tập các kịch bản khẩn cấp, nắm rõ sơ đồ thoát hiểm, điểm tập kết và phối hợp với lực lượng y tế nếu cần.
Nhân viên kỹ thuật: Làm quen với hệ thống âm thanh, ánh sáng, trình chiếu, đảm bảo phối hợp nhịp nhàng và xử lý nhanh sự cố nếu xảy ra.
Rehearsal đặc biệt quan trọng với những sự kiện quy mô lớn có sự tham gia của nhiều người như: hội thảo, hội nghị,...
Nhân sự - hạng mục quan trọng cần rehearsal trước khi sự kiện diễn ra
Kiểm tra âm thanh và ánh sáng
Trong bất kỳ sự kiện nào, âm thanh và ánh sáng đều đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người tham dự. Rehearsal là thời điểm lý tưởng để ban tổ chức kiểm tra lại toàn bộ hệ thống âm thanh + ánh sáng nhằm đảm bảo nó hoạt động ổn định, đúng kịch bản và không xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
Âm thanh: Cần kiểm tra kỹ tất cả các thiết bị như: micro, loa, bộ khuếch đại, mixer,… đảm bảo chất lượng âm thanh rõ ràng, không bị nhiễu hoặc chênh lệch âm lượng. Đặc biệt, rehearsal giúp xác định và điều chỉnh vị trí đặt thiết bị, hướng loa phù hợp giúp tránh hiện tượng dội âm hay âm thanh phân bố không đồng đều trong không gian sự kiện.
Ánh sáng: Điều chỉnh cường độ, màu sắc và hiệu ứng ánh sáng theo từng phần của chương trình. Việc rehearsal giúp ban tổ chức kiểm tra khả năng chuyển cảnh ánh sáng, đồng bộ ánh sáng với tiết mục., tránh ánh sáng quá gắt gây khó chịu, hay đèn bị tắt bất ngờ làm gián đoạn chương trình.
Thực hiện kịch bản chương trình
Rehearsal kịch bản chương trình là bước chạy thử toàn bộ nội dung sự kiện theo đúng thứ tự đã lên kế hoạch, nhằm đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trôi chảy, đúng giờ và ăn khớp với nhau. Dưới đây là các phần cần được diễn tập chi tiết:
Phần mở đầu: Lời chào mừng, giới thiệu đại biểu, khách mời và thực hiện đầy đủ các nghi thức khai mạc,... đảm bảo phần mở đầu chỉn chu, trang trọng.
Chuyển tiếp giữa các phần: MC và các diễn giả cần rehearsal cách dẫn dắt, chuyển mạch nội dung giữa các phần sao cho liền mạch, mượt mà, tránh tình trạng lúng túng hoặc bỏ sót nội dung.
Phần chính của chương trình: Diễn tập kỹ các bài phát biểu, hoạt động tương tác, phần thuyết trình hoặc tọa đàm, đảm bảo nội dung được truyền tải trọn vẹn và đúng trọng tâm.
Thời lượng từng phần: Kiểm tra thời gian thực hiện mỗi phần, từ đó điều chỉnh hợp lý để đảm bảo tổng thể chương trình không bị kéo dài quá mức hoặc thiếu hụt thời gian.
Phần kết thúc: Thực hành lời cảm ơn, chia tay khách mời và các nghi thức bế mạc để sự kiện kết thúc trong không khí trang trọng, ấn tượng và đúng quy chuẩn.
Rehearsal kịch bản chương trình là bước chạy thử toàn bộ nội dung sự kiện
Diễn tập các tiết mục biểu diễn trên sân khấu
Nhắc đến hạng mục cần rehearsal trong event là gì, không thể không nhắc đến việc diễn tập các tiết mục văn nghệ. Các tiết mục văn nghệ diễn ra trong sự kiện cần được tập thử để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các tiết mục, tránh tiết mục này lộn xộn sang tiết mục khác hay tránh việc để khoảng trống sân khấu.
Ngoài ra, việc diễn tập các tiết mục văn nghệ biểu diễn trên sân khấu cũng là thời điểm lý tưởng để nghệ sĩ, diễn viên và toàn bộ ekip làm quen với sân khấu, kiểm tra điều kiện thực tế và đồng bộ với các yếu tố kỹ thuật. Bao gồm:
Âm thanh – ánh sáng: Nghệ sĩ có cơ hội kiểm tra micro, âm nhạc nền, hệ thống ánh sáng đi kèm từng tiết mục để đảm bảo không có sự cố kỹ thuật và hiệu ứng được hiển thị đúng như mong muốn.
Vị trí sân khấu và vũ đạo: Diễn tập giúp nghệ sĩ làm quen với không gian biểu diễn, điều chỉnh vị trí đứng, di chuyển hoặc vũ đạo sao cho phù hợp với bố cục sân khấu thực tế.
Hiệu chỉnh và cải thiện tiết mục: Rehearsal là lúc nghệ sĩ nhận phản hồi từ đạo diễn chương trình hoặc đồng nghiệp để tinh chỉnh giọng hát, biểu cảm, kỹ thuật biểu diễn hoặc phối hợp nhóm, góp phần nâng cao chất lượng trình diễn trong sự kiện chính thức.
Kiểm tra lịch trình và thời gian
Một trong những nội dung trọng yếu của buổi rehearsal chính là kiểm tra lại toàn bộ lịch trình và phân bổ thời gian cho từng phần của sự kiện. Ban tổ chức sẽ tiến hành chạy thử chương trình từ đầu đến cuối theo kịch bản đã định, qua đó đánh giá:
Tính hợp lý của thời gian: Xác định xem mỗi phần đã được bố trí thời lượng phù hợp chưa, có phần nào đang kéo dài quá mức hoặc quá ngắn so với dự kiến.
Duy trì nhịp độ chương trình: Việc diễn tập giúp kiểm soát mạch sự kiện, tránh để xảy ra khoảng trống thời gian không cần thiết hoặc chuyển cảnh bị đứt gãy, gây mất hứng cho người tham dự.
Đảm bảo sự kiện kết thúc đúng giờ: Điều này đặc biệt quan trọng trong các sự kiện có khung thời gian cố định, hoặc có sự tham gia của khách mời quan trọng, giúp thể hiện tính chuyên nghiệp và tổ chức bài bản của chương trình.
Kiểm tra lịch trình và thời gian - Hạng mục trọng yếu của buổi rehearsal
Kiểm tra thiết bị trình chiếu
Trong các sự kiện có sử dụng slide trình bày, video hoặc hình ảnh minh họa, việc rehearsal thiết bị trình chiếu là bước kiểm tra không thể thiếu. Quá trình rehearsal này bao gồm:
Máy chiếu, màn hình LED và các thiết bị hiển thị: Cần được kiểm tra kỹ lưỡng về khả năng kết nối, độ phân giải và vị trí đặt để đảm bảo hình ảnh rõ nét, dễ theo dõi từ mọi góc nhìn.
Nội dung trình chiếu: Các slide, video, hình ảnh minh họa phải được chạy thử để kiểm tra độ tương thích, thời gian chuyển slide, âm thanh đi kèm (nếu có) và tránh lỗi font chữ, cắt xén hình ảnh.
Thiết bị điều khiển: Các công cụ hỗ trợ như: remote điều khiển slide, clicker hoặc máy tính trình chiếu cũng cần rehearsal để đảm bảo thao tác mượt mà, đúng tiến độ với kịch bản chương trình.
Bí quyết thực hiện rehearsal hiệu quả
Việc tập dượt trước khi sự kiện diễn ra là bước then chốt đóng vai trò quan trọng không thể bỏ qua nếu bạn muốn chương trình thành công đúng như mong muốn. Vậy làm cách nào để rehearsal thật sự hiệu quả, không lãng phí thời gian? Unica sẽ chia sẻ với bạn một số bí quyết thiết thực dưới đây:
Lập kế hoạch chi tiết
Trước khi bắt đầu rehearsal, hãy chuẩn bị một kế hoạch cụ thể và chi tiết về thời gian, địa điểm, cũng như phân công rõ vai trò, nhiệm vụ của từng thành viên tham gia để họ biết mình phải làm gì. Một kế hoạch cụ thể và sự phân công nhiệm vụ rõ ràng cho nhân sự giúp quá trình chạy thử diễn ra suôn sẻ, tránh nhầm lẫn và thiếu sót.
Mô phỏng tình huống thực tế
Sau khi đã lập kế hoạch chi tiết thành công, tiếp theo bạn phải làm sao cố gắng tái hiện đầy đủ các tình huống, kịch bản sẽ xảy ra trong ngày sự kiện. Đồng thời hãy sử dụng đầy đủ đạo cụ, âm thanh, ánh sáng giống như thực tế để có cái nhìn chân thực nhất về buổi sự kiện thực sự. Điều này giúp mọi người làm quen với không gian, trang thiết bị và tạo phản xạ tốt hơn khi gặp các tình huống ngoài dự kiến.
Bí quyết thực hiện rehearsal hiệu quả
Tập luyện đến khi hoàn hảo
Quá trình rehearsal cần có thời gian chứ không nên vội vàng, ban tổ chức đừng vội kết thúc rehearsal chỉ sau một lần thử. Hãy lặp lại nhiều lần, liên tục để hoàn thiện từng chi tiết nhỏ, từng lời nói, hành động đến thao tác kỹ thuật nhỏ nhất. Điều này giúp đảm bảo mọi thứ trong buổi sự kiện thực sự vận hành nhịp nhàng, chuyên nghiệp.
Lắng nghe phản hồi và điều chỉnh
Sau mỗi lần tập dượt, hãy dành thời gian thu thập ý kiến phản hồi từ tất cả các thành viên tham gia. Những góp ý chân thành sẽ giúp bạn phát hiện điểm yếu, thiếu sót để điều chỉnh kịp thời, tránh sai sót khi sự kiện chính thức diễn ra. Lắng nghe phản hồi và đánh giá điều chỉnh là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của sự kiện. Vì vậy, cần hết sức chú ý và không được bỏ qua.
Kết luận
Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ Rehearsal trong Event là gì và tại sao nó lại đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổ chức sự kiện. Không chỉ giúp phát hiện và khắc phục những sai sót tiềm ẩn, rehearsal còn là bước đệm vững chắc để mọi khâu vận hành trơn tru, đúng tiến độ và chuyên nghiệp. Dù là sự kiện lớn hay nhỏ, đừng bỏ qua công đoạn rehearsal nếu bạn muốn tạo ra một chương trình ấn tượng, chỉn chu và thành công trọn vẹn nhất nhé.
Xem thêm: Quy trình tổ chức sự kiện chuyên nghiệp và chi tiết

L&D là gì? Mô tả công việc và kỹ năng của Learning & Development
L&D là thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ sự phát triển chuyên môn nào mà doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên của mình. Trong bối cảnh mà doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc phát triển nguồn lực, L&D trở thành yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong chiến lược quản trị nhân sự. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ L&D là gì? Công việc và kỹ năng của Learning & Development như thế nào. Cùng tìm hiểu ngay.
L&D là gì?
L&D là viết tắt của Learning & Development, hay còn gọi là “Đào tạo và Phát triển”. Đây là một hệ thống các hoạt động được xây dựng nhằm mục tiêu nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng lực cho nhân viên. Từ đó, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và tạo ra giá trị bền vững cho tổ chức. Đào tạo và phát triển được xem là một cách tuyệt vời để thu hẹp khoảng cách về kỹ năng cũng như cải thiện văn hóa nơi làm việc, tăng tỷ lệ gắn kết và giữ chân nhân viên.
Tìm hiểu khái niệm L&D
Trong nhiều công ty, L&D còn là tên gọi của bộ phận chuyên trách việc đào tạo và phát triển nhân sự. Bộ phận này không chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn, mà còn chú trọng bồi dưỡng tư duy đổi mới, khả năng thích nghi và tinh thần học hỏi không ngừng. L&D là chức năng nhân sự cốt lõi và là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển con người tổng thể của doanh nghiệp. L&D đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút ứng viên tiềm năng và giữ chân nhân tài
Những người làm công tác L&D (thường được gọi là L&D Specialist hoặc L&D Executive) là người trực tiếp thiết kế, triển khai và đánh giá các chương trình đào tạo. Họ làm việc cùng các phòng ban để xác định nhu cầu thực tế, từ đó xây dựng nội dung phù hợp và tổ chức hoạt động học tập hiệu quả. Ngoài ra, chuyên viên L&D còn đóng vai trò như chiếc cầu nối giữa chiến lược phát triển nhân lực và định hướng phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Vai trò cốt lõi của L&D trong doanh nghiệp
Trong thời đại mà con người được xem là “tài sản chiến lược” của tổ chức, việc đầu tư vào đào tạo và phát triển không còn là lựa chọn mà đã trở thành một phần tất yếu trong chiến lược quản trị nhân sự. Learning & Development giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và duy trì lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Cụ thể vai trò của L&D là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn tham khảo:
Thu hút và giữ chân lực lượng lao động có tay nghề: Theo khảo sát từ LinkedIn Learning, có đến 94% nhân viên cho biết họ sẽ gắn bó lâu dài hơn nếu được đầu tư vào phát triển sự nghiệp, đặc biệt là thế hệ gen Z. Một chương trình L&D bài bản không chỉ giúp thu hút người tài, mà còn giữ chân họ bằng cách tạo điều kiện để phát triển bản thân. Khi được hỗ trợ đúng cách, nhân viên sẽ cống hiến nhiều hơn, từ đó mang lại giá trị vượt trội cho tổ chức.
Tăng cường động lực và gắn kết nội bộ: Nhân viên nếu không có sự tương tác với nhau sẽ không thể phát triển bền vững. Vì vậy nhà lãnh đạo phải luôn tìm cách để gắn kết nội bộ. L&D tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nhân viên được đào tạo nâng cao kỹ năng và điều kiện để giao lưu, gắn kết nội bộ. Khi được đào tạo và nâng cao kỹ năng, nhân viên không chỉ tự tin hơn mà còn có thêm động lực để phấn đấu. Điều này giúp cải thiện hiệu suất cá nhân, đồng thời gia tăng sự gắn bó trong tập thể, tạo ra một đội ngũ làm việc đoàn kết và hiệu quả.
Tăng kỹ năng cho nhân viên: L&D giúp doanh nghiệp đầu tư vào năng lực cốt lõi của đội ngũ – từ kỹ năng chuyên môn đến kỹ năng mềm như giao tiếp, hợp tác và làm việc nhóm. Đây là cách hiệu quả để cải thiện hiệu suất hiện tại và chuẩn bị cho nhân viên đảm nhận những vai trò cao hơn trong tương lai. Bên cạnh đó, chiến lược L&D toàn diện còn góp phần nâng cao tinh thần, sự hài lòng trong công việc và sức khỏe tinh thần của nhân viên.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Một doanh nghiệp phát triển bền vững luôn đi kèm với văn hóa học tập mạnh mẽ. L&D đóng vai trò là kích hoạt văn hóa đó, thông qua các hoạt động đào tạo thường xuyên, hội thảo, chương trình mentoring/coaching hay chia sẻ nội bộ,... nhân viên sẽ tăng cường sự gắn kết với nhau. Ngoài ra, việc được cập nhật thêm các kiến thức cũng giúp tạo môi trường cởi mở, linh hoạt và tăng cường khả năng thích nghi trong bối cảnh thị trường luôn biến động.
Tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh: Đầu tư vào L&D là đầu tư vào chất lượng nguồn nhân lực. Khi kỹ năng chuyên môn, khả năng xử lý tình huống và tư duy phản biện của nhân viên được cải thiện, họ sẽ làm việc hiệu quả hơn, ít sai sót hơn và chủ động hơn trong công việc. Từ đó, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa quy trình, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Đào tạo và phát triển giúp tăng kỹ năng cho nhân viên
Công việc chính của bộ phận L&D trong doanh nghiệp
Bộ phận Learning & Development đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực con người – yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp thích nghi và tăng trưởng trong môi trường cạnh tranh. Dưới đây là 5 nhiệm vụ cốt lõi mà một bộ phận L&D chuyên nghiệp cần thực hiện mà Unica đã tổng hợp được:
Gắn kết năng lực nhân viên với chiến lược kinh doanh
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của bộ phận L&D là đảm bảo năng lực của đội ngũ nhân sự luôn đồng hành với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Tức là định hình chiến lược học tập, phát triển cho nhân viên dựa theo chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Để làm được điều này, đòi hỏi L&D phải làm việc chặt chẽ với các phòng ban và ban lãnh đạo để hiểu rõ định hướng phát triển, từ đó xác định những kỹ năng, kiến thức và hành vi cần thiết cho đội ngũ.
Ngoài ra, L&D còn phải xem xét, đánh giá kỹ năng lực của nhân viên để xác định xem cái gì là cần thiết cho việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Từ đó, đưa ra được những chương trình đào tạo phù hợp nhất. Việc gắn kết năng lực nhân viên với chiến lược kinh doanh không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo rằng mọi chương trình đào tạo đều mang lại giá trị thực tiễn, đóng góp vào hiệu quả kinh doanh lâu dài.
Xây dựng kế hoạch đào tạo
Sau khi đã có đánh giá sơ bộ về nhân viên cũng như xác định rõ được định hướng phát triển, tiếp theo bộ phận L&D sẽ thiết kế lộ trình học tập, đào tạo cho đội ngũ nhân viên trong công ty. Kế hoạch đào tạo cụ thể này bao gồm bao gồm: mục tiêu, thời gian, đối tượng tham gia và phương pháp triển khai.
Ngoài ra, kế hoạch này còn bao gồm cả đào tạo ngắn hạn (onboarding, kỹ năng mềm, chuyên môn cụ thể) lẫn các chương trình dài hạn như phát triển lãnh đạo hoặc chuẩn bị cho các vị trí kế thừa (succession planning). Thiết kế và có kế hoạch đào tạo cụ thể giúp doanh nghiệp phát triển được đội ngũ có năng lực thực sự, có chuyên môn cao. Từ đó, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
L&D có nhiệm vụ xây dựng kế hoạch đào tạo cho nhân viên
Thiết kế lộ trình học tập
Không chỉ đơn thuần tổ chức khóa học, L&D còn chịu trách nhiệm thiết kế lộ trình phát triển năng lực cá nhân hóa cho từng nhóm nhân sự từ nhân viên mới, chuyên viên, quản lý trung cấp cho đến cấp lãnh đạo. Bộ phận L&D cung cấp cho nhân viên các cơ hội học tập diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Lộ trình học tập hiệu quả thường tích hợp nhiều hình thức đào tạo: học online/offline, kèm cặp, đào tạo tại chỗ, chia sẻ nội bộ,... Việc thiết kế lộ trình rõ ràng giúp nhân viên định hướng phát triển nghề nghiệp, đồng thời gia tăng sự chủ động và gắn kết với tổ chức.
Đo lường tác động đến hiệu quả kinh doanh
Một chương trình đào tạo thành công không chỉ dừng lại ở số lượng người tham gia hay phản hồi tích cực sau khóa học. Bộ phận L&D cần đo lường được tác động thực tế của việc đào tạo đến hiệu quả công việc và kết quả kinh doanh thông qua các chỉ số cụ thể như:
Mức độ gắn kết với mục tiêu kinh doanh: Đo lường xem các sáng kiến và khoản đầu tư L&D có phù hợp và hỗ trợ cho các ưu tiên chiến lược của doanh nghiệp hay không. Một chương trình đào tạo tốt phải góp phần thúc đẩy tăng trưởng, đổi mới hoặc cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Tác động đến hành vi và hiệu suất làm việc: Đánh giá liệu sau khi tham gia đào tạo, nhân viên có thay đổi tích cực về hành vi, kỹ năng và hiệu suất công việc không. Đây là thước đo quan trọng phản ánh tính ứng dụng thực tế của chương trình học.
Hiệu quả sử dụng nguồn lực đào tạo: Phân tích mức độ tối ưu của các khoản đầu tư vào L&D – bao gồm chi phí, thời gian, nhân sự và công nghệ. Mục tiêu là tối đa hóa giá trị thu về từ mỗi đồng chi cho hoạt động phát triển con người.
Việc đo lường hiệu quả giúp doanh nghiệp đánh giá đúng giá trị đầu tư vào L&D, đồng thời điều chỉnh chiến lược đào tạo để ngày càng sát thực tế hơn.
Bộ phận L&D cần đo lường được tác động thực tế của việc đào tạo
Kích hoạt khung học tập 70:20:10
Khung học tập 70:20:10 là một trong những mô hình phổ biến nhất trong lĩnh vực L&D. Theo mô hình này:
70% việc học đến từ trải nghiệm thực tiễn trong công việc
20% đến từ học hỏi qua đồng nghiệp, quản lý, cố vấn
10% đến từ đào tạo chính thống (lớp học, e-learning, hội thảo, v.v.)
Bộ phận L&D cần thiết kế chương trình đào tạo sao cho phát huy hiệu quả từ cả ba kênh học tập này, thay vì chỉ tập trung vào các khóa học lý thuyết. Khi áp dụng mô hình 70:20:10 một cách linh hoạt, doanh nghiệp có thể xây dựng văn hóa học tập bền vững và phát triển nhân lực toàn diện hơn.
Các vị trí của bộ phận L&D
L&D bao gồm nhiều vị trí chuyên trách tùy theo quy mô và mức độ đầu tư của doanh nghiệp, mỗi vị trí sẽ đảm nhiệm một vai trò cụ thể. Cụ thể các vị trí của bộ phận L&D như sau:
L&D Executive
L&D Manager là người giữ vai trò dẫn dắt toàn bộ hoạt động đào tạo và phát triển nhân sự trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược L&D phù hợp với mục tiêu dài hạn, đồng thời quản lý ngân sách và giám sát hiệu quả triển khai chương trình.
Nhiệm vụ chính của L&D Manager:
Lập kế hoạch chiến lược đào tạo gắn với định hướng phát triển của tổ chức.
Phân bổ và kiểm soát ngân sách L&D, đảm bảo tối ưu hóa chi phí.
Phối hợp cùng các phòng ban để xác định nhu cầu đào tạo.
Theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả các hoạt động L&D.
Báo cáo kết quả đào tạo và đề xuất cải tiến với ban lãnh đạo.
L&D Manager là người giữ vai trò dẫn dắt toàn bộ hoạt động đào tạo
Senior L&D Executive
L&D Executive hoặc L&D Specialist là người trực tiếp xây dựng chương trình đào tạo, thiết kế nội dung học và lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng học tập và cập nhật xu hướng đào tạo mới.
Nhiệm vụ chính:
Thiết kế chương trình đào tạo theo nhu cầu từng nhóm nhân viên.
Lựa chọn phương pháp học phù hợp (online, offline, mentoring...).
Soạn thảo tài liệu, bài giảng, video và các tài nguyên học tập.
Đánh giá mức độ tiếp thu và hiệu quả chương trình.
Điều chỉnh nội dung theo xu hướng công nghệ và nhu cầu thực tế.
L&D Assistant Manager
L&D Assistant Manager là người hỗ trợ trực tiếp cho L&D Manager trong việc triển khai chiến lược đào tạo. Họ đảm nhận vai trò điều phối hoạt động học tập, giám sát tiến độ chương trình và hỗ trợ chuyên môn cho các thành viên trong bộ phận.
Nhiệm vụ chính của L&D Assistant Manager:
Hỗ trợ xây dựng và triển khai kế hoạch đào tạo theo chiến lược chung.
Phối hợp với các L&D Specialist và các phòng ban khác để khảo sát nhu cầu học tập.
Giám sát tiến độ tổ chức các chương trình đào tạo, đảm bảo tuân thủ ngân sách và lịch trình.
Tổng hợp, phân tích dữ liệu đào tạo để hỗ trợ đánh giá hiệu quả.
Đóng vai trò cầu nối giữa L&D Manager và đội ngũ chuyên viên trong bộ phận.
Góp phần đề xuất cải tiến nội dung, phương pháp hoặc quy trình đào tạo.
L&D Assistant Manager là người hỗ trợ trực tiếp cho L&D Manager
L&D Manager
L&D Manager là người dẫn dắt và chịu trách nhiệm cao nhất trong việc hoạch định và triển khai chiến lược đào tạo của doanh nghiệp. Họ đảm bảo hoạt động học tập – phát triển được gắn kết chặt chẽ với mục tiêu dài hạn, từ đó nâng cao năng lực đội ngũ và lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.
Nhiệm vụ chính của L&D Manager:
Xây dựng chiến lược L&D phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty.
Hoạch định ngân sách và phân bổ nguồn lực đào tạo hợp lý.
Đánh giá nhu cầu đào tạo từ các phòng ban và lên kế hoạch hành động.
Theo dõi, đánh giá và tối ưu hiệu quả của các chương trình học tập.
Quản lý đội ngũ nhân sự trong bộ phận L&D, bao gồm cả các chuyên viên và trợ lý.
Quy trình xây dựng chiến lược L&D hiệu quả
Để hoạt động đào tạo và phát triển thực sự tạo ra giá trị, doanh nghiệp không thể triển khai L&D một cách rời rạc hay cảm tính. Thay vào đó, cần một quy trình bài bản, logic và gắn liền với định hướng chiến lược dài hạn. Dưới đây là 5 bước quan trọng trong quy trình triển khai L&D hiệu quả:
Bước 1: Xác định nhu cầu đào tạo
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định chính xác những kỹ năng, kiến thức hay năng lực mà nhân viên còn thiếu để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai. Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều phương pháp như:
Đánh giá hiệu suất làm việc
Khảo sát nhu cầu học tập
Phân tích dữ liệu nhân sự
Phỏng vấn quản lý và nhân viên
Việc xác định đúng nhu cầu không chỉ giúp định hướng nội dung đào tạo phù hợp mà còn tối ưu hóa nguồn lực đầu tư.
Quy trình xây dựng chiến lược L&D hiệu quả
Bước 2: Xây dựng kế hoạch và chương trình đào tạo
Sau khi có nhu cầu cụ thể, doanh nghiệp tiến hành xây dựng kế hoạch đào tạo chi tiết. Kế hoạch này cần làm rõ:
Mục tiêu học tập cần đạt được
Đối tượng tham gia và mức độ ưu tiên
Hình thức và phương pháp đào tạo (offline, online, mentoring, v.v.)
Thời gian, ngân sách và tài nguyên hỗ trợ
Tiêu chí đánh giá hiệu quả
Một chương trình được lên kế hoạch tốt sẽ đảm bảo tính khả thi, đồng thời giúp dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh trong quá trình triển khai.
Bước 3: Triển khai chương trình đào tạo
Bước vào giai đoạn triển khai doanh nghiệp cần đảm bảo:
Lựa chọn hình thức đào tạo phù hợp với từng nhóm nhân sự
Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tương tác
Hỗ trợ đầy đủ tài liệu và công cụ học tập
Theo dõi tiến độ tham gia của học viên
Các hình thức đào tạo có thể linh hoạt từ lớp học nội bộ, đào tạo trực tuyến, đến workshop, on-the-job training hoặc coaching cá nhân. Mục tiêu là đảm bảo người học thực sự tiếp thu và có cơ hội áp dụng.
Ngoài ra trong quá trình triển khai, L&D cũng phải đảm bảo môi trường học tập tích cực, tương tác tốt giữa người học với giảng viên. Đồng thời theo sát tiến độ để đảm bảo có điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
Triển khai chương trình đào tạo đảm bảo người học tiếp thu được
Bước 4: Đánh giá kết quả đào tạo, thu thập phản hồi
Sau khi chương trình kết thúc, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá kết quả ở nhiều cấp độ, bao gồm:
Sự hài lòng của người học
Mức độ tiếp thu kiến thức
Khả năng áp dụng vào công việc thực tế
Tác động đến hiệu suất làm việc và kết quả kinh doanh
Các công cụ đánh giá có thể gồm: bài kiểm tra, phản hồi sau khóa học, theo dõi KPIs hoặc phỏng vấn trực tiếp người quản lý. Đánh giá hiệu quả là bước không thể thiếu để xác định giá trị thực tế mà chương trình mang lại. Việc này giúp đo lường giá trị thực tế của chương trình đào tạo và là cơ sở cho những điều chỉnh sau này nếu có.
Bước 5: Cải tiến và hỗ trợ sau đào tạo
Cuối cùng, doanh nghiệp nên có kế hoạch cải tiến dựa trên phản hồi và kết quả đánh giá:
Điều chỉnh nội dung hoặc phương pháp cho phù hợp hơn
Cập nhật kiến thức mới theo xu hướng thị trường
Cung cấp tài liệu bổ trợ, khóa học nâng cao hoặc các buổi coaching sau đào tạo
Khuyến khích nhân viên áp dụng thực tế qua dự án, thử nghiệm hoặc chia sẻ nội bộ
Sự hỗ trợ sau đào tạo là yếu tố quan trọng giúp nhân viên duy trì động lực, ghi nhớ kiến thức lâu hơn và thực sự tạo ra thay đổi trong công việc.
Cải tiến và hỗ trợ sau đào tạo để duy trì động lực cho nhân viên
So sánh bộ phận L&D và nhân sự
Trong doanh nghiệp, nhiều người thường nhầm lẫn giữa bộ phận L&D (Learning & Development) và bộ phận Nhân sự (Human Resources) do cả hai đều liên quan đến nhân viên. Tuy nhiên, hai bộ phận này có mục tiêu và chức năng riêng biệt, đóng vai trò bổ trợ lẫn nhau để phát triển nguồn lực con người một cách toàn diện.
Tiêu chí
L&D (Learning & Development)
Nhân sự (Human Resources)
Mục tiêu
Tập trung vào phát triển năng lực, kỹ năng và tư duy của nhân viên thông qua đào tạo liên tục.
Quản lý toàn bộ vòng đời nhân viên: từ tuyển dụng đến nghỉ việc, đảm bảo hoạt động hành chính – nhân sự trơn tru.
Chức năng chính
Thiết kế và triển khai chương trình đào tạo phù hợp với chiến lược công ty.
Đánh giá hiệu quả đào tạo.
Hỗ trợ phát triển năng lực lãnh đạo.
Tạo môi trường học tập liên tục.
Tuyển dụng và phỏng vấn.
Quản lý hồ sơ và dữ liệu nhân viên.
Xử lý lương, thưởng, phúc lợi.
Quản lý kỷ luật và hiệu suất.
Tuân thủ pháp luật lao động.
Phương pháp tiếp cận
Áp dụng nhiều hình thức đào tạo hiện đại: học trực tuyến, đào tạo tại chỗ, mentoring, coaching, e-learning…
Vận hành dựa trên các quy trình và hệ thống quản lý nhân sự truyền thống như hồ sơ, bảng chấm công, quy chế nội bộ…
Mối quan hệ với nhau
Hợp tác với HR để lên kế hoạch phát triển nhân viên, từ onboarding, phát triển năng lực đến giữ chân nhân tài.
Cung cấp dữ liệu nhân sự, nhu cầu đào tạo và phản hồi giúp L&D xây dựng chương trình phù hợp, tăng hiệu quả học tập.
So sánh bộ phận L&D và nhân sự
Kỹ năng cần có thành nhân viên L&D chuyên nghiệp
Để trở thành L&D chuyên nghiệp không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. Dưới đây là những kỹ năng nhất định một nhân viên L&D chuyên nghiệp phải có:
Thiết kế và triển khai chương trình đào tạo: Hiểu được nhu cầu thực tế của nhân viên và doanh nghiệp để xây dựng nội dung đào tạo phù hợp. Việc thiết kế đúng phương pháp và nội dung sẽ giúp tăng hứng thú cho người học, tăng hiệu quả học tập tốt nhất.
Giao tiếp và thuyết trình: Chuyên viên L&D cần biết cách truyền đạt thông tin rõ ràng, dễ hiểu và tạo sự hấp dẫn khi thuyết trình. Điều này giúp nhân sự dễ tiếp thu và có động lực tham gia các chương trình đào tạo.
Phân tích và đánh giá nhu cầu đào tạo: L&D phải có khả năng xác định kỹ năng còn thiếu, xác định khoảng cách năng lực thực tế – kỳ vọng để đưa ra đề xuất chương trình phù hợp. Ngoài ra, L&D cũng phải biết sử dụng dữ liệu và phản hồi để cải tiến nội dung đào tạo.
Quản lý dự án và tổ chức công việc: L&D bắt buộc phải biết lập kế hoạch chi tiết, điều phối các hoạt động đào tạo và đảm bảo chương trình được triển khai đúng tiến độ và mục tiêu đã đề ra.
Công nghệ và công cụ hỗ trợ đào tạo: Thành thạo các công cụ, phần mềm hỗ trợ đào tạo như e-learning, webinar, hệ thống quản lý học tập để tạo ra trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả nhất.
Thách thức đối với L&D
Mặc dù L&D đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy hiệu suất doanh nghiệp nhưng quá trình triển khai vẫn gặp phải không ít rào cản. Dưới đây là một số thách thức phổ biến đối với L&D mà các tổ chức thường gặp phải:
Đáp ứng nhu cầu của lực lượng lao động đa dạng
Trong một môi trường làm việc đa thế hệ và đa dạng về nền tảng kỹ năng, việc xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với tất cả đối tượng không hề đơn giản. Nhân viên trẻ như Gen Y, Gen Z thường thành thạo công nghệ và ưa chuộng hình thức học tập linh hoạt, trong khi những thế hệ lớn tuổi hơn lại quen với phương pháp truyền thống. L&D cần linh hoạt điều chỉnh nội dung và phương pháp đào tạo để đảm bảo mọi nhân viên đều có cơ hội tiếp thu hiệu quả.
Kỹ năng mềm
Khác với kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm như: giao tiếp, làm việc nhóm hay giải quyết vấn đề thường khó đo lường và huấn luyện hơn. Đây là những năng lực quan trọng để nhân viên thích ứng với môi trường làm việc hiện đại, nhưng lại là thách thức lớn trong việc thiết kế và triển khai chương trình đào tạo phù hợp.
Thách thức đối với bộ phận L&D
Mô hình làm việc kết hợp
Sự phát triển của mô hình hybrid – kết hợp làm việc tại văn phòng và làm việc từ xa khiến việc triển khai các chương trình L&D truyền thống trở nên khó khăn hơn. Việc duy trì sự kết nối, đảm bảo tính tương tác và trải nghiệm học tập đồng đều giữa các nhóm làm việc phân tán là một bài toán cần được giải quyết thông qua công nghệ và hình thức đào tạo linh hoạt.
Tạo sự gắn kết
Đào tạo chỉ thực sự hiệu quả khi người học cảm thấy hứng thú và sẵn sàng tiếp thu. Tuy nhiên, việc tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn không hề dễ dàng, đặc biệt nếu nội dung nhàm chán, giảng viên thiếu kỹ năng truyền đạt hoặc người học không thấy được tính ứng dụng thực tiễn. L&D cần tập trung vào cách thiết kế chương trình, cách truyền tải và cá nhân hóa trải nghiệm để tăng mức độ gắn kết.
Đo lường hiệu quả
Một trong những thách thức lớn nhất đối với L&D là làm thế nào để đo lường chính xác tác động của L&D đến hiệu suất công việc. Chỉ số tham gia hay sự hài lòng chưa đủ để đánh giá hiệu quả thực sự. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện, bao gồm theo dõi việc áp dụng kiến thức sau đào tạo và đo lường kết quả cụ thể trong công việc thực tế.
Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn L&D là gì và vai trò thiết yếu của nó trong chiến lược phát triển nhân sự của doanh nghiệp. Không chỉ dừng lại ở việc tổ chức các khóa đào tạo, L&D còn là cầu nối giúp nâng cao năng lực, giữ chân nhân tài và thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức. Dù còn nhiều thách thức trong quá trình triển khai, nhưng nếu xây dựng được một chiến lược L&D đứng đắn, doanh nghiệp vẫn sẽ tăng lợi thế cạnh tranh và tạo được giá trị bền vững trong quá trình hoạt động của mình.
Foreign Language

Giới từ trong tiếng Anh là gì? Chức năng và cách sử dụng của giới từ
29/07/2024
3543
Giới từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng và và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như TOEIC, IELTS….Trong bài viết dưới đây, UNICA xin chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về giới từ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu để bạn chinh phục thành công bộ môn ngoại ngữ này!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là một bộ phận đặt vào câu để chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập đến trong câu. Là từ loại chỉ sự liên quan tới các cụm từ, từ trong câu.
Eg:
I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp).
They stand up in the classroom. (Mọi người đứng hết lên trong lớp).
Ta thấy trong hai ví dụ trên:
“Bike” là tân ngữ của giới từ “by”.
“Classroom” là tân ngữ của giới từ “in”.
Vị trí của giới từ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta không đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ. Do đó, vị trí của giới từ chỉ có ở 4 vị trí cơ bản sau:
Sau tobe, trước danh từ.
Eg: The pen is on the laptop. (Cái bút ở trên máy tính).
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ trong tiếng Anh.
Eg: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội).
3 giới từ cơ bản trong tiếng Anh
Sau tính từ.
Eg: I am angry with him. (Tôi đang giận anh ấy).
Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ
Eg: The video about Japanese food. (Video về ẩm thực Nhật Bản).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng giới từ trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ chỉ địa điểm (Nơi chốn) trong Tiếng Anh
At: ở, tại
Khi muốn diễn tả một địa điểm cụ thể nào đó.
Eg:
At home: Nhà ở
At the station: Nhà ga
At the airport: Sân bay
Khi dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập tới hoạt động, sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.
Eg: At the cinema…
Khi chỉ nơi làm việc, học tập.
Eg: At work, at school, at Unniversity…
In: Trong, ở trong
Vị trí bên trong 1 diện tích hay 1 không gian rộng.
Eg: In the room
Minh họa về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước.
Eg: In Viet Nam…
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi.
Eg: In a car, in a taxi…
Dùng để chỉ phương hướng, một số cụm từ chỉ nơi chốn.
Eg: In the North, in the South…
On: Trên, ở trên…
Khi muốn chỉ vị trí trên bề mặt của sự vật, sự việc nào đó thì dùng giới từ on.
Eg: On the table, on the wall…
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng nhà bạn.
Eg: On the first, on the floor…
Chỉ phương tiện đi lại công cộng.
Eg: On a bus…
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí, hướng đi.
Eg: On the right, on the left…
Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác:
Above: Cao hơn, phía trên
Below: Thấp hơn, dưới
Over: Ngay trên
Under: Ngay dưới
In front of: Phía trước
Near: Gần
By: Bên cạnh
Between: giữa hai người/vật
Sử dụng giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Dùng các từ at, on, in tương tự như giới từ chỉ nơi chốn, chỉ có điều cách dùng của giới từ này khác giới từ nơi chốn. Giới từ trong tiếng Anh sử dụng rất đa dạng và linh hoạt nên bạn không được nhầm lẫn khi học.
At: Vào lúc
Chỉ thời gian
Eg: At 6 am, at night...
Nói về những kì nghỉ nhưng là toàn bộ một kỳ nghỉ không bị gián đoạn.
Eg: At the weekend, at Christmas...
In: Trong
Chỉ một khoảng thời gian dài như khoảng thời gian tháng, mùa trong năm.
Eg: In september, in 1998, in 2000…
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong một ngày.
Eg: In the morning, in the afternoon…
On: Vào
Chỉ vào ngày trong tuần hoặc ngày trong tháng, ngày trong năm.
Eg: On monday, on 14th September…
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong một ngày cụ thể.
Eg: On Sunday morning…
Một số giới từ chỉ thời gian khác.
During: Trong suốt một khoảng thời gian.
For: Trong khoảng thời gian sự việc xảy ra.
Since: từ khi
Until/till: đến, cho đến…
Before: Trước
After: Sau
Past: Nói về thời gian
>> Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng sử dụng
Phân loại giới từ trong Tiếng Anh
Giới từ trong Tiếng Anh được phân chia thành một số loại như sau
Giới từ chỉ thời gian. Ví dụ: in, on, at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
Giới từ chỉ địa điểm. Ví dụ: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
Giới từ chỉ chuyển động. Ví dụ: across, along,…
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng. Ví dụ: to, for, in order to, so as to (để)
Giới từ chỉ nguyên nhân. Ví dụ: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện. Ví dụ: with (bằng), by (bằng, bởi),…
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng. Ví dụ: by (theo, khoảng)
Giới từ chỉ sự tương tự. Ví dụ: like (giống như)
Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành.Ví dụ: with (cùng với)
Giới từ chỉ sự sở hữu. Ví dụ: of (của), with (có),…
Giới từ chỉ cách thức. Ví dụ: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
Một số sai lầm khi sử dụng giới từ
Khi học một phần ngữ pháp nào, việc người học sai lầm khi sử dụng là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, sai lầm ở đâu chúng ta cũng có thể khắc phục được để áp dụng khi làm bài tập. Cụ thể, một số sai lầm thường mắc phải nhất về giới từ trong tiếng Anh là:
Tư duy sai trong tiếng Anh.
Eg: Worry about: Lo lắng về.
Discuss… ( thảo luận…), do người học tư duy sai nên bạn chọn about => Đáp án sai.
Tư duy sai về học giới từ tiếng Anh
Giới từ luôn thay đổi, không cố định, biến hóa linh hoạt nên người học cần làm nhiều để nhớ, hoặc tư duy đúng.
Eg:
In the afternoon: Vào buổi sáng.
Tuy nhiên nếu bạn chọn “in a cold winter afternoon” là sai vì giới từ biến đổi rất linh hoạt, “in” vừa là giới từ chỉ nơi chốn, vừa là giới từ chỉ thời gian… cách sử dụng khác nhau.
Dịch ý nghĩa sang tiếng Việt, nhưng lại chọn tiếng Anh là một sai lầm của người Việt Nam.
Eg: Xin lỗi ai về cái gì bạn liền chọn “Apologize sb to” là sai, bạn phải chọn là “Apologize sb for”.
Gợi ý về bài Test giới từ trong Tiếng Anh
Bài tập như sau:
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
to
between
without
from
cross
with
beside
out of
by/on
to
away from
by
for
in front of
in
Kết luận
UNICA vừa tổng hợp giúp bạn một số kiến thức quan trọng về phần giới từ trong tiếng Anh nhằm giúp bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất vào các bài thi cũng như khi giao tiếp bằng tiếng Anh. UNICA chúc bạn đạt được nhiều kết quả cao trong quá trình học tiếng Anh và trong các kì thi.
>> Xem thêm: Đại từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại đại từ và một số lưu ý khi sử dụng

Động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng
29/07/2024
4302
Động từ trong tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong câu trần thuật và câu nghi vấn. Quả thật đúng như vậy, một câu sẽ có không có ý nghĩa nếu không có động từ. Và để nắm được cách sử dụng động từ trong tiếng Anh thì hãy cùng UNICA tìm hiểu ngay sau đây!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, sự vật, sự việc. Là thành phần quan trọng trong câu, nếu thiếu động từ câu trở nên vô nghĩa hoặc không tôn trọng người nghe trong giao tiếp.
Eg: I play football. (Tôi đang chơi bóng đá).
Ta thấy, nếu trong câu không có động từ “play” thì câu nói sẽ trở thành “tôi bóng đá”, câu văn vô nghĩa và không đúng cấu trúc ngữ pháp, gây khó chịu cho người tiếp nhận thông tin.
“Play” có nghĩa là chơi trong tiếng Anh
Phân loại động từ trong Tiếng Anh
Theo vai trò của động từ
Động từ Tobe
Động từ Tobe bao gồm 3 dạng chính: Is, am, are
Eg: She is a reporter at a famous newsroom.
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là các từ theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động. Là các động từ bổ trợ cho động từ khác để tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Nó thường bổ nghĩa cho động từ khác về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái… của hành động.
Trợ động từ be: Đây là trợ động từ quan trọng và được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng như một động từ chính đứng độc lập.
Tobe ở đây bao gồm: Be, tobe, been, am, are, is, was, were, wasn’t, aren’t, weren’t, isn’t… là những động từ trong tiếng Anh.
Tobe dùng làm trợ động từ chia câu thành thể bị động. Trong tiếng Anh, không phải con người, sự vật, sự việc ở thể chủ động, đôi khi nó còn ở thể bị động, bị vật khác tác động vào.
Eg: The bike was repaired by my father. (Cái xe đạp đã được sửa bởi bố tôi).Chủ thể là chiếc xe đạp bị tác động bởi một chủ thể là bố tôi vì chiếc xe đạp không thể tự sửa.
Làm trợ động từ ở câu tiếp diễn.
Eg: I am playing game.
Diễn tả mệnh lệnh, nhiệm vụ, sự bắt buộc.
Eg: He is stay here.
Have: Là động từ có thể đứng độc lập trong tất cả các thì dưới dạng: Has, have, having, đa, hadn’t,...
Dùng để mô tả sở hữu hoặc mô tả khả năng, mô tả ngoại hình, mô tả tính chất.
Eg: I has got a car.
Have kết hợp với một động từ chính để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Have được dùng nhiều ở thì hoàn thành.
Eg: I have completed my homework.
Do: Bao gồm: Do, to do, does, done, didn’t, …
Khi được dùng như là một trợ động từ “do”, luôn luôn kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh, nó được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh.
Eg: She did put the garbage out!
Động từ thường (Ordinary verb)
Là động từ trong tiếng Anh không thuộc những trợ động từ kể phía trên. Trừ hết tất cả những trợ động từ như do, have, be.
Eg:
Work: Làm việc
Swim: Bơi
Pray: Cầu nguyện
Go: Đi
Listen: Bơi
Ví dụ minh họa về các động từ thường trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với động từ chính để diễn tả sự chắc chắn, sự cho phép.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến: Can (có thể), May (có thể), Will (sẽ), Must (mới, vừa mới), Should (nên).
Động từ nối
Động từ nối là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động.
Một số động từ nối phổ biến: Become (trở nên), Get (dần), Seem (dường như, có vẻ), Prove (tỏ ra), Look (trông có vẻ), Smell (mùi có vẻ).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs)
Là những động từ không cần có thêm tân ngữ trực tiếp đi kèm trong câu nhưng vẫn mang một ý nghĩa đầy đủ. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói tức là thể hiện ý nghĩa chủ động của hành động, không phải là thể bị động.
Eg: He walks. (Anh ấy đi bộ)
Chỉ cần nói như vậy, người nghe cũng hiểu được người nói đang muốn nói “Anh ấy đi bộ”, anh ấy tự đi không cần người khác hay vật khác tác động, sau câu cũng không có tân ngữ.
Eg:
The sun rises in West. (Mặt trời mọc đằng Đông).
I get up at 6am everyday.
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là những động từ trong tiếng Anh cần phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm đằng sau để tạo thành một câu có nghĩa. Về mặt cấu trúc ngữ pháp, bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm với một ngoại động từ tiếng Anh.
Ngoại động từ đơn: là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau để tạo thành một câu có nghĩa.
Eg: I want to eat an apple. (Tôi muốn ăn một quả táo).
Trong ví dụ trên, ta thấy “eat” là ngoại động từ đơn, “an apple” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép: Là ngoại động từ cần 2 tân ngữ.
Tân ngữ trực tiếp: Đối tượng chịu tác động trực tiếp từ ngoại động từ.
Tân ngữ gián tiếp: Đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ.
Eg: I gave him a new phone. (Tôi đã đưa cho anh ấy một cái điện thoại mới).
Trong trường hợp này ta thấy, “gave” là ngoại động từ tác động trực tiếp đến tân ngữ “ a phone” . “him” là tân ngữ gián tiếp.
Có một số động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ: Eat (ăn).
Eg: My sister is eating a bread.
Bread là bánh mì trong tiếng Anh
Các loại động từ hay gặp trong Tiếng Anh
Động từ thể chất: Dùng để diễn tả hành động của chủ thể.
Eg: The cat is lying by the window.
Động từ chỉ trạng thái: Dùng để chỉ sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
Eg: The coach appreciated his running ability.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức: Dùng để chỉ nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Một số động từ chỉ nhận thức: Like, Love, Hate, Know, Mond, Want.
Eg: I understand the problem you are having.
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc là hai động từ trong tiếng Anh rất quan trọng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Là những động từ có quy tắc bằng cách thêm hậu tố “ed”.
Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng 2 phụ âm: Thêm -ed.
Eg:
Look -> looked
Want -> wanted
Listen -> Listened
Động từ bằng e hoặc ee: Chỉ thêm -d.
Eg:
Like -> liked
Arrive -> arrived
Động từ trong tiếng Anh tận cùng bằng phụ âm + y -> đổi y thành i trước khi thêm -ed.
Eg: Cry -> cried
Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì gấp đôi nguyên âm trước khi thêm -ed.
Eg:
Stop -> stopped
Fit -> Fitted
Động từ tận cùng bằng x thì cần thêm -ed.
Tax -> taxed (đánh thuê).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Là những động từ không tuân thủ theo một quy tắc nào, có hình thức riêng cho thì quá khứ, động từ quá khứ, không thêm -ed.
Học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc để chia động từ. Phần này bắt buộc phải học thuộc vì nó không có quy tắc.
Eg:
Go -> went -> gone
Begin -> began -> begun
Drink -> drank -> drunk
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Đứng sau chủ ngữ để bổ trợ cho chủ thể muốn nói tới.
Eg: He works.
Sau trạng từ tần suất để nhấn mạnh cho hành động xảy ra được lặp lại mức độ thường xuyên, liên tục như thế nào. Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng như sau:
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Eg: I usually go to school at 6.30 am.
Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ: Open your book, kid!
Động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ Tobe
Ví dụ: Huy is short and fat.
Cách chia động từ trong Tiếng Anh
Cách 1: Thêm s, es cho động từ
Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào
Cách 2: Cách thêm đuôi "ed"
Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”’
Cách 3: Dùng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Quan sát bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh:
Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Cách 4: Thêm đuôi -ing cho động từ trong Tiếng Anh
Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
>> Xem thêm: Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ
Một số động từ trong Tiếng Anh thường gây nhầm lẫn
Một số động từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh:
Cite /sait/ (v) = trích dẫn
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng)
Sight /sait/ (v) = ngắm cảnh
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến
Effect /i’fekt/ (v) = thực hiện, đem lại
Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA đã chia sẻ ở trên về phần bài học động từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức cũng như các mẹo làm bài tập về phần ngữ pháp này. Chúc các bạn luôn đạt được điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh.

Các dạng so sánh trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
29/07/2024
5768
So sánh trong tiếng Anh là một mảng ngữ pháp khá quan trọng khi làm bài tập cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người nắm vững cách sử dụng như thế nào sao cho chính xác nhất. Vì lý do đó, UNICA xin giới thiệu bài viết về câu so sánh cực dễ hiểu cho bạn trong bài viết về chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu so sánh được chia làm 3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép, tuy nhiên hai loại này thì rất ít khi gặp trong bài thi. So sánh có thể áp dụng với so sánh tính từ và so sánh với trạng từ.
Khi làm bài tập về câu so sánh, có một điểm cần chú ý đó là phải phân biệt rõ đâu là so sánh tính từ, đâu là so sánh trạng từ. Để làm được điều này, người học cần đọc lại dấu hiệu nhận biết tính từ, trạng từ.
Mục đích của việc phân biệt này để so sánh tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài và áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
Cụ thể:
Tính từ ngắn là tính từ có một hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le, –ow, –er, –et. Ví dụ: Short, good, bad, hot,…
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: Intelligent, beautiful,…
Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: Hard, right, far,…
Trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: Quickly, kindly,…
Cấu trúc so sánh bằng trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khi muốn so sánh 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng với nhau, người dùng nên sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
Cấu trúc so sánh bằng
Khẳng định:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
Eg: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao hơn chị cô gái cô ấy).
Phủ định:
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun.
Eg: Mai is not so beautiful Lan. (Mai không thực sự xinh bằng Lan).
Chú ý rằng sau “as” là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là một tân ngữ.
Ví dụ minh họa về so sánh bằng
Cấu trúc the same...as:
S+ V + the same + (N) + as + Noun/Pronoun.
Trái nghĩa với “the same...as” là “different from…”: khác nhau.
Nếu chủ ngữ sau “as” trùng với chủ ngữ thứ nhất hoặc động từ sau “as” ở danh bị động thì có thể loại bỏ danh từ đó.
Eg: Mai’s hat is the same color as mine. (Chiếc mũ của mai giống màu của tôi).
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Dùng để so sánh trong tiếng Anh giữa 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Với loại so sánh này, ta sẽ chia ra làm 2 loại là tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.
Cấu trúc so sánh hơn
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + adj/adv + er + than + N/Pronoun.
Trong trường hợp so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn, ta chỉ cần thêm đuôi “er” vào sau tính từ, trạng từ ngắn đó.
Eg:
He is taller than his sister. (Anh ấy cao hơn chị gái mình).
I runs faster than Lan. (Tôi chạy nhanh hơn Lan).
Chú ý: Với những tính từ, trạng từ có tận cùng là “y” thì phải đổi thành “i” thêm “er” và nó bị coi như là một tính từ/trạng từ ngắn.
Eg:
Pretty -> prettier
Happy -> happier
Một số ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh
Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun.
Trường hợp so sánh trong tiếng Anh với tính từ/trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên) ta thêm “more” trước tính từ/trạng từ đó.
Eg: Mary is more beautiful than her sister.(Mary xinh đẹp hơn chị gái cô ấy).
Một vài lưu ý khi so sánh hơn
Sau “than” phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, danh từ, không phải là tân ngữ.
Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì phải thêm “else” sau anything/anybody.
Eg: She is taller than anybody else in the class. (Cô ấy cao hơn mọi người ở lớp).
Để nhấn mạnh thêm vấn đề nào đó, người viết có thêm much/far trước tính từ/trạng từ.
Danh từ cũng được dùng để so sánh nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ là đếm được hay không đếm được :
S + V + more/fewer/less + Noun + than + Noun/Pronoun.
Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khác với so sánh bằng, so sánh hơn thì so sánh nhất được sử dụng để so sánh trong tiếng Anh với một đám nhiều người, sự vật, sự việc, hiện tượng. (Từ 3 người, sự vật trở lên).
Cấu trúc so sánh nhất
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V+ the + adj/adv + est + N/Pronoun.
Khi so sánh nhất tính từ/trạng từ ngắn chỉ việc thêm đuôi “est” ở sau tính từ/trạng từ ngắn đó.
Eg: Nam is tallest in my class. (Nam là người cao nhất lớp tôi).
Nam là người cao nhất trong lớp
Tính từ/trạng từ dài:
S + V + the most + adj/adv + N/ Pronoun.
Eg: Trang is the most beautiful in my class. (Trang là người xinh đẹp nhất lớp tôi).
Chú ý: Dùng ‘in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều.
Eg: This hat is the most expensive of the hats. (Đây là chiếc mũ đắt nhất trong số những chiếc mũ của tôi).
Các dạng so sánh đặc biệt trong Tiếng Anh
So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) trong tiếng Anh
Công thức:
S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) +as + N/pronoun
Lưu ý:
Khi sử dụng so sánh bội, bạn phải xác định danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng "much" hay "money".
Twice = two times, có nghĩa là gấp 2 lần.
So sánh kép (càng – càng) trong tiếng Anh
Công thức:
The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V.
Eg: The more careful you are, the less mistakes you make
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh
Với những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng đuôi sau: er, -le, -ow, -et thì sẽ được coi như là một tính từ ngắn.
Eg: Clever → cleverer → the cleverest
Simple → simpler → the simplest
Khi sử dụng cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh, những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng là -y sẽ chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est vào.
Eg: Dirty → dirtier → the dirtiest
Easy → easier → the easiest
Happy → happier → the happiest
Pretty → prettier → the prettiest
Với những trạng từ có 2 âm tiết mà kết thúc tận cùng là đuôi -ly, bạn chỉ cần giữ nguyên hoặc thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
Eg: Quickly → more quickly → the most quickly
Likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi mới them -er hoặc -est vào.
Eg: Big → bigger → biggest
Sad → sadder → saddest.
Ghi nhớ và thuộc lòng những tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Good/well -> better -> the best
Bad/badly -> worse -> the worst
Far -> farther/further -> the farthest/the furthest
Much/many -> more -> the most
Little -> less -> the least
Old -> Older/elder -> the oldest
>> Xem thêm: 3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong Tiếng Anh
Rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc là so sánh hơn và so sánh nhất. Bạn nên lưu ý rằng so sánh hơn được sử dụng giữa 2 chủ thể. Trong khi đó so sánh nhất sẽ được áp dụng cho 3 chủ thể trở lên.
Lỗi so sánh khập khiễng. Khi sử dụng câu so sánh, bận cần sử dụng hai chủ thể cùng loại.
Thiếu other, else khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm.
Nhầm lẫn khi sử dụng fewer và less. Fewer được dùng cho danh từ đếm được. Còn less dùng cho danh từ không đếm được.
Bài tập vận dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh
Bài tập: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
2. She lives in a really … villa. (beautiful)
3. She is the … tennis player of Australia. (good)
4. This luggage is … than mine. (heavy)
5. He runs … than his sister. (quick)
6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
8. France is as … as London. (beautiful)
9. My brother is three years … than me. (young)
10. This was the … movie I have ever seen. (bad)
11. I speak France … now than two years ago. (fluent)
12. Could you write…? (clear)
13. Cameroon can run … than John. (fast)
14. Our team played … of all. (bad)
15. He worked … than ever before. (hard)
Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.
Bài tập: Sắp xếp lại câu so sánh dựa theo các từ gợi ý có sẵn
1. Julia/ tall/ her friend.
2. A banana/ not sweet/ an apple.
3. A fish/ not big/ a elephant.
4. This dress/ pretty/ that one.
5. the weather/ not hot/ yesterday.
6. A rose/ beautiful/ a weed.
7. A cat/ intelligent/ a chicken.
8. Hung/ friendly/ Minh.
Đáp án:
1. Julia is as tall as her friend.
2. A banana is not as sweet as an apple.
3. A fish is not as big as a elephant.
4. This dress is as pretty as that one.
5. The weather is not as hot as yesterday.
6. A rose is more beautiful than a weed.
7. A cat is more intelligent than a chicken.
8. Hung is more friendly than Minh.
Kết luận
Những cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đôi khi làm khó bạn rất nhiều nhưng đừng vì lý do đó mà bạn chán nản không muốn học chủ đề ngữ pháp này. UNICA hy vọng với những kiến thức chia sẻ ở bài viết trên sẽ giúp bạn cảm thấy dễ hiểu hơn trong quá trình học tiếng Anh của mình bạn nhé!

29/07/2024
3543
Giới từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng và và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như TOEIC, IELTS….Trong bài viết dưới đây, UNICA xin chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về giới từ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu để bạn chinh phục thành công bộ môn ngoại ngữ này!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là một bộ phận đặt vào câu để chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập đến trong câu. Là từ loại chỉ sự liên quan tới các cụm từ, từ trong câu.
Eg:
I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp).
They stand up in the classroom. (Mọi người đứng hết lên trong lớp).
Ta thấy trong hai ví dụ trên:
“Bike” là tân ngữ của giới từ “by”.
“Classroom” là tân ngữ của giới từ “in”.
Vị trí của giới từ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta không đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ. Do đó, vị trí của giới từ chỉ có ở 4 vị trí cơ bản sau:
Sau tobe, trước danh từ.
Eg: The pen is on the laptop. (Cái bút ở trên máy tính).
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ trong tiếng Anh.
Eg: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội).
3 giới từ cơ bản trong tiếng Anh
Sau tính từ.
Eg: I am angry with him. (Tôi đang giận anh ấy).
Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ
Eg: The video about Japanese food. (Video về ẩm thực Nhật Bản).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng giới từ trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ chỉ địa điểm (Nơi chốn) trong Tiếng Anh
At: ở, tại
Khi muốn diễn tả một địa điểm cụ thể nào đó.
Eg:
At home: Nhà ở
At the station: Nhà ga
At the airport: Sân bay
Khi dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập tới hoạt động, sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.
Eg: At the cinema…
Khi chỉ nơi làm việc, học tập.
Eg: At work, at school, at Unniversity…
In: Trong, ở trong
Vị trí bên trong 1 diện tích hay 1 không gian rộng.
Eg: In the room
Minh họa về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước.
Eg: In Viet Nam…
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi.
Eg: In a car, in a taxi…
Dùng để chỉ phương hướng, một số cụm từ chỉ nơi chốn.
Eg: In the North, in the South…
On: Trên, ở trên…
Khi muốn chỉ vị trí trên bề mặt của sự vật, sự việc nào đó thì dùng giới từ on.
Eg: On the table, on the wall…
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng nhà bạn.
Eg: On the first, on the floor…
Chỉ phương tiện đi lại công cộng.
Eg: On a bus…
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí, hướng đi.
Eg: On the right, on the left…
Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác:
Above: Cao hơn, phía trên
Below: Thấp hơn, dưới
Over: Ngay trên
Under: Ngay dưới
In front of: Phía trước
Near: Gần
By: Bên cạnh
Between: giữa hai người/vật
Sử dụng giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Dùng các từ at, on, in tương tự như giới từ chỉ nơi chốn, chỉ có điều cách dùng của giới từ này khác giới từ nơi chốn. Giới từ trong tiếng Anh sử dụng rất đa dạng và linh hoạt nên bạn không được nhầm lẫn khi học.
At: Vào lúc
Chỉ thời gian
Eg: At 6 am, at night...
Nói về những kì nghỉ nhưng là toàn bộ một kỳ nghỉ không bị gián đoạn.
Eg: At the weekend, at Christmas...
In: Trong
Chỉ một khoảng thời gian dài như khoảng thời gian tháng, mùa trong năm.
Eg: In september, in 1998, in 2000…
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong một ngày.
Eg: In the morning, in the afternoon…
On: Vào
Chỉ vào ngày trong tuần hoặc ngày trong tháng, ngày trong năm.
Eg: On monday, on 14th September…
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong một ngày cụ thể.
Eg: On Sunday morning…
Một số giới từ chỉ thời gian khác.
During: Trong suốt một khoảng thời gian.
For: Trong khoảng thời gian sự việc xảy ra.
Since: từ khi
Until/till: đến, cho đến…
Before: Trước
After: Sau
Past: Nói về thời gian
>> Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng sử dụng
Phân loại giới từ trong Tiếng Anh
Giới từ trong Tiếng Anh được phân chia thành một số loại như sau
Giới từ chỉ thời gian. Ví dụ: in, on, at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
Giới từ chỉ địa điểm. Ví dụ: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
Giới từ chỉ chuyển động. Ví dụ: across, along,…
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng. Ví dụ: to, for, in order to, so as to (để)
Giới từ chỉ nguyên nhân. Ví dụ: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện. Ví dụ: with (bằng), by (bằng, bởi),…
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng. Ví dụ: by (theo, khoảng)
Giới từ chỉ sự tương tự. Ví dụ: like (giống như)
Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành.Ví dụ: with (cùng với)
Giới từ chỉ sự sở hữu. Ví dụ: of (của), with (có),…
Giới từ chỉ cách thức. Ví dụ: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
Một số sai lầm khi sử dụng giới từ
Khi học một phần ngữ pháp nào, việc người học sai lầm khi sử dụng là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, sai lầm ở đâu chúng ta cũng có thể khắc phục được để áp dụng khi làm bài tập. Cụ thể, một số sai lầm thường mắc phải nhất về giới từ trong tiếng Anh là:
Tư duy sai trong tiếng Anh.
Eg: Worry about: Lo lắng về.
Discuss… ( thảo luận…), do người học tư duy sai nên bạn chọn about => Đáp án sai.
Tư duy sai về học giới từ tiếng Anh
Giới từ luôn thay đổi, không cố định, biến hóa linh hoạt nên người học cần làm nhiều để nhớ, hoặc tư duy đúng.
Eg:
In the afternoon: Vào buổi sáng.
Tuy nhiên nếu bạn chọn “in a cold winter afternoon” là sai vì giới từ biến đổi rất linh hoạt, “in” vừa là giới từ chỉ nơi chốn, vừa là giới từ chỉ thời gian… cách sử dụng khác nhau.
Dịch ý nghĩa sang tiếng Việt, nhưng lại chọn tiếng Anh là một sai lầm của người Việt Nam.
Eg: Xin lỗi ai về cái gì bạn liền chọn “Apologize sb to” là sai, bạn phải chọn là “Apologize sb for”.
Gợi ý về bài Test giới từ trong Tiếng Anh
Bài tập như sau:
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
to
between
without
from
cross
with
beside
out of
by/on
to
away from
by
for
in front of
in
Kết luận
UNICA vừa tổng hợp giúp bạn một số kiến thức quan trọng về phần giới từ trong tiếng Anh nhằm giúp bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất vào các bài thi cũng như khi giao tiếp bằng tiếng Anh. UNICA chúc bạn đạt được nhiều kết quả cao trong quá trình học tiếng Anh và trong các kì thi.
>> Xem thêm: Đại từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại đại từ và một số lưu ý khi sử dụng

Động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng
Động từ trong tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong câu trần thuật và câu nghi vấn. Quả thật đúng như vậy, một câu sẽ có không có ý nghĩa nếu không có động từ. Và để nắm được cách sử dụng động từ trong tiếng Anh thì hãy cùng UNICA tìm hiểu ngay sau đây!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, sự vật, sự việc. Là thành phần quan trọng trong câu, nếu thiếu động từ câu trở nên vô nghĩa hoặc không tôn trọng người nghe trong giao tiếp.
Eg: I play football. (Tôi đang chơi bóng đá).
Ta thấy, nếu trong câu không có động từ “play” thì câu nói sẽ trở thành “tôi bóng đá”, câu văn vô nghĩa và không đúng cấu trúc ngữ pháp, gây khó chịu cho người tiếp nhận thông tin.
“Play” có nghĩa là chơi trong tiếng Anh
Phân loại động từ trong Tiếng Anh
Theo vai trò của động từ
Động từ Tobe
Động từ Tobe bao gồm 3 dạng chính: Is, am, are
Eg: She is a reporter at a famous newsroom.
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là các từ theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động. Là các động từ bổ trợ cho động từ khác để tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Nó thường bổ nghĩa cho động từ khác về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái… của hành động.
Trợ động từ be: Đây là trợ động từ quan trọng và được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng như một động từ chính đứng độc lập.
Tobe ở đây bao gồm: Be, tobe, been, am, are, is, was, were, wasn’t, aren’t, weren’t, isn’t… là những động từ trong tiếng Anh.
Tobe dùng làm trợ động từ chia câu thành thể bị động. Trong tiếng Anh, không phải con người, sự vật, sự việc ở thể chủ động, đôi khi nó còn ở thể bị động, bị vật khác tác động vào.
Eg: The bike was repaired by my father. (Cái xe đạp đã được sửa bởi bố tôi).Chủ thể là chiếc xe đạp bị tác động bởi một chủ thể là bố tôi vì chiếc xe đạp không thể tự sửa.
Làm trợ động từ ở câu tiếp diễn.
Eg: I am playing game.
Diễn tả mệnh lệnh, nhiệm vụ, sự bắt buộc.
Eg: He is stay here.
Have: Là động từ có thể đứng độc lập trong tất cả các thì dưới dạng: Has, have, having, đa, hadn’t,...
Dùng để mô tả sở hữu hoặc mô tả khả năng, mô tả ngoại hình, mô tả tính chất.
Eg: I has got a car.
Have kết hợp với một động từ chính để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Have được dùng nhiều ở thì hoàn thành.
Eg: I have completed my homework.
Do: Bao gồm: Do, to do, does, done, didn’t, …
Khi được dùng như là một trợ động từ “do”, luôn luôn kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh, nó được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh.
Eg: She did put the garbage out!
Động từ thường (Ordinary verb)
Là động từ trong tiếng Anh không thuộc những trợ động từ kể phía trên. Trừ hết tất cả những trợ động từ như do, have, be.
Eg:
Work: Làm việc
Swim: Bơi
Pray: Cầu nguyện
Go: Đi
Listen: Bơi
Ví dụ minh họa về các động từ thường trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với động từ chính để diễn tả sự chắc chắn, sự cho phép.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến: Can (có thể), May (có thể), Will (sẽ), Must (mới, vừa mới), Should (nên).
Động từ nối
Động từ nối là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động.
Một số động từ nối phổ biến: Become (trở nên), Get (dần), Seem (dường như, có vẻ), Prove (tỏ ra), Look (trông có vẻ), Smell (mùi có vẻ).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs)
Là những động từ không cần có thêm tân ngữ trực tiếp đi kèm trong câu nhưng vẫn mang một ý nghĩa đầy đủ. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói tức là thể hiện ý nghĩa chủ động của hành động, không phải là thể bị động.
Eg: He walks. (Anh ấy đi bộ)
Chỉ cần nói như vậy, người nghe cũng hiểu được người nói đang muốn nói “Anh ấy đi bộ”, anh ấy tự đi không cần người khác hay vật khác tác động, sau câu cũng không có tân ngữ.
Eg:
The sun rises in West. (Mặt trời mọc đằng Đông).
I get up at 6am everyday.
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là những động từ trong tiếng Anh cần phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm đằng sau để tạo thành một câu có nghĩa. Về mặt cấu trúc ngữ pháp, bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm với một ngoại động từ tiếng Anh.
Ngoại động từ đơn: là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau để tạo thành một câu có nghĩa.
Eg: I want to eat an apple. (Tôi muốn ăn một quả táo).
Trong ví dụ trên, ta thấy “eat” là ngoại động từ đơn, “an apple” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép: Là ngoại động từ cần 2 tân ngữ.
Tân ngữ trực tiếp: Đối tượng chịu tác động trực tiếp từ ngoại động từ.
Tân ngữ gián tiếp: Đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ.
Eg: I gave him a new phone. (Tôi đã đưa cho anh ấy một cái điện thoại mới).
Trong trường hợp này ta thấy, “gave” là ngoại động từ tác động trực tiếp đến tân ngữ “ a phone” . “him” là tân ngữ gián tiếp.
Có một số động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ: Eat (ăn).
Eg: My sister is eating a bread.
Bread là bánh mì trong tiếng Anh
Các loại động từ hay gặp trong Tiếng Anh
Động từ thể chất: Dùng để diễn tả hành động của chủ thể.
Eg: The cat is lying by the window.
Động từ chỉ trạng thái: Dùng để chỉ sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
Eg: The coach appreciated his running ability.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức: Dùng để chỉ nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Một số động từ chỉ nhận thức: Like, Love, Hate, Know, Mond, Want.
Eg: I understand the problem you are having.
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc là hai động từ trong tiếng Anh rất quan trọng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Là những động từ có quy tắc bằng cách thêm hậu tố “ed”.
Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng 2 phụ âm: Thêm -ed.
Eg:
Look -> looked
Want -> wanted
Listen -> Listened
Động từ bằng e hoặc ee: Chỉ thêm -d.
Eg:
Like -> liked
Arrive -> arrived
Động từ trong tiếng Anh tận cùng bằng phụ âm + y -> đổi y thành i trước khi thêm -ed.
Eg: Cry -> cried
Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì gấp đôi nguyên âm trước khi thêm -ed.
Eg:
Stop -> stopped
Fit -> Fitted
Động từ tận cùng bằng x thì cần thêm -ed.
Tax -> taxed (đánh thuê).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Là những động từ không tuân thủ theo một quy tắc nào, có hình thức riêng cho thì quá khứ, động từ quá khứ, không thêm -ed.
Học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc để chia động từ. Phần này bắt buộc phải học thuộc vì nó không có quy tắc.
Eg:
Go -> went -> gone
Begin -> began -> begun
Drink -> drank -> drunk
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Đứng sau chủ ngữ để bổ trợ cho chủ thể muốn nói tới.
Eg: He works.
Sau trạng từ tần suất để nhấn mạnh cho hành động xảy ra được lặp lại mức độ thường xuyên, liên tục như thế nào. Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng như sau:
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Eg: I usually go to school at 6.30 am.
Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ: Open your book, kid!
Động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ Tobe
Ví dụ: Huy is short and fat.
Cách chia động từ trong Tiếng Anh
Cách 1: Thêm s, es cho động từ
Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào
Cách 2: Cách thêm đuôi "ed"
Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”’
Cách 3: Dùng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Quan sát bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh:
Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Cách 4: Thêm đuôi -ing cho động từ trong Tiếng Anh
Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
>> Xem thêm: Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ
Một số động từ trong Tiếng Anh thường gây nhầm lẫn
Một số động từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh:
Cite /sait/ (v) = trích dẫn
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng)
Sight /sait/ (v) = ngắm cảnh
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến
Effect /i’fekt/ (v) = thực hiện, đem lại
Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA đã chia sẻ ở trên về phần bài học động từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức cũng như các mẹo làm bài tập về phần ngữ pháp này. Chúc các bạn luôn đạt được điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh.

Các dạng so sánh trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
So sánh trong tiếng Anh là một mảng ngữ pháp khá quan trọng khi làm bài tập cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người nắm vững cách sử dụng như thế nào sao cho chính xác nhất. Vì lý do đó, UNICA xin giới thiệu bài viết về câu so sánh cực dễ hiểu cho bạn trong bài viết về chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu so sánh được chia làm 3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép, tuy nhiên hai loại này thì rất ít khi gặp trong bài thi. So sánh có thể áp dụng với so sánh tính từ và so sánh với trạng từ.
Khi làm bài tập về câu so sánh, có một điểm cần chú ý đó là phải phân biệt rõ đâu là so sánh tính từ, đâu là so sánh trạng từ. Để làm được điều này, người học cần đọc lại dấu hiệu nhận biết tính từ, trạng từ.
Mục đích của việc phân biệt này để so sánh tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài và áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
Cụ thể:
Tính từ ngắn là tính từ có một hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le, –ow, –er, –et. Ví dụ: Short, good, bad, hot,…
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: Intelligent, beautiful,…
Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: Hard, right, far,…
Trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: Quickly, kindly,…
Cấu trúc so sánh bằng trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khi muốn so sánh 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng với nhau, người dùng nên sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
Cấu trúc so sánh bằng
Khẳng định:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
Eg: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao hơn chị cô gái cô ấy).
Phủ định:
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun.
Eg: Mai is not so beautiful Lan. (Mai không thực sự xinh bằng Lan).
Chú ý rằng sau “as” là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là một tân ngữ.
Ví dụ minh họa về so sánh bằng
Cấu trúc the same...as:
S+ V + the same + (N) + as + Noun/Pronoun.
Trái nghĩa với “the same...as” là “different from…”: khác nhau.
Nếu chủ ngữ sau “as” trùng với chủ ngữ thứ nhất hoặc động từ sau “as” ở danh bị động thì có thể loại bỏ danh từ đó.
Eg: Mai’s hat is the same color as mine. (Chiếc mũ của mai giống màu của tôi).
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Dùng để so sánh trong tiếng Anh giữa 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Với loại so sánh này, ta sẽ chia ra làm 2 loại là tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.
Cấu trúc so sánh hơn
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + adj/adv + er + than + N/Pronoun.
Trong trường hợp so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn, ta chỉ cần thêm đuôi “er” vào sau tính từ, trạng từ ngắn đó.
Eg:
He is taller than his sister. (Anh ấy cao hơn chị gái mình).
I runs faster than Lan. (Tôi chạy nhanh hơn Lan).
Chú ý: Với những tính từ, trạng từ có tận cùng là “y” thì phải đổi thành “i” thêm “er” và nó bị coi như là một tính từ/trạng từ ngắn.
Eg:
Pretty -> prettier
Happy -> happier
Một số ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh
Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun.
Trường hợp so sánh trong tiếng Anh với tính từ/trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên) ta thêm “more” trước tính từ/trạng từ đó.
Eg: Mary is more beautiful than her sister.(Mary xinh đẹp hơn chị gái cô ấy).
Một vài lưu ý khi so sánh hơn
Sau “than” phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, danh từ, không phải là tân ngữ.
Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì phải thêm “else” sau anything/anybody.
Eg: She is taller than anybody else in the class. (Cô ấy cao hơn mọi người ở lớp).
Để nhấn mạnh thêm vấn đề nào đó, người viết có thêm much/far trước tính từ/trạng từ.
Danh từ cũng được dùng để so sánh nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ là đếm được hay không đếm được :
S + V + more/fewer/less + Noun + than + Noun/Pronoun.
Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khác với so sánh bằng, so sánh hơn thì so sánh nhất được sử dụng để so sánh trong tiếng Anh với một đám nhiều người, sự vật, sự việc, hiện tượng. (Từ 3 người, sự vật trở lên).
Cấu trúc so sánh nhất
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V+ the + adj/adv + est + N/Pronoun.
Khi so sánh nhất tính từ/trạng từ ngắn chỉ việc thêm đuôi “est” ở sau tính từ/trạng từ ngắn đó.
Eg: Nam is tallest in my class. (Nam là người cao nhất lớp tôi).
Nam là người cao nhất trong lớp
Tính từ/trạng từ dài:
S + V + the most + adj/adv + N/ Pronoun.
Eg: Trang is the most beautiful in my class. (Trang là người xinh đẹp nhất lớp tôi).
Chú ý: Dùng ‘in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều.
Eg: This hat is the most expensive of the hats. (Đây là chiếc mũ đắt nhất trong số những chiếc mũ của tôi).
Các dạng so sánh đặc biệt trong Tiếng Anh
So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) trong tiếng Anh
Công thức:
S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) +as + N/pronoun
Lưu ý:
Khi sử dụng so sánh bội, bạn phải xác định danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng "much" hay "money".
Twice = two times, có nghĩa là gấp 2 lần.
So sánh kép (càng – càng) trong tiếng Anh
Công thức:
The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V.
Eg: The more careful you are, the less mistakes you make
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh
Với những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng đuôi sau: er, -le, -ow, -et thì sẽ được coi như là một tính từ ngắn.
Eg: Clever → cleverer → the cleverest
Simple → simpler → the simplest
Khi sử dụng cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh, những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng là -y sẽ chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est vào.
Eg: Dirty → dirtier → the dirtiest
Easy → easier → the easiest
Happy → happier → the happiest
Pretty → prettier → the prettiest
Với những trạng từ có 2 âm tiết mà kết thúc tận cùng là đuôi -ly, bạn chỉ cần giữ nguyên hoặc thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
Eg: Quickly → more quickly → the most quickly
Likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi mới them -er hoặc -est vào.
Eg: Big → bigger → biggest
Sad → sadder → saddest.
Ghi nhớ và thuộc lòng những tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Good/well -> better -> the best
Bad/badly -> worse -> the worst
Far -> farther/further -> the farthest/the furthest
Much/many -> more -> the most
Little -> less -> the least
Old -> Older/elder -> the oldest
>> Xem thêm: 3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong Tiếng Anh
Rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc là so sánh hơn và so sánh nhất. Bạn nên lưu ý rằng so sánh hơn được sử dụng giữa 2 chủ thể. Trong khi đó so sánh nhất sẽ được áp dụng cho 3 chủ thể trở lên.
Lỗi so sánh khập khiễng. Khi sử dụng câu so sánh, bận cần sử dụng hai chủ thể cùng loại.
Thiếu other, else khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm.
Nhầm lẫn khi sử dụng fewer và less. Fewer được dùng cho danh từ đếm được. Còn less dùng cho danh từ không đếm được.
Bài tập vận dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh
Bài tập: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
2. She lives in a really … villa. (beautiful)
3. She is the … tennis player of Australia. (good)
4. This luggage is … than mine. (heavy)
5. He runs … than his sister. (quick)
6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
8. France is as … as London. (beautiful)
9. My brother is three years … than me. (young)
10. This was the … movie I have ever seen. (bad)
11. I speak France … now than two years ago. (fluent)
12. Could you write…? (clear)
13. Cameroon can run … than John. (fast)
14. Our team played … of all. (bad)
15. He worked … than ever before. (hard)
Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.
Bài tập: Sắp xếp lại câu so sánh dựa theo các từ gợi ý có sẵn
1. Julia/ tall/ her friend.
2. A banana/ not sweet/ an apple.
3. A fish/ not big/ a elephant.
4. This dress/ pretty/ that one.
5. the weather/ not hot/ yesterday.
6. A rose/ beautiful/ a weed.
7. A cat/ intelligent/ a chicken.
8. Hung/ friendly/ Minh.
Đáp án:
1. Julia is as tall as her friend.
2. A banana is not as sweet as an apple.
3. A fish is not as big as a elephant.
4. This dress is as pretty as that one.
5. The weather is not as hot as yesterday.
6. A rose is more beautiful than a weed.
7. A cat is more intelligent than a chicken.
8. Hung is more friendly than Minh.
Kết luận
Những cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đôi khi làm khó bạn rất nhiều nhưng đừng vì lý do đó mà bạn chán nản không muốn học chủ đề ngữ pháp này. UNICA hy vọng với những kiến thức chia sẻ ở bài viết trên sẽ giúp bạn cảm thấy dễ hiểu hơn trong quá trình học tiếng Anh của mình bạn nhé!
Xem thêm bài viết
Office information

Cách lập Bảng cân đối kế toán chi tiết và nhanh chóng
10/01/2023
1889
Với mỗi doanh nghiệp thì ngoài bảng báo cáo tài chính thì bảng cân đối kế toán cũng rất được chú trọng. Nó sẽ giúp nhà đầu tư nắm được tình hình hoạt động kinh doanh của một công ty. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bảng báo cáo này thì mời bạn và Unica khám phá trong bài viết này nhé.
Bảng cân đối kế toán là gì?
Đây là một bảng báo cáo tài chính tổng hợp giúp phản ánh tổng quát toàn bộ tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Số liệu trên BCĐKT sẽ cho biết toàn bộ giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp theo cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn hình thành các tài sản đó. Căn cứ vào Bảng cân đối kế toán có thể nhận xét, đánh giá khái quát tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán
Ý nghĩa bảng cân đối kế toán
BCĐKT sẽ phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Chính vì vậy các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán đều có những ý nghĩa riêng về mặt pháp lý và kinh tế.
Về mặt pháp lý:
- Phần tài sản cố định sẽ phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có tại thời điểm lập báo cáo. Các tài sản này sẽ thuộc quyền quản lý và sử dụng của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn thì phản ánh nguồn hình thành các tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo. Nó sẽ cho biết trách nhiệm với các khoản nợ là bao nhiêu và các chủ nợ cũng biết được giới hạn cũng nư trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các khoản nợ doanh nghiệp.
Về mặt kinh tế:
- Bảng cân đối kế toán phần tài sản và nguồn vốn sẽ mang ý nghĩa về mặt kinh tế như sau:
- Phần tài sản cố định: Phản ánh giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập BCĐKT. Qua đó đánh giá một cách tổng quát quy mô vốn và mức độ phân bổ vốn của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn: Thể hiện về quy mô và cơ cấu các nguồn vốn được huy động trong các hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo. Nhờ vậy có thể đánh giá được mức năng lực tự chủ tài chính và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Ý nghĩa của bảng cân đối kế toán
Những nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
1. Nguyên tắc lập bảng cân đối của doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Trên Bảng cân đối kế toán trong khóa học nguyên lý kế toán thì các khoản mục Tài sản và Nợ phải trả đều phải được trình bày riêng biệt thành ngắn hạn và dài hạn, tùy theo thời hạn chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp.
- Đối với doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh trong vòng 12 tháng, thì Tài sản và phần Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo nguyên tắc sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả đều được thu hồi hay thanh toán không quá 12 tháng kể từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả sẽ được thu hồi hay thanh toán từ 12 tháng trở lên tính từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại dài hạn.
- Đối với các doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh bình thường dài hơn 12 tháng, thì Tài sản và khoản Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo điều kiện sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả phải được thu hồi hay thanh toán trong vòng một chu kỳ kinh doanh bình thường được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả khi thu hồi hoặc thanh toán trong thời gian dài hơn một chu kỳ kinh doanh bình thường sẽ được xếp vào loại dài hạn.
Trường hợp này, các doanh nghiệp phải thuyết minh rõ đặc điểm xác định chu kỳ kinh doanh thông thường, thời gian bình quân của chu kỳ kinh doanh, bằng chứng về chu kỳ sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp cũng như của ngành, lĩnh vực.
- Các doanh nghiệp dựa vào tính chất hoạt động không thể dựa vào chu kỳ kinh doanh để phân biệt ngắn hạn và dài hạn, thì các Tài sản và Nợ phải trả sẽ được trình bày theo tính thanh khoản giảm dần.
Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
2. Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán không đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp khi đang hoạt động ngoại trừ một số điều chỉnh như sau:
- Không phân biệt tài sản ngắn hạn và dài hạn: Các chỉ tiêu được lập không căn cứ vào thời hạn kể từ ngày lập báo cáo là trên 12 tháng hoặc không quá thời gian 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ kinh doanh thông thường hay trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
- Không trình bày các chỉ tiêu dự phòng bởi vì toàn bộ tài sản, nợ phải trả đã được đánh giá theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có thể thu hồi hoặc các giá trị hợp lý.
- Các chỉ tiêu liên quan đến các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết hoặc góp vốn đầu tư vào đơn vị khác phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các khoản đầu tư trên. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn” do số dự phòng sẽ được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của khoản đầu tư.
- Các chỉ tiêu có liên quan đến các khoản phải thu phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã hoàn thành đánh giá các khoản phải thu. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng phải thu khó đòi” vì số dự phòng được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của các khoản phải thu.
- Các chỉ tiêu liên quan đến TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình, TSCĐ thuê tài chính hay bất động sản đầu tư phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các tài sản. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Nguyên giá” do giá trị sổ sách chính là giá đánh giá lại, không trình bày chỉ tiêu “Hao mòn lũy kế” do số khấu hao đã được ghi giảm trực tiếp vào phần giá trị sổ sách của tài sản.
Hướng dẫn cách lập Bảng cân đối kế toán
Căn cứ để lập bảng cân đối kế toán
Để lập một BCĐKT hoàn chỉnh, bạn cần dựa vào những số liệu, tiêu chí như sau:
- Số liệu dựa trên sổ kế toán tổng hợp.
- Số liệu ở trên sổ và thẻ kế toán chi tiết hoặc bảng tổng hợp chi tiết.
- Dữ liệu cùng số liệu cuối năm trên Bảng cân đối kế toán năm trước (để trình bày cột đầu năm).
- Số dư của tài khoản phản ánh Tài sản (loại 1, 2) chính là nguồn số liệu để lập các chỉ tiêu Phần I: Tài sản.
- Số dư của các tài khoản phản ánh phần Nguồn vốn (loại 3,4) sẽ là nguồn số liệu lập các chỉ tiêu Phần II: Nguồn vốn.
Cách lập bảng cân đối kế toán
Hướng dẫn cách lập bảng cân đối kế toán
Để có thể lập BCĐKT cần tuân thủ theo các nguyên tắc lập BCĐKT sau:
- Sử dụng số dư của các loại tài khoản kế toán. Để lập các chỉ tiêu trong bảng cần căn cứ vào bản chất của đối tượng nêu trong chỉ tiêu để có phương pháp tổng hợp số liệu phù hợp.
- Thông thường các tài khoản loại 1, 2 có số dư bên “Nợ” thì có thể lấy trực tiếp để lập cho Phần I và các tài khoản loại 3, 4 có số dư bên “Có” thì lấy trực tiếp để lập cho Phần II.
Chú ý rằng: Cần chú ý đến các tài khoản có điểm khác biệt, ví dụ:
- Khoản Phải thu đối với khách hàng cuối kỳ có thể có số dư ở cả bên Nợ và Có (hay tài khoản lưỡng tính).
- Tài khoản Hao mòn tài sản cố định thuộc vào tài khoản tài sản nhưng có kết cấu là một tài khoản nguồn vốn… Tất cả trường hợp này kế toán cần phải thận trọng hơn trong quá trình xử lý tổng hợp số liệu.
Cách đọc bảng cân đối kế toán chính xác
BCĐKT chính là một báo cáo tài chính tổng hợp giúp doanh nghiệp và các nhà đầu tư có thể nắm bắt được tình hình tài chính của doanh nghiệp.Để đọc hiểu BCĐKT một cách đúng chuẩn nhất. Bạn cần nắm được những nguyên tắc sau:
Đọc bảng cân đối kế toán
- Cần tổng hợp tất cả thông tin cơ bản của doanh nghiệp. Ngành nghề hoạt động kinh doanh, quy mô tổ chức và các đặc thù trong kinh doanh sản xuất,…
- Phân tích theo báo cáo của BCĐKT doanh nghiệp đó gồm: Phân tích theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
- Đọc hiểu bảng số liệu tổng quan cơ bản trong BCĐKT.
- Đọc các số liệu chi tiết
- Phân tích, so sánh các số liệu và đưa ra nhận xét với BCĐKT.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các thông tin cơ bản về bảng cân đối kế toán. Cách lập và đọc một BCĐKT của doanh nghiệp. Nếu muốn nâng cao kiến thức thì đừng bỏ qua khóa học khóa học kế toán online trên Unica nhé.
.png?v=1726051506)
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word cực nhanh và đơn giản
27/09/2024
9925
Khi soạn thảo văn bản, việc chèn các ký tự đặc biệt thông dụng là một phần không thể thiếu trong các bài toán học, vật lý,... Chèn ký tự đặc biệt trong Word cho mọi phiên bản như thế nào? Sau đây, Unica sẽ Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Cùng tìm hiểu ngay.
Ký tự đặc biệt là gì?
Ký tự đặc biệt (Symbols) trong Word là hệ thống những ký tự khác lạ không nằm trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nó dùng để biểu đạt, thể hiện các câu từ, thuộc tính một cách sinh động và giúp người xem cảm thấy thích thú, dễ chịu hơn khi đọc. Theo Định nghĩa ký tự đặc biệt từ Wikipedia
Hướng dẫn cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Một số trường hợp thường sử dụng ký tự đặc biệt là:
Khi soạn thảo các công thức toán học, các môn vật lý,...
Khi phải thể hiện các ký tự đặc biệt như Phi (ɸ), Alpha (????), Delta (????),...
Trong trường hợp các tờ khai, tờ đơn cần chèn ô tích, các ký tự như nhà cửa, cây cối, điện thoại,...
>> Xem thêm: Cách viết công thức hóa học trong Word đơn giản nhất
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Hướng dẫn nhanh
Mở file Word > chọn Insert > chọn Symbol > chọn thẻ Symbols trong hộp thoại > chọn Font ký tự cần tìm > Chọn ký tự > Nhấn Insert để chèn.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Symbols > chọn Font ký tự cần tìm.
Vào thẻ Symbols chọn font ký tự
Bước 4: Khi thấy ký tự mà bạn cần, bạn nhấp chuột vào ký tự đó > Nhấn Insert để Word tự đồng chèn ký tự vào văn bản.
Nhấn Insert để chèn ký tự
Dưới đây là kết quả của quá trình.
Kết quả thu được sau khi chèn
Ví dụ: Muốn chèn ký tự tiền tệ (¥), nhạc (????) hoặc dấu kiểm (✔)
Mở file Word, đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn.
Thao tác như hướng dẫn, chọn Insert > chọn Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn thẻ Symbols rồi cuộn con trỏ chuột lên xuống để tìm kiếm ký tự. Mặc dù có rất nhiều các font khác nhau, nhưng font chữ thường được sử dụng nhiều nhất là bộ phông Segoe.
Khi tìm thấy ký tự ????¥✔, ấn đúp chuột vào ký tự hoặc chọn rồi ấn Insert để chèn vào văn bản.
Chọn Close (X) để kiểm tra kết quả sau khi chèn.
Ví dụ về chèn ký tự âm nhạc, tiền tệ trong Word
Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng bảng ký tự có sẵn
Lưu ý trước khi sử dụng bảng ký tự đặc biệt có sẵn:
Cho phép người dùng chèn các ký tự đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong Word như là Copyright, Paragraph,...
Cho phép người dùng biết được tên ký tự đó, chức năng của ký tự khi chèn vào bài.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Special Character > Xác định và chọn ký tự cần chèn > Nhấn Insert để Word tự chèn vào văn bản.
Khi xuất hiện hộp thoại chọn thẻ Special Character
Lưu ý: Tại thẻ Special Character còn biểu thị cách sử dụng phím tắt để Word tự động chèn các ký tự này mà không cần mở bảng ký tự này.
Kết quả sau khi chèn thu được:
Kết quả thu được sau khi chèn
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng tổ hợp phím tắt Alt + số
Ở cách này, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím Alt + số thứ tự để tạo ra các ký tự khác nhau. Mỗi một số thứ tự bất kỳ sẽ cho ra một ký tự khác nhau.
Một số lưu ý:
Để sử dụng phím tắt bằng cách luôn giữ phím Alt và bấm các số thứ tự.
Nên sử dụng bàn phím số để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu sử dụng bàn phím số thì bạn cần kiểm tra xem đã bận Num Lock chưa.
Dưới đây là bảng tổng hợp tổ hợp phím tắt để sử dụng các ký tự trong Word.
Bảng ký tự 1
Bảng ký tự 2
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Bảng ký tự 3
Bảng ký tự 4
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng Character Map
Character Map là một chức năng của Windows cho phép người dùng chèn ký tự bằng bảng bên ngoài ở bên ngoài file Word. Nó cung cấp sẵn các ký tự giống như các ký tự có sẵn trong file Word.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Di chuyển đến thanh tìm kiếm của Windows > nhập tìm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 2: Nhập chuột chọn và mở phần mềm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 3: Lúc này sẽ xuất hiện hộp thoại > bạn chọn ký tự muốn chèn > nhấp Select > rồi chọn Copy ký tự mà bạn muốn chèn.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 4: Mở file Word mà bạn cần chèn ký tự > Di chuột đến vị trí mà bạn muốn chèn > nhấn tổ hợp phím Ctrl + V để dán ký tự vừa copy vào trong Word.
>> Xem thêm: Cách tải và cài mathtype vào word nhanh chóng, dễ dàng
Kết quả thu được sau khi chèn
Các dạng font ký tự trong Word
Trong Word, bạn có thể sử dụng nhiều dạng font ký tự khác nhau để chèn các ký tự đặc biệt vào tài liệu của mình. Mỗi dạng font ký tự có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bạn có thể chọn dạng font ký tự phù hợp với mục đích và nhu cầu của mình. Dưới đây là một số dạng font ký tự phổ biến trong Word:
Kiểu Wingdings
Wingdings là kiểu font chữ có nhiều hình dạng và cử chỉ được công nhận và sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm những ký tự điện thoại, cung hoàng đạo, chỉ số, cử chỉ tay,...
Kiểu Wingdings là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1990
Kiểu Wingdings 2
Wingdings 2 là bản mở rộng của Wingdings khi được thêm 16 dạng chỉ số, các chữ và số kèm theo từ 0 đến 10. Ngoài ra, nó còn bao gồm nhiều dạng ký hiệu một số hình dạng hình hoặc và một nhóm dấu ba hoa thị.
Kiểu Wingdings 2 là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1991
Kiểu Wingdings 3
Wingdings 3 bao gồm gần như hầu hết các biến thể của mũi tên (mũi tên to, mũi tên nhỏ, đơn giản,..), nhiều ký hiệu cho bàn phím và các hình tam giác trắng, đen.
Một vài ký tự trong font ký tự Wingdings 3
Kiểu MS Gothic
MS Gothic là font chữ có các đường nét đậm với nhiều biến thể đa dạng của những kiểu chữ cái, con số, các ký tự góc và hình tượng hình đơn giản.
Kiểu MS Gothic là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1993
Kiểu Webdings
Webdings là font chữ có các biểu tượng đặc biệt như thời tiết, biển báo, động vật, dụng cụ, vật dụng,...
Một vài ký tự trong font ký tự Webdings
Kiểu Segoe MDL 2tsAsse
Segoe MDL2 Assets là font chữ bao gồm nhiều ký tự tượng hình như là máy bay, giường, máy tính, radio, đài,... Nhưng các ký tự này trông khá to và sẽ chủ yếu là hình màu trắng.
Kiểu Segoe MDL 2 Assets là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 2015
Kiểu Segoe UI Historic
Segoe UI Historic là font chữ bao gồm các kiểu con số, chữ cái, tượng hình đơn giản. Điểm đặc biệt của font chữ này là hình vẽ cổ của những người tiền sử trông rất độc đáo.
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Historic
Kiểu Segoe UI Emoji
Segoe UI Emoji là kiểu font chữ bao gồm những icon có biểu cảm thú vị. Ngoài ra, nó có một số hình thù khác như cung hoàng đạo, biển báo, ký hiệu đặc biệt, tượng hình,...
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Emoji
Kết luận
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Bạn cũng đã biết được ký tự đặc biệt là gì, các trường hợp cần sử dụng ký tự đặc biệt, các dạng font ký tự trong word và 3 cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chèn ký tự đặc biệt trong word một cách dễ dàng và hiệu quả. Ngoài ra, để học Word Online hiệu quả hơn thì ngoài những kiến thức trên, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online trên Unica.
.jpg?v=1673320280)
Cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel để lọc dữ liệu trong một vùng nhất định
19/11/2024
7908
Trong số các hàm lọc dữ liệu trong Excel thì Unique là một trong những hàm phổ biến và dễ dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các hàm lọc thì hàm Unique trong Excel là một trong những hàm bạn tuyệt đối không nên bỏ qua. Để tìm hiểu chi tiết về cú pháp, cách sử dụng và lưu ý của hàm này, mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết qua bài học excel online ngày hôm nay.
Hàm UNIQUE trong Excel là gì?
Hàm unique là gì? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, cho phép bạn trả về một mảng các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Hàm UNIQUE có thể loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất.
Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365
Ứng dụng của hàm UNIQUE trong Excel
Hàm UNIQUE có nhiều ứng dụng trong việc xử lý và phân tích dữ liệu trong Excel, ví dụ như:
Lọc ra các giá trị duy nhất từ một danh sách hoặc một bảng dữ liệu, để dễ dàng thống kê hoặc tạo biểu đồ.
Kết hợp với các hàm khác như FILTER, SORT, COUNTIF, SUMIF để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất.
Tạo ra các danh sách không trùng lặp, để sử dụng làm danh mục chọn hoặc điều kiện lọc.
>>> Xem thêm: Giới thiệu cách đánh dấu mũ trong excel mà bạn nên biết
Công thức của hàm UNIQUE
Công thức unique trong excel như sau:
=UNIQUE(array, by_col, occurs_once)
Trong đó:
array: Là một vùng, cột hoặc hàng mà bạn cần lọc ra những giá trị duy nhất.
by_col: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE sắp xếp theo hàng và TRUE sắp xếp theo cột.
occurs_once: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE lọc lấy ra đại diện mỗi giá trị 1 lần và TRUE lọc lấy ra giá trị chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất trong array.
Công thức hàm Unique
Cách dùng hàm unique trong excel
Để minh họa cách dùng hàm UNIQUE trong excel, chúng ta cùng theo dõi một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Cho bảng ví dụ 1:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique excel để lọc ra tên học sinh trong bảng ví dụ 1.
Hướng dẫn sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô F3, bạn nhập công thức =unique(B3:D8).
Nhập công thức vào F3
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả như sau:
Kết quả hàm trả về
Từ bảng này, bạn có thể thấy là tên những học sinh trùng nhau đã được lọc bỏ hết.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ 2: Cho bảng ví dụ 2:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique để lọc những loại quả trùng nhau có trong bảng 2.
Cách thực hiện:
Bước 1: Ở ô E22, bạn nhập công thức =unique(A21:C28).
Nhập công thức unique vào ô E22
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả đã được lọc như sau:
Kết quả hàm trả về
Ví dụ 3: Cho bảng dữ liệu sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Lọc danh sách các mặt hàng bán được của mỗi nhân viên.
Cách dùng hàm unique excel:
Bước 1: Nhập công thức =Unique(B3:D3;TRUE;FALSE) vào ô B9.
Nhập công thức tính toán
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi nhập công thức
Bước 3: Kéo chuột xuống hết các dòng để nhận kết quả.
Kết quả cuối cùng
Ví dụ 4: Cho bảng ví dụ sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Tìm tên những khách hàng đã sử dụng dịch vụ duy nhất một lần dựa theo danh sách trên.
Cách thực hiện hàm unique trong excel:
Bước 1: Viết công thức sau =UNIQUE(B2:B10;TRUE) trong ô C2 như sau:
Nhập công thức hàm Unique
Bước 2: Nhấn Enter sẽ thu được kết quả sau:
Kết quả sau khi lọc
>>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong excel cực dễ chỉ 5 giây
Hàm unique kết hợp với một số hàm khác
Hàm UNIQUE có thể kết hợp với một số hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
Hàm unique trong excel kết hợp với FILTER
Hàm FILTER cho phép bạn lọc ra các hàng hoặc cột thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện từ một vùng dữ liệu. Hàm FILTER có cú pháp như sau:
=FILTER(mảng; điều_kiện; [giá_trị_nếu_rỗng])
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần lọc.
điều_kiện: là một biểu thức logic hoặc một mảng các biểu thức logic để xác định các hàng hoặc cột cần lấy.
[giá_trị_nếu_rỗng]: là một tham số tùy chọn
Ví dụ hàm filter kết hợp unique: Cho bảng dữ liệu 3:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Kết hợp hai hàm là FILTER và UNIQUE để lọc tên học sinh ở nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3.
Cách làm:
Bước 1: Nhập công thứ =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=E42)) vào ô E43.
Nhập công thức lọc nhóm 1
Bước 2: Nhấn Enter, sẽ thu được kết quả như hình dưới đây.
Kết quả lọc nhóm 1
Bước 3: Ở ô F43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=F42)) vào F43.
Nhập công thức lọc nhóm 2
Bạn sẽ thu được kết quả sau khi lọc là:
Kết quả sau khi lọc
Bước 4: Ở ô G43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=G42)).
Nhập công thức lọc nhóm 3
Sau khi nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi lọc
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT
Hàm SORT cho phép bạn sắp xếp các hàng hoặc cột theo một hoặc nhiều tiêu chí từ một vùng dữ liệu. Hàm SORT có cú pháp như sau:
=SORT(mảng; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; ...)
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần sắp xếp.
[số_cột_hoặc_hàng]: là một tham số tùy chọn, chỉ định cột hoặc hàng cần sắp xếp. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ sắp xếp theo cột hoặc hàng đầu tiên của mảng.
[xuôi_hoặc_ngược:] là một tham số tùy chọn, có thể là TRUE hoặc FALSE. Nếu là TRUE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu là FALSE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ mặc định là TRUE.
Bạn có thể nhập thêm các cặp [số_cột_hoặc_hàng] và [xuôi_hoặc_ngược] để sắp xếp theo nhiều tiêu chí.
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT có thể giúp bạn lấy ra các giá trị duy nhất và sắp xếp chúng theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ 1: Cho bảng dữ liệu số 4:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp dữ liệu duy nhất từ nhỏ tới lớn.
Cách sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô B62, bạn nhập công thức =sort(unique(A62:A71)).
Nhập công thức sort
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả lọc và sắp xếp sẽ được Excel trả về như sau:
Kết quả nhận được
Ví dụ 2: Cho bảng dữ liệu số 5:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp tên theo độ tuổi trong bảng ví dụ 5. Lưu ý, tên sẽ được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái A,B,C.
Cách dùng hàm unique trong excel:
Bước 1: Nhập công thức =sort(unique(A82:B93)) vào ô C82.
Nhập công thức kết hợp
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả thu được như sau:
Kết quả nhận được
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Tại sao không dùng được hàm unique trong excel? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, nên nếu bạn đang sử dụng các phiên bản Excel cũ hơn, bạn có thể không sử dụng được hàm này. Để kiểm tra phiên bản Excel của bạn, bạn có thể vào File > Account > About Excel.
Nếu bạn không có Excel 365, bạn có thể sử dụng các cách khác để lấy ra các giá trị duy nhất trong Excel, ví dụ như:
Sử dụng tính năng Remove Duplicates để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng tính năng Advanced Filter để lọc ra các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng công thức kết hợp các hàm IF, COUNTIF, INDEX và SMALL để trả về các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Hàm UNIQUE trả về một mảng động, nghĩa là kết quả sẽ tự động thay đổi khi dữ liệu thay đổi. Bạn không cần phải kéo hay sao chép công thức để lấy kết quả cho các ô khác.
Công thức UNIQUE có thể trả về nhiều hàng hoặc cột, tùy thuộc vào kích thước của mảng đầu vào và các tham số tùy chọn. Bạn cần đảm bảo rằng không có dữ liệu khác bị chèn đè bởi kết quả của hàm UNIQUE.
Lệnh unique trong excel có thể nhận vào một mảng là kết quả của một hàm khác, ví dụ như hàm FILTER, hàm RANDARRAY, hàm SEQUENCE,... Bạn có thể kết hợp các hàm này để tạo ra các công thức phức tạp hơn.
Hàm UNIQUE có thể nhận vào một mảng là một hàng hoặc cột cố định, ví dụ như A:A, 1:1,... Bạn có thể sử dụng cách này để lấy ra các giá trị duy nhất trong cả bảng tính.
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Kết luận
Hàm UNIQUE trong Excel là một hàm rất hữu ích để lấy ra các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Bạn có thể sử dụng hàm UNIQUE để loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất. Bạn cũng có thể kết hợp hàm UNIQUE với các hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận phía dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

.png?v=1726051506)
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word cực nhanh và đơn giản
Khi soạn thảo văn bản, việc chèn các ký tự đặc biệt thông dụng là một phần không thể thiếu trong các bài toán học, vật lý,... Chèn ký tự đặc biệt trong Word cho mọi phiên bản như thế nào? Sau đây, Unica sẽ Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Cùng tìm hiểu ngay.
Ký tự đặc biệt là gì?
Ký tự đặc biệt (Symbols) trong Word là hệ thống những ký tự khác lạ không nằm trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nó dùng để biểu đạt, thể hiện các câu từ, thuộc tính một cách sinh động và giúp người xem cảm thấy thích thú, dễ chịu hơn khi đọc. Theo Định nghĩa ký tự đặc biệt từ Wikipedia
Hướng dẫn cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Một số trường hợp thường sử dụng ký tự đặc biệt là:
Khi soạn thảo các công thức toán học, các môn vật lý,...
Khi phải thể hiện các ký tự đặc biệt như Phi (ɸ), Alpha (????), Delta (????),...
Trong trường hợp các tờ khai, tờ đơn cần chèn ô tích, các ký tự như nhà cửa, cây cối, điện thoại,...
>> Xem thêm: Cách viết công thức hóa học trong Word đơn giản nhất
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Hướng dẫn nhanh
Mở file Word > chọn Insert > chọn Symbol > chọn thẻ Symbols trong hộp thoại > chọn Font ký tự cần tìm > Chọn ký tự > Nhấn Insert để chèn.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Symbols > chọn Font ký tự cần tìm.
Vào thẻ Symbols chọn font ký tự
Bước 4: Khi thấy ký tự mà bạn cần, bạn nhấp chuột vào ký tự đó > Nhấn Insert để Word tự đồng chèn ký tự vào văn bản.
Nhấn Insert để chèn ký tự
Dưới đây là kết quả của quá trình.
Kết quả thu được sau khi chèn
Ví dụ: Muốn chèn ký tự tiền tệ (¥), nhạc (????) hoặc dấu kiểm (✔)
Mở file Word, đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn.
Thao tác như hướng dẫn, chọn Insert > chọn Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn thẻ Symbols rồi cuộn con trỏ chuột lên xuống để tìm kiếm ký tự. Mặc dù có rất nhiều các font khác nhau, nhưng font chữ thường được sử dụng nhiều nhất là bộ phông Segoe.
Khi tìm thấy ký tự ????¥✔, ấn đúp chuột vào ký tự hoặc chọn rồi ấn Insert để chèn vào văn bản.
Chọn Close (X) để kiểm tra kết quả sau khi chèn.
Ví dụ về chèn ký tự âm nhạc, tiền tệ trong Word
Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng bảng ký tự có sẵn
Lưu ý trước khi sử dụng bảng ký tự đặc biệt có sẵn:
Cho phép người dùng chèn các ký tự đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong Word như là Copyright, Paragraph,...
Cho phép người dùng biết được tên ký tự đó, chức năng của ký tự khi chèn vào bài.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Special Character > Xác định và chọn ký tự cần chèn > Nhấn Insert để Word tự chèn vào văn bản.
Khi xuất hiện hộp thoại chọn thẻ Special Character
Lưu ý: Tại thẻ Special Character còn biểu thị cách sử dụng phím tắt để Word tự động chèn các ký tự này mà không cần mở bảng ký tự này.
Kết quả sau khi chèn thu được:
Kết quả thu được sau khi chèn
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng tổ hợp phím tắt Alt + số
Ở cách này, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím Alt + số thứ tự để tạo ra các ký tự khác nhau. Mỗi một số thứ tự bất kỳ sẽ cho ra một ký tự khác nhau.
Một số lưu ý:
Để sử dụng phím tắt bằng cách luôn giữ phím Alt và bấm các số thứ tự.
Nên sử dụng bàn phím số để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu sử dụng bàn phím số thì bạn cần kiểm tra xem đã bận Num Lock chưa.
Dưới đây là bảng tổng hợp tổ hợp phím tắt để sử dụng các ký tự trong Word.
Bảng ký tự 1
Bảng ký tự 2
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Bảng ký tự 3
Bảng ký tự 4
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng Character Map
Character Map là một chức năng của Windows cho phép người dùng chèn ký tự bằng bảng bên ngoài ở bên ngoài file Word. Nó cung cấp sẵn các ký tự giống như các ký tự có sẵn trong file Word.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Di chuyển đến thanh tìm kiếm của Windows > nhập tìm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 2: Nhập chuột chọn và mở phần mềm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 3: Lúc này sẽ xuất hiện hộp thoại > bạn chọn ký tự muốn chèn > nhấp Select > rồi chọn Copy ký tự mà bạn muốn chèn.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 4: Mở file Word mà bạn cần chèn ký tự > Di chuột đến vị trí mà bạn muốn chèn > nhấn tổ hợp phím Ctrl + V để dán ký tự vừa copy vào trong Word.
>> Xem thêm: Cách tải và cài mathtype vào word nhanh chóng, dễ dàng
Kết quả thu được sau khi chèn
Các dạng font ký tự trong Word
Trong Word, bạn có thể sử dụng nhiều dạng font ký tự khác nhau để chèn các ký tự đặc biệt vào tài liệu của mình. Mỗi dạng font ký tự có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bạn có thể chọn dạng font ký tự phù hợp với mục đích và nhu cầu của mình. Dưới đây là một số dạng font ký tự phổ biến trong Word:
Kiểu Wingdings
Wingdings là kiểu font chữ có nhiều hình dạng và cử chỉ được công nhận và sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm những ký tự điện thoại, cung hoàng đạo, chỉ số, cử chỉ tay,...
Kiểu Wingdings là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1990
Kiểu Wingdings 2
Wingdings 2 là bản mở rộng của Wingdings khi được thêm 16 dạng chỉ số, các chữ và số kèm theo từ 0 đến 10. Ngoài ra, nó còn bao gồm nhiều dạng ký hiệu một số hình dạng hình hoặc và một nhóm dấu ba hoa thị.
Kiểu Wingdings 2 là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1991
Kiểu Wingdings 3
Wingdings 3 bao gồm gần như hầu hết các biến thể của mũi tên (mũi tên to, mũi tên nhỏ, đơn giản,..), nhiều ký hiệu cho bàn phím và các hình tam giác trắng, đen.
Một vài ký tự trong font ký tự Wingdings 3
Kiểu MS Gothic
MS Gothic là font chữ có các đường nét đậm với nhiều biến thể đa dạng của những kiểu chữ cái, con số, các ký tự góc và hình tượng hình đơn giản.
Kiểu MS Gothic là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1993
Kiểu Webdings
Webdings là font chữ có các biểu tượng đặc biệt như thời tiết, biển báo, động vật, dụng cụ, vật dụng,...
Một vài ký tự trong font ký tự Webdings
Kiểu Segoe MDL 2tsAsse
Segoe MDL2 Assets là font chữ bao gồm nhiều ký tự tượng hình như là máy bay, giường, máy tính, radio, đài,... Nhưng các ký tự này trông khá to và sẽ chủ yếu là hình màu trắng.
Kiểu Segoe MDL 2 Assets là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 2015
Kiểu Segoe UI Historic
Segoe UI Historic là font chữ bao gồm các kiểu con số, chữ cái, tượng hình đơn giản. Điểm đặc biệt của font chữ này là hình vẽ cổ của những người tiền sử trông rất độc đáo.
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Historic
Kiểu Segoe UI Emoji
Segoe UI Emoji là kiểu font chữ bao gồm những icon có biểu cảm thú vị. Ngoài ra, nó có một số hình thù khác như cung hoàng đạo, biển báo, ký hiệu đặc biệt, tượng hình,...
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Emoji
Kết luận
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Bạn cũng đã biết được ký tự đặc biệt là gì, các trường hợp cần sử dụng ký tự đặc biệt, các dạng font ký tự trong word và 3 cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chèn ký tự đặc biệt trong word một cách dễ dàng và hiệu quả. Ngoài ra, để học Word Online hiệu quả hơn thì ngoài những kiến thức trên, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online trên Unica.
.jpg?v=1673320280)
Cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel để lọc dữ liệu trong một vùng nhất định
Trong số các hàm lọc dữ liệu trong Excel thì Unique là một trong những hàm phổ biến và dễ dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các hàm lọc thì hàm Unique trong Excel là một trong những hàm bạn tuyệt đối không nên bỏ qua. Để tìm hiểu chi tiết về cú pháp, cách sử dụng và lưu ý của hàm này, mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết qua bài học excel online ngày hôm nay.
Hàm UNIQUE trong Excel là gì?
Hàm unique là gì? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, cho phép bạn trả về một mảng các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Hàm UNIQUE có thể loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất.
Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365
Ứng dụng của hàm UNIQUE trong Excel
Hàm UNIQUE có nhiều ứng dụng trong việc xử lý và phân tích dữ liệu trong Excel, ví dụ như:
Lọc ra các giá trị duy nhất từ một danh sách hoặc một bảng dữ liệu, để dễ dàng thống kê hoặc tạo biểu đồ.
Kết hợp với các hàm khác như FILTER, SORT, COUNTIF, SUMIF để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất.
Tạo ra các danh sách không trùng lặp, để sử dụng làm danh mục chọn hoặc điều kiện lọc.
>>> Xem thêm: Giới thiệu cách đánh dấu mũ trong excel mà bạn nên biết
Công thức của hàm UNIQUE
Công thức unique trong excel như sau:
=UNIQUE(array, by_col, occurs_once)
Trong đó:
array: Là một vùng, cột hoặc hàng mà bạn cần lọc ra những giá trị duy nhất.
by_col: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE sắp xếp theo hàng và TRUE sắp xếp theo cột.
occurs_once: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE lọc lấy ra đại diện mỗi giá trị 1 lần và TRUE lọc lấy ra giá trị chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất trong array.
Công thức hàm Unique
Cách dùng hàm unique trong excel
Để minh họa cách dùng hàm UNIQUE trong excel, chúng ta cùng theo dõi một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Cho bảng ví dụ 1:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique excel để lọc ra tên học sinh trong bảng ví dụ 1.
Hướng dẫn sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô F3, bạn nhập công thức =unique(B3:D8).
Nhập công thức vào F3
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả như sau:
Kết quả hàm trả về
Từ bảng này, bạn có thể thấy là tên những học sinh trùng nhau đã được lọc bỏ hết.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ 2: Cho bảng ví dụ 2:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique để lọc những loại quả trùng nhau có trong bảng 2.
Cách thực hiện:
Bước 1: Ở ô E22, bạn nhập công thức =unique(A21:C28).
Nhập công thức unique vào ô E22
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả đã được lọc như sau:
Kết quả hàm trả về
Ví dụ 3: Cho bảng dữ liệu sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Lọc danh sách các mặt hàng bán được của mỗi nhân viên.
Cách dùng hàm unique excel:
Bước 1: Nhập công thức =Unique(B3:D3;TRUE;FALSE) vào ô B9.
Nhập công thức tính toán
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi nhập công thức
Bước 3: Kéo chuột xuống hết các dòng để nhận kết quả.
Kết quả cuối cùng
Ví dụ 4: Cho bảng ví dụ sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Tìm tên những khách hàng đã sử dụng dịch vụ duy nhất một lần dựa theo danh sách trên.
Cách thực hiện hàm unique trong excel:
Bước 1: Viết công thức sau =UNIQUE(B2:B10;TRUE) trong ô C2 như sau:
Nhập công thức hàm Unique
Bước 2: Nhấn Enter sẽ thu được kết quả sau:
Kết quả sau khi lọc
>>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong excel cực dễ chỉ 5 giây
Hàm unique kết hợp với một số hàm khác
Hàm UNIQUE có thể kết hợp với một số hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
Hàm unique trong excel kết hợp với FILTER
Hàm FILTER cho phép bạn lọc ra các hàng hoặc cột thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện từ một vùng dữ liệu. Hàm FILTER có cú pháp như sau:
=FILTER(mảng; điều_kiện; [giá_trị_nếu_rỗng])
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần lọc.
điều_kiện: là một biểu thức logic hoặc một mảng các biểu thức logic để xác định các hàng hoặc cột cần lấy.
[giá_trị_nếu_rỗng]: là một tham số tùy chọn
Ví dụ hàm filter kết hợp unique: Cho bảng dữ liệu 3:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Kết hợp hai hàm là FILTER và UNIQUE để lọc tên học sinh ở nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3.
Cách làm:
Bước 1: Nhập công thứ =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=E42)) vào ô E43.
Nhập công thức lọc nhóm 1
Bước 2: Nhấn Enter, sẽ thu được kết quả như hình dưới đây.
Kết quả lọc nhóm 1
Bước 3: Ở ô F43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=F42)) vào F43.
Nhập công thức lọc nhóm 2
Bạn sẽ thu được kết quả sau khi lọc là:
Kết quả sau khi lọc
Bước 4: Ở ô G43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=G42)).
Nhập công thức lọc nhóm 3
Sau khi nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi lọc
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT
Hàm SORT cho phép bạn sắp xếp các hàng hoặc cột theo một hoặc nhiều tiêu chí từ một vùng dữ liệu. Hàm SORT có cú pháp như sau:
=SORT(mảng; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; ...)
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần sắp xếp.
[số_cột_hoặc_hàng]: là một tham số tùy chọn, chỉ định cột hoặc hàng cần sắp xếp. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ sắp xếp theo cột hoặc hàng đầu tiên của mảng.
[xuôi_hoặc_ngược:] là một tham số tùy chọn, có thể là TRUE hoặc FALSE. Nếu là TRUE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu là FALSE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ mặc định là TRUE.
Bạn có thể nhập thêm các cặp [số_cột_hoặc_hàng] và [xuôi_hoặc_ngược] để sắp xếp theo nhiều tiêu chí.
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT có thể giúp bạn lấy ra các giá trị duy nhất và sắp xếp chúng theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ 1: Cho bảng dữ liệu số 4:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp dữ liệu duy nhất từ nhỏ tới lớn.
Cách sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô B62, bạn nhập công thức =sort(unique(A62:A71)).
Nhập công thức sort
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả lọc và sắp xếp sẽ được Excel trả về như sau:
Kết quả nhận được
Ví dụ 2: Cho bảng dữ liệu số 5:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp tên theo độ tuổi trong bảng ví dụ 5. Lưu ý, tên sẽ được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái A,B,C.
Cách dùng hàm unique trong excel:
Bước 1: Nhập công thức =sort(unique(A82:B93)) vào ô C82.
Nhập công thức kết hợp
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả thu được như sau:
Kết quả nhận được
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Tại sao không dùng được hàm unique trong excel? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, nên nếu bạn đang sử dụng các phiên bản Excel cũ hơn, bạn có thể không sử dụng được hàm này. Để kiểm tra phiên bản Excel của bạn, bạn có thể vào File > Account > About Excel.
Nếu bạn không có Excel 365, bạn có thể sử dụng các cách khác để lấy ra các giá trị duy nhất trong Excel, ví dụ như:
Sử dụng tính năng Remove Duplicates để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng tính năng Advanced Filter để lọc ra các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng công thức kết hợp các hàm IF, COUNTIF, INDEX và SMALL để trả về các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Hàm UNIQUE trả về một mảng động, nghĩa là kết quả sẽ tự động thay đổi khi dữ liệu thay đổi. Bạn không cần phải kéo hay sao chép công thức để lấy kết quả cho các ô khác.
Công thức UNIQUE có thể trả về nhiều hàng hoặc cột, tùy thuộc vào kích thước của mảng đầu vào và các tham số tùy chọn. Bạn cần đảm bảo rằng không có dữ liệu khác bị chèn đè bởi kết quả của hàm UNIQUE.
Lệnh unique trong excel có thể nhận vào một mảng là kết quả của một hàm khác, ví dụ như hàm FILTER, hàm RANDARRAY, hàm SEQUENCE,... Bạn có thể kết hợp các hàm này để tạo ra các công thức phức tạp hơn.
Hàm UNIQUE có thể nhận vào một mảng là một hàng hoặc cột cố định, ví dụ như A:A, 1:1,... Bạn có thể sử dụng cách này để lấy ra các giá trị duy nhất trong cả bảng tính.
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Kết luận
Hàm UNIQUE trong Excel là một hàm rất hữu ích để lấy ra các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Bạn có thể sử dụng hàm UNIQUE để loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất. Bạn cũng có thể kết hợp hàm UNIQUE với các hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận phía dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Xem thêm bài viết
Finance & Accounting

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
see more bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác
25/07/2025
38675

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
27/08/2025
35503

VBA là gì? Tổng quan về VBA cơ bản cho người mới
25/07/2025
32088

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
27959

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
26867

Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
26583

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
20779

Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi không lưu được file excel
25/07/2025
18825
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
18666

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
18399