SEO là cụm từ thông dụng và được các doanh nghiệp hiện nay đánh giá rất cao cũng như chú trọng đầu tư, phát triển.
Từ việc phát triển nội dung đến thu hút lưu lượng truy cập tới các trang Web, góp phần đảm bảo thành công cho mọi chiến dịch truyền thông của doanh nghiệp, SEO chính là chìa khóa để thành công !
SEO có một lịch sử phát triển riêng, nhiều thuật ngữ chuyên ngành đa dạng và vô cùng độc đáo. Nếu chúng ta đã dấn thân vào sự nghiệp làm SEO thì bắt buộc phải hiểu mọi thứ về nó, bao gồm tất cả những thuật ngữ như tôi vừa nói trên, sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các bạn nhé!
1. SEO là gì và tại sao nó lại quan trọng như vậy?
Nói một cách đơn giản, SEO (Search Engine Optimization) biểu thị cho bất kỳ hoạt động nào được thực hiện để cải thiện thứ hạng Website của bạn trên các trang web, sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung khác.
Các công ty mong muốn lưu lượng truy cập trên trang Web tăng, từ đó có các chiến lược cho doanh nghiệp của mình. Việc xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm rất quan trọng vì người dùng trả nhiều tiền hơn cho 5 tìm kiếm đầu tiên trên Google, người ta sẽ cảm thấy là tin tưởng Google và nếu doanh nghiệp gây được thiện cảm cho Google thì cũng tương ứng với việc tiếp cận khách hàng dễ dàng.
2. Công cụ tìm kiếm là gì?
Công cụ tìm kiếm là một hệ thống phần mềm dựa trên web được phát triển để tìm kiếm và định vị thông tin có liên quan trên World Wide Web. Các công cụ tìm kiếm thường trả lời các truy vấn được nhập bởi người dùng và cung cấp cho họ danh sách kết quả tìm kiếm.
3. Tên của một vài công cụ tìm kiếm.
Tên của một số công cụ tìm kiếm là- Google, Bing, Yahoo, DuckDuckGo và Yandex. Trong đó phổ biến nhất chính là Google.
4. World Wide Web là gì?
World Wide Web (WWW) hoặc Web, được phát minh bởi Tim Berners-Lee vào năm 1989, là một hệ thống thông tin của các máy chủ internet chứa các trang web nơi các tài liệu và tài nguyên được định dạng đặc biệt, được hỗ trợ bởi Hypertext Transfer Protocol hoặc HTTP, có thể được hỗ trợ được định vị bởi Bộ định vị tài nguyên đồng nhất (URL) với các liên kết siêu văn bản khác.
5. Tên miền là gì?
Trên internet, tên miền chỉ đơn giản là một phần của địa chỉ mạng và hoạt động như một mô tả cho các trang web. Nó bao gồm địa chỉ email, địa chỉ trang web và địa chỉ của Giao thức Internet như SSH, IRC và FTP. Ví dụ: trong www.unica.com, unica là tên miền.
6. Mở rộng tên miền là gì?
Phần mở rộng tên miền đề cập đến ký hiệu được tìm thấy ở cuối địa chỉ web. Tiện ích mở rộng được sử dụng để chỉ định mã quốc gia hoặc bất kỳ danh mục web nào. Ví dụ: .edu là một phần mở rộng tên miền để chỉ định tổ chức giáo dục làm danh mục web.
7. Trang web là gì?
Một trang web chứa một tập hợp các trang web hoặc các tài liệu được định dạng có thể được truy cập qua Internet. Trang web thường được xác định với tên miền hoặc địa chỉ web.
Ví dụ: nếu bạn nhập địa chỉ web www.unica.com qua internet, nó sẽ đưa bạn đến trang chủ của trang web thực tế.
Đăng ký khoá học SEO online ngay để nhận ưu đãi cực kỳ hấp dẫn. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu về SEO, tối ưu hóa nội dung, xác định từ khóa, tăng cường trải nghiệm người dùng và nhiều kiến thức bổ ích khác.
8. Máy chủ web là gì?
Máy chủ web là một chương trình máy tính có địa chỉ IP và tên miền hiển thị các trang web cho người dùng khi được yêu cầu. Máy chủ web chấp nhận và xử lý các yêu cầu được gửi qua HTTP.
Ví dụ: khi bạn nhập URL 'unica.com/blog' qua trình duyệt web, yêu cầu được gửi đến các máy chủ web có tên 'unica.com' làm tên miền.
9.Web Hosting là gì?
Web hosting đề cập đến bất kỳ dịch vụ cung cấp không gian cho các trang web qua Internet. Máy chủ web cho phép người khác xem trang web của bạn thông qua modem hoặc mạng bằng cách tạo khoảng trống trên máy chủ của nó.
Có nhiều loại dịch vụ lưu trữ web khác nhau hiện có được sử dụng theo nhu cầu và yêu cầu của nhà phát triển web.
10.Crawling là gì ?
Quá trình thu thập dữ liệu web đề cập đến một quy trình tự động thông qua đó các công cụ tìm kiếm lọc các trang web để lập chỉ mục thích hợp.
Trình thu thập dữ liệu web đi qua các trang web, tìm kiếm các từ khóa, siêu liên kết và nội dung có liên quan và đưa thông tin trở lại máy chủ web để lập chỉ mục.
Khi các trình thu thập thông tin như Google Bots cũng đi qua các trang được liên kết khác trên các trang web, các công ty xây dựng sơ đồ trang web để có khả năng truy cập và điều hướng tốt hơn.
11. Index là gì?
Index tức là Lập chỉ mục bắt đầu khi quá trình thu thập thông tin kết thúc trong quá trình tìm kiếm. Google sử dụng thu thập thông tin để thu thập các trang có liên quan đến các truy vấn tìm kiếm và tạo chỉ mục bao gồm các từ cụ thể hoặc cụm từ tìm kiếm và vị trí của chúng.
Công cụ tìm kiếm trả lời các truy vấn của người dùng bằng cách tìm kiếm chỉ mục và hiển thị các trang phù hợp nhất.
12. SERP là gì?
Trang kết quả của Công cụ tìm kiếm hoặc SERP đề cập đến trang được hiển thị khi truy vấn tìm kiếm cụ thể được nhập qua công cụ tìm kiếm. Ngoài việc hiển thị danh sách kết quả, SERP còn có thể bao gồm quảng cáo.
13. Kết quả organic là gì?
Kết quả không phải trả tiền trong SEO biểu thị danh sách các trang web có liên quan nhất đến truy vấn tìm kiếm được nhập bởi người dùng. Nó cũng được gọi là kết quả miễn phí và hay tự nhiên. Có được thứ hạng cao hơn trong kết quả không phải trả tiền so với các công cụ tìm kiếm là mục đích chính của SEO.
14. Kết quả được trả tiền là gì?
Kết quả được trả tiền trong SEO có nghĩa là trái ngược hoàn toàn với kết quả không phải trả tiền. Nó thường biểu thị cho các quảng cáo được hiển thị trên các kết quả không phải trả tiền.
Một số chủ sở hữu trang web thực hiện thanh toán cho Google để hiển thị trang web của họ cho các cụm từ hoặc từ khóa tìm kiếm nhất định. Kết quả trả tiền hiển thị khi một số người dùng nhập truy vấn tìm kiếm với các từ khóa đó.
15. SEO On Page là gì?
SEO trên trang đề cập đến tất cả các hoạt động được thực hiện trong các trang web để có thứ hạng cao hơn và lưu lượng truy cập phù hợp hơn từ các công cụ tìm kiếm.
SEO trên trang có liên quan đến việc tối ưu hóa nội dung cũng như mã nguồn HTML của bất kỳ trang web nào. Một số khía cạnh của nó bao gồm thẻ meta, thẻ tiêu đề, mô tả meta và thẻ tiêu đề.
16. SEO Off Page là gì?
SEO ngoài trang liên quan đến các khía cạnh khác ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm của các trang web trên Trang Kết quả của Công cụ Tìm kiếm.
Nó đề cập đến các hoạt động quảng cáo, chẳng hạn như tiếp thị nội dung, phương tiện truyền thông xã hội và xây dựng liên kết được thực hiện bên ngoài ranh giới của bất kỳ trang web nào để cải thiện thứ hạng tìm kiếm của nó.
17. Key word là gì?
Keyword là từ khóa. Từ khóa trong SEO đề cập đến các cụm từ và từ khóa có trong nội dung web giúp người dùng tìm thấy trang web cụ thể bằng cách nhập các truy vấn tìm kiếm có liên quan qua các công cụ tìm kiếm.
18. Keyword density (mật độ từ khóa)
Keyword density thể hiện phần trăm tỉ lệ một từ khóa xuất hiện bao nhiêu lần trong tất cả nội dung. Bạn nên để mật độ từ khóa đừng nên cao quá và cũng đừng nên thấp quá. Một mật độ keyword vừa phải có thể giúp bạn rank tốt hơn trong SERPs
19. Keyword Research (nghiên cứu từ khóa)
Keyword research là một hành động nghiên cứu chuyên sâu và chọn lọc những từ khóa mà bạn cho rằng là tốt nhất để có thể viết bài và bắt đầu seo những bộ từ khóa mà bạn nghiên cứu ấy.
20. Keyword spam là gì?
Đây là một hành động cố tình lặp đi lặp lại nhiều lần từ khóa để cố gắng SEO, nhưng nó hoàn toàn phản tác dụng nếu bạn không khôn khéo.
21. Keyword Stuffing (nhồi nhét từ khóa) là gì?
Giống như keyword spam, là một hành động nhồi nhét những từ khóa không cần thiết vào bài viết để gia tăng thứ hạng trên Google. Tuy nhiên nên cẩn thận vì một khi Google phát hiện ra thì sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ Website
22. Long tail keyword là gì?
Long tail keyword là cụm từ chứa hơn 4 từ làm cho kết quả tìm kiếm rất cụ thể.
Các cụm từ dài này được sử dụng bởi các chuyên gia SEO thông minh khi họ cố gắng thu hút lưu lượng truy cập chất lượng vào trang web của họ thay vì có lưu lượng truy cập ngẫu nhiên và tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
Ngoài ra, từ khóa đuôi dài dễ xếp hạng so với từ khóa đơn.
23. Từ khóa LSI là gì?
Các từ khóa LSI được liên kết về mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính mà người dùng nhập qua các công cụ tìm kiếm.
Với việc sử dụng các từ khóa LSI, được liên kết với các từ khóa chính về mức độ phù hợp, các công cụ tìm kiếm có thể xác định cấu trúc ngữ nghĩa của các từ khóa và trích xuất ý nghĩa ẩn của văn bản để mang lại kết quả phù hợp nhất trên SERPs.
24. Thẻ Heading là gì?
Trong SEO, thẻ tiêu đề hoặc tiêu đề được sử dụng để phân tách tiêu đề và tiêu đề phụ của bất kỳ nội dung nào khỏi phần còn lại của trang web. Có 6 thẻ tiêu đề được sử dụng trong SEO theo phân cấp từ trên xuống.
Khác nhau, từ h1 đến h6, các thẻ tiêu đề mang lại sự gắn kết trong nội dung cùng với sự liên quan và tính nhất quán của từ khóa trong kết quả tìm kiếm được hiển thị trên SERPs.
25. URL Canonical là gì?
URL Canonical liên quan đến khái niệm chọn URL tốt nhất cho các trang web mà khách truy cập muốn xem. Ngoài ra, được gọi là thẻ tags, các URL này giúp cung cấp nội dung khi nhiều phiên bản của cùng một trang có sẵn trên Internet. Do đó, nó được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến sao chép nội dung.
Ví dụ, hầu hết mọi người sẽ xem xét các url này:
www.example.com
example.com/
www.example.com/index.html
example.com/home.asp
Nhưng về mặt kỹ thuật tất cả các url này là khác nhau.
26. Tiêu đề trang là gì?
Tiêu đề trang, còn được gọi là thẻ tiêu đề, là cụm từ được sử dụng để mô tả nội dung trang web. Thẻ tiêu đề xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm ngay phía trên URL (xem bên dưới) và cũng xuất hiện ở đầu trình duyệt.
Đây là một trong những thành phần chính của SEO vì nó tổng hợp chính xác nội dung của bất kỳ trang nào và thường được tối ưu hóa với các từ khóa và thông tin liên quan khác để thu hút lưu lượng truy cập cao hơn.
27. Định nghĩa của URL là gì?
URL hoạt động như một thuật ngữ chung được sử dụng để chỉ định tất cả các loại địa chỉ web được tìm thấy trên web.
URL cung cấp cho người dùng các cách để xác định và định vị tài nguyên và tài liệu trên web. URL chứa các giao thức internet, địa chỉ IP của máy chủ lưu trữ và tên miền cùng với các thông tin khác.
28. Meta là gì?
Meta cũng được gọi là thuộc tính HTML sẽ cung cấp mô tả chính xác về bất kỳ nội dung trang web. Các mô tả này hoạt động như các đoạn xem trước của các trang web trên trang SERP.
Thẻ meta, lý tưởng nhất phải nằm trong 150 ký tự , nâng cao giá trị quảng cáo của các trang web và có thể đạt được số lần nhấp chuột lớn hơn của người dùng, nếu được thực hiện chính xác.
29. Backlinks là gì?
Backlink cũng được gọi là các liên kết đến giúp người dùng chuyển từ một trang web này sang các trang web khác. Những liên kết này đóng một phần quan trọng trong SEO.
Khi công cụ tìm kiếm của Google xem nhiều liên kết ngược chất lượng đến một trang, nó sẽ xem trang đó phù hợp hơn với truy vấn tìm kiếm, giúp trong quá trình lập chỉ mục của nó và cải thiện thứ hạng hữu cơ trên SERPs.
30. Liên kết Do-Follow là gì?
Liên kết theo dõi, cho phép máy tính liên kết của Google có tên là PageRank đếm tất cả các liên kết gửi đến từ các trang web và trang web khác làm điểm liên kết.
Liên kết hoặc điểm liên kết càng cao thì thứ hạng tìm kiếm của trang web đó càng lớn, vì các liên kết này làm cho trang web xuất hiện rất phù hợp và phổ biến đối với các công cụ tìm kiếm Google.
31. Liên kết No-Follow là gì?
Liên kết No-Follow hoàn toàn ngược lại với liên kết Do-Follow vì các thuộc tính liên kết đó không cho phép các bot của Google theo dõi chúng. Những liên kết này không thể bị theo dõi bởi robot; chỉ có con người có thể làm điều đó.
vd Link text
32. Liên kết nội bộ Internal Linking là gì?
Internal Linking là một quá trình cung cấp các siêu liên kết trên các trang web kết nối với cùng một tên miền. Đó là một cách khác để hướng khách truy cập từ một trang web đến một trang web khác.
33. Liên kết incoming links là gì?
Liên kết trong, còn được gọi là liên kết đến hoặc liên kết ngược, tham khảo các siêu liên kết có trên trang web của bên thứ ba chỉ hướng người dùng đến trang web của bạn.
Liên kết trong có thể được dựa trên cả văn bản và đồ họa. Tuy nhiên, các liên kết trong văn bản hữu ích hơn trong việc thu hút lưu lượng truy cập lớn hơn và cải thiện mức độ PageRank của bất kỳ trang web nào.
34. Liên kết gửi đi là gì?
Liên kết ngoài là một siêu liên kết trỏ đến một miền được nhắm mục tiêu hoặc bên ngoài và khác với các liên kết có trên miền Nguồn. Ví dụ: nếu bạn cung cấp liên kết của các trang web bên thứ ba khác trên trang web của bạn, thì đó sẽ là các liên kết bên ngoài đến trang web của bạn.
Các liên kết ngoài có tầm quan trọng lớn trong SEO vì chúng cung cấp cho các trang web của bạn chất lượng và giá trị cao hơn cho xếp hạng công cụ tìm kiếm. Công cụ tìm kiếm của Google tính các liên kết ngoài là phiếu bầu của bên thứ ba giúp cải thiện thứ hạng của trang web của bạn.
35. Tại sao backlinks quan trọng trong SEO?
Từ quan điểm của SEO, có một sự khác biệt giữa backlinks và backlinks chất lượng.
Đối với tìm kiếm của Google, các liên kết ngược ngẫu nhiên không cung cấp bất kỳ trợ giúp. Google đánh giá chất lượng của các liên kết ngược có trên một trang web với sự liên quan được tìm thấy trong nội dung của cả hai trang web.
Cao hơn là sự liên quan giữa nội dung ban đầu và nội dung backlink, chất lượng của các liên kết ngược càng cao.
Backlink chất lượng mang lại lưu lượng truy cập giới thiệu nhiều hơn cho một trang web / blog và quan trọng nhất là sẽ cải thiện thứ hạng của một trang web.
36. Các yếu tố xếp hạng quan trọng nhất của Google là gì?
Theo ông Andrey Lipattsev, Chiến lược gia cao cấp về chất lượng tìm kiếm tại Google, 3 yếu tố xếp hạng hàng đầu ảnh hưởng đến thuật toán công cụ tìm kiếm của Google là:
#1 Content
#2 Backlinks
# 3 Xếp hạng
37. robot.txt là gì?
Robots.txt là một cách để nói với Bots của Công cụ tìm kiếm về các trang web trên trang web của bạn mà bạn không muốn họ truy cập.
Robots.txt rất hữu ích để ngăn chặn việc lập chỉ mục các phần của bất kỳ nội dung trực tuyến
38. HTML là gì?
HTML là một ngôn ngữ của web, từ đó có các thao tác người dùng phải tuân thủ để Web có thể “ đọc “ được.
39. HTML Sitemap là gì?
HTML Sitemap bao gồm một trang HTML duy nhất có liên kết của tất cả các trang web khác. HTML Sitemap chứa tất cả các tệp văn bản được định dạng và các thẻ liên kết của bất kỳ trang web nào. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn có một trang web lớn với nhiều trang web, bởi vì nó giúp bạn cải thiện việc điều hướng trang web của mình bằng cách liệt kê tất cả các trang web ở một nơi theo cách thân thiện với người dùng.
40. XML Sitemap là gì?
XML hoặc Extensible Markup Language chủ yếu được tạo ra để tạo thuận lợi cho chức năng của các công cụ tìm kiếm.
XML Sitemap tốt thông báo cho các công cụ tìm kiếm về số lượng trang có trên một trang web cụ thể, tần suất cập nhật của họ và thời gian sửa đổi cuối cùng được thực hiện trên chúng, giúp các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục chính xác trang web.
41. Làm cách nào tôi có thể biết được các trang Web được indextrong Google?
1) Người ta có thể kiểm tra Trạng thái Google Index của bất kỳ trang web cụ thể nào thông qua các công cụ Google Webmaster . Sau khi thêm trang web trên bảng điều khiển và xác minh quyền sở hữu, nhấp vào tab Trạng thái Index Index, sẽ hiển thị số lượng trang được Google lập chỉ mục.
2) Người ta cũng có thể thực hiện tìm kiếm thủ công trên Google bằng cách nhập vào trang web thanh tìm kiếm của Google: domainname.com và số lượng trang được lập chỉ mục sẽ phản ánh trên SERP.
42. Lỗi 404 là gì?
Lỗi 404 được coi là một trong những trở ngại nhiều nhất trong SEO. Khi một URL cụ thể được đổi tên hoặc không tồn tại, bất kỳ liên kết nào kết nối với URL đó sẽ dẫn đến lỗi 404.
Điều thú vị là, Google không phạt bất kỳ trang web nào vì lỗi 404. Tuy nhiên, nếu các công cụ tìm kiếm liên tục không thu thập được các liên kết nội bộ của bất kỳ trang web nào, thì thứ hạng tìm kiếm của trang web đó rất có thể giảm với lưu lượng truy cập thấp.
43. Chuyển hướng 301 là gì?
Chuyển hướng 301 được coi là một trong những cách hiệu quả nhất để thực hiện chuyển hướng trên bất kỳ trang web nào. Khi một địa chỉ web đã được thay đổi vĩnh viễn, tốt nhất là sử dụng chuyển hướng 301 sẽ chuyển hướng tất cả người dùng đến địa chỉ web mới.
Với chuyển hướng này, công cụ tìm kiếm chuyển tất cả các giá trị được liên kết với trang web cũ sang trang web mới.
44. Lỗi 400 là gì?
Lỗi 400 nghĩa là server bạn đang cố gắng truy cập không thể chạy lúc này, dữ liệu hiện tại đang bị thay đổi, nghĩa là nó không tuân theo giao thức http lúc này.
Vì vậy người dùng nên chỉnh sửa/ xem lại đường link cho chính xác để có thể truy cập được vào liên kết cụ thể.
45. Văn bản anchor là gì?
Văn bản anchor biểu thị cho một văn bản siêu liên kết. Các văn bản siêu liên kết như vậy liên kết đến các tài liệu hoặc vị trí khác nhau có sẵn trên web.
Các văn bản này thường được gạch chân và có màu xanh lam, nhưng các màu khác nhau có thể được cung cấp cùng với những thay đổi trong mã HTML.
46. Image Alt Text là gì?
Google Bots không thể xử lý hình ảnh trên web. Do đó, nó sử dụng các thuộc tính alt để hiểu nghĩa của hình ảnh.
Image Alt Text thường được coi là văn bản thay thế cho hình ảnh, cung cấp một văn bản thay thế cho trình thu thập dữ liệu web để lập chỉ mục trang web mang hình ảnh.
Thẻ alt được đặt đúng cụm từ có thể làm tăng thứ hạng SEO của hình ảnh trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm hình ảnh của Google, vì chúng có xu hướng tăng thêm giá trị cho trải nghiệm người dùng.
47. Công cụ quản trị trang web của Google / Google Search Console là gì?
Ans . Đó là vào ngày 20 tháng 5 năm 2015, Google đã thay đổi tên của các công cụ Google Webmaster thành Google Search Console.
Google Search Console cung cấp các dịch vụ web miễn phí cho các bậc thầy web bằng cách cho phép họ theo dõi và duy trì sự hiện diện trực tuyến của các trang web cụ thể của họ.
Google Search Console giúp chủ doanh nghiệp, chuyên gia SEO( gắn link khóa học) , quản trị viên trang web và nhà phát triển web xem các lỗi thu thập dữ liệu, thu thập thông tin, liên kết ngược và phần mềm độc hại chỉ bằng một nút bấm. .
48. Google Analytics là gì?
Ra mắt vào năm 2005 bởi Google, Google Analytics là một trong những công cụ phân tích mạnh mẽ nhất trong SEO, giúp các bậc thầy web theo dõi và giám sát lưu lượng truy cập trên trang web của họ .
Một trong những lợi thế của việc sử dụng Google Analytics là nó có thể được tích hợp với các sản phẩm khác của Google như Public Data Explorer, Google AdWords, v.v.
49. Google PageRank là gì?
Google PageRank là một phần mềm tính toán xác định mức độ liên quan của một trang web dựa trên số lượng liên kết ngược chất lượng mà nó chứa.
Nói cách khác, nếu Trang X liên kết với Trang Y, Trang Y được bình chọn bởi Trang X. Công việc của PageRank là diễn giải cả nội dung trang và tìm sự liên quan. Cao hơn là mức độ liên quan, tầm quan trọng lớn hơn được gán cho một trang nhất định của Google, điều này ảnh hưởng tích cực đến kết quả không phải trả tiền của trang web đó.
Lưu ý: Hiện tại Google không sử dụng PageRank để xếp hạng trang web.
50. Domain Authority là gì?
Được coi là một trong những yếu tố SEO có ảnh hưởng nhất, domain authority là một chỉ số hiệu suất chính được phát triển bởi Moz, đánh giá bất kỳ trang web nào trên thang điểm 1-100.
DA của bạn càng lớn, trang web của bạn càng có lưu lượng truy cập mạnh và xếp hạng cao trong Google.
Bạn có thể kiểm tra quyền hạn tên miền của bất kỳ trang web nào trong Open Site Explorer .
Số liệu này dự đoán hiệu quả thứ hạng tìm kiếm của bất kỳ trang web nào trong tương lai, dựa trên sức mạnh của domain authority.
Cơ quan tên miền được đánh giá để kiểm tra độ tin cậy của bất kỳ trang web nào. Rất nhiều liên kết ngược chất lượng cao và có liên quan giúp tăng Quản lý miền.
51. Công cụ tìm kiếm là gì?
Công cụ tìm kiếm đề cập đến một hoạt động cụ thể của các bậc thầy web trong đó một trang web được gửi trực tiếp đến công cụ tìm kiếm để tăng khả năng nhận biết và hiển thị trực tuyến của nó.
Nói cách khác, đó là một cách thông báo cho các công cụ tìm kiếm về sự tồn tại của bất kỳ trang web nào, sau đó được các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục và phản ánh trên trang SERP.
Điều này cũng được thực hiện bởi các nhà phát triển web và các chuyên gia SEO để các công cụ tìm kiếm phản ánh nội dung gần đây nhất của trang web.
Phần lớn các công cụ tìm kiếm hiện nay (Google, Bing và Yahoo) thu thập dữ liệu và lập chỉ mục các trang bằng cách theo các liên kết.
52. Search Engine Submission là gì?
Search Engine Submission trong SEO liên quan đến danh sách của bất kỳ địa chỉ web hoặc trang web nào với các chi tiết có liên quan trên các thư mục web khác nhau trong một danh mục cụ thể.
53. Landing page (trang đích đến)
Khi bạn click vào một đường link bất kì và bạn được chuyển hướng đến một trang nào đấy thì trang đó được gọi là landing page.
54. Link là gì?
Link là một đoạn chữ ( hoặc chữ) mà bạn có thể click vào. Khi người dùng click vào, họ sẽ được chuyển hướng đến một trang khác có thể chứa hình ảnh hoặc bài viết.
55. Nguồn cấp dữ liệu RSS là gì?
RSS (Tóm tắt trang web phong phú) là một định dạng để cung cấp nội dung web thay đổi thường xuyên. Nguồn cấp dữ liệu RSS cho phép nhà xuất bản cung cấp dữ liệu tự động. Một định dạng tệp XML tiêu chuẩn đảm bảo khả năng tương thích với nhiều máy / chương trình khác nhau.
Nguồn cấp dữ liệu RSS cũng có lợi cho người dùng muốn nhận được cập nhật kịp thời từ các trang web yêu thích của họ hoặc để tổng hợp dữ liệu từ nhiều trang web.
56. Khách đăng bài là gì?
Đây là quá trình tạo nội dung và xuất bản nội dung đó trên trang web của người khác. Blog đăng bài của khách cho phép hiển thị tiểu sử tác giả (nhà văn) ở đầu hoặc cuối bài đăng của khách.
Blog là nền tảng phổ biến nhất để đăng bài của khách. Đây là một cách tuyệt vời để xây dựng danh tiếng trực tuyến, liên kết ngược và cho một công ty để có được sự công nhận cần thiết.
57.Blog
Một blog là một phần của trang web của bạn nơi bạn đăng tải nhiều loại nội dung có thể có hoặc không liên quan đến tên miền của bạn.
Một blog giúp bạn tạo ra nhiều lưu lượng truy cập vào trang web của bạn vì vậy giúp bạn xếp hạng tốt hơn trên kết quả của công cụ tìm kiếm.
Chỉ cần đảm bảo rằng nội dung blog của bạn có liên quan đến tên miền bạn và bạn phải đăng tải những nội dung phù hợp
58. Thuật toán Google là gì?
Thuật toán Google là một tập hợp các lệnh được viết cho mục đích phản hồi lại với các kết quả tìm kiếm có liên quan đến các truy vấn được thực hiện.
Thuật toán của Google thực hiện công việc cho bạn bằng cách tìm kiếm các trang Web có chứa các từ khóa bạn đã sử dụng để tìm kiếm, sau đó gán thứ hạng cho mỗi trang dựa trên một số yếu tố, bao gồm số lần từ khóa xuất hiện trên trang, chất lượng của trang, v.v.
Google sử dụng nhiều tiêu chí khác thay đổi định kỳ để mang lại kết quả phù hợp hơn.
59. Google Panda là gì?
Google Panda là một thay đổi đối với thuật toán xếp hạng kết quả tìm kiếm của Google được phát hành lần đầu tiên vào tháng 2 năm 2011. Google Panda được tạo để nhắm mục tiêu các trang web xuất bản nội dung chất lượng thấp và phạt chúng.
60. Google Panda là gì?
Google đã ra mắt Cập nhật Penguin vào tháng 4 năm 2012 để xác định và điều chỉnh tốt hơn các trang web được coi là spam hoặc được tối ưu hóa quá mức.
Các trang web nhắm mục tiêu Penguin biểu hiện nhồi nhét từ khóa cũng như các trang web thực hành SEO mũ đen. Mặt khác, thuật toán này đã thưởng cho các trang web đã sử dụng SEO mũ trắng và có chất lượng cao theo nghĩa chung.
61. Black Hat seo là gì?
Black Hat SEO có nghĩa là thực hành phi đạo đức các nguyên tắc SEO. Trong phương pháp này, chủ sở hữu trang web không tuân theo bất kỳ hướng dẫn thích hợp nào của công cụ tìm kiếm mà họ dùng mọi cách chỉ để xếp hạng trên SERPs và không quan tâm đến lưu lượng truy cập trang web hay thương hiệu và thu nhập của trang.
61. White Hat SEO (SEO Mũ Trắng)
Trái ngược với Black hat SEO , white hat seo là những kĩ thuật tuân thủ với các luật được google đề ra mà người chủ website áp dụng để giúp seo một cách bền vững.
62. Cập nhật HTTPS / SSL là gì?
HTTPS là giao thức để liên lạc an toàn trên World Wide Web. Nó ngăn những kẻ nghe trộm nhìn thấy thông tin mà khách truy cập gửi hoặc nhận qua Internet.
63. Google Penalty là gì?
Google Penalty là tác động tiêu cực đến thứ hạng tìm kiếm của trang web dựa trên các bản cập nhật cho thuật toán tìm kiếm của Google và / hoặc đánh giá thủ công.
64. Mật độ từ khóa là gì?
Mật độ từ khóa là tỷ lệ phần trăm số lần từ khóa hoặc cụm từ xuất hiện trên trang web. Mật độ từ khóa có thể được sử dụng như một cách để xác định xem một trang web có liên quan đến một từ khóa hoặc cụm từ khóa được chỉ định hay không. Tỷ lệ phần trăm luôn luôn so với tổng số từ trên trang web.
65. Tần suất từ khóa là gì?
Tần suất từ khóa là số lần từ khóa hoặc cụm từ xuất hiện trên một trang Web.
66. Google sandbox là gì?
Google Sandbox là một bộ lọc được đặt trên các trang web mới do đó, một trang web không nhận được thứ hạng tốt cho các từ khóa hoặc cụm từ quan trọng nhất. Ngay cả với nội dung tốt, một trang web vẫn có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi hiệu ứng Sandbox.
Một trang web được sandbox khi nó mới và không được xếp hạng cho các cụm từ khóa không cạnh tranh đáng kinh ngạc trong Google.
>>> Tham khảo thêm về Google Sandbox tại đây!
67. Google Fetch là gì?
Ans. Fetch là một công cụ của Google cho phép bạn kiểm tra cách Google kết xuất URL trên trang web của bạn. Bạn có thể sử dụng Google Fetch để xem liệu Googlebot có thể truy cập một trang trên trang web của bạn hay không, cách nó hiển thị trang và liệu có bất kỳ tài nguyên trang nào bị chặn đối với Googlebot hay không.
ông cụ này có thể được sử dụng hiệu quả cho các mục đích sau:
- Khắc phục sự cố các trang web để cải thiện hiệu suất trong SEO.
- Gửi các trang để lập chỉ mục bất cứ khi nào nội dung được thay đổi đáng kể.
- Tìm ra các trang bị ảnh hưởng bởi bất kỳ cuộc tấn công phần mềm độc hại.
68. CCTLD là gì?
Đó là tên miền cấp cao nhất của mã quốc gia.
66. Nội dung trùng lặp là gì?
Nội dung trùng lặp thường đề cập đến các phần đáng kể của nội dung trong hoặc trên các tên miền giống hệt nhau hoặc tương tự nhau.
69. CTR là gì?
Tỷ lệ thể hiện tần suất những người thấy quảng cáo của bạn kết thúc bằng cách nhấp vào quảng cáo đó. Tỷ lệ nhấp (CTR) có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất của từ khóa và quảng cáo của bạn.
70. Bounce rate là gì?
Bounce Rate hay còn gọi là Tỷ lệ bỏ trang là tỷ lệ phần trăm số session (phiên truy cập) chỉ truy cập 1 trang duy nhất của người dùng và không có thêm tương tác nào khác trên trang (visitor engagement). Nói cách khác, Bounce Rate là tỷ lệ số người truy cập vào trang và thoát ra mà không xem thêm bất cứ trang nào khác hay click thêm vào các đường link khác trên trang.
71. Từ khóa dài là gì?
Từ khóa dài là cụm từ chứa hơn 4 từ giúp cho kết quả tìm kiếm rất cụ thể.
72. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
Affiliate marketing là một hình thức kiếm tiền trên mạng bằng cách bạn bán sản phẩm của người khác và hưởng hoa hồng. Bạn thậm chí không cần phải mua sản phẩm mà chỉ cần đăng ký tham dự bán thôi. Bạn có thể bán những sản phẩm thông tin như Ebooks, khóa học video/audio online, thậm chí bạn còn có thể hưởng 75% hoa hồng / 1 sản phẩm.
73. Algorithm ( Thuật toán)
Thuật toán (algorithm) là những chương trình của bộ máy công cụ tìm kiếm như google, bing,… để đưa cho bạn một giải pháp để trả lời câu hỏi bạn đặt ra cho nó.
74. Broken Links (liên kết bị hỏng)
Y như tên gọi của nó. Nhập không đúng URL hoặc khi trang web ấy đã thay đổi tên miền hoặc hosting của họ hiện tại không hoạt động. Điều này khiến người dùng khi bấm vào link thì được chuyển hướng tới một trang web 404, một trang không còn hoạt động.
75. Cache là gì?
Cache hoặc ‘Web Cache’ là một bản sao của tài liệu web như HTML Tags hoặc Hình ảnh (images) hoặc bất kỳ tài liệu nào khác của các trang web mà bạn đã truy cập, lưu trữ và sử dụng khi sử dụng công cụ tìm kiếm google. Nó cũng có thể được lưu trữ trong ổ cứng gắn ngoài của bạn.
76. Call to Action (CTA) là gì?
CTA nghĩa là bạn đang đòi hỏi/ làm cho một người truy cập thực hiện một hành động nào đó, ví dụ như mua hàng, click vào đường link, đăng kí vào email list bằng cách cung cấp email họ. Bạn sẽ muốn CTA của bạn thật rõ ràng và hiệu quả.
Một trong những lỗi tôi thường thấy nhiều nhất của mọi người là họ trở nên “quá rõ ràng” bằng cách cứ mỗi trang tôi truy cập họ lại hiện cái pop up chết tiệt liên tục và đòi tôi nhập email – FUCK!.
77. Click Bait là gì?
Click Bait là một kỹ thuật được sử dụng bởi các người làm content để thu hút sự chú ý và thu hút thêm lưu lượng truy cập vào trang web của họ để kiếm tiền / xây dựng thương hiệu.
78. CMS ( hệ thống quản lý nội dung)
CMS là một ứng dụng cho phép nhiều người dùng có hoặc không có kiến thức phụ trợ, đến chung một nơi và đăng tải nội dung của họ.
Ví dụ: Người dùng A không biết gì về các công cụ kỹ thuật và phụ trợ như Code hoặc HTML nhưng vẫn thích viết. Vì vậy Người dùng A có thể sẽ tham gia vào một phần mềm hoặc ứng dụng mã nguồn mở CMS rồi tất cả những gì anh ta phải làm là viết một phần nội dung đẹp và để cho phần mềm thực hiện phép thuật của nó trong tất cả các công cụ phụ trợ, và sau đó anh ta có thể xuất bản nó trên trang web.
79. Conversion (Chuyển đổi)
Conversion có nghĩa là chuyển đổi một khách truy cập vào thành một khách hàng và hy vọng họ sẽ trở thành khách hàng thân thiết. Nó có thể được thực hiện thông qua các tùy chọn khác nhau như:
Đăng ký nhận thư, mua hàng, nhận e books,…
80. Cookie là gì?
Một cookie web hoặc cookie của trình duyệt là một tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt. Nó chủ yếu lưu trữ tất cả dữ liệu và thông tin về các thông tin đăng nhập, giỏ hàng, thẻ tín dụng, mật khẩu, sở thích trang web, v.v.
Vì vậy, bất cứ khi nào bạn truy cập vào cùng một máy chủ là cùng một trang web nữa, bạn không phải nhập chi tiết nữa. Cookie web sẽ tự động làm điều đó cho bạn.
81. Cost per Thousand – CPM (Chi phí trên tỉ lệ 1000)
CPM là một thuật ngữ tiếp thị. Nhà quảng cáo phải trả một khoản tiền nhất định cho nhà xuất bản dựa trên 1000 lần hiển thị quảng cáo được tạo. Các “M” trong CPM đại diện cho số La Mã cho 1.000.
82. Cascading Style Sheets (CSS)
Cascading Style Sheet là một thuật ngữ trong code được sử dụng để mô tả các phần khác nhau của trang web của bạn …
83. Content spinning – Spin Content
Spin Content có nghĩa là copy nội dung có sẵn rồi thay thế bằng các từ đồng nghĩa.
Việc làm này thì không hề được đánh giá cao, thậm chí còn bị Google phát hiện và đánh dấu là web spam
84. CopyWriting
Copywrting Là một bài bán hàng bằng chữ. Một trong những thế mạnh của website, đó là thay vì bạn phải thuê một lượng lớn dân sale ( dân bán hàng) thì website bạn có thể làm cho bạn toàn bộ điều này.
85. Citation
Citation là các Web 2.0 và nó sẽ “đòi bạn” nhập những thông tin như :
Name (tên)
Address ( địa chỉ)
Phone ( số điện thoại)
Trang vàng là 1 ví dụ, Bạn có thể biến những trang như Facebook và các Web 2.0 khác thành Citation khi bạn nhập Name, Address và Phone.
86. CPA (Cost per action – trả tiền trên một hành động)
CPA là một cách kiếm tiền khác của Affiliate, nơi mà bạn được trả tiền dựa trên một hành động giúp bên chủ sở hữu sinh lời hoặc có giá trị. Nó có thể là mỗi lần bạn đưa 1 link đăng ký email cho ai đó và họ đăng ký, bạn sẽ được tiền từ nó.
87. Cpanel
Một dạng phần mềm hệ thống web giúp bạn có thể quản lý website bạn một cách dễ dàng và cài đặt wordpress.
88. Deep Link (liên kết sâu)
Deep Link là một liên kết chuyển hướng bạn trực tiếp đến trang cụ thể và không đến trang chính / trang chủ của trang web đó.
89. Dedicated Server
Dedicated Server là một máy chủ mà bạn thuê ngoài và nó sẽ tách rời từ công ty lưu trữ máy chủ. Nó được dành riêng bạn và sẽ không chia sẻ nó với bất kỳ khách hàng hoặc công ty khác như Share Hosting
90. Directory (Trang Thư mục)
Trang Directory ở đây là một trang trực tuyến với các chủ đề và lĩnh vực khác nhau được phân loại. Các ví dụ hay nhất là Trang vàng , Dmoz,… Khi bạn đăng kí những trang này nó cũng giống như Citation, sẽ giúp bạn rank tốt hơn trong SERPs và nhất là google maps.
Để hiểu rõ hơn điều tôi đang nói, bạn có thể coi cách tôi ứng dụng link Directory trong việc seo google map qua bài viết :”Case Study: Thống trị Google Map hàng loạt từ khóa“
91. Disavow Backlinks
Disavow nghĩa là từ chối một cái gì đó. Nếu bạn không muốn bất kỳ backlinks hoặc các backlinks đến từ bất kỳ trang web cụ thể nào, bạn có thể thông báo cho Google và sẽ không đưa liên kết cụ thể đó vào thang điểm tính bảng xếp hạng trang của bạn trên SERPs.
Vì các Backlinks rất quan trọng đối với bất kỳ trang web nào, các backlinks xấu có thể được tạo ra ( có thể do bạn vô ý tự làm hoặc do đối thủ bắn backlink xấu vào bạn) nên bạn nên báo cáo với google những backlinks này và từ chối nó để google không “nghĩ xấu” về bạn.
92. E-commerce site
Là một trang web thương mại điện tử, nơi mà họ bán những sản phẩm của họ hoặc của người khác online ( ví dụ như lazada, tiki)
93. External Links (link ngoài)
External link là những link mà khi bạn bấm vào, bạn được chuyển hướng tới một trang web khác.
94. EMD (Exact Match Domain – tên miền chính xác)
Exact match domain hay Near EMD ( tên miền gần chính xác) là những domain ( tên miền) chứa đựng từ khóa của bạn seo ở đây là tên của website luôn.
95. FootPrint (dấu chân)
Footprint là một trong những dấu hiệu lặp đi lặp lại khiến cho google sinh nghi và có thể phạt bạn. Một trong những ví dụ về footprint đó là PBN/ vệ tinh của bạn host trên cùng 1 hosting. Bạn có thể hiểu rõ hơn về footprint tại đây
96. Fiverr
Một trong những dịch vụ outsource lớn nhất thế giới cho đủ mọi ngành nghề nhưng với giá khởi điểm chỉ là 5$. Những người làm outsource trên đó được gọi là Gigs, và những Gigs càng được xếp hạng và reviewetốt thì càng được tin tưởng
97. GSA
Một tools chuyên dùng để xây dựng link, được biết đến rộng rãi cũng như được sử dụng nhiều trong giới seo.
98. PBN (Private blog network – tên miền cũ)
PBN là những website của bạn tạo ra / kiếm được để tạo backlink siêu chất đến website của bạn. Đây cũng là một trong những chiến lược link building tôi thích nhất.
99. Web 2.0
Bất kỳ trang web nào mà nội dung được xây dựng chủ yếu bằng cách khuyến khích người dùng có các trang của riêng họ. Ví dụ đầu tiên bao gồm MySpace và YouTube.
Hay bây giờ một số Web 2.0 lớn nhất bao gồm Facebook và Twitter. Web 2.0 có một ưu thế là nó dễ seo hơn một website mới bình thường bởi vì nó đã có một mức độ uy tín không hề nhỏ với các bộ máy tìm kiếm.
100. Seeding website là gì?
Seeding website hiểu đơn giản là hoạt động tối ưu website trở nên thân thiện với Google, nâng cao thứ hạng của website trên bảng xếp hạng. Mang lại sự tin tưởng với khách hàng khi nhìn vào website.
101. Doorway pages là gì?
Doorway pages được gọi là trang cửa ngõ, trang cầu nối, trang cổng thông tin, trang nhảy… là một thuật ngữ trong SEO dùng để chỉ những website hoặc trang con được tạo ra làm cầu nối trung gian, chuyển người dùng từ trang ban đầu sang các trang web hoặc website có nội dung khác với mục đích để có một xếp hạng cao hơn cho các truy vấn tìm kiếm cụ thể.
102. Social Bookmarking là gì?
Đánh dấu trang xã hội là một cách để mọi người lưu trữ, sắp xếp, tìm kiếm và quản lý “dấu trang” của các trang web. Người dùng có thể lưu các liên kết này vào các trang web mà họ thích hoặc muốn chia sẻ, sử dụng trang web đánh dấu trang xã hội để lưu trữ các liên kết này.
103. Nhận xét Blog là gì?
Nhận xét blog là một chiến lược tiếp thị trực tuyến phổ biến để lại các nhận xét về bài đăng trên blog, nơi một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể quảng cáo trực tuyến.
104. WordPress là gì?
Một nền tảng mã nguồn mở và miễn phí cho giúp bạn tạo lập và thiết kế website dễ dàng. Hầu hết các trang web của tôi và cũng như đại đa số thế giới đều đang dùng wordpress.
Vậy là bạn đã nắm được các thuật ngữ quan trọng trong thế giới SEO.