Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần
Ngứa tai trái là điềm báo gì? Lý giải hiện tượng chi tiết
Cách quan tâm người yêu qua tin nhắn giúp gắn kết tình cảm
Mắt trái giật ở nữ là điềm báo gì? Hên hay xui
Đọc ngay cho nóng
CCO là gì? Tìm hiểu vai trò của CCO trong doanh nghiệp
24/06/2025
292
Hướng dẫn cách sử dụng Grok 3 AI chi tiết nhất
23/06/2025
362
Hướng dẫn cách tạo video bằng Google VEO 3 đơn giản, nhanh chóng
Hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng
Public Speaking - Tự Tin Nói Chuyện Trước Đám Đông
Kỹ thuật Cloaking là gì? Tất tần tật thông tin về Cloaking trong SEO
CCO là gì? Tìm hiểu vai trò của CCO trong doanh nghiệp
Trong bộ máy vận hành của một doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty lớn, mỗi vị trí trong ban lãnh đạo đều đóng vai trò quan trọng như những bánh răng không thể thiếu. Nếu CEO được ví như người vạch chiến lược và dẫn đầu, thì CCO chính là người vận hành kinh doanh, chịu trách nhiệm trực tiếp về kinh doanh sản phẩm và dịch vụ, tăng trưởng số lượng và doanh thu. Vậy cụ thể CCO là gì? Công việc của CCO trong doanh nghiệp ra sao? Mời bạn đọc tham khảo nội dung bài viết dưới đây của Unica để biết câu trả lời nhé.
CCO là gì?
CCO là viết tắt của cụm từ Chief Customer Officer, tiếng Việt có nghĩa là Giám đốc kinh doanh hay Giám đốc khách hàng. CCO là một trong những vị trí điều hành cấp cao đóng vai trò chiến lược trong việc dẫn dắt hoạt động kinh doanh và bán hàng của doanh nghiệp. CCO chịu trách nhiệm về doanh thu, lợi nhuận, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của doanh nghiệp trên thương trường.
CCO là gì?
Ngoài vai trò thúc đẩy hoạt động bán hàng, tăng trưởng doanh thu, CCO còn giúp duy trì và nâng cao chất lượng khách hàng. CCO phải lên chiến lược kinh doanh ngắn hạn và dài hạn để báo cáo với giám đốc điều hành. Đồng thời, xây dựng chiến lược cạnh tranh thị trường. Nói tóm lại, CCO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng và mang đến trải nghiệm tích cực cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Vai trò của CCO
Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng khốc liệt và biến đổi không ngừng, vai trò của CCO không chỉ dừng lại ở việc dẫn dắt đội ngũ bán hàng, mà còn là một mắt xích chiến lược trong quá trình chinh phục và giữ chân khách hàng. Vậy vai trò của CCO là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn hiểu rõ.
Kiến tạo và duy trì tầm nhìn về trải nghiệm khách hàng
Trải nghiệm khách hàng không chỉ là một phần trong chiến lược mà còn là trọng tâm của mọi quyết định kinh doanh. Với vai trò là người dẫn dắt trải nghiệm khách hàng, CCO chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược tổng thể nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Ngoài ra, CCO còn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các bộ phận như: marketing, bán hàng và phát triển sản phẩm với nhau. Mục đích để tạo nên một quy trình bán hàng liền mạch, nhất quán và có chất lượng vượt mong đợi. Đồng thời, cũng là người giữ vững mối quan hệ chiến lược với khách hàng và đối tác, giúp doanh nghiệp không ngừng thích nghi và phát triển.
Giải quyết vấn đề - Xây dựng niềm tin với khách hàng
Trong quá trình kinh doanh, không tránh khỏi những lúc khách hàng không hài lòng về sản phẩm/ dịch vụ. Khi này, CCO là người tiên phong, đứng ra giải quyết mọi vấn đề để khách hàng cảm thấy hài lòng và thoải mái. Việc nhạy bén trong xử lý vấn đề giúp xây dựng niềm với khách hàng, giữ vững hình ảnh thương hiệu và xây dựng được cộng đồng khách hàng trung thành.
CCO là người đứng ra giải quyết mọi vấn đề với khách hàng
Thúc đẩy sự chuyển mình trong tổ chức
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của CCO đó là là phá vỡ các rào cản giữa các phòng ban, thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ trong toàn doanh nghiệp. Họ đóng vai trò như một chất xúc tác, giúp các bộ phận cùng nhìn về một hướng, hướng đến trải nghiệm khách hàng hoàn hảo nhất.
CCO không chỉ hỗ trợ cải thiện quy trình nội bộ mà còn thúc đẩy văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm, từ đó xây dựng sự đoàn kết và nâng cao hiệu quả làm việc nhóm. Quan trọng hơn CCO giúp gắn kết đội ngũ lãnh đạo với mục tiêu tăng trưởng dài hạn thông qua trải nghiệm khách hàng. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp bứt phá trong thị trường hiện đại.
Kết nối tầm nhìn lãnh đạo với chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm
Trong các cuộc họp chiến lược, CCO là người đại diện cho tiếng nói của khách hàng. CCO chính là cầu nối giữa tầm nhìn lãnh đạo và nhu cầu thực tế của khách hàng. Họ có trách nhiệm giải thích rõ mối liên hệ giữa trải nghiệm khách hàng và kết quả kinh doanh, giúp ban lãnh đạo nhận thức được rằng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng chính là động lực tăng trưởng bền vững. Thay vì những con số khô khan, CCO mang đến một góc nhìn định hướng con người để doanh nghiệp thấu hiểu nhu cầu khách hàng, từ đó có những hoạt động đem lại trải nghiệm hoàn hảo nhất cho khách hàng để tăng doanh thu tự nhiên.
Nhiệm vụ chính của CCO trong doanh nghiệp
Giữ vai trò “đầu tàu” trong chiến lược kinh doanh và trải nghiệm khách hàng, CCO không chỉ là người vạch hướng đi mà còn là người biến tầm nhìn thành hành động. Dưới đây là những nhiệm vụ cốt lõi mà một Chief Customer Officer thường đảm nhiệm:
Tiếp nhận - xử lý các câu hỏi và thắc mắc của khách hàng
Trong kỷ nguyên khách hàng lên ngôi, việc thấu hiểu và đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu, thắc mắc hay khiếu nại của khách hàng là yếu tố then chốt để giữ chân họ. CCO là người tiếp nhận thông tin phản hồi từ các bộ phận tuyến đầu như: kinh doanh, chăm sóc khách hàng, đồng thời phối hợp chặt chẽ với bộ phận sản xuất và phát triển sản phẩm để đưa ra giải pháp cải thiện kịp thời. Không chỉ dừng lại ở việc làm hài lòng khách hàng, đây còn là cách giúp doanh nghiệp liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
CCO tiếp nhận và xử lý các câu hỏi của khách hàng
Lập kế hoạch kinh doanh
Một bản kế hoạch kinh doanh hiệu quả giống như “tấm bản đồ” dẫn đường cho toàn tổ chức. Vì vậy đứng ở cương vị giám đốc kinh doanh, CCO bắt buộc phải vạch ra được một kế hoạch kinh doanh đứng đắn. Kế hoạch kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp đi đúng hướng mà còn giúp phối hợp ăn ý giữa các bộ phận khác trong doanh nghiệp.
Để xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả CCO cần dựa trên phân tích dữ liệu thực tế, bao gồm: doanh số, hiệu suất bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi, chỉ số hài lòng khách hàng,... Đồng thời, đưa ra những ý tưởng kinh doanh mới, định vị thị trường mục tiêu, định hình chiến lược marketing phù hợp, dự báo tăng trưởng trong tương lai,...
Xây dựng lợi thế cạnh tranh
Giữa một thị trường mà đối thủ không ngừng đổi mới, nhiệm vụ của CCO không chỉ là thích ứng, mà còn là phải tiên phong, đổi mới giúp xây dựng lợi thế cạnh tranh để ngày càng đưa sản phẩm/ dịch vụ phát triển bền vững. Để làm được điều này, CCO cần phân tích kỹ các đối thủ trực tiếp và gián tiếp để nắm bắt được chiến lược và ưu thế của thị trường.
Ngoài ra, CCO cũng phải linh hoạt, nhạy bén phối hợp cùng CEO và các giám đốc phòng ban khác để xây dựng chiến dịch kinh doanh mang tính khác biệt, vừa phù hợp với xu hướng và nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng hiện đại. Mục tiêu cuối cùng là giúp doanh nghiệp nổi bật và chiếm lĩnh niềm tin người tiêu dùng trên thị trường.
Chịu trách nhiệm về hiệu quả bán hàng của sản phẩm
Với vai trò là người cầm lái chiến lược bán hàng, CCO phải có bản lĩnh, dám đứng ra chịu trách nhiệm trực tiếp về kết quả kinh doanh cuối cùng, bao gồm cả doanh số, tỷ lệ giữ chân khách hàng lẫn mức độ mở rộng thị phần. Không chỉ dừng lại ở việc đạt KPI, CCO cần đảm bảo sản phẩm luôn tạo được ấn tượng tích cực trên thị trường, giữ vững niềm tin của khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng tiềm năng.
Tuyển dụng nhân sự mới cho bộ phận kinh doanh và marketing
Một chiến lược kinh doanh đổi mới đòi hỏi một đội ngũ năng động, sáng tạo và phù hợp với định hướng doanh nghiệp. Vì vậy, CCO không chỉ là người xây dựng kế hoạch, mà còn đóng vai trò chủ chốt trong việc “làm mới” nguồn nhân lực cho bộ phận Kinh doanh và Marketing. Dưới góc độ chuyên môn, CCO phối hợp cùng Giám đốc Nhân sự (CHRO) để xây dựng quy trình tuyển chọn chất lượng, xây dựng bộ câu hỏi đánh giá thực tế nhằm sàng lọc những ứng viên tiềm năng, có khả năng thích nghi nhanh và cùng đồng hành lâu dài với doanh nghiệp.
CCO phối hợp với nhân sự để tuyển dụng nhân sự mới cho bộ phận kinh doanh
Xây dựng mối quan hệ, ký kết hợp đồng với khách hàng
73% khách hàng cho biết trải nghiệm là yếu tố then chốt quyết định việc mua hàng. Vì thế, quản lý quan hệ khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao sự hài lòng và uy tín mà còn giữ chân khách hàng trong thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. CCO đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chiến lược marketing và bán hàng, phát triển chương trình khách hàng thân thiết, cá nhân hóa trải nghiệm và tận dụng công nghệ để nắm bắt hành vi khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ bền vững và hiệu quả.
Phát triển sản phẩm và dịch vụ
Một trong những nhiệm vụ then chốt của CCO là nâng cao sức cạnh tranh bằng cách không ngừng phát triển sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu thị trường. Để làm được điều này, CCO cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, sáng tạo ra các sản phẩm mới và thiết kế dịch vụ phù hợp, nhằm thu hút khách hàng tiềm năng và tạo lợi thế vượt trội trên thị trường. Để sản phẩm được ra mắt thành công, CCO cũng phải phối hợp chặt chẽ với các bộ phận như R&D, Marketing và kinh doanh, đảm bảo mọi bước từ phát triển đến giới thiệu đều diễn ra hiệu quả và đồng bộ.
Những kỹ năng cần thiết để trở thành CCO giỏi
Trở thành một Chief Customer Officer xuất sắc không chỉ dựa vào kinh nghiệm, mà còn đòi hỏi những kỹ năng then chốt. Như vậy, CCO mới đủ khả năng dẫn dắt doanh nghiệp phát triển bền vững và tạo ra giá trị vượt trội. Vậy cụ thể kỹ năng cần có của CCO là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn.
Chủ động tạo ra giá trị
Một CCO giỏi không chỉ phản ứng với thị trường, mà còn phải chủ động tìm kiếm cơ hội mới và tạo ra giá trị thực tế cho doanh nghiệp. Họ luôn đi trước một bước, nắm bắt xu hướng tiêu dùng, dự báo biến động thị trường và chủ động điều chỉnh chiến lược kinh doanh để dẫn dắt tổ chức tăng trưởng bền vững. Việc chủ động đề xuất các cải tiến trong sản phẩm, dịch vụ hay quy trình bán hàng sẽ giúp doanh nghiệp không ngừng nâng cao lợi thế cạnh tranh. Từ đó, doanh nghiệp luôn phát triển vững mạnh, không sợ những thay đổi của thị trường làm điêu đứng.
CCO cần chủ động tạo ra giá trị thực tế cho doanh nghiệp
Hiểu biết về phân tích thị trường
Hiểu biết về thị trường nền tảng quan trọng giúp CCO xây dựng được chiến lược phù hợp với thực tiễn. Một CCO giỏi cần có khả năng phân tích sâu sắc về thị trường, khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xu hướng tiêu dùng trong ngành. Họ cần hiểu thị trường đang ở giai đoạn nào? Đâu là thời điểm “vàng” để tung ra sản phẩm/dịch vụ, và những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?
Việc phân tích thị trường không hề đơn giản, nó đòi hỏi CCO phải dựa trên số liệu và kết hợp thêm kỹ năng suy luận và tư duy chiến lược. Thông qua đó, có thể đưa ra những quyết định nhanh chóng, chính xác và kịp thời trước những biến động.
Giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả
Với vai trò trung tâm giữa các bộ phận kinh doanh, marketing, chăm sóc khách hàng, sản xuất,... CCO bắt buộc phải có kỹ năng giao tiếp rõ ràng, thuyết phục và tinh tế. Khả năng truyền đạt mục tiêu, định hướng chiến lược và lắng nghe phản hồi từ các bên liên quan sẽ giúp tạo sự thống nhất và đồng lòng trong tổ chức.
Không chỉ giao tiếp tốt trong nội bộ, CCO còn phải biết thiết lập và duy trì mối quan hệ với đối tác, nhà cung cấp và khách hàng. Tất cả đều đòi hỏi sự linh hoạt trong phong cách làm việc nhóm, tinh thần hợp tác và khả năng giải quyết xung đột khéo léo.
Kỹ năng lắng nghe và thuyết phục
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, khách hàng không chỉ cần sản phẩm tốt mà còn cần được lắng nghe và thấu hiểu. Vì vậy nếu muốn trở thành CCO giỏi bạn cần biết lắng nghe ý kiến chân thành từ cả khách hàng lẫn nội bộ doanh nghiệp. Việc lắng nghe sẽ giúp họ nắm bắt được những vấn đề tiềm ẩn, điều chỉnh kịp thời và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Song song đó, kỹ năng thuyết phục là một phần không thể thiếu. Từ việc trình bày chiến lược với ban điều hành, đến việc thúc đẩy đội ngũ thực thi kế hoạch, khả năng ảnh hưởng và dẫn dắt bằng lý lẽ thuyết phục và tầm nhìn rõ ràng sẽ giúp CCO dễ dàng nhận được sự đồng thuận và ủng hộ.
Kỹ năng thuyết phục là một phần không thể thiếu của CCO
Kỹ năng sáng tạo
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt và người tiêu dùng ngày càng khó tính, sáng tạo chính là “vũ khí” của một CCO để tạo ra sự khác biệt. CCO muốn thành công cần liên tục nghĩ ra những ý tưởng đột phá, chiến dịch độc đáo và giải pháp mới lạ để tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả.
Sáng tạo không chỉ gói gọn trong truyền thông hay quảng cáo, mà còn thể hiện trong cách tổ chức đội ngũ, định vị thương hiệu, mở rộng sản phẩm hoặc cải tiến quy trình kinh doanh. CCO càng sáng tạo thì doanh nghiệp càng có nhiều cơ hội đổi mới và phát triển.
Kỹ năng lập kế hoạch
Để lèo lái doanh nghiệp vững vàng giữa “sóng lớn” thị trường, CCO cần làm chủ kỹ năng lập kế hoạch. Lập kế hoạch là yếu tố cốt lõi để biến tầm nhìn chiến lược thành hành động cụ thể. CCO cần có khả năng xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết, rõ ràng và có thể đo lường hiệu quả theo từng giai đoạn. CCO phải biết cách xác định mục tiêu, dự đoán rủi ro, tính toán ngân sách, phân bổ nguồn lực và thiết lập các chỉ số KPI hợp lý. Một kế hoạch tốt sẽ là kim chỉ nam giúp các phòng ban phối hợp chặt chẽ với nhau, đảm bảo mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu chung là tăng trưởng doanh thu bền vững dựa trên trải nghiệm khách hàng.
Kỹ năng lãnh đạo
Cuối cùng, kỹ năng lãnh đạo là yếu tố quyết định tầm vóc của một CCO. Là người định hình chiến lược kinh doanh và truyền cảm hứng cho đội ngũ, CCO cần có tầm nhìn xa, khả năng ra quyết định nhanh chóng và kỹ năng quản lý con người linh hoạt.
Không chỉ lãnh đạo bằng quyền lực, một CCO giỏi còn phải biết trao quyền đúng lúc, khích lệ đúng chỗ và nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo trong đội ngũ. Từ đó, xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người cùng chia sẻ mục tiêu và cống hiến hết mình vì sự phát triển của doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí CCO là gì từ khái niệm, vai trò đến các kỹ năng và phẩm chất cần thiết để trở thành một giám đốc kinh doanh thực thụ. Hy vọng những chia sẻ này sẽ là nguồn cảm hứng quý giá, tiếp thêm động lực cho những ai đang nỗ lực trở thành CCO chuyên nghiệp, góp phần đưa doanh nghiệp phát triển vững mạnh trên thị trường.
>> Xem thêm:
CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty
CTO là gì? Tất tần tật về vị trí CTO trong doanh nghiệp
Hướng dẫn cách sử dụng Grok 3 AI chi tiết nhất
Trong thời đại AI phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào công việc và đời sống ngày càng được quan tâm. Grok 3 AI Không chỉ đơn thuần là một công cụ chatbot AI mà còn có khả năng xử lý hình ảnh, cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa ảnh miễn phí một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Để biết cách sử dụng Grok 3 AI hiệu quả như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé.
Grok 3 AI là gì?
Grok 3 AI là một ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo lớn ra mắt 17/02/2025 với sức mạnh gấp 10 lần so với Grok 2, trở thành phiên bản mới nhất của hệ thống trí tuệ nhân tạo do xAI – công ty do Elon Musk sáng lập và phát triển. Grok 3 AI là thế hệ tiếp theo trong hệ thống chatbot Grok, được tích hợp trực tiếp trên nền tảng X (trước đây là Twitter). Việc tích hợp chặt chẽ với nền tảng X giúp Grok 3 trở thành một công cụ mạnh mẽ, dễ tiếp cận người dùng.
Khái niệm Grok 3 AI là gì
Khác với những AI truyền thống thường chỉ cung cấp câu trả lời đúng chuẩn, Grok 3 AI được xây dựng với mục tiêu “hiểu sâu” các vấn đề và phản hồi theo cách sắc sảo, thể hiện rõ cá tính riêng biệt. Grok 3 được huấn luyện với khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Không chỉ đơn thuần là một công cụ chatbot AI mà nó còn có khả năng xử lý hình ảnh, cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa ảnh miễn phí một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết.
Ưu điểm của Grok 3 so với Grok 2
Là phiên bản mới nhất trong dòng sản phẩm AI Grok đến từ xAI, Grok 3 đánh dấu một bước tiến vượt bậc so với Grok 2 cả về công nghệ lẫn hiệu năng. Với hàng loạt cải tiến toàn diện, Grok 3 mang đến trải nghiệm thông minh hơn, sâu sắc hơn và gần gũi hơn cho người dùng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến Grok 3 thực sự “bứt phá”:
Hiệu suất vượt trội: Grok 3 được vận hành trên siêu máy tính Colossus với sức mạnh đáng nể từ 200.000 GPU, giúp khả năng xử lý nhanh gấp 10 lần so với Grok 2. Đây là nền tảng phần cứng mạnh mẽ giúp mô hình phản hồi mượt mà và xử lý tác vụ phức tạp với tốc độ ấn tượng.
Khả năng suy luận nâng cao: Grok 3 không chỉ đơn thuần trả lời câu hỏi, mà còn phân tích – chia nhỏ vấn đề – kiểm tra lại trước khi phản hồi. Điều này giúp kết quả đầu ra chính xác, logic và dễ hiểu hơn. Câu trả lời trên Grok 3 đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như: lập trình, toán học hay khoa học.
Tích hợp Deep Search thông minh: Một điểm nhấn quan trọng là Grok 3 có khả năng tìm kiếm sâu và cung cấp kết quả kèm theo phân tích thay vì chỉ đưa ra câu trả lời ngắn gọn. Điều này giúp người dùng hiểu vấn đề một cách toàn diện hơn, thay vì chỉ tiếp cận thông tin bề mặt.
Grok 3 đánh dấu một bước tiến vượt bậc so với Grok 2
Vượt trội trong đánh giá thực nghiệm: Trong các bài kiểm tra về toán học, lập trình và khoa học, Grok 3 đánh bại các đối thủ nặng ký như: GPT-4o, Gemini và DeepSeek V3, cho thấy sự cải tiến rõ rệt về năng lực tư duy và giải quyết vấn đề.
Chế độ suy luận linh hoạt: Grok 3 mang đến hai tùy chọn độc đáo khi xử lý các bài toán khó, đó là: Chế độ “Think” hiển thị từng bước lập luận một cách rõ ràng và chế độ “Big Brain” tập trung tối đa vào việc giải quyết những bài toán phức tạp, yêu cầu tư duy chiều sâu.
Khả năng tạo và chỉnh sửa hình ảnh: Đây là một điểm nâng cấp ấn tượng của Grok 3 so với phiên bản trước. Giờ đây, Grok có thể tạo hình ảnh từ mô tả văn bản, đồng thời hỗ trợ chỉnh sửa ảnh theo yêu cầu người dùng.
Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng!
[course_id:3746,theme:course]
[course_id:3535,theme:course]
Hướng dẫn cách đăng ký Grok 3 AI chi tiết nhất
Để sử dụng Grok 3 trước tiên bạn phải đăng ký tài khoản. Thao tác đăng ký tài khoản thực hiện như sau:
Bước 1: Truy cập vào website trang chủ chính thức của Grok 3 tại link https://grok.com, Tiếp theo tại giao diện mới hiển thị bạn nhấn chọn “Đăng ký”
Chọn Đăng ký
Bước 2: Giao diện đăng ký mở ra, bạn lựa chọn Đăng ký Grok bằng cách lựa chọn 1 trong 4 cách đăng ký với tài khoản mà Grok 3 hỗ trợ. Ở đây tôi chọn đăng ký với Google
Chọn đăng ký với Google
Bước 3: Tiếp theo bạn lựa chọn tài khoản Google muốn sử dụng.
Lựa chọn tài khoản sử dụng
Chọn ‘Tiếp tục” để hệ thống đồng bộ tài khoản Google với tài khoản Grok 3.
Chọn tiếp tục
Bước 4: Đồng bộ tài khoản thành công thì giao diện Grok 3 sẽ hiển thị. Lúc này bạn có thể bắt đầu nhập câu lệnh để cho Grok 3 AI hỗ trợ bạn trả lời.
Nhập câu lệnh để sử dụng công cụ
Hướng dẫn cách sử dụng Grok 3 AI chatbot
Grok 3 AI là một trợ lý ảo thế hệ mới sở hữu khả năng tra cứu thông tin, giải đáp câu hỏi và hỗ trợ sáng tạo nội dung một cách nhanh chóng, chính xác. Để biết cách sử dụng Grok 3 AI chatbot thuần thục như thế nào, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé.
Bước 1: Trước tiên, hãy truy cập vào nền tảng chính thức của Grok 3 AI. Tại đây, bạn có thể bắt đầu trò chuyện với Grok như một chatbot thông minh. Trước khi nhập câu hỏi, hãy xác định rõ lĩnh vực bạn muốn tìm hiểu nhé.
Giao diện nhập câu hỏi Grok 3 AI
Bước 2: Màn hình chính của Grok 3 AI xuất hiện, bạn hãy nhập câu hỏi vào khung trò chuyện. Hãy nhập câu hỏi càng chi tiết càng tốt vì nó sẽ giúp bạn nhận được phản hồi chính xác nhất. Nếu muốn bạn có thể chọn một trong hai chế độ hoạt động của chatbot dưới đây.
DeepSearch: Chế độ tìm kiếm và tổng hợp thông tin thời gian thực (cần Premium+).
Think: Chế độ giải quyết vấn đề theo từng bước, phù hợp với toán học, khoa học và lập trình (cần Premium+).
Chọn một trong hai chế độ chatbot
Bước 3: Trường hợp bạn muốn đặt câu hỏi mới không liên quan gì đến câu hỏi trước đó thì bạn nhấn vào “New chat” ở góc đầu tay phải để khởi động cuộc trò chuyện mới.
Nhấn new chat để tạo cuộc hội thoại mới
Lưu ý khi sử dụng grok 3
Mặc dù Grok 3 AI là một công cụ mạnh mẽ và ngày càng được nâng cấp về hiệu suất cũng như khả năng sáng tạo, người dùng vẫn nên lưu ý một số điểm quan trọng sau để sử dụng hiệu quả và tránh rủi ro không mong muốn:
Vấn đề bản quyền ảnh: Hình ảnh tạo ra bởi Grok 3 hiện chưa có thông tin rõ ràng về bản quyền. Vì vậy bạn không nên sử dụng cho mục đích thương mại nếu chưa có xác nhận pháp lý cụ thể. Ưu tiên dùng cho mục đích cá nhân, nội bộ hoặc thử nghiệm.
Giới hạn khả năng tạo ảnh: Grok 3 có thể gặp khó khăn khi xử lý hình ảnh quá phức tạp hoặc chứa nhiều chi tiết kỹ thuật. Vì vậy, bạn cần mô tả rõ ràng, cụ thể để AI hiểu đúng yêu cầu.
Không thể thay thế chuyên gia: Grok 3 chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chuyên gia trong các lĩnh vực như y tế, pháp lý hay tài chính.
Phụ thuộc vào cách đặt câu hỏi: Hãy đặt câu hỏi cụ thể, câu hỏi càng rõ ràng, cụ thể thì câu trả lời càng chính xác và hữu ích. Tránh hỏi chung chung hoặc mơ hồ khiến AI khó hiểu ngữ cảnh.
Câu hỏi thường gặp
Để hiểu rõ hơn các thông tin về cách sử dụng Grok 3 AI, bạn đọc hãy tham khảo câu hỏi và câu trả lời dưới đây mà Unica chia sẻ nhé.
Câu 1: Sử dụng Grok 3 AI có miễn phí không?
Có, Grok 3 AI hiện có hỗ trợ gói sử dụng miễn phí. Nếu bạn chỉ cần tra cứu thông tin nhanh hoặc trò chuyện ngắn gọn, thì gói miễn phí là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, gói này sẽ bị giới hạn 10 câu hỏi trong mỗi 2 giờ. Điều này có thể gây bất tiện nếu bạn sử dụng thường xuyên. Nếu bạn muốn trải nghiệm đầy đủ các tính năng như: đặt câu hỏi không giới hạn, cập nhật tin tức theo thời gian thực hay tạo và chỉnh sửa ảnh bằng AI, thì gói Premium sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.
Câu 2: Grok 3 có hỗ trợ tiếng Việt không?
Có. Grok 3 đã hỗ trợ tiếng Việt, cho phép người dùng giao tiếp, đặt câu hỏi và nhận phản hồi hoàn toàn bằng tiếng Việt một cách tự nhiên. Dù Grok được phát triển chủ yếu cho thị trường quốc tế, nhưng khả năng xử lý tiếng Việt của phiên bản này vẫn được cải thiện rõ rệt từ cú pháp, ngữ nghĩa cho đến văn phong. Nhờ đó, người dùng Việt Nam có thể tra cứu thông tin, trò chuyện hoặc sáng tạo nội dung bằng tiếng mẹ đẻ một cách dễ dàng và chính xác hơn.
Câu 3: Tôi có thể chỉnh sửa ảnh do Grok 3 tạo ra không?
Có, bạn hoàn toàn có thể chỉnh sửa ảnh do Grok 3 tạo ra. Hiện tại, Grok 3 hỗ trợ một số công cụ chỉnh sửa cơ bản ngay trên nền tảng, giúp bạn tinh chỉnh trực tiếp theo mong muốn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tải ảnh về và tiếp tục chỉnh sửa bằng các phần mềm chuyên dụng như: Photoshop, Canva hoặc các ứng dụng đồ họa khác để nâng cao chất lượng hình ảnh hoặc thêm hiệu ứng riêng.
Câu 4: Grok 3 có giới hạn nào về nội dung tạo ảnh không?
Có. Mặc dù Grok 3 rất linh hoạt trong việc tạo hình ảnh, nhưng nền tảng này vẫn có những giới hạn nhất định về mặt nội dung. Cụ thể, Grok 3 có thể từ chối tạo các hình ảnh có liên quan đến nội dung nhạy cảm như bạo lực, chính trị, tôn giáo, phân biệt chủng tộc hoặc vi phạm bản quyền. Điều này nhằm đảm bảo tuân thủ chính sách nội dung và các quy định pháp lý hiện hành. Vì vậy, khi tạo ảnh, bạn nên tránh các chủ đề mang tính nhạy cảm để tránh bị từ chối yêu cầu.
Câu 5: Grok 3 có thể tạo ảnh theo mô tả chi tiết không?
Có. Grok 3 có khả năng tạo ảnh dựa trên mô tả văn bản khá chi tiết, cho phép người dùng hình dung và cụ thể hóa ý tưởng bằng hình ảnh một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, AI có thể gặp khó khăn nếu mô tả quá phức tạp, chứa quá nhiều chi tiết nhỏ, nhiều lớp đối tượng hoặc các yếu tố khó hình dung. Khi đó, kết quả tạo ra sẽ không đúng như kỳ vọng hoặc cần qua vài lần điều chỉnh. Để Grok 3 hoạt động hiệu quả nhất, bạn nên mô tả rõ ràng, có cấu trúc và ưu tiên các yếu tố quan trọng.
Kết luận
Với những chia sẻ chi tiết ở trên, Unica hy vọng bạn đã nắm rõ cách sử dụng Grok 3 AI để tận dụng tối đa những tính năng ưu việt của chatbot này trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Grok 3 thực sự là một trợ lý AI thông minh giúp tối ưu và tăng năng suất giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích, đừng quên theo dõi Unica và chia sẻ rộng rãi bài viết cho nhiều người biết nhé.
Hướng dẫn cách tạo video bằng Google VEO 3 đơn giản, nhanh chóng
Mới đây tại sự kiện Google I/O 2025, Google đã chính thức ra mắt VEO3 – công nghệ AI tạo video tiên tiến có khả năng biến văn bản thành thước phim sống động chỉ trong vài phút. Không chỉ giúp tạo hình ảnh mượt mà, VEO 3 AI còn hỗ trợ giọng nói y như thật giúp người dùng dễ dàng tạo ra được những video với nội dung hấp dẫn mà không cần kỹ năng chỉnh sửa phức tạp. Vậy Google VEO 3 là gì? Cách tạo video bằng Google VEO 3 như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo bài viết sau đây của Unica để hiểu rõ nhé.
Google VEO 3 là gì?
Google VEO 3 (Visual Effects Optimizer phiên bản 3) là một công cụ AI tạo video thế hệ mới nhất hiện nay của Google, được phát triển bởi Google DeepMind. VEO 3 chính thức ra mắt lần đầu tiên vào tháng 5 tại sự kiện Google I/O 2025. VEO3 là phiên bản nâng cấp của VEO 2, sở hữu nhiều tính năng nổi bật hơn. Công nghệ tạo thành VEO3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa mô hình AI Gemini của Google DeepMind và nền tảng hạ tầng mạnh mẽ từ Google Cloud, giúp quá trình tạo video diễn ra cực kỳ nhanh chóng, chính xác và sáng tạo hơn bao giờ hết.
Tìm hiểu khái niệm Google VEO 3 là gì?
Điểm nổi bật của VEO3 là khả năng chuyển văn bản text thành video siêu thực với độ phân giải cao lên đến 720p. VEO 3 hỗ trợ cả hai tỷ lệ khung hình phổ biến là 16:9 và 9:16 với hình ảnh sắc nét, chuyển động mượt mà và hiệu ứng chân thật như quay phim thực tế.
Với sự hỗ trợ của VEO 3, các nhà làm phim, marketer, giáo viên, doanh nghiệp có thể tạo video nhanh chóng mà không cần đến máy quay, diễn viên hay phần mềm dựng phim chuyên nghiệp. Chỉ cần nhập mô tả chi tiết bằng văn bản, VEO 3 sẽ tự động dựng thành một đoạn video hoàn chỉnh với ánh sáng, màu sắc, chuyển động và bố cục hợp lý. Google VEO3 ra đời đánh dấu một bước tiến mới trong lĩnh vực sáng tạo nội dung.
AI Google VEO 3 ra đời làm thay đổi dần cách mọi người tiếp cận sản xuất video, mở ra một giải pháp hiệu quả cho cá nhân lẫn doanh nghiệp trong kỷ nguyên nội dung số. Hiện tại, VEO 3 chỉ khả dụng cho người dùng trả phí tại Mỹ và một số quốc gia khác thông qua gói dịch vụ Google AI Ultra.
Tính năng nổi bật của VEO 3 trên Google AI Studio
VEO 3 – công nghệ tạo video AI mới nhất của Google hiện đã được tích hợp trực tiếp trên nền tảng Google AI Studio. Với giao diện trực quan và loạt công nghệ tối tân, VEO 3 mang đến nhiều tính năng vượt trội dành cho các nhà sáng tạo nội dung, marketer và cả người dùng phổ thông. Cụ thể những tính năng của công cụ này như sau:
Tạo video kèm âm thanh tự động
Một trong những điểm nâng cấp đáng kể nhất của VEO 3 là khả năng tạo video có âm thanh tự động mà không cần xử lý hậu kỳ phức tạp. Công cụ có khả năng tự đồng bộ giọng nói, nhạc nền và hiệu ứng âm thanh môi trường một cách chính xác với nội dung hình ảnh. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo nên trải nghiệm sống động, chân thật cho người xem. Đây là bước tiến vượt trội mà các phiên bản trước như Veo 2 chưa thực hiện được.
Đồng bộ chuyển động môi và tái hiện vật lý chân thực
VEO 3 gây ấn tượng mạnh với khả năng đồng bộ hóa chuyển động mỗi khi nhân vật phát âm, tạo cảm giác như người thật đang nói chuyện. Không dừng lại ở đó, công cụ còn tái hiện các yếu tố vật lý như: chuyển động tóc, nước, gió hay trang phục một cách mượt mà và tự nhiên. Nhờ vậy, các video tạo ra bằng VEO 3 mang tính điện ảnh cao, hấp dẫn và giàu cảm xúc, thu hút sự chú ý của mọi người.
Hỗ trợ prompt chi tiết
Ngoài những tính năng đã chia sẻ ở trên, VEO 3 còn hỗ trợ prompt chi tiết. Người dùng chỉ cần nhập mô tả bằng văn bản hoặc cung cấp hình ảnh minh họa, VEO 3 sẽ hiểu và chuyển những thông tin đó thành video đúng theo phong cách mà bạn mong muốn. Công nghệ AI tiên tiến giúp VEO 3 xử lý ngôn ngữ tự nhiên và hình ảnh cực kỳ chính xác, từ đó hiện thực hóa ý tưởng của người dùng nhanh chóng và dễ dàng. Đây là điểm mạnh khiến công cụ này phù hợp với cả người mới lẫn nhà sáng tạo chuyên nghiệp.
Kiểm soát góc quay và chuyển động camera linh hoạt
Một tính năng nổi bật khác của VEO 3 đó là cho phép người dùng điều chỉnh các yếu tố quay dựng như: góc máy, hiệu ứng zoom, chuyển động camera theo nhiều hướng khác nhau như: dolly, pan hoặc tilt. Điều này mang đến sự linh hoạt tối đa khi tạo dựng video, giúp sản phẩm đầu ra không chỉ rõ ràng về mặt nội dung mà còn đậm chất nghệ thuật, chuyên nghiệp như được sản xuất trong studio thực thụ.
Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng!
[course_id:3746,theme:course]
[course_id:3535,theme:course]
Cách đăng ký tài khoản VEO 3 AI
Để bắt đầu sử dụng VEO 3 AI, bạn cần đăng ký một tài khoản thuộc hệ thống Google AI Pro, vì công cụ này đang được tích hợp trực tiếp trong nền tảng Google AI Studio – một nền tảng vốn chỉ dành cho người dùng cao cấp. Thao tác đăng ký tài khoản rất đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng tài khoản Google hiện có, truy cập vào trang Google AI Studio, sau đó làm theo hướng dẫn đăng ký gói Pro. Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào đường link: https://one.google.com/about/google-ai-plans/ để bắt đầu đăng ký tài khoản Google AI Pro miễn phí
Truy cập vào link chính thức để đăng ký tài khoản Google AI Pro
Bước 2: Giao diện đăng ký hiển thị, bạn chọn vào mục “Bắt đầu dùng thử” để tiếp tục quá trình đăng ký tiếp tục trải nghiệm VEO 3.
Chọn “Bắt đầu dùng thử”
Bước 3: Tiếp theo bạn thêm phương thức thanh toán bằng cách chọn một trong các phương thức mà Google đang hỗ trợ => Sau đó làm theo hướng dẫn, tiến hành thanh toán 0 đồng cho gói dùng thử. Google hiện đang triển khai chương trình dùng thử miễn phí trong vòng 1 tháng cho tất cả người dùng mới. Nhờ đó, bạn có thể thoải mái khám phá và trải nghiệm các tính năng cao cấp của VEO 3 mà không phải trả phí ngay lập tức.
Lựa chọn các phương thức thanh toán
Sau khi đã đăng ký thành công thì tức là bạn đã sở hữu tài khoản Google AI Pro. Khi này bạn có thể sử dụng Google VEO 3 để tạo ra cho mình những video chuyên nghiệp và nhanh chóng nhất, phù hợp cho cả công việc lẫn nhu cầu cá nhân.
Hướng dẫn cách tạo video bằng Google VEO 3 nhanh chóng
Hiện nay, có 2 phương thức đơn giản nhất để bạn video bằng VEO 3 đó là thông qua Gemini hoặc truy cập trực tiếp vào Flow – nền tảng giao diện riêng biệt của VEO 3 AI. Trong nội dung chia sẻ dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước cách tạo video bằng Google VEO 3 hiệu quả và dễ dàng nhất, hãy tham khảo nhé.
Cách sử dụng VEO 3 thông qua Gemini
Bước 1: Truy cập vào trang chủ chính thức của Gemini, sau đó đăng nhập bằng tài khoản Google đã đăng ký gói Google AI Pro trước đó. Bạn bắt buộc phải đăng nhập đúng tài khoản đã đăng ký Google AI Pro để được mở khóa hết tất cả các tính năng, trong đó có tính năng tạo video bằng VEO 3.
Truy cập vào trang chủ chính thức của Gemini
Bước 2: Tại trang chủ chính thức bạn nhấn “Tạo đoạn chat mới” => Gõ câu lệnh mô tả video mà bạn muốn tạo vào khung chat của Gemini (nên viết bằng tiếng anh để hệ thống đọc hiểu dễ hơn).
Nhập câu lệnh vào khung chat Gemini
Bước 3: Tiếp theo trong phần phản hồi gợi ý bạn nhấn vào mục “Video” => Tiếp tục nhấn vào biểu tượng mũi tên để gửi câu lệnh và sau đó chờ vài giây để Gemini xử lý yêu cầu tạo video của bạn.
Nhấn vào mục video và nhấn gửi câu lệnh
Bước 4: Sau khi đã tạo video VEO 3 thành công, cuối cùng bạn nhấn vào biểu tượng tải xuống nằm ở góc phải video. Như vậy là video sẽ được lưu về máy để bạn có thể sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc dễ dàng chia sẻ lên các nền tảng khác.
Cách sử dụng VEO 3 AI trong Flow của Google Labs
Bước 1: Truy cập vào trang chủ chính thức của Flow trong Google Labs. Tại giao diện chính, bạn nhấn chọn “Dự án mới” để bắt đầu quá trình tạo video bằng VEO 3.
Chọn “Dự án mới”
Bước 3: Sau khi đã nhấn chọn “Dự án mới”, tiếp theo bạn chọn mục “Từ văn bản sang video (Text to Video)”. Đây chính là tính năng chính của VEO 3, tính năng này cho phép bạn nhập nội dung văn bản để AI tự động chuyển thành một đoạn văn ngắn với nhịp điệu, hình ảnh và hiệu ứng phù hợp.
Chọn “Từ văn bản sang video”
Bước 4: Tiếp tục tại ô soạn thảo nội dung, tiến hành nhập đoạn văn mà bạn muốn VEO 3 chuyển thành video.
Lưu ý: Hiện tại, VEO 3 chỉ hỗ trợ nhập văn bản bằng Tiếng Anh. Vì vậy lúc soạn thảo nội dung bạn cần nhập đúng ngôn ngữ để hệ thống có thể xử lý chính xác và cho ra kết quả tốt đúng như mong đợi nhé.
Nhập nội dung bằng tiếng anh
Sau khi nhập xong bạn nhấn vào biểu tượng mũi tên để bắt đầu quá trình tạo video. Dựa trên nội dung bạn đã cung cấp VEO 3 sẽ tự động dựng video giúp bạn tiết kiệm đáng kể thời gian mà vẫn nhận được sản phẩm chất lượng, sáng tạo và mang đậm tính cá nhân hóa của mình.
Bước 5: Sau khi video trên VEO 3 đã tạo xong, bạn có thể lưu về máy tính hoặc chia sẻ lên các nền tảng mạng xã hội.
<iframe width="800" height="450" src="https://www.youtube.com/embed/G3OfYT3jcLE?si=v8BT56zxwvgMCG5H" title="YouTube video player" frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture; web-share" referrerpolicy="strict-origin-when-cross-origin" allowfullscreen></iframe>
Hướng Dẫn Đăng Ký Và Tạo Video Đỉnh Cao Với Veo 3 AI - Gemini Pro chi tiết
Cách viết promt để tạo video bằng VEO 3 hoàn chỉnh
Khi sử dụng VEO 3 AI để tạo video, bạn không cần phải biết code hay ghi nhớ các cú pháp phức tạp. Tuy nhiên bạn phải mô tả được nhu cầu và mong muốn của mình, cần phải mô tả càng chi tiết, rõ ràng càng tốt. Như vậy, video được tạo ra mới chất lượng , đúng nhấtvới ý tưởng bạn mong muốn. Dưới đây là các yếu tố quan trọng giúp bạn viết prompt hiệu quả và chuẩn xác hơn.
Bối cảnh: Đây là yếu tố giúp hệ thống hiểu được video sẽ diễn ra trong không gian và thời điểm nào. Bạn nên mô tả cụ thể như: “công viên vào buổi chiều có nắng nhẹ”, “phòng học sáng sớm với ánh sáng vàng ấm”, hay “đường phố về đêm với đèn xe và mưa nhẹ”. Một bối cảnh rõ ràng sẽ giúp VEO 3 thiết lập nền không gian tổng thể chính xác và đúng cảm xúc mà bạn muốn truyền tải.
Nhân vật: Hãy ghi rõ số lượng người, giới tính, độ tuổi, trang phục, biểu cảm và vị trí của họ trong khung hình. Ví dụ: “một cô gái trẻ mặc áo sơ mi trắng, tóc ngắn, đang ngồi bên cửa sổ đọc sách”. Việc này giúp AI tái hiện nhân vật một cách trực quan và sát với yêu cầu thực tế.
Hội thoại (nếu có): Nếu bạn muốn nhân vật trong video có lời thoại, hãy viết rõ phần họ nói và cảm xúc đi kèm. Ví dụ: “Cô ấy nói: ‘Tôi ổn mà’, giọng run nhẹ như đang cố kìm nén cảm xúc”. Càng cụ thể, VEO 3 càng dễ hiểu và tái hiện đúng ngữ điệu, biểu cảm cũng như chuyển động môi phù hợp với lời nói.
Hành động: Đây là phần miêu tả chính những gì đang xảy ra trong video. Bạn nên nêu rõ ai đang làm gì và hành động đó diễn ra như thế nào. Ví dụ: “Người đàn ông đang pha cà phê trong gian bếp nhỏ”, hoặc “hai đứa trẻ cười vang khi chơi đuổi bắt trên bãi cỏ”. Hành động cụ thể giúp AI dựng được khung chuyển động mượt mà, tự nhiên hơn.
Hiệu ứng môi trường: Để video thêm phần sống động và nghệ thuật, đừng quên thêm các yếu tố như ánh sáng, màu sắc chủ đạo hoặc âm thanh nền. Ví dụ: “ánh hoàng hôn chiếu qua cửa sổ”, “tông màu ấm chủ đạo”, “một buổi chiều mưa lất phất với tiếng sấm xa xa” hoặc “tiếng gió nhẹ và tiếng chim hót vang xa”. Những hiệu ứng này làm tăng chiều sâu cho video và tạo ra không khí chân thực.
Phong cách quay (Camera technique): Phong cách quay là yếu tố quan trọng giúp video có chiều sâu điện ảnh và mang lại cảm giác chuyên nghiệp. Ví dụ bạn nên mô tả kỹ thuật quay mong muốn như: “góc quay cận mặt”, “quay từ trên cao (drone shot) để bao quát toàn cảnh”, hoặc “chuyển động dolly trượt ngang nhẹ nhàng theo bước chân”. Việc chỉ rõ kỹ thuật quay không chỉ giúp hình ảnh sinh động hơn mà còn tạo điểm nhấn cho từng phân đoạn trong video.
Phong cách hình ảnh: Tùy vào mục tiêu sáng tạo, bạn nên mô tả rõ phong cách mong muốn. Ví dụ: “phong cách điện ảnh cổ điển với ánh sáng dịu nhẹ”, “phong cách anime với màu sắc tươi sáng, nhân vật mắt to”, hoặc “tông màu noir đen trắng, tạo cảm giác huyền bí”. Chỉ cần mô tả cụ thể, VEO 3 sẽ tái hiện đúng phong cách bạn muốn thể hiện trong từng khung hình.
Cách viết promt để tạo video bằng VEO 3 hoàn chỉnh
Cấu trúc Prompt đầy đủ để làm video trên VEO 3 đó là:
[Chủ thể chính] + [Hành động] + [Bối cảnh] + [Phong cách quay] + [Thời tiết/ánh sáng] + [Phong cách hình ảnh/điện ảnh]
Ví dụ cách để viết prompt chất lượng:
Từ cấu trúc taok Prompt đã chia sẻ, Unica chia sẻ cho bạn một ví dụ tạo prompt chất lượng như sau:
"An autumn afternoon in a central park in Tokyo, the sunlight gently filters through the yellow leaves, the atmosphere is peaceful. In the frame, a young girl around 25 years old, long hair, wearing a simple white dress and a beige wool coat, is sitting on a stone bench reading a book. She smiles slightly as she turns the page, next to her is a steaming paper cup of coffee. The camera zooms in close-up to capture the girl's expression, then switches to a wide shot to reveal the entire park with deciduous trees and a few pedestrians in the distance. The action takes place slowly and gently. The visual style is in the tone of Korean cinema, warm light, slightly blurred background (bokeh). There is a light wind effect and melodious piano music in the background. The weather is dry, the sky is blue with a few white clouds drifting by."
Các yếu tố trong Promt này như sau:
Bối cảnh: Công viên trung tâm Tokyo, buổi chiều mùa thu, ánh nắng xuyên qua tán lá vàng.
Nhân vật: Cô gái trẻ, 25 tuổi, váy trắng, áo khoác len be, tóc dài.
Hành động: Đọc sách, mỉm cười, lật trang, bên cạnh có ly cà phê.
Phong cách quay: Close-up bắt biểu cảm → Wide shot lộ toàn cảnh.
Phong cách hình ảnh: Điện ảnh Hàn Quốc, ánh sáng ấm, bokeh hậu cảnh.
Thời tiết: Khô ráo, trời xanh, mây trắng.
Âm thanh: Tiếng gió nhẹ, nhạc piano nền.
Dùng Google VEO 3 có mất phí không?
Câu trả lời là có. VEO 3 hiện là một trong những công cụ tạo video AI tiên tiến nhất của Google DeepMind, hướng đến đối tượng người dùng chuyên nghiệp, doanh nghiệp và các tổ chức lớn có nhu cầu sản xuất video chất lượng cao.
Dùng Google VEO 3 mất phí để sử dụng hết các tính năng
Để sử dụng đầy đủ các tính năng của Google VEO 3, bạn cần đăng ký gói Google AI Ultra — gói cao cấp nhất trong hệ sinh thái AI của Google. Mức giá hiện tại là 249,99 USD mỗi tháng. Tuy nhiên, Google hiện đang có chương trình ưu đãi giảm 50% trong 3 tháng đầu. Điều này giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí. Trong giao đoạn đầu trải nghiệm dịch vụ bạn chỉ phải chi trả với mức giá 124,99 USD/tháng.
Những quyền lợi đi kèm gói Google AI Ultra:
Toàn quyền sử dụng VEO 3 AI để tạo video chuẩn điện ảnh với âm thanh, chuyển động và hiệu ứng vượt trội.
Truy cập Gemini 2.5 Pro – mô hình ngôn ngữ AI mạnh mẽ nhất của Google hiện nay.
Sử dụng Flow – công cụ dựng video tự động kèm âm thanh tích hợp.
Hỗ trợ Whisk, tính năng biến hình ảnh tĩnh thành video động.
30TB dung lượng lưu trữ trên Google Cloud phục vụ lưu video độ phân giải cao.
Tài khoản YouTube Premium cá nhân, không quảng cáo, có thể tích hợp để đăng video nhanh chóng.
Kết bài
Trên đây Unica đã chia sẻ cho bạn đọc tất tần tật thông tin xoay quanh chủ đề cách tạo video bằng Google VEO 3 cho bạn đọc tham khảo. Với sự ra đời của Google VEO 3, việc tạo ra những video chuyên nghiệp, sáng tạo và mang đậm phong cách cá nhân chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo video bằng Google VEO 3 và khám phá được tiềm năng khi sử dụng ứng dụng vượt trội của công nghệ này. Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ để lan tỏa kiến thức thú vị này đến nhiều người hơn nhé.
Hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng
Nếu bạn đang tìm kiếm một phần mềm trí tuệ nhân tạo giúp tạo ra những video hiện đại và độc đáo để ứng dụng trong công việc của mình thì HeyGen AI chính là phần mềm bạn không nên bỏ qua. Nhờ sự hỗ trợ của một loạt những tính năng nổi bật, HeyGen AI giúp bạn chuyển đổi văn bản thành video trực quan, đồng thời tạo video AI chân thực. HeyGen AI mang đến cho người dùng hàng loạt những lợi ích tuyệt vời. Vậy bạn đã biết cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng như thế nào chưa? Hãy cùng Unica khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
HeyGen AI là gì?
HeyGen AI (trước đây gọi là Movio) là một nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo video AI, HeyGen AI hoạt động mạnh mẽ, nó cho phép người dùng tạo ra các video chuyên nghiệp chỉ từ văn bản, mà không cần kỹ năng quay dựng, diễn xuất hay chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Nhờ sự hỗ trợ của HeyGen AI, bạn có thể chuyển đổi ý tưởng thành video hoàn chỉnh chỉ với vài phút.
Tìm hiểu khái niệm HeyGen AI
Điểm nổi bật nhất của Heygen chính là khả năng tạo avatar ảo có thể “nói chuyện” như người thật. Công nghệ AI tiên tiến của Heygen không chỉ cho phép tạo video từ văn bản mà còn tạo giọng nói tùy chỉnh với hơn 40 ngôn ngữ khác nhau. Đặc biệt, công nghệ AI tổng hợp giọng nói kết hợp với deepfake video còn giúp mô phỏng biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ và giọng nói một cách tự nhiên nhất.
Ưu nhược điểm của HeyGen AI
HeyGen AI đang trở thành một trong những công cụ tạo video AI nổi bật nhất hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực marketing, đào tạo và sản xuất nội dung nhanh chóng. Tuy nhiên, để quyết định có nên sử dụng nền tảng này hay không, bạn cần hiểu rõ những điểm mạnh và hạn chế của nó. Dưới đây là ưu nhược điểm của HeyGen AI:
Ưu điểm
Đa dạng MC ảo chuyên nghiệp: HeyGen AI mang đến hơn 100 nhân vật MC ảo với ngoại hình, biểu cảm và phong cách đa dạng từ lịch lãm, chỉn chu đến trẻ trung, sáng tạo. Điều này giúp người dùng dễ dàng chọn nhân vật phù hợp với mục tiêu muốn truyền tải nội dung, mang lại sự tự nhiên và gần gũi hơn.
Hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ và 300 giọng nói: Nhờ tích hợp công nghệ AI tiên tiến, HeyGen AI hỗ trợ hơn 300 giọng đọc trên 40 ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả Tiếng Việt. Đây là lợi thế lớn giúp bạn dễ dàng mở rộng tệp khán giả ra thị trường quốc tế.
Dễ sử dụng cho cả người mới bắt đầu: Không cần kỹ năng dựng phim chuyên sâu, bạn chỉ cần nhập nội dung, chọn MC và xuất video. HeyGen AI có thiết kế thân thiện với người dùng nên bạn có thể dễ dàng làm quen và tạo ra những video chuyên nghiệp mà không gặp khó khăn gì cả.
Tùy chỉnh nhân vật linh hoạt: Sử dụng HeyGen AI để tạo video bạn có thể thay đổi trang phục, kiểu tóc, màu da hoặc phong cách của MC ảo, giúp mỗi video đều mang dấu ấn riêng và không bị nhàm chán.
Đa dạng mẫu video quảng cáo: Với phần mềm AI HeyGen, bạn có thể lựa chọn hàng trăm mẫu template video có sẵn để tùy chỉnh. Đặc biệt, nền tảng tạo video AI này còn nó khả năng gợi ý mẫu template phù hợp nhất dựa trên loại nội dung, chủ đề và đối tượng khán giả.
HeyGen AI là một trong những công cụ tạo video AI nổi bật nhất hiện nay
Nhược điểm
Giới hạn ký tự nội dung mỗi video: Tùy gói dịch vụ, bạn sẽ bị giới hạn khoảng 500 ký tự cho mỗi đoạn video. Điều này buộc bạn phải chia nhỏ nội dung nếu muốn trình bày dài hơn.
Cử động nhân vật còn đơn giản: Dù khuôn mặt và khẩu hình do video HeyGen AI tạo khá tự nhiên, nhưng các chuyển động tay hoặc thao tác cơ thể vẫn còn khá hạn chế. HeyGen AI chưa đủ linh hoạt để thể hiện các video cần tương tác phức tạp.
Tính năng nổi bật của HeyGen AI
HeyGen không chỉ là một nền tảng tạo video AI thông thường mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp, nhà sáng tạo nội dung và nhà tiếp thị nâng tầm chất lượng video chỉ trong vài phút. Dưới đây là 5 tính năng nổi bật khiến HeyGen trở thành lựa chọn hàng đầu:
Tạo avatar AI tùy chỉnh
HeyGen cho phép người dùng thiết kế avatar ảo phản ánh cá tính hoặc hình ảnh thương hiệu một cách linh hoạt và tự nhiên. Nhờ sự hỗ trợ của HeyGen AI bạn có thể tùy chỉnh màu da, giới tính, độ tuổi, kiểu tóc, phong cách trang phục,… để làm sao mang đậm màu sắc thương hiệu hay cá tính cá nhân của mình nhất.
Đặc biệt, HeyGen AI còn có tính năng tự động, chỉ cần bạn tải lên một đoạn video selfie và file ghi âm giọng nói, hệ thống sẽ tạo ra avatar mang chính khuôn mặt và giọng nói của bạn. Điều này cực kỳ phù hợp cho những ai muốn cá nhân hóa nội dung hoặc xây dựng thương hiệu cá nhân.
Tạo Video AI chân thật
Dựa trên avatar đã tạo, HeyGen giúp bạn sản xuất những video mô phỏng chân thực với độ mượt cao, biểu cảm gương mặt tự nhiên và khớp khẩu hình với giọng nói. Tất cả video AI do Heygen tạo đều được xử lý tự động, tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể so với việc quay dựng truyền thống.
HeyGen giúp bạn sản xuất những video mô phỏng chân thực
Mô phỏng giọng lồng tiếng AI
HeyGen cung cấp kho giọng nói AI đa dạng với hơn 300 giọng đọc và hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt. Nếu bạn muốn tạo sự khác biệt, tính năng Voice Cloning (nhân bản giọng nói) còn giúp bạn ghi lại chất giọng thật và tích hợp trực tiếp vào avatar. Đây thực sự là một tính năng lý tưởng để xây dựng lên những video đào tạo, quảng cáo, hoặc thương hiệu cá nhân.
Tạo ảnh biết nói (Talking Photo)
Một trong những tính năng sáng tạo nhất của HeyGen chính là TalkingPhoto – công cụ giúp biến bất kỳ bức ảnh tĩnh nào thành một nhân vật “biết nói”. Chỉ cần chuẩn bị kịch bản và tải lên ảnh, hệ thống sẽ đồng bộ khẩu hình, biểu cảm gương mặt cùng giọng nói bạn chọn để tạo nên hiệu ứng cực kỳ tự nhiên. Với hơn 100 ngôn ngữ và nhiều tùy chọn giọng điệu khác nhau, bạn có thể khiến bức ảnh "phát biểu" theo đúng phong cách mong muốn. Công nghệ AI nhận diện khuôn mặt tiên tiến của HeyGen đảm bảo phần biểu cảm ăn khớp hoàn hảo với lời thoại.
Tính năng tạo ảnh biết nói rất hữu ích trong việc giảng dạy lịch sử, kể chuyện thương hiệu, chúc mừng cá nhân hoặc tạo một mascot tương tác cho chiến dịch marketing. Không cần đến phần mềm phức tạp hay đội ngũ dựng phim chuyên nghiệp, bạn vẫn có thể tạo ra những thước phim sinh động từ một bức ảnh duy nhất.
Tạo video từ văn bản (Text-to-Video)
Đây là tính năng được yêu thích nhất trên HeyGen. Tính năng Text-to-Video ứng dụng công nghệ AI cho phép bạn nhập kịch bản và tự động chuyển đổi nội dung thành video hoàn chỉnh trong thời gian cực ngắn. Từ những đoạn giới thiệu sản phẩm, nội dung đào tạo, đến video quảng cáo, mọi thứ đều có thể thực hiện dễ dàng chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Không chỉ vậy, hệ thống còn tự động chọn avatar phù hợp, thêm giọng lồng tiếng tự nhiên và căn chỉnh biểu cảm, bối cảnh sao cho sinh động và chuyên nghiệp nhất. Tính năng tạo video từ văn bản trên HeyGen AI là giải pháp lý tưởng cho cá nhân, doanh nghiệp nhỏ hay team marketing muốn sản xuất video nhanh, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn giữ chất lượng ở mức ấn tượng.
Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng!
[course_id:3746,theme:course]
[course_id:3535,theme:course]
4 Sản phẩm mà Heygen cung cấp
Không chỉ đơn thuần là một công cụ tạo video AI, HeyGen đang xây dựng một hệ sinh thái đa dạng các sản phẩm phục vụ cho cả cá nhân sáng tạo nội dung và doanh nghiệp chuyên nghiệp. Dưới đây là những giải pháp nổi bật mà nền tảng này cung cấp
AI Studio – Phòng dựng video thông minh: Đây là trung tâm chỉnh sửa video trực tuyến tích hợp công nghệ AI. Tại AI Studio người dùng sẽ tạo video từ văn bản, thêm hiệu ứng, chỉnh sửa nội dung và sử dụng avatar ảo, tất cả trên một nền tảng duy nhất. AI Studio giúp rút ngắn đáng kể thời gian sản xuất video nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao.
Video Avatar – Nhân vật ảo “sống” như thật: HeyGen mang đến một thư viện phong phú với hơn 100 avatar ảo được thiết kế theo nhiều phong cách, độ tuổi và sắc tộc. Các avatar có khả năng diễn đạt cảm xúc, nói chuyện và tương tác trực tiếp với nội dung kịch bản người dùng nhập vào.
AI Voice – Giọng nói nhân tạo tự nhiên: Tính năng chuyển văn bản thành giọng nói của HeyGen được hỗ trợ bởi hơn 300 giọng nói, phủ rộng hơn 40 ngôn ngữ. Người dùng có thể chọn phong cách nói trang trọng, thân mật, vui vẻ hoặc truyền cảm, phù hợp cho nhiều mục đích như: thuyết minh video, bản tin, hướng dẫn,…
Video Translation – Dịch video đa ngôn ngữ: Một trong những điểm sáng nổi bật của HeyGen là khả năng dịch video sang nhiều ngôn ngữ nhưng vẫn giữ nguyên giọng nói gốc và khớp chuyển động môi cực kỳ tự nhiên. Video Translation hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ, giúp người dùng dễ dàng tạo ra các phiên bản quốc tế cho video của mình mà không cần quay lại từ đầu.
Hướng dẫn đăng ký tài khoản Heygen miễn phí
Để sử dụng Hegygen AI tạo video, điều đầu tiên bạn cần làm đó là đăng ký tài khoản. Thao tác đăng ký tài khoản Heygen miễn phí thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào trang chủ chính thức của HeyGen AI, link truy cập như sau: https://www.heygen.com/
Truy cập trang HeyGen AI chính thức
Bước 2: Tại trang chủ bạn chọn “Get Started” để bắt đầu đăng ký tài khoản miễn phí.
Chọn “Get Started” để đăng ký tài khoản miễn phí
Bước 3: Có nhiều cách để bạn có thể đăng ký sử dụng tài khoản đó là: Email hoặc tài khoản Google. Sau đó bạn đăng nhập và bắt đầu sử dụng.
Lựa chọn các tài khoản để bắt đầu sử dụng
Hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng
Sau khi đã có tài khoản và đăng nhập thành công là bạn có thể bắt đầu sử dụng HeyGen AI để tạo video ấn tượng. Cách sử dụng HeyGen AI để tạo video như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn chọn “Create Video”.
Chọn “Create Video”
Bước 2: Giao diện hiển thị một loạt những công cụ chỉnh sửa video của Heygen, lúc này bạn chọn từng tính năng để sử dụng tùy theo nhu cầu của mình.
Sử dụng mẫu có sẵn (Temple): Chọn các mẫu có sẵn mà công cụ cung cấp tại "Template" và chỉnh sửa lại theo ý mình để mang đậm dấu ấn cá nhân.
Chọn “Template”
Chọn nhân vật ảo: Chọn vào “Avatar” để chọn cho mình một nhân vật phù hợp với nội dung. Heygen cung cấp các tùy chọn về nhân vật ảo đa dạng, bao gồm: instant avatar, photo avatar, studio avatar,... để bạn có thể sử dụng trong video của mình.
Chọn “Avatar”
Viết kịch bản: Chọn “Script” để viết kịch bản theo 3 cách sau:
Cách 1: Chọn “Add script” để nhập nội dung kịch bản cho video. Sau khi nhập xong bạn bắt đầu chọn ngôn ngữ và giọng nói phù hợp từ các tùy chọn có sẵn của công cụ.
Chọn “Add script” để nhập nội dung kịch bản cho video
Tạo kịch bản theo cách này bạn cũng có thể chọn ngôn ngữ, giới tính, giọng nói hay lọc giọng theo tuổi tác, cảm xúc,...
Lọc giọng theo tuổi tác, cảm xúc
Cách 2: Trực tiếp thu âm giọng đọc của bạn cho video bằng cách chọn “Record” sau đó thu âm.
Chọn “Record” để thu âm giọng đọc
Cách 3: Tải giọng đọc đã có sẵn lên để viết kịch bản bằng cách chọn “Upload”.
Chọn “Upload” để tải giọng lên
Sau khi đã lựa chọn được tính năng để sử dụng, tiếp theo bạn có thể tùy chỉnh video bằng cách thêm các yếu tố như: Chỉnh sửa phụ đề Text, thêm các hình ảnh, âm nhạc và nhiều thứ khác để giúp video thêm sinh động. Bạn có thể sử dụng các tài nguyên từ thư viện phong phú có sẵn hoặc tải lên tài liệu của riêng bạn..
Tùy chỉnh video để thêm ấn tượng
Bước 4: Xuất video và tải xuống bằng cách chọn "Submit" để hệ thống bắt đầu tải xuống video.
Chọn "Submit"
Tiếp theo bạn chọn độ phân giải mong muốn, 4K hoặc HD tùy thuộc vào mục đích sử dụng là chia sẻ trực tiếp lên mạng xã hội hay tải về.. Sau đó chọn “Download” để tải xuống.
Chọn “Download” để tải xuống
Ứng dụng tiêu biểu của Heygen trong cuộc sống
Hiện nay, ứng dụng nổi bật nhất của công nghệ HeyGen AI chính là tạo ra các avatar đại diện cho doanh nghiệp và thương hiệu. Những avatar này không chỉ chuyển động linh hoạt mà còn có khả năng giao tiếp tự nhiên và được tùy chỉnh theo đúng hình ảnh mà doanh nghiệp mong muốn. Thay vì sử dụng các chatbot hay voicebot truyền thống vốn khô khan và dễ gây nhàm chán, giờ đây các doanh nghiệp có thể thu hút sự chú ý tốt hơn từ khách hàng nhờ vào những avatar biết nói, có biểu cảm, tạo cảm giác gần gũi như người thật.
Không chỉ đơn thuần là “gương mặt đại diện”, các avatar AI của HeyGen còn có thể đảm nhận vai trò tư vấn sản phẩm, giải đáp thắc mắc, hỗ trợ khách hàng và thậm chí là điều hướng người dùng đến các trang mua hàng hoặc chương trình khuyến mãi cụ thể. Đây là bước tiến đáng kể giúp tăng tỷ lệ tương tác, giữ chân khách hàng lâu hơn trên website hoặc landing page. Từ đó, nâng cao khả năng chuyển đổi và mang lại hiệu quả kinh doanh rõ rệt.
HeyGen AI phù hợp với nhóm khách hàng nào?
HeyGen AI là công cụ hoàn hảo dành cho những nhóm khách hàng sau:
Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Sử dụng HeyGen để tạo video quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, truyền thông thương hiệu mà không cần đầu tư vào studio hay đội ngũ hậu kỳ. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể kết hợp HeyGen với chatbot trên Facebook hoặc website để tăng hiệu quả chuyển đổi khách hàng.
Content creator: Các YouTuber, TikToker, blogger hoặc podcaster sử dụng HeyGen để sản xuất video hấp dẫn, dễ dàng tùy biến theo nội dung mà không tốn nhiều thời gian dựng.
Giáo viên, giảng viên: Tận dụng HeyGen để tạo bài giảng sinh động, video hướng dẫn trực tuyến giúp học sinh dễ tiếp thu hơn. Đây là một công cụ hữu ích trong việc đổi mới cách truyền đạt kiến thức.
Freelancer: Những người làm nghề tự do trong các lĩnh vực như marketing, thiết kế, sản xuất nội dung… dùng HeyGen như một công cụ hỗ trợ đắc lực để cung cấp sản phẩm video chuyên nghiệp cho khách hàng.
Cá nhân yêu thích sáng tạo: Bất kỳ ai cũng có thể truy cập và sử dụng HeyGen để biến ý tưởng thành video dễ dàng mà không cần kỹ năng chỉnh sửa video chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: HeyGen AI mất phí không?
Có, bản free HeyGen AI chỉ hỗ trợ tạo 3 video miễn phí mỗi tháng và video chỉ dài tối đa 3 phút. Chất lượng tải xuống video ở bản free cũng chỉ ở mức tiêu chuẩn, khó ứng dụng trong nhiều trường hợp. HeyGen AI mất phí giúp người dùng làm được nhiều hơn. Các gói trả phí sẽ được tạo video không giới hạn và các video này có thời lượng video dài hơn (5 phút, 60 phút, không giới hạn thời gian). Thêm nữa, chất lượng tải xuống cũng cao hơn (1080p, 4k) và thời gian tạo video nhanh hơn bản free rất nhiều.
Câu 2: HeyGen AI có an toàn và bảo mật không?
Có. HeyGen cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bảo mật và đạo đức trong việc sử dụng công nghệ AI. Mọi avatar được tạo ra từ nền tảng này đều cần có sự đồng ý rõ ràng từ người dùng và không được phép sử dụng vào mục đích gây hại. Ngoài ra, HeyGen kết hợp hệ thống giám sát tự động bằng AI cùng quy trình kiểm duyệt thủ công để phát hiện và ngăn chặn các nội dung độc hại, góp phần xây dựng một môi trường sử dụng lành mạnh và an toàn cho cộng đồng.
Câu 3: Làm sao tích hợp HeyGen AI vào website doanh nghiệp?
Việc tích hợp HeyGen AI vào website doanh nghiệp có thể thực hiện thông qua hai hướng chính, đó là: xuất video và nhúng thủ công hoặc sử dụng API tùy chỉnh.
Sau khi tạo video bằng HeyGen, bạn có thể tải xuống dưới dạng file MP4 hoặc sử dụng liên kết chia sẻ (nếu có). Video này có thể được nhúng vào website bằng mã iframe hoặc tải trực tiếp lên nền tảng quản lý nội dung (CMS) như: WordPress, Webflow, Shopify,…
HeyGen cung cấp API dành cho developer, cho phép bạn tích hợp quy trình tạo video, avatar, chuyển văn bản thành lời nói trực tiếp vào hệ thống hoặc ứng dụng web riêng của doanh nghiệp. Đây là phương pháp lý tưởng để tự động hóa nội dung, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, hoặc kết hợp với chatbot/AI assistant trên website.
Kết luận
Trên đây là mọi thông tin liên quan đến HeyGen AI là gì và hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video nhanh chóng và đơn giản nhất mà Unica đã tổng hợp được. Với khả năng tạo avatar ảo sống động, hỗ trợ đa ngôn ngữ và giao diện thân thiện, HeyGen giúp bạn tạo nên được những video chất lượng nhất góp phần nâng tầm trải nghiệm người xem. Hãy tham khảo thật kỹ nội dung bài viết để sử dụng HeyGen AI thành thạo nhất.
Public Speaking - Tự Tin Nói Chuyện Trước Đám Đông
Trong bối cảnh yêu cầu ngày càng cao về khả năng lãnh đạo, kỹ năng nói chuyện trước đám đông không chỉ đơn thuần là trình bày mà đã trở thành công cụ truyền cảm hứng, dẫn dắt đội ngũ và thuyết phục hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp. Cùng nhìn lại buổi đào tạo đầy cảm hứng về Public Speaking - Tự Tin Nói Chuyện Trước Đám Đông ngay sau đây.
Mục đích của chương trình đào tạo
Unica Academy đã tổ chức chương trình đào tạo nội bộ với chủ đề "Public Speaking – Tự tin trước đám đông" dành riêng cho đội ngũ quản lý và các leader chủ chốt. Đây là một phần trong chiến lược phát triển năng lực lãnh đạo toàn diện, hướng tới xây dựng một tập thể chuyên môn vững – kỹ năng mạnh – tư duy chủ động.
Mục tiêu cốt lõi của chương trình:
Giúp các nhà quản lý nắm bắt tư duy đúng về kỹ năng thuyết trình.
Cải thiện khả năng truyền đạt, thuyết phục và kết nối với đội nhóm.
Tăng cường sự tự tin, khả năng làm chủ sân khấu và xử lý tình huống linh hoạt.
Tạo điều kiện để chia sẻ và học hỏi từ chính trải nghiệm thực tế trong tổ chức.
Diễn giả Nguyễn Trọng Thơ đào tạo phát triển năng lực cho đội ngũ quản lý
Nội dung của buổi đào tạo
Chương trình diễn ra trọn vẹn trong một ngày, với cấu trúc nội dung khoa học, thực tế, dễ áp dụng. Các phần đào tạo được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, đan xen giữa lý thuyết và thực hành nhằm giúp học viên vừa hiểu, vừa làm được ngay.
Thời gian: 9h00 – 17h00, Thứ Bảy ngày 31/5/2025
Địa điểm: Tầng 2, tòa nhà iNET, 247 Cầu Giấy, Hà Nội
Diễn giả: Ông Nguyễn Trọng Thơ – Tổng Giám đốc Unica, chuyên gia đào tạo và điều hành doanh nghiệp
Các nội dung chính bao gồm:
Tư duy đúng về kỹ năng nói trước đám đông
Vai trò của public speaking trong vai trò lãnh đạo.
Những rào cản tâm lý phổ biến và cách vượt qua.
Xây dựng hình ảnh cá nhân khi trình bày.
Các nguyên tắc vàng để làm chủ sân khấu
Kỹ thuật sử dụng ánh mắt, giọng nói, ngôn ngữ cơ thể.
Cách thu hút sự chú ý và duy trì năng lượng khi nói.
5 nguyên tắc vàng giúp khán giả “nghe – hiểu – nhớ”.
Thực hành theo nhóm giúp người học áp dụng được ngay
Xây dựng nội dung thuyết trình hấp dẫn và logic
Cấu trúc bài nói chặt chẽ (mở – thân – kết).
Kỹ thuật kể chuyện (storytelling) trong trình bày.
Tạo điểm nhấn và kêu gọi hành động hiệu quả.
Thực hành tương tác – phản xạ nhanh – xử lý tình huống
Tình huống giả lập để học viên thực hành trực tiếp.
Phản hồi từ giảng viên và đồng nghiệp.
Hướng dẫn cải thiện kỹ năng sau mỗi phần trình bày.
Đặc biệt, phần thực hành chiếm hơn 50% thời lượng chương trình, giúp học viên không chỉ học mà còn rèn luyện sự tự tin ngay trên sân khấu thật – một phương pháp đào tạo hiện đại và hiệu quả cao.
Cảm nhận từ học viên
Sau chương trình, rất nhiều học viên đã chia sẻ cảm xúc tích cực và sự thay đổi rõ rệt về tư duy, kỹ năng cũng như thái độ khi đứng trước đám đông.
“Chỉ sau một buổi đào tạo, mình đã nhận ra những lỗi cơ bản trong cách trình bày trước đây. Giờ đây mình tự tin hơn rất nhiều khi chia sẻ trước đội nhóm và sẵn sàng nhận những nhiệm vụ trình bày lớn hơn.” – Hoàng Phương Ly.
“Không khí buổi đào tạo rất thoải mái, thực tế và đầy cảm hứng. Điều mình thích nhất là có thể thực hành và nhận phản hồi ngay. Cảm ơn ban tổ chức và anh Thơ rất nhiều!” – Ngô Hà Xinh.
Sự tham gia nhiệt tình, tinh thần học hỏi không ngừng của các học viên là minh chứng cho sức hút và hiệu quả của chương trình.
Chia sẻ từ Diễn giả – TGĐ Nguyễn Trọng Thơ
Ông Nguyễn Trọng Thơ – Tổng Giám đốc Unica khẳng định:
“Public Speaking là một kỹ năng có thể rèn luyện được. Không ai sinh ra đã là người nói giỏi. Nhưng nếu bạn có tư duy đúng và phương pháp đúng, bạn hoàn toàn có thể trở thành người truyền cảm hứng mạnh mẽ trong tổ chức.”
Với hơn 15 năm đào tạo và quản lý doanh nghiệp, ông Thơ đã truyền tải những kinh nghiệm thực chiến quý giá, không chỉ về kỹ năng nói mà còn về tư duy lãnh đạo, khả năng kết nối và xây dựng văn hóa đội ngũ. Phong cách giảng dạy của ông Nguyễn Trọng Thơ gần gũi, hài hước nhưng sâu sắc, luôn lồng ghép những câu chuyện thực tế từ hành trình khởi nghiệp để truyền cảm hứng mạnh mẽ cho học viên.
Toàn bộ học viên cùng Diễn giả chụp ảnh lưu niệm
Kết luận
Chương trình “Public Speaking – Tự tin nói chuyện trước đám đông” không chỉ giúp các leader nâng cao kỹ năng thuyết trình mà còn rèn luyện sự tự tin, tư duy lãnh đạo và khả năng kết nối đội nhóm. Đây là bước đệm quan trọng trong hành trình phát triển năng lực quản lý toàn diện. Unica Academy sẽ tiếp tục đồng hành và nâng cấp các chương trình đào tạo nội bộ, hướng tới xây dựng đội ngũ lãnh đạo bản lĩnh – truyền cảm – chuyên nghiệp.
Kỹ thuật Cloaking là gì? Tất tần tật thông tin về Cloaking trong SEO
Bạn có bao giờ truy cập một trang web từ kết quả tìm kiếm Google nhưng nội dung lại hoàn toàn khác so với những gì bạn mong đợi? Nếu có, rất có thể bạn đã gặp phải một kỹ thuật SEO có tên là Cloaking. Đây là một kỹ thuật SEO rất tinh vi nhằm che giấu nội dung trước công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ Cloaking là gì? Vì sao Cloaking lại bị xem là “chiêu trò” trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Cùng tìm hiểu ngay.
Kỹ thuật Cloaking là gì?
Cloaking là một chiêu trò điển hình trong thế giới SEO mũ đen xuất hiện với mục đích chính là lừa đối công cụ tìm kiếm. Nguyên lý hoạt động của kỹ thuật Cloaking là cung cấp hai phiên bản nội dung khác nhau cho người dùng và bot thu thập thông tin. Khi Googlebot hoặc các bot tìm kiếm truy cập, chúng sẽ thấy một trang được tối ưu đầy đủ từ khóa, cấu trúc và nội dung chuẩn SEO. Nhưng thực tế khi người dùng truy cập vào website, họ lại được dẫn tới một nội dung hoàn toàn khác, đôi khi ít liên quan, thậm chí mang tính quảng cáo hoặc gây hiểu nhầm.
Tìm hiểu khái niệm kỹ thuật Cloaking
Mục tiêu chính của Cloaking là thao túng thứ hạng tìm kiếm. Cloaking làm cho trang web dường như có nội dung rất tốt và xứng đáng được xếp hạng cao cho các từ khóa mục tiêu. Tuy nhiên, thực tế đây lại là trang web kém chất lượng, không cung cấp nội dung hữu ích cho người dùng. Thậm chí nội dung những website này còn vi phạm các chính sách của các công cụ tìm kiếm như: spam, sao chép nội dung hoặc nội dung không phù hợp.
Kỹ thuật làm SEO Cloaking bị đánh giá là một vi phạm nghiêm trọng trong nguyên tắc quản trị trang web của Google. Nếu như bị phát hiện, website có thể bị cấm lập chỉ mục. Google coi Cloaking như một hình thức lừa đảo, không công bằng với người dùng và các trang web khác. Vì vậy, Google khuyến khích nhà quản lý không nên sử dụng kỹ thuật Cloaking.
Cơ chế hoạt động của Cloaking
Để triển khai kỹ thuật Cloaking, các quản trị viên web thường dựa vào các đoạn mã chạy ở phía máy chủ. Mục đích là để nhận diện ai đang truy cập vào website.
Cụ thể quá trình này thường diễn ra như sau:
Ngay khi có một truy vấn truy cập vào trang, máy chủ lập tức kiểm tra các thông tin như: địa chỉ IP, trình duyệt (user agent), hoặc các tín hiệu nhận diện khác. Dựa vào dữ liệu này, hệ thống phân loại người truy cập.
Nếu phát hiện truy cập đến từ bot của công cụ tìm kiếm, máy chủ sẽ trả về một phiên bản nội dung chất lượng chứa đầy đủ từ khóa, liên kết hoặc cấu trúc được tối ưu hóa cho SEO để bot đánh giá tốt và xếp hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
Nếu xác định là người dùng thật ghé thăm, máy chủ sẽ hiển thị nội dung thực tế của trang web.
Các kỹ thuật Cloaking phổ biến
Cloaking bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, trong đó tiêu biểu nhất là những kỹ thuật sau:
Che giấu tác nhân người dùng
Trong “vùng tối” của SEO mũ đen, che giấu tác nhân người dùng (user agent cloaking) là một trong những thủ thuật được áp dụng phổ biến nhất nhằm qua mặt công cụ tìm kiếm. Kỹ thuật này lợi dụng một chuỗi thông tin mà trình duyệt hoặc bot gửi đến máy chủ khi truy cập vào website – gọi là user agent. Chuỗi này tiết lộ những dữ liệu cơ bản như: trình duyệt đang dùng, hệ điều hành nào, thiết bị sử dụng,…, Từ đó giúp website hiển thị nội dung tương thích.
Cloaking hiển thị nội dung đúng đối tượng một cách tinh vi
Ví dụ: Khi bạn truy cập bằng Google Chrome trên máy tính, user agent có thể trông như sau: Mozilla/5.0 (Windows NT 10.0; Win64; x64) AppleWebKit/537.36 (KHTML, like Gecko) Chrome/91.0.4472.114 Safari/537.36
Trong khi đó, Googlebot – bot của Google chuyên thu thập dữ liệu trang web thì sẽ lại gửi user agent như: Mozilla/5.0 (compatible; Googlebot/2.1; +http://www.google.com/bot.html)
Thông qua chuỗi thông tin này, máy chủ web có thể dễ dàng nhận biết ai là người dùng thật, ai là bot tìm kiếm. Từ đó, hiển thị nội dung đúng đối tượng.
IP cloaking
IP Cloaking là một kỹ thuật tinh vi thường thấy thường được SEOer làm việc theo hình thức SEO mũ đen áp dụng. IP (Internet Protocol) là một giao thức mạng được sử dụng để giao tiếp với các thiết bị kết nối internet, mỗi thiết bị kết nối đều được gán một địa chỉ IP riêng để xác định và phân biệt với các thiết bị khác.
Ví dụ: IP thật của bạn có thể là 192.168.1.100, nhưng khi dùng IP Cloaking, hệ thống sẽ thay thế nó bằng một địa chỉ khác như 203.0.113.42. Khi đó, các website mà bạn truy cập sẽ tưởng bạn đến từ một nguồn khác, và đây chính là mấu chốt để “qua mặt” công cụ tìm kiếm.
Mục tiêu của IP Cloaking là đánh lừa các bot bằng cách hiển thị một nội dung được tối ưu SEO rất bài bản. Nhưng khi người dùng thực truy cập, họ lại chỉ thấy một phiên bản hoàn toàn khác, có thể là thông tin kém chất lượng, không liên quan, thậm chí gây thất vọng.
Cloaking sử dụng referer để ẩn đi các thông tin
Trong môi trường web, referer là một phần trong tiêu đề HTTP, cho biết người truy cập đã đến trang hiện tại từ đâu. Ví dụ: nếu bạn nhấp vào một liên kết từ trang A sang trang B, thì trang B có thể nhìn thấy rằng bạn đến từ trang A thông qua thông tin referer.
Lợi dụng điều này, Cloaking theo referer cho phép website phân biệt đâu là bot tìm kiếmvà đâu là người dùng thật. Khi phát hiện yêu cầu đến từ Google, website sẽ hiển thị một nội dung “chuẩn SEO”, giàu từ khóa để ghi điểm với thuật toán. Nhưng nếu người truy cập đến từ nguồn khác, họ có thể thấy một phiên bản nội dung hoàn toàn khác, kém chất lượng hoặc không liên quan.
JavaScript cloaking
JavaScript Cloaking là một thủ thuật SEO mũ đen lợi dụng khả năng chạy mã JavaScript trên trình duyệt để "tung hỏa mù" với công cụ tìm kiếm. Khi một trình duyệt hoặc chương trình truy cập vào trang web, nếu cho phép, nó sẽ tự động tải và thực thi mã JavaScript có sẵn trên trang.
Tận dụng điều này, một số website sẽ viết mã JavaScript nhằm phân biệt giữa bot và người dùng thực. Chẳng hạn, trang web có thể kiểm tra xem trình duyệt có hỗ trợ JavaScript hay không. Nếu phát hiện đó là bot (thường không chạy được JavaScript), trang sẽ hiển thị phiên bản nội dung được tối ưu hóa cho SEO, chứa nhiều từ khóa và cấu trúc thân thiện với thuật toán tìm kiếm. Ngược lại, nếu là người dùng thật có trình duyệt hỗ trợ JavaScript, họ có thể được chuyển hướng đến một nội dung chất lượng thấp.
Viết mã JavaScript nhằm phân biệt giữa bot và người dùng thực
Kỹ thuật ẩn tiêu đề ngôn ngữ trong yêu cầu HTTP
Mỗi lần bạn truy cập vào một trang web, trình duyệt sẽ tự động gửi kèm theo nhiều thông tin giúp máy chủ hiểu rõ hơn về bạn, trong đó có thông tin Accept-Language - hay còn gọi là tiêu đề ngôn ngữ chấp nhận. Tiêu đề này cho biết bạn muốn xem nội dung bằng ngôn ngữ nào. Ví dụ, nếu bạn dùng trình duyệt tiếng Việt, dòng thông tin này sẽ có dạng: Accept-Language: vi. Máy chủ web sẽ dựa vào thông tin này để hiển thị nội dung phù hợp với ngôn ngữ bạn mong muốn, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng.
Tuy nhiên, một số trang web lại lợi dụng chính tính năng này để “đánh lừa” công cụ tìm kiếm. Họ sẽ kiểm tra tiêu đề ngôn ngữ của người truy cập để xác định xem đó là bot tìm kiếm hay người dùng thật. Từ đó, tạo ra 2 nội dung với chất lượng khác hoàn toàn nhau.
Cloaking dựa trên session
Trong lập trình web, session được ví như “bộ nhớ tạm” giúp website nhớ bạn là ai, đang làm gì trong suốt thời gian bạn còn ở lại trang. Nhờ session, những thông tin như: tên đăng nhập, giỏ hàng, hay lịch sử duyệt web được lưu lại và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng người dùng. Mỗi khi bạn mở một trang web, trình duyệt sẽ gửi thông tin session tới máy chủ để xác định bạn đã truy cập bao lâu, bạn đã tương tác những gì. Và cũng chính từ đây, một số chiêu trò cloaking tinh vi đã ra đời, trong đó có cloaking dựa trên session.
Bot thường thu thập dữ liệu và quét nội dung cực kỳ nhanh, trong khi người dùng thật thường ở lại lâu hơn, cuộn xem nhiều phần nội dung. Dựa vào thời gian và hành vi session, trang web có thể "đoán" ai là bot, ai là người dùng thực. Kết quả là sẽ hiển thị phiên bản nội dung siêu chuẩn SEO với nhiều từ khóa, cấu trúc đẹp mắt để nhanh chóng leo top Google. Trong khi đó, người dùng thật lại nhìn thấy một phiên bản nội dung hoàn toàn khác, không tối ưu và cũng không chuẩn SEO.
Tại sao không nên sử dụng Cloaking trong SEO?
Cloaking là một chiến thuật SEO mạo hiểm nên không được khuyến khích sử dụng, SEOer nên tránh vì nó tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng cho website. Dưới đây là những lý do khiến việc sử dụng Cloaking không được khuyến khích:
Mất PA (Page Authority) và DA (Domain Authority): PA và DA là các chỉ số quan trọng đánh giá độ tin cậy và chất lượng của trang web. Khi áp dụng Cloaking, người dùng thường thất vọng vì nội dung không đúng như kỳ vọng, dẫn đến mất đi các liên kết giá trị. Kết quả là PA và DA giảm mạnh, làm giảm khả năng cạnh tranh trên công cụ tìm kiếm.
Giảm vị trí của SERP: SERP quyết định mức độ hiển thị của trang web với người dùng. Nếu bị phát hiện dùng Cloaking, trang web có thể bị tụt hạng hoặc mất uy tín do vi phạm các quy tắc của công cụ tìm kiếm.
Cấm lập chỉ mục trang web: Lập chỉ mục giúp trang web hiển thị trên kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, khi sử dụng cloaking, trang web dễ bị công cụ tìm kiếm “tẩy chay”, không được lập chỉ mục, đồng nghĩa với việc người dùng sẽ khó hoặc không thể tìm thấy website của bạn.
Mất niềm tin của người dùng và giảm tỷ lệ chuyển đổi: Khi nội dung hiển thị với người dùng khác xa so với bot tìm kiếm, người dùng sẽ cảm thấy bị đánh lừa và rời đi nhanh chóng. Điều này làm giảm sự tin tưởng, lượng truy cập cũng như khả năng chuyển đổi khách hàng như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
Vi phạm các nguyên tắc quản trị trang web của Google và các công cụ tìm kiếm khác: Cloaking bị xem là hành vi gian lận nghiêm trọng, vi phạm các nguyên tắc quản trị trang web do Google và nhiều công cụ tìm kiếm đề ra. Hậu quả có thể là án phạt nặng, ảnh hưởng lâu dài đến danh tiếng và hiệu quả hoạt động của website.
Cloaking là một chiến thuật SEO mạo hiểm nên không được khuyến khích sử dụng
Cách nhận biết một trang web có sử dụng cloaking hay không?
Không cần đến kỹ thuật phức tạp, bạn hoàn toàn có thể phát hiện một trang web đang áp dụng cloaking bằng vài thao tác đơn giản sau:
Sử dụng các công cụ kiểm tra Cloaking
Hiện nay có nhiều công cụ trực tuyến cho phép bạn kiểm tra nội dung trang web. Khi sử dụng các công cụ này, bạn chỉ cần nhập URL, hệ thống sẽ hiển thị nội dung được bot thu thập. Nếu nội dung này khác đáng kể so với phiên bản bạn đang thấy trong trình duyệt, đó chính là dấu hiệu cloaking.
Ví dụ: Sử dụng công cụ Smallseotools để kiểm tra Cloaking.
So sánh nội dung của trang web khi xem bằng các trình duyệt khác nhau hoặc các thiết bị khác nhau
Ngoài sử dụng công cụ kiểm tra, bạn cũng có thể so sánh nội dung trên trang web khi xem bằng các trình duyệt khác nhau hoặc các thiết bị khác nhau để phát hiện website có sử dụng Cloaking hay không. Cách nhận biết này thực hiện như sau: Thử mở cùng một trang web trên các thiết bị khác nhau như: máy tính, điện thoại hoặc tablet. Sau đó, truy cập qua các trình duyệt khác nhau như: Chrome, Firefox hay Safari. Nếu nội dung có sự thay đổi đáng kể (ví dụ phần văn bản bị thay thế bằng hình ảnh hoặc thiếu thông tin), đó có thể là dấu hiệu cho thấy trang web đang cố tình hiển thị nội dung khác nhau cho từng đối tượng người dùng - một kỹ thuật cloaking khá phổ biến.
So sánh nội dung của trang web khi xem bằng chế độ xem mã nguồn hoặc chế độ xem cache của Google
Một cách nâng cao để kiểm tra website có sử dụng Cloaking hay không là so sánh nội dung của trang web khi xem bằng chế độ xem mã nguồn hoặc chế độ xem cache của Google. Đối với phương pháp này bạn có thể kiểm tra mã nguồn của trang bằng cách nhấn chuột phải và chọn “Xem nguồn trang” (View Page Source). Hoặc, sử dụng cú pháp cache:tên-mien.com trên Google để xem phiên bản mà Google lưu trữ. Nếu những gì bạn thấy ở bản cache khác hoàn toàn với bản đang truy cập, đó là một trong những dấu hiệu Cloaking rõ ràng.
Cách nhận biết một trang web có sử dụng Cloaking
So sánh nội dung của trang web khi xem bằng các công cụ giả lập user agent
Ngoài những cách nhận biết đã chia sẻ ở trên, bạn cũng có thể nhận biết website có Cloaking hay không bằng cách so sánh nội dung của trang web khi xem bằng các công cụ giả lập user agent. Chức năng của công cụ giả lập user agent đó là cho phép bạn thay đổi user agent của trình duyệt hoặc chương trình của bạn để giả vờ thành một phiên bản khác.
Khi bạn “giả làm bot” để truy cập trang và nhận thấy nội dung khác biệt so với khi truy cập với vai trò người dùng thật, chẳng hạn như: xuất hiện thêm hàng loạt từ khóa, nội dung ẩn hay thậm chí là một giao diện hoàn toàn khác thì rất có thể trang web đó đang sử dụng cloaking để đánh lừa các công cụ tìm kiếm.
So sánh nội dung của trang web khi xem bằng các công cụ giả lập IP
Một trong những cách hiệu quả để phát hiện cloaking là so sánh nội dung hiển thị của trang web khi truy cập bằng địa chỉ IP khác nhau. Việc này có thể thực hiện thông qua các công cụ giả lập IP như: VPN (Virtual Private Network), proxy server, trình giả lập bot tìm kiếm (user-agent switcher).
Cách thực hiện: Đầu tiên bạn truy cập trang web bằng IP thật. Sau đó, dùng VPN hoặc proxy để thay đổi IP — giả lập là bạn đang truy cập từ một vị trí khác, hoặc đóng vai trò là bot của Google (user-agent: Googlebot) và so sánh nội dung hiển thị giữa hai lần truy cập. Nếu nội dung khác biệt đáng kể thì rất có thể website đang áp dụng kỹ thuật cloaking để "qua mặt" công cụ tìm kiếm.
So sánh nội dung của trang web khi xem bằng các công cụ giả lập referer
Sử dụng công cụ giả lập referer – cho phép bạn “giả vờ” truy cập trang web từ một nguồn cụ thể, chẳng hạn như: kết quả tìm kiếm trên Google, Bing hay Yahoo. Nếu nội dung hiển thị thay đổi rõ rệt khi bạn truy cập từ một referer giả lập, có khả năng trang web đang sử dụng cloaking để điều chỉnh nội dung theo nguồn truy cập.
Kết luận
Hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn đã nắm rõ Cloaking là gì và lý do vì sao đây là một kỹ thuật SEO nên tránh. Dù có khả năng giúp tăng thứ hạng nhưng Cloaking lại tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là về uy tín và sự tin tưởng từ người dùng lẫn công cụ tìm kiếm. Việc sử dụng Cloaking giúp website không phát triển bền vững, thậm chí còn có nguy cơ bị cấm lập chỉ mục. Vì vậy, tốt nhất SEOer không nên áp dụng kỹ thuật này trong quá trình làm việc trên website nhé.
Ngoại ngữ
Giới từ trong tiếng Anh là gì? Chức năng và cách sử dụng của giới từ
29/07/2024
3825
Giới từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng và và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như TOEIC, IELTS….Trong bài viết dưới đây, UNICA xin chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về giới từ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu để bạn chinh phục thành công bộ môn ngoại ngữ này!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là một bộ phận đặt vào câu để chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập đến trong câu. Là từ loại chỉ sự liên quan tới các cụm từ, từ trong câu.
Eg:
I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp).
They stand up in the classroom. (Mọi người đứng hết lên trong lớp).
Ta thấy trong hai ví dụ trên:
“Bike” là tân ngữ của giới từ “by”.
“Classroom” là tân ngữ của giới từ “in”.
Vị trí của giới từ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta không đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ. Do đó, vị trí của giới từ chỉ có ở 4 vị trí cơ bản sau:
Sau tobe, trước danh từ.
Eg: The pen is on the laptop. (Cái bút ở trên máy tính).
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ trong tiếng Anh.
Eg: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội).
3 giới từ cơ bản trong tiếng Anh
Sau tính từ.
Eg: I am angry with him. (Tôi đang giận anh ấy).
Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ
Eg: The video about Japanese food. (Video về ẩm thực Nhật Bản).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng giới từ trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ chỉ địa điểm (Nơi chốn) trong Tiếng Anh
At: ở, tại
Khi muốn diễn tả một địa điểm cụ thể nào đó.
Eg:
At home: Nhà ở
At the station: Nhà ga
At the airport: Sân bay
Khi dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập tới hoạt động, sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.
Eg: At the cinema…
Khi chỉ nơi làm việc, học tập.
Eg: At work, at school, at Unniversity…
In: Trong, ở trong
Vị trí bên trong 1 diện tích hay 1 không gian rộng.
Eg: In the room
Minh họa về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước.
Eg: In Viet Nam…
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi.
Eg: In a car, in a taxi…
Dùng để chỉ phương hướng, một số cụm từ chỉ nơi chốn.
Eg: In the North, in the South…
On: Trên, ở trên…
Khi muốn chỉ vị trí trên bề mặt của sự vật, sự việc nào đó thì dùng giới từ on.
Eg: On the table, on the wall…
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng nhà bạn.
Eg: On the first, on the floor…
Chỉ phương tiện đi lại công cộng.
Eg: On a bus…
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí, hướng đi.
Eg: On the right, on the left…
Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác:
Above: Cao hơn, phía trên
Below: Thấp hơn, dưới
Over: Ngay trên
Under: Ngay dưới
In front of: Phía trước
Near: Gần
By: Bên cạnh
Between: giữa hai người/vật
Sử dụng giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Dùng các từ at, on, in tương tự như giới từ chỉ nơi chốn, chỉ có điều cách dùng của giới từ này khác giới từ nơi chốn. Giới từ trong tiếng Anh sử dụng rất đa dạng và linh hoạt nên bạn không được nhầm lẫn khi học.
At: Vào lúc
Chỉ thời gian
Eg: At 6 am, at night...
Nói về những kì nghỉ nhưng là toàn bộ một kỳ nghỉ không bị gián đoạn.
Eg: At the weekend, at Christmas...
In: Trong
Chỉ một khoảng thời gian dài như khoảng thời gian tháng, mùa trong năm.
Eg: In september, in 1998, in 2000…
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong một ngày.
Eg: In the morning, in the afternoon…
On: Vào
Chỉ vào ngày trong tuần hoặc ngày trong tháng, ngày trong năm.
Eg: On monday, on 14th September…
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong một ngày cụ thể.
Eg: On Sunday morning…
Một số giới từ chỉ thời gian khác.
During: Trong suốt một khoảng thời gian.
For: Trong khoảng thời gian sự việc xảy ra.
Since: từ khi
Until/till: đến, cho đến…
Before: Trước
After: Sau
Past: Nói về thời gian
>> Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng sử dụng
Phân loại giới từ trong Tiếng Anh
Giới từ trong Tiếng Anh được phân chia thành một số loại như sau
Giới từ chỉ thời gian. Ví dụ: in, on, at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
Giới từ chỉ địa điểm. Ví dụ: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
Giới từ chỉ chuyển động. Ví dụ: across, along,…
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng. Ví dụ: to, for, in order to, so as to (để)
Giới từ chỉ nguyên nhân. Ví dụ: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện. Ví dụ: with (bằng), by (bằng, bởi),…
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng. Ví dụ: by (theo, khoảng)
Giới từ chỉ sự tương tự. Ví dụ: like (giống như)
Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành.Ví dụ: with (cùng với)
Giới từ chỉ sự sở hữu. Ví dụ: of (của), with (có),…
Giới từ chỉ cách thức. Ví dụ: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
Một số sai lầm khi sử dụng giới từ
Khi học một phần ngữ pháp nào, việc người học sai lầm khi sử dụng là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, sai lầm ở đâu chúng ta cũng có thể khắc phục được để áp dụng khi làm bài tập. Cụ thể, một số sai lầm thường mắc phải nhất về giới từ trong tiếng Anh là:
Tư duy sai trong tiếng Anh.
Eg: Worry about: Lo lắng về.
Discuss… ( thảo luận…), do người học tư duy sai nên bạn chọn about => Đáp án sai.
Tư duy sai về học giới từ tiếng Anh
Giới từ luôn thay đổi, không cố định, biến hóa linh hoạt nên người học cần làm nhiều để nhớ, hoặc tư duy đúng.
Eg:
In the afternoon: Vào buổi sáng.
Tuy nhiên nếu bạn chọn “in a cold winter afternoon” là sai vì giới từ biến đổi rất linh hoạt, “in” vừa là giới từ chỉ nơi chốn, vừa là giới từ chỉ thời gian… cách sử dụng khác nhau.
Dịch ý nghĩa sang tiếng Việt, nhưng lại chọn tiếng Anh là một sai lầm của người Việt Nam.
Eg: Xin lỗi ai về cái gì bạn liền chọn “Apologize sb to” là sai, bạn phải chọn là “Apologize sb for”.
Gợi ý về bài Test giới từ trong Tiếng Anh
Bài tập như sau:
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
to
between
without
from
cross
with
beside
out of
by/on
to
away from
by
for
in front of
in
Kết luận
UNICA vừa tổng hợp giúp bạn một số kiến thức quan trọng về phần giới từ trong tiếng Anh nhằm giúp bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất vào các bài thi cũng như khi giao tiếp bằng tiếng Anh. UNICA chúc bạn đạt được nhiều kết quả cao trong quá trình học tiếng Anh và trong các kì thi.
>> Xem thêm: Đại từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại đại từ và một số lưu ý khi sử dụng
Động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng
29/07/2024
4646
Động từ trong tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong câu trần thuật và câu nghi vấn. Quả thật đúng như vậy, một câu sẽ có không có ý nghĩa nếu không có động từ. Và để nắm được cách sử dụng động từ trong tiếng Anh thì hãy cùng UNICA tìm hiểu ngay sau đây!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, sự vật, sự việc. Là thành phần quan trọng trong câu, nếu thiếu động từ câu trở nên vô nghĩa hoặc không tôn trọng người nghe trong giao tiếp.
Eg: I play football. (Tôi đang chơi bóng đá).
Ta thấy, nếu trong câu không có động từ “play” thì câu nói sẽ trở thành “tôi bóng đá”, câu văn vô nghĩa và không đúng cấu trúc ngữ pháp, gây khó chịu cho người tiếp nhận thông tin.
“Play” có nghĩa là chơi trong tiếng Anh
Phân loại động từ trong Tiếng Anh
Theo vai trò của động từ
Động từ Tobe
Động từ Tobe bao gồm 3 dạng chính: Is, am, are
Eg: She is a reporter at a famous newsroom.
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là các từ theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động. Là các động từ bổ trợ cho động từ khác để tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Nó thường bổ nghĩa cho động từ khác về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái… của hành động.
Trợ động từ be: Đây là trợ động từ quan trọng và được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng như một động từ chính đứng độc lập.
Tobe ở đây bao gồm: Be, tobe, been, am, are, is, was, were, wasn’t, aren’t, weren’t, isn’t… là những động từ trong tiếng Anh.
Tobe dùng làm trợ động từ chia câu thành thể bị động. Trong tiếng Anh, không phải con người, sự vật, sự việc ở thể chủ động, đôi khi nó còn ở thể bị động, bị vật khác tác động vào.
Eg: The bike was repaired by my father. (Cái xe đạp đã được sửa bởi bố tôi).Chủ thể là chiếc xe đạp bị tác động bởi một chủ thể là bố tôi vì chiếc xe đạp không thể tự sửa.
Làm trợ động từ ở câu tiếp diễn.
Eg: I am playing game.
Diễn tả mệnh lệnh, nhiệm vụ, sự bắt buộc.
Eg: He is stay here.
Have: Là động từ có thể đứng độc lập trong tất cả các thì dưới dạng: Has, have, having, đa, hadn’t,...
Dùng để mô tả sở hữu hoặc mô tả khả năng, mô tả ngoại hình, mô tả tính chất.
Eg: I has got a car.
Have kết hợp với một động từ chính để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Have được dùng nhiều ở thì hoàn thành.
Eg: I have completed my homework.
Do: Bao gồm: Do, to do, does, done, didn’t, …
Khi được dùng như là một trợ động từ “do”, luôn luôn kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh, nó được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh.
Eg: She did put the garbage out!
Động từ thường (Ordinary verb)
Là động từ trong tiếng Anh không thuộc những trợ động từ kể phía trên. Trừ hết tất cả những trợ động từ như do, have, be.
Eg:
Work: Làm việc
Swim: Bơi
Pray: Cầu nguyện
Go: Đi
Listen: Bơi
Ví dụ minh họa về các động từ thường trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với động từ chính để diễn tả sự chắc chắn, sự cho phép.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến: Can (có thể), May (có thể), Will (sẽ), Must (mới, vừa mới), Should (nên).
Động từ nối
Động từ nối là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động.
Một số động từ nối phổ biến: Become (trở nên), Get (dần), Seem (dường như, có vẻ), Prove (tỏ ra), Look (trông có vẻ), Smell (mùi có vẻ).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs)
Là những động từ không cần có thêm tân ngữ trực tiếp đi kèm trong câu nhưng vẫn mang một ý nghĩa đầy đủ. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói tức là thể hiện ý nghĩa chủ động của hành động, không phải là thể bị động.
Eg: He walks. (Anh ấy đi bộ)
Chỉ cần nói như vậy, người nghe cũng hiểu được người nói đang muốn nói “Anh ấy đi bộ”, anh ấy tự đi không cần người khác hay vật khác tác động, sau câu cũng không có tân ngữ.
Eg:
The sun rises in West. (Mặt trời mọc đằng Đông).
I get up at 6am everyday.
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là những động từ trong tiếng Anh cần phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm đằng sau để tạo thành một câu có nghĩa. Về mặt cấu trúc ngữ pháp, bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm với một ngoại động từ tiếng Anh.
Ngoại động từ đơn: là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau để tạo thành một câu có nghĩa.
Eg: I want to eat an apple. (Tôi muốn ăn một quả táo).
Trong ví dụ trên, ta thấy “eat” là ngoại động từ đơn, “an apple” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép: Là ngoại động từ cần 2 tân ngữ.
Tân ngữ trực tiếp: Đối tượng chịu tác động trực tiếp từ ngoại động từ.
Tân ngữ gián tiếp: Đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ.
Eg: I gave him a new phone. (Tôi đã đưa cho anh ấy một cái điện thoại mới).
Trong trường hợp này ta thấy, “gave” là ngoại động từ tác động trực tiếp đến tân ngữ “ a phone” . “him” là tân ngữ gián tiếp.
Có một số động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ: Eat (ăn).
Eg: My sister is eating a bread.
Bread là bánh mì trong tiếng Anh
Các loại động từ hay gặp trong Tiếng Anh
Động từ thể chất: Dùng để diễn tả hành động của chủ thể.
Eg: The cat is lying by the window.
Động từ chỉ trạng thái: Dùng để chỉ sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
Eg: The coach appreciated his running ability.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức: Dùng để chỉ nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Một số động từ chỉ nhận thức: Like, Love, Hate, Know, Mond, Want.
Eg: I understand the problem you are having.
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc là hai động từ trong tiếng Anh rất quan trọng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Là những động từ có quy tắc bằng cách thêm hậu tố “ed”.
Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng 2 phụ âm: Thêm -ed.
Eg:
Look -> looked
Want -> wanted
Listen -> Listened
Động từ bằng e hoặc ee: Chỉ thêm -d.
Eg:
Like -> liked
Arrive -> arrived
Động từ trong tiếng Anh tận cùng bằng phụ âm + y -> đổi y thành i trước khi thêm -ed.
Eg: Cry -> cried
Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì gấp đôi nguyên âm trước khi thêm -ed.
Eg:
Stop -> stopped
Fit -> Fitted
Động từ tận cùng bằng x thì cần thêm -ed.
Tax -> taxed (đánh thuê).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Là những động từ không tuân thủ theo một quy tắc nào, có hình thức riêng cho thì quá khứ, động từ quá khứ, không thêm -ed.
Học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc để chia động từ. Phần này bắt buộc phải học thuộc vì nó không có quy tắc.
Eg:
Go -> went -> gone
Begin -> began -> begun
Drink -> drank -> drunk
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Đứng sau chủ ngữ để bổ trợ cho chủ thể muốn nói tới.
Eg: He works.
Sau trạng từ tần suất để nhấn mạnh cho hành động xảy ra được lặp lại mức độ thường xuyên, liên tục như thế nào. Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng như sau:
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Eg: I usually go to school at 6.30 am.
Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ: Open your book, kid!
Động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ Tobe
Ví dụ: Huy is short and fat.
Cách chia động từ trong Tiếng Anh
Cách 1: Thêm s, es cho động từ
Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào
Cách 2: Cách thêm đuôi "ed"
Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”’
Cách 3: Dùng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Quan sát bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh:
Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Cách 4: Thêm đuôi -ing cho động từ trong Tiếng Anh
Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
>> Xem thêm: Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ
Một số động từ trong Tiếng Anh thường gây nhầm lẫn
Một số động từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh:
Cite /sait/ (v) = trích dẫn
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng)
Sight /sait/ (v) = ngắm cảnh
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến
Effect /i’fekt/ (v) = thực hiện, đem lại
Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA đã chia sẻ ở trên về phần bài học động từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức cũng như các mẹo làm bài tập về phần ngữ pháp này. Chúc các bạn luôn đạt được điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh.
Các dạng so sánh trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
29/07/2024
6047
So sánh trong tiếng Anh là một mảng ngữ pháp khá quan trọng khi làm bài tập cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người nắm vững cách sử dụng như thế nào sao cho chính xác nhất. Vì lý do đó, UNICA xin giới thiệu bài viết về câu so sánh cực dễ hiểu cho bạn trong bài viết về chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu so sánh được chia làm 3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép, tuy nhiên hai loại này thì rất ít khi gặp trong bài thi. So sánh có thể áp dụng với so sánh tính từ và so sánh với trạng từ.
Khi làm bài tập về câu so sánh, có một điểm cần chú ý đó là phải phân biệt rõ đâu là so sánh tính từ, đâu là so sánh trạng từ. Để làm được điều này, người học cần đọc lại dấu hiệu nhận biết tính từ, trạng từ.
Mục đích của việc phân biệt này để so sánh tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài và áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
Cụ thể:
Tính từ ngắn là tính từ có một hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le, –ow, –er, –et. Ví dụ: Short, good, bad, hot,…
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: Intelligent, beautiful,…
Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: Hard, right, far,…
Trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: Quickly, kindly,…
Cấu trúc so sánh bằng trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khi muốn so sánh 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng với nhau, người dùng nên sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
Cấu trúc so sánh bằng
Khẳng định:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
Eg: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao hơn chị cô gái cô ấy).
Phủ định:
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun.
Eg: Mai is not so beautiful Lan. (Mai không thực sự xinh bằng Lan).
Chú ý rằng sau “as” là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là một tân ngữ.
Ví dụ minh họa về so sánh bằng
Cấu trúc the same...as:
S+ V + the same + (N) + as + Noun/Pronoun.
Trái nghĩa với “the same...as” là “different from…”: khác nhau.
Nếu chủ ngữ sau “as” trùng với chủ ngữ thứ nhất hoặc động từ sau “as” ở danh bị động thì có thể loại bỏ danh từ đó.
Eg: Mai’s hat is the same color as mine. (Chiếc mũ của mai giống màu của tôi).
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Dùng để so sánh trong tiếng Anh giữa 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Với loại so sánh này, ta sẽ chia ra làm 2 loại là tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.
Cấu trúc so sánh hơn
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + adj/adv + er + than + N/Pronoun.
Trong trường hợp so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn, ta chỉ cần thêm đuôi “er” vào sau tính từ, trạng từ ngắn đó.
Eg:
He is taller than his sister. (Anh ấy cao hơn chị gái mình).
I runs faster than Lan. (Tôi chạy nhanh hơn Lan).
Chú ý: Với những tính từ, trạng từ có tận cùng là “y” thì phải đổi thành “i” thêm “er” và nó bị coi như là một tính từ/trạng từ ngắn.
Eg:
Pretty -> prettier
Happy -> happier
Một số ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh
Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun.
Trường hợp so sánh trong tiếng Anh với tính từ/trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên) ta thêm “more” trước tính từ/trạng từ đó.
Eg: Mary is more beautiful than her sister.(Mary xinh đẹp hơn chị gái cô ấy).
Một vài lưu ý khi so sánh hơn
Sau “than” phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, danh từ, không phải là tân ngữ.
Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì phải thêm “else” sau anything/anybody.
Eg: She is taller than anybody else in the class. (Cô ấy cao hơn mọi người ở lớp).
Để nhấn mạnh thêm vấn đề nào đó, người viết có thêm much/far trước tính từ/trạng từ.
Danh từ cũng được dùng để so sánh nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ là đếm được hay không đếm được :
S + V + more/fewer/less + Noun + than + Noun/Pronoun.
Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khác với so sánh bằng, so sánh hơn thì so sánh nhất được sử dụng để so sánh trong tiếng Anh với một đám nhiều người, sự vật, sự việc, hiện tượng. (Từ 3 người, sự vật trở lên).
Cấu trúc so sánh nhất
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V+ the + adj/adv + est + N/Pronoun.
Khi so sánh nhất tính từ/trạng từ ngắn chỉ việc thêm đuôi “est” ở sau tính từ/trạng từ ngắn đó.
Eg: Nam is tallest in my class. (Nam là người cao nhất lớp tôi).
Nam là người cao nhất trong lớp
Tính từ/trạng từ dài:
S + V + the most + adj/adv + N/ Pronoun.
Eg: Trang is the most beautiful in my class. (Trang là người xinh đẹp nhất lớp tôi).
Chú ý: Dùng ‘in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều.
Eg: This hat is the most expensive of the hats. (Đây là chiếc mũ đắt nhất trong số những chiếc mũ của tôi).
Các dạng so sánh đặc biệt trong Tiếng Anh
So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) trong tiếng Anh
Công thức:
S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) +as + N/pronoun
Lưu ý:
Khi sử dụng so sánh bội, bạn phải xác định danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng "much" hay "money".
Twice = two times, có nghĩa là gấp 2 lần.
So sánh kép (càng – càng) trong tiếng Anh
Công thức:
The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V.
Eg: The more careful you are, the less mistakes you make
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh
Với những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng đuôi sau: er, -le, -ow, -et thì sẽ được coi như là một tính từ ngắn.
Eg: Clever → cleverer → the cleverest
Simple → simpler → the simplest
Khi sử dụng cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh, những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng là -y sẽ chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est vào.
Eg: Dirty → dirtier → the dirtiest
Easy → easier → the easiest
Happy → happier → the happiest
Pretty → prettier → the prettiest
Với những trạng từ có 2 âm tiết mà kết thúc tận cùng là đuôi -ly, bạn chỉ cần giữ nguyên hoặc thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
Eg: Quickly → more quickly → the most quickly
Likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi mới them -er hoặc -est vào.
Eg: Big → bigger → biggest
Sad → sadder → saddest.
Ghi nhớ và thuộc lòng những tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Good/well -> better -> the best
Bad/badly -> worse -> the worst
Far -> farther/further -> the farthest/the furthest
Much/many -> more -> the most
Little -> less -> the least
Old -> Older/elder -> the oldest
>> Xem thêm: 3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong Tiếng Anh
Rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc là so sánh hơn và so sánh nhất. Bạn nên lưu ý rằng so sánh hơn được sử dụng giữa 2 chủ thể. Trong khi đó so sánh nhất sẽ được áp dụng cho 3 chủ thể trở lên.
Lỗi so sánh khập khiễng. Khi sử dụng câu so sánh, bận cần sử dụng hai chủ thể cùng loại.
Thiếu other, else khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm.
Nhầm lẫn khi sử dụng fewer và less. Fewer được dùng cho danh từ đếm được. Còn less dùng cho danh từ không đếm được.
Bài tập vận dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh
Bài tập: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
2. She lives in a really … villa. (beautiful)
3. She is the … tennis player of Australia. (good)
4. This luggage is … than mine. (heavy)
5. He runs … than his sister. (quick)
6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
8. France is as … as London. (beautiful)
9. My brother is three years … than me. (young)
10. This was the … movie I have ever seen. (bad)
11. I speak France … now than two years ago. (fluent)
12. Could you write…? (clear)
13. Cameroon can run … than John. (fast)
14. Our team played … of all. (bad)
15. He worked … than ever before. (hard)
Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.
Bài tập: Sắp xếp lại câu so sánh dựa theo các từ gợi ý có sẵn
1. Julia/ tall/ her friend.
2. A banana/ not sweet/ an apple.
3. A fish/ not big/ a elephant.
4. This dress/ pretty/ that one.
5. the weather/ not hot/ yesterday.
6. A rose/ beautiful/ a weed.
7. A cat/ intelligent/ a chicken.
8. Hung/ friendly/ Minh.
Đáp án:
1. Julia is as tall as her friend.
2. A banana is not as sweet as an apple.
3. A fish is not as big as a elephant.
4. This dress is as pretty as that one.
5. The weather is not as hot as yesterday.
6. A rose is more beautiful than a weed.
7. A cat is more intelligent than a chicken.
8. Hung is more friendly than Minh.
Kết luận
Những cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đôi khi làm khó bạn rất nhiều nhưng đừng vì lý do đó mà bạn chán nản không muốn học chủ đề ngữ pháp này. UNICA hy vọng với những kiến thức chia sẻ ở bài viết trên sẽ giúp bạn cảm thấy dễ hiểu hơn trong quá trình học tiếng Anh của mình bạn nhé!
29/07/2024
3825
Giới từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng và và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như TOEIC, IELTS….Trong bài viết dưới đây, UNICA xin chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về giới từ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu để bạn chinh phục thành công bộ môn ngoại ngữ này!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là một bộ phận đặt vào câu để chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập đến trong câu. Là từ loại chỉ sự liên quan tới các cụm từ, từ trong câu.
Eg:
I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp).
They stand up in the classroom. (Mọi người đứng hết lên trong lớp).
Ta thấy trong hai ví dụ trên:
“Bike” là tân ngữ của giới từ “by”.
“Classroom” là tân ngữ của giới từ “in”.
Vị trí của giới từ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta không đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ. Do đó, vị trí của giới từ chỉ có ở 4 vị trí cơ bản sau:
Sau tobe, trước danh từ.
Eg: The pen is on the laptop. (Cái bút ở trên máy tính).
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ trong tiếng Anh.
Eg: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội).
3 giới từ cơ bản trong tiếng Anh
Sau tính từ.
Eg: I am angry with him. (Tôi đang giận anh ấy).
Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ
Eg: The video about Japanese food. (Video về ẩm thực Nhật Bản).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng giới từ trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ chỉ địa điểm (Nơi chốn) trong Tiếng Anh
At: ở, tại
Khi muốn diễn tả một địa điểm cụ thể nào đó.
Eg:
At home: Nhà ở
At the station: Nhà ga
At the airport: Sân bay
Khi dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập tới hoạt động, sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.
Eg: At the cinema…
Khi chỉ nơi làm việc, học tập.
Eg: At work, at school, at Unniversity…
In: Trong, ở trong
Vị trí bên trong 1 diện tích hay 1 không gian rộng.
Eg: In the room
Minh họa về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước.
Eg: In Viet Nam…
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi.
Eg: In a car, in a taxi…
Dùng để chỉ phương hướng, một số cụm từ chỉ nơi chốn.
Eg: In the North, in the South…
On: Trên, ở trên…
Khi muốn chỉ vị trí trên bề mặt của sự vật, sự việc nào đó thì dùng giới từ on.
Eg: On the table, on the wall…
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng nhà bạn.
Eg: On the first, on the floor…
Chỉ phương tiện đi lại công cộng.
Eg: On a bus…
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí, hướng đi.
Eg: On the right, on the left…
Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác:
Above: Cao hơn, phía trên
Below: Thấp hơn, dưới
Over: Ngay trên
Under: Ngay dưới
In front of: Phía trước
Near: Gần
By: Bên cạnh
Between: giữa hai người/vật
Sử dụng giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Dùng các từ at, on, in tương tự như giới từ chỉ nơi chốn, chỉ có điều cách dùng của giới từ này khác giới từ nơi chốn. Giới từ trong tiếng Anh sử dụng rất đa dạng và linh hoạt nên bạn không được nhầm lẫn khi học.
At: Vào lúc
Chỉ thời gian
Eg: At 6 am, at night...
Nói về những kì nghỉ nhưng là toàn bộ một kỳ nghỉ không bị gián đoạn.
Eg: At the weekend, at Christmas...
In: Trong
Chỉ một khoảng thời gian dài như khoảng thời gian tháng, mùa trong năm.
Eg: In september, in 1998, in 2000…
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong một ngày.
Eg: In the morning, in the afternoon…
On: Vào
Chỉ vào ngày trong tuần hoặc ngày trong tháng, ngày trong năm.
Eg: On monday, on 14th September…
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong một ngày cụ thể.
Eg: On Sunday morning…
Một số giới từ chỉ thời gian khác.
During: Trong suốt một khoảng thời gian.
For: Trong khoảng thời gian sự việc xảy ra.
Since: từ khi
Until/till: đến, cho đến…
Before: Trước
After: Sau
Past: Nói về thời gian
>> Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng sử dụng
Phân loại giới từ trong Tiếng Anh
Giới từ trong Tiếng Anh được phân chia thành một số loại như sau
Giới từ chỉ thời gian. Ví dụ: in, on, at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
Giới từ chỉ địa điểm. Ví dụ: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
Giới từ chỉ chuyển động. Ví dụ: across, along,…
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng. Ví dụ: to, for, in order to, so as to (để)
Giới từ chỉ nguyên nhân. Ví dụ: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện. Ví dụ: with (bằng), by (bằng, bởi),…
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng. Ví dụ: by (theo, khoảng)
Giới từ chỉ sự tương tự. Ví dụ: like (giống như)
Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành.Ví dụ: with (cùng với)
Giới từ chỉ sự sở hữu. Ví dụ: of (của), with (có),…
Giới từ chỉ cách thức. Ví dụ: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
Một số sai lầm khi sử dụng giới từ
Khi học một phần ngữ pháp nào, việc người học sai lầm khi sử dụng là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, sai lầm ở đâu chúng ta cũng có thể khắc phục được để áp dụng khi làm bài tập. Cụ thể, một số sai lầm thường mắc phải nhất về giới từ trong tiếng Anh là:
Tư duy sai trong tiếng Anh.
Eg: Worry about: Lo lắng về.
Discuss… ( thảo luận…), do người học tư duy sai nên bạn chọn about => Đáp án sai.
Tư duy sai về học giới từ tiếng Anh
Giới từ luôn thay đổi, không cố định, biến hóa linh hoạt nên người học cần làm nhiều để nhớ, hoặc tư duy đúng.
Eg:
In the afternoon: Vào buổi sáng.
Tuy nhiên nếu bạn chọn “in a cold winter afternoon” là sai vì giới từ biến đổi rất linh hoạt, “in” vừa là giới từ chỉ nơi chốn, vừa là giới từ chỉ thời gian… cách sử dụng khác nhau.
Dịch ý nghĩa sang tiếng Việt, nhưng lại chọn tiếng Anh là một sai lầm của người Việt Nam.
Eg: Xin lỗi ai về cái gì bạn liền chọn “Apologize sb to” là sai, bạn phải chọn là “Apologize sb for”.
Gợi ý về bài Test giới từ trong Tiếng Anh
Bài tập như sau:
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
to
between
without
from
cross
with
beside
out of
by/on
to
away from
by
for
in front of
in
Kết luận
UNICA vừa tổng hợp giúp bạn một số kiến thức quan trọng về phần giới từ trong tiếng Anh nhằm giúp bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất vào các bài thi cũng như khi giao tiếp bằng tiếng Anh. UNICA chúc bạn đạt được nhiều kết quả cao trong quá trình học tiếng Anh và trong các kì thi.
>> Xem thêm: Đại từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại đại từ và một số lưu ý khi sử dụng
Động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng
Động từ trong tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong câu trần thuật và câu nghi vấn. Quả thật đúng như vậy, một câu sẽ có không có ý nghĩa nếu không có động từ. Và để nắm được cách sử dụng động từ trong tiếng Anh thì hãy cùng UNICA tìm hiểu ngay sau đây!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, sự vật, sự việc. Là thành phần quan trọng trong câu, nếu thiếu động từ câu trở nên vô nghĩa hoặc không tôn trọng người nghe trong giao tiếp.
Eg: I play football. (Tôi đang chơi bóng đá).
Ta thấy, nếu trong câu không có động từ “play” thì câu nói sẽ trở thành “tôi bóng đá”, câu văn vô nghĩa và không đúng cấu trúc ngữ pháp, gây khó chịu cho người tiếp nhận thông tin.
“Play” có nghĩa là chơi trong tiếng Anh
Phân loại động từ trong Tiếng Anh
Theo vai trò của động từ
Động từ Tobe
Động từ Tobe bao gồm 3 dạng chính: Is, am, are
Eg: She is a reporter at a famous newsroom.
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là các từ theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động. Là các động từ bổ trợ cho động từ khác để tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Nó thường bổ nghĩa cho động từ khác về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái… của hành động.
Trợ động từ be: Đây là trợ động từ quan trọng và được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng như một động từ chính đứng độc lập.
Tobe ở đây bao gồm: Be, tobe, been, am, are, is, was, were, wasn’t, aren’t, weren’t, isn’t… là những động từ trong tiếng Anh.
Tobe dùng làm trợ động từ chia câu thành thể bị động. Trong tiếng Anh, không phải con người, sự vật, sự việc ở thể chủ động, đôi khi nó còn ở thể bị động, bị vật khác tác động vào.
Eg: The bike was repaired by my father. (Cái xe đạp đã được sửa bởi bố tôi).Chủ thể là chiếc xe đạp bị tác động bởi một chủ thể là bố tôi vì chiếc xe đạp không thể tự sửa.
Làm trợ động từ ở câu tiếp diễn.
Eg: I am playing game.
Diễn tả mệnh lệnh, nhiệm vụ, sự bắt buộc.
Eg: He is stay here.
Have: Là động từ có thể đứng độc lập trong tất cả các thì dưới dạng: Has, have, having, đa, hadn’t,...
Dùng để mô tả sở hữu hoặc mô tả khả năng, mô tả ngoại hình, mô tả tính chất.
Eg: I has got a car.
Have kết hợp với một động từ chính để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Have được dùng nhiều ở thì hoàn thành.
Eg: I have completed my homework.
Do: Bao gồm: Do, to do, does, done, didn’t, …
Khi được dùng như là một trợ động từ “do”, luôn luôn kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh, nó được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh.
Eg: She did put the garbage out!
Động từ thường (Ordinary verb)
Là động từ trong tiếng Anh không thuộc những trợ động từ kể phía trên. Trừ hết tất cả những trợ động từ như do, have, be.
Eg:
Work: Làm việc
Swim: Bơi
Pray: Cầu nguyện
Go: Đi
Listen: Bơi
Ví dụ minh họa về các động từ thường trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với động từ chính để diễn tả sự chắc chắn, sự cho phép.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến: Can (có thể), May (có thể), Will (sẽ), Must (mới, vừa mới), Should (nên).
Động từ nối
Động từ nối là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động.
Một số động từ nối phổ biến: Become (trở nên), Get (dần), Seem (dường như, có vẻ), Prove (tỏ ra), Look (trông có vẻ), Smell (mùi có vẻ).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs)
Là những động từ không cần có thêm tân ngữ trực tiếp đi kèm trong câu nhưng vẫn mang một ý nghĩa đầy đủ. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói tức là thể hiện ý nghĩa chủ động của hành động, không phải là thể bị động.
Eg: He walks. (Anh ấy đi bộ)
Chỉ cần nói như vậy, người nghe cũng hiểu được người nói đang muốn nói “Anh ấy đi bộ”, anh ấy tự đi không cần người khác hay vật khác tác động, sau câu cũng không có tân ngữ.
Eg:
The sun rises in West. (Mặt trời mọc đằng Đông).
I get up at 6am everyday.
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là những động từ trong tiếng Anh cần phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm đằng sau để tạo thành một câu có nghĩa. Về mặt cấu trúc ngữ pháp, bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm với một ngoại động từ tiếng Anh.
Ngoại động từ đơn: là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau để tạo thành một câu có nghĩa.
Eg: I want to eat an apple. (Tôi muốn ăn một quả táo).
Trong ví dụ trên, ta thấy “eat” là ngoại động từ đơn, “an apple” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép: Là ngoại động từ cần 2 tân ngữ.
Tân ngữ trực tiếp: Đối tượng chịu tác động trực tiếp từ ngoại động từ.
Tân ngữ gián tiếp: Đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ.
Eg: I gave him a new phone. (Tôi đã đưa cho anh ấy một cái điện thoại mới).
Trong trường hợp này ta thấy, “gave” là ngoại động từ tác động trực tiếp đến tân ngữ “ a phone” . “him” là tân ngữ gián tiếp.
Có một số động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ: Eat (ăn).
Eg: My sister is eating a bread.
Bread là bánh mì trong tiếng Anh
Các loại động từ hay gặp trong Tiếng Anh
Động từ thể chất: Dùng để diễn tả hành động của chủ thể.
Eg: The cat is lying by the window.
Động từ chỉ trạng thái: Dùng để chỉ sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
Eg: The coach appreciated his running ability.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức: Dùng để chỉ nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Một số động từ chỉ nhận thức: Like, Love, Hate, Know, Mond, Want.
Eg: I understand the problem you are having.
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc là hai động từ trong tiếng Anh rất quan trọng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Là những động từ có quy tắc bằng cách thêm hậu tố “ed”.
Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng 2 phụ âm: Thêm -ed.
Eg:
Look -> looked
Want -> wanted
Listen -> Listened
Động từ bằng e hoặc ee: Chỉ thêm -d.
Eg:
Like -> liked
Arrive -> arrived
Động từ trong tiếng Anh tận cùng bằng phụ âm + y -> đổi y thành i trước khi thêm -ed.
Eg: Cry -> cried
Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì gấp đôi nguyên âm trước khi thêm -ed.
Eg:
Stop -> stopped
Fit -> Fitted
Động từ tận cùng bằng x thì cần thêm -ed.
Tax -> taxed (đánh thuê).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Là những động từ không tuân thủ theo một quy tắc nào, có hình thức riêng cho thì quá khứ, động từ quá khứ, không thêm -ed.
Học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc để chia động từ. Phần này bắt buộc phải học thuộc vì nó không có quy tắc.
Eg:
Go -> went -> gone
Begin -> began -> begun
Drink -> drank -> drunk
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Đứng sau chủ ngữ để bổ trợ cho chủ thể muốn nói tới.
Eg: He works.
Sau trạng từ tần suất để nhấn mạnh cho hành động xảy ra được lặp lại mức độ thường xuyên, liên tục như thế nào. Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng như sau:
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Eg: I usually go to school at 6.30 am.
Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ: Open your book, kid!
Động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ Tobe
Ví dụ: Huy is short and fat.
Cách chia động từ trong Tiếng Anh
Cách 1: Thêm s, es cho động từ
Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào
Cách 2: Cách thêm đuôi "ed"
Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”’
Cách 3: Dùng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Quan sát bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh:
Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Cách 4: Thêm đuôi -ing cho động từ trong Tiếng Anh
Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
>> Xem thêm: Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ
Một số động từ trong Tiếng Anh thường gây nhầm lẫn
Một số động từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh:
Cite /sait/ (v) = trích dẫn
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng)
Sight /sait/ (v) = ngắm cảnh
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến
Effect /i’fekt/ (v) = thực hiện, đem lại
Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA đã chia sẻ ở trên về phần bài học động từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức cũng như các mẹo làm bài tập về phần ngữ pháp này. Chúc các bạn luôn đạt được điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh.
Các dạng so sánh trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
So sánh trong tiếng Anh là một mảng ngữ pháp khá quan trọng khi làm bài tập cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người nắm vững cách sử dụng như thế nào sao cho chính xác nhất. Vì lý do đó, UNICA xin giới thiệu bài viết về câu so sánh cực dễ hiểu cho bạn trong bài viết về chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu so sánh được chia làm 3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép, tuy nhiên hai loại này thì rất ít khi gặp trong bài thi. So sánh có thể áp dụng với so sánh tính từ và so sánh với trạng từ.
Khi làm bài tập về câu so sánh, có một điểm cần chú ý đó là phải phân biệt rõ đâu là so sánh tính từ, đâu là so sánh trạng từ. Để làm được điều này, người học cần đọc lại dấu hiệu nhận biết tính từ, trạng từ.
Mục đích của việc phân biệt này để so sánh tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài và áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
Cụ thể:
Tính từ ngắn là tính từ có một hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le, –ow, –er, –et. Ví dụ: Short, good, bad, hot,…
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: Intelligent, beautiful,…
Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: Hard, right, far,…
Trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: Quickly, kindly,…
Cấu trúc so sánh bằng trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khi muốn so sánh 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng với nhau, người dùng nên sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
Cấu trúc so sánh bằng
Khẳng định:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
Eg: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao hơn chị cô gái cô ấy).
Phủ định:
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun.
Eg: Mai is not so beautiful Lan. (Mai không thực sự xinh bằng Lan).
Chú ý rằng sau “as” là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là một tân ngữ.
Ví dụ minh họa về so sánh bằng
Cấu trúc the same...as:
S+ V + the same + (N) + as + Noun/Pronoun.
Trái nghĩa với “the same...as” là “different from…”: khác nhau.
Nếu chủ ngữ sau “as” trùng với chủ ngữ thứ nhất hoặc động từ sau “as” ở danh bị động thì có thể loại bỏ danh từ đó.
Eg: Mai’s hat is the same color as mine. (Chiếc mũ của mai giống màu của tôi).
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Dùng để so sánh trong tiếng Anh giữa 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Với loại so sánh này, ta sẽ chia ra làm 2 loại là tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.
Cấu trúc so sánh hơn
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + adj/adv + er + than + N/Pronoun.
Trong trường hợp so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn, ta chỉ cần thêm đuôi “er” vào sau tính từ, trạng từ ngắn đó.
Eg:
He is taller than his sister. (Anh ấy cao hơn chị gái mình).
I runs faster than Lan. (Tôi chạy nhanh hơn Lan).
Chú ý: Với những tính từ, trạng từ có tận cùng là “y” thì phải đổi thành “i” thêm “er” và nó bị coi như là một tính từ/trạng từ ngắn.
Eg:
Pretty -> prettier
Happy -> happier
Một số ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh
Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun.
Trường hợp so sánh trong tiếng Anh với tính từ/trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên) ta thêm “more” trước tính từ/trạng từ đó.
Eg: Mary is more beautiful than her sister.(Mary xinh đẹp hơn chị gái cô ấy).
Một vài lưu ý khi so sánh hơn
Sau “than” phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, danh từ, không phải là tân ngữ.
Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì phải thêm “else” sau anything/anybody.
Eg: She is taller than anybody else in the class. (Cô ấy cao hơn mọi người ở lớp).
Để nhấn mạnh thêm vấn đề nào đó, người viết có thêm much/far trước tính từ/trạng từ.
Danh từ cũng được dùng để so sánh nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ là đếm được hay không đếm được :
S + V + more/fewer/less + Noun + than + Noun/Pronoun.
Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khác với so sánh bằng, so sánh hơn thì so sánh nhất được sử dụng để so sánh trong tiếng Anh với một đám nhiều người, sự vật, sự việc, hiện tượng. (Từ 3 người, sự vật trở lên).
Cấu trúc so sánh nhất
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V+ the + adj/adv + est + N/Pronoun.
Khi so sánh nhất tính từ/trạng từ ngắn chỉ việc thêm đuôi “est” ở sau tính từ/trạng từ ngắn đó.
Eg: Nam is tallest in my class. (Nam là người cao nhất lớp tôi).
Nam là người cao nhất trong lớp
Tính từ/trạng từ dài:
S + V + the most + adj/adv + N/ Pronoun.
Eg: Trang is the most beautiful in my class. (Trang là người xinh đẹp nhất lớp tôi).
Chú ý: Dùng ‘in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều.
Eg: This hat is the most expensive of the hats. (Đây là chiếc mũ đắt nhất trong số những chiếc mũ của tôi).
Các dạng so sánh đặc biệt trong Tiếng Anh
So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) trong tiếng Anh
Công thức:
S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) +as + N/pronoun
Lưu ý:
Khi sử dụng so sánh bội, bạn phải xác định danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng "much" hay "money".
Twice = two times, có nghĩa là gấp 2 lần.
So sánh kép (càng – càng) trong tiếng Anh
Công thức:
The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V.
Eg: The more careful you are, the less mistakes you make
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh
Với những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng đuôi sau: er, -le, -ow, -et thì sẽ được coi như là một tính từ ngắn.
Eg: Clever → cleverer → the cleverest
Simple → simpler → the simplest
Khi sử dụng cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh, những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng là -y sẽ chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est vào.
Eg: Dirty → dirtier → the dirtiest
Easy → easier → the easiest
Happy → happier → the happiest
Pretty → prettier → the prettiest
Với những trạng từ có 2 âm tiết mà kết thúc tận cùng là đuôi -ly, bạn chỉ cần giữ nguyên hoặc thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
Eg: Quickly → more quickly → the most quickly
Likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi mới them -er hoặc -est vào.
Eg: Big → bigger → biggest
Sad → sadder → saddest.
Ghi nhớ và thuộc lòng những tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Good/well -> better -> the best
Bad/badly -> worse -> the worst
Far -> farther/further -> the farthest/the furthest
Much/many -> more -> the most
Little -> less -> the least
Old -> Older/elder -> the oldest
>> Xem thêm: 3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong Tiếng Anh
Rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc là so sánh hơn và so sánh nhất. Bạn nên lưu ý rằng so sánh hơn được sử dụng giữa 2 chủ thể. Trong khi đó so sánh nhất sẽ được áp dụng cho 3 chủ thể trở lên.
Lỗi so sánh khập khiễng. Khi sử dụng câu so sánh, bận cần sử dụng hai chủ thể cùng loại.
Thiếu other, else khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm.
Nhầm lẫn khi sử dụng fewer và less. Fewer được dùng cho danh từ đếm được. Còn less dùng cho danh từ không đếm được.
Bài tập vận dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh
Bài tập: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
2. She lives in a really … villa. (beautiful)
3. She is the … tennis player of Australia. (good)
4. This luggage is … than mine. (heavy)
5. He runs … than his sister. (quick)
6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
8. France is as … as London. (beautiful)
9. My brother is three years … than me. (young)
10. This was the … movie I have ever seen. (bad)
11. I speak France … now than two years ago. (fluent)
12. Could you write…? (clear)
13. Cameroon can run … than John. (fast)
14. Our team played … of all. (bad)
15. He worked … than ever before. (hard)
Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.
Bài tập: Sắp xếp lại câu so sánh dựa theo các từ gợi ý có sẵn
1. Julia/ tall/ her friend.
2. A banana/ not sweet/ an apple.
3. A fish/ not big/ a elephant.
4. This dress/ pretty/ that one.
5. the weather/ not hot/ yesterday.
6. A rose/ beautiful/ a weed.
7. A cat/ intelligent/ a chicken.
8. Hung/ friendly/ Minh.
Đáp án:
1. Julia is as tall as her friend.
2. A banana is not as sweet as an apple.
3. A fish is not as big as a elephant.
4. This dress is as pretty as that one.
5. The weather is not as hot as yesterday.
6. A rose is more beautiful than a weed.
7. A cat is more intelligent than a chicken.
8. Hung is more friendly than Minh.
Kết luận
Những cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đôi khi làm khó bạn rất nhiều nhưng đừng vì lý do đó mà bạn chán nản không muốn học chủ đề ngữ pháp này. UNICA hy vọng với những kiến thức chia sẻ ở bài viết trên sẽ giúp bạn cảm thấy dễ hiểu hơn trong quá trình học tiếng Anh của mình bạn nhé!
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng
Cách lập Bảng cân đối kế toán chi tiết và nhanh chóng
10/01/2023
2043
Với mỗi doanh nghiệp thì ngoài bảng báo cáo tài chính thì bảng cân đối kế toán cũng rất được chú trọng. Nó sẽ giúp nhà đầu tư nắm được tình hình hoạt động kinh doanh của một công ty. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bảng báo cáo này thì mời bạn và Unica khám phá trong bài viết này nhé.
Bảng cân đối kế toán là gì?
Đây là một bảng báo cáo tài chính tổng hợp giúp phản ánh tổng quát toàn bộ tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Số liệu trên BCĐKT sẽ cho biết toàn bộ giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp theo cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn hình thành các tài sản đó. Căn cứ vào Bảng cân đối kế toán có thể nhận xét, đánh giá khái quát tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán
Ý nghĩa bảng cân đối kế toán
BCĐKT sẽ phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Chính vì vậy các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán đều có những ý nghĩa riêng về mặt pháp lý và kinh tế.
Về mặt pháp lý:
- Phần tài sản cố định sẽ phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có tại thời điểm lập báo cáo. Các tài sản này sẽ thuộc quyền quản lý và sử dụng của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn thì phản ánh nguồn hình thành các tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo. Nó sẽ cho biết trách nhiệm với các khoản nợ là bao nhiêu và các chủ nợ cũng biết được giới hạn cũng nư trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các khoản nợ doanh nghiệp.
Về mặt kinh tế:
- Bảng cân đối kế toán phần tài sản và nguồn vốn sẽ mang ý nghĩa về mặt kinh tế như sau:
- Phần tài sản cố định: Phản ánh giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập BCĐKT. Qua đó đánh giá một cách tổng quát quy mô vốn và mức độ phân bổ vốn của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn: Thể hiện về quy mô và cơ cấu các nguồn vốn được huy động trong các hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo. Nhờ vậy có thể đánh giá được mức năng lực tự chủ tài chính và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Ý nghĩa của bảng cân đối kế toán
Những nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
1. Nguyên tắc lập bảng cân đối của doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Trên Bảng cân đối kế toán trong khóa học nguyên lý kế toán thì các khoản mục Tài sản và Nợ phải trả đều phải được trình bày riêng biệt thành ngắn hạn và dài hạn, tùy theo thời hạn chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp.
- Đối với doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh trong vòng 12 tháng, thì Tài sản và phần Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo nguyên tắc sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả đều được thu hồi hay thanh toán không quá 12 tháng kể từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả sẽ được thu hồi hay thanh toán từ 12 tháng trở lên tính từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại dài hạn.
- Đối với các doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh bình thường dài hơn 12 tháng, thì Tài sản và khoản Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo điều kiện sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả phải được thu hồi hay thanh toán trong vòng một chu kỳ kinh doanh bình thường được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả khi thu hồi hoặc thanh toán trong thời gian dài hơn một chu kỳ kinh doanh bình thường sẽ được xếp vào loại dài hạn.
Trường hợp này, các doanh nghiệp phải thuyết minh rõ đặc điểm xác định chu kỳ kinh doanh thông thường, thời gian bình quân của chu kỳ kinh doanh, bằng chứng về chu kỳ sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp cũng như của ngành, lĩnh vực.
- Các doanh nghiệp dựa vào tính chất hoạt động không thể dựa vào chu kỳ kinh doanh để phân biệt ngắn hạn và dài hạn, thì các Tài sản và Nợ phải trả sẽ được trình bày theo tính thanh khoản giảm dần.
Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
2. Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán không đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp khi đang hoạt động ngoại trừ một số điều chỉnh như sau:
- Không phân biệt tài sản ngắn hạn và dài hạn: Các chỉ tiêu được lập không căn cứ vào thời hạn kể từ ngày lập báo cáo là trên 12 tháng hoặc không quá thời gian 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ kinh doanh thông thường hay trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
- Không trình bày các chỉ tiêu dự phòng bởi vì toàn bộ tài sản, nợ phải trả đã được đánh giá theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có thể thu hồi hoặc các giá trị hợp lý.
- Các chỉ tiêu liên quan đến các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết hoặc góp vốn đầu tư vào đơn vị khác phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các khoản đầu tư trên. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn” do số dự phòng sẽ được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của khoản đầu tư.
- Các chỉ tiêu có liên quan đến các khoản phải thu phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã hoàn thành đánh giá các khoản phải thu. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng phải thu khó đòi” vì số dự phòng được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của các khoản phải thu.
- Các chỉ tiêu liên quan đến TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình, TSCĐ thuê tài chính hay bất động sản đầu tư phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các tài sản. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Nguyên giá” do giá trị sổ sách chính là giá đánh giá lại, không trình bày chỉ tiêu “Hao mòn lũy kế” do số khấu hao đã được ghi giảm trực tiếp vào phần giá trị sổ sách của tài sản.
Hướng dẫn cách lập Bảng cân đối kế toán
Căn cứ để lập bảng cân đối kế toán
Để lập một BCĐKT hoàn chỉnh, bạn cần dựa vào những số liệu, tiêu chí như sau:
- Số liệu dựa trên sổ kế toán tổng hợp.
- Số liệu ở trên sổ và thẻ kế toán chi tiết hoặc bảng tổng hợp chi tiết.
- Dữ liệu cùng số liệu cuối năm trên Bảng cân đối kế toán năm trước (để trình bày cột đầu năm).
- Số dư của tài khoản phản ánh Tài sản (loại 1, 2) chính là nguồn số liệu để lập các chỉ tiêu Phần I: Tài sản.
- Số dư của các tài khoản phản ánh phần Nguồn vốn (loại 3,4) sẽ là nguồn số liệu lập các chỉ tiêu Phần II: Nguồn vốn.
Cách lập bảng cân đối kế toán
Hướng dẫn cách lập bảng cân đối kế toán
Để có thể lập BCĐKT cần tuân thủ theo các nguyên tắc lập BCĐKT sau:
- Sử dụng số dư của các loại tài khoản kế toán. Để lập các chỉ tiêu trong bảng cần căn cứ vào bản chất của đối tượng nêu trong chỉ tiêu để có phương pháp tổng hợp số liệu phù hợp.
- Thông thường các tài khoản loại 1, 2 có số dư bên “Nợ” thì có thể lấy trực tiếp để lập cho Phần I và các tài khoản loại 3, 4 có số dư bên “Có” thì lấy trực tiếp để lập cho Phần II.
Chú ý rằng: Cần chú ý đến các tài khoản có điểm khác biệt, ví dụ:
- Khoản Phải thu đối với khách hàng cuối kỳ có thể có số dư ở cả bên Nợ và Có (hay tài khoản lưỡng tính).
- Tài khoản Hao mòn tài sản cố định thuộc vào tài khoản tài sản nhưng có kết cấu là một tài khoản nguồn vốn… Tất cả trường hợp này kế toán cần phải thận trọng hơn trong quá trình xử lý tổng hợp số liệu.
Cách đọc bảng cân đối kế toán chính xác
BCĐKT chính là một báo cáo tài chính tổng hợp giúp doanh nghiệp và các nhà đầu tư có thể nắm bắt được tình hình tài chính của doanh nghiệp.Để đọc hiểu BCĐKT một cách đúng chuẩn nhất. Bạn cần nắm được những nguyên tắc sau:
Đọc bảng cân đối kế toán
- Cần tổng hợp tất cả thông tin cơ bản của doanh nghiệp. Ngành nghề hoạt động kinh doanh, quy mô tổ chức và các đặc thù trong kinh doanh sản xuất,…
- Phân tích theo báo cáo của BCĐKT doanh nghiệp đó gồm: Phân tích theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
- Đọc hiểu bảng số liệu tổng quan cơ bản trong BCĐKT.
- Đọc các số liệu chi tiết
- Phân tích, so sánh các số liệu và đưa ra nhận xét với BCĐKT.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các thông tin cơ bản về bảng cân đối kế toán. Cách lập và đọc một BCĐKT của doanh nghiệp. Nếu muốn nâng cao kiến thức thì đừng bỏ qua khóa học khóa học kế toán online trên Unica nhé.
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word cực nhanh và đơn giản
27/09/2024
10606
Khi soạn thảo văn bản, việc chèn các ký tự đặc biệt thông dụng là một phần không thể thiếu trong các bài toán học, vật lý,... Chèn ký tự đặc biệt trong Word cho mọi phiên bản như thế nào? Sau đây, Unica sẽ Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Cùng tìm hiểu ngay.
Ký tự đặc biệt là gì?
Ký tự đặc biệt (Symbols) trong Word là hệ thống những ký tự khác lạ không nằm trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nó dùng để biểu đạt, thể hiện các câu từ, thuộc tính một cách sinh động và giúp người xem cảm thấy thích thú, dễ chịu hơn khi đọc. Theo Định nghĩa ký tự đặc biệt từ Wikipedia
Hướng dẫn cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Một số trường hợp thường sử dụng ký tự đặc biệt là:
Khi soạn thảo các công thức toán học, các môn vật lý,...
Khi phải thể hiện các ký tự đặc biệt như Phi (ɸ), Alpha (????), Delta (????),...
Trong trường hợp các tờ khai, tờ đơn cần chèn ô tích, các ký tự như nhà cửa, cây cối, điện thoại,...
>> Xem thêm: Cách viết công thức hóa học trong Word đơn giản nhất
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Hướng dẫn nhanh
Mở file Word > chọn Insert > chọn Symbol > chọn thẻ Symbols trong hộp thoại > chọn Font ký tự cần tìm > Chọn ký tự > Nhấn Insert để chèn.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Symbols > chọn Font ký tự cần tìm.
Vào thẻ Symbols chọn font ký tự
Bước 4: Khi thấy ký tự mà bạn cần, bạn nhấp chuột vào ký tự đó > Nhấn Insert để Word tự đồng chèn ký tự vào văn bản.
Nhấn Insert để chèn ký tự
Dưới đây là kết quả của quá trình.
Kết quả thu được sau khi chèn
Ví dụ: Muốn chèn ký tự tiền tệ (¥), nhạc (????) hoặc dấu kiểm (✔)
Mở file Word, đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn.
Thao tác như hướng dẫn, chọn Insert > chọn Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn thẻ Symbols rồi cuộn con trỏ chuột lên xuống để tìm kiếm ký tự. Mặc dù có rất nhiều các font khác nhau, nhưng font chữ thường được sử dụng nhiều nhất là bộ phông Segoe.
Khi tìm thấy ký tự ????¥✔, ấn đúp chuột vào ký tự hoặc chọn rồi ấn Insert để chèn vào văn bản.
Chọn Close (X) để kiểm tra kết quả sau khi chèn.
Ví dụ về chèn ký tự âm nhạc, tiền tệ trong Word
Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng bảng ký tự có sẵn
Lưu ý trước khi sử dụng bảng ký tự đặc biệt có sẵn:
Cho phép người dùng chèn các ký tự đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong Word như là Copyright, Paragraph,...
Cho phép người dùng biết được tên ký tự đó, chức năng của ký tự khi chèn vào bài.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Special Character > Xác định và chọn ký tự cần chèn > Nhấn Insert để Word tự chèn vào văn bản.
Khi xuất hiện hộp thoại chọn thẻ Special Character
Lưu ý: Tại thẻ Special Character còn biểu thị cách sử dụng phím tắt để Word tự động chèn các ký tự này mà không cần mở bảng ký tự này.
Kết quả sau khi chèn thu được:
Kết quả thu được sau khi chèn
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng tổ hợp phím tắt Alt + số
Ở cách này, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím Alt + số thứ tự để tạo ra các ký tự khác nhau. Mỗi một số thứ tự bất kỳ sẽ cho ra một ký tự khác nhau.
Một số lưu ý:
Để sử dụng phím tắt bằng cách luôn giữ phím Alt và bấm các số thứ tự.
Nên sử dụng bàn phím số để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu sử dụng bàn phím số thì bạn cần kiểm tra xem đã bận Num Lock chưa.
Dưới đây là bảng tổng hợp tổ hợp phím tắt để sử dụng các ký tự trong Word.
Bảng ký tự 1
Bảng ký tự 2
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Bảng ký tự 3
Bảng ký tự 4
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng Character Map
Character Map là một chức năng của Windows cho phép người dùng chèn ký tự bằng bảng bên ngoài ở bên ngoài file Word. Nó cung cấp sẵn các ký tự giống như các ký tự có sẵn trong file Word.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Di chuyển đến thanh tìm kiếm của Windows > nhập tìm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 2: Nhập chuột chọn và mở phần mềm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 3: Lúc này sẽ xuất hiện hộp thoại > bạn chọn ký tự muốn chèn > nhấp Select > rồi chọn Copy ký tự mà bạn muốn chèn.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 4: Mở file Word mà bạn cần chèn ký tự > Di chuột đến vị trí mà bạn muốn chèn > nhấn tổ hợp phím Ctrl + V để dán ký tự vừa copy vào trong Word.
>> Xem thêm: Cách tải và cài mathtype vào word nhanh chóng, dễ dàng
Kết quả thu được sau khi chèn
Các dạng font ký tự trong Word
Trong Word, bạn có thể sử dụng nhiều dạng font ký tự khác nhau để chèn các ký tự đặc biệt vào tài liệu của mình. Mỗi dạng font ký tự có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bạn có thể chọn dạng font ký tự phù hợp với mục đích và nhu cầu của mình. Dưới đây là một số dạng font ký tự phổ biến trong Word:
Kiểu Wingdings
Wingdings là kiểu font chữ có nhiều hình dạng và cử chỉ được công nhận và sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm những ký tự điện thoại, cung hoàng đạo, chỉ số, cử chỉ tay,...
Kiểu Wingdings là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1990
Kiểu Wingdings 2
Wingdings 2 là bản mở rộng của Wingdings khi được thêm 16 dạng chỉ số, các chữ và số kèm theo từ 0 đến 10. Ngoài ra, nó còn bao gồm nhiều dạng ký hiệu một số hình dạng hình hoặc và một nhóm dấu ba hoa thị.
Kiểu Wingdings 2 là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1991
Kiểu Wingdings 3
Wingdings 3 bao gồm gần như hầu hết các biến thể của mũi tên (mũi tên to, mũi tên nhỏ, đơn giản,..), nhiều ký hiệu cho bàn phím và các hình tam giác trắng, đen.
Một vài ký tự trong font ký tự Wingdings 3
Kiểu MS Gothic
MS Gothic là font chữ có các đường nét đậm với nhiều biến thể đa dạng của những kiểu chữ cái, con số, các ký tự góc và hình tượng hình đơn giản.
Kiểu MS Gothic là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1993
Kiểu Webdings
Webdings là font chữ có các biểu tượng đặc biệt như thời tiết, biển báo, động vật, dụng cụ, vật dụng,...
Một vài ký tự trong font ký tự Webdings
Kiểu Segoe MDL 2tsAsse
Segoe MDL2 Assets là font chữ bao gồm nhiều ký tự tượng hình như là máy bay, giường, máy tính, radio, đài,... Nhưng các ký tự này trông khá to và sẽ chủ yếu là hình màu trắng.
Kiểu Segoe MDL 2 Assets là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 2015
Kiểu Segoe UI Historic
Segoe UI Historic là font chữ bao gồm các kiểu con số, chữ cái, tượng hình đơn giản. Điểm đặc biệt của font chữ này là hình vẽ cổ của những người tiền sử trông rất độc đáo.
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Historic
Kiểu Segoe UI Emoji
Segoe UI Emoji là kiểu font chữ bao gồm những icon có biểu cảm thú vị. Ngoài ra, nó có một số hình thù khác như cung hoàng đạo, biển báo, ký hiệu đặc biệt, tượng hình,...
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Emoji
Kết luận
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Bạn cũng đã biết được ký tự đặc biệt là gì, các trường hợp cần sử dụng ký tự đặc biệt, các dạng font ký tự trong word và 3 cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chèn ký tự đặc biệt trong word một cách dễ dàng và hiệu quả. Ngoài ra, để học Word Online hiệu quả hơn thì ngoài những kiến thức trên, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online trên Unica.
Cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel để lọc dữ liệu trong một vùng nhất định
19/11/2024
8605
Trong số các hàm lọc dữ liệu trong Excel thì Unique là một trong những hàm phổ biến và dễ dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các hàm lọc thì hàm Unique trong Excel là một trong những hàm bạn tuyệt đối không nên bỏ qua. Để tìm hiểu chi tiết về cú pháp, cách sử dụng và lưu ý của hàm này, mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết qua bài học excel online ngày hôm nay.
Hàm UNIQUE trong Excel là gì?
Hàm unique là gì? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, cho phép bạn trả về một mảng các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Hàm UNIQUE có thể loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất.
Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365
Ứng dụng của hàm UNIQUE trong Excel
Hàm UNIQUE có nhiều ứng dụng trong việc xử lý và phân tích dữ liệu trong Excel, ví dụ như:
Lọc ra các giá trị duy nhất từ một danh sách hoặc một bảng dữ liệu, để dễ dàng thống kê hoặc tạo biểu đồ.
Kết hợp với các hàm khác như FILTER, SORT, COUNTIF, SUMIF để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất.
Tạo ra các danh sách không trùng lặp, để sử dụng làm danh mục chọn hoặc điều kiện lọc.
>>> Xem thêm: Giới thiệu cách đánh dấu mũ trong excel mà bạn nên biết
Công thức của hàm UNIQUE
Công thức unique trong excel như sau:
=UNIQUE(array, by_col, occurs_once)
Trong đó:
array: Là một vùng, cột hoặc hàng mà bạn cần lọc ra những giá trị duy nhất.
by_col: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE sắp xếp theo hàng và TRUE sắp xếp theo cột.
occurs_once: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE lọc lấy ra đại diện mỗi giá trị 1 lần và TRUE lọc lấy ra giá trị chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất trong array.
Công thức hàm Unique
Cách dùng hàm unique trong excel
Để minh họa cách dùng hàm UNIQUE trong excel, chúng ta cùng theo dõi một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Cho bảng ví dụ 1:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique excel để lọc ra tên học sinh trong bảng ví dụ 1.
Hướng dẫn sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô F3, bạn nhập công thức =unique(B3:D8).
Nhập công thức vào F3
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả như sau:
Kết quả hàm trả về
Từ bảng này, bạn có thể thấy là tên những học sinh trùng nhau đã được lọc bỏ hết.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ 2: Cho bảng ví dụ 2:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique để lọc những loại quả trùng nhau có trong bảng 2.
Cách thực hiện:
Bước 1: Ở ô E22, bạn nhập công thức =unique(A21:C28).
Nhập công thức unique vào ô E22
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả đã được lọc như sau:
Kết quả hàm trả về
Ví dụ 3: Cho bảng dữ liệu sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Lọc danh sách các mặt hàng bán được của mỗi nhân viên.
Cách dùng hàm unique excel:
Bước 1: Nhập công thức =Unique(B3:D3;TRUE;FALSE) vào ô B9.
Nhập công thức tính toán
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi nhập công thức
Bước 3: Kéo chuột xuống hết các dòng để nhận kết quả.
Kết quả cuối cùng
Ví dụ 4: Cho bảng ví dụ sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Tìm tên những khách hàng đã sử dụng dịch vụ duy nhất một lần dựa theo danh sách trên.
Cách thực hiện hàm unique trong excel:
Bước 1: Viết công thức sau =UNIQUE(B2:B10;TRUE) trong ô C2 như sau:
Nhập công thức hàm Unique
Bước 2: Nhấn Enter sẽ thu được kết quả sau:
Kết quả sau khi lọc
>>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong excel cực dễ chỉ 5 giây
Hàm unique kết hợp với một số hàm khác
Hàm UNIQUE có thể kết hợp với một số hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
Hàm unique trong excel kết hợp với FILTER
Hàm FILTER cho phép bạn lọc ra các hàng hoặc cột thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện từ một vùng dữ liệu. Hàm FILTER có cú pháp như sau:
=FILTER(mảng; điều_kiện; [giá_trị_nếu_rỗng])
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần lọc.
điều_kiện: là một biểu thức logic hoặc một mảng các biểu thức logic để xác định các hàng hoặc cột cần lấy.
[giá_trị_nếu_rỗng]: là một tham số tùy chọn
Ví dụ hàm filter kết hợp unique: Cho bảng dữ liệu 3:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Kết hợp hai hàm là FILTER và UNIQUE để lọc tên học sinh ở nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3.
Cách làm:
Bước 1: Nhập công thứ =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=E42)) vào ô E43.
Nhập công thức lọc nhóm 1
Bước 2: Nhấn Enter, sẽ thu được kết quả như hình dưới đây.
Kết quả lọc nhóm 1
Bước 3: Ở ô F43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=F42)) vào F43.
Nhập công thức lọc nhóm 2
Bạn sẽ thu được kết quả sau khi lọc là:
Kết quả sau khi lọc
Bước 4: Ở ô G43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=G42)).
Nhập công thức lọc nhóm 3
Sau khi nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi lọc
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT
Hàm SORT cho phép bạn sắp xếp các hàng hoặc cột theo một hoặc nhiều tiêu chí từ một vùng dữ liệu. Hàm SORT có cú pháp như sau:
=SORT(mảng; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; ...)
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần sắp xếp.
[số_cột_hoặc_hàng]: là một tham số tùy chọn, chỉ định cột hoặc hàng cần sắp xếp. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ sắp xếp theo cột hoặc hàng đầu tiên của mảng.
[xuôi_hoặc_ngược:] là một tham số tùy chọn, có thể là TRUE hoặc FALSE. Nếu là TRUE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu là FALSE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ mặc định là TRUE.
Bạn có thể nhập thêm các cặp [số_cột_hoặc_hàng] và [xuôi_hoặc_ngược] để sắp xếp theo nhiều tiêu chí.
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT có thể giúp bạn lấy ra các giá trị duy nhất và sắp xếp chúng theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ 1: Cho bảng dữ liệu số 4:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp dữ liệu duy nhất từ nhỏ tới lớn.
Cách sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô B62, bạn nhập công thức =sort(unique(A62:A71)).
Nhập công thức sort
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả lọc và sắp xếp sẽ được Excel trả về như sau:
Kết quả nhận được
Ví dụ 2: Cho bảng dữ liệu số 5:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp tên theo độ tuổi trong bảng ví dụ 5. Lưu ý, tên sẽ được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái A,B,C.
Cách dùng hàm unique trong excel:
Bước 1: Nhập công thức =sort(unique(A82:B93)) vào ô C82.
Nhập công thức kết hợp
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả thu được như sau:
Kết quả nhận được
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Tại sao không dùng được hàm unique trong excel? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, nên nếu bạn đang sử dụng các phiên bản Excel cũ hơn, bạn có thể không sử dụng được hàm này. Để kiểm tra phiên bản Excel của bạn, bạn có thể vào File > Account > About Excel.
Nếu bạn không có Excel 365, bạn có thể sử dụng các cách khác để lấy ra các giá trị duy nhất trong Excel, ví dụ như:
Sử dụng tính năng Remove Duplicates để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng tính năng Advanced Filter để lọc ra các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng công thức kết hợp các hàm IF, COUNTIF, INDEX và SMALL để trả về các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Hàm UNIQUE trả về một mảng động, nghĩa là kết quả sẽ tự động thay đổi khi dữ liệu thay đổi. Bạn không cần phải kéo hay sao chép công thức để lấy kết quả cho các ô khác.
Công thức UNIQUE có thể trả về nhiều hàng hoặc cột, tùy thuộc vào kích thước của mảng đầu vào và các tham số tùy chọn. Bạn cần đảm bảo rằng không có dữ liệu khác bị chèn đè bởi kết quả của hàm UNIQUE.
Lệnh unique trong excel có thể nhận vào một mảng là kết quả của một hàm khác, ví dụ như hàm FILTER, hàm RANDARRAY, hàm SEQUENCE,... Bạn có thể kết hợp các hàm này để tạo ra các công thức phức tạp hơn.
Hàm UNIQUE có thể nhận vào một mảng là một hàng hoặc cột cố định, ví dụ như A:A, 1:1,... Bạn có thể sử dụng cách này để lấy ra các giá trị duy nhất trong cả bảng tính.
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Kết luận
Hàm UNIQUE trong Excel là một hàm rất hữu ích để lấy ra các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Bạn có thể sử dụng hàm UNIQUE để loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất. Bạn cũng có thể kết hợp hàm UNIQUE với các hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận phía dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Cách lập Bảng cân đối kế toán chi tiết và nhanh chóng
Với mỗi doanh nghiệp thì ngoài bảng báo cáo tài chính thì bảng cân đối kế toán cũng rất được chú trọng. Nó sẽ giúp nhà đầu tư nắm được tình hình hoạt động kinh doanh của một công ty. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bảng báo cáo này thì mời bạn và Unica khám phá trong bài viết này nhé.
Bảng cân đối kế toán là gì?
Đây là một bảng báo cáo tài chính tổng hợp giúp phản ánh tổng quát toàn bộ tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Số liệu trên BCĐKT sẽ cho biết toàn bộ giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp theo cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn hình thành các tài sản đó. Căn cứ vào Bảng cân đối kế toán có thể nhận xét, đánh giá khái quát tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán
Ý nghĩa bảng cân đối kế toán
BCĐKT sẽ phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Chính vì vậy các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán đều có những ý nghĩa riêng về mặt pháp lý và kinh tế.
Về mặt pháp lý:
- Phần tài sản cố định sẽ phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có tại thời điểm lập báo cáo. Các tài sản này sẽ thuộc quyền quản lý và sử dụng của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn thì phản ánh nguồn hình thành các tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo. Nó sẽ cho biết trách nhiệm với các khoản nợ là bao nhiêu và các chủ nợ cũng biết được giới hạn cũng nư trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các khoản nợ doanh nghiệp.
Về mặt kinh tế:
- Bảng cân đối kế toán phần tài sản và nguồn vốn sẽ mang ý nghĩa về mặt kinh tế như sau:
- Phần tài sản cố định: Phản ánh giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập BCĐKT. Qua đó đánh giá một cách tổng quát quy mô vốn và mức độ phân bổ vốn của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn: Thể hiện về quy mô và cơ cấu các nguồn vốn được huy động trong các hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo. Nhờ vậy có thể đánh giá được mức năng lực tự chủ tài chính và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Ý nghĩa của bảng cân đối kế toán
Những nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
1. Nguyên tắc lập bảng cân đối của doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Trên Bảng cân đối kế toán trong khóa học nguyên lý kế toán thì các khoản mục Tài sản và Nợ phải trả đều phải được trình bày riêng biệt thành ngắn hạn và dài hạn, tùy theo thời hạn chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp.
- Đối với doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh trong vòng 12 tháng, thì Tài sản và phần Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo nguyên tắc sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả đều được thu hồi hay thanh toán không quá 12 tháng kể từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả sẽ được thu hồi hay thanh toán từ 12 tháng trở lên tính từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại dài hạn.
- Đối với các doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh bình thường dài hơn 12 tháng, thì Tài sản và khoản Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo điều kiện sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả phải được thu hồi hay thanh toán trong vòng một chu kỳ kinh doanh bình thường được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả khi thu hồi hoặc thanh toán trong thời gian dài hơn một chu kỳ kinh doanh bình thường sẽ được xếp vào loại dài hạn.
Trường hợp này, các doanh nghiệp phải thuyết minh rõ đặc điểm xác định chu kỳ kinh doanh thông thường, thời gian bình quân của chu kỳ kinh doanh, bằng chứng về chu kỳ sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp cũng như của ngành, lĩnh vực.
- Các doanh nghiệp dựa vào tính chất hoạt động không thể dựa vào chu kỳ kinh doanh để phân biệt ngắn hạn và dài hạn, thì các Tài sản và Nợ phải trả sẽ được trình bày theo tính thanh khoản giảm dần.
Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
2. Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán không đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp khi đang hoạt động ngoại trừ một số điều chỉnh như sau:
- Không phân biệt tài sản ngắn hạn và dài hạn: Các chỉ tiêu được lập không căn cứ vào thời hạn kể từ ngày lập báo cáo là trên 12 tháng hoặc không quá thời gian 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ kinh doanh thông thường hay trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
- Không trình bày các chỉ tiêu dự phòng bởi vì toàn bộ tài sản, nợ phải trả đã được đánh giá theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có thể thu hồi hoặc các giá trị hợp lý.
- Các chỉ tiêu liên quan đến các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết hoặc góp vốn đầu tư vào đơn vị khác phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các khoản đầu tư trên. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn” do số dự phòng sẽ được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của khoản đầu tư.
- Các chỉ tiêu có liên quan đến các khoản phải thu phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã hoàn thành đánh giá các khoản phải thu. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng phải thu khó đòi” vì số dự phòng được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của các khoản phải thu.
- Các chỉ tiêu liên quan đến TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình, TSCĐ thuê tài chính hay bất động sản đầu tư phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các tài sản. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Nguyên giá” do giá trị sổ sách chính là giá đánh giá lại, không trình bày chỉ tiêu “Hao mòn lũy kế” do số khấu hao đã được ghi giảm trực tiếp vào phần giá trị sổ sách của tài sản.
Hướng dẫn cách lập Bảng cân đối kế toán
Căn cứ để lập bảng cân đối kế toán
Để lập một BCĐKT hoàn chỉnh, bạn cần dựa vào những số liệu, tiêu chí như sau:
- Số liệu dựa trên sổ kế toán tổng hợp.
- Số liệu ở trên sổ và thẻ kế toán chi tiết hoặc bảng tổng hợp chi tiết.
- Dữ liệu cùng số liệu cuối năm trên Bảng cân đối kế toán năm trước (để trình bày cột đầu năm).
- Số dư của tài khoản phản ánh Tài sản (loại 1, 2) chính là nguồn số liệu để lập các chỉ tiêu Phần I: Tài sản.
- Số dư của các tài khoản phản ánh phần Nguồn vốn (loại 3,4) sẽ là nguồn số liệu lập các chỉ tiêu Phần II: Nguồn vốn.
Cách lập bảng cân đối kế toán
Hướng dẫn cách lập bảng cân đối kế toán
Để có thể lập BCĐKT cần tuân thủ theo các nguyên tắc lập BCĐKT sau:
- Sử dụng số dư của các loại tài khoản kế toán. Để lập các chỉ tiêu trong bảng cần căn cứ vào bản chất của đối tượng nêu trong chỉ tiêu để có phương pháp tổng hợp số liệu phù hợp.
- Thông thường các tài khoản loại 1, 2 có số dư bên “Nợ” thì có thể lấy trực tiếp để lập cho Phần I và các tài khoản loại 3, 4 có số dư bên “Có” thì lấy trực tiếp để lập cho Phần II.
Chú ý rằng: Cần chú ý đến các tài khoản có điểm khác biệt, ví dụ:
- Khoản Phải thu đối với khách hàng cuối kỳ có thể có số dư ở cả bên Nợ và Có (hay tài khoản lưỡng tính).
- Tài khoản Hao mòn tài sản cố định thuộc vào tài khoản tài sản nhưng có kết cấu là một tài khoản nguồn vốn… Tất cả trường hợp này kế toán cần phải thận trọng hơn trong quá trình xử lý tổng hợp số liệu.
Cách đọc bảng cân đối kế toán chính xác
BCĐKT chính là một báo cáo tài chính tổng hợp giúp doanh nghiệp và các nhà đầu tư có thể nắm bắt được tình hình tài chính của doanh nghiệp.Để đọc hiểu BCĐKT một cách đúng chuẩn nhất. Bạn cần nắm được những nguyên tắc sau:
Đọc bảng cân đối kế toán
- Cần tổng hợp tất cả thông tin cơ bản của doanh nghiệp. Ngành nghề hoạt động kinh doanh, quy mô tổ chức và các đặc thù trong kinh doanh sản xuất,…
- Phân tích theo báo cáo của BCĐKT doanh nghiệp đó gồm: Phân tích theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
- Đọc hiểu bảng số liệu tổng quan cơ bản trong BCĐKT.
- Đọc các số liệu chi tiết
- Phân tích, so sánh các số liệu và đưa ra nhận xét với BCĐKT.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các thông tin cơ bản về bảng cân đối kế toán. Cách lập và đọc một BCĐKT của doanh nghiệp. Nếu muốn nâng cao kiến thức thì đừng bỏ qua khóa học khóa học kế toán online trên Unica nhé.
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word cực nhanh và đơn giản
Khi soạn thảo văn bản, việc chèn các ký tự đặc biệt thông dụng là một phần không thể thiếu trong các bài toán học, vật lý,... Chèn ký tự đặc biệt trong Word cho mọi phiên bản như thế nào? Sau đây, Unica sẽ Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Cùng tìm hiểu ngay.
Ký tự đặc biệt là gì?
Ký tự đặc biệt (Symbols) trong Word là hệ thống những ký tự khác lạ không nằm trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nó dùng để biểu đạt, thể hiện các câu từ, thuộc tính một cách sinh động và giúp người xem cảm thấy thích thú, dễ chịu hơn khi đọc. Theo Định nghĩa ký tự đặc biệt từ Wikipedia
Hướng dẫn cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Một số trường hợp thường sử dụng ký tự đặc biệt là:
Khi soạn thảo các công thức toán học, các môn vật lý,...
Khi phải thể hiện các ký tự đặc biệt như Phi (ɸ), Alpha (????), Delta (????),...
Trong trường hợp các tờ khai, tờ đơn cần chèn ô tích, các ký tự như nhà cửa, cây cối, điện thoại,...
>> Xem thêm: Cách viết công thức hóa học trong Word đơn giản nhất
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Hướng dẫn nhanh
Mở file Word > chọn Insert > chọn Symbol > chọn thẻ Symbols trong hộp thoại > chọn Font ký tự cần tìm > Chọn ký tự > Nhấn Insert để chèn.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Symbols > chọn Font ký tự cần tìm.
Vào thẻ Symbols chọn font ký tự
Bước 4: Khi thấy ký tự mà bạn cần, bạn nhấp chuột vào ký tự đó > Nhấn Insert để Word tự đồng chèn ký tự vào văn bản.
Nhấn Insert để chèn ký tự
Dưới đây là kết quả của quá trình.
Kết quả thu được sau khi chèn
Ví dụ: Muốn chèn ký tự tiền tệ (¥), nhạc (????) hoặc dấu kiểm (✔)
Mở file Word, đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn.
Thao tác như hướng dẫn, chọn Insert > chọn Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn thẻ Symbols rồi cuộn con trỏ chuột lên xuống để tìm kiếm ký tự. Mặc dù có rất nhiều các font khác nhau, nhưng font chữ thường được sử dụng nhiều nhất là bộ phông Segoe.
Khi tìm thấy ký tự ????¥✔, ấn đúp chuột vào ký tự hoặc chọn rồi ấn Insert để chèn vào văn bản.
Chọn Close (X) để kiểm tra kết quả sau khi chèn.
Ví dụ về chèn ký tự âm nhạc, tiền tệ trong Word
Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng bảng ký tự có sẵn
Lưu ý trước khi sử dụng bảng ký tự đặc biệt có sẵn:
Cho phép người dùng chèn các ký tự đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong Word như là Copyright, Paragraph,...
Cho phép người dùng biết được tên ký tự đó, chức năng của ký tự khi chèn vào bài.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Special Character > Xác định và chọn ký tự cần chèn > Nhấn Insert để Word tự chèn vào văn bản.
Khi xuất hiện hộp thoại chọn thẻ Special Character
Lưu ý: Tại thẻ Special Character còn biểu thị cách sử dụng phím tắt để Word tự động chèn các ký tự này mà không cần mở bảng ký tự này.
Kết quả sau khi chèn thu được:
Kết quả thu được sau khi chèn
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng tổ hợp phím tắt Alt + số
Ở cách này, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím Alt + số thứ tự để tạo ra các ký tự khác nhau. Mỗi một số thứ tự bất kỳ sẽ cho ra một ký tự khác nhau.
Một số lưu ý:
Để sử dụng phím tắt bằng cách luôn giữ phím Alt và bấm các số thứ tự.
Nên sử dụng bàn phím số để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu sử dụng bàn phím số thì bạn cần kiểm tra xem đã bận Num Lock chưa.
Dưới đây là bảng tổng hợp tổ hợp phím tắt để sử dụng các ký tự trong Word.
Bảng ký tự 1
Bảng ký tự 2
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Bảng ký tự 3
Bảng ký tự 4
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng Character Map
Character Map là một chức năng của Windows cho phép người dùng chèn ký tự bằng bảng bên ngoài ở bên ngoài file Word. Nó cung cấp sẵn các ký tự giống như các ký tự có sẵn trong file Word.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Di chuyển đến thanh tìm kiếm của Windows > nhập tìm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 2: Nhập chuột chọn và mở phần mềm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 3: Lúc này sẽ xuất hiện hộp thoại > bạn chọn ký tự muốn chèn > nhấp Select > rồi chọn Copy ký tự mà bạn muốn chèn.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 4: Mở file Word mà bạn cần chèn ký tự > Di chuột đến vị trí mà bạn muốn chèn > nhấn tổ hợp phím Ctrl + V để dán ký tự vừa copy vào trong Word.
>> Xem thêm: Cách tải và cài mathtype vào word nhanh chóng, dễ dàng
Kết quả thu được sau khi chèn
Các dạng font ký tự trong Word
Trong Word, bạn có thể sử dụng nhiều dạng font ký tự khác nhau để chèn các ký tự đặc biệt vào tài liệu của mình. Mỗi dạng font ký tự có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bạn có thể chọn dạng font ký tự phù hợp với mục đích và nhu cầu của mình. Dưới đây là một số dạng font ký tự phổ biến trong Word:
Kiểu Wingdings
Wingdings là kiểu font chữ có nhiều hình dạng và cử chỉ được công nhận và sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm những ký tự điện thoại, cung hoàng đạo, chỉ số, cử chỉ tay,...
Kiểu Wingdings là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1990
Kiểu Wingdings 2
Wingdings 2 là bản mở rộng của Wingdings khi được thêm 16 dạng chỉ số, các chữ và số kèm theo từ 0 đến 10. Ngoài ra, nó còn bao gồm nhiều dạng ký hiệu một số hình dạng hình hoặc và một nhóm dấu ba hoa thị.
Kiểu Wingdings 2 là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1991
Kiểu Wingdings 3
Wingdings 3 bao gồm gần như hầu hết các biến thể của mũi tên (mũi tên to, mũi tên nhỏ, đơn giản,..), nhiều ký hiệu cho bàn phím và các hình tam giác trắng, đen.
Một vài ký tự trong font ký tự Wingdings 3
Kiểu MS Gothic
MS Gothic là font chữ có các đường nét đậm với nhiều biến thể đa dạng của những kiểu chữ cái, con số, các ký tự góc và hình tượng hình đơn giản.
Kiểu MS Gothic là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1993
Kiểu Webdings
Webdings là font chữ có các biểu tượng đặc biệt như thời tiết, biển báo, động vật, dụng cụ, vật dụng,...
Một vài ký tự trong font ký tự Webdings
Kiểu Segoe MDL 2tsAsse
Segoe MDL2 Assets là font chữ bao gồm nhiều ký tự tượng hình như là máy bay, giường, máy tính, radio, đài,... Nhưng các ký tự này trông khá to và sẽ chủ yếu là hình màu trắng.
Kiểu Segoe MDL 2 Assets là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 2015
Kiểu Segoe UI Historic
Segoe UI Historic là font chữ bao gồm các kiểu con số, chữ cái, tượng hình đơn giản. Điểm đặc biệt của font chữ này là hình vẽ cổ của những người tiền sử trông rất độc đáo.
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Historic
Kiểu Segoe UI Emoji
Segoe UI Emoji là kiểu font chữ bao gồm những icon có biểu cảm thú vị. Ngoài ra, nó có một số hình thù khác như cung hoàng đạo, biển báo, ký hiệu đặc biệt, tượng hình,...
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Emoji
Kết luận
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Bạn cũng đã biết được ký tự đặc biệt là gì, các trường hợp cần sử dụng ký tự đặc biệt, các dạng font ký tự trong word và 3 cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chèn ký tự đặc biệt trong word một cách dễ dàng và hiệu quả. Ngoài ra, để học Word Online hiệu quả hơn thì ngoài những kiến thức trên, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online trên Unica.
Cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel để lọc dữ liệu trong một vùng nhất định
Trong số các hàm lọc dữ liệu trong Excel thì Unique là một trong những hàm phổ biến và dễ dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các hàm lọc thì hàm Unique trong Excel là một trong những hàm bạn tuyệt đối không nên bỏ qua. Để tìm hiểu chi tiết về cú pháp, cách sử dụng và lưu ý của hàm này, mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết qua bài học excel online ngày hôm nay.
Hàm UNIQUE trong Excel là gì?
Hàm unique là gì? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, cho phép bạn trả về một mảng các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Hàm UNIQUE có thể loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất.
Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365
Ứng dụng của hàm UNIQUE trong Excel
Hàm UNIQUE có nhiều ứng dụng trong việc xử lý và phân tích dữ liệu trong Excel, ví dụ như:
Lọc ra các giá trị duy nhất từ một danh sách hoặc một bảng dữ liệu, để dễ dàng thống kê hoặc tạo biểu đồ.
Kết hợp với các hàm khác như FILTER, SORT, COUNTIF, SUMIF để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất.
Tạo ra các danh sách không trùng lặp, để sử dụng làm danh mục chọn hoặc điều kiện lọc.
>>> Xem thêm: Giới thiệu cách đánh dấu mũ trong excel mà bạn nên biết
Công thức của hàm UNIQUE
Công thức unique trong excel như sau:
=UNIQUE(array, by_col, occurs_once)
Trong đó:
array: Là một vùng, cột hoặc hàng mà bạn cần lọc ra những giá trị duy nhất.
by_col: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE sắp xếp theo hàng và TRUE sắp xếp theo cột.
occurs_once: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE lọc lấy ra đại diện mỗi giá trị 1 lần và TRUE lọc lấy ra giá trị chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất trong array.
Công thức hàm Unique
Cách dùng hàm unique trong excel
Để minh họa cách dùng hàm UNIQUE trong excel, chúng ta cùng theo dõi một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Cho bảng ví dụ 1:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique excel để lọc ra tên học sinh trong bảng ví dụ 1.
Hướng dẫn sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô F3, bạn nhập công thức =unique(B3:D8).
Nhập công thức vào F3
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả như sau:
Kết quả hàm trả về
Từ bảng này, bạn có thể thấy là tên những học sinh trùng nhau đã được lọc bỏ hết.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ 2: Cho bảng ví dụ 2:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique để lọc những loại quả trùng nhau có trong bảng 2.
Cách thực hiện:
Bước 1: Ở ô E22, bạn nhập công thức =unique(A21:C28).
Nhập công thức unique vào ô E22
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả đã được lọc như sau:
Kết quả hàm trả về
Ví dụ 3: Cho bảng dữ liệu sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Lọc danh sách các mặt hàng bán được của mỗi nhân viên.
Cách dùng hàm unique excel:
Bước 1: Nhập công thức =Unique(B3:D3;TRUE;FALSE) vào ô B9.
Nhập công thức tính toán
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi nhập công thức
Bước 3: Kéo chuột xuống hết các dòng để nhận kết quả.
Kết quả cuối cùng
Ví dụ 4: Cho bảng ví dụ sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Tìm tên những khách hàng đã sử dụng dịch vụ duy nhất một lần dựa theo danh sách trên.
Cách thực hiện hàm unique trong excel:
Bước 1: Viết công thức sau =UNIQUE(B2:B10;TRUE) trong ô C2 như sau:
Nhập công thức hàm Unique
Bước 2: Nhấn Enter sẽ thu được kết quả sau:
Kết quả sau khi lọc
>>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong excel cực dễ chỉ 5 giây
Hàm unique kết hợp với một số hàm khác
Hàm UNIQUE có thể kết hợp với một số hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
Hàm unique trong excel kết hợp với FILTER
Hàm FILTER cho phép bạn lọc ra các hàng hoặc cột thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện từ một vùng dữ liệu. Hàm FILTER có cú pháp như sau:
=FILTER(mảng; điều_kiện; [giá_trị_nếu_rỗng])
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần lọc.
điều_kiện: là một biểu thức logic hoặc một mảng các biểu thức logic để xác định các hàng hoặc cột cần lấy.
[giá_trị_nếu_rỗng]: là một tham số tùy chọn
Ví dụ hàm filter kết hợp unique: Cho bảng dữ liệu 3:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Kết hợp hai hàm là FILTER và UNIQUE để lọc tên học sinh ở nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3.
Cách làm:
Bước 1: Nhập công thứ =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=E42)) vào ô E43.
Nhập công thức lọc nhóm 1
Bước 2: Nhấn Enter, sẽ thu được kết quả như hình dưới đây.
Kết quả lọc nhóm 1
Bước 3: Ở ô F43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=F42)) vào F43.
Nhập công thức lọc nhóm 2
Bạn sẽ thu được kết quả sau khi lọc là:
Kết quả sau khi lọc
Bước 4: Ở ô G43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=G42)).
Nhập công thức lọc nhóm 3
Sau khi nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi lọc
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT
Hàm SORT cho phép bạn sắp xếp các hàng hoặc cột theo một hoặc nhiều tiêu chí từ một vùng dữ liệu. Hàm SORT có cú pháp như sau:
=SORT(mảng; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; ...)
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần sắp xếp.
[số_cột_hoặc_hàng]: là một tham số tùy chọn, chỉ định cột hoặc hàng cần sắp xếp. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ sắp xếp theo cột hoặc hàng đầu tiên của mảng.
[xuôi_hoặc_ngược:] là một tham số tùy chọn, có thể là TRUE hoặc FALSE. Nếu là TRUE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu là FALSE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ mặc định là TRUE.
Bạn có thể nhập thêm các cặp [số_cột_hoặc_hàng] và [xuôi_hoặc_ngược] để sắp xếp theo nhiều tiêu chí.
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT có thể giúp bạn lấy ra các giá trị duy nhất và sắp xếp chúng theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ 1: Cho bảng dữ liệu số 4:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp dữ liệu duy nhất từ nhỏ tới lớn.
Cách sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô B62, bạn nhập công thức =sort(unique(A62:A71)).
Nhập công thức sort
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả lọc và sắp xếp sẽ được Excel trả về như sau:
Kết quả nhận được
Ví dụ 2: Cho bảng dữ liệu số 5:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp tên theo độ tuổi trong bảng ví dụ 5. Lưu ý, tên sẽ được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái A,B,C.
Cách dùng hàm unique trong excel:
Bước 1: Nhập công thức =sort(unique(A82:B93)) vào ô C82.
Nhập công thức kết hợp
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả thu được như sau:
Kết quả nhận được
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Tại sao không dùng được hàm unique trong excel? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, nên nếu bạn đang sử dụng các phiên bản Excel cũ hơn, bạn có thể không sử dụng được hàm này. Để kiểm tra phiên bản Excel của bạn, bạn có thể vào File > Account > About Excel.
Nếu bạn không có Excel 365, bạn có thể sử dụng các cách khác để lấy ra các giá trị duy nhất trong Excel, ví dụ như:
Sử dụng tính năng Remove Duplicates để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng tính năng Advanced Filter để lọc ra các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng công thức kết hợp các hàm IF, COUNTIF, INDEX và SMALL để trả về các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Hàm UNIQUE trả về một mảng động, nghĩa là kết quả sẽ tự động thay đổi khi dữ liệu thay đổi. Bạn không cần phải kéo hay sao chép công thức để lấy kết quả cho các ô khác.
Công thức UNIQUE có thể trả về nhiều hàng hoặc cột, tùy thuộc vào kích thước của mảng đầu vào và các tham số tùy chọn. Bạn cần đảm bảo rằng không có dữ liệu khác bị chèn đè bởi kết quả của hàm UNIQUE.
Lệnh unique trong excel có thể nhận vào một mảng là kết quả của một hàm khác, ví dụ như hàm FILTER, hàm RANDARRAY, hàm SEQUENCE,... Bạn có thể kết hợp các hàm này để tạo ra các công thức phức tạp hơn.
Hàm UNIQUE có thể nhận vào một mảng là một hàng hoặc cột cố định, ví dụ như A:A, 1:1,... Bạn có thể sử dụng cách này để lấy ra các giá trị duy nhất trong cả bảng tính.
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Kết luận
Hàm UNIQUE trong Excel là một hàm rất hữu ích để lấy ra các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Bạn có thể sử dụng hàm UNIQUE để loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất. Bạn cũng có thể kết hợp hàm UNIQUE với các hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận phía dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến
Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác
25/07/2025
40142
Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
27/08/2025
37098
VBA là gì? Tổng quan về VBA cơ bản cho người mới
25/07/2025
32938
Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
28719
Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
28056
Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
27828
Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
21735
Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi không lưu được file excel
25/07/2025
20034
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
19187
Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
19118
