Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

TCO là gì? Các bước áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả TCO là gì? Các bước áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả Doanh nghiệp muốn tính toán và ước lượng chính xác ROI, bắt buộc phải nắm được tất cả các khoản chi phí sở hữu cần thiết để triển khai sử dụng hệ thống quản trị doanh nghiệp. Tổng chi phí sở hữu hay còn được gọi là TCO, là một trong những khoản phí vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phát triển của doanh nghiệp. Bạn đọc cần phải hiểu rõ thông tin TCO là gì? Cách áp dụng như thế nào hiệu quả để nhận lại được nhiều lợi ích trong quá trình kinh doanh. Cùng Unica tìm hiểu ngay. TCO là gì? TCO là viết tắt của cụm từ Total Cost of Ownership nghĩa tiếng việt là tổng chi phí sở hữu. TCO là khái niệm chung chỉ tất cả các khoản phí có liên quan đến việc chuẩn bị, mua nguyên liệu, vận hành và duy trì một sản phẩm/ dịch vụ trong suốt vòng đời sử dụng của nó. TCO là gì? TCO không chỉ bao gồm chi phí ban đầu mà còn các chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng và bảo trì. Việc tính toán TCO sẽ giúp các doanh nghiệp/ cá nhân có cái nhìn tổng quan hơn về tổng chi phí mà họ cần bỏ ra để sở hữu và duy trì một tài sản. Đặc biệt thông qua tổng chi phí sở hữu, bạn cũng có thể nhìn thấy bức tranh tổng quan hơn về giá trị của sản phẩm trong suốt khoảng thời gian sử dụng nó. Ví dụ: Khi bạn muốn mua một chiếc ô tô, chi phí không chỉ dừng lại ở số tiền bạn trả khi mua xe. TCO còn bao gồm các khoản chi phí khác như bảo dưỡng định kỳ, nhiên liệu, bảo hiểm, thuế, sửa chữa, và giá trị khấu hao theo thời gian. Tất cả những yếu tố này cộng lại sẽ cho bạn cái nhìn chính xác về tổng chi phí thực sự khi sở hữu một chiếc ô tô, giúp bạn đưa ra quyết định tài chính hợp lý hơn. Lịch sử hình thành TCO Các phương pháp xác định TCO đã xuất hiện từ thế kỷ 20, khi công ty tư vấn Gartner Group tiên phong trong việc phát triển và ứng dụng TCO để đánh giá chi phí hạ tầng CNTT. Nhờ đó mà các nhà quản lý nhận ra rằng chi phí để duy trì và vận hành thiết bị, phần mềm có thể cao gấp 5 đến 8 lần so với chi phí mua ban đầu. TCO xuất hiện từ thế kỷ 20 Sau khi các doanh nghiệp dần hiểu rõ sự chênh lệch giữa giá mua và tổng chi phí sở hữu, nhiều phương pháp cùng công cụ phân tích TCO đã được phát triển nhằm áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Dù ở bất kỳ ngành nghề nào, mục đích của TCO vẫn là giúp doanh nghiệp nắm bắt rõ ràng toàn bộ chi phí thực tế khi đầu tư vào một tài sản. Lợi ích quan trọng của TCO Lợi ích của TCO là gì là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. TCO không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ tổng chi phí sở hữu một tài sản mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quản lý tài chính và chiến lược đầu tư. Lợi ích hữu hình Dễ dàng so sánh giữa các nhà cung cấp: Phân tích TCO giúp đánh giá hiệu suất của từng nhà cung cấp, từ đó xác định đơn vị phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp. Nhận diện cơ hội tối ưu hóa chi phí: Bằng cách phân tích chi tiết các khoản chi tiêu, doanh nghiệp có thể tìm ra những điểm có thể tối ưu hóa để tiết kiệm ngân sách. Cải thiện tính minh bạch tài chính: Phương pháp TCO giúp làm rõ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong chi phí, tạo ra một hệ thống quản lý tài chính minh bạch hơn. Nâng cao nhận thức về chi phí trong doanh nghiệp: Việc phân tích và chia sẻ thông tin chi phí giúp nhân viên hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa ngân sách trong hoạt động kinh doanh. Hỗ trợ quyết định giữa thuê và mua: Việc đánh giá tổng chi phí sở hữu giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn hợp lý khi cân nhắc giữa việc thuê hoặc mua tài sản. Xác định số lượng đặt hàng tối ưu: Phân tích TCO cung cấp dữ liệu cần thiết để tính toán số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ), giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí hàng tồn kho. TCO giúp doanh nghiệp hiểu rõ tổng chi phí sở hữu một tài sản Lợi ích vô hình Nâng cao giao tiếp nội bộ doanh nghiệp: Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thống nhất giúp giảm thiểu tối đa tình trạng hiểu lầm, xung đột giữa nhân viên và quản lý. Tối ưu hóa quá trình đàm phán: Sử dụng kết quả phân tích TCO giúp doanh nghiệp có lập luận chặt chẽ hơn khi thương lượng với nhà cung cấp. Hỗ trợ phát triển sản phẩm và chiến lược bán hàng: Đánh giá TCO từ góc nhìn khách hàng giúp doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh trên thị trường. TCO sẽ phân tích những gì? TCO tập trung vào ba nhóm chi phí quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu của một tài sản hoặc hệ thống: Chi phí mua lại – Acquisition Costs Chi phí mua lại bao gồm tất cả các khoản chi phí liên quan đến việc mua sắm hoặc đầu tư ban đầu vào một tài sản. Đây là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu và thường bao gồm: Giá mua sản phẩm/dịch vụ: Số tiền bỏ ra để mua tài sản, thiết bị hoặc hệ thống. Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Phí giao hàng, lắp đặt, và thiết lập hệ thống ban đầu. Chi phí giấy phép và chứng nhận: Nếu tài sản yêu cầu giấy phép sử dụng hoặc chứng nhận tuân thủ, các chi phí này cũng cần được tính vào. Chi phí tài chính: Nếu doanh nghiệp vay vốn hoặc sử dụng tín dụng để mua tài sản, lãi suất và các khoản phí liên quan cũng là một phần của TCO. Chi phí vận hành Sau khi mua sắm, doanh nghiệp cần chi trả nhiều khoản chi phí để vận hành và duy trì tài sản đó. Các chi phí này thường kéo dài trong suốt vòng đời sử dụng, bao gồm: Chi phí bảo trì và sửa chữa: Các khoản phí cho bảo dưỡng định kỳ, thay thế linh kiện và sửa chữa khi hỏng hóc. Chi phí năng lượng và tiêu thụ: Điện, nước, nhiên liệu và các nguồn tài nguyên khác cần thiết để vận hành tài sản. Chi phí nâng cấp và mở rộng: Nâng cấp phần mềm, thay đổi cấu hình hệ thống hoặc mở rộng quy mô hoạt động. Chi phí tuân thủ quy định: Một số ngành nghề có thể yêu cầu kiểm định định kỳ hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý, kéo theo chi phí bổ sung. TCO tập trung vào ba nhóm chi phí quan trọng Chi phí nhân sự Một yếu tố quan trọng khác mà TCO phân tích là chi phí liên quan đến nhân lực để vận hành, quản lý và bảo trì tài sản. Các chi phí này bao gồm: Lương và phúc lợi nhân viên: Tiền lương, bảo hiểm cùng các phúc lợi khác cho nhân viên vận hành và bảo trì hệ thống. Chi phí đào tạo: Đào tạo nhân viên sử dụng thiết bị, phần mềm hoặc hệ thống một cách hiệu quả. Chi phí quản lý: Nhân sự cần thiết để giám sát, kiểm tra và quản lý tài sản, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Các chi phí cần xem xét trong Total Cost of Ownership Khi áp dụng Total Cost of Ownership vào chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần phân tích toàn diện các chi phí phát sinh trong suốt vòng đời sản phẩm. Tùy theo ngành hàng và mô hình kinh doanh, TCO có thể được chia thành nhiều danh mục khác nhau để giúp nhà quản lý có cái nhìn chi tiết hơn về chi phí thực tế. Dưới đây là các nhóm chi phí quan trọng trong TCO khi đánh giá chuỗi cung ứng: Chi phí mua hàng (Purchasing Costs) Chi phí mua hàng là các chi phí trực tiếp liên quan đến quá trình mua sắm nguyên vật liệu và hàng hóa, bao gồm: Chi phí nguyên vật liệu (Direct Materials Costs): Giá mua nguyên vật liệu đầu vào. Chi phí nhân công (Labor Costs): Lương và các khoản chi liên quan đến lao động tham gia vào quá trình mua hàng. Chi phí quản lý mua sắm (Overhead Costs): Các khoản chi phí chung như quản lý đơn hàng, kiểm soát chất lượng đầu vào. Chi phí mua lại (Acquisition Costs) Sau khi hoàn tất giao dịch mua hàng, doanh nghiệp sẽ phát sinh thêm các khoản chi phí khác, chẳng hạn như: Chi phí vận chuyển (Inbound Freight Costs): Phí vận chuyển nguyên vật liệu hoặc hàng hóa đến kho. Chi phí kiểm tra và kiểm định (Inspection Costs): Phí đánh giá chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho. Chi phí tiếp nhận và lưu trữ (Receiving & Storage Costs): Bao gồm chi phí tiếp nhận hàng, phân loại và lưu kho. Chi phí đào tạo (Training Costs): Chi phí đào tạo nhân sự để vận hành và sử dụng nguyên vật liệu hoặc thiết bị mới. Các chi phí cần xem xét trong Total Cost of Ownership Chi phí sử dụng (Usage Costs) Khi nguyên vật liệu được đưa vào sản xuất, doanh nghiệp có thể tiếp tục phát sinh các khoản chi phí trong quá trình chuyển đổi chúng thành sản phẩm hoàn chỉnh: Chi phí xử lý phế liệu (Scrap Costs): Phí phát sinh từ việc xử lý nguyên vật liệu dư thừa hoặc phế phẩm. Chi phí hàng lỗi (Defective Products Costs): Tổn thất từ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng. Chi phí bảo trì (Maintenance Costs): Phí bảo trì, sửa chữa máy móc phục vụ sản xuất. Chi phí kiểm tra cuối cùng (Final Inspection Costs): Phí kiểm định chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng. Chi phí hoàn trả (Return Costs: Phí phát sinh khi khách hàng trả lại sản phẩm do lỗi sản xuất hoặc không đạt yêu cầu. Chi phí cuối vòng đời sản phẩm (End of Life Costs) Khi sản phẩm hoặc nguyên vật liệu không còn sử dụng được, doanh nghiệp cần chi trả các khoản phí liên quan đến việc loại bỏ hoặc tái chế: Chi phí thanh lý (Disposal Costs): Phí tiêu hủy hoặc xử lý hàng hóa không còn giá trị sử dụng. Chi phí di dời (Removal Costs): Phí tháo dỡ và di dời thiết bị hoặc hàng tồn kho không còn sử dụng. Chi phí tái chế (Recycling Costs): Chi phí liên quan đến việc thu gom và tái chế nguyên vật liệu. Chi phí thu hồi sản phẩm (Return Logistics Costs: Phí vận chuyển sản phẩm hết hạn sử dụng quay trở lại kho hoặc cơ sở xử lý. Các bước áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả Để tối ưu hóa Total Cost of Ownership trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần có một kế hoạch bài bản và cách tiếp cận khoa học. Dưới đây là các bước quan trọng giúp triển khai TCO một cách hiệu quả: Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi phân tích TCO. Bước 2: Thu thập và xử lý dữ liệu chi phí. Bước 3: Áp dụng công thức và công cụ tính toán TCO. Bước 4: So sánh và đánh giá các lựa chọn mua hàng. Bước 5: Giám sát và kiểm soát TCO trong suốt vòng đời sản phẩm. Bước 6: Cải tiến liên tục để tối ưu TCO. ​​​​​​​Áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả Một số lưu ý khi áp dụng TCO Mặc dù Total Cost of Ownership là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả, nhưng quá trình áp dụng mô hình này không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Vậy vấn đề khi áp dụng TCO là gì? Dưới đây là một số rào cản phổ biến mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi triển khai TCO: Khó khăn khi áp dụng mô hình từ doanh nghiệp khác: Mỗi công ty có cấu trúc chi phí, quy trình vận hành và đặc thù ngành nghề riêng, vì vậy việc sao chép mô hình TCO từ một tổ chức khác thường không mang lại hiệu quả. Các yếu tố ảnh hưởng đến TCO rất phức tạp và mang tính cá nhân hóa cao, nên doanh nghiệp cần xây dựng một mô hình phù hợp thay vì áp dụng một cách máy móc. Sự thay đổi trong quy trình và văn hóa doanh nghiệp: Để triển khai TCO thành công, nhân viên cần được đào tạo bài bản về cách đánh giá tổng chi phí sở hữu, đồng thời quy trình vận hành nội bộ có thể cần điều chỉnh để phù hợp với phương pháp mới. Tuy nhiên, sự thay đổi này có thể tạo ra mâu thuẫn với văn hóa doanh nghiệp hiện tại, khiến nhân sự khó thích nghi và cản trở quá trình thực hiện. Thiếu nguồn dữ liệu chính xác và hệ thống hỗ trợ: Một trong những thách thức lớn nhất khi tính toán TCO là thu thập đầy đủ dữ liệu chi phí. Nhiều doanh nghiệp không có hệ thống ghi nhận chi tiết các khoản chi phí ẩn như bảo trì, sửa chữa, gián đoạn hoạt động hay chi phí đào tạo nhân sự. Nếu thiếu dữ liệu hoặc không có công cụ hỗ trợ phân tích, việc đánh giá TCO sẽ không chính xác và mất nhiều thời gian. Kết luận Trên đây là nội dung chi tiết liên quan đến vấn đề TCO là gì cho bạn đọc tham khảo. Có thể đánh giá Total Cost of Ownership là một phương pháp quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ tổng chi phí thực sự của một khoản đầu tư, từ đó đưa ra quyết định chính xác và tối ưu hóa chi phí. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về TCO và cách áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả trong doanh nghiệp của mình. Mô hình khởi nghiệp là gì? Gợi ý các mô hình phổ biến
Mô hình khởi nghiệp là gì? Gợi ý các mô hình phổ biến Xã hội càng phát triển, mọi người càng đua nhau khởi nghiệp, đặc biệt là giới trẻ. Khởi nghiệp không chỉ đơn thuần là việc thành lập một doanh nghiệp, mà còn là hành trình của sự sáng tạo, đổi mới, dám biến ước mơ thành hiện thực. Người khởi nghiệp kinh doanh thành công có thể trở nên giàu có chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn. Nếu bạn đang có ý định khởi nghiệp nhưng chưa tìm được mô hình khởi nghiệp phù hợp để thu về lợi nhuận tốt, hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây để khám phá các mô hình kinh doanh đang hot nhất hiện nay nhé. Mô hình khởi nghiệp trong kinh doanh là gì? Khởi nghiệp tức là thay vì đi làm thuê bạn lựa chọn đầu tư tiền của và sức lực của bản thân để thực hiện những kế hoạch kinh doanh mà bản thân đang ấp ủ. Mô hình khởi nghiệp là thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh dùng để chỉ những công ty đang trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh, bắt đầu quá trình khởi nghiệp. Mô hình khởi nghiệp trong kinh doanh là gì? Doanh nghiệp hoạt động theo mô hình khởi nghiệp trong kinh doanh sẽ xây dựng một kế hoạch chi tiết, phác thảo cách thức một công ty mới sẽ tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị. Nó không chỉ là một bản kế hoạch kinh doanh thông thường, mà còn tập trung vào việc xác định và tận dụng những cơ hội thị trường mới, thường mang tính sáng tạo và đổi mới cao. Vì sao kinh doanh cần chọn đúng mô hình khởi nghiệp? Để có quá trình kinh doanh hiệu quả và định hướng phát triển lâu dài, ngay từ đầu doanh nghiệp đã phải chọn được mô hình khởi nghiệp phù hợp. Việc chọn đúng mô hình kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lý do giải đáp vì sao bạn cần chọn đúng mô hình khởi nghiệp. Xác định mục tiêu, chiến lược bán hàng phù hợp: Ứng dụng các mô hình kinh doanh phù hợp, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể như: tăng trưởng doanh số, mở thêm kênh vận hành,... Từ đó, lập ra được chiến lược kinh doanh phù hợp để đẩy mạnh doanh thu. Cơ sở đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh: Việc phân tích và lựa chọn được đúng mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá hiệu quả của chiến lược kinh doanh. Từ đó, có cơ sở để xem xét xem có nên tiếp tục duy trì chiến lược kinh doanh này không hay thay đổi để phù hợp với hiện tại. Thu hút và giữ chân khách hàng: Việc lựa chọn mô hình khởi nghiệp phù hợp sẽ giúp bạn có nhiều lợi thế trong quá trình kinh doanh. Từ đó, hiểu rõ hơn về chân dung khách hàng để cung cấp sản phẩm hay dịch vụ phù hợp nhất. Khi cung cấp cho khách hàng được những thứ họ cần, họ có xu hướng mua hàng nhiều hơn và trở thành khách hàng trung thành với bạn. Lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp giúp kinh doanh hiệu quả hơn Gợi ý những mô hình kinh doanh phù hợp để khởi nghiệp Để có cái nhìn rõ ràng hơn về các loại mô hình kinh doanh giúp lựa chọn phù hợp cho quá trình khởi nghiệp, bạn hãy tham khảo nội dung dưới đây. Mô hình bán hàng trực tuyến (online) Bán hàng trực tuyến hay bán hàng online tức là bạn bán sản phẩm hay dịch vụ của mình chủ yếu trên mạng ở các kênh như: mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, website,... Ưu điểm của mô hình kinh doanh này đó là tiết kiệm đáng kể chi phí thuê mặt bằng, tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng, dễ dàng đưa sản phẩm/ dịch vụ đến gần với với khách hàng,... Nếu bạn đang có ý định lựa chọn mô hình khởi nghiệp online để tự kinh doanh, hãy thật chú ý đến khâu quảng cáo và khâu vận chuyển. Khách hàng sẽ cảm thấy khó chịu nếu như hàng giao lâu hoặc giao không cẩn thận, hãy đảm bảo hàng hóa được giao đến tay khách hàng nguyên vẹn và đúng hẹn. Mô hình bán hàng trực tiếp Trực tiếp là mô hình khởi nghiệp vô cùng quen thuộc mà có lẽ không ai là không biết đến. Đối với mô hình này, người bán sẽ bán hàng trực tiếp cho khách hàng qua hệ thống phân phối, đại lý, kênh trung gian hay tại điểm bán hàng. Ưu điểm của bán hàng trực tiếp là: Khách hàng được kiểm tra sản phẩm chính hãng và chất lượng. Từ đó, cảm thấy tin tưởng và yên tâm hơn khi mua. Mô hình bán hàng trực tiếp phù hợp với những ngành nghề kinh doanh như: điện tử, điện máy, điện lạnh, chăm sóc sức khỏe,... Mô hình kinh doanh lưu động Trong số các mô hình khởi nghiệp thì mô hình kinh doanh lưu động đang rất hot thời gian gần đây. Đây là mô hình kinh doanh khá thú vị vì người kinh doanh không cần phải cố định một chỗ mà có thể linh hoạt di chuyển chỗ này chỗ kia. Điều này tạo lợi thế cho bài toán chi phí, thay vì tốn tiền xây dựng người bán sẽ đầu tư một chiếc xe lưu động để di chuyển được đến những điểm bán mong muốn để sao thu hút được nhiều khách hàng nhất. Mô hình kinh doanh lưu động đang rất hot hiện nay Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng thương mại điện tử Mô hình kinh doanh thương mại điện tử được đánh giá là mô hình phát triển nhất trong thời đại 4.0 hiện nay. Trong số các mô hình kinh doanh, có thể nói đây là mô hình tiềm năng nhất, nhờ sự tiện lợi của nó, hiện nay nhà nhà người người mua hàng trên các sàn thương mại điện tử. Mô hình khởi nghiệp kinh doanh trên sàn thương mại điện tử phù hợp với những cửa hàng/ công ty vừa và nhỏ. Hiện nay tại Việt Nam các sàn thương mại điện tử như: Shopee, Lazada, Sendo, Tiki,... đang được mọi người tin tưởng mua sắm nhiều nhất. Nếu bạn muốn tối ưu chi phí, tăng trưởng lợi nhuận, hãy lựa chọn kinh doanh trên các nền tảng này. Mô hình kinh doanh nhượng quyền trà sữa, quán ăn Kinh doanh nhượng quyền trong lĩnh vực quán trà sữa và quán ăn là quá trình hợp tác giữa bên nhượng quyền (chủ thương hiệu) và bên nhận nhượng quyền (người muốn kinh doanh) để cùng phát triển thương hiệu. Nhờ việc hợp tác này mà người kinh doanh không cần mất thời gian chế biến công thức và xây dựng thương hiệu. Thay vì phải xây dựng một quán mới và thiết lập công thức, quy trình vận hành từ đầu thì bên nhượng quyền đã cung cấp tất cả. Điều này giúp chủ quán thu hút khách hàng ngay từ khi khai trương, tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro khi mới bắt đầu kinh doanh. Dù có nhiều lợi thế song kinh doanh nhượng quyền cũng đi kèm không ít thách thức. Một số thách thức mà bạn có thể gặp phải nhue: chi phí nhượng quyền ban đầu cao, sự cạnh tranh trong ngành F&B càng ngày càng gay gắt,... Mô hình tiếp thị liên kết – Affiliate Marketing Tiếp thị liên kết là mô hình khởi nghiệp mới nổi thời gian ngắn gần đây. Cách thức hoạt động của mô hình kinh doanh này là sự hợp tác giữa 3 bên. Nhà cung cấp cung cấp sản phẩm/ dịch vụ muốn quảng cáo, sau đó nhà tiếp thị liên kết sẽ sử dụng các kênh như: tiktok,, shopee, mạng xã facebook hay email ,website để khách hàng sử dụng sản phẩm thông qua tiếp thị liên kết của bạn. Tiếp thị liên kết là mô hình khởi nghiệp mới nổi thời gian ngắn gần đây Mô hình kinh doanh khách sạn cho thú cưng Nếu yêu thích thú cưng hoặc học ngành thú y tại trường đại học bạn có thể cân nhắc lựa chọn mô hình khởi nghiệp kinh doanh shop thú cưng kết hợp khách sạn cho thú cưng lưu trú. Mô hình kinh doanh này rất đơn giản, việc của bạn chỉ là xây dựng các chuồng để cho thú cưng ở, cung cấp đồ ăn và chỗ vui chơi cho chúng. Khi khách hàng sử dụng dịch vụ này, họ sẽ trả phí cho dịch vụ lưu trú trong một khoảng thời gian ngắn. Nhiệm vụ của bạn là cho thú cưng ăn đúng bữa, vui chơi, dọn dẹp khu vệ sinh, chăm sóc y tế hay thậm chí là đưa chúng đi dạo,... Để phát triển mô hình kinh doanh khách sạn thú cưng thành công đòi hỏi bạn phải là người yêu động vật, chăm sóc tận tâm làm sao cho thú cưng cảm thấy thoải mái và tiện nghi nhất. Như vậy khách hàng mới tin tưởng để gắn bó với bạn lâu dài. Mô hình kinh doanh gia đình Mô hình kinh doanh gia đình hay còn được gọi là mô hình kinh doanh tư nhân, trong đó người làm chủ, người quản lý và người làm việc là các thành viên trong gia đình với nhau. Ưu điểm của mô hình kinh doanh này đó là tiết kiệm đáng kể chi phí thuê nhân công và quản lý, có độ tin tưởng cao khi giao việc, tối ưu lợi nhuận kinh doanh. Hiện nay, mô hình kinh doanh này không chỉ phổ biến ở các doanh nghiệp nhỏ lẻ, mà còn tồn tại ở nhiều tập đoàn lớn trên thế giới. Mô hình kinh doanh ngành giáo dục Nếu bạn đang có ý định kinh doanh nhưng chưa tìm được mô hình khởi nghiệp tiềm năng, giáo dục chính là gợi ý lý tưởng dành cho bạn. Lý do vì trong bất cứ hoàn cảnh nào, việc đào tạo cũng được ưu tiên hàng đầu. Mô hình kinh doanh giáo dục tức là kinh doanh dựa trên nền tảng giáo dục, có thể là giáo dục phụ huynh, người đi làm hoặc giáo dục học sinh, sinh viên. Nói chung khách hàng mục tiêu nhắm đến của mô hình này tương đối rộng. Các sản phẩm/dịch vụ mà mô hình này hướng tới chủ yếu là: phương thức, tài liệu, giáo án,... Nhằm mục đích nâng cao kiến thức và kỹ năng học tập cho người học. Mô hình kinh doanh ngành giáo dục không lo bị lỗi thời Mô hình kinh doanh 1 đổi 1 (One-for-One) Mô hình kinh doanh 1 đổi 1 (One-for-One) là một hình thức kinh doanh kết hợp giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. Hiểu đơn giản tức là khi một khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ, công ty sẽ trao tặng một sản phẩm hoặc dịch vụ tương đương cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Đây là mô hình được nhiều doanh nghiệp áp dụng để vừa thúc đẩy doanh số, vừa tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng. Trong một thị trường đầy cạnh tranh, mô hình này giúp doanh nghiệp khác biệt và tạo được ấn tượng mạnh với khách hàng. Vì vậy mà hiện nay, mô hình kinh doanh này cũng được đánh giá là khá lý tưởng để cho người mới khởi nghiệp lựa chọn. Mô hình kinh doanh blockchain Lựa chọn kinh doanh theo mô hình kinh doanh blockchain tức là bạn sẽ cung cấp nền tảng blockchain cho sàn giao dịch phi tập trung. Trong mô hình này, người dùng sẽ tiến hành trao đổi dịch vụ và hàng hóa trực tiếp với nhau. Dòng doanh thu chính thu được từ mô hình blockchain sẽ đến từ phí giao dịch cho mỗi hoạt động mua bán. Blockchain không chỉ là một công nghệ đột phá mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh tiềm năng. Khi cung cấp nền tảng này cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống minh bạch, an toàn và có khả năng mở rộng cao. Mô hình kinh doanh Dropshipping Dropshipping là một mô hình kinh doanh thương mại điện tử với ưu thế lớn nhất là người bán không cần nhập hàng hay lưu kho. Khi có đơn hàng, người bán sẽ chuyển thông tin đơn hàng đó cho nhà cung cấp và nhà cung cấp sẽ trực tiếp giao hàng đến tay khách hàng. Điều này giúp người bán không phải lo về hàng tồn kho, chi phí lưu kho hay vận chuyển. Đồng thời, có thể kinh doanh ở bất kỳ đâu chỉ cần có internet. Thêm nữa, mô hình kinh doanh Dropshipping còn giúp người bán kinh doanh nhiều loại sản phẩm khác nhau mà không cần lo hàng bị tồn. Dropshipping được đánh giá là dễ bắt đầu, vì vậy nếu bạn là người mới khởi nghiệp bạn nên lựa chọn mô hình này. Mô hình kinh doanh Dropshipping hạn chế được tình trạng tồn kho Mô hình logistics bên thứ ba Hiện nay, rất nhiều các doanh nghiệp đang có nhu cầu thuê một đơn vị bên ngoài để quản lý và thực hiện các hoạt động liên quan đến vận chuyển, kho bãi, đóng gói, giao hàng và xử lý đơn hàng. Mục đích để tối ưu chi phí, tập trung vào hoạt động kinh doanh chính mà không cần đầu tư quá nhiều vào hệ thống logistics. Nếu bạn đang có ý định kinh doanh, bạn có thể lựa chọn mô hình khởi nghiệp logistic, trở thành bên trung gian để giúp các doanh nghiệp thực hiện hoạt động liên quan đến vận chuyển. Hiện nay, mô hình kinh doanh này đang rất hot, được nhiều nhà khởi nghiệp quan tâm. Mô hình kinh doanh hàng hóa ảo Mô hình khởi nghiệp kinh doanh hàng hóa ảo nghe thì có vẻ xa lạ nhưng lại là mô hình kinh doanh có khả năng thành công rất cao. Bởi nó nhắm tới một số đối tượng khách hàng nhất định đang có nhu cầu mua sản phẩm rất cao. Kinh doanh theo mô hình này, bạn sẽ phải sở hữu một gian hàng bán các vật phẩm trong game ảo, không tồn tại ngoài đời thực. Các sản phẩm này thường là: vũ khí, skin nhân vật, trang phục, thú cưng,... trong trò chơi điện tử online. Người chơi game cần vật phẩm nào sẽ vào gian hàng tìm mua vật phẩm đó. Giao dịch thực hiện bằng tiền công khai và hợp pháp. Mô hình kinh doanh đa thương hiệu Khởi nghiệp theo mô hình kinh doanh đa thương hiệu tức là thay vì sở hữu một công ty bán những sản phẩm/dịch vụ của một thương hiệu nhất định thì bạn sẽ sở hữu, quản lý và vận hành nhiều thương hiệu khác nhau. Tuy quản lý chung nhưng các thương hiệu này vẫn hoạt động độc lập nhau. Ưu điểm của mô hình kinh doanh đa thương hiệu đó là: tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, tăng tổng thị phần của công ty. Rủi ro trong kinh doanh giảm, khi một thương gặp vấn đề và hoạt động kém đi, các thương hiệu khác vẫn có thể hoạt động ổn định. Kinh doanh đa thương hiệu giúp tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng Một số câu hỏi thường gặp Câu 1: Vốn 5 triệu nên lựa chọn mô hình kinh doanh nào để khởi nghiệp? Sinh viên, người mới tốt nghiệp, nhân viên văn phòng làm thêm,... thường có số vốn tương đối khiêm tốn. Nếu xuất phát điểm bạn chỉ có số vốn khởi nghiệp 5 triệu thì lựa chọn phù hợp nhất là kinh doanh theo mô hình trực tuyến các ngành hàng như: đồ uống, đồ ăn tự làm, trà nước healthy, đồ second hand. Những ngành hàng này dễ khởi nghiệp lại có số vốn đầu tư tương đối thấp. Vì vậy, bạn có thể lựa chọn khởi nghiệp để tăng cơ hội kinh doanh thành công. Câu 2: Làm thế nào để hạn chế bị lỗ vốn khi chọn mô hình kinh doanh khởi nghiệp? Để khởi nghiệp thành công, hạn chế lỗ nhất có thể thì điều quan trọng cần được quan tâm hàng đầu đó là lựa chọn được mô hình khởi nghiệp phù hợp. Sau khi đã tìm được môi hình kinh doanh phù hợp, bạn cần dành thời gian nghiên cứu và phân tích cụ thể tình hình thực tế, đưa ra mục tiêu kinh doanh cụ thể và chặt chẽ. Bên cạnh đó bạn cũng phải không ngừng thay đổi, cập nhật xu hướng kinh doanh mới, dám theo đuổi sự khác biệt. Để khách hàng hài lòng, bạn cũng phải đặc biệt chú trọng đến khâu chăm sóc khách hàng. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin về các mô hình khởi nghiệp hiện nay cùng một số thông tin có liên quan. Mong rằng qua nội dung chia sẻ trong bài viết này, các nhà khởi nghiệp tương lai đã lựa chọn được cho mình một mô hình kinh doanh phù hợp với vốn cũng như nguồn lực và kinh nghiệm của mình, từ đó kinh doanh thành công, thu về nhiều lợi nhuận.
Điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn
Điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn Điểm hòa vốn là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh nhưng vẫn còn mới mẻ với nhiều người, đặc biệt là những người mới chập chững tìm hiểu về lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Xác định chính xác điểm hòa vốn, chủ doanh nghiệp sẽ nắm rõ tình trạng sức khỏe tài chính, từ đó đưa ra được những quyết định chiến lược đứng đắn. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay. Điểm hòa vốn là gì? Điểm hòa vốn hay Break-Even Point (viết tắt BEP) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán quản trị và tài chính. BEP được sử dụng để xác định mức doanh thu mà doanh nghiệp hoặc sản lượng mà doanh nghiệp cần đạt được để bù vào những khoản chi phí đã bỏ ra, không phát sinh lợi nhuận cũng như không thua lỗ. Nói một cách dễ hiểu, điểm hòa vốn chính là điểm giao thoa giữa doanh thu và chi phí trên biểu đồ kinh doanh, doanh nghiệp đạt điểm hòa vốn tức là không lãi cũng không lỗ. \ Điểm hòa vốn là gì? Điểm hòa vốn thường được xác định theo 3 tiêu chí chính đó là: Sản lượng sản phẩm hòa vốn: số lượng sản phẩm cần bán để đạt điểm hòa vốn. Doanh thu tiêu thụ tại điểm hòa vốn: đây là mức doanh thu để xác thực doanh nghiệp không lãi cũng không lỗ. Thời gian đạt điểm hòa vốn: khoảng thời gian cần thiết để doanh nghiệp đạt trạng thái hòa vốn. Điểm hòa vốn được xem như một ngưỡng quan trọng để giúp các nhà lãnh đạo đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn. Trong quá trình kinh doanh nếu như vượt quá được ngưỡng này, doanh nghiệp có thể tự tin tìm kiếm lợi nhuận trên thương trường. Điểm hòa vốn là một phần không thể thiếu trong bất kỳ một kế hoạch kinh doanh nào mà doanh nghiệp trình bày cho nhà đầu tư. Nó không chỉ là một công cụ hữu ích để phân tích chi phí và đánh giá lợi nhuận mà còn là dẫn chứng, chứng minh tiềm năng phục hồi của doanh nghiệp sau những giai đoạn khó khăn. Để hiểu rõ hơn về điểm hòa vốn là gì, bạn đọc hãy tham khảo ví dụ sau: Bạn A dự kiến kinh doanh quán cafe. Để xác định điểm hòa vốn bạn A thực hiện như sau: Trước tiên, bạn A cần phải xác định chi phí cố định. Ví dụ như:  Tiền thuê mặt bằng: 10 triệu đồng/tháng Tiền lương nhân viên: 8 triệu đồng/tháng Chi phí điện nước, Wi-Fi: 2 triệu đồng/tháng => Tổng chi phí cố định: 20 triệu đồng/tháng Ví dụ thực tế về điểm hòa vốn Sau khi đã xác định được chi phí cố định rồi thì tiếp theo cần xác định đến chi phí biến đổi. Chi phí biến đổi là những khoản chi tăng lên theo số lượng sản phẩm bán ra. Giả sử mỗi ly cà phê có chi phí nguyên liệu trung bình là 10.000 đồng. Cuối cùng đến công đoạn xác định giá bán. Sau những khoản phí trên, bạn A định giá mỗi ly cafe bán khoảng 30.000 đồng. Như vậy lợi nhuận thu về là: 30.000 - 10.000 (phí biến đổi) = 20.000 đồng. Lúc này công thức tính điểm hòa vốn sẽ là:  Điểm hòa vốn = Chi phí cố định / lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị sản phẩm = 20.000.000 / 20.000 = 1.000 đồng/ ly/ tháng. Như vậy để không lỗ, quán cà phê cần bán ít nhất 1.000 ly/tháng (tương đương khoảng 33 ly/ngày nếu tính theo 30 ngày kinh doanh). Nếu bán được hơn mức này, quán sẽ có lãi, còn nếu bán ít hơn, quán sẽ bị lỗ. Vai trò quan trọng của điểm hòa vốn Vai trò của điểm hòa vốn là gì? Vai trò quan trọng nhất của điểm hòa vốn đó là hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng hơn trong quá trình đưa ra quyết định, từ lựa chọn phương án kinh doanh đến xây dựng cơ cấu sản phẩm phù hợp với thị trường. Cụ thể vai trò cốt lõi của điểm hòa vốn như sau: Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh: Điểm hòa vốn có khả năng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh bằng cách xác định mức độ nguồn lực mà doanh nghiệp đang sử dụng có hiệu quả hay không. Nếu điểm hòa vốn thấp tức là doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả các nguồn lực còn nếu như điểm hòa vốn cao thì doanh nghiệp cần phải cải thiện lại hiệu quả hoạt động để giảm chi phí và tăng lợi nhuận. Điểm hòa vốn đóng vai trò vô cùng quan trọng Lập kế hoạch kinh doanh chính xác: Dựa trên con số cụ thể của điểm hòa vốn, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả, xác định mức sản lượng hay doanh thu cần đạt để có lợi nhuận. Đồng thời xây dựng chiến lược giá bán phù hợp, hỗ trợ đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Điểm hòa vốn là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp lập được kế hoạch phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đánh giá rủi ro: Bằng cách xác định được mức doanh thu cần đạt được để bằng điểm hòa vốn, doanh nghiệp sẽ đánh giá được mức độ rủi ro. Thông qua điểm hòa vốn, doanh nghiệp dễ dàng phân tích mức độ rủi ro của các dự án đầu tư, từ đó chọn lựa được các dự án phù hợp với khả năng tài chính, giảm thiểu đáng kể được những tổn thất k đáng có. Tóm lại, điểm hòa vốn đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là nền tảng giúp doanh nghiệp đưa ra được những quyết định chiến lược. Điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Phân loại điểm hòa vốn Điểm hòa vốn được phân ra làm 2 loại chính, bao gồm: Điểm hòa vốn kinh tế và điểm hòa vốn tài chính. Cụ thể như sau: Điểm hòa vốn kinh tế Điểm hòa vốn kinh tế là điểm mà doanh thu bán hàng bằng tổng chi phí sản xuất kinh doanh, tức là nó bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi. Điểm hòa vốn kinh tế sẽ cho biết mức sản lượng mà doanh nghiệp đạt được để không phát sinh lợi nhuận cũng như không thua lỗ trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Điểm hòa vốn tài chính Điểm hòa vốn tài chính là tổng điểm mà doanh thu bán hàng bằng với tổng chi phí, bao gồm: chi phí biến đổi, chi phí lãi vay, chi phí biến đổi. Nói cách khác, điểm hòa vốn tài chính sẽ cho bạn đọc biết sản lượng mà doanh thu cần đạt được để không phát sinh lợi nhuận cũng không thua lỗ sau khi đã trả hết chi phí lãi vay. Điểm hòa vốn tài chính là tổng điểm mà doanh thu bán hàng bằng với tổng chi phí Công thức tính điểm hòa vốn Công thức tính điểm hòa vốn như thế nào là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn đọc nắm rõ. Theo sản lượng (Break-Even Point in Units) Công thức:  Q= FC/(P – VC) Trong đó: Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn (đây là số lượng sản phẩm cần bán) FC: Chi phí cố định  P: Giá bán của một đơn vị sản phẩm VC: Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm Phân tích công thức này cụ thể như sau: Doanh thu có lợi nhuận: Doanh thu > Tổng chi phí biến đổi + Tổng chi phí cố định Hòa vốn: Doanh thu = Tổng chi phí biến đổi + Tổng chi phí cố định Thua lỗ: Doanh thu < Tổng chi phí biến đổi + Tổng chi phí cố định Công thức tính điểm hòa vốn theo sản lượng Ví dụ: Một công ty kinh doanh giày da có chi phí cố định là 100 triệu đồng, giá bán mỗi đôi giày là 200.000 đồng, chi phí biến đổi là 120.000 đồng/sản phẩm. Ta có công thức: Q = 100.000.000/(200.000-120.000) = 1.250 Như vậy, công ty cần bán 1.250 sản phẩm thì sẽ đạt điểm hòa vốn. Theo doanh thu (Break-Even Point in Revenue) Công thức theo doanh thu là: R = FC/ (1 – VC/P) Trong đó: FC: Chi phí cố định R: Doanh thu tại điểm hòa vốn 1 – VC/P: Tỷ lệ lãi gộp  Công thức tính điểm hòa vốn theo doanh thu Ví dụ: Một công ty kinh doanh quần áo có chi phí cố định là 100 triệu đồng, giá bán mỗi sản phẩm là 200.000 đồng, chi phí biến đổi là 120.000 đồng/sản phẩm. Công thức điểm hòa vốn theo doanh thu như sau: R = 100.000.000/ (1 – 120.000/200.000) = 250.000.000 => Doanh nghiệp phải đạt 250 triệu đồng mới đủ doanh thu hòa vốn Theo phần trăm công suất hoạt động (Break-Even Point in Capacity Percentage) Công thức điểm hòa vốn theo phần trăm công suất hoạt động như sau: Công suất hòa vốn % = Q/Qmax x 100 Trong đó: Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn  Qmax: Công suất hoạt động tối đa của doanh nghiệp. Ví dụ: Công ty kinh doanh quần áo trẻ em có sản lượng hòa vốn là 1.250 sản phẩm và công suất tối đa là 2.000 sản phẩm. Khi này công suất hòa vốn tính như sau: Công suất hoà vốn % = 1.250/2.000 x 100 = 62.5% Như vậy, doanh nghiệp cần hoạt động ở mức 62,5% công suất thì mới đạt được điểm hòa vốn. Công thức tính điểm hòa vốn theo phần trăm công suất hoạt động Theo lợi nhuận mục tiêu (Target Profit Analysis) Công thức điểm hòa vốn tính theo lợi nhuận mục tiêu như sau: Q = (FC + Target Profit)/(P – VC) Trong đó: Target Profit: Lợi nhuận mục tiêu Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn  FC: Chi phí cố định  P: Giá bán một đơn vị sản phẩm VC: Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm Ví dụ: Doanh nghiệp kinh doanh đồ dùng học tập muốn đạt lợi nhuận mục tiêu 50 triệu đồng. Dựa trên ví dụ ta có công thức như sau: Q = (100.000.000 + 50.000.000)/(200.000 – 120.000) = 1.875 Như vậy doanh nghiệp cần bán 1.875 sản phẩm thì sẽ đạt được lợi nhuận mục tiêu. Công thức điểm hòa vốn tính theo lợi nhuận mục tiêu Theo nhiều sản phẩm (Break-Even Point for Multiple Products) Công thức tính điểm hòa vốn theo số đông sản phẩm như sau: Q = FC/Weighted Average Contribution Margin Trong đó: Weighted Average Contribution Margin: Lợi nhuận gộp bình quân (dựa trên tỷ lệ bán của từng sản phẩm) Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn  FC: Chi phí cố định Ví dụ: Doanh nghiệp kinh doanh hai sản phẩm là A và B Trong đó: A chiếm 60%, lợi nhuận gộp là 100.000 đồng/sản phẩm. B chiếm 40%, lợi nhuận gộp là 80.000 đồng/sản phẩm. Lợi nhuận gộp bình quân= (100.000 x 0.6) + (80.000 x 0.4) = 92.000 Ta có công thức Q = 100.000.000/92.000 = 1.087 sản phẩm Như vậy doanh nghiệp cần bán 1.087 sản phẩm thì sẽ đạt được lợi nhuận theo nhiều sản phẩm. Công thức tính điểm hòa vốn theo số đông sản phẩm Yếu tố làm tăng và giảm điểm hoà vốn Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc tăng/giảm điểm hòa vốn. Dưới đây là một số yếu tố điển hình nhất, bạn hãy nắm rõ nhé. Yếu tố làm tăng điểm hoà vốn Tăng doanh số bán hàng khách hàng: Khi doanh số bán hàng tăng thì tức là nhu cầu khách hàng sử dụng sản phẩm sẽ cao hơn. Khi này, doanh nghiệp cần gia tăng sản lượng sản xuất. Khi gia tăng sản lượng sản xuất thì chi phí sản xuất sẽ tăng lên, chi phí sản xuất tăng kéo theo điểm hòa vốn tăng để bù đắp cho chi phí bổ sung. Ví dụ: Công ty cần mở rộng dây chuyền sản xuất thì mới đáp ứng được các đơn đặt hàng lớn. Việc mở rộng dây chuyền sản xuất kéo theo chi phí cố định và biến đổi tăng lên. Tăng chi phí sản xuất: Các yếu tố như: nguyên vật liệu, nhân công hoặc các chi phí biến đổi khác tăng trong khi giá bán không đổi thì điểm hòa vốn sẽ tăng. Như vậy mới bù đắp được vào các khoản chi phí này. Ví dụ: Giá nguyên liệu đầu vào tăng t khiến mỗi sản phẩm có chi phí cao hơn. Chi giá vốn tăng mà giá bán không tăng thì sẽ làm giảm tỷ lệ lợi nhuận gộp. Chi phí sửa chữa thiết bị: Trong quá trình vận hành, không tránh khỏi được có lúc các thiết bị hỏng hóc hoặc dừng hoạt động. Điều này khiến sản lượng sản xuất giảm, chi phí vận hành hoặc chi phí sửa chữa tăng cao. Đồng thời, điểm hòa vốn cũng tăng cao. Ví dụ: Dây chuyền sản xuất chính bị hỏng, doanh nghiệp phải chi trả thêm chi phí thuê ngoài mới kịp hoàn thành đơn hàng. Điều này kéo theo điểm hòa vốn tăng. Yếu tố làm tăng và giảm điểm hoà vốn  Yếu tố làm giảm điểm hòa vốn Tăng giá bán sản phẩm: Giá bán sản phẩm tăng sẽ kéo theo lợi nhuận gộp tăng lên. Khi này doanh nghiệp sẽ đạt hòa vốn ở mức sản lượng hoặc doanh thu thấp hơn. Ví dụ: Công ty tăng giá sản phẩm thêm khoảng 5% nhưng không làm giảm lượng khách hàng. Công nghệ sản xuất tối ưu hơn: Doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc ứng dụng công nghệ sản xuất mới thì sẽ làm giảm đi chi phí biến đổi và chi phí cố định. Như vậy, điểm hòa vốn sẽ giảm. Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng máy móc tự động hóa sẽ giảm đi nhân công, chi phí trả lương cho nhân công giảm kéo theo điểm hòa vốn giảm. Thuê ngoài: Việc thuê một đơn vị khác sản xuất sẽ giúp giảm chi phí sản xuất. Điều này làm giảm tổng chi phí cần bù đắp và giảm điểm hòa vốn. Ví dụ: Công ty thuê đơn vị ngoài đóng gói sản phẩm với chi phí thấp hơn so với tự vận hành. Điều đó giúp điểm hòa vốn giảm. Giảm chi phí cố định: Doanh nghiệp cắt giảm các khoản phí cố định như: nhà xưởng, thuê văn phòng, nhân sự,... sẽ giảm điểm hòa vốn. Ví dụ: Công ty chuyển sang mô hình làm việc online thay vì tới văn phòng giúp giảm thiểu chi phí thuê văn phòng. Lưu ý khi xác định điểm hòa vốn Trong sản xuất kinh doanh khi phân tích điểm hòa vốn, doanh nghiệp cần chú ý một số vấn đề sau: Xác định đúng các thành phần chi phí: Bao gồm: Chi phí cố định, chi phí biến đổi. Phân biệt rõ ràng 2 khoản phí này để đảm bảo tính xác của điểm hòa vốn. Phân biệt rõ sản phẩm hoặc dịch vụ: Doanh nghiệp nếu như cung cấp nhiều loại dịch vụ hoặc sản phẩm đa dạng thì cần phải tính điểm hòa vốn riêng cho từng loại sản phẩm hay dịch vụ đó. Trường hợp các sản phẩm có biên lợi cao bạn sẽ phải áp dụng tỷ trọng đóng góp để tính toán cho chính xác. Chú ý đến giả định doanh thu: Thông thường khi áp dụng công thức tính điểm hòa sẽ giả định giá bán mỗi sản phẩm không thay đổi. Tuy nhiên trong thực tế giá bán có thể sẽ biến đổi do chính sách giảm giá hay do cạnh tranh. Thời gian hòa vốn và giai đoạn kinh doanh: Các doanh nghiệp thường mất rất nhiều thời gian để đạt điểm hòa vốn, doanh nghiệp cần đảm bảo đủ nguồn lực tài chính trong giai đoạn đầu. Đối với những doanh nghiệp đã ổn định thì có thể sử dụng phân tích hòa vốn để xây dựng chiến lược tăng trưởng doanh thu. Tính chi phí cơ hội: Đây là phần lợi nhuận bị mất khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác. Khi tính toán điểm hòa vốn, doanh nghiệp cần tính thêm khoản chi phí này. Tác động của quy mô sản xuất: Doanh nghiệp có quy mô sản xuất lớn thường có điểm hòa vốn thấp do chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm ít. Vì vậy, doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro và chuẩn bị các kịch bản dự phòng. Tích hợp thêm các công cụ hỗ trợ phân tích: Việc tích hợp thêm các công cụ này giúp bạn tính toán hiệu quả và chính xác hơn, dễ dàng nhận biết điểm hòa vốn một cách trực quan nhất. Tận dụng phân tích để ra quyết định: Phân tích kỹ càng điểm hòa vốn doanh nghiệp sẽ dễ dàng định giá sản phẩm, xây dựng doanh thu mục tiêu, đánh giá tính khả thi của dự án mới. Kết luận Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến thông tin điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn chi tiết. Với những thông tin này hy vọng bạn đọc đã hiểu và áp dụng hiệu quả vào công việc kinh doanh của mình giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Chúc bạn kinh doanh hiệu quả và thành công. Nếu còn muốn tham khảo thêm những kiến thức khởi nghiệp nào khác, hãy tham khảo tại blog Unica.
Founder là gì? Phân biệt Founder, Co-founder và CEO
Founder là gì? Phân biệt Founder, Co-founder và CEO Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực khởi nghiệp nói riêng và kinh doanh nói chung, chắc chắn bạn sẽ nghe nhiều đến thuật ngữ Founder. Founder là thuật ngữ quen thuộc trong kinh doanh thường được dùng để chỉ những người sáng lập ra một doanh nghiệp mới. Sau đây, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khái niệm Founder là gì? Phân biệt Founder, Co-Founder và CEO khác nhau như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay. Founder là gì? Founder có nghĩa là người sáng lập hay người thành lập một công ty hay một tổ chức nào đó. Hiểu đơn giản Founder là người xây dựng ý tưởng, tạo dựng nền móng và đề ra những phương hướng chính xác nhằm vận hành, duy trì và phát triển công ty lớn mạnh hơn. Founder là gì? Ngoài ra, Founder cũng là người tìm kiếm các cơ hội đầu tư, tạo dựng mối quan hệ với đối tác và khách hàng. Founder còn là người chịu trách nhiệm cho những quyết định quan trọng, rủi ro liên quan đến quá trình vận hành hoạt động của công ty.  Co-Founder là gì? Co-Founder được hiểu là người đồng sáng lập, Co-Founder cùng với Founder tham gia khởi nghiệp xây dựng và phát triển công ty. Hiểu đơn giản Co-Founder là những người có hứng thú với ý tưởng khởi nghiệp của Founder và muốn tham gia cùng. Vì vậy, thường những người làm Co-Founder sẽ hay có cùng chí hướng với Founder. Họ phối hợp cùng nhau lâu dài để xây dựng nên một doanh nghiệp thành công và phát triển bền vững. Co-Founder được đánh giá là một mảnh ghép quan trọng, hỗ trợ Founder khởi nghiệp. Thông thường, mỗi doanh nghiệp hay có từ hai Co-Founder trở lên, tùy thuộc vào mục tiêu hoạt động và quy mô của tổ chức. Những người đồng sáng lập công ty sẽ được phân chia trách nhiệm, mỗi người đảm nhiệm một mảng để quản lý và phát triển công ty mạnh mẽ. Co-Founder được hiểu là người đồng sáng lập Vai trò của Founder trong doanh nghiệp Founder chính là người thuyền trưởng tài ba nắm giữ một vị trí quan trọng quyết định trực tiếp đến sự thành bại của công ty. Vậy vai trò của Founder là gì? Vai trò chính của một Founder đó là: Thiết lập tầm nhìn, chiến lược và định hướng phát triển Founder chính là người sáng lập ra công ty, cũng là người đưa ra những ý tưởng nền móng cốt lõi để công ty vận hành và phát triển. Không chỉ là người đưa ra ý tưởng ban đầu, Founder còn đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập tầm nhìn, xây dựng chiến lược và định hướng phát triển dài hạn cho công ty. Tầm nhìn chiến lược mà Founder đưa ra thường ở quy mô rộng lớn, đủ để định hướng cho mọi hoạt động dài hạn của công ty. Nguồn vốn chính trong giai đoạn đầu Điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất khi khởi nghiệp đó là vốn. Founder chính là người chi ra số vốn ban đầu để khởi nghiệp, cũng là người gánh chịu số vốn để vận hành công ty trong giai đoạn đầu. Nếu như không có đủ vốn, công ty sẽ không thể vượt qua được giai đoạn khó khăn ban đầu. Founder cần phải hiểu và biết cách làm thế nào để đảm bảo công ty đủ vốn vận hành. Họ có thể tự đầu tư khởi nghiệp bằng tiền của mình hoặc kêu gọi thêm vốn từ các nhà đầu tư khác. Thành lập ban lãnh đạo Vai trò của Founder là gì? Vai trò chính của Founder là thiết lập bộ máy điều hành. Founder không thể khởi nghiệp thành công một mình mà bắt buộc phải thành lập ra đội ngũ ban lãnh đạo để hỗ trợ mình vận hành và phát triển công ty. Ngay từ lúc mới thành lập công ty, Founder đã phải xây dựng được đội ngũ ban lãnh đạo xuất sắc với các vị trí quan trọng như: CEO, COO, CFO,CMO và giám đốc các bộ phận. Founder sẽ phối hợp cùng với đội ngũ ban lãnh đạo công ty để thực hiện các ý tưởng khởi nghiệp. Vai trò chính của Founder là thiết lập bộ máy điều hành Xây dựng đội ngũ nhân viên đoàn kết, năng lực Nếu như sở hữu một đội ngũ nhân viên tài năng và làm việc hết mình, công ty chắc chắn sẽ phát triển nhanh và hiệu quả hơn. Founder đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một đội ngũ nhân viên năng lực. Họ tìm kiếm những nhân viên tài năng và chăm chỉ, sau đó đào tạo để nhân viên trở nên chuyên nghiệp, tâm huyết với công việc. Founder đảm bảo công ty có đủ nguồn lực để đạt được mục tiêu của mình. Việc xây dựng đội ngũ nhân viên còn bao gồm cả việc tạo ra môi trường làm việc tích cực, đoàn kết với nhau. Founder cần phải có chính sách, chế độ phúc lợi tốt đối với nhân viên của mình. Ngoài ra, Founder cần không ngừng cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng để nhân viên cảm thấy mình được học hỏi không ngừng. Từ đó, họ cảm thấy được tôn trọng và muốn gắn bó với công ty lâu hơn. Xây dựng mạng lưới đối tác và khách hàng Founder đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mạng lưới đối tác và khách hàng. Việc xây dựng mối quan hệ với đối tác, khách hàng giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều hơn với các nguồn lực và thị trường mới. Để công ty phát triển bền vững, Founder cần không ngừng tìm kiếm các đối tác và khách hàng để hợp tác với họ dài hạn. Ngoài ra, Founder cũng phải đảm bảo rằng công ty đáp ứng được đúng mong muốn và kỳ vọng của đối tác và khách hàng. Theo đó, liên tục tìm kiếm và đánh giá các cơ hội mới để phát triển thị trường, đưa công ty càng ngày càng phát triển. Founder đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mạng lưới đối tác và khách hàng Tố chất của một Founder Hiểu được khái niệm Founder là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò muốn biết tố chất của một Founder là gì. Để trở thành một Founder thành công, bạn cần hội tụ rất nhiều tố chất khác nhau. Dưới đây là một số tố chất quan trọng nhất: Tính quyết đoán cao Tính quyết đoán là một yếu tố không thể thiếu để trở thành một Founder thành công. Trong quá trình khởi nghiệp và vận hành công ty, sẽ có vô vàn quyết định cần đưa ra, từ việc lựa chọn mô hình kinh doanh, tuyển dụng nhân sự, đến việc đầu tư vào sản phẩm hay mở rộng thị trường. Founder cần có tính quyết đoán, không ngại đưa ra quyết định để giải quyết nhanh chóng các vấn đề của công ty. Tuy nhiên, quyết đoán không có nghĩa là vội vàng, tính quyết đoán mà Founder cần có là biết khi nào nên hành động và khi nào cần thay đổi chiến lược. Người sáng lập thành công biết cách đánh giá tình hình, cân nhắc kỹ lưỡng và luôn sẵn sàng chấp nhận rủi ro khi cần thiết. Sự quyết đoán không chỉ giúp doanh nghiệp đi đúng hướng mà còn truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên, tạo ra môi trường làm việc năng động và đầy sáng tạo. Linh hoạt trong giao tiếp và xử lý tình huống Trong quá trình xây dựng và phát triển công ty,, founder phải đối mặt với nhiều đối tượng khác nhau như: khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, nhân viên. Việc biết cách điều chỉnh cách nói chuyện, lắng nghe và phản hồi phù hợp với từng tình huống giúp họ tạo dựng mối quan hệ tốt, đồng thời tránh những hiểu lầm không đáng có. Bên cạnh đó, khả năng thích ứng nhanh với những thay đổi bất ngờ trong kinh doanh cũng rất quan trọng. Một founder linh hoạt sẽ luôn sẵn sàng điều chỉnh chiến lược, tìm ra hướng giải quyết mới khi gặp khó khăn, thay vì cứng nhắc bám theo kế hoạch ban đầu sẽ đưa doanh nghiệp vượt qua thử thách và duy trì sự phát triển bền vững trong môi trường đầy biến động. Founder cần linh hoạt trong giao tiếp và xử lý tình huống Đa dạng các mối quan hệ Nhắc đến các tố chất của Founder là gì, không thể không nhắc tới khả năng tạo mối quan hệ. Đây là yếu tố vô cùng cần thiết để giúp công ty mở rộng hợp tác, tăng độ nhận diện thương hiệu. Một Founder giỏi phải là một người tích cực học hỏi, giao lưu, không ngại giao tiếp, gặp gỡ đối tác để tạo dựng mối quan hệ và học hỏi thêm kiến thức và kinh nghiệm cho mình. Công ty xây dựng được sợi dây liên kết các mối quan hệ bền chặt thì sẽ càng ngày càng phát triển hơn trong tương lai. Kiến thức hiểu biết sâu rộng Founder chính là người dẫn dắt tài ba, đưa con tàu doanh nghiệp vượt qua những con sóng gió trong quá trình hoạt động. Và để dẫn dắt được, Founder cần phải là người có kiến thức sâu rộng liên quan đến các khía cạnh như: Kinh doanh, tài chính, quản lý nhân sự, marketing,... Khi có kiến thức rộng, hiểu biết nhiều Founder sẽ đưa ra được những quyết định sáng suốt mà còn tạo dựng uy tín và sự tin tưởng cho khách hàng/ đối tác.. Kiến thức sâu rộng là nền tảng vững chắc cho sự thành công của một Founder. Niềm đam mê mãnh liệt với công việc Trong số các tố chất quan trọng để trở thành một Founder tài năng, niềm đam mê mãnh liệt, nhiệt huyết với công việc cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Bởi vì chỉ khi có đam mê thì mới thôi thúc bạn không ngừng cố gắng và học hỏi để làm sao đưa công ty các ngày càng phát triển hơn nữa. Khi bạn có đam mê mãnh liệt, bạn cũng sẽ không trau dồi thêm các kiến thức cần thiết và kỹ năng. Ngoài ra khi bạn có đam mê, bạn cũng sẽ kiên trì, kiên nhẫn, không bỏ cuộc trước những khó khăn trong giai đoạn đầu khởi nghiệp. Founder cần có niềm đam mê mãnh liệt với công việc Sự tự tin vào bản thân Sự tự tin vào bản thân, tâm lý vững vàng và làm chủ được cảm xúc chính là yếu tố quan trọng, là chìa khóa giúp cho Founder đi đến cánh cửa thành công. Trong thương trường tồn tại rất nhiều sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là vào giai đoạn khởi nghiệp. Để đủ sức vượt qua hết sự cạnh tranh này, bạn phải tự tin vào bản thân mình, không được để các yếu tố bên ngoài làm ảnh hưởng đến ý chí và sự quyết tâm của bản thân. Hãy tin vào bản thân để điều hành doanh nghiệp của mình một cách vững vàng nhất nhé. Làm thế nào để trở thành Founder xuất sắc? Để trở thành một Founder xuất sắc không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những điều bạn cần làm nếu muốn trở thành một Founder toàn năng. Làm việc tích cực để lấy kinh nghiệm tại các công ty startup Thông thường hầu hết mọi người đều muốn xin vào tập đoàn hay công ty lớn để làm vì môi trường ở đó chuyên nghiệp. Tuy nhiên, so với các tập đoàn/ doanh nghiệp lớn thì các công ty startup sẽ có quy trình vận hành khác rất nhiều. Nếu bạn muốn trở thành Founder xuất sắc, bạn nên làm việc tại những công ty mới khởi nghiệp để lấy kinh nghiệm. Khi làm việc tại các công ty mới khởi nghiệp, bạn sẽ nhìn thấy cách họ đang giải quyết vấn đề trong từng giai đoạn thăng trầm của doanh nghiệp. Điều này giúp bạn học hỏi được để áp dụng cho tương lai. Ngoài ra khi bạn làm việc tại những công ty này bạn cũng được trải nghiệm những cơ hội và thách thức của người trước, thậm chí còn được đảm nhiệm một số vai trò quan trọng của một nhà sáng lập. Điều này giúp bạn học hỏi được rất nhiều, đồng thời rèn luyện được kỹ năng để trở thành một Founder thực thụ. Tìm cho mình một người cố vấn Để học hỏi nhanh chóng kinh nghiệm và được hỗ trợ giúp rút ngắn quá trình trở thành Founder bạn nên tìm cho mình một người cố vấn có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh. Người cố vấn sẽ định hướng, tư vấn cho bạn cách giải quyết vấn đề trong quá trình khởi nghiệp. Cố vấn giúp Founder tránh được những sai lầm thường gặp, đưa ra phương hướng giải quyết hiệu quả cho những vấn đề phát sinh. Ngoài ra, một người cố vấn giỏi còn giúp bạn xây dựng các mối quan hệ, giới thiệu cho bạn các đối tác tiềm năng để phát triển kinh doanh. Đồng thời, hỗ trợ bạn tìm kiếm nguồn tài trợ cho doanh nghiệp. Để học hỏi nhanh chóng kinh nghiệm Founder hãy tìm cho mình một người cố vấn giỏi Tham gia các sự kiện, cuộc thi khởi nghiệp Để trở thành một Founder thực thụ, bạn đừng quên tham gia các sự kiện hay các cuộc thi khởi nghiệp. Đây là một cách rất tốt để bạn tìm kiếm nguồn tài trợ và quảng bá thương hiệu, bởi khi tham gia các sự kiện và cuộc thi khởi nghiệp bạn sẽ gây được sự chú ý với các nhà đầu tư hay các chuyên gia và doanh nghiệp trong ngành. Ngoài ra, việc tham gia các cuộc thi khởi nghiệp cũng là một cách hiệu quả để bạn học hỏi các đối thủ cạnh tranh. Hơn nữa, các cuộc thi khởi nghiệp thường có nhiều vòng loại với các giai đoạn đánh giá khác nhau. Điều này giúp bạn rèn luyện kỹ năng thuyết trình, quảng bá ý tưởng và xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp nhất. Cập nhật thường xuyên các tin tức và chương trình startup Để trở thành một Founder xuất sắc, bạn cũng đừng quên cập nhật các tin tức và chương trình startup. Việc cập nhật thông tin liên quan đến khởi nghiệp và kinh doanh giúp bạn hiểu rõ về những thay đổi nếu có. Đồng thời giúp bạn nhìn ra được những cơ hội mới trong thị trường, từ đó đưa ra được những quyết định quan trọng phù hợp cho doanh nghiệp. Cập nhật thường xuyên các tin tức và chương trình startup giúp bạn hình dung ra được bức tranh toàn cảnh về thị trường kinh doanh. Từ đó, các Founder dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm cơ hội hay các nhà đầu tư có cùng chí hướng với mình. Phân biệt Founder, Co-Founder và CEO Trong bộ máy công ty, Founder, Co-Founder và CEO là 3 chức năng quan trọng nhất trong việc định hình và điều hành doanh nghiệp. Tuy nhiên, mỗi chức vụ lại có những trách nhiệm và quyền hạn riêng, cụ thể sự khác nhau giữa Co-Founder, CEO và Founder là gì? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết. Phân biệt Founder, Co-Founder và CEO Tiêu chí so sánh Founder Co - Founder CEO Khái niệm Người sáng lập, người đầu tiên nghĩ ra ý tưởng, nền móng thành lập doanh nghiệp Người đồng sáng lập, hỗ trợ Founder thực hiện ý tưởng thành lập doanh nghiệp Giám đốc điều hành, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động của công ty Vai trò Xây dựng nền móng ban đầu, định hướng phát triển của doanh nghiệp Chia sẻ trách nhiệm với Founder, đóng góp thêm tài chính, kỹ thuật hoặc bất kỳ lĩnh vực nào cần thiết cho sự phát triển của công ty Chịu trách nhiệm giám sát, điều hành, đảm bảo rằng các chiến lược và mục tiêu của công ty được thực hiện hiệu quả Vị trí Vị trí cao nhất trong doanh nghiệp, là người có quyền lực nhất Chia sẻ quyền lực với Founder tùy thuộc theo sự phân chia công việc Quyền lực cao nhất trong việc quản lý và điều hành công ty. Tỷ lệ sở hữu Cổ phần thường cao nhất Nhận được cổ phần tùy theo sự đóng góp về tài chính và công sức Có thể hoặc không nắm giữ cổ phần lớn, tùy theo thỏa thuận hợp đồng Câu hỏi thường gặp Câu 1: Founder có phải là Owner không? Founder là người sáng lập ra công ty, vì vậy thường Founder cũng là Owner (chủ sở hữu) của công ty. Tuy nhiên không phải trong trường hợp nào Founder cũng là Owner. Trong một số trường hợp, Founder không phải là chủ sở hữu duy nhất mà chỉ là một trong nhiều chủ sở hữu của công ty, tùy theo cách tổ chức pháp lý và phân phối cổ phần. Câu 2: Một công ty có thể có cả Founder và Co-founder không?  Câu trả lời là có. Một doanh nghiệp hoàn toàn có thể có cả Founder và Co-Founder. Việc chỉ định chức danh sẽ phụ thuộc vào mốc thời gian khi bạn thuê những nhân viên đầu tiên. Câu 3: Vị thế của Founder có cao hơn Co-founder hay không? Vị thế của Founder có thể cao hơn hoặc ngang bằng Co-founder, tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức và sự phân chia quyền hạn trong công ty. Dưới đây là một số trường hợp xác định vị thế của Founder có cao hơn Co-Founder hay không? Nếu Founder nắm giữ phần lớn cổ phần và có quyền quyết định cao nhất, họ có thể có vị thế cao hơn. Nếu công ty hoạt động theo mô hình đồng sáng lập bình đẳng, Founder và Co-founder có thể có quyền hạn ngang nhau. Trong nhiều trường hợp, Founder giữ vai trò CEO hoặc Chủ tịch, trong khi Co-founder đảm nhận các vị trí quan trọng khác như CTO, CFO… Câu 4: Được và mất gì khi khởi nghiệp? Khởi nghiệp là một hành trình rất gian nan, trong quá trình khởi nghiệp cái bạn được và mất đó là: Được: Tự do kiểm soát hoạt động kinh doanh: Khi là người sáng lập, bạn có quyền theo dõi và kiểm soát toàn bộ hoạt động của công ty. Quyết định của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình công ty phát triển. Tạo ra giá trị cho khách hàng: Founder có khả năng biến những ý tưởng thành thật và tạo ra giá trị tốt nhất cho khách hàng và xã hội. Nếu khởi nghiệp thành công, bạn còn có thể có ảnh hưởng đến nhiều người và tạo ra giá trị lớn cho cộng đồng. Tự do thể hiện sự sáng tạo của bản thân: Khởi nghiệp cho phép bạn sáng tạo và áp dụng những kỹ năng của mình để tạo ra sản phẩm/ dịch vụ mang tính đột phá. Mất: Rủi ro tài chính: Giai đoạn đầu khởi nghiệp, Founder phải gánh chịu hoàn toàn vốn, phải đầu tư nhiều tiền bạc để phát triển sản phẩm/ dịch vụ và quảng cáo để thu hút khách hàng. Đối mặt với áp lực, căng thẳng: Founder phải làm việc nhiều giờ nhiều ngay để phát triển công ty. Ngoài ra cũng phải đối mặt liên tục với những áp lực, căng thẳng trong công việc. Rủi ro thành công: Khởi nghiệp là một hành trình rất gian nan, không phải ai khởi nghiệp cũng thành công. Founder có thể sẽ thất bại trước khi đi tới thành công. Kết luận Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến Founder là gì? Bạn đọc hãy tham khảo thật kỹ những thông tin này để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích và áp dụng vào bản thân để sớm trở thành những Founder tài năng và xuất sắc nhất nhé. Chúc bạn sớm trở thành nhà sáng lập thành công trong tương lai.
Vốn điều lệ là gì? Vai trò, cách tính vốn điều lệ cho doanh nghiệp
Vốn điều lệ là gì? Vai trò, cách tính vốn điều lệ cho doanh nghiệp Nếu bạn đang có ý định thành lập doanh nghiệp, bạn nên tìm hiểu về vốn điều lệ. Đây là nguồn vốn rất quan trọng do các cổ đông, thành viên cùng góp để thành lập công ty. Để hiểu rõ hơn thông tin vốn điều lệ là gì? Cách tính vốn điều lệ theo quy định của pháp luật như thế nào? Cùng Unica tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây. Vốn điều lệ là gì? Theo Khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 giải thích cụ thể về khái niệm vốn điều lệ là gì như sau: Vốn điều lệ là tổng giá trị vốn do các thành viên của công ty hay chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết sẽ góp khi thành lập các công ty, bao gồm: Công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh nhằm mục đích duy trì hoạt động kinh doanh. Ngoài ra đối với công ty cổ phần, vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc đăng ký mua khi thành lập công ty. Vốn điều lệ là gì? Vốn điều lệ có thể là tiền giấy nhưng cũng có thể là giấy tờ, quyền sở hữu tài sản được ghi rõ trong biên bản về tỷ lệ góp vốn, thời điểm góp vốn và nghĩa vụ góp vốn. Sau thời hạn đăng ký nếu như các bên không góp vốn đúng như cam kết ban đầu thì vốn điều lệ sẽ được điều chỉnh theo giá trị của những bên đã góp. Cấu trúc vốn điều lệ sẽ bao gồm 2 phần đó là: Vốn chủ sở hữu: Tổng giá trị tài sản mà các thành viên đã góp để được sở hữu cổ phần hoặc giá trị tài sản sau kết quả kinh doanh. Vốn vay: Tổng giá trị tài sản được vay bởi ngân hàng hoặc vay của các công ty tài chính để duy trì hoạt động của các doanh nghiệp. Hiện nay, không có bất kỳ quy luật cụ thể nào về tỷ lệ góp vốn điều lệ giữa các thành viên. Tỷ lệ góp sẽ tùy thuộc vào quy mô và định hướng kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp. Vai trò của vốn điều lệ đối với doanh nghiệp Vốn điều lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cấu trúc vốn của công ty. Vậy cụ thể ý nghĩa vốn điều lệ là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn. Xác định tỷ lệ góp vốn của các cổ đông: Đây là ý nghĩa lớn nhất, việc xác định tỷ lệ góp vốn là cơ sở giúp doanh nghiệp phân chia lợi nhuận, quyền, lợi ích và trách nhiệm giữa các bên được chính xác hơn. Đồng thời, việc xác định tỷ lệ góp vốn rõ ràng cũng đảm bảo các cổ đông hay thành viên chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản và các khoản nợ khác nhau. Cơ sở xác định điều kiện kinh doanh: Vốn điều lệ được đánh giá là cơ sở để xác định xem doanh nghiệp có đáp ứng được đầy đủ các điều kiện kinh doanh hay không. Vốn điều lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cấu trúc vốn của công ty Căn cứ đưa ra quyết định quan trọng: Nhờ có vốn điều lệ mà doanh nghiệp đưa ra được những quyết định như: phát hành cổ phiếu, trái phiếu, chuyển nhượng tài sản,... Thể hiện sự cam kết tài sản: Vốn điều lệ được ghi cụ thể trong biên bản nhằm cam kết về tài sản và mức độ trách nhiệm của các cổ đông với đối tác và khách hàng của mình. Thể hiện quy mô, tiềm năng sinh lời, hiệu quả hoạt động trong tương lai: Tổng giá trị vốn điều lệ cao sẽ khiến khách hàng, đối tác nhìn thấy quy mô kinh doanh cũng như tiềm năng sinh lời. Từ đó, họ tin tưởng hợp tác cùng. Cách tính vốn điều lệ cho doanh nghiệp Tùy thuộc mỗi công ty sẽ có một cách tính vốn điều lệ khác nhau. Vậy cách tính vốn điều lệ là gì? Cụ thể cách tính vốn điều lệ cho doanh nghiệp như sau: Đối với công ty TNHH một thành viên Công thức vốn điều lệ như sau: Vốn điều lệ = Tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu cam kết góp Theo quy định tại Khoản 1, Điều 75 của Luật doanh nghiệp năm 2020 quy định: Sau khi đăng ký thành lập công ty, chủ sở hữu phải có trách nhiệm góp đủ và đúng loại tài sản. Thời hạn cho phép là 90 ngày tính từ ngày giấy phép kinh doanh được cấp. Trường hợp không có đủ số vốn điều lệ đã cam kết, chủ sở hữu phải đăng ký thay đổi số vốn điều lệ bằng giá trị thực tế vốn đã góp được. Thời hạn cho thay đổi này là 30 ngày tính từ ngày cuối cùng phải góp vốn điều lệ. Công ty TNHH một thành viên có quyền quyết định về hạn mức và hình thức tăng vốn điều lệ thông qua việc góp thêm hoặc huy động được vốn từ người khác. Cách tính vốn điều lệ đối với công ty TNHH một thành viên Trong trường hợp giảm vốn điều lệ, công ty vẫn phải đáp ứng tối thiểu từ 2 năm trở lên kể từ ngày đăng ký. Đồng thời, đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trước đó. Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên Công thức tính vốn điều lệ như sau: Vốn điều lệ = Tổng giá trị tài sản đóng góp được từ các thành viên Theo Khoản 1 Điều 47 Luật doanh nghiệp 2020 quy định: Các thành viên thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn phải chịu trách nhiệm với số vốn điều lệ đã cam kết. Trong thời hạn 90 ngày tính từ ngày cấp giấy phép đăng ký kinh doanh, thành viên trong công ty phải góp đủ vốn đã cam kết. Trường hợp góp vốn không phải là tài sản đã đăng ký ban đầu thì phải có sự đồng ý của 50% cổ đông còn lại. Trường hợp sau thời hạn quy định mà các thành viên chưa góp đủ vốn thì sẽ chỉ được hưởng quyền lợi tương ứng với phần vốn mà mình đã góp. Bên cạnh đó, công ty cũng phải khai báo thay đổi lại vốn điều lệ trong vòng 30 ngày tính từ ngày cuối cùng thay đổi vốn. Phần vốn còn lại chưa góp đủ sẽ được chào bán theo quyết định của Hội đồng thành viên. Đối với công ty Cổ phần Công thức tính vốn điều lệ như sau: Vốn điều lệ = Tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã bán ra thị trường và được ghi lại trên các giấy tờ pháp lý. Theo Khoản 1 Điều 112 Luật doanh nghiệp 2020 cho biết: Đối với công ty cổ phần vốn điều lệ sẽ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần, sau đó được bán cho các nhà đầu tư để huy động vốn. Cổ phần được chào bán là cổ phần đã được các cổ đông thanh toán đầy đủ cho công ty. Tại thời điểm đăng ký thành lập công ty, cổ phần đã bán là tổng số cổ phần đã mua đăng ký. Cách tính vốn điều lệ đối với công ty cổ phần Vốn điều lệ công ty cổ phần có thể được thay đổi, các trường hợp được thay đổi đó là: Theo quyết định của đại hội đồng cổ đông: Công ty sẽ trả lại một phần vốn góp cho các cổ đông. Số vốn trả lại sẽ tương ứng với số vốn mà công ty đã hoạt động được trong 2 năm tính từ ngày giấy phép đăng ký kinh doanh được ban hành sau khi đã trừ đi các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác. Mua lại cổ phần: Công ty mua lại cổ phần đã phát hành theo quyết định của công ty. Không được thanh toán đầy đủ, đúng hạn: Vốn điều lệ không được các cổ đông thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn tất thủ tục bán. Phân biệt vốn điều lệ, vốn pháp định và vốn chủ sở hữu Trong kinh doanh, các khái niệm như vốn điều lệ, vốn chủ sở hữu và vốn pháp định rất dễ gây nhầm lẫn. Để hiểu rõ hơn về các loại vốn này, bạn hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây nhé. Tiêu chí so sánh Vốn điều lệ Vốn pháp định Vốn chủ sở hữu Khái niệm Vốn điều lệ là giá trị vốn do các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp sau khi thành lập công ty Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà pháp luật quy định để doanh nghiệp đủ điều kiện cấp giấy phép hoạt động Vốn chủ sở hữu là tổng giá trị vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp hoặc các cổ đông. Vốn chủ sở hữu sẽ bao gồm vốn góp và lợi nhuận giữ lại của các quỹ khác. Cơ sở pháp lý Quy định rõ ràng trong điều lệ công ty và khi đăng ký kinh doanh Quy định cụ thể bởi pháp luật tương ứng với ngành nghề kinh doanh cụ thể Dựa trên báo cáo tài chính của công ty Mục đích ra đời Tạo cơ sở pháp lý cũng như tài chính ban đầu để doanh nghiệp hoạt động Đảm bảo doanh nghiệp đủ yêu cầu, đủ điều kiện tài chính tối thiểu để hoạt động Đánh giá giá trị thực tế của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh năng lực tài chính tổng thể. Quy mô Linh hoạt, có thể thay đổi tùy theo quyết định của doanh nghiệp Cố định, không thể thay đổi, được pháp luật ban hành Linh hoạt, biến động theo tình hình kinh doanh và hiệu quả kinh doanh của công ty Phạm vi áp dụng Áp dụng cho tất cả mọi loại hình doanh nghiệp Chỉ áp dụng cho một số ngành yêu cầu vốn pháp định như: ngân hàng, bất động sản,... Áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp Yếu tố cấu thành Tiền góp vốn của các thành viên/ cổ đông tại thời điểm thành lập công ty Con số cố định không bao gồm lợi nhuận và quỹ Bao gồm nhiều yếu tố cấu thành đó là: vốn góp, lợi nhuận giữ lại, thặng dư vốn cổ phần và một số loại quỹ khác của công ty Trách nhiệm pháp lý Vốn điều lệ là căn cứ để xác định trách nhiệm tài chính của thành viên/ cổ đông trong phạm vi số vốn đã góp Vốn pháp lý là yêu cầu tối thiểu mà công ty phải đáp ứng để đủ điều kiện đăng ký giấy phép hoạt động Vốn chủ sở hữu không trực tiếp liên quan đến trách nhiệm pháp lý, nó thể hiện quyền sở hữu thực tế Ví dụ Công ty có vốn điều lệ khoảng 10 tỷ đồng Ngân hàng góp đủ vốn pháp định 3.000 tỷ để được phép hoạt động Doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu là 20 tỷ đồng, bao gồm: 10 tỷ vốn ban đầu, 10 tỷ lợi nhuận giữ lại. Phân biệt vốn điều lệ, vốn pháp định và vốn chủ sở hữu Các trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ Bên cạnh việc hiểu rõ khái niệm vốn điều lệ là gì bạn đọc cũng phải nắm được các trường hợp tăng, giảm vốn lệ. Trong một số trường hợp, vốn điều lệ có thể tăng hoặc giảm. Cụ thể các trường hợp này như sau: Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ trong công ty TNHH hai thành viên trở lên Công ty TNHH hai thành viên có thể tăng, giảm vốn điều lệ trong các trường hợp sau: Tăng: Thành viên cũ tăng góp vốn; tiếp thêm vốn góp của thành viên mới. Giảm: Hoàn trả 1 phần vốn góp cho thành viên theo tỷ lệ vốn góp của họ; công ty mua lại phần góp vốn của thành viên theo quy định; vốn điều lệ không được các thành viên thanh toán đầy đủ. Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ của công ty TNHH một thành viên Công ty TNHH một thành viên có thể tăng, giảm vốn điều lệ trong các trường hợp sau: Tăng: Chủ sở hữu công ty góp thêm vốn hoặc huy động thêm được vốn góp của người khác; chủ sở hữu công ty quyết định tăng mức vốn điều lệ. Giảm: Hoàn trả 1 phần cho chủ sở hữu khi công ty đã hoạt động được khoảng 2 năm; vốn điều lệ không được chủ sở hữu thanh toán đầy đủ. Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ của công ty cổ phần Đối với công ty cổ phần, các trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ cụ thể như sau: Tăng: Bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu; bán cổ phần riêng lẻ; bán cổ phần ra công chúng. Giảm: Công ty hoàn trả vốn cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ trong công ty; vốn điều lệ không được cổ đông thanh toán đầy đủ; Công ty mua lại cổ phần đã bán theo quy định. Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ của công ty hợp danh Các trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ của công ty hợp danh như sau: Tăng: Tiếp nhận thêm thành viên hợp danh hoặc thành viên góp vốn. Giảm: Chấm dứt tư cách thành viên hợp danh. Câu hỏi thường gặp Vốn điều lệ tối thiểu là bao nhiêu? Vốn điều lệ là khoản vốn tự do mà công ty đăng ký và pháp luật không quy định khoản vốn này. Vì vậy, không có quy định số vốn điều lệ tối thiểu là bao nhiêu. Đồng thời cũng không có quy định số vốn tối đa là bao nhiêu khi công ty đăng ký hoạt động. Mặc dù không có quy định tối thiểu về vốn điều lệ nhưng doanh nghiệp cũng không nên để mức vốn quá thấp. Vốn điều lệ thấp sẽ giảm áp lực góp vốn và có rủi ro tài chính cao. Doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập nếu như chọn mức vốn cao sẽ dễ tiếp cận nguồn vốn vay. Đồng thời tạo độ uy tín hơn khi hoạt động trong ngành. Vốn điều lệ nên đăng kí cao hay thấp? Vốn điều lệ đăng ký cao hay thấp đều được vì nó không ảnh hưởng gì đến hoạt động của công ty hết. Chủ sở hữu hoàn toàn có thể kiểm soát số vốn điều lệ sao cho phù hợp nhất với năng lực tài chính và quy mô của công ty để tối ưu được lợi nhuận và kiểm soát được nguồn tài nguyên hiệu quả. Sau khi công ty đã đi vào hoạt động ổn định và có dấu hiệu tăng trưởng. Lúc đó, bạn có thể tăng thêm vốn điều lệ để thu hút thêm nhiều nguồn đầu tư cũng như để tạo niềm tin cho khách hàng, tận dụng cơ hội tiếp cận thị trường mới. Có cần chứng minh vốn điều lệ khi thành lập doanh nghiệp không? Câu trả lời là có. Chủ sở hữu phải chứng minh vốn điều lệ khi thành lập doanh nghiệp bằng cách cung cấp các tài liệu liên quan đến vốn điều lệ trong quá trình xét duyệt hồ sơ. Điều này nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể trả đầy đủ nợ trong tương lai. Có thể góp vốn điều lệ bằng loại tài sản nào? Căn cứ theo Điều 34 Luật doanh nghiệp 2020 cho biết: Vốn điều lệ được góp bằng các loại tài sản sau: Tiền Việt Nam đồng, vàng, ngoại tệ tự do chuyển đổi, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ hoặc các loại tài sản khác được tính theo giá trị tiền đồng Việt Nam. Thời hạn góp vốn điều lệ là bao lâu? Theo quy định tại Khoản 1 Điều 13 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định thời hạn góp vốn là tối đa 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Trong thời gian này, thành viên/ cổ đông/ chủ sở hữu bắt buộc phải thanh toán đầy đủ. Trường hợp không nộp đủ vốn điều lệ sẽ phải thay đổi theo số vốn thực tế. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vốn điều lệ là gì. Với những thông tin đã tìm hiểu được có thể thấy, vốn điều lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định khả năng huy động vốn cũng như khả năng phát triển của công ty. Doanh nghiệp khi đăng ký vốn điều lệ nên cân nhắc thật kỹ để chọn được mức phù hợp nhất nhằm tối ưu hóa nguồn lực mà vẫn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường nhé
CEO là gì? Vai trò và kỹ năng cần trang bị để thành CEO
CEO là gì? Vai trò và kỹ năng cần trang bị để thành CEO CEO là quản lý cấp cao không thể thiếu trong một tổ chức hoặc một công ty. Không chỉ là một quản lý bình thường, CEO còn là người định hình chiến lược, lãnh đạo tổ chức/ công ty tồn tại và phát triển bền vững trong tương lai. Để hiểu rõ hơn khái niệm CEO là gì? Chức năng và kỹ năng cần trang bị để thành CEO? Cùng Unica tìm hiểu ngay. CEO là gì? CEO (viết tắt của từ Chief Executive Officer) nghĩa tiếng việt là giám đốc điều hành. Chức vụ chính của CEO là giám đốc điều hành hay quản lý doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý, lãnh đạo và điều hành mọi hoạt động của công ty. CEO giống như “ngọn hải đăng” dẫn đường, soi sáng giúp mọi hoạt động của doanh nghiệp đi đúng hướng. CEO gánh vác trên vai sứ mệnh của công ty, làm sao đưa công ty càng ngày càng phát triển bền vững. Trong tập đoàn, CEO có nhiệm vụ báo cáo hiệu suất phát triển cho tập Hội đồng quản trị. Trong công ty, CEO là người có chức vụ cao nhất. Dưới CEO sẽ là các giám đốc bộ phận, CEO sẽ làm việc trực tiếp với giám đốc các bộ phận (kế toán, nhân sự, marketing, kinh doanh,...) để điều hành mọi hoạt động của công ty nhằm thực hiện các chiến lược và đưa công ty phát triển đúng theo mục tiêu ban đầu đề ra. Để công ty thành công và phát triển bền vững, CEO và giám đốc các bộ phận cần có sự hợp tác chặt chẽ với nhau. Tìm hiểu khái niệm CEO Vai trò của CEO trong công ty CEO đóng vai trò quan trọng, quyết định trực tiếp đến sự thành bại của công ty. Vậy chức năng chính của CEO là gì? 5 Vai trò chính của CEO trong công ty như sau: Đưa ra định hướng hoạt động phù hợp với thực tế cho công ty: Một CEO giỏi cần phải có tầm nhìn, đánh giá được môi trường kinh doanh thực tế nhằm định hình chiến lược hoạt động và đưa ra các quyết định sáng suốt giúp doanh nghiệp phát triển đúng hướng. Xây dựng và phát triển thành công đội ngũ nhân viên: CEO cần xây dựng được môi trường làm việc tích cực và phải tạo điều kiện để nhân viên phát triển. Đồng thời thúc đẩy sự nỗ lực và ham muốn cống hiến của họ.  Xây dựng môi trường làm việc hiệu quả: CEO cần tạo ra được văn hóa công ty, xây dựng môi trường làm việc hiệu quả để thúc đẩy được sự sáng tạo của công ty. Điều này giúp tạo ra được dịch vụ và sản phẩm phù hợp với khách hàng. Phát triển và mở rộng thị trường: CEO có vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt công ty phát triển và mở rộng thị trường. Bao gồm: Xác định cơ hội mới, định hình sản phẩm, xây dựng chiến lược phát triển. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: CEO cần phải quản lý tài chính, đầu tư đúng đắn và xây dựng được các mối quan hệ để tăng trưởng doanh thu, tạo ra lợi nhuận cho công ty. CEO đóng vai trò quan trọng đến sự thành bại của công ty Mô tả công việc của CEO trong công ty CEO là một quản lý cấp cao nên phải làm rất nhiều việc. Không chỉ nhiều mà công việc của CEO còn có áp lực rất cao, bên cạnh giờ hành chính họ còn phải làm cả ngoài giờ, xử lý nhiều việc cùng một lúc. Dưới đây là danh sách những công việc mà CEO cần làm: Xây dựng và phối hợp cùng giám đốc chức năng thực hiện các chiến lược kinh doanh để phát triển công ty lớn mạnh. Điều hành và giám sát đội ngũ nhân viên cấp dưới để tổ chức và thực hiện mục tiêu chung của công ty. Lắng nghe ý kiến của nhân viên và đề xuất ý kiến để cải thiện hoạt động kinh doanh của công ty. Truyền thông, quảng bá thương hiệu để hoàn thành tốt mục tiêu đã đề ra và càng ngày càng phát triển công ty lớn mạnh. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và văn hóa doanh nghiệp, đảm bảo cơ cấu tổ chức công ty chặt chẽ. Thẩm định và phê duyệt những dự án mà cấp dưới đề xuất để đưa dự án vào triển khai. Kiểm duyệt và phê duyệt các chính sách tài chính, đồng thời đưa ra điều chỉnh chi phí nếu có. Theo dõi, đo lường và đánh giá các hoạt động kinh doanh của công ty. Đề xuất tuyển dụng nhân sự, phê duyệt thăng chức, tăng lương. Đưa ra quy định khen thưởng, trợ cấp,... Thiết lập bộ máy nhân sự trong công ty, đưa ra nhiệm vụ và KPI cụ thể cho từng phòng ban. Đi công tác, gặp gỡ đối tác ký hợp đồng cho công ty. Đây là vị trí quản lý cấp cao nên phải làm rất nhiều việc 8 Kỹ năng quan trọng của CEO cần có Để trở thành một người quản lý cấp cao giỏi không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. Vậy kỹ năng cần có của CEO là gì? Dưới đây là những kỹ năng quan trọng mà một CEO cần có, bạn hãy tham khảo thật kỹ nếu muốn phấn đấu trở thành một CEO nhé. Kỹ năng lãnh đạo CEO là “đầu tàu” của một công ty. Vì vậy, CEO cần có kỹ năng lãnh đạo, như vậy mới có thể dẫn dắt và định hướng công ty ngày một phát triển. Kỹ năng lãnh đạo giúp công ty vận hành quy củ, chuyên nghiệp. Đồng thời, kỹ năng lãnh đạo giỏi cũng giúp xây dựng một môi trường làm việc thân thiện, tích cực, nơi mọi người có thể làm việc thoải mái, sẵn sàng cống hiến hết mình cho công ty để tạo ra những sản phẩm và dịch vụ chất lượng nhất đến tay khách hàng. Ngoài ra, CEO cần có kỹ năng để điều hành, quản lý đội ngũ nhân sự, thúc đẩy sự phát triển của mỗi cá nhân. Kỹ năng lãnh đạo giỏi kết hợp cùng với tầm nhìn chiến lược rộng mở giúp CEO dẫn dắt công ty đi tới thành công nhanh hơn. Kỹ năng ra quyết định Giám đốc điều hành nắm quyền cao nhất công ty, vì vậy họ luôn phải đối mặt với những quyết định quan trọng có tác động trực tiếp đến công ty. Để không ảnh hưởng đến quá trình vận hành và phát triển của công ty, CEO cần phải có kỹ năng ra quyết định xuất sắc. Một CEO giỏi cần phải phân tích và đánh giá trước được các tình huống sẽ xảy ra với các quyết định của mình. Từ đó, đưa ra quyết định một cách khách quan, đúng đắn và có tính chiến lược nhất. Ngoài ra, CEO cũng phải có khả năng đánh giá xem vấn đề nào nên ưu tiên, vấn đề nào còn tồn tại rủi ro và vấn đề nào nên quyết định dứt khoát. Để đưa ra được những quyết định sáng suốt, đòi hỏi CEO cần phải bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Kỹ năng quan trọng của CEO cần có Kỹ năng hoạch định kế hoạch Để quá trình quản lý và vận hành công ty đi đúng hướng, CEO bắt buộc phải có kỹ năng hoạch định kế hoạch. CEO cần có tầm nhìn rộng, đoán trước được những vấn đề sẽ xảy ra, xây dựng được chiến lược ngắn hạn và dài hạn, xác định được cụ thể các bước đi để kịp thời ứng phó trong mọi trường hợp. Kỹ năng lập kế hoạch là một kỹ năng rất quan trọng, nó giúp người giám đốc điều hành xác định được những hoàn động cần ưu tiên đẩy mạnh để phân chia nguồn lực phù hợp. Đồng thời, việc lập kế hoạch cũng giúp CEO đưa ra được những quyết định thông minh giúp công ty phát triển mạnh mẽ. Kỹ năng giao tiếp Khả năng giao tiếp là một trong những kỹ năng cốt lõi mà mọi CEO cần phải trang bị. Đây là chìa khóa giúp họ kết nối hiệu quả với các bên liên quan, bao gồm: nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và đối tác. Nếu kỹ năng giao tiếp không có, ăn nói ấp úng, không liền mạch thì sẽ rất khó để truyền tải thông điệp của công ty. Đồng thời cũng sẽ khó thuyết phục và làm hài lòng được đối phương. CEO cần có khả năng truyền đạt rõ ràng và thuyết phục về tầm nhìn, chiến lược của công ty đến nhân viên và các bên liên quan cảm thấy tin tưởng. Điều này giúp tạo động lực và sự đồng thuận, hướng đến mục tiêu chung. Ngoài ra, CEO cũng cần phải linh hoạt trong giao tiếp để xây dựng và duy trì được các mối quan hệ. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc Một CEO giỏi không chỉ cần tư duy chiến lược mà còn phải có kỹ năng kiểm soát tốt để đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả. Việc kiểm soát ở đây không đơn thuần là kiểm soát công việc mà còn bao gồm cả kiểm soát cảm xúc. Khi đối mặt với những áp lực và các tình huống khó khăn, CEO cần bình tĩnh giải quyết, tránh để cảm xúc tiêu cực ảnh hưởng đến những quyết định của mình. CEO giỏi không chỉ cần tư duy chiến lược mà còn phải có kỹ năng kiểm soát cảm xúc tốt Việc kiểm soát cảm xúc giúp CEO đưa ra quyết định một cách chính xác. Bên cạnh đó, kỹ năng kiểm soát cũng giúp CEO duy trì được sự điềm tĩnh và sự tự tin của mình. Đây chính là yếu tố để tạo nên một nhà lãnh đạo tuyệt vời. Kỹ năng giải quyết vấn đề Đứng trên cương vị lãnh đạo, giám đốc điều hành thường xuyên phải đối mặt với những khó khăn và thử thách. Để trở thành một CEO giỏi, giám đốc kinh doanh cần phải có kỹ năng giải quyết vấn đề, đây là một yếu tố rất quan trọng mà CEO nào cũng phải có. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp họ nhìn nhận vấn đề, phân tích tình hình để đưa ra phương án giải quyết phù hợp giúp họ vượt qua được thử thách. Ngoài ra, việc trang bị kỹ năng giải quyết vấn đề cũng giúp CEO rèn được khả năng nhìn nhận vấn đề trên nhiều góc độ khác nhau. Điều này giúp khó khăn được giải quyết nhanh chóng và cụ thể, tránh làm gián đoạn quá trình vận hành, đảm bảo doanh nghiệp đi đúng với kế hoạch ban đầu. Kỹ năng đàm phán, thương lượng Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên, nếu muốn trở thành một CEO giỏi bạn cũng cần phải trang bị kỹ năng đàm phán, thương lượng. Kỹ năng này giúp bạn bình tĩnh, tự tin để thỏa thuận các hợp đồng quan trọng của công ty. Ngoài ra, kỹ năng đàm phán, thương lượng cũng giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống phức tạp, nói chuyện chuyên nghiệp với các bên liên quan để đạt được hợp đồng. Để được đánh giá là một CEO giỏi kỹ năng đàm phán thì người đó phải có khả năng lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của đối tác. Bên cạnh đó, CEO cũng phải có kỹ năng truyền đạt thuyết phục về quan điểm của bản thân và lợi ích của công ty. Kỹ năng thương lượng giúp CEO tìm ra được các giải pháp win - win để hai bên cùng đạt được lợi ích trong kinh doanh. Kỹ năng quản lý rủi ro Trong quá trình lãnh đạo, CEO phải đối mặt với rất nhiều vấn đề rủi ro không mong muốn trong quá trình kinh doanh. Để giải quyết nhanh chóng và hiệu quả những vấn đề này, CEO cần phải có kỹ năng quản lý rủi ro, tức là CEO có khả năng nhìn nhận được vấn đề, đánh giá những vấn đề đang tiềm ẩn, sau đó đưa ra phương hướng giải quyết chính xác. CEO cần giải quyết rủi ro làm sao phù hợp nhất, đảm bảo công ty phát triển bền vững. CEO cần có khả năng nhìn nhận được vấn đề, đánh giá những vấn đề đang tiềm ẩn So sánh sự khác nhau giữa CEO và Chairman Cả CEO và Chairman đều thuộc ban điều hành cấp cao của công ty nhưng hai chức vụ này lại có vai trò khác nhau. Cùng tìm hiểu 4 sự khác nhau giữa Chairman và CEO: Tiêu chí so sánh CEO (Giám đốc điều hành) Chairman (Chủ tịch hội đồng quản trị) Cấp bậc  Chức vụ cao nhất trong cơ cấu hoạt động của công ty. Họ đại diện cho công ty đi gặp đối tác và tạo dựng, duy trì các mối quan hệ với các bên liên quan. Chức vụ cao nhất trong hội đồng quản trị của công ty. Họ đại diện cho tổ chức, đứng ra biểu quyết vào các hoạt động quan trọng. Chức năng Lãnh đạo từ bên trong, họ thường điều hành và giám sát các hoạt động hàng ngày của công ty. Lãnh đạo từ bên ngoài hoạt động của công ty, đưa ra các quyết định và chính sách cấp cao. Họ có thể tham gia vào việc đánh giá và bổ nhiệm CEO. Hoạt động CEO sẽ điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty. Họ là người quyết định chính về chiến lược và tình hình hoạt động của công ty. Chairman thường không tham gia trực tiếp vào các hoạt động của công ty. Họ tập trung vào việc giám sát, theo dõi và đưa ra những chiến lược dài hạn. Uỷ quyền CEO có thể ủy quyền cho giám đốc chức năng hoặc quản lý cấp dưới mình để điều hành các hoạt động của công ty. Chủ tịch hội đồng quản trị có thể ủy quyền cho phó Chủ tịch HĐQT, các thành viên trong ban HĐQT, hoặc giám đốc điều hành tùy theo mô hình tổ chức của công ty và quy định nội bộ. Mức lương CEO hiện nay là bao nhiêu? Hiện nay, rất đông mọi người đang quan đến vấn đề mức lương của CEO là bao nhiêu? Có cao không? Câu trả lời là mức lương của CEO sẽ không cố định, cao hay thấp còn tùy thuộc vào một số yếu tố như: kinh nghiệm làm việc, hiệu suất đạt được, quy mô doanh nghiệp làm CEO,.... Thông thường, người đứng ở vị trí giám đốc điều hành công ty sẽ có mức lương giao động từ 30 triệu VNĐ đến hàng chục triệu đô la Mỹ Cụ thể: Doanh nghiệp nhỏ: Tại các công ty mới mở và cơ cấu tổ chức còn nhỏ, mức lương CEO sẽ thấp hơn so với tập đoàn. Giao động khoảng từ 30 - 50 triệu. Doanh nghiệp vừa: Tại các công ty vừa, người giữ chức vụ CEO có thể sở hữu mức lương khoảng 100 - 200 triệu tùy thuộc theo ngành. Doanh nghiệp lớn: Tập đoàn lớn trả lương cho CEO rất cao, có thể lên tới hàng triệu thậm chí hàng chục triệu mỗi năm. Mức lương của CEO cao hay thấp còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau Học ngành gì để có cơ hội trở thành CEO? Nếu muốn trở thành một CEO, bạn cần theo học các ngành liên quan đến quản trị và quản lý như: quản trị tài chính, quản trị kinh doanh, quản lý nhân sự và quản trị marketing. Việc học quản trị và quản lý giúp bạn hiểu rõ về cách vận hành và phát triển công ty. Có kiến thức vững chắc về tài chính để quản lý dòng tiền, lợi nhuận và đầu tư nhằm tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp. Đồng thời giúp bạn quản lý doanh nghiệp hiệu quả, đưa doanh nghiệp càng ngày càng phát triển bền vững, vươn cao và vươn xa hơn nữa. 10 CEOs top đầu hiện nay Dưới đây là danh sách 10 CEO hàng đầu hiện nay trên thế giới và tại Việt Nam, tham khảo để hiểu biết hơn nhé: Bill Gates: Ông nổi tiếng nhất với vai trò là người đồng sáng lập tập đoàn Microsoft, một trong những công ty công nghệ lớn nhất thế giới. Jeff Bezos: Ông đã xây dựng Amazon trở thành một trong những công ty thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Hiện nay ông đã từ chức song vẫn giữ vai trò quan trọng trong công ty và tiếp tục ảnh hưởng đến ngành công nghiệp này. Mark Zuckerberg: Ông đưa Facebook trở thành mạng xã hội hàng đầu thế giới. Hiện nay ông đang dẫn dắt Meta Platforms trong việc phát triển các công nghệ thực tế ảo và tăng cường. Tim Cook: Tim Cook đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển Apple thành công, tiếp tục ra mắt các sản phẩm công nghệ đột phá. Sundar Pichai: Sundar Pichai lãnh đạo Alphabet, công ty mẹ của Google, ông đóng góp lớn trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ công nghệ hàng đầu. Phạm Nhật Vượng: Ông Phạm Nhật Vượng là người sáng lập Vingroup, một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất Việt Nam, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như bất động sản, bán lẻ, y tế và giáo dục. Phạm Nhật Vượng - CEO top đầu hiện nay Nguyễn Thị Phương Thảo: Bà Nguyễn Thị Phương Thảo là nữ tỷ phú đầu tiên của Việt Nam và hiện là CEO của Vietjet Air, hãng hàng không giá rẻ hàng đầu tại Việt Nam. Trần Đình Long: Ông Trần Đình Long đứng đầu Tập đoàn Hòa Phát, một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất thép. Hồ Hùng Anh: Ông Hồ Hùng Anh là Chủ tịch Ngân hàng Techcombank, một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam đã có nhiều đóng góp cho ngành ngân hàng nước nhà. Trần Bá Dương : Ông Trần Bá Dương là Chủ tịch Tập đoàn Thaco, doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và lắp ráp ô tô tại Việt Nam. Câu hỏi thường gặp Câu 1: Vice CEO là gì? Bên cạnh khái niệm CEO là gì thì khái niệm Vice CEO cũng được rất nhiều người quan tâm. Vice CEO tức là vị trí phó giám đốc, họ có khả năng thay thế CEO trong trường hợp CEO vắng mặt. Câu 2: Deputy CEO là gì? Deputy CEO có vai trò như là trợ thủ, cánh tay phải đắc lực của giám đốc. Tuy là cánh tay phải đắc lực nhưng họ không có khả năng ra quyết định, họ bị giới hạn quyền lực và không được phép kỹ bất cứ văn bản nào, trừ khi được CEO ủy quyền. Câu 3: Cần thời gian bao lâu để trở thành CEO? Để trở thành CEO cần mất rất nhiều thời gian. Theo nghiên cứu của những chuyên gia cho biết: Trung bình thời gian để một người trở thành giám đốc điều hành khoảng 15 năm. Nghiên cứu này đã loại trừ đi những yếu tố có liên quan ảnh hưởng đến quá trình thăng tiến như: gia đình, sức khỏe,..... Thời gian này chỉ dựa trên quá trình nỗ lực của mỗi cá nhân trong thời gian làm việc. Thông thường, một người khi trở thành giám đốc điều hành trước đó sẽ bắt đầu công việc tại những vị trí thấp, dần dần tích lũy kinh nghiệm và cố gắng nỗ lực để thăng tiến lên. Hoặc muốn nhanh hơn thì bạn có thể bắt đầu công việc tại những công ty nhỏ để đảm nhận nhiều trọng trách. Sau đó khi có thời điểm thích hợp, bạn có thể tách ra và thành lập công ty riêng của mình. Kết luận Trên đây là những thông tin liên quan đến CEO là gì và một số thông tin có liên quan. Hy vọng với những chia sẻ này bạn đã hiểu rõ hơn về chức danh này. Có thể thấy, CEO là quản lý cấp cao rất quan trọng của công ty. Để trở thành một CEO giỏi cần rất nhiều nỗ lực và cũng cần rất nhiều kỹ năng. Nếu bạn muốn sau này cũng sẽ trở thành CEO hãy không ngừng học hỏi để có nhiều kinh nghiệm nhé.

Ngoại ngữ

5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà 5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà Hiện nay việc cho bé tiếp xúc với Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ là một sự lựa chọn vô cùng thông minh của các bậc cha mẹ, giúp bé có thể làm quen và tạo nền tảng vững chắc về Tiếng Anh sau này. Vậy làm thế nào để có thể giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà, hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  Bí quyết giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà 1. Tạo thói quen học Tiếng Anh Cách tốt nhất giúp trẻ có thể học giỏi Tiếng Anh là thực hành mỗi ngày, do đó bạn nên thiết lập thói quen học tiếng Anh cho các bé. Cố định một thời gian cụ thể và bám sát vào nó. Các buổi học diễn ra trong thời lượng ngắn khoảng 15-20 phút là đủ để bé có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.  Việc cha mẹ tạo ra các buổi học Tiếng Anh với thời lượng ngắn và đan xen các yếu tố hài hước, thú vị sẽ có ích hơn rất nhiều so với các buổi học kéo dài, không thường xuyên.  Tạo thói quen học Tiếng Anh cho bé 2. Xem phim hoạt hình bằng Tiếng Anh Việc xem quá nhiều các chương trình trên TV hoặc Youtube thường không tốt cho các bé, thậm chí nó còn gây hại cho mắt và não bộ của trẻ. Tuy nhiên, nếu bạn biết áp dụng hợp lý thì đây là một trong những phương pháp giáo dục trẻ và giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà một cách hiệu quả.  Thông qua việc xem các chương trình giải trí dành cho thiếu nhi hoặc các bộ phim hoạt hình ý nghĩa bằng Tiếng Anh, trẻ không chỉ được làm quen, tiếp xúc với ngôn ngữ Tiếng Anh mà nó còn kích thích sự tò mò, mở rộng tư duy về những kiến thức xung quanh, nhờ đó mà trẻ có thể tìm kiếm và học hỏi được những kiến thức vô cùng bổ ích.  3. Đọc truyện tiếng Anh Cùng bé đọc truyện bằng Tiếng Anh trước khi đi ngủ là một sự lựa chọn tuyệt vời giúp các bé có thể dễ dàng tiếp nhận thông tin và não bộ sẽ nhớ lâu hơn. Ngoài ra đây còn là một cách giúp gắn kết tình cảm giữa bố, mẹ và các bé vô cùng hiệu quả.  Bạn có thể chọn những quyển truyện có nội dung ngắn gọn, đơn giản bằng Tiếng Anh và đọc cho bé nghe. Sau đó giải thích các cụm từ và ý nghĩa của cả câu chuyện để bé có thể tóm tắt được nội dung và nhớ nó lâu hơn.  Đọc truyện Tiếng Anh 4. Học giỏi Tiếng Anh thông qua các hoạt động trong cuộc sống Trẻ con sẽ thật sự cảm thấy bị khó chịu, gò bó khi phải mất quá nhiều thời gian một chỗ chỉ để ngồi học Tiếng Anh. Vậy thì tại sao cha mẹ không thử áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” giúp bé học giỏi Tiếng Anh mỗi ngày thông qua các hoạt động của cuộc sống. Bằng những cách rất đơn giản như gọi tên rau củ, đồ vật hằng ngày bằng Tiếng Anh hoặc cùng mẹ đi siêu thị để chỉ tên các vật dụng bằng Tiếng Anh sẽ giúp bé ghi nhớ tự nhiên hơn và dễ dàng hơn cho việc học cho các giai đoạn về sau.  Như vậy với 5 bí quyết giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà mà Unica chia sẻ, hy vọng các bậc cha mẹ sẽ áp dụng để bé có thể chinh phục được ngôn ngữ mang tầm cỡ quốc tế ngay hôm nay nhé. Ngoài ra tại Unica còn có rất nhiều khoá học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn học tốt hơn tăng vốn từ vựng cũng như học ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt nhất mời bạn đọc cùng tham khảo. Chúc các bạn thành công! >> Bật mí phương pháp giúp bé học tiếng Anh bằng màu sắc đơn giản, hiệu quả >> 6 Cách luyện nói Tiếng Anh tại nhà hiệu quả Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.  Tại sao nên học tiếng Anh? Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.  Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.  Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến ​​thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn  Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.  Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!  >> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn. Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh Thiếu định hướng rõ ràng Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.  Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.  Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.  Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.  Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được. Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất. Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.  Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.  Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.  Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.  Kết luận Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé. 
4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.  Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ? Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.  Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến ​​một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động. Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ? Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào. Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch. Cách học Tiếng Trung tại nhà Tập trung vào lắng nghe Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ. Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn. Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này. Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.  Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.  Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:210,theme:course] [course_id:387,theme:course] [course_id:1281,theme:course] Kết luận Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.  >>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất Thao tác thêm hàng, thêm cột trong word được đánh giá là những thao tác cơ bản được sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với văn bản trên Word. Tương tự như thêm dòng thì thao tác thêm cột trong word cũng tương đối dễ thực hiện, tuy nhiên thực tế vẫn còn rất nhiều chưa biết, không ít người gặp lúng túng vì không sao thêm được cột để giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách thêm cột trong word nhanh chóng, đơn giản. Cùng khám phá nhé. Khi nào cần chèn thêm cột trong Word Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện cách thêm cột dọc trong word, có thể kể đến các trường hợp tiêu biểu sau: Chèn thêm cột trong word Cần bổ sung thêm thông số, số liệu mới vào bảng: Nếu bạn đang làm việc trên word với những số liệu nhiều và phức tạp, thay vì soạn thảo text dài dòng khó theo dõi thì bạn có thể tạo bảng và thêm các cột trong word. Điều này vừa giúp văn bản word trông khoa học, vừa tránh thiếu sót thông tin. Sắp xếp, định dạng lại bảng: Khi muốn sắp xếp, định dạng lại bảng để trông chuyên nghiệp và đẹp mắt, bạn cũng nên thực hiện cách thêm bảng trong word. Việc tạo bảng thêm cột và thêm hàng trong word giúp bảng tính của bạn trông rất chuyên nghiệp, người thực hiện dễ dàng quản lý dữ liệu. Đồng thời người xem cũng thuận tiện theo dõi. Khung bảng hiện tại không đủ rộng để hiển thị các thông tin cần thiết: Việc cố nhồi nhét thêm dữ liệu vào cột sẽ khiến văn bản trông rất rối và thiếu khoa học. Điều này chẳng những thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người lập mà còn khiến người xem khó tiếp cận nội dung muốn truyền đạt trong văn bản. Trong trường hợp này, thao tác thêm cột là rất cần thiết. Hướng dẫn cách thêm cột trong Word các phiên bản Tuỳ từng phiên bản word sẽ có cách thêm cột khác nhau, sau đây là hướng dẫn chi tiết tuỳ từng phiên bản cho bạn tham khảo: Word 2003 Đối với phiên bản Word 2003 thì sẽ có 2 cách thêm cột trong word, cụ thể như sau: Cách 1: Đầu tiên bạn bôi đen cột ở vị trí cần chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải sau đó chọn Insert Columns. Như vậy là bạn đã thêm cột trong word thành công. Chọn Insert Columns để thêm cột trong word Cách 2: Bôi đen cột muốn chèn thêm sau đó chọn Insert ở thanh menu => Chọn tiếp Columns to the Left (chèn cột ở phía bên tay trái) hay Columns to the Right (chèn cột ở phía bên tay phải) cột đang chọn.  Lựa chọn thêm cột bên trái hoặc phải Word 2007, 2010, 2013, 2016 Các phiên bản word 2007, 2010, 2013, 2016 có giao diện khá giống nhau nên cách thêm cột trong word trên các phiên bản này sẽ tương tự nhau. Cụ thể như sau: Đầu tiên bạn đặt con trỏ chuột vào một vị trí cột bất kỳ mà bạn muốn chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải và chọn Insert => Chọn tiếp Insert Columns to the Right (Chèn thêm 1 cột vào bên phải cột hiện tại bạn đặt con trỏ). Chọn chèn thêm cột vào bên trái vị trí đặt con trỏ Phím tắt thêm cột trong Word Ngoài những cách thêm cột trong word đã chia sẻ ở trên để thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn có thể sử dụng phím tắt thêm cột trong word. Dưới đây là một số phím tắt cơ bản mà có thể sử dụng: Chèn cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “+” | Xóa cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “-” | Ưu điểm của việc sử dụng phím tắt thêm cột trong word đó là: Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm công sức, tránh nhầm lẫn phím phải thực hiện lại nhiều lần. Chính vì những ưu điểm như vậy nên hiện nay khi làm việc với word mọi người hay ưu tiên sử dụng phím tắt hơn. Kết luận Trên đây là hướng dẫn chi tiết các cách thêm cột trong word đơn giản, nhanh chóng cho bạn tham khảo. Với những chia sẻ này, hy vọng rằng quá trình làm việc với word của bạn sẽ chủ động và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hiện thành công nhé. Nếu muốn học thêm những kỹ năng làm việc với word khác, hãy tham gia khoá học word online trên Unica để được giảng viên hỗ trợ. Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé! Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint? Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây: 1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập. Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm 2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép. 3. Quản lý Quyền Truy Cập Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình. 4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa. Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt 5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao. 6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn. Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách cài mật khẩu file powerpoint Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây: 1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:  Chọn Encrypt with Password - Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK. Đặt mật khẩu rồi nhấn OK Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.  Nhập lại mật khẩu - Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây. Nhập mật khẩu để mở file Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn. 2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.  Chọn save as - Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.  Click chọn General Options - Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint: + Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1. + Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK. Nhập mật khẩu Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.  Nhập lại mật khẩu - Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới. Chọn save Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only. Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau: 1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint - Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu. Vào tab File - Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password. Chọn Encrypt with Password - Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công. Xóa mật khẩu 2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau: - Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK. - Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK. - Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa. Tổng kết Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.
Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint. Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây: - Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình. - Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày. - Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan. - Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình. Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách tạo mục lục trong powerpoint Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây: - Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.  Tạo một slide trống để đặt mục lục - Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section. Chọn Add Section Điền tên vào Section name > Click vào Rename.  Click vào Rename Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1. Làm slide chứa tiêu đề Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.  Làm slide chứa nội dung - Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối. Chọn Section Zoom Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.  Click vào Insert - Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả. Trình chiếu để xem kết quả Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.  - Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.  Tạo kết nối từ Section 2 - Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.  Tạo kết nối từ Section 3 - Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục. Tạo kết nối từ Section 4 >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây: 1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh 2. Thêm hiệu ứng chữ Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải. Thêm hiệu ứng chữ 3. Thay đổi bảng màu Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải. Thay đổi bảng màu 4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn. - Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây: 1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình 2. Sắp xếp theo cấp độ Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.  Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề. 3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.  Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn. Chọn mẫu thiết kế có sẵn 4. Cập nhật tự động lại mục lục Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải. - Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK. - Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết. - Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Tự động cập nhật mục lục 5. Kiểm tra trước khi trình bày Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.  6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình. 7. Chú ý đến các slide ẩn Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau: - Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo. - Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. - Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn. Chú ý tới các slide ẩn Kết luận Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn! 
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết
Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. Tái đầu tư là gì? Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân. Tái đầu tư là gì? Ví dụ tái đầu tư như sau: Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư. Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng. Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo. Ưu điểm Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích. Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu. Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian Nhược điểm Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ. Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ. Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau: Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau: Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản. Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác. Phân loại theo cách thức tái đầu tư Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là: Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt. Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email. Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam Đặc điểm của hình thức tái đầu tư Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ: Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư. Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ. Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian. Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình. Cách tái đầu tư hiệu quả Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau: Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại. Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,.... Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm. Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể: Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,... Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,... Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn Đa dạng hóa danh mục đầu tư Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư. Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn. Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Tự theo dõi hiệu quả đầu tư Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn. Tái đầu tư thường xuyên Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian. Câu hỏi liên quan Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé. Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì? Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là: Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó. Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó. Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận. Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư? Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là: Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác. Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn. Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì? Công thức tái đầu tư như sau: Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%) Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức) Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công. >>> Xem thêm:  Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé. Đầu tư là gì? Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia. Đầu tư là gì? Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình. Hình thức đầu tư Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau: Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau: Đối với nhà đầu tư trong nước Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức. Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với nhà đầu tư nước ngoài Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau: Hình thức đầu tư Phạm vi hoạt động đầu tư Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế; Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có); Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.  Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có: Dự án đầu tư Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,... Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp. Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau: Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định. Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn. Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:  Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần. Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn. Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên. Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau: Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông. Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó. Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh. Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Thực hiện dự án đầu tư Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP. Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau: Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư. Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư. Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Triển khai thực hiện dự án đầu tư. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế. Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau: Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,... Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh. Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng. Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên. Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ. Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng. Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp. Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Kết luận Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé. Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân. Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.  Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao. Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau: Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu. Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan. Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất. Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân. Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là: Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian. Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường. Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư. Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị. Bảo hiểm liên kết chung Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng. Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đơn vị Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh. Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ. Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư  So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này. Tiêu chí so sánh Bảo hiểm liên kết đầu tư Bảo hiểm truyền thống Quyền lợi được hưởng Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,... Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản. Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,... Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn. Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia. Phí bảo hiểm Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao. Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng. Lựa chọn hình thức đầu tư Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi. Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm. Rủi ro thị trường Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn. Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây. Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm. Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể. Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi. Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau: Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện. Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này. Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất. Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính. >>> Xem thêm:  Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao 12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. Tái đầu tư là gì? Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân. Tái đầu tư là gì? Ví dụ tái đầu tư như sau: Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư. Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng. Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo. Ưu điểm Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích. Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu. Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian Nhược điểm Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ. Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ. Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau: Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau: Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản. Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác. Phân loại theo cách thức tái đầu tư Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là: Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt. Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email. Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam Đặc điểm của hình thức tái đầu tư Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ: Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư. Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ. Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian. Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình. Cách tái đầu tư hiệu quả Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau: Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại. Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,.... Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm. Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể: Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,... Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,... Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn Đa dạng hóa danh mục đầu tư Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư. Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn. Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn. Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư Tự theo dõi hiệu quả đầu tư Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn. Tái đầu tư thường xuyên Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian. Câu hỏi liên quan Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé. Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì? Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là: Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó. Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó. Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận. Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư? Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là: Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác. Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn. Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì? Công thức tái đầu tư như sau: Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%) Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức) Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công. >>> Xem thêm:  Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé. Đầu tư là gì? Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia. Đầu tư là gì? Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình. Hình thức đầu tư Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau: Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau: Đối với nhà đầu tư trong nước Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức. Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế Đối với nhà đầu tư nước ngoài Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau: Hình thức đầu tư Phạm vi hoạt động đầu tư Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế; Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có); Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.  Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có: Dự án đầu tư Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,... Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp. Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau: Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định. Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn. Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:  Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần. Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn. Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên. Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau: Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông. Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó. Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh. Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp Thực hiện dự án đầu tư Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP. Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau: Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư. Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư. Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Triển khai thực hiện dự án đầu tư. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế. Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau: Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,... Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh. Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng. Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên. Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ. Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng. Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp. Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Kết luận Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé. Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân. Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.  Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao. Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau: Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu. Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan. Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất. Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân. Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là: Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian. Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường. Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư. Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị. Bảo hiểm liên kết chung Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng. Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình. Bảo hiểm liên kết đơn vị Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh. Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ. Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư  So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này. Tiêu chí so sánh Bảo hiểm liên kết đầu tư Bảo hiểm truyền thống Quyền lợi được hưởng Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,... Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản. Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,... Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn. Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia. Phí bảo hiểm Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao. Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng. Lựa chọn hình thức đầu tư Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi. Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm. Rủi ro thị trường Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn. Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây. Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm. Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể. Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi. Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả. Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không? Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau: Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện. Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này. Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất. Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính. >>> Xem thêm:  Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao 12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Xem thêm bài viết