Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Marketing

Backlink là gì? 11 Cách xây dựng Backlink chất lượng nhất
Backlink là gì? 11 Cách xây dựng Backlink chất lượng nhất Backlink thường là một trong những thuật ngữ mà các Marketer thường nhắc đến khi thảo luận về SEO. Vậy, backlink là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về khái niệm backlink trong SEO, cách tạo backlink chất lượng cho trang web của bạn và những thông tin liên quan. Backlink là gì? Backlink (hoặc còn gọi là liên kết ngược) là một liên kết được tạo ra khi một trang web liên kết đến một trang web khác. Các công cụ tìm kiếm coi các liên kết ngược là tín hiệu của sự tin cậy và uy tín. Khi một trang web nhận được nhiều liên kết ngược chất lượng cao từ các nguồn có liên quan và có uy tín, điều đó cho các công cụ tìm kiếm biết rằng trang web đó đáng tin cậy và có giá trị đối với người dùng. Backlink (hoặc còn gọi là liên kết ngược) là một liên kết được tạo ra khi một trang web liên kết đến một trang web khác Một số thuật ngữ liên quan đến Backlink Liên quan tới Backlink sẽ có một số thuật ngữ bạn cần quan tâm đó là PR, DA, Anchor link, Link juice, Internal link và một số thuật ngữ khác như: 1. PR (Page Rank) PageRank (PR) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm). Nó là một thuật ngữ được Google đưa ra để đánh giá mức độ uy tín và quan trọng của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết đến trang đó từ các trang web khác. Thuật ngữ "PageRank" được đặt tên sau tên của Larry Page, một trong những người sáng lập của Google. PageRank được tính bằng cách đánh giá số lượng và chất lượng của các liên kết đến một trang web, cũng như mức độ quan trọng của các trang web đó. Trang web có PageRank cao được coi là uy tín hơn và có khả năng xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm của Google. PageRank được hiểu như một chỉ số số từ 0 đến 10, trong đó 0 là điểm thấp nhất và 10 là điểm cao nhất. Tuy nhiên, từ năm 2016, Google đã ngừng công bố công cụ PageRank công khai cho người dùng, nhưng vẫn sử dụng thuật toán này như một phần quan trọng của việc xếp hạng trang web trong kết quả tìm kiếm. Các yếu tố ảnh hưởng đến PageRank của một trang web bao gồm số lượng và chất lượng của các backlink đến trang đó, cũng như sự phân phối nội dung và cấu trúc của trang web. PageRank vẫn là một trong những yếu tố quan trọng được SEOer quan tâm để tối ưu hóa trang web và cải thiện vị trí trang web trên công cụ tìm kiếm. PR do Moz phát triển để dự đoán sức mạnh và quyền hạn của một trang cụ thể trên trang web 2. DA DA, viết tắt của Domain Authority, là một chỉ số được phát triển bởi Moz, một công ty nổi tiếng trong lĩnh vực SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm). Domain Authority đo lường mức độ uy tín và sức mạnh của một tên miền hoặc một trang web trong các kết quả tìm kiếm. Chỉ số DA được tính bằng cách đánh giá một loạt các yếu tố, bao gồm số lượng và chất lượng của các liên kết đến trang web đó, cũng như sự đa dạng của nguồn backlink, cấu trúc của trang web, tuổi đời của tên miền, và nhiều yếu tố khác. Domain Authority thường được hiểu như là một con số từ 0 đến 100, trong đó 100 là điểm cao nhất, chỉ ra một tên miền hoặc trang web có uy tín và sức mạnh lớn. Tuy nhiên, việc đạt được một DA cao không chỉ phụ thuộc vào số điểm mà còn phụ thuộc vào sự so sánh với các trang web khác trên internet. DA là một trong những yếu tố quan trọng được SEOer quan tâm, vì nó có ảnh hưởng lớn đến việc xếp hạng của một trang web trong kết quả tìm kiếm. Cải thiện DA của một trang web thường đòi hỏi việc tối ưu hóa SEO, xây dựng backlink chất lượng, và cung cấp nội dung giá trị cho người dùng. 3. Anchor link Anchor link là một khái niệm trong SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và web design, đề cập đến một đoạn văn bản hoặc hình ảnh được nhúng trong một trang web có chứa một liên kết tới một trang web khác. Anchor link thường được sử dụng để tạo ra các liên kết nội bộ (navigational links) hoặc liên kết ngoại bộ (external links) từ một trang web đến một trang web khác, hoặc giữa các phần của cùng một trang web. Anchor link thường được nhấn mạnh hoặc được trang trí khác biệt so với văn bản xung quanh để dễ dàng nhận biết. Nó có thể được sử dụng để hướng dẫn người đọc đến các trang web khác hoặc các phần cụ thể của cùng một trang web, tạo ra sự liên kết giữa các nội dung khác nhau. Việc sử dụng anchor link có thể cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách giúp họ dễ dàng điều hướng qua các trang web hoặc phần của trang web, đồng thời cũng có thể tăng cường sức mạnh SEO của một trang web bằng cách tạo ra các liên kết nội bộ và liên kết ngoại bộ chất lượng. Văn bản có thể nhấp trong một siêu liên kết (Hyperlink) 4. Link juice Link juice là thuật ngữ dùng để mô tả giá trị hoặc sức mạnh mà một trang web chuyển đến các trang khác thông qua liên kết (backlink). Các backlink từ các trang có độ uy tín cao thường mang lại nhiều link juice hơn. 5. Backlink Dofollow Backlink Dofollow là một loại backlink mà khi được thêm vào trang web, nó cho phép các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, và Yahoo theo dõi và đánh giá giá trị của trang web đích. Cụ thể, khi một trang web A có một liên kết Dofollow đến trang web B, nó gửi một tín hiệu cho các công cụ tìm kiếm rằng trang web A đánh giá cao và đề xuất trang web B cho người dùng. Điểm đặc biệt của Backlink Dofollow là nó giúp tăng cường SEO cho trang web đích. Khi một trang web có nhiều backlink Dofollow từ các trang web khác, nó có thể đạt được một vị trí tốt hơn trên các trang kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm. Điều này là do backlink Dofollow được xem như một biểu hiện của sự tin tưởng và uy tín từ các trang web khác, giúp tăng cường sức mạnh và uy tín của trang web đích trong mắt các công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, việc có quá nhiều backlink Dofollow từ các trang web không liên quan hoặc không đáng tin cậy có thể gây nguy hiểm cho chiến lược SEO, vì các công cụ tìm kiếm có thể xem xét đó là một hình thức gian lận hoặc spamming. Do đó, việc xây dựng backlink Dofollow cần được thực hiện một cách cẩn thận và có chiến lược, bằng cách tạo liên kết từ các trang web có uy tín và liên quan đến lĩnh vực hoạt động của trang web đích. Loại siêu liên kết mặc định cho phép các công cụ tìm kiếm đi theo liên kết và truyền giá trị Link Juice cho trang được liên kết 6. Backlink Nofollow Backlink Nofollow là một loại backlink mà khi được thêm vào trang web, nó không chuyển giá trị SEO cho trang web đích. Cụ thể, khi một trang web A có một liên kết Nofollow đến trang web B, nó không truyền các tín hiệu SEO cho trang web B và không góp phần vào việc cải thiện vị trí của trang web B trên các công cụ tìm kiếm. Các liên kết Nofollow được đánh dấu bằng thuộc tính rel="nofollow" trong mã HTML của liên kết. Điều này cho biết cho các công cụ tìm kiếm rằng họ không nên theo dõi hoặc chấp nhận giá trị từ liên kết đó khi xác định xếp hạng trang web. 7. Internal link Internal link là các liên kết được tạo ra từ một trang web và trỏ đến các trang khác trên cùng một trang web đó. Trong ngữ cảnh của SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), internal link là một phần quan trọng của cấu trúc nội bộ của một trang web và có thể có ảnh hưởng đáng kể đến việc tăng cường sức mạnh SEO và cải thiện trải nghiệm người dùng. Liên kết nội bộ giúp điều hướng trang web, trải nghiệm người dùng và thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm Tầm quan trọng của backlink là gì trong SEO? Tầm quan trọng của backlink trong SEO đó là cải thiện thứ hạng, tăng khả năng được phát hiện và tăng Referral Traffic hiệu quả. Chi tiết như sau: 1. Cải thiện thứ hạng Backlink đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Các công cụ tìm kiếm đánh giá sự uy tín của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng của các backlink. Những trang web có nhiều backlink chất lượng từ các trang có uy tín sẽ có xu hướng đứng cao hơn trong kết quả tìm kiếm. Backlink đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google 2. Tăng khả năng được phát hiện Backlink từ các trang web khác có thể giúp tăng khả năng được phát hiện của trang web của bạn bởi các công cụ tìm kiếm. Khi một trang web liên kết đến trang web của bạn, nó cung cấp một con đường cho các công cụ tìm kiếm để truy cập và đánh giá nội dung của bạn. 3. Tăng Referral Traffic hiệu quả Backlink cũng có thể tăng cơ hội thu thập traffic từ các trang web khác thông qua các liên kết referral. Khi người dùng nhấp vào backlink đến trang web của bạn từ một trang web khác, đó được gọi là referral traffic. Điều này có thể tăng cơ hội để thu hút lưu lượng truy cập mới và tiềm năng từ các nguồn khác nhau trên internet. Backlink cũng có thể tăng cơ hội thu thập traffic từ các trang web khác thông qua các liên kết referral Phân loại các mô hình đặt backlink Trong chiến dịch xây dựng Backlink, có một số mô hình phổ biến mà bạn có thể sử dụng để đặt liên kết. Dưới đây là đặc điểm của một số mô hình: 1. Mô hình Backlink Wheel Link Mô hình này tạo ra một chuỗi liên kết ngược giữa các trang web. Mỗi trang web liên kết đến trang web tiếp theo trong chuỗi và cuối cùng liên kết trở lại trang web gốc. Điều này tạo ra một vòng tròn (hoặc bánh xe) của các liên kết ngược. Mô hình này giúp phân phối giá trị liên kết đều đặn và tăng tính tự nhiên của chiến dịch Backlink. Mô hình này tạo ra một chuỗi liên kết ngược giữa các trang web 2. Mô hình Backlink Pyramid Link Mô hình này tạo ra một cấu trúc tam giác với nhiều lớp liên kết ngược. Lớp trên cùng (đỉnh tam giác) là trang web gốc, sau đó là các trang web liên kết đến trang gốc và nhau. Cuối cùng, các trang web ở lớp cuối cùng liên kết trở lại trang gốc. Mô hình Backlink Pyramid Link giúp tập trung giá trị liên kết vào trang web gốc và tạo ra một cấu trúc hợp lý. Mô hình này tạo ra một cấu trúc tam giác với nhiều lớp liên kết ngược 3. Mô hình Backlink Star Mô hình Backlink Star tạo ra một trang web gốc (được xem như trung tâm) và nhiều trang web khác liên kết đến trang web gốc. Các trang web khác không liên kết với nhau. Mô hình này giúp tập trung giá trị liên kết vào trang web gốc và tạo ra một mạng lưới liên kết. Mô hình Backlink Star tạo ra một trang web gốc và nhiều trang web khác liên kết đến trang web gốc Các loại Backlink phổ biến Ngoài các mô hình đặt Backlink, còn có nhiều loại Backlink phổ biến mà bạn có thể sử dụng như là: 1. Backlink mạng xã hội Liên kết từ các trang cá nhân hoặc doanh nghiệp trên các mạng xã hội như Facebook, Twitter, LinkedIn, Instagram, Pinterest,.... Loại này giúp tạo liên kết xã hội và tăng khả năng chia sẻ nội dung. Backlink mạng xã hội 2. Backlink tại mục bình luận (Comment) Liên kết từ việc bình luận trên các blog, bài viết, diễn đàn,... Loại này giúp tạo liên kết từ các nguồn có liên quan và tương tác với cộng đồng. 3. Backlink từ web 2.0 Liên kết từ các trang web 2.0 như Blogger, WordPress, Tumblr,... Loại này giúp tạo liên kết từ các trang web có uy tín và chia sẻ nội dung. Liên kết từ các trang web 2.0 như Blogger, WordPress, Tumblr,... 4. Backlink từ Guest Post Liên kết từ việc viết bài viết cho các trang web khác. Loại này giúp tạo liên kết từ các trang web có uy tín và chia sẻ kiến thức. 5. Backlink từ báo mạng Liên kết từ các bài viết, tin tức trên các trang web báo chí, tạp chí điện tử,... Backlink từ báo mạng giúp tạo liên kết từ các nguồn về trang web của bạn. Backlink từ báo mạng 6. Backlink từ hệ thống PBN  Backlink từ hệ thống PBN là các liên kết được tạo ra từ một mạng các trang web blog cá nhân được sắp xếp và quản lý bởi một tổ chức hoặc một cá nhân. Mục đích của việc sử dụng PBN là để tạo ra các liên kết chất lượng đến các trang web mục tiêu của họ để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, sử dụng PBN có thể đối mặt với rủi ro và có thể bị các công cụ tìm kiếm như Google phạt nếu được phát hiện. Backlink từ hệ thống PBN là các liên kết được tạo ra từ một mạng các trang web blog cá nhân 11 cách xây dựng backlink hiệu quả Bây giờ, hãy cùng Unica tìm hiểu 11 cách để xây dựng Backlink chất lượng cho trang web của bạn. 1. Xây dựng Backlink: Tìm kiếm tốt hơn tạo dựng Đầu tiên, hãy tìm kiếm các trang web có liên quan và uy tín trong lĩnh vực của bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn đang xây dựng liên kết từ các nguồn có giá trị thực sự. Hãy tìm kiếm các trang web có liên quan và uy tín trong lĩnh vực của bạn 2. Lựa chọn domain liên quan Khi xây dựng Backlink, hãy tìm các trang web có liên quan đến nội dung của bạn. Liên kết từ các trang web cùng lĩnh vực sẽ có giá trị cao hơn. 3. Lựa chọn bài viết cụ thể liên quan Đừng chỉ liên kết đến trang chính của trang web. Bạn cần tìm các bài viết cụ thể và liên kết đến chúng. Điều này giúp tăng tính chất lượng của Backlink. 4. Sự liên quan trong Topical Trust Flow Topical Trust Flow là một chỉ số của Majestic SEO đo lường sự liên quan giữa các trang web. Hãy tìm các trang web có Topical Trust Flow liên quan đến nội dung của bạn. Sự liên quan trong Topical Trust Flow 5. Backlink phải có DR cao DR (Domain Rating) là một chỉ số do Ahrefs phát triển để đo lường sức mạnh tổng thể của một trang web. Hãy tìm các trang web có DR cao để xây dựng Backlink. 6. Ưu tiên về Contextual Backlink từ các văn bản liên quan đến nội dung của bạn có giá trị cao hơn. Hãy tìm các trang web cho phép bạn đặt liên kết trong nội dung bài viết. 7. Content phải là chất Nội dung trên trang web của bạn phải hấp dẫn và chất lượng. Chỉ khi nội dung của bạn đáng đọc, người khác mới muốn liên kết đến nó. Nội dung trên trang web của bạn phải hấp dẫn và chất lượng 8. Phải có Outbound Link cùng lĩnh vực Khi bạn liên kết đến một trang web khác, hãy đảm bảo rằng trang web đó cũng liên quan đến lĩnh vực của bạn. Điều này giúp tạo sự liên kết hợp lý. 9. Sử dụng Anchor Text (một cách chính xác) Anchor Text là văn bản được nhấp trong một siêu liên kết. Sử dụng từ khoá liên quan đến nội dung của bạn làm Anchor Text. 10. Sự đa dạng trong IP khi xây dựng Backlink Đừng liên kết từ cùng một địa chỉ IP. Hãy đảm bảo rằng các Backlink đến từ nhiều nguồn khác nhau. Sự đa dạng trong IP khi xây dựng Backlink 11. Backlink của bạn nên kéo nhiều traffic Liên kết từ các trang web có lưu lượng truy cập cao sẽ giúp tăng tính chất lượng của Backlink. Làm thế nào để có được Backlink chất lượng? Để có được Backlink chất lượng, bạn cần thực hiện các việc sau: Tạo nội dung chất lượng: Tạo ra nội dung hấp dẫn, thông tin, hữu ích để thu hút sự chú ý của người đọc và các trang web khác. Liên kết tự nhiên: Tìm kiếm cơ hội liên kết tự nhiên thông qua chia sẻ nội dung, hợp tác với các nhóm hoặc cộng đồng cùng ngành. Giao tiếp và xây dựng mối quan hệ: Tương tác với các blogger, chuyên gia trong ngành để xây dựng mối quan hệ và thu hút backlink tự nhiên. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng: Tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trên mạng xã hội liên quan đến lĩnh vực của bạn để chia sẻ thông tin và tạo backlink từ các bài đăng hoặc bình luận có giá trị. Cách có Backlink chất lượng Công cụ kiểm tra Backlink dành cho SEO Ngoài việc xây dựng Backlink, bạn cũng cần theo dõi và kiểm tra chúng. Dưới đây là một số công cụ kiểm tra Backlink phổ biến: 1. Ahrefs Ahrefs là một công cụ mạnh mẽ cho việc theo dõi và phân tích Backlink. Nó cung cấp thông tin về số lượng Backlink, chất lượng của chúng, nguồn gốc và nhiều thông tin khác về trang web của bạn. Bạn có thể sử dụng Ahrefs để kiểm tra Backlink của trang web của bạn và so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Ahrefs là một công cụ mạnh mẽ cho việc theo dõi và phân tích Backlink 2. SEMrush SEMrush là một công cụ SEO toàn diện, bao gồm cả việc kiểm tra Backlink. Nó cung cấp thông tin về Backlink, từ khoá, lưu lượng truy cập và nhiều yếu tố khác. Bạn có thể sử dụng SEMrush để theo dõi và phân tích Backlink của trang web của mình. 3. Backlink Watch Backlink Watch là một công cụ miễn phí giúp bạn kiểm tra Backlink của trang web. Bạn chỉ cần nhập URL của trang web và công cụ sẽ hiển thị danh sách các Backlink đến trang web đó. Backlink Watch là một công cụ miễn phí giúp bạn kiểm tra Backlink của trang web 4. Google Alerts Google Alerts không chỉ giúp bạn theo dõi từ khoá, mà còn có thể thông báo cho bạn khi có Backlink mới đến trang web của bạn. Bạn có thể thiết lập cảnh báo cho từ khoá liên quan đến trang web của bạn. 5. Backlink Test Backlink Test là một công cụ miễn phí cho phép bạn kiểm tra Backlink của trang web. Bạn chỉ cần nhập URL và công cụ sẽ hiển thị danh sách các Backlink. 6. Open Site Explorer Open Site Explorer của Moz cung cấp thông tin về Backlink, DA, PA và nhiều yếu tố khác. Bạn có thể sử dụng công cụ này để kiểm tra Backlink của trang web của bạn. Open Site Explorer của Moz cung cấp thông tin về Backlink, DA, PA và nhiều yếu tố khác 7. Open Link Profiler Open Link Profiler là một công cụ miễn phí cho phép bạn kiểm tra Backlink của trang web. Nó cung cấp thông tin về số lượng Backlink, nguồn gốc và chất lượng của chúng. 8. SEO Spyglass SEO Spyglass là một phần của bộ công cụ SEO của SEO Powersuite. Nó cung cấp thông tin về Backlink, từ khoá và nhiều yếu tố khác. SEO Spyglass là một phần của bộ công cụ SEO của SEO Powersuite 9. Monitor Backlinks Monitor Backlinks giúp bạn theo dõi và kiểm tra Backlink của trang web. Bạn có thể thiết lập cảnh báo để nhận thông báo khi có Backlink mới đến trang web của bạn. 10. Majestic SEO Majestic SEO cung cấp thông tin về Backlink, Trust Flow, Citation Flow và nhiều yếu tố khác. Bạn có thể sử dụng công cụ này để kiểm tra Backlink của trang web của bạn. Majestic SEO cung cấp thông tin về Backlink, Trust Flow, Citation Flow và nhiều yếu tố khác Câu hỏi thường gặp Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Backlink mà các SEOer có thể gặp trong quá trình làm việc với website: 1. Backlink chất lượng là gì? Backlink chất lượng là những liên kết ngược đến trang web của bạn từ các nguồn uy tín, có liên quan và có giá trị thực sự. Chúng giúp tăng sự tin cậy và uy tín của trang web trong mắt các công cụ tìm kiếm. Backlink chất lượng là những liên kết ngược đến trang web của bạn từ các nguồn uy tín, có liên quan và có giá trị thực sự 2. Backlink Dofollow là gì? Backlink Dofollow là các liên kết ngược cho phép công cụ tìm kiếm theo dõi và truyền giá trị liên kết (Link Juice) đến trang web được liên kết. Đây là loại Backlink phổ biến và có giá trị cao hơn. 3. Khi nào cần đi backlink? Khi bạn muốn tăng khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, cải thiện thứ hạng trang web và tạo sự tin cậy cho trang web của mình. 4. Backlink Spam là gì? Backlink Spam là các liên kết ngược không có giá trị thực sự hoặc được tạo ra một cách không tự nhiên. Chúng có thể gây hại cho thứ hạng của trang web và bị xem xét là vi phạm. Backlink Spam là các liên kết ngược không có giá trị thực sự hoặc được tạo ra một cách không tự nhiên 5. Đi bao nhiêu link thì lên top? Không có con số cụ thể về số lượng Backlink để lên top. Quan trọng hơn là chất lượng và tính tự nhiên của Backlink. 6. Làm thế nào để nhận biết bị phạt backlink? Nếu bạn thấy thứ hạng trang web giảm đột ngột hoặc nhận thông báo từ công cụ tìm kiếm, có thể bạn đã bị phạt vì vi phạm quy tắc liên kết. Kiểm tra các Backlink và loại bỏ những liên kết không chất lượng hoặc spam. Lời kết  Trên đây là toàn bộ thông tin backlink là gì, tầm quan trọng và một số nội dung liên quan. Có thể nói, Backlink đóng vai trò quan trọng trong chiến dịch SEO nên bạn cần xây dựng và quản lý chúng một cách cẩn thận để tối ưu hóa hiệu suất trang web mình. Chúc bạn thành công trong việc SEO để đưa website lên top.
13/05/2024
22 Lượt xem
Hosting là gì? Tất cả thông tin về hosting bạn cần biết
Hosting là gì? Tất cả thông tin về hosting bạn cần biết Hiện nay, hosting là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ, với nhiều lợi ích mang lại cho người dùng, đặc biệt là trong việc thu hút lượng người truy cập đến trang web của họ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và chọn đúng dịch vụ hosting phù hợp với nhu cầu của mình. Trong bài viết này, Unica sẽ giúp bạn hiểu hosting là gì và những thông tin liên quan. Hosting là gì? Web hosting là gì? Hosting là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để lưu trữ dữ liệu, tệp tin và các thành phần cần thiết để hoạt động của một trang web hoặc ứng dụng trực tuyến trên Internet.  Web hosting là một thuật ngữ cụ thể chỉ dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ và các dịch vụ liên quan để đăng tải trang web lên Internet và cho phép người dùng truy cập vào đó thông qua trình duyệt web. Hosting là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để lưu trữ dữ liệu Hosting hoạt động như thế nào? Để biết Hosting hoạt động như thế nào, chúng ta sẽ cùng xem ở phía người dùng và phía nhà cung cấp như sau: Về phía người dùng Người dùng sử dụng trình duyệt web truy cập vào một trang web. Trình duyệt gửi yêu cầu truy cập đến địa chỉ của trang web thông qua Internet. Yêu cầu này đi qua Internet và đến địa chỉ IP của trang web đó. Máy chủ của nhà cung cấp hosting nhận yêu cầu này và tìm kiếm tập tin và dữ liệu liên quan đến trang web được yêu cầu. Máy chủ phản hồi bằng cách gửi tập tin và dữ liệu này trở lại trình duyệt của người dùng. Trình duyệt web hiển thị nội dung của trang web cho người dùng. Hoạt động của hosting về phía người dùng Về phía nhà cung cấp Nhà cung cấp hosting cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ cho người dùng. Họ quản lý các máy chủ và hạ tầng mạng để đảm bảo hoạt động ổn định của dịch vụ. Khi nhận được yêu cầu truy cập từ người dùng, họ xác định máy chủ nào sẽ phục vụ yêu cầu đó. Máy chủ này sau đó truy cập vào cơ sở dữ liệu để lấy thông tin và tập tin cần thiết để hiển thị trang web. Sau đó, máy chủ trả về nội dung của trang web cho trình duyệt của người dùng qua Internet. Hoạt động của hosting về phía nhà cung cấp Các loại hosting là gì? Các loại hosting phổ biến hiện nay gồm có shared hosting, dedicated hosting, VPS hosting, cloud hosting và WordPress hosting. Chi tiết từng loại như sau: Shared hosting Trong shared hosting, nhiều trang web được lưu trữ trên cùng một máy chủ vật lý và chia sẻ tài nguyên như băng thông, không gian lưu trữ và các tính năng khác. Đây là loại hosting phổ biến và phù hợp cho các trang web cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ với lưu lượng truy cập trung bình. Trong shared hosting, nhiều trang web được lưu trữ trên cùng một máy chủ vật lý và chia sẻ tài nguyên như băng thông Dedicated hosting là gì? Trong dedicated hosting, một máy chủ hoàn chỉnh được cung cấp cho một khách hàng duy nhất. Khách hàng có toàn quyền kiểm soát và quản lý máy chủ này và có thể tùy chỉnh tài nguyên theo nhu cầu của họ. Dedicated hosting thích hợp cho các trang web có lưu lượng truy cập lớn hoặc yêu cầu bảo mật cao. VPS hosting (Virtual Private Server) Trong VPS hosting, một máy chủ vật lý được chia thành nhiều máy chủ ảo, mỗi máy chủ ảo hoạt động như một máy chủ độc lập với tài nguyên và hệ điều hành riêng biệt. VPS hosting cung cấp một mức độ linh hoạt cao giữa shared hosting và dedicated hosting, phù hợp cho các trang web có nhu cầu tài nguyên cao nhưng không cần toàn bộ máy chủ. Trong VPS hosting, một máy chủ vật lý được chia thành nhiều máy chủ ảo Cloud hosting là gì? Trong cloud hosting, tài nguyên của một trang web được phân bổ trên một mạng lưới các máy chủ đám mây thay vì một máy chủ duy nhất. Điều này cho phép linh hoạt và mở rộng tài nguyên theo nhu cầu của trang web, giúp đảm bảo sẵn sàng và ổn định của trang web. WordPress Hosting Đây là một loại hosting được tối ưu hóa đặc biệt cho các trang web chạy trên nền tảng WordPress. WordPress hosting cung cấp các tính năng và tối ưu hóa riêng biệt cho WordPress, giúp cải thiện hiệu suất và bảo mật của trang web. WordPress hosting cung cấp các tính năng và tối ưu hóa riêng biệt cho WordPress Các thông số cần biết trong hosting Dưới đây là các thông số quan trọng trong hosting bạn cần biết: Dung lượng lưu trữ (Storage): Có hai loại đĩa lưu trữ chính là HDD và SSD. SSD có tốc độ xử lý nhanh hơn HDD, do đó, các gói hosting sử dụng SSD thường có giá cao hơn. Hệ điều hành: Đối với hosting, hai hệ điều hành phổ biến là Windows và Linux. Nếu bạn sử dụng WordPress, hãy chọn Linux vì nó tương thích tốt hơn. Ngôn ngữ lập trình hỗ trợ: Đảm bảo rằng hosting hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình mà bạn sử dụng như PHP, Python hoặc Ruby. Băng thông (Bandwidth): Là lượng dữ liệu được truyền qua mạng trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo lường hàng tháng. Nếu cần, bạn có thể mở rộng băng thông với nhà cung cấp hosting. Addon Domain và Sub Domain: Số lượng Addon Domain và Sub Domain mà bạn có thể thêm và tạo trên hosting. Bảo mật: Đảm bảo rằng hosting cung cấp các tính năng bảo mật như mã hóa kênh truyền SSL và các công cụ chống virus để bảo vệ trang web của bạn. Sao lưu và phục hồi: Kiểm tra xem hosting có cung cấp chức năng sao lưu, backup và phục hồi dữ liệu khi cần không, để đảm bảo an toàn và tin cậy cho trang web của bạn. Các thông số cần biết trong hosting Sự khác nhau giữa tên miền và hosting là gì? Sự khác biệt giữa tên miền và hosting sẽ được trình bày chi tiết ở bảng dưới đây: Yếu Tố   Tên Miền Hosting Định nghĩa Địa chỉ duy nhất trên Internet dùng để xác định và truy cập vào trang web hoặc tài nguyên trực tuyến.         Dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để lưu trữ và đăng tải trang web hoặc ứng dụng trực tuyến.  Chúc năng Xác định vị trí của trang web trên Internet. Lưu trữ và cho phép truy cập vào dữ liệu của trang web trên Internet.          Quản lý Quản lý thông qua nhà đăng ký tên miền (domain registrar) để đảm bảo tính độc quyền và sở hữu.                   Quản lý thông qua nhà cung cấp hosting để đảm bảo sẵn sàng và hiệu suất của trang web. Liên kết Liên kết với IP (Internet Protocol) của máy chủ hoặc địa chỉ URL cụ thể.       Liên kết với IP hoặc máy chủ hosting để lưu trữ và truy cập vào trang web.   Chi phí Phí đăng ký hàng năm cho việc sở hữu tên miền. Phí hàng tháng hoặc hàng năm cho dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ. Tính bảo mật Không chứa dữ liệu, chỉ xác định địa chỉ của trang web. Bảo mật dữ liệu và thông tin của trang web thông qua các tính năng và chính sách của nhà cung cấp hosting. Hosting miễn phí và Hosting trả phí Dưới đây là thông tin về Hosting miễn phí và Hosting trả phí, cũng như ưu nhược điểm của mỗi loại: Những nền tảng tạo Website không cần Hosting Có một số nền tảng tạo website như WordPress.com, Wix, Weebly, Blogger, Squarespace. Nền tảng này không yêu cầu bạn phải tự tìm mua hosting vì họ cung cấp cả dịch vụ hosting và công cụ tạo trang web trong một gói. Weebly là nền tảng không cần hosting Ưu nhược điểm của Hosting miễn phí Ưu điểm: Không cần phải trả tiền, phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc dự án nhỏ. Dễ dàng sử dụng và cài đặt. Nhược điểm: Thường có hạn chế về dung lượng lưu trữ, băng thông và tính năng. Thường có quảng cáo xuất hiện trên trang web của bạn. Độ tin cậy và hiệu suất không cao. Hỗ trợ kỹ thuật không đảm bảo hoặc không có. Ưu nhược điểm của Hosting miễn phí Ưu nhược điểm của Hosting trả phí Ưu điểm: Dung lượng lưu trữ và băng thông lớn hơn, tính linh hoạt cao. Không có quảng cáo, trang web chuyên nghiệp hơn. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và đảm bảo. Độ tin cậy và hiệu suất cao hơn. Nhược điểm: Phải trả phí, chi phí thường xuyên và có thể cao hơn. Yêu cầu kiến thức kỹ thuật để cài đặt và quản lý. Ưu nhược điểm của Hosting trả phí 4. Khi nào nên sử dụng Hosting miễn phí và trả phí? Việc sử dụng hosting miễn phí hay trả phí phụ thuộc vào mục tiêu, yêu cầu và điều kiện cụ thể của dự án hoặc trang web của bạn. Dưới đây là hướng dẫn về khi nào nên sử dụng mỗi loại hosting: Nên sử dụng Hosting Miễn Phí: Dự án nhỏ hoặc cá nhân: Nếu bạn chỉ cần một trang web cá nhân hoặc dự án nhỏ mà không cần nhiều tài nguyên, hosting miễn phí là lựa chọn phù hợp. Thử nghiệm ý tưởng mới: Nếu bạn muốn thử nghiệm một ý tưởng mới mà không muốn đầu tư nhiều tiền, hosting miễn phí có thể là lựa chọn tốt để bắt đầu. Học tập và thử nghiệm kỹ thuật: Đối với việc học và thử nghiệm kỹ thuật, hosting miễn phí cung cấp một môi trường thích hợp để thử các kỹ thuật và công nghệ mới mà không cần lo lắng về chi phí. Khi nên sử dụng Hosting Trả Phí: Doanh nghiệp hoặc trang web chuyên nghiệp: Nếu bạn có một doanh nghiệp hoặc trang web chuyên nghiệp, hosting trả phí cung cấp độ tin cậy, hiệu suất và hỗ trợ tốt hơn. Nhu cầu tài nguyên cao: Nếu trang web của bạn có nhu cầu lớn về tài nguyên như dung lượng lưu trữ, băng thông hoặc tính năng đặc biệt, hosting trả phí có thể cung cấp các gói dịch vụ phù hợp. Đòi hỏi bảo mật và độ tin cậy cao: Hosting trả phí thường cung cấp các tính năng bảo mật và độ tin cậy cao hơn so với hosting miễn phí, phù hợp cho các trang web đòi hỏi bảo mật cao. Tóm lại, bạn nên sử dụng hosting miễn phí khi bắt đầu dự án nhỏ, thử nghiệm ý tưởng mới hoặc cần một môi trường học tập và thử nghiệm. Trong khi đó, hosting trả phí phù hợp cho các doanh nghiệp hoặc trang web chuyên nghiệp, có nhu cầu tài nguyên cao và đòi hỏi bảo mật cũng như độ tin cậy cao. Việc sử dụng hosting miễn phí hay trả phí phụ thuộc vào mục tiêu, yêu cầu và điều kiện cụ thể của dự án hoặc trang web của bạn Hướng dẫn lựa chọn hosting tốt Để chọn được một hosting tốt, bạn cần chọn loại hosting phù hợp, chú ý tới giá, độ tin cậy và một số yếu tố khác dưới đây: Chọn loại hosting phù hợp Xác định nhu cầu của bạn và chọn loại hosting phù hợp như shared hosting, VPS hosting hoặc dedicated hosting tùy thuộc vào kích thước và yêu cầu của trang web của bạn. Giá cả của gói hosting So sánh giá cả và tính năng của các gói hosting từ các nhà cung cấp khác nhau để chọn lựa gói phù hợp với ngân sách của bạn. So sánh giá cả và tính năng của các gói hosting PHP, .htaccess, SSH, MySQL, FTP, ... Đảm bảo rằng hosting hỗ trợ các công nghệ và tính năng cần thiết cho trang web của bạn như PHP, MySQL, FTP, SSH và .htaccess. Bảng điều khiển (Control Panel) Kiểm tra giao diện bảng điều khiển (Control Panel) của hosting để đảm bảo rằng nó dễ sử dụng và cung cấp các công cụ quản lý trang web hiệu quả. Thời gian hoạt động (độ tin cậy) Kiểm tra độ tin cậy của nhà cung cấp hosting bằng cách xem đánh giá và phản hồi từ các nguồn đáng tin cậy, đặc biệt là về thời gian hoạt động và độ ổn định của máy chủ. Lưu lượng/Băng thông Xác định lưu lượng truy cập và băng thông mà trang web của bạn sẽ tiêu thụ và chọn gói hosting có dung lượng và băng thông phù hợp. Xác định lưu lượng truy cập và băng thông mà trang web Chính sách chăm sóc khách hàng Đánh giá chính sách hỗ trợ và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp hosting, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, chính sách hoàn tiền và thời gian phản hồi để đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ cần thiết khi cần. Nên đăng ký hosting Việt Nam hay nước ngoài? Quyết định nên đăng ký hosting ở Việt Nam hay nước ngoài phụ thuộc vào một số yếu tố cụ thể và yêu cầu của trang web hoặc dự án của bạn. Dưới đây là một số yếu tố bạn có thể xem xét: Tốc độ truy cập và hiệu suất: Nếu đối tượng chính của trang web là người dùng tại Việt Nam, đăng ký hosting ở Việt Nam có thể cung cấp tốc độ truy cập tốt hơn do dữ liệu được lưu trữ gần hơn. Tuy nhiên, các nhà cung cấp hosting nước ngoài cũng có thể cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy, nhất là nếu trang web của bạn có đối tượng người dùng toàn cầu. Hỗ trợ và chăm sóc khách hàng: Nếu bạn muốn dễ dàng liên hệ với nhà cung cấp và nhận được hỗ trợ trong cùng múi giờ, việc đăng ký hosting ở Việt Nam có thể là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, các nhà cung cấp hosting nước ngoài cũng có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ chất lượng, nhưng có thể có múi giờ khác biệt. Giá cả và tính năng: Thị trường hosting ở nước ngoài có nhiều sự lựa chọn về giá cả và tính năng, có thể phù hợp với ngân sách của bạn và yêu cầu cụ thể của trang web. Tuy nhiên, hosting ở Việt Nam cũng có thể cung cấp các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế: Nếu trang web của bạn đòi hỏi tiêu chuẩn quốc tế cao về độ tin cậy, bảo mật và hiệu suất, việc chọn một nhà cung cấp hosting nước ngoài có thể là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nhiều nhà cung cấp hosting ở Việt Nam cũng đã đáp ứng được các tiêu chuẩn này. Quyết định nên đăng ký hosting ở Việt Nam hay nước ngoài phụ thuộc vào một số yếu tố Lời kết Trên đây là những thông tin chi tiết về hosting là gì, các loại hosting và hướng dẫn lựa chọn gói dịch vụ hosting phù hợp. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có được sự hiểu biết để chọn lựa gói hosting phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
10/05/2024
32 Lượt xem
Domain là gì? Vai trò của Domain và những lưu ý quan trọng để lựa chọn Domain
Domain là gì? Vai trò của Domain và những lưu ý quan trọng để lựa chọn Domain Nếu bạn đang bắt đầu xây dựng một trang web, việc chọn tên miền là một phần quan trọng không thể bỏ qua. Tên miền cần phải phản ánh thương hiệu và lĩnh vực kinh doanh của bạn, đồng thời cũng cần phải tối ưu hóa cho SEO và trải nghiệm người dùng. Vậy, bạn đã biết domain là gì chưa? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây. Domain là gì? Domain (hay tên miền) là một địa chỉ duy nhất trên Internet để xác định một trang web cụ thể. Nó được sử dụng để định danh và truy cập vào các trang web trên mạng. Mỗi tên miền được gắn với một địa chỉ IP (Internet Protocol) duy nhất nhưng thay vì nhớ các con số, người dùng có thể sử dụng tên miền để truy cập trực tiếp vào các trang web một cách dễ dàng và nhớ được. Ví dụ, trong tên miền "example.com", phần "example" là tên của trang web và ".com" là phần mở rộng miền quốc tế. Tên miền, hay còn được gọi là domain, là một địa chỉ duy nhất trên Internet để xác định một trang web cụ thể Các thành phần của một domain là gì? Một tên miền (domain) gồm hai thành phần chính: Phần Tên (Second-Level Domain - SLD): Đây là phần chính của tên miền và thường là phần mô tả trực tiếp cho trang web hoặc doanh nghiệp. Ví dụ, trong example.com, phần example là phần tên. Phần Mở Rộng Miền (Top-Level Domain - TLD): Đây là phần sau cùng của tên miền và thường chỉ định loại miền mà tên miền thuộc về. Các TLD phổ biến bao gồm .com, .org, .net, .edu, .gov và các TLD quốc gia như .vn (Việt Nam), .uk (Vương quốc Anh), .de (Đức),... Trong example.com, phần .com là phần mở rộng miền. Các thành phần của một Domain bất kỳ Phân loại Domain Sau khi đã hiểu domain là gì, chúng ta sẽ cùng tới với phân loại Domain. Tên miền thường được phân loại theo 3 cách là theo hậu tố, mục đích sử dụng và cấu trúc. Chi tiết như sau: Phân loại Domain theo hậu tố Phân loại Domain theo hậu tố là việc phân loại các tên miền dựa trên phần mở rộng của chúng. Các hậu tố phổ biến nhất bao gồm .com, .net, .org, .edu, .gov, .vn,... Việc phân loại theo hậu tố giúp người dùng dễ dàng nhận biết mục đích sử dụng của tên miền, ví dụ .com thường được sử dụng cho các trang web thương mại điện tử, .edu dành cho các trang web giáo dục, .gov cho các trang web của cơ quan chính phủ, và .vn cho các trang web tại Việt Nam. Phân loại Domain theo hậu tố Phân loại theo mục đích sử dụng Phân loại Domain theo mục đích sử dụng là việc xác định mục tiêu và lợi ích mà tên miền mang lại. Có thể phân loại theo mục đích cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, giáo dục, chính phủ,... Việc phân loại này giúp người dùng hiểu rõ hơn về nội dung và tính chất của trang web mà họ sẽ truy cập. Phân loại theo cấu trúc Phân loại Domain theo cấu trúc là việc xác định cách thức tổ chức và quản lý tên miền. Có thể phân loại theo cấu trúc phân tầng (hierarchy), cấu trúc phân cấp (subdomain), cấu trúc phân vùng (partition),... Việc phân loại theo cấu trúc giúp người quản lý tên miền hiểu rõ về cách thức tổ chức và quản lý tên miền một cách hiệu quả. Trên đây là ba phương pháp phân loại Domain phổ biến. Việc áp dụng các phương pháp này sẽ giúp người dùng và quản lý tên miền hiểu rõ hơn về tính chất và mục đích sử dụng của từng tên miền, từ đó đảm bảo việc sử dụng và quản lý tên miền được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn. Phân loại Domain theo cấu trúc Vai trò quan trọng của domain là gì? Vai trò quan trọng của tên miền trong một website có thể được thể hiện qua các điểm sau: Nhận dạng Thương Hiệu: Tên miền là một phần quan trọng của thương hiệu trực tuyến của bạn. Nó giúp người dùng nhớ và nhận diện trang web của bạn giữa hàng nghìn trang web khác. Tối Ưu SEO: Sự lựa chọn đúng tên miền có thể cải thiện khả năng tìm kiếm của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Tên miền chứa từ khóa liên quan đến nội dung của trang web có thể giúp tăng cơ hội xuất hiện ở những vị trí cao hơn trong kết quả tìm kiếm. Tạo Dấu Ấn Cá Nhân: Một tên miền riêng biệt có thể tạo ra một ấn tượng chuyên nghiệp và độc đáo với khách hàng. Nó thể hiện sự cam kết và chuyên nghiệp của bạn đối với dự án hoặc doanh nghiệp của mình. Giao Tiếp Email: Tên miền có thể được sử dụng trong địa chỉ email của bạn, cung cấp một cách chuyên nghiệp và nhất quán để liên lạc với khách hàng và đối tác. Bảo Vệ Thương Hiệu: Việc sở hữu tên miền phù hợp có thể ngăn chặn người khác sử dụng tên miền đó để gây nhầm lẫn hoặc tiêu cực ảnh hưởng đến thương hiệu của bạn. Vai trò của domain Cách thức hoạt động của Domain trên Internet Tên miền trên Internet hoạt động dựa trên hệ thống Domain Name System (DNS) để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP của máy chủ web hoặc dịch vụ trực tuyến tương ứng. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cách tên miền hoạt động: Đăng ký tên miền: Người dùng hoặc tổ chức phải đăng ký tên miền thông qua một nhà đăng ký tên miền được ủy quyền. Trong quá trình đăng ký, thông tin liên hệ và cấu hình DNS cho tên miền được xác định. Hệ thống DNS: Thông tin về tên miền được lưu trữ trong hệ thống DNS, một hệ thống phân phối toàn cầu chứa thông tin về tất cả các tên miền đăng ký trên Internet. Hệ thống này chia tên miền thành các bản ghi DNS, bao gồm A, CNAME, MX và nhiều loại khác để ánh xạ tên miền thành địa chỉ IP hoặc thông tin khác cần thiết. Truy vấn DNS: Khi người dùng nhập tên miền vào trình duyệt hoặc ứng dụng trực tuyến, máy tính của họ gửi một truy vấn DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng. Các máy chủ DNS: Truy vấn DNS được gửi đến máy chủ DNS gần nhất, sau đó được chuyển tiếp đến các máy chủ DNS khác nếu cần. Tìm kiếm bản ghi DNS: Các máy chủ DNS tìm kiếm bản ghi DNS phù hợp cho tên miền được truy vấn và trả lại địa chỉ IP tương ứng. Trả lại thông tin: Máy chủ DNS trả lại địa chỉ IP cho máy tính của người dùng, sau đó máy tính sử dụng địa chỉ IP để truy cập trang web hoặc dịch vụ trực tuyến. Lưu trữ bộ nhớ đệm (caching): Kết quả truy vấn DNS có thể được lưu trữ trong bộ nhớ đệm để tăng tốc độ truy cập sau này và tránh truy vấn DNS lặp lại. Cách thức hoạt động của Domain trên Internet Các bước đăng ký tên miền Để sở hữu một tên miền, người dùng hoặc tổ chức cần phải đăng ký thông qua một nhà đăng ký tên miền, mà được ủy quyền bởi tổ chức quản lý tên miền. Sau đó, họ phải trả phí hàng năm để duy trì quyền sử dụng tên miền. Khi đăng ký tên miền, bạn trở thành chủ sở hữu của nó trong thời gian đăng ký. Bạn có thể quản lý và cấu hình tên miền để chỉ định nó đến máy chủ web cụ thể hoặc tài khoản email của bạn. Dưới đây là các bước đăng ký tên miền: Bước 1: Quyết định tên miền: Chọn một tên miền phản ánh mục đích sử dụng của bạn và dễ dàng ghi nhớ. Xem xét các loại phần hậu tố (TLD) khác nhau như ".com," ".net," ".org," ".tech," ".app," và nhiều TLD khác. Xem xét phần hậu tố Bước 2: Kiểm tra tính khả dụng: Sử dụng dịch vụ đăng ký tên miền hoặc trang web của một nhà đăng ký tên miền để kiểm tra tính khả dụng của tên miền bạn muốn. Nếu tên miền đã được đăng ký, bạn cần chọn tên miền thay thế hoặc liên hệ với người sở hữu hiện tại để mua nó. Bước 3: Chọn nhà đăng ký: Chọn một nhà đăng ký tên miền đáng tin cậy để đăng ký tên miền. Dựa vào nhu cầu của bạn, bạn có thể chọn nhà đăng ký phù hợp. Chọn nhà đăng ký tên miền Bước 4: Đăng ký tên miền: Truy cập trang web của nhà đăng ký tên miền bạn chọn và thực hiện đăng ký tên miền bằng cách cung cấp thông tin cá nhân và thanh toán theo hướng dẫn của họ. Bước 5: Cấu hình DNS: Sau khi đăng ký, cấu hình bản ghi DNS để chỉ định cách tên miền tới máy chủ web hoặc dịch vụ trực tuyến của bạn. Bạn có thể thực hiện cấu hình này thông qua bảng điều khiển quản lý tên miền trên trang web của nhà đăng ký hoặc thông qua dịch vụ quản lý DNS riêng. Bước 6: Duy trì đăng ký: Đảm bảo duy trì đăng ký của tên miền bằng cách thanh toán phí đăng ký hàng năm và cập nhật thông tin liên hệ để tránh mất quyền sở hữu tên miền. Tổ chức chịu trách nhiệm về domain ICANN, viết tắt của Tổ chức Internet cho Các Tên và Số (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers), là một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trên phạm vi toàn cầu. Nhiệm vụ chính của ICANN là quản lý và điều hành hệ thống tên miền trên Internet.  Tổ chức này có trách nhiệm giám sát việc phân phối và quản lý các Tên Miền Cấp Độ Tối Cao (TLDs), đồng thời xác định các quy định và quy tắc liên quan đến việc đăng ký tên miền, nhằm đảm bảo tính an toàn và ổn định của hệ thống tên miền toàn cầu. Tổ chức chịu trách nhiệm về domain Quy định đặt tên cho domain là gì? Quy định đặt tên cho tên miền bao gồm các nguyên tắc và hướng dẫn được ICANN và các cơ quan quản lý tên miền quốc gia (ccTLD) thiết lập. Các quy định này thường bao gồm: Tuân thủ Quy tắc và Hướng dẫn của ICANN: Đây là tập hợp các quy tắc và hướng dẫn cụ thể về việc đặt tên miền, được ICANN thiết lập để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và an toàn cho toàn bộ hệ thống tên miền. Chuẩn định dạng tên miền: Các tên miền phải tuân thủ các quy định về định dạng và ký tự được phép sử dụng. Ví dụ, tên miền không được chứa các ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng. Quy định về quyền sở hữu và vi phạm thương hiệu: Các quy định này xác định rõ về quyền sở hữu tên miền và cách xử lý khi có tranh chấp về quyền sở hữu hoặc vi phạm thương hiệu. Quy định về thông tin đăng ký: Người đăng ký tên miền phải cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác, bao gồm thông tin liên lạc và thông tin về quyền sở hữu. Quy định về sự cấp phép và chấp nhận đăng ký: Các quy định này xác định các tiêu chuẩn và điều kiện mà một tên miền cần phải đáp ứng để được cấp phép và chấp nhận đăng ký. Quy định về xử lý khiếu nại và tranh chấp: Các quy định này xác định quy trình và cơ chế giải quyết khiếu nại và tranh chấp liên quan đến việc đặt tên miền. Tùy thuộc vào loại tên miền (TLD), các quy định có thể có sự khác biệt nhất định, vì vậy người dùng cần phải tìm hiểu cẩn thận các quy định cụ thể áp dụng cho loại tên miền họ muốn đăng ký. Quy định đặt tên cho tên miền Tiêu chí để lựa chọn một domain tốt  Lựa chọn một tên miền tốt là một phần quan trọng trong việc xây dựng một trang web thành công. Dưới đây là một số tiêu chí để bạn có thể xem xét khi chọn một tên miền: Dễ nhớ: Chọn một tên miền dễ nhớ và dễ gõ vào thanh địa chỉ trình duyệt. Tên miền nên ngắn, dễ nhớ và không chứa các ký tự phức tạp hoặc dễ bị nhầm lẫn. Dễ ghi nhớ: Tên miền nên dễ ghi nhớ và dễ phát âm. Sử dụng các từ thông dụng và tránh các chữ số hoặc ký tự đặc biệt. Liên quan đến nội dung: Chọn một tên miền phản ánh nội dung hoặc mục đích của trang web của bạn. Điều này giúp người dùng hiểu được nội dung của trang web chỉ bằng cách nhìn vào tên miền. Tránh vi phạm thương hiệu: Đảm bảo rằng tên miền bạn chọn không vi phạm bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ hoặc thương hiệu nào khác. Kiểm tra trước để đảm bảo tên miền bạn muốn không trùng với bất kỳ thương hiệu nổi tiếng nào. TLD phù hợp: Chọn một TLD (phần mở rộng tên miền) phù hợp với mục đích của trang web của bạn. Ví dụ, ".com" thường được sử dụng cho các trang web thương mại, ".org" cho các tổ chức phi lợi nhuận và ".edu" cho các trang web giáo dục. SEO friendly: Nếu có thể, chọn một tên miền chứa từ khóa hoặc cụm từ mà người dùng có thể tìm kiếm để cải thiện khả năng tìm kiếm của trang web trên các công cụ tìm kiếm. Khả năng mở rộng: Chọn một tên miền mà bạn có thể mở rộng trong tương lai nếu cần thiết, để đảm bảo tính linh hoạt cho sự phát triển của trang web của bạn. Nhớ kiểm tra tính khả dụng của tên miền trên các trang web đăng ký tên miền và cân nhắc nhiều lựa chọn trước khi quyết định. Tiêu chí chọn domain tốt Một số câu hỏi liên quan đến domain (tên miền) Trong quá trình làm việc với website, bạn chắc hẳn sẽ gặp một số thắc mắc như sau với tên miền: 1. Sự khác nhau giữa Sub domain và Addon domain là gì? Subdomain: Là một phần của tên miền chính, được tạo ra bằng cách thêm một tiền tố trước tên miền chính. Ví dụ, trong "blog.example.com", "blog" là subdomain của "example.com". Addon domain: Là một tên miền hoàn chỉnh mới, độc lập với tên miền chính, được thêm vào và quản lý thông qua cPanel hoặc giao diện quản trị của máy chủ. Mỗi addon domain có thể có một trang web riêng biệt. 2. Sự khác nhau giữa chuyển tên miền và trỏ tên miền là gì? Chuyển tên miền (domain forwarding): Khi chuyển tên miền, mọi truy cập đến tên miền sẽ tự động chuyển hướng đến một tên miền khác. Điều này thường được sử dụng khi bạn muốn chuyển hướng người dùng từ một tên miền cũ đến một tên miền mới. Trỏ tên miền (domain pointing): Khi trỏ tên miền, tên miền vẫn hiển thị trong thanh địa chỉ của trình duyệt và người dùng sẽ được đưa đến trang web được liên kết với tên miền đó. Điều này thường được sử dụng khi bạn muốn kết nối một tên miền với một trang web hoặc máy chủ cụ thể. Sự khác nhau giữa chuyển tên miền và trỏ tên miền 3. Sự khác nhau giữa Hosting và Domain là gì? Domain: Là địa chỉ của trang web trên Internet, được sử dụng để xác định và truy cập vào trang web. Ví dụ: example.com. Hosting: Là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để lưu trữ tập tin và dữ liệu của trang web. Hosting cho phép trang web của bạn được truy cập và hoạt động trên Internet. 4. Có thể mua lại tên miền sau bao lâu kể từ khi hết hạn? Thời gian mua lại tên miền sau khi nó hết hạn phụ thuộc vào quy định của nhà đăng ký tên miền (domain registrar) cụ thể và quy định của ICANN. Thông thường, có một khoảng thời gian đặc biệt sau khi tên miền hết hạn (thường là khoảng 30 ngày) mà chủ sở hữu trước có thể gia hạn mà không cần phải trả phí mua lại.  Sau khoảng thời gian này, tên miền có thể trở thành "tên miền chưa được sử dụng" và có thể mua lại bởi bất kỳ ai muốn đăng ký nó. Tuy nhiên, mức phí và thời gian chờ đợi có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của nhà đăng ký cụ thể. Thời gian mua lại tên miền sau khi nó hết hạn phụ thuộc vào quy định của nhà đăng ký tên miền Kết luận Hi vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ về domain là gì và vai trò quan trọng của nó trong việc xây dựng một trang web thành công. Đừng quên lựa chọn một tên miền độc đáo, dễ nhớ để thu hút sự chú ý của người truy cập mục tiêu và đóng góp vào sự phát triển của trang web của bạn.
10/05/2024
27 Lượt xem
Black Hat SEO là gì? 11 kỹ thuật Black Hat SEO cần tránh
Black Hat SEO là gì? 11 kỹ thuật Black Hat SEO cần tránh Black Hat SEO là một loại chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm mà sử dụng các phương pháp không đúng quy tắc và vi phạm nguyên tắc của các công cụ tìm kiếm. Mục tiêu chính của Black Hat SEO là tăng thứ hạng của một trang web nhanh chóng và không tự nhiên trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, việc sử dụng Black Hat SEO có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là giải đáp khái niệm Black Hat SEO là gì cùng thông tin về 11 kỹ thuật Black Hat SEO mà bạn nên tránh để duy trì sự tăng trưởng bền vững của trang web. Hãy tham khảo nhé. 1. Black Hat SEO là gì? Black Hat SEO hay còn được gọi là SEO mũ đen, là hành động vi phạm các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, nhằm khai thác những điểm yếu trong thuật toán để đạt được vị trí cao trong bảng xếp hạng. Các chiến thuật này có thể dẫn đến mất thứ hạng nhanh chóng hoặc thậm chí là sự loại bỏ hoàn toàn trang web khỏi kết quả tìm kiếm. Thuật ngữ "mũ đen" bắt nguồn từ phim ảnh miền Tây, để phân biệt giữa những nhân vật "xấu" và "tốt", trong đó nhân vật tốt thường đội "mũ trắng". Gần đây, thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến để chỉ những người tham gia vào các hoạt động vi phạm đạo đức, hack máy tính hoặc tạo ra các chương trình độc hại trong không gian mạng. Black Hat SEO là gì 2. Dấu hiệu của Black Hat SEO Có một số biểu hiện mà chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy trong phương pháp Black Hat SEO như:  - Vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm: Các kỹ thuật Black Hat SEO vi phạm các nguyên tắc xếp hạng của công cụ tìm kiếm và thậm chí có thể được liệt kê trong "danh sách các kỹ thuật SEO cần tránh". - Thao túng thuật toán: Trong khi SEO mũ trắng tập trung vào tinh chỉnh nội dung trang web để phù hợp với các truy vấn tìm kiếm, SEO mũ đen lại dựa vào việc thao túng thuật toán để cải thiện thứ hạng. - Trò lừa đảo và Black Hat SEO: Nếu một chiến lược SEO nhằm mục đích làm cho Google tin rằng một trang web cung cấp giá trị cho người dùng hơn thực tế, đó chính là một hành vi lừa đảo và thuộc loại Black Hat SEO. - "Chiến thắng ngắn hạn": Các chiến lược SEO mũ đen thường tập trung khai thác điểm yếu trong thuật toán của Google để nhanh chóng cải thiện thứ hạng mà không đòi hỏi nhiều công sức. Tuy nhiên, những kết quả này thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Khi các bản cập nhật thuật toán được phát hành, hàng ngàn trang web trước đó đạt vị trí hàng đầu nhờ các liên kết spam trên diễn đàn, blog cá nhân và các trang vệ tinh chất lượng thấp đã bị giảm thứ hạng nghiêm trọng. Họ đã mất gần như tất cả thành quả đã đạt được. SEO mũ đen lại dựa vào việc thao túng thuật toán để cải thiện thứ hạng 3. Lợi ích của Black hat SEO là gì? Black hat SEO mang lại rất nhiều lợi ích, bao gồm lợi ích cho nhà đầu tư và cho nhân loại. Dưới đây là một số các lợi ích điển hình, bạn hãy tham khảo nhé. 3.1. Lợi ích cho nhà đầu tư Kỹ thuật Black Hat SEO mang lại nhiều lợi ích đáng chú ý cho website. Trong đó, lợi ích hàng đầu là tăng cường sự phổ biến của trang web, giúp nhanh chóng đạt được mức độ xếp hạng cao trong thời gian ngắn. Điều này giúp cho các nhà đầu tư thu được lợi nhuận đáng kể. 3.2. Lợi ích cho nhân loại Mặc dù SEO mũ đen là một phương pháp không đáng khuyến khích và các doanh nghiệp nên tránh xa, nhưng nếu nhìn theo hướng tích cực, nó có thể giúp các công cụ tìm kiếm phát triển một cách hiệu quả hơn và ngày càng cải thiện chất lượng dịch vụ của họ. Kỹ thuật Black Hat SEO ngày càng trở nên tinh vi hơn theo thời gian và Google cũng vậy. Các cuộc tấn công từ SEO mũ đen đã khiến Google nhận ra rằng họ không hoàn hảo, và vì vậy Google đang nỗ lực hết sức để không bị tụt lại sau những kẻ này. Google liên tục tung ra các bản cập nhật nhằm cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Cuối cùng, người dùng chính là những người hưởng lợi chính từ cuộc cạnh tranh này. Theo thời gian, chúng ta sẽ nhận được nhiều kết quả tìm kiếm tốt hơn và phù hợp hơn, nhờ vào việc áp dụng nhiều bản cập nhật thuật toán quan trọng. SEO mũ đen là kỹ thuật không đáng khuyến khích nhưng nó vẫn có những lợi ích nhất định 4. Rủi ro “khôn lường” từ Black hat SEO – 3 Lý do nên tránh sử dụng Mặc dù SEO mũ đen không vi phạm pháp luật, nhưng nó là việc trực tiếp vi phạm các nguyên tắc quản lý trang web mà các công cụ tìm kiếm áp dụng. Điều này có nghĩa là nếu bạn ưa thích SEO mũ đen, bạn cần sẵn sàng đối mặt với rủi ro và hậu quả như một hình phạt tự nhiên. 4.1. Những rủi ro khi sử dụng chiến thuật SEO Black Hat Việc cố gắng thao túng thuật toán của Google sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng và đôi khi hoàn toàn đánh bại mục đích ban đầu của SEO. Google thường xuyên cập nhật thuật toán Google thường xuyên cập nhật thuật toán nhằm cung cấp cho người dùng kết quả tìm kiếm tốt nhất. Mục tiêu chính của hầu hết các cập nhật quan trọng là điền vào những khoảng trống mà các SEO mũ đen đã tận dụng. Mặc dù các cập nhật này không nhằm trực tiếp vào chủ sở hữu trang web cụ thể hoặc "cấm" họ khỏi kết quả tìm kiếm, nhưng chúng có thể gây tác động nghiêm trọng đến thứ hạng trang web bằng cách sử dụng các chiêu thức SEO mũ đen. Bị phạt án thủ công Các trang web sử dụng SEO mũ đen và không tuân thủ nguyên tắc quản trị trang web đều đối mặt với nguy cơ bị Google áp dụng án phạt thủ công. Google có thể áp dụng các hình phạt này thông qua nhóm đánh giá để thông báo cho chủ sở hữu trang web rằng trang web của họ đã vi phạm các chính sách quản trị của Google. Khác với các bản cập nhật thuật toán, khi một trang web bị gắn thẻ theo cách thủ công, nó sẽ bị loại hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm. Rủi ro “khôn lường” từ Black hat SEO 4.2. 3 Lý do nên tránh SEO mũ đen Thứ nhất: Khiến người dùng có trải nghiệm không thoải mái Phương pháp Black Hat SEO tập trung vào tối ưu hóa kỹ thuật cho các công cụ tìm kiếm mà bỏ qua tầm quan trọng của giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX), dẫn đến trải nghiệm người dùng kém và tỷ lệ thoát cao. Điều này làm cho trang web không đáng tin cậy trong mắt người dùng. Thứ hai: Chỉ cho kết quả ngắn hạn Sự mất cân bằng và không ổn định trong lưu lượng truy cập trang web là một hậu quả không mong muốn của việc sử dụng SEO mũ đen. Khi lưu lượng truy cập tăng một cách giả tạo và sau đó giảm đột ngột, không chỉ làm mất đi sự tin tưởng của người dùng, mà còn gây ra sự không ổn định và khó khăn trong việc xây dựng và duy trì một cộng đồng truy cập trung thành và ổn định trên trang web của bạn. Điều quan trọng là tạo ra một chiến lược SEO bền vững dựa trên cung cấp giá trị thực cho người dùng, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tạo nội dung chất lượng. Bằng cách làm điều này, bạn có thể thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên và xây dựng một cộng đồng truy cập đáng tin cậy và ổn định. Thứ ba: Trang web dễ bị tấn công Trong các chiến dịch SEO mũ đen, thường có xu hướng bỏ qua các chi tiết quan trọng khi xây dựng trang web, như bảo mật, kiểm soát truy cập và giải pháp cho các lỗ hổng phần mềm (trên máy chủ/cơ sở hạ tầng), cũng như việc ủy quyền các dịch vụ bên thứ ba. Khi một trang web bị tấn công, hậu quả không chỉ là mất mát dữ liệu và quyền kiểm soát, mà còn là sự gián đoạn của các hoạt động có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình kinh doanh. Cuộc tấn công có thể làm gián đoạn hoạt động của trang web, làm chậm tốc độ tải trang, gây không ổn định và tạo ra một ấn tượng xấu với người dùng. Tình trạng này có thể dẫn đến mất mát khách hàng, giảm doanh thu và làm tổn thương uy tín của doanh nghiệp. SEO mũ đen khiến người dùng trải nghiệm web không thoải mái 5. Phân biệt sự khác nhau giữa Black Hat SEO và White Hat SEO Black Hat SEO và White Hat SEO là hai phương pháp đều được sử dụng để tối ưu hóa trang web và cải thiện vị trí trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cách thức và tính hợp pháp. Dưới đây là sự khác nhau giữa Black Hat SEO và White Hat SEO: Black Hat SEO - Đặc điểm: Black Hat SEO là phương pháp tối ưu hóa trang web bằng cách sử dụng các kỹ thuật không đúng quy định và vi phạm các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm. - Mục tiêu: Mục tiêu chính của Black Hat SEO là tăng thứ hạng trang web nhanh chóng bằng cách lợi dụng các lỗ hổng trong thuật toán tìm kiếm. - Các kỹ thuật: Black Hat SEO sử dụng các kỹ thuật như tạo ra nội dung spam, sử dụng từ khóa ẩn, chèn liên kết ẩn, tạo hàng trăm trang cấp cao liên kết đến trang web, tạo ra các trang cấp cao nhân tạo,... - Rủi ro: Các phương pháp Black Hat SEO có thể dẫn đến xếp hạng xuống, bị xóa khỏi các công cụ tìm kiếm hoặc bị phạt nặng. - Đánh giá: Black Hat SEO được coi là không đáng tin cậy, không công bằng và không bền vững. Các công cụ tìm kiếm không ủng hộ và không khuyến khích việc sử dụng Black Hat SEO. White Hat SEO - Đặc điểm: White Hat SEO là phương pháp tối ưu hóa trang web bằng cách tuân thủ các quy định và hướng dẫn của các công cụ tìm kiếm. - Mục tiêu: Mục tiêu chính của White Hat SEO là cải thiện trang web một cách tự nhiên, tạo ra nội dung chất lượng và xây dựng liên kết tự nhiên. - Các kỹ thuật: White Hat SEO sử dụng các kỹ thuật như tối ưu hóa từ khóa, tạo nội dung chất lượng, tối ưu hóa trang web, xây dựng liên kết tự nhiên, tạo trải nghiệm người dùng tốt,... - Rủi ro: Các phương pháp White Hat SEO tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn của công cụ tìm kiếm, do đó không có rủi ro xếp hạng xuống hoặc bị phạt. - Đánh giá: White Hat SEO được coi là phương pháp đáng tin cậy, công bằng và bền vững. Nó tạo ra kết quả lâu dài và giúp xây dựng uy tín cho trang web. Phân biệt sự khác nhau giữa Black Hat SEO và White Hat SEO 6. 11 Kỹ thuật Black Hat SEO cần tránh Trong quá trình làm SEO mũ đen có rất nhiều vấn đề cần phải tránh, dưới đây là 11 kỹ thuật Black hat SEO bạn cần phải chú ý để tránh không mắc phải, hãy tham khảo nhé. 6.1. Nhồi nhét từ khóa (Spamdexing) Google định nghĩa "nhồi nhét từ khóa" là việc lặp lại quá nhiều từ khóa trong nội dung, nhằm đạt được việc xếp hạng trang web cho những cụm từ khóa cố định. Tuy nhiên, việc thêm nhiều biến thể của một từ khóa mà không cung cấp giá trị thực sự sẽ làm giảm trải nghiệm người dùng và dẫn đến việc xếp hạng trang web cho các từ khóa không liên quan. Thay vì cố gắng nhồi nhét nội dung bằng các từ khóa và chuỗi ký tự vô nghĩa, chúng ta nên tạo ra nội dung hữu ích và tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người dùng. Bằng cách tạo ra nội dung chất lượng và tương tác với người đọc, chúng ta có thể cải thiện trải nghiệm người dùng và đồng thời tăng cường khả năng xếp hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm. 6.2. Nội dung ẩn (văn bản, liên kết) Văn bản ẩn là một kỹ thuật sử dụng CSS để ẩn văn bản bằng cách đặt cùng màu với nền, đặt ngoài màn hình hoặc sử dụng kích thước phông chữ bằng 0. Tuy nhiên, đây là một phương pháp không đúng quy tắc và mang tính lừa đảo. Các công cụ tìm kiếm hiện nay đã trở nên thông minh hơn và có khả năng phát hiện khi bạn cố gắng nhồi nhét từ khóa vào trang web của mình. 6.3. Chuyển hướng lén lút (Sneaky Redirect) Hành động chuyển hướng này là khi người dùng bị đưa đến một URL khác so với URL ban đầu mà họ đã nhấp vào. Mục đích của việc này là tạo lưu lượng truy cập đến các trang web một cách không tự nhiên. Trong các hướng dẫn quản trị của Google cũng đã được liệt kê rõ ràng rằng các hình thức chuyển hướng lén lút này được coi là một chiến thuật Black Hat SEO, vi phạm nguyên tắc của Google. Kỹ thuật Black Hat SEO cần tránh 6.4. Spam nội dung trùng lặp, tạo tự động Việc spam nội dung trùng lặp và tự động là một hành vi không đúng quy tắc và không được chấp nhận trong quyền quản trị của Google. Điều này vi phạm các nguyên tắc của Google và có thể dẫn đến hình phạt từ các công cụ tìm kiếm, bao gồm giảm xếp hạng trang web hoặc thậm chí xóa khỏi các kết quả tìm kiếm. Thay vì sử dụng các phương pháp spam nội dung trùng lặp và tự động, chúng ta nên tạo ra nội dung chất lượng, độc đáo và hữu ích cho người dùng. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và xây dựng một chiến lược SEO bền vững và tuân thủ các quy định của công cụ tìm kiếm. 6.5. Nhận Paid Links (liên kết trả phí) Google và các công cụ tìm kiếm khác đã cấm mua và bán liên kết. Họ tuyên bố rõ ràng trên trang web chính thức của mình rằng việc thao túng xếp hạng hoặc vị trí trang bằng cách sử dụng liên kết là vi phạm nguyên tắc quản trị trang web của họ. Họ đã cam kết rằng khi phát hiện vi phạm này, cả người mua và người bán liên kết sẽ bị trừng phạt. Vì vậy, bạn cần chú ý để tránh sử dụng các chiến thuật sau: - Không nên mua liên kết trả phí mà không sử dụng thuộc tính "nofollow" hoặc "được tài trợ". - Tránh chia sẻ quá nhiều liên kết một cách không tự nhiên. - Không spam bình luận trên các blog. - Tránh spam diễn đàn. - Không xây dựng liên kết tự động. - Tránh sử dụng các thư mục spam, trang bookmarking và các trang web 2.0 không chất lượng. - Hạn chế đặt liên kết ở chân trang hoặc sidebar trên toàn trang web. - Tránh sử dụng anchor text không phù hợp hoặc spam anchor text. Google và các công cụ tìm kiếm khác đã cấm mua và bán liên kết 6.6. Lạm dụng Structured Data (Dữ liệu có cấu trúc) Tuy rằng dữ liệu có cấu trúc có thể giúp xác định các thực thể, hành động và mối quan hệ trực tuyến, hiện nay, một trong những chiến thuật SEO Black Hat phổ biến là lạm dụng hoặc gắn nhãn sai loại lược đồ. Điều này đề cập đến việc quản trị viên web cố gắng sử dụng kế hoạch này để cung cấp thông tin sai lệch. Ví dụ, một số người cố gắng tạo dữ liệu có cấu trúc để xếp hạng bài viết của họ với 5 sao, hy vọng rằng điều này sẽ cải thiện vị trí SERP và tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR). Tuy nhiên, giống như tất cả các chiến thuật khác trong danh sách này, đây là một hình thức lừa đảo và không nên được sử dụng. 6.7. Spam Comment trên Blog Hiện nay, Google đã áp dụng một số thuật toán để giải quyết vấn đề này và họ cho phép các trang web đặt liên kết dưới dạng "nofollow" trong phần bình luận. Điều này giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rằng không có cách nào tiếp tục theo dõi các liên kết đó. Nếu bạn sở hữu một trang web, diễn đàn hoặc cộng đồng công khai cho phép nhận xét, bạn cần đảm bảo rằng phần nhận xét không bị lạm dụng hoặc spam bởi người dùng. Các công cụ tìm kiếm như Google sẽ giảm xếp hạng hoặc loại bỏ các trang spam khỏi kết quả tìm kiếm. Sử dụng các công cụ chống thư rác như công cụ CAPTCHA miễn phí của Google cũng là một cách để giảm nguy cơ nhận được nội dung không mong muốn từ phần bình luận. 6.8. Liên kết trên Link Farms Liên kết trên Link Farms là các liên kết được đặt trên các trang web trong mạng lưới Link Farms, nơi các trang này được tạo ra với mục đích chủ yếu là xây dựng liên kết và tăng thứ hạng trang web mục tiêu trên công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, liên kết trên Link Farms thường không mang lại giá trị thực sự cho người dùng, vì chúng thường không liên quan hoặc không chất lượng. Các công cụ tìm kiếm như Google đã phát triển thuật toán để phát hiện và xử lý các hình thức spam liên kết như vậy. Sử dụng liên kết trên Link Farms có thể gây phạt từ công cụ tìm kiếm, dẫn đến mất thứ hạng hoặc thậm chí xóa khỏi kết quả tìm kiếm. Thay vào đó, nên tập trung vào việc xây dựng liên kết tự nhiên và chất lượng thông qua các phương pháp như tạo nội dung chất lượng, kết nối với người dùng và xây dựng quan hệ hợp tác với các trang web có liên quan. Liên kết trên Link Farms 6.9. Thủ thuật Doorway Pages Thủ thuật Doorway Pages là một chiến lược SEO mũ đen mà các trang web sử dụng để tạo ra các Doorway Pages nhằm cải thiện vị trí xếp hạng trên công cụ tìm kiếm. Chúng thường được tối ưu hóa đặc biệt cho các từ khóa cụ thể và thường không cung cấp nội dung hữu ích cho người dùng. Mục đích của thủ thuật này là thu hút lượng lớn lưu lượng truy cập từ công cụ tìm kiếm bằng cách dẫn dắt người dùng từ các kết quả tìm kiếm đến các trang cửa để mắt. Tuy nhiên, khi người dùng truy cập vào các trang này, họ thường gặp phải chất lượng nội dung kém hoặc không liên quan đến nhu cầu của họ. Các công cụ tìm kiếm như Google đã nhận ra và xử lý thủ thuật Doorway Pages bằng cách giảm xếp hạng hoặc xóa các trang web sử dụng chiến lược này khỏi kết quả tìm kiếm. Thay vào đó, để đạt được kết quả tốt và bền vững trong SEO, nên tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng và tối ưu hóa trang web một cách tổng thể, thay vì sử dụng các thủ thuật gian lận. 6.10. Negative SEO (SEO bẩn) SEO tiêu cực là việc sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen nhằm tấn công trang web của đối thủ cạnh tranh và tận dụng sự trừng phạt nghiêm khắc từ Google để đánh giá trái phép đối thủ trong kết quả tìm kiếm. Có nhiều hình thức tấn công SEO tiêu cực, bao gồm: - Xả spam hàng trăm hoặc hàng nghìn liên kết ngược đến trang web của đối thủ. - Sao chép nội dung và tạo ra lượng lớn thư rác trên Internet. - Nhắm mục tiêu trang web của đối thủ bằng các từ khóa nhạy cảm như poker, cờ bạc trực tuyến, v.v. - Tạo các hồ sơ mạng xã hội giả mạo và phá hoại danh tiếng của đối thủ. - Sử dụng các chiêu thức SEO mũ đen khác. Tuy nhiên, Google đã trở nên thông minh hơn trong việc phát hiện các hình thức tấn công này. Để bảo vệ trang web của bạn, hãy thường xuyên kiểm tra và phân tích liên kết và nội dung trên trang web để có thể đưa ra biện pháp phòng ngừa kịp thời. SEO tiêu cực là việc sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen nhằm tấn công trang web 6.11. Mua traffic ảo Nếu được kích hoạt, các công cụ này sẽ tự động truy cập vào trang web theo định kỳ, theo các khoảng thời gian được cấu hình (giây, giờ, ngày), bằng cách sử dụng các truy vấn từ khóa được nhập thủ công. Tuy nhiên, trong lĩnh vực SEO, cách tiếp cận này không quá phổ biến. Bất kể phương pháp gian lận nào được sử dụng, đặc biệt là khi mua bán lưu lượng truy cập giả, luôn có những rủi ro tiềm ẩn như sau: - Gây sai lệch trong chỉ số phát triển trang web: Cung cấp "ảo tưởng" về dữ liệu thực, dẫn đến khách hàng không thể phân tích, báo cáo hoặc lên kế hoạch mua lượt truy cập một cách chính xác. - Không mang lại doanh thu từ lưu lượng truy cập giả: Toàn bộ lưu lượng truy cập giả không có giá trị kinh doanh thực tế. - Gây sự bất thường trong mắt các công cụ tìm kiếm như Google: Các hoạt động không tự nhiên và có dấu hiệu gian lận có thể khiến trang web bị xếp hạng thấp hoặc bị xem là không đáng tin cậy. Vì vậy, trong việc tối ưu hóa SEO, việc sử dụng các phương pháp hợp lệ và tự nhiên là cần thiết để đạt được kết quả bền vững và tăng trưởng chính xác cho trang web của bạn. 7. Cách Report các thủ thuật Black Hat SEO Có ba lý do quan trọng để bạn báo cáo các thủ thuật SEO Black Hat: - Trang web của bạn bị tấn công bởi phần mềm độc hại hoặc vi rút từ các ứng dụng của bên thứ ba. Trong trường hợp này, bạn nên yêu cầu Google kiểm tra và xem xét lại trang web sau khi đã loại bỏ toàn bộ mã độc. - Trang web của bạn là mục tiêu của các chiến dịch SEO "bẩn" có liên quan đến liên kết spam. Bạn có thể sử dụng công cụ từ chối của Google để loại bỏ các liên kết này khỏi trang web. - Bạn phát hiện rằng đối thủ cạnh tranh của bạn đang sử dụng các chiến thuật SEO mũ đen mà không bị phạt. Trong trường hợp bạn có bằng chứng rõ ràng rằng trang web của họ đang sử dụng các liên kết trả phí, liên kết spam hoặc các thủ thuật SEO mũ đen khác, bạn có thể gửi báo cáo spam cho Google. 8. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Black Hat SEO là gì cho bạn tham khảo. Không có gì bất ngờ khi nói rằng các phương pháp Black Hat SEO không mang lại giá trị lâu dài và tồn tại rủi ro cho trang web. Thực tế là, việc sử dụng các phương pháp này có thể dẫn đến những tổn thất và hình phạt đối với trang web của bạn. Do đó, bạn hãy thật cẩn trọng và biết cách áp dụng các kỹ thuật Black Hat SEO phù hợp để tránh gây tổn hại đến trang web của mình nhé!
26/02/2024
726 Lượt xem
External link là gì? Cách dùng External link trong SEO hiệu quả
External link là gì? Cách dùng External link trong SEO hiệu quả Trong quá trình học và làm SEO, chắc chắn bạn đã từng sử dụng External Link. Đây là một loại link đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với việc SEO website. Bởi nó quyết định trực tiếp đến thứ hạng và độ tin cậy của một website. Mặc dù quen thuộc và quan trọng nhưng không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm External Link là gì và cách dùng External Link trong SEO như thế nào? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Unica khám phá những thông tin liên quan đến thuật ngữ External Link nhé. 1. External link là gì? External Link hay còn gọi là Outbound Link nghĩa tiếng việt là liên kết ngoài. Đây là những liên kết được đặt trên trang web của bạn, dẫn đến một trang web khác có tên miền khác. External link đóng vai trò như một "cầu nối" giúp người dùng truy cập thêm thông tin hữu ích, liên quan đến chủ đề đang được đề cập. External link là một siêu liên kết có chức năng nâng cao thứ hạng tìm kiếm từ website của bạn trên các công cụ tìm kiếm, đồng thời hỗ trợ tăng chất lượng, độ uy tín cho trang web trong SEO Blog của bạn. External link là gì? 2. Phân loại External link Sau khi đã hiểu được External link là gì, phần tiếp theo của bài viết chúng tôi sẽ phân loại External link. Có 2 loại External link chính đó là: 2.1. Outbound link (Outlink) Outbound link (Outlink) là liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác khi người dùng có thao tác nhấp vào đường link. Trong quá trình làm SEO, việc gắn link liên kết đến những trang web chất lượng đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó giúp xác định lại một lần nữa thông tin mà bạn dẫn dắt. Mục đích để tăng độ uy tín cho bài viết của bạn, giúp Google đánh giá cao. Tuy nhiên, ở đây có một vấn đề đó là: Việc người dùng bị dẫn dắt sang một website khác trong khi đang đọc bài viết tại trang của bạn có thể khiến bạn mất đi lượng truy cập hiện tại. Thêm nữa, nếu bạn dẫn link ra bên ngoài đến những website kém chất lượng còn là nguyên nhân làm giảm sức mạnh của trang. Điều này là hoàn toàn có căn cứ. Vì vậy, người làm SEO cần phải biết cách chèn Outbound link sao cho chất lượng và tối ưu nhất, tránh lạm dụng. 2.2. Inbound link (External Backlinks) Inbound link (External Backlinks) là một loại link từ một trang khác trỏ về website của bạn. Inbound link ngược lại hoàn toàn so với Outbound link. Để tối ưu Offpage trong quá trình làm việc thì việc có link được trỏ về trang web là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Mục đích để giúp tăng lưu lượng truy cập vào website, tăng lượng khách hàng mới, từ đó giúp thứ hạng của website được cải thiện.  Tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý vì nếu trang web của bạn được trỏ về từ những website không đáng tin cậy, xấu thì cũng sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến sự uy tín và chất lượng của website. Inbound link là một loại link từ một trang khác trỏ về website của bạn 3. Phân biệt External link, Internal link và Backlink trong SEO Cả External link, Internal link và Backlink đều có chức năng tạo sự uy tín và thân thiện cho website. Tuy nhiên, bạn cần phải hiểu rõ bản chất của từng loại liên kết này để có những chiến lược làm SEO phù hợp và đứng đắn sao cho tối ưu nhất. Dưới đây là phân biệt External link, Internal link và Backlink trong SEO cho bạn tham khảo: Giống nhau:  - Cả External link, Internal link và Backlink đều được đặt trong Anchor text. Khi người dùng click vào sẽ điều hướng đến những trang mà người viết mong muốn. Khác nhau: - External link: Đây là link được trỏ từ website của bạn đến website khác. Mục đích để bổ sung luận điểm, chủ đề người viết đang được đề cập. - Internal link: Đây là liên kết để điều hướng người dùng từ trang này đến trang khác ở trong cùng một domain. - Backlink chính là Inbound link: Đây là loại link được trỏ từ nội dung trên trang web của người khác về trang web của bạn. Phân biệt External link, Internal link và Backlink trong SEO 4. Lợi ích của External link là gì? External link mang lại cho người dùng rất nhiều lợi ích. Trong bài viết sau Unica sẽ chia sẻ cho bạn 3 lợi ích điển hình nhất, bao gồm: 4.1. Mang lại cho người dùng nguồn thông tin hữu ích Trước khi tiến hành đặt External link cho bài viết, người viết phải đảm bảo mình đã nghiên cứu thật kỹ nội dung và nội dung mang lại thông tin hữu ích cho người dùng. External link chỉ được chỉ định để chèn vào web với chủ đích nhất định, Trong trường hợp bài viết của bạn được liên kết đến những trang web có nội dung không liên quan thì sẽ không mang lại bất kỳ giá trị nào cho cả website và người dùng. Chính vì vậy, khi viết bài trên website bạn cần trỏ link có nội dung hữu ích. Điều này vừa giúp website có độ tin cậy, vừa giúp củng cố thêm luận điểm cho bài viết giúp người dùng có thể tiếp cận được thêm một nguồn nội dung đa dạng hơn để bổ sung kiến thức. External link mang nội dung hữu ích giúp cho người dùng có một trải nghiệm tốt trên website của bạn. Từ đó tăng độ tin cậy và khả năng quay lại vào những lần tiếp theo. 4.2. Thứ hạng website cũng được cải thiện Khi nội dung trên website của bạn mang lại giá trị hữu ích cho người dùng bởi việc đặt External link thì chắc chắn sẽ giúp cải thiện thứ hạng website. Bởi website chất lượng, uy tín sẽ được Google đánh giá cao. Thực tế cho thấy đã có rất nhiều nghiên cứu chỉ ra tầm quan trọng của việc đặt các liên kết đến xếp hạng tìm kiếm. Tuy nhiên, bạn cũng phải chú ý nên đặt liên kết ngoài chất lượng nhé. 4.3. Tăng thêm traffic nhờ vào xây dựng các mối quan hệ Nếu biết cách tận dụng tốt các mối quan hệ thì việc External SEO sẽ mang lại rất nhiều lợi ích. Xây dựng các mối quan hệ mang đến cơ hội phát triển trong tương lại. Hình thức này đã và đang được sử dụng rất phổ biến vì nó giúp tạo ra nguồn traffic tự nhiên và ổn định cho website. External link mang lại cho người dùng rất nhiều lợi ích 5. Cách sử dụng External link hiệu quả Có nhiều cách sử dụng External link hiệu quả nhưng không phải ai cũng biết. Dưới đây là hướng dẫn 4 cách sử dụng phổ biến nhất, bạn hãy tham khảo nhé. 5.1. Quản lý các Outbound link được tạo ra từ comment của người dùng Để sử dụng các External link hiệu quả bạn nhất định phải quản lý các Outbound link được tạo ra từ comment. Tính năng bình luận được tạo ra nhằm giúp người dùng dễ dàng tương tác, điều này mang lại trải nghiệm tốt hơn. Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích thì tính năng này cũng để lại nhiều hệ quả đó là có một số độc giả sẽ spam link trỏ về những website khác thay vì để lại những comment góp ý hữu ích cho nội dung. Những bình luận spam sẽ không tốt cho website, thậm chí nó còn là nguyên nhân khiến website bị giảm chất lượng nếu như đường link đó dẫn đến những website độc hại. Vì vậy, bạn cần phải quản lý thật kỹ tính năng comment của người dùng để đảm bảo không có link spam. Trong trường hợp có quá nhiều liên kết, nếu muốn bạn có thể gắn thuộc tính rel=”nofollow”, mục đích để không bị truyền sức mạnh đến những trang web mà bạn không mong muốn. 5.2. Đặt các link nofollow hợp lý Nếu muốn sử dụng External link hiệu quả nhất, bạn cũng cần phải đặt link nofollow hợp lý. Khi đặt các Outbound link ra bên ngoài bạn cần đặc biệt phải chú ý 2 vấn đề sau: - Chất lượng và độ liên quan của website trỏ đến. - Nên đặt thẻ rel = “nofollow” trong trường hơp cần thiết.  Lưu ý: Nếu như bạn không đặt thuộc tính nofollow thì Google sẽ mặc định đó là thẻ rel = “dofollow” và Google sẽ đi vào liên kết đó để thu thập dữ liệu. Còn nếu như bạn đặt thẻ rel=”nofollow” (no External link) vào liên kết, thì nó sẽ giúp website của bạn trở nên an toàn hơn, bởi khi đặt thẻ này thì Google sẽ tự mặc định bỏ qua liên kết đó. Đặt các link nofollow hợp lý để sử dụng External link hiệu quả 5.3. Lưu ý khi đặt External link đến những trang web có quảng cáo trả phí Khi đặt link External link bạn cần đặt mình vào vị trí của người dùng, nếu như bị điều hướng đến một trang web có quảng cáo thì sẽ cảm thấy như thế nào? Nếu như đặt link điều hướng tới web quảng cáo thì chắc chắn người dùng sẽ cảm thấy vô cùng khó chịu, điều này tạo ra trải nghiệm không tốt. Vì vậy bạn cần phải đặc biệt chú ý vấn đề này. Nếu đặt link điều hướng quảng cáo thì nên có những gợi ý rõ ràng để độc giả biết đó là trang quảng cáo. Thêm vào đó, bạn cũng nên gắn thêm thuộc tính nofollow cho những liên kết này để tránh bị Google phạt. 5.4. Sử dụng công cụ để kiểm tra Outbound link cho toàn trang web Để kiểm tra Outbound link cho toàn trang web bạn có thể sử dụng công cụ Ahref và Screaming Frog. Đây được xem là 2 công cụ phổ biến nhất. Sau khi thực hiện các thao tác kiểm tra thì màn hình sẽ hiển thị cho bạn một danh sách chứa toàn bộ những tên miền mà website của bạn đã liên kết. Đồng thời hiển thị chỉ số đo độ uy tín cho những website này và danh sách chi tiết những Anchor Text và liên kết ra ngoài đi kèm. Không chỉ vậy, 2 công cụ này còn cho biết liên kết ngoài của bạn sử dụng thuộc tính dofollow hay nofollow. 6. Các loại website nên tránh khi đặt các External links  Thực tế không phải External links đặt cho website nào cũng phù hợp và mang lại hiệu quả cao. Dưới đây là một số website bạn tuyệt đối phải tránh, không nên đặt External links. 6.1. Website chứa phần mềm độc hại Một số các website như: cá độ bóng đá, cá độ, bài bạc,... sẽ chứa phần mềm độc hại nên bạn cần tránh, không nên đặt External links. Bởi khi bạn đặt link về những trang web này thì sẽ chứa nội dung bất hợp pháp gây mất uy tín cho người đọc. Đặc biệt, khi bạn đặt link về những website này Google cũng sẽ thấy đây là việc gián tiếp dẫn dắt người dùng đến với những nội dung độc hại. Vì vậy, rất có thể website của bạn sẽ bị liệt vào danh sách đen có nguy cơ chịu hình phạt từ Google. 6.2. Liên kết đến các trang tiểu sử cá nhân Ngoài website trên, bạn cũng không nên đặt External links đến những trang tiểu sử cá nhân. Bởi External links thường điều hướng đến những trang chất lượng, mang lại giá trị cao cho người dùng. Những trang tiểu sử cá nhân đa phần là thông tin chủ quan, những thông tin này sẽ chưa được xác thực và chưa được kiểm chứng kỹ. Vì vậy tốt hơn hết là bạn nên hạn chế đặt liên kết tới những trang này.  Liên kết đến các trang tiểu sử cá nhân nên tránh đặt External links 6.3. External link đến website yêu cầu đăng ký để xem thông tin Những website yêu cầu đăng ký để xem thông tin chắc chắn sẽ khiến người đọc phải dè chừng, e ngại, thậm chí khó chịu và rời đi rất nhanh. Chính vì vậy, để không gây mất thiện cảm với người dùng, tốt nhất là bạn không nên đặt External link đến những website này. Những External link đặt tới những website mà phải đăng ký thông tin thường không khả quan và tỷ lệ người dùng bỏ đi là rất nhanh. Vì vậy, bạn nên tránh tuyệt đối nhé. 6.4. Liên kết đến website có nội dung không phải tiếng Việt Tiếng Việt là ngôn ngữ thông dụng và đang được sử dụng nhiều nhất. Vì vậy để đặt External link hiệu quả, bạn không nên đặt tới những web không phải Tiếng Việt. Thực tế, việc liên kết đến website tiếng anh không hoàn toàn xấu nhưng trong một số trường hợp nó sẽ không mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. Vì vậy để tránh điều này, tốt nhất là bạn nên liên kết tới trang Tiếng Việt. Tuy nhiên vẫn có những lúc bạn phải điều hướng đến những trang web sử dụng ngôn ngữ khác Tiếng Việt. Dù vậy, việc đọc liên kết tại ngôn ngữ khác sẽ tốn rất nhiều thời gian, mang lại trải nghiệm không mấy hài lòng cho người dùng. 6.5. Liên kết đến các trang điều hướng Chắc chắn một điều là External link bạn chèn sẽ mang hiệu quả không cao nếu như nó điều hướng đến một URL khác. Thậm chí website của bạn còn có nguy cơ bị đưa vào danh sách spam. Liên kết đến các trang điều hướng mang lại hiệu quả không cao 7. Top 5 nguồn Outbound link uy tín cho SEO Việc sử dụng Outbound link (liên kết ngoài) chất lượng cao là một yếu tố quan trọng trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm). Dưới đây là top 5 nguồn Outbound link uy tín cho SEO mà bạn nên tham khảo: 7.1. Website chính phủ Cung cấp thông tin chính thức và đáng tin cậy về các chủ đề liên quan đến chính phủ, luật pháp và các chính sách. Ví dụ một số website chính phủ đó là: https://www.chinhphu.vn/, https://www.moj.gov.vn/. 7.2. Website về giáo dục Website về giáo dục là những website được gắn đuôi edu. Những trang web này cung cấp nội dung chính xác hàng đầu về nhiều chủ đề liên quan đến giáo dục từ mầm non đến đại học. Đồng thời, cung cấp nhiều thông tin chuyên sâu về các lĩnh vực đào tạo. 7.3. Website đầu ngành Website đầu ngành như: antv.gov.vn (Cục truyền thông), moh.gov.vn (Cục quản lý dược của Bộ Y Tế),… chắc chắn sẽ cung cấp cho người dùng những thông tin hữu ích và chính xác nhất. Những website đầu ngành cung cấp thông tin về hầu hết mọi chủ đề, được cập nhật liên tục và có độ tin cậy cao. Đây được xem là nguồn Outbound link tuyệt vời cho các chủ đề chung. 7.4. Website của những tổ chức phi lợi nhuận Ngoài những website trên thì website phi lợi nhuận cũng là nguồn outlink tuyệt vời cho bạn. Đặc điểm nhận biết của những website này là có gắn đuôi .org chẳng hạn như: changevn.org (Trung tâm hành động và liên kết vì môi trường) , unicef.org (Quỹ nhi đồng Liên Hợp Quốc),… 7.5. Website của những cá nhân có tiếng trong ngành Đây là website của những người nổi tiếng, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong từng lĩnh vực nhất định. Nếu gắn link nguồn này thì sẽ khiến cho bài viết của bạn có độ tin cậy cao hơn. Website chính phủ rất uy tín cho SEO 8. Một số công cụ kiểm tra External link tốt nhất trên website Có rất nhiều công cụ kiểm tra liên kết ngoài trên thị trường, nhưng chỉ có một số công cụ tốt nhất. Dưới đây là 3 công cụ kiểm tra External link tốt nhất trên website cho bạn tham khảo: 8.1. Ahrefs Ahrefs là một bộ công cụ SEO toàn diện bao gồm nhiều tính năng để kiểm tra liên kết ngoài, bao gồm: - Kiểm tra liên kết bị hỏng - Phân tích liên kết ngược - Theo dõi thứ hạng từ khóa - So sánh liên kết 8.2. SEMRush Ngoài Ahrefs thì bạn có thể sử dụng công cụ SEMrush. Đây là một công cụ SEO phổ biến đang được nhiều SEOer sử dụng, nó cung cấp nhiều tính năng để kiểm tra liên kết ngoài, bao gồm: - Kiểm tra liên kết bị hỏng - Phân tích liên kết ngược - So sánh liên kết - Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh SEMRush là công cụ kiểm tra External link tốt cho website 8.3. DeepCrawl DeepCrawl là một công cụ SEO toàn diện giúp bạn kiểm tra và tối ưu hóa các liên kết ngoài (External link) trên trang web của bạn. Dưới đây là một số tính năng chính của DeepCrawl liên quan đến việc kiểm tra External link: - Phân tích liên kết ngoài: DeepCrawl giúp bạn xác định tất cả các liên kết ngoài trên trang web của bạn, bao gồm cả các liên kết trong nội dung, footer, sidebar, v.v. - Phát hiện liên kết bị hỏng: Công cụ này cung cấp danh sách các liên kết bị hỏng, giúp bạn xác định các liên kết ngoài bị hỏng, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và SEO của trang web. - Cung cấp các báo cáo: DeepCrawl cung cấp các báo cáo chi tiết về các liên kết ngoài trên trang web của bạn. Các báo cáo này giúp bạn theo dõi hiệu quả của các chiến lược SEO và đưa ra các điều chỉnh cần thiết. 9. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vấn đề External link là gì? Cách dùng External link trong SEO hiệu quả. External link đóng vai trò quan trọng trong SEO, ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng website của bạn trên các công cụ tìm kiếm. Vì vậy, bạn cần phải chú ý đặt liên kết sao cho hiệu quả nhất. Hãy nhớ rằng External link là một công cụ SEO mạnh mẽ, nhưng cần được sử dụng một cách thông minh và có trách nhiệm để đạt được hiệu quả tối ưu. Chúc bạn thành công
26/02/2024
737 Lượt xem
Làm thế nào để cải thiện giao diện mobile giúp thu hút người xem?
Làm thế nào để cải thiện giao diện mobile giúp thu hút người xem? Hiện nay, số lượng người dùng sử dụng điện thoại để tìm kiếm thông tin rất nhiều. Vì vậy, các website cần phải tối ưu, thân thiện với mobile. Như vậy mới tăng trải nghiệm cho người dùng giúp thúc đẩy hành động mua hàng, đồng thời giúp tối ưu SEO hiệu quả. Làm thế nào để cải thiện giao diện mobile cho các website là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Trong nội dung bài viết sau chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn, hãy tham khảo nhé. 1. Khi nào một website được xem là thân thiện với mobile? Website thân thiện với mobile là website có thể hiển thị và hoạt động tốt trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Website thân thiện với mobile mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng di động, giúp họ dễ dàng truy cập và sử dụng website. Website thân thiện với mobile sẽ hoạt động tốt trên các thiết bị di động Một website được xem là thân thiện với người dùng khi nó: - Có giao diện hiển thị phù hợp với màn hình nhỏ của thiết bị di động. Các nội dung, hình ảnh và video cần được tự động điều chỉnh kích thước để phù hợp với màn hình di động. Phông chữ tối ưu và dễ đọc trên thiết bị di động. - Tốc độ tải trang nhanh chóng trên thiết bị di động. Google khuyến khích tốc độ tải trang dưới 3s. - Website cần có khả năng tương tác tốt với các thao tác cảm ứng trên thiết bị di động. Các nút bấm và liên kết cần đủ lớn để người dùng dễ dàng nhấp vào. Các biểu tượng và hình ảnh dễ hiểu, thân thiện với người dùng. - Nội dung trình bày khoa học, dễ đọc, không bị che khuất bởi các pop-up. Nội dung cung cấp các giá trị hữu ích cho người dùng. - Website cần được tối ưu hóa cho SEO di động. - Website cần cung cấp các tính năng phù hợp với nhu cầu của người dùng di động. 2. Tại sao SEO Mobile lại quan trọng? Theo thống kê của StatCounter, hơn 50% truy cập internet trên toàn cầu đến từ thiết bị di động. Con số này dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Điều này cho thấy, thế giới của chúng ta đang ngày càng hướng về sử dụng thiết bị di động cho các hoạt động sống. Vì vậy nếu website của bạn không tương thích và tối ưu cho thiết bị di động thì sẽ không mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng, bạn sẽ rất khó khăn để có một thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm. Thêm nữa, Google còn sử dụng thuật toán "mobile-first" để xếp hạng website trong kết quả tìm kiếm. Điều này có nghĩa là website được tối ưu hóa cho di động sẽ có thứ hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động. Vì vậy, việc cải thiện SEO Mobile đóng vai trò vô cùng quan trọng. Website thân thiện với di động có thể giúp đứng top, tăng traffic, tăng tỷ lệ chuyển đổi, tạo ra lợi thế cạnh tranh tốt hơn. Tính từ đầu năm nay, Google đã ưu tiên sử dụng phiên bản Mobile cho website để xếp hạng khi SEOer SEO từ khóa website. Khi này nếu website của bạn có ít nội dung trên thiết bị di động thì bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong quá trình nâng cao thứ hạng. Ngược lại nếu bạn có nhiều nội dung trên thiết bị di động, có giao diện tương thích với Mobile thì khả năng lên top là rất nhanh và dễ dàng. Hơn 50% người truy cập internet trên toàn cầu từ thiết bị di động 3. Cách cải thiện giao diện mobile Nếu muốn cải thiện giao diện website cho mobile thì bạn cần phải tập trung vào một số các vấn đề sau: - Đảm bảo trang web có responsive. - Đảm bảo website có tốc độ tải nhanh nhất, dưới 3s. - Không sử dụng pop-up, không chặn mã JavaScript, HTML và CSS. - Có khung nhìn cân đối, chuẩn xác. - Thân thiện với mobile. - Cho Google biết về website của bạn. Dưới đây là một số cách hiệu quả để cải thiện giao diện Mobile, hãy bỏ túi ngay cho mình nhé: 3.1. Responsive design Responsive design là một phương pháp thiết kế web giúp website có chức năng tự động điều chỉnh giao diện để phù hợp với kích thước màn hình của bất kỳ thiết bị nào, từ máy tính để bàn, máy tính bảng đến điện thoại thông minh. Website nếu như có Responsive design thì sẽ được Google ủng hộ. Thiết kế của Responsive giúp Google đánh giá cao, dễ dàng hiểu và lập chỉ mục hơn. Responsive design là một phương pháp thiết kế web quan trọng trong thời đại ngày nay. Bằng cách sử dụng responsive design, bạn có thể tạo ra website thân thiện với mobile, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi, và tăng thứ hạng SEO. 3.2. Cải thiện tốc độ website Nhắc đến những yếu tố quan trọng trong SEO cũng như yếu tố giúp cải thiện giao diện Mobile, không thể bỏ qua yếu tố cải thiện tốc độ website. Đây là một yếu tố vô cùng quan trọng để tăng thời gian người dùng ở lại trang. Hầu hết các nghiên cứu đều chỉ ra rằng, người dùng sẽ cảm thấy khó chịu, mất thiện cảm và rời bỏ trang nhanh chóng nếu như website của bạn có tốc độ load chậm, thậm chí người dùng còn không bao giờ quay trở lại những website này. Để xếp hạng cao cũng như để nâng cao trải nghiệm người dùng bạn hãy đặc biệt chú trọng đến việc cải thiện tốc độ website nhé. Cải thiện tốc độ website để truy cập mobile hiệu quả 3.3. Không chặn JavaScript, HTML và CSS Để cải thiện giao diện mobile bạn cũng tuyệt đối không được chặn JavaScript, HTML và CSS. Bởi nếu chặn thì Google sẽ rất khó truy cập vào website của bạn để thu thập dữ liệu. Chính điều này sẽ là lý do khiến Google xếp hạng không tốt website của bạn. Để biết xem website của mình có chặn JavaScript, HTML và CSS hay không thì bạn hãy kiểm tra trong Google Search Console nhé. 3.4. Cải thiện giúp bot dễ thu thập thông tin Nếu muốn cải thiện giao diện Mobile, hãy chắc chắn rằng phiên bản website trên điện thoại của bạn có tính dễ đọc cao. Việc cải thiện tính dễ đọc trên trang sẽ giúp Google bot dễ dàng thu thập thông tin. Như vậy quá trình lập chỉ mục sẽ diễn ra nhanh chóng, không bị mất thời gian. Điều này khiến Google rất thích, từ đó đánh giá cao website của bạn. Muốn biết giao diện của bạn có phù hợp với thiết bị di động không, bạn hãy sử dụng các thiết bị khác nhau để kiểm tra nhé. Việc nén hay chặn các file JS, HTML và CSS có thể làm vỡ giao diện website của bạn. Vì vậy hãy hết sức chú ý, kiểm tra thật cẩn thận nhé. 3.5. Cải thiện kích thước mục tiêu Cải thiện kích thước cũng là yếu tố quan trọng mà người làm SEOer cần phải chú ý nếu muốn cải thiện giao diện Mobile. Số đông mọi người đều cảm thấy vô cùng bực mình và khó chịu khi họ không thể nhấp vào điều khiển nút hoặc liên kết hay mục trình đơn. Nguyên nhân là vì chúng được thiết kế quá nhỏ nên gây khó khăn cho quá trình nhấp vào. Việc không nhấp được vào liên kết gây khó khăn cho quá trình điều hướng. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến xếp hạng của website trên các công cụ tìm kiếm. Để khắc phục vấn đề này, hãy cải thiện kích thước sao cho phù hợp nhất nhé. Cải thiện kích thước để tối ưu giao diện mobile 3.6. Giao diện thay đổi theo từng thiết bị Hiện nay trên thị trường có rất nhiều các dòng điện thoại với kích thước màn hình và hệ điều hành khác nhau. Để website được xem là tối ưu cho thiết bị di động, bạn cần đặc biệt chú ý là phải làm sao cho giao diện tối ưu theo từng thiết bị nhé. Giao diện cần phải có độ rộng thay đổi phù hợp với từng điện thoại. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng khách có thể truy cập thoải mái và hài lòng trên bất kỳ một phiên bản nào. 3.7. Không sử dụng cửa sổ pop-up Màn hình điện thoại thường nhỏ, nếu như còn xuất hiện cửa sổ pop-up nữa thì chắc chắn sẽ gây cảm giác khó chịu cho người dùng. Vì vậy để tối ưu SEO Mobile, tốt nhất là bạn không nên sử dụng Pop-up. Bắt đầu từ năm nay, Google sẽ phạt đối với những website sử dụng quảng cáo hoặc pop-up. Nếu muốn sử dụng chức năng này, bạn cần phải tìm hiểu kỹ những quy tắc mà Google ban hành và đảm bảo tuân thủ đúng những quy tắc đó. 3.8. Kiểm tra website của bạn và cho Google biết Trước khi bắt đầu làm SEO trên điện thoại, bạn nhất định phải thử nghiệm tính thân thiện của web với thiết bị di động trên Google. Đây là việc rất quan trọng nên tuyệt đối không thể chủ quan và bỏ qua. Ngoài ra, trong quá trình làm SEO, bạn cũng luôn phải kiểm tra tính liên tục của website để đảm bảo chắc chắn rằng web không có lỗi gì xảy ra cả. Website của bạn nếu như đã được thử nghiệm, kiểm tra và tối ưu hoá ở mức độ tốt nhất thì bạn cuối cùng là bạn sẽ thông báo cho Google biết để Google bắt đầu kiểm tra và lập chỉ mục cho website của bạn. 3.9. Tích hợp thêm tính năng Google AMP Google AMP (Accelerated Mobile Pages) là một dự án mã nguồn mở giúp tạo ra các trang web tải trang nhanh chóng trên thiết bị di động. AMP sử dụng một phiên bản HTML được tối ưu hóa để giảm thiểu thời gian tải trang, giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn khi truy cập website trên thiết bị di động. Tích hợp Google AMP là một cách hiệu quả để tối ưu website cho mobile. Hiện tại, tính năng này đang được nhiều SEOer áp dụng trong quá trình làm việc của mình. Google AMP (Accelerated Mobile Pages) là một dự án mã nguồn mở 3.10. Hiển thị quảng cáo tinh tế Hiển thị quảng cáo tinh tế là một cách hiệu quả để tối ưu website cho mobile mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số cách để hiển thị quảng cáo tinh tế trên website mobile: - Chọn các định dạng quảng cáo được thiết kế cho thiết bị di động, chẳng hạn như quảng cáo banner, quảng cáo interstitial, hoặc quảng cáo native. - Đặt quảng cáo ở những vị trí mà người dùng dễ nhìn thấy nhưng không ảnh hưởng đến nội dung chính của website. - Sử dụng nội dung quảng cáo hấp dẫn. - Tối ưu hóa quảng cáo cho SEO. 3.11. URL có thẻ canonical Thẻ Canonical đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu website cho mobile, đặc biệt khi website có nhiều URL khác nhau dẫn đến cùng một nội dung. Việc sử dụng thẻ Canonical giúp Google hiểu được URL chính thức của trang web, từ đó cải thiện thứ hạng SEO và tránh tình trạng trùng lặp nội dung. 4. Cách kiểm tra xem Mobile Friendly đã tối ưu hóa hay chưa Nếu bạn muốn kiểm tra xem website của bạn đã tối ưu hoá trên thiết bị mobile hay chưa thì bạn hãy áp dụng theo các cách sau: 4.1. Test trực tiếp trên điện thoại di động Cách đơn giản và dễ dàng nhất để kiểm tra xem Mobile Friendly đã tối ưu hóa hay chưa đó là test trực tiếp trên điện thoại di động của bạn. Cách kiểm tra như sau: Bạn sử dụng điện thoại để truy cập vào website, nếu sử dụng bình thường mà không gặp trở ngại gì thì tức là website đã tương thích với màn hình di động. Còn nếu trường hợp bạn phải room lên để trải nghiệm thì tức là chưa tối ưu. Với cách làm này, bạn vừa có thể kiểm tra được giao diện của website, vừa có thể kiểm tra tốc độ tải trang và các lỗi xảy ra đối với website. Lưu ý: Hãy kiểm tra trên nhiều thiết bị di động để xác định một cách chính xác nhất website đã tối ưu hay chưa nhé. Test trực tiếp trên điện thoại di động để check độ mượt của giao diện website trên mobile 4.2. Dùng công cụ của Google để kiểm tra Hiện nay, Google đang cung cấp công cụ Mobile Friendly miễn phí kiểm tra xem website đã tối ưu trên Mobile hay chưa, bạn có thể dùng công cụ này để kiểm tra nhé. Cách thực hiện kiểm tra bằng công cụ này như sau: - Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào đường dẫn: search.google.com/test/mobile-friendly - Bước 2: Tiếp theo sao chép và dán đường link website bạn muốn kiểm tra vào ô URL để tiến hành check Mobile Friendly - Bước 3: Đợi một lúc để hệ thống thông báo kết quả. Nếu kết quả hiển thị với nội dung là “Page is Mobile Friendly” thì có nghĩa là website của bạn đã được tối ưu Mobile Friendly. Còn nếu không hiển thị thì tức là chưa tối ưu. Sử dụng Google để kiểm tra 4.3. Kiểm tra trong công cụ Google Search Console Ngoài công cụ trên bạn cũng có thể sử dụng công cụ Google Search Console để kiểm tra mức độ tối ưu của trang trên Mobile. Công cụ Google Search Console sẽ giúp bạn biết những thông tin nào chưa được tối ưu Mobile Friendly. Từ đó, bạn có thể biết được những nhược điểm của website, sau đó định hướng chúng trở nên tốt hơn. Để sử dụng Google Search Console, bạn truy cập link sau: search.google.com/search-console/about. Sau đó, bạn dán URL website muốn check vào ô tìm kiếm là có thể xem được kết quả. 5. Kết luận Trên đây là hướng dẫn cách cải thiện giao diện mobile, đồng thời hướng dẫn bạn cách kiểm tra web xem đã tối ưu hay chưa một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Hy vọng những kiến thức chia sẻ trong bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình phát triển website của mình. Chúc bạn thành công
26/02/2024
745 Lượt xem
Search Intent là gì? Vén màn bí ẩn đằng sau mỗi từ khóa khách hàng sử dụng
Search Intent là gì? Vén màn bí ẩn đằng sau mỗi từ khóa khách hàng sử dụng Nếu bạn là dân làm SEO, chắc chắn bạn phải biết đến khái niệm Search Intent là gì? Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong SEO hiểu nôm na như mục đích tìm kiếm, bạn đang tìm kiếm điều gì trên Google. Theo thống kê của Search Engine Land, mỗi ngày Google nhận đến 63.000 lượt thao tác tìm kiếm mỗi ngày, mỗi lượt tìm kiếm sẽ là những nhu cầu, mong muốn khác nhau của mỗi người dùng. Để hiểu rõ hơn về khái niệm Search Intent và những bí ẩn đằng sau mỗi từ khóa mà khách hàng sử dụng, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé. 1. Search intent là gì? Vì sao quan trọng trong SEO và Google Ads Search? Search Intent hay ý định tìm kiếm, là mục đích thực sự của người dùng khi thực hiện một tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm. Nói cách khác, nó là lý do đằng sau mỗi tìm kiếm của người dùng, vì sao họ tìm kiếm từ khóa đó? Họ đang tìm kiếm câu trả lời? Hay họ đang tìm kiếm định nghĩa của từ đó? Search Intent là yếu tố then chốt trong SEO và Google Ads Search vì nó giúp bạn: - Hiểu rõ nhu cầu của người dùng: Search Intent giúp bạn xác định mục đích thực sự của người dùng khi họ thực hiện một tìm kiếm. Từ đó, bạn sẽ cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp với nhu cầu của họ. - Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Việc thấu hiểu ý định tìm kiếm của người dùng sẽ giúp bạn đáp ứng chính xác nhu cầu của người dùng. Từ đó, tăng khả năng họ thực hiện hành động mua hàng, đăng ký, v.v. - Cải thiện thứ hạng SEO: Google đánh giá cao các trang web đáp ứng tốt Search Intent của người dùng. Khi hiểu khách hàng, bạn sẽ cung cấp nội dung hữu ích, giải quyết được nhu cầu của họ. Không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, nội dung phù hợp và hữu ích sẽ giúp bạn tăng thứ hạng trong kết quả tìm kiếm. - Tối ưu hóa chiến dịch Google Ads Search: Search Intent nhắm mục tiêu đến các từ khóa phù hợp với Search Intent của người dùng. Từ đó bạn sẽ tối ưu hoá chiến dịch Google Ads Search, tạo ra được những quảng cáo có liên quan và thu hút sự chú ý của người dùng hơn. Search Intent hay ý định tìm kiếm là mục đích thực sự của người dùng 2. Sự khác biệt giữa Search Intent và Insight người dùng là gì? Nhiều người thường hay bị nhầm lẫn giữa 2 khái niệm là Search Intent và Insight người dùng. Về bản chất hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau, tuy nhiên chúng vẫn có điểm khác biệt. Sự khác nhau giữa Search Intent và Insight người dùng nằm chính ở mức độ ảnh hưởng của nó trong việc thể hiện mong muốn với người đang có ý định tìm kiếm. Cụ thể: - Search Intent: Thể hiện ý định tìm kiếm của người dùng. Ví dụ: Nếu như người dùng thực hiện truy vấn với từ khoá “ Serum trị mụn” thì User Intent Google lúc này sẽ là tìm kiếm các loại serum chuyên trị mụn để giải quyết vấn đề về một làn da nổi mụn. - Insight người dùng: Thể hiện mong muốn nằm tận sâu thẳm bên trong, từ mong muốn này sẽ thúc đẩy khiến người dùng đi đến với Search Intent. Insight người dùng sẽ trừu tượng hơn Search Intent, bởi đến thậm chí ngay cả người dùng cũng không nhận biết cụ thể được những mong muốn đó là gì. Ví dụ: Khi người dùng tìm kiếm từ khoá“ Serum trị mụn” thì mong muốn của họ là muốn mình có một làn da đẹp để khoẻ và tự nhiên hơn. Để tăng tỷ lệ chuyển đổi với khách hàng, khi xây dựng nội dung trên website bạn cần phải đáp ứng được cả 2 yếu tố là Intent và Insight. Đây cũng chính 2 yếu tố quan trọng giúp bạn SEO website lên top Google thành công. Sự khác biệt giữa Search Intent và Insight người dùng 3. 4 loại Search intent chính khi phân nhóm từ khóa Search intent được phân ra thành 4 loại chính đó là: Information intent, Navigational Intent, Commercial Intent và Transactional Intent. Cụ thể 4 loại Search intent chính khi phân nhóm từ khóa như sau: 3.1. Information intent – mục đích chính là tìm kiếm thông tin Đây là những từ khóa được sử dụng để tìm kiếm thông tin về một chủ đề sản phẩm hay dịch vụ nhất định. Information Intent là loại từ khóa được sử dụng rộng rãi nhất bởi bản chất của Google là giúp người dùng giải đáp những câu hỏi mà người dùng không thể tự giải đáp. Đối tượng sử dụng những từ khóa này là những người muốn biết thêm nhiều thông tin hữu ích. Để tiếp cận những đối tượng này, bạn hãy xây dựng những bài viết SEO với nội dung hữu ích. Những bài viết này không chỉ có tiêu đề ấn tượng mà còn phải có nội dung hấp dẫn, cấu trúc rõ ràng, tinh gọn để phù hợp với ngay cả những người chỉ đọc lướt. Đặc biệt, để giữ chân người đọc lâu hơn, khi xây dựng nội dung bên cạnh text thì việc sử dụng  3.2. Navigational Intent – Tìm kiếm website doanh nghiệp Nếu Information intent là tìm kiếm về một chủ đề hoặc dịch vụ thì Navigational Intent lại là những từ khóa được sử dụng để tìm kiếm một website cụ thể. Khi này, họ đã có sẵn trong đầu một vài thông tin như thương hiệu, công ty,... và họ sẽ sử dụng chúng để tìm kiếm những sản phẩm và website có liên quan. Thông thường, dấu hiệu nhận biết của loại từ khoá này là “tên thương hiệu” kết hợp đặt cùng với từ khoá. Ví dụ: Công ty Agency quảng cáo + Digital Marketing. Navigational Intent là những từ khóa được sử dụng để tìm kiếm một website cụ thể Nếu bạn là một người làm SEO lâu năm, chắc chắn bạn sẽ không cảm thấy xa lạ gì với những cách ứng dụng loại từ khoá có “search intent’ như trên. Hiểu một cách đơn giản đó là tối ưu thẻ meta của home page hoặc trang sản phẩm để đối tượng mục tiêu có thể dễ dàng tìm thẳng tới trang đang cần. Ngoài ra bạn cũng có thể kết hợp với nhiều kỹ thuật SEO khác từ cấu trúc website, cách đi link nội bộ, lên kế hoạch nội dung…  3.3. Commercial Intent – từ khóa liên quan đến mục đích thương mại Commercial Intent là những từ khoá có liên quan trực tiếp đến mục đích thương mại. Hiểu một cách đơn giản, Commercial Intent là những từ khoá thiên về tìm hiểu sâu và rộng về một sản phẩm hay dịch vụ nào đó mà họ đang có ý định sở hữu. Đối với trường hợp này, một phần họ đã bị bạn thuyết phục ở một hoạt động marketing nào đó, hiện tại họ chỉ đang tìm kiếm thông tin để chọn đúng sản phẩm mà thôi. Để tận dụng loại search intent này trong SEO, doanh nghiệp bạn nên bắt đầu với những dạng bài viết Long-form reviews hoặc các bài viết thiên về thông tin như demo sản phẩm, case study… Nội dung của những bài viết này tuyệt đối không được khô khan, nhàm chán mà phải phong phú, nêu bật được lợi ích chính của sản phẩm/ dịch vụ. Nếu có thể hãy thêm vào những yếu tố “phi lý tính” như cảm xúc để họ quyết định mua hàng luôn. Với Google ads, bạn nên ứng dụng các nguyên tắc viết nội dung trên vào các mẫu quảng cáo, đặc biệt là ở phần tiêu đề và mô tả. Bên cạnh đó, bạn cũng nên sử dụng các landing page với nội dung độc đáo, được thiết kế riêng cho các nhiều mục đích khác nhau. Commercial Intent là những từ khoá có liên quan trực tiếp đến mục đích thương mại 3.4. Transactional Intent – những từ khóa chứng tỏ đối tượng mục tiêu đã sẵn sàng mua sắm Đối với nhóm từ khóa này, vấn đề không còn nằm ở sản phẩm hay dịch vụ nữa mà đến giá tiền hoặc sự tiện lợi. Vì vậy, các từ khoá điển hình liên quan đến nhóm search intent này thường đi kèm với ‘giá’/ ‘bán’/ ‘mua’… để từ đó tìm ra những ‘deal hời’ nhất. Nếu giá đang là mục đích cuối cùng họ đang quan tâm thì lợi ích kinh tế hữu hạn sẽ chính là “mồi câu” tốt nhất để thu hút họ trên các nội dung quảng cáo của bạn. Đây được xem là điều tối thiểu mà bất kỳ marketer nào cũng phải khai thác để đưa vào triển khai.  Dù bạn làm SEO hay Google ads thì nó cũng chỉ giúp bạn ‘điều hướng’ người đọc về website hoặc landing page. Vậy nên để có thể biến những cơ hội thành doanh thu thực tế hay không thì vẫn nằm tất cả vào nội dung trên trang của bạn. Hãy tìm và phát triển những từ khóa liên quan đến lý do khiến họ chọn hoặc không chọn bạn và giải quyết thử nhé. 4. Cách nghiên cứu Search Intent Quá trình nghiên cứu Search Intent thực hiện như sau: Phân tích từ khóa: - Xác định các từ khóa chính: Sử dụng các công cụ SEO như Ahrefs hoặc SEMrush để xác định các từ khóa chính mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến lĩnh vực của bạn. - Phân loại từ khóa: Nhóm các từ khóa theo loại Search Intent, ví dụ như Informational, Navigational, Transactional hoặc Commercial. - Nghiên cứu các biến thể từ khóa: Xem xét các cách khác nhau mà người dùng có thể sử dụng để tìm kiếm cùng một thông tin. Phân tích từ khóa để bắt đầu nghiên cứu Search Intent Phân tích kết quả tìm kiếm: - Xem xét các trang web mà Google hiển thị cho các từ khóa khác nhau. - Phân tích nội dung của các trang web排名靠前: Xác định điểm chung của các trang web này và lý do tại sao Google xếp hạng chúng cao. - Chú ý đến các loại kết quả khác nhau: Google có thể hiển thị các kết quả khác nhau như video, hình ảnh hoặc tin tức. Sử dụng các công cụ SEO: - Có nhiều công cụ SEO có thể giúp bạn xác định và tối ưu hóa Search Intent, chẳng hạn như: Ahrefs, SEMrush, Moz, Keywordtool.io. Các công cụ này có thể cung cấp cho bạn thông tin về: Lượng tìm kiếm cho các từ khóa khác nhau; Mức độ cạnh tranh cho các từ khóa; Các trang web đang xếp hạng cao cho các từ khóa. Khảo sát người dùng: - Bạn có thể thực hiện khảo sát trực tuyến hoặc phỏng vấn trực tiếp người dùng để hỏi họ về mục đích tìm kiếm của họ. Đây là cách tốt nhất để hiểu nhu cầu và mong muốn của người dùng. Theo dõi hành vi người dùng: - Bạn có thể sử dụng các công cụ phân tích web như Google Analytics để theo dõi hành vi người dùng trên trang web của bạn. Điều này có thể giúp bạn xác định các trang web mà người dùng truy cập và nội dung mà họ tương tác. Nghiên cứu Search Intent là một quá trình liên tục. Bạn nên thường xuyên xem xét và cập nhật chiến lược SEO và Google Ads của mình dựa trên các nghiên cứu mới nhất về Search Intent. Sử dụng Google Analytics để theo dõi hành vi người dùng 5. Hướng dẫn tối ưu Search Intent hiệu quả từ A – Z Các User Intent cần được phát triển mạnh, như vậy thì mới có thể tối ưu tìm kiếm giúp đạt được kết quả tốt nhất. Để biết cụ thể cách tối ưu Search Intent hiệu quả như thế nào, bạn hãy tham khảo ngay những kỹ thuật tối ưu User Intent mà Unica chia sẻ dưới đây nhé. 5.1. Nghiên cứu ý định tìm kiếm của người dùng thông qua từ khóa Để Search Intent hiệu quả, ngay từ ban đầu bạn phải nghiên cứu ý định của người dùng thông qua từ khoá, có như vậy bạn mới có thể tối ưu trải nghiệm người dùng. Cách thực hiện đó là: Bạn nghiên cứu những thông tin chi tiết, sau đó chuyển hướng những từ khoá, nội dung truy vấn của người dùng vào bài viết của mình là được. Đặc biệt, bạn cũng phải mở rộng từ khoá ra nhiều khía cạnh khác nhau. Ví dụ người dùng đang quan tâm vấn đề Search Intent là gì thì khi viết bạn nên triển khai các ý như: Khái niệm, phân loại, cách nhận biết, làm sao để tối ưu,.... 5.2. Tăng trải nghiệm người dùng trên website Bước tiếp theo cần làm đó là bạn phải làm sao để tối ưu được Search Intent giúp tăng trải nghiệm người dùng. Tỷ lệ thoát trang giảm đồng nghĩa với tỷ lệ chuyển đổi sẽ tăng cao. Khi này để nâng cao trải nghiệm người dùng trên website bạn cần phải thực hiện các kỹ thuật sau: - Mỗi bài viết nên thêm tiêu đề phụ để nội dung triển khai trong bài được mạch lạc hơn. - Phân bổ các H2, H3 và H4 để cấu trúc bài viết logic và dễ hiểu. - Cài đặt phông chữ phù hợp, tối ưu nhất là phông chữ 14. - Chèn link liên kết khoa học, in đậm, in nghiêng sao cho phù hợp với nội dung bải viết. - Đầu tư hình ảnh và video nhúng để giúp bài viết thu hút và chất lượng hơn. Tăng trải nghiệm người dùng trên website giúp tối ưu Search Inten 5.3. Mở rộng và cải thiện nội dung hiện có trên web Thực tế cho thấy, hiện nay có rất nhiều bài viết tối ưu SEO nhưng lại có lượt xem không nhiều. Nguyên nhân có thể đến từ việc bạn đã xác định sai Search Intent của bài viết. Khi này cách giải quyết nhanh nhất đó là bạn nghiên cứu lại bài viết và thêm Keyword Intent để nội dung bài viết được cải thiện tốt hơn. 5.4. Tối ưu hóa trang thương mại điện tử Để thu hút được thật nhiều khách hàng tiềm năng, bạn nhất định phải tối ưu hoá cho các trang thương mại điện tử. Bởi đây là trang thương mại, nơi mua bán và giao dịch tấp nập nhất của thế giới internet. Việc đầu tư cho giao diện, cập nhập hình ảnh, thêm nội dung mô tả sản phẩm chi tiết là rất quan trọng. Đặc biệt, bạn hãy thêm các plugin hỗ trợ bán hàng và quản lý sản phẩm dễ dàng hơn. 5.5. Điều hướng truy vấn của người dùng Để tối ưu Search Intent bạn nhất định phải điều hướng truy vấn của người dùng. Cách dễ dàng nhất để điều hướng đó chính là dùng backlink và bên thứ 3. Không phải khách hàng nào cũng truy cập trực tiếp bằng việc tìm đến website của bạn, có rất nhiều người đã truy cập vào website của bạn thông qua điều hướng. Điều hướng truy vấn của người dùng 5.6. Tối ưu hóa Search Intent nâng cao Cách cuối cùng để tối ưu Search Intent đó là tối ưu hóa Search Intent nâng cao, tức là mở rộng ra thêm những ý định tìm kiếm của người dùng. Ví dụ từ khoá của bạn là mua tai nghe, bạn cần mở rộng ra thêm các User Intent như: tai nghe hỗ trợ cho giấc ngủ, các loại tai nghe không dây. tai nghe khử tiếng ồn, … Hoặc review tai nghe… Những thông tin này cực kỳ hữu ích, nó giúp mở rộng đa dạng trường nghĩa và ý định tìm kiếm của người dùng. 6. Kết luận Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến Search Intent là gì và cách để tối ưu Search Intent mà Unica muốn chia sẻ đến các bạn. Việc tối ưu ý định tìm kiếm của người dùng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, nó sẽ tác động lớn đến quá trình làm và định hướng phát triển của SEO. Vì vậy bạn hãy tham khảo bài viết và hiểu thật kỹ nội dung này nhé. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết sẽ thực sự hữu ích với các bạn trong việc nghiên cứu Keyword Intent.
23/02/2024
503 Lượt xem
Thin Content là gì? Cách khắc phục lỗi nội dung mỏng
Thin Content là gì? Cách khắc phục lỗi nội dung mỏng Để Google xếp hạng cao website của bạn sẽ dựa vào rất nhiều yếu tố, tiêu biểu trong đó là yếu tố liên quan đến nội dung. Thin Content ảnh hưởng rất nhiều đến SEO, nếu website của bạn mắc Thin Content thì sẽ rất khó lấy được cảm tình của Google. Vậy Thin Content là gì? Cách khắc phục lỗi nội dung này như thế nào? Hãy cùng Unica tìm hiểu chi tiết qua nội dung bài viết dưới đây nhé. 1. Thin Content là gì? Thin Content (nội dung mỏng) là những bài viết ngắn, nội dung có chất lượng thấp, không mang lại nhiều giá trị cho người dùng. Các loại nội dung này thường ngắn, sáo rỗng, thiếu thông tin hữu ích và chứa nhiều lỗi chính tả, ngữ pháp. Google đánh giá thấp các trang web có nhiều nội dung mỏng và có thể phạt chúng bằng cách hạ thứ hạng trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên thực tế không phải cứ bài viết ngắn thì đều sẽ được gọi là Thin Content. Thường những trang nghe nhạc hay trang tải ảnh nội dung sẽ rất ngắn và ít. Trong trường hợp này, mặc dù nội dung không chứa quá nhiều nhưng vẫn tốt, mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. Vì vậy nó sẽ không được gọi là Thin Content. Thin Content là thuật ngữ chỉ áp dụng cho những bài viết vớ vẩn, sơ sài, vừa ngắn lại vừa không có giá trị đáp ứng nhu cầu của người đọc, người xem. Khi xây dựng nội dung cho một trang, đầu tiên bạn cần hiểu rõ bản chất của trang. Như vậy mới xây dựng được những nội dung thật hữu ích và có giá trị, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người đọc. Thin Content là bài viết có nội dung mỏng, sơ sài 2. Hình phạt Thin Content là gì? Hình phạt Thin Content là các biện pháp trừng phạt mà Google áp dụng đối với các trang web có nhiều nội dung mỏng. Google đánh giá thấp các trang web này và có thể hạ thứ hạng của chúng trong kết quả tìm kiếm, thậm chí là xóa chúng khỏi chỉ mục tìm kiếm. Cụ thể hình phạt Thin Content như sau: - Hạ thứ hạng: Google sẽ hạ thứ hạng của các trang web có nhiều nội dung mỏng trong kết quả tìm kiếm. Điều này khiến cho các trang web này khó tiếp cận được với người dùng hơn. - Loại khỏi chỉ mục: Google sẽ loại bỏ các trang web có nhiều nội dung mỏng khỏi chỉ mục tìm kiếm. Điều này khiến cho các trang web này không thể được tìm thấy thông qua Google Search. - Cảnh báo: Trong một số trường hợp, Google sẽ gửi cảnh báo cho các chủ sở hữu trang web có nhiều nội dung mỏng. Cảnh báo này yêu cầu chủ sở hữu trang web phải cải thiện chất lượng nội dung của họ. - Một số trường hợp phát hiện lỗi Thin Content nghiêm trọng, đã cảnh báo nhưng vẫn không khắc phục thì Google còn xóa trang Web khỏi kết quả tìm kiếm hoàn toàn. Google tuyên bố rằng: Việc sử dụng Thin Content là vi phạm nguyên tắc quản trị website của Google. Vì vậy cần phải bị xử phạt. Hình phạt này được áp dụng theo cách thủ công và xuất hiện trong phần “Manual Action Section” của Google Search Console. Trong trường hợp website của bạn đã bị Google phạt Thin Content thì cách khắc phục duy nhất đó là thay thế nội dung mới. Nội dung mới này cần sáng tạo, giọng văn tự nhiên và mang lại những giá trị cao, hữu ích cho người dùng. Bên cạnh đó, nội dung mới cũng phải đúng chính tả và ngữ pháp, sử dụng từ khoá một cách tự nhiên và hợp lý nhất. Google phạt lỗi Thin Content khá nặng nếu như website vi phạm 3. Nguyên nhân nào dẫn đến hình phạt Thin Content? Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến hình phạt Thin Content. Dưới đây là một số nguyên nhân điển hình, bạn hãy tham khảo để tránh mắc phải những nguyên nhân này nhé. 3.1. Content tự động Hiện nay, càng ngày có có nhiều công cụ hỗ trợ SEOer tạo content tự động. Điều này giúp hạn chế việc viết bài thủ công, thúc đẩy tốc độ sản xuất content được nhanh chóng. Tuy nhiên đó cũng là lý do gây lỗi content mỏng. Content được tạo tự động sẽ rất dễ trùng lặp, thêm nữa nội dung cũng có thể sơ sài, không chỉn chu như content viết tay. Để khắc phục lỗi Thin Content, tốt hơn hết là bạn hãy tự tạo content. Nội dung xây dựng trên website cần chỉn chu, nếu có sử dụng công cụ hỗ trợ tạo content cũng phải đọc và check lại thật kỹ để đảm bảo nội dung hữu ích và mang lại giá trị cho người đọc. 3.2. Cóp nhặt nội dung Cóp nhặt nội dung cũng là một trong những nguyên nhân điển hình khiến website của bạn có nguy cơ bị Thin Content. Nếu website của bạn không có nội dung sáng tạo, đi copy nội dung từ nguồn khác thì đây là một lỗi nghiêm trọng, lỗi này là lỗi cấm kỵ và Google rất ghét, nếu mắc phải lỗi này website có nguy cơ bị phạt là rất cao. Website sao chép nội dung mà không có sự biến tấu, thay đổi thì sẽ không mang giá trị hữu ích cho người dùng. Để khắc phục vấn đề này, khi tham khảo nội dung từ các web khác, bạn nên sử dụng từ đồng nghĩa để thay thế, hoặc thêm nội dung có giá trị vào. Như vậy sẽ tránh được lỗi Thin Content và không bị Google phạt. Cóp nhặt nội dung mà không có sự thay đổi sẽ bị Google phạt lỗi Thin Content 3.3. Thiếu độ sâu Thiếu độ sâu là một trong những nguyên nhân chính gây lỗi Thin Content. Khi nội dung thiếu độ sâu nó sẽ không cung cấp đủ thông tin hữu ích cho người dùng và khiến Google đánh giá thấp trang web của bạn. Những bài viết mắc lỗi thiếu độ sâu thường là những bài viết quá ngắn, nội dung sáo rỗng, chỉ tập trung vào quảng cáo, thiếu cấu trúc, không được trình bày khoa học và dễ đọc. 3.4. Spam link Khi website tập trung quá nhiều vào việc gắn link mà không xây dựng nội dung thì Google sẽ đánh giá thấp website và xếp hạng thấp hơn trong kết quả tìm kiếm. Bởi lúc này Google có thể cho rằng website của bạn đang cố gắng thao túng kết quả tìm kiếm bằng cách sử dụng spam link. Nếu website của bạn đang sử dụng mô hình Affiliate Marketing thì bạn hãy cực kỳ chú ý đến vấn đề này nhé. Hãy đặt các giá trị hữu ích của người dùng lên đầu tiên thay vì việc chỉ chăm chăm lên top Google. Khi bạn tập trung được vào những giá trị hữu ích với người dùng, bạn sẽ biết phân bổ link như thế nào để hợp lý nhất. 3.5. Trùng lặp Nội dung trùng lặp là nguyên nhân chính gây lỗi Thin Content. Bởi những nội dung trùng lặp, copy từ nguồn khác thì chắc chắn sẽ không có sự sáng tạo và không mang giá trị hữu ích cho người dùng. Nội dung không mang giá trị cho người đọc thì sẽ bị bỏ đi và không được đánh giá cao. Nội dung trùng lặp còn có nguy cơ cao bị website chính chủ báo cáo Ngoài ra, nội dung trùng lặp còn có nguy cơ cao bị website chính chủ báo cáo. Từ đó, website của bạn sẽ bị Google đánh giá không cao, thấp chí còn bị cho “bay” luôn xếp hạng vốn có. 3.6. Lặp đi lặp lại Nếu nội dung website của bạn chất lượng, người dùng sẽ ở lại trang lâu hơn, mục đích để xem thêm nhiều thông tin khác. Khi người dùng xem thêm nhiều nội dung khác mà content lại không có sự sáng tạo, cứ lặp đi lặp lại thì cũng sẽ được coi là Thin Content. Trong trường hợp nội dung cứ lặp đi lặp lại, không có sự đổi mới thì Google sẽ đánh giá không cao, thậm chí còn có thể đưa ra hình phạt Thin Content với website của bạn. 3.7. Doorway Page Doorway Page là những trang web được tạo ra với mục đích thao túng kết quả tìm kiếm của Google. Các trang này thường được tối ưu hóa cho một số từ khóa nhất định và có nội dung chất lượng thấp, không mang lại giá trị cho người dùng. Vì vậy, những trang Doorway Page cũng có thể là nguyên nhân gây lỗi Thin Content 3.8. Ít content trên trang đặc biệt Website nào càng có nhiều thông tin hữu ích, càng mang lại giá trị cho người dùng thì sẽ càng được Google đánh giá cao. Đối với những website có ít content đặc biệt thì sẽ không để lại ấn tượng cho người dùng, vì vậy nên khả năng bị phạt Thin Content là rất cao. Ít content trên trang đặc biệt tức website không có giá trị 4. Cách xác định lỗi Thin Content Việc xác định Thin Content nói là dễ thì cũng không hẳn, những nó cũng phải là khó xác định. Nếu bạn làm trong lĩnh vực SEO, chắc chắn bạn đã từng bắt gặp các trang web có tình trạng: nhồi nhét từ khoá, nội dung kém chất lượng, nội dung sơ sài, không mang giá trị hữu ích cho người dùng,... Đây chính là những minh chứng cụ thể nhất về Thin Content. Nếu bạn thắc mắc, không biết website của mình có đang gặp lỗi về Thin Content hay không thì bạn hãy tự đặt ra những câu hỏi cho riêng mình như: - Nội dung này đọc có thấy có ý nghĩa hay không? - Nội dung này bạn có thấy quen không, là đã thấy ở đâu hay chỉ là lần đầu. - Nội dung này có tự nhiên và có độ sâu không? Khi đặt câu hỏi và trả lời được những vấn đề này, bạn sẽ xác định được lỗi Thin Content cho website. 5. Cách khắc phục khi trang Web bị dính hình phạt Thin Content? 3 cách khắc phục lỗi trang web bị dính hình phạt Thin Content chính đó là: xoá hoàn toàn nội dung thay thế bằng nội dung mới, cải thiện nội dung, viết lại nội dung cóp nhặt,... Cụ thể cách khắc phục này như sau: 5.1. Xóa hoàn toàn nội dung Xoá hết nội dung Thin Content và thay thế bằng nội dung mới chính là cách làm đúng đắn và hiệu quả nhất khi bạn vi phạm lỗi Thin Content từ Google. Khi bạn đã xoá nội dung, sau đó viết mới lại những nội dung sâu sắc, mang giá trị cho người dùng rồi thì bạn sẽ gửi yêu cầu tới Google để xem xét lại. Nếu Google xem xét lại và không thấy có lỗi gì xảy ra cả thì mọi thứ sẽ trở lại như bình thường. Xoá hoàn toàn nội dung để khắc phục lỗi Thin Content Tuy nhiên, có một vấn đề trong cách khắc phục này là nội dung bạn đã xoá nếu đang có thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm Google có thể sẽ không còn nữa. Khi xóa bài viết thì từ khóa chính cũng sẽ biến mất theo. Vì vậy, đây được xem là một tình huống rất khó xử. Mặc dù vậy bạn cũng không cần phải quá lo lắng, bởi nội dung viết mới thay thế nếu như tốt và chất lượng thì chắc chắn cũng sẽ giúp website lên top nhanh chóng thôi. 5.2. Cải thiện nội dung Hiện nay, có rất nhiều SEOer làm SEO website bằng cách đi cop nhặt nội dung của người khác rồi đem về website của mình để SEO. Điều này dễ thấy ở các trang E-commerce, họ sử dụng lại phần mô tả sản phẩm từ chính nhà sản xuất gốc. Thực tế, việc cóp nhặt nội dung không sai, tuy nhiên bạn hãy cải biến nó đi một chút. Vấn đề ở đây không phải là bắt bạn phải viết lại hết nội dung mới hoàn toàn, việc bạn cần làm đó chỉ là cải thiện chúng sao cho phù hợp nhất để tránh trùng lặp là được. Nếu bạn muốn có một website chất lượng, được xếp hạng cao trên Google thì bạn hãy xây dựng nội dung khác biệt, unique 100% thay vì cóp nhặt. Thực tế việc cải thiện nội dung từ nội dung gốc sẽ không hề tốn quá nhiều thời gian của bạn mà nó vẫn có thể giúp bạn có được những nội dung hữu ích. Có một cách đơn giản nhất để tránh lỗi Thin Content đó là: Tạo thêm nội dung chất lượng mới bên cạnh nội dung cóp nhặt. Tuy nhiên để phát triển web lâu dài, đây không phải là cách tối ưu nhất, tốt nhất bạn nên tìm những công tác viên, những content có khả năng viết lách tốt để giúp bạn sản xuất ra những nội dung chất lượng cho web. 5.3. Viết lại nội dung đã cóp nhặt Thay vì việc cóp nhặt và cải thiện content, tốt nhất là bạn nên viết lại nội dung mới. Đây là cách tối ưu nhất, tuy có tốn thời gian nhưng sẽ giúp website phát triển lâu dài, không lo gặp phải các hình phạt từ Google. Sau khi viết lại nội dung đã cóp nhặt, SEOer tiến hành chèn thêm các từ khoá vào bài viết sao cho tự nhiên nhất. Sau đó, đi thêm backlink để giúp tăng thứ hạng từ khoá và giúp website xuất hiện nhiều trên các kênh tìm kiếm lâu dài. Sau khi đã viết lại nội dung mới, bạn có thể tự tin, không ngần ngại gì gửi yêu cầu xem xét lại tới Google, sau đó chờ họ xét duyệt là xong. Viết lại nội dung mới là cách khắc phục lỗi Thin Content hiệu quả nhất 6. Điều gì sẽ xảy ra khi Website đã thoát hình phạt Thin Content? Sau khi đã giải quyết xong hết các vấn đề liên quan đến Thin Content thì bạn sẽ gửi yêu cầu xem xét lại tới Google bằng cách nhấn vào “Request A Review“. Khi này, bạn sẽ yêu cầu Google xem lại và xác nhận rằng vấn đề này đã được giải quyết. Theo như chia sẻ của những người đã từng khắc phục lỗi Google cho biết: Thực tế việc xử lý hình phạt Thin Content không hề quá khó khăn như mọi người vẫn nghĩ, bởi bạn không cần phải đưa ra bằng chứng để giải quyết vấn đề của mình. Vì vậy, bạn không cần phải quá lo lắng, sau khi gửi yêu cầu xem xét lại xong chỉ cần đợt kết quả mà thôi. Trong một số trường hợp, việc yêu cầu Google xem xét lại có thể không thành công ở lần đầu tiên. Google sẽ từ chối và yêu cầu doanh nghiệp xem xét lại yêu cầu. Nguyên nhân của điều này là do bạn không cẩn thận, chỉnh sửa lại nội dung chưa đúng với yêu cầu của Google. Để không mất thời gian cho việc này, khi chỉnh sửa lỗi Thin Content bạn hãy thật chú ý và cẩn thận nhé.  7. Kết luận Bài viến trên Unica đã cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin liên quan đến Thin Content là gì? Cách khắc phục lỗi nội dung mỏng Thin Content một cách chi tiết nhất. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết hữu ích đối với bạn. Thin Content ảnh hưởng rất nhiều đến thứ hạng website và trải nghiệm người dùng, vì vậy nếu bạn đang trong quá trình xây dựng website thì đừng để mắc phải nhé.
23/02/2024
671 Lượt xem
Schema là gì? Tăng sức mạnh Website với Schema Markup
Schema là gì? Tăng sức mạnh Website với Schema Markup Schema Markup đang trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và nâng cao hiệu quả của website. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm và tác dụng của Schema trong việc tăng cường sức mạnh cho website của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về Schema là gì và cách tăng sức mạnh cho website bằng cách sử dụng Schema Markup. Cùng khám phá nhé! 1. Schema là gì? Schema là một thuật ngữ chuyên ngành của SEO. Hiểu một cách đơn giản nhất thì đây chính là ngôn ngữ đánh dấu dữ liệu cấu trúc được sử dụng để mô tả thông tin trên website một cách chi tiết và rõ ràng. Schema giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của trang web và hiển thị kết quả phù hợp cho người tìm kiếm. Schema là gì? 2. Tác dụng của schema là gì? Schema Markup có nhiều tác dụng quan trọng và mang lại lợi ích cho website. Dưới đây là một số tác dụng chính của Schema: 2.1. Bộ máy tìm kiếm Hiện tại, trên toàn cầu có hơn 1.95 tỷ trang web hoạt động. Trong khi người dùng có thể hiểu nội dung của những trang web này, công cụ tìm kiếm lại gặp khó khăn. Có nhiều thuật ngữ phức tạp mà công cụ tìm kiếm không thể giải thích. Ví dụ, khi gõ từ "Moonlight", nó có thể đề cập đến ánh trăng hoặc tên một bộ phim. Ý nghĩa của từ "Moonlight" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Điều này gây khó khăn cho công cụ tìm kiếm khi cần hiển thị các kết quả liên quan cho người dùng. Do đó, để công cụ tìm kiếm hiểu và phân loại thông tin chính xác hơn, chúng ta cần sắp xếp và hướng dẫn nó theo các cú pháp có sẵn. Và Schema chính là nơi cung cấp dữ liệu cụ thể giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về thể loại và chủ đề của các trang web đang viết nội dung. 2.2. Người dùng Sử dụng Schema sẽ giúp trang web của bạn trở nên hấp dẫn hơn và cung cấp nhiều thông tin hữu ích hơn cho người dùng. Ví dụ, khi người dùng quan tâm đến việc tham gia một sự kiện, Schema giúp hiển thị các trang web liên quan đến địa điểm, ngày diễn ra sự kiện và các thông tin khác. Điều này sẽ tăng khả năng người dùng truy cập vào trang web của bạn. Hiện nay, có nhiều loại Schema khác nhau tương ứng với các cách hiển thị trang web khác nhau trong kết quả tìm kiếm. Sử dụng Schema sẽ giúp trang web trở nên có giá trị hơn 3. Hướng dẫn kiểm tra Schema Markup Để kiểm tra xem một trang web có sử dụng Schema Markup hay không, và xác định các vấn đề về dữ liệu có cấu trúc mà bạn đang gặp phải, bạn có thể sử dụng công cụ kiểm tra dữ liệu có cấu trúc của Google theo các bước sau: - Bước 1: Truy cập vào trang công cụ của Google. Sau đó, nhập đường dẫn của trang web mà bạn muốn kiểm tra vào ô "Tìm nạp URL" và nhấp vào nút "Chạy thử nghiệm". Nhấp vào "chạy thử nghiệm" - Bước 2: Chờ quá trình nạp và phân tích hoàn tất. Hệ thống sẽ trả về thông tin về các loại dữ liệu có cấu trúc có trong URL của bạn. Số lượng dữ liệu càng nhiều, điều đó cho thấy trang web của bạn đã được cấu trúc tốt và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu nội dung của nó. Thông tin về các dữ liệu có cấu trúc trong URL Ngoài ra, bạn hãy chú ý đến các phần "Lỗi" và "Cảnh báo" ở phía bên phải. Nếu xuất hiện lỗi hoặc cảnh báo, bạn có thể nhấp vào từng mục để tìm hiểu về vấn đề và thực hiện các biện pháp khắc phục. 4. Một số loại Schema phổ biến Schema được phân ra thành rất nhiều loại nhưng không phải ai cũng biết những loại đó là gì. Dưới đây là một số Schema phổ biến cho bạn tham khảo. 4.1. Đoạn trích nổi bật Các đoạn văn bản ngắn xuất hiện ở đầu kết quả tìm kiếm của Google được gọi là đoạn trích nổi bật. Chúng được sử dụng để cung cấp một trả lời nhanh và tóm tắt cho truy vấn của người tìm kiếm. Nội dung trong đoạn trích nổi bật được tự động trích xuất từ các trang web có trong chỉ mục của Google. Có nhiều loại đoạn trích nổi bật phổ biến mà Google hiển thị, bao gồm định nghĩa, bảng, hướng dẫn theo các bước và danh sách. Điều này giúp người dùng có được cái nhìn tổng quan về thông tin mà họ đang tìm kiếm mà không cần phải truy cập vào trang web đích. 4.2. Breadcrumbs Schema Markup Breadcrumbs (dịch là "mẩu bánh mì") là một thành phần giao diện trang web thường được đặt ở đầu trang và cung cấp một đường dẫn văn bản nhỏ cho biết người dùng đang ở đâu trên trang web. Nó thường được sắp xếp theo dạng hiển thị hàng ngang hoặc dọc, tùy thuộc vào thiết kế của trang web. Breadcrumbs không chỉ giúp người dùng biết vị trí của họ trên trang web, mà còn cung cấp danh mục của trang web, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng trở lại các trang cha hoặc các danh mục khác. Điều này rất hữu ích khi người dùng muốn khám phá sâu hơn vào một danh mục cụ thể hoặc truy cập trực tiếp vào trang cần thiết. Breadcrumbs là một thành phần giao diện trang web  4.3. Sitelinks Sitelinks cung cấp cho người dùng một cái nhìn tổng quan về các trang quan trọng và phổ biến trên trang web của bạn. Thông thường, sitelinks xuất hiện cho các trang web có cấu trúc rõ ràng, nội dung phong phú và được xếp hạng cao trong kết quả tìm kiếm. 4.4. Tìm kiếm trang web Rich Snippet Search Box cho phép người dùng tiến hành tìm kiếm trực tiếp trên trang web của bạn mà không cần phải nhấp vào trang trước. Khi người dùng nhập từ khóa tìm kiếm vào hộp tìm kiếm trang chủ yêu thích của họ, Google sẽ chuyển hướng người dùng trực tiếp đến kết quả tìm kiếm trên trang web của bạn. Điều này giúp tăng trải nghiệm người dùng và giúp họ tiếp cận nhanh chóng với thông tin cần thiết trên trang web của bạn. Đồng thời, nó cũng có thể tăng khả năng thu hút lưu lượng truy cập và tăng tương tác với trang web của bạn. 4.5. Schema Article Schema Article thường xuất hiện trên các trang báo và giúp công cụ tìm kiếm hiểu bài viết của bạn một cách dễ dàng hơn. Từ đó, giúp bài viết của bạn xuất hiện trong các câu chuyện hàng đầu và được nổi bật trên kết quả tìm kiếm. 4.6. Review Schema Review Schema giúp hiển thị xếp hạng và đánh giá cho một trang web cụ thể. Bằng cách triển khai dạng đánh dấu lược đồ này, bạn có thể tăng tỷ lệ nhấp vào trang web của mình một cách đáng kể. 4.7. Local Business Schema Local Business Schema giúp công cụ tìm kiếm xác định loại hình kinh doanh và sản phẩm của bạn. Nó cũng cung cấp thông tin phong phú hơn cho danh sách Google My Business và giúp tối ưu hóa trang web của bạn cho Local SEO. Local Business Schema cung cấp thông tin cho Google My Business 4.8. Recipe Schema Nếu trang web của bạn cung cấp công thức nấu ăn, làm đẹp và các loại tương tự, Recipen Schema sẽ là một lựa chọn cần thiết. Nó giúp hiển thị thông tin về nguyên liệu, thời gian chuẩn bị, thời gian nấu ăn và nhiều thông tin khác trước khi người dùng mở trang. 4.9. Product Schema Product Schema là dạng dữ liệu có cấu trúc cho sản phẩm của bạn, giúp công cụ tìm kiếm hiển thị thông tin như giá cả, xếp hạng của người dùng và các chi tiết khác. Điều này tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người dùng và thông tin về sản phẩm sẽ được hiển thị cùng với kết quả tìm kiếm. 4.10. Sự kiện (Event) Dạng Event Schema hiển thị các thông tin quan trọng về sự kiện như tên, thời gian, địa điểm diễn ra,... Nó giúp kết quả hiển thị cho sự kiện của bạn trở nên hấp dẫn và thu hút người dùng hơn. 4.11. Person Schema Markup Person Schema giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về người chịu trách nhiệm nội dung trên trang web của bạn. Bằng cách triển khai lược đồ này, bạn sẽ phải cung cấp thông tin chi tiết về cá nhân liên quan đến trang web. 4.12. Tổ chức (Organization Schema) Organization Schema giúp trang web của bạn hiển thị trong kết quả tìm kiếm với tên thương hiệu nổi bật. Điều này tạo điều kiện tốt hơn để tăng tính phổ biến của thương hiệu và cung cấp tín hiệu cho tính năng Google Knowledge Graph. Organization Schema giúp nâng cao thương hiệu 4.13. Service Schema Service Schema là dạng đánh dấu lược đồ đặc biệt giúp công cụ tìm kiếm hiểu về các dịch vụ doanh nghiệp của bạn. Điều này giúp công cụ tìm kiếm hiển thị trang web chính xác hơn cho các truy vấn của người dùng liên quan đến dịch vụ. 4.14. Course Schema Loại Schema này giúp hiển thị thông tin về khóa học như tên khóa học, giảng viên, học phí,... Qua đó giúp các học viên tiềm năng dễ dàng tìm thấy bạn thông qua công cụ tìm kiếm. 4.15. Book Schema Book Schema giúp hiển thị thông tin rõ ràng về một quyển sách cụ thể như tên, năm xuất bản, tác giả,... Đây là lựa chọn cần thiết cho các trang web của nhà xuất bản hoặc người kinh doanh sách. 4.16. Job Posting Schema Job Posting Schema giúp tin tuyển dụng của bạn xuất hiện trên trang tuyển dụng của Google. Nó cung cấp thông tin chi tiết về công việc bạn đăng tuyển và người tìm việc có thể lọc theo nhiều tiêu chí khác nhau để tìm kiếm công việc. Điều này sẽ giúp tăng khả năng thu hút ứng viên cho tin tuyển dụng của bạn. Job Posting Schema giúp tin tuyển dụng của bạn xuất hiện trên Google 5. Hướng dẫn cài đặt Schema cho WordPress Sử dụng một plugin Schema là cách đơn giản nhất để thêm Schema vào trang web của bạn. Để làm điều này, bạn hãy thực hiện các bước sau: - Bước 1: Trong giao diện quản trị WordPress, chọn mục "Plugins" -> "Add New". Sau đó, nhập từ khóa "Schema" vào ô tìm kiếm. - Bước 2: Sau khi tìm thấy plugin Schema, nhấp vào nút "Install now" để cài đặt. Chọn "Install now" để cài đặt - Bước 3: Sau khi plugin được kích hoạt thành công, điều hướng đến mục "Schema" -> "Settings" để bắt đầu cấu hình. - Bước 4: Trong phần "General", điền các thông tin cơ bản về trang web như Trang giới thiệu, Trang liên hệ và tải lên logo cho trang web. Ngoài ra, bạn cũng cần điền các trường nội dung, kiến thức đồ thị (knowledge graph) và kết quả tìm kiếm để tối ưu hóa kết quả tìm kiếm của bạn. Điền các trường thông tin - Bước 5: Chuyển đến mục "Schema Types" để chỉ định loại Schema sẽ được thêm vào trang web của bạn. Chỉ định loại Schema được thêm vào 6. Những Plugin Schema Markup tốt nhất hiện nay Khi bạn muốn thêm Schema Markup vào trang web của mình, có một số plugin tuyệt vời có sẵn để giúp bạn thực hiện điều này một cách dễ dàng. Dưới đây là ba plugin Schema Markup phổ biến và mạnh mẽ mà bạn có thể sử dụng: 6.1. Thêm Schema Markup thông qua Plugin WordPress Plugin Schema Markup của WordPress là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn thêm Schema Markup vào trang web WordPress của mình một cách dễ dàng. Bạn chỉ cần tìm và cài đặt plugin này từ thư viện plugin của WordPress. Sau khi kích hoạt, bạn có thể cấu hình các loại Schema Markup khác nhau cho trang web của mình. 6.2. Thêm Schema Markup thông qua Plugin Yoast SEO Yoast SEO là một plugin SEO phổ biến và nổi tiếng trong cộng đồng WordPress. Ngoài chức năng SEO cơ bản, Yoast SEO cũng cung cấp tính năng thêm Schema Markup cho trang web của bạn. Với plugin này, bạn có thể dễ dàng tạo và quản lý các loại Schema Markup như Schema Person, Schema Organization, Schema Event,... 6.3. Cách thêm Schema Markup vào WooCommerce Nếu bạn đang sử dụng WooCommerce để xây dựng cửa hàng trực tuyến của mình, có một plugin hữu ích để thêm Schema Markup vào sản phẩm và trang danh mục của bạn. Plugin Schema Markup for WooCommerce giúp tạo ra các loại Schema Markup như: Schema Product, Schema Offer và Schema AggregateRating cho các sản phẩm. Từ đó, giúp cải thiện khả năng tìm thấy và hiển thị sản phẩm của bạn trên các công cụ tìm kiếm. Plugin Schema Markup for WooCommerce giúp tạo ra các loại Schema Markup 7. Hướng dẫn cài đặt Schema cho Website thủ công Nếu bạn muốn cài đặt Schema cho trang web của mình mà không sử dụng plugin, bạn có thể thực hiện điều này bằng cách thêm mã Schema Markup thủ công vào mã nguồn của trang web. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến để cài đặt Schema Markup thủ công: 7.1. Sử dụng JSON-LD JSON-LD (JavaScript Object Notation for Linked Data) là một định dạng dữ liệu phổ biến được sử dụng để nhúng thông tin Schema Markup vào trang web. Bạn có thể thêm đoạn mã JSON-LD vào thẻ <script> trong mã nguồn của trang web. Đoạn mã này sẽ chứa thông tin chi tiết về Schema Markup như loại, thuộc tính và giá trị. JSON-LD cung cấp cú pháp dễ đọc cho các công cụ tìm kiếm và không ảnh hưởng đến hiển thị của trang web. 7.2. Sử dụng RDFa RDFa (Resource Description Framework in Attributes) là một phương pháp nhúng thông tin Schema Markup vào mã nguồn HTML của trang web. RDFa sử dụng các thuộc tính và giá trị của các thẻ HTML hiện có để đặt Schema Markup. Bạn có thể thêm các thuộc tính như typeof, property và content vào các thẻ HTML để chỉ định loại và chi tiết của Schema Markup. RDFa cung cấp cú pháp linh hoạt để nhúng Schema Markup vào trang web. 7.3. Sử dụng Microdata Microdata là một định dạng nhúng thông tin Schema Markup vào trang web bằng cách sử dụng các thuộc tính và giá trị của thẻ HTML. Bạn có thể thêm các thuộc tính như itemtype, itemprop và itemscope vào các thẻ HTML để chỉ định Schema Markup. Microdata cung cấp cú pháp rõ ràng và dễ hiểu cho việc nhúng thông tin Schema vào trang web. Sử dụng Microdata cài đặt Schema cho Website 8. Những sai lầm thường gặp khi triển khai Schema Dưới đây là một số sai lầm phổ biến mà người dùng có thể gặp phải khi triển khai Schema: - Tạo số lượng lớn đánh giá ảo: Một sai lầm phổ biến là tạo ra số lượng lớn đánh giá ảo để làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình trông tốt hơn. Tuy nhiên, việc này là không đúng và có thể làm mất niềm tin của người dùng. Google và các công cụ tìm kiếm khác có thể xác định đánh giá giả và có thể áp dụng hình phạt cho trang web của bạn. - Tự tạo câu hỏi câu trả lời khi sử dụng Schema hỏi đáp: Một trường hợp khác là tự tạo câu hỏi và câu trả lời trong Schema hỏi đáp để tăng khả năng xuất hiện của trang web trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, điều này là không đúng và có thể bị xem là vi phạm chất lượng nội dung. Schema hỏi đáp nên được sử dụng để cung cấp thông tin hữu ích và chính xác cho người dùng. - Gắn Schema không đúng với loại hình trang web: Nhiều người không hiểu rõ về các loại Schema như Schema Person, Schema Local Business và gắn chúng vào các URL của trang web một cách không đúng. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm và khó hiểu về nội dung của trang web. - Tạo Schema không liên quan đến nội dung và loại hình trang web: Một sai lầm khác là tạo Schema cho công thức nấu ăn, sự kiện hoặc các loại hình không liên quan đến nội dung và loại hình trang web. Mặc dù việc này có thể làm cho kết quả hiển thị đẹp mắt hơn, nhưng nó không cung cấp thông tin chính xác và có thể làm cho trang web của bạn trông không đáng tin cậy. 9. Câu hỏi thường gặp Để hiểu rõ và chi tiết hơn thêm một số thông tin về Schema, các bạn hãy tham khảo thêm một số câu hỏi thường gặp kèm đáp án trả lời sau nhé. 9.1. Schema database là gì? Db schema là gì? Trước khi đi vào chi tiết về Schema database và Db schema, chúng ta cần hiểu khái niệm cơ bản về database schema. Database schema là một bản thiết kế logic của cấu trúc và tổ chức dữ liệu trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). Nó xác định cách mà các đối tượng, bảng, mối quan hệ và thuộc tính được tổ chức và liên kết với nhau trong cơ sở dữ liệu. Schema database (hay còn gọi là Db schema) là một phần của database schema, nó đại diện cho một tập hợp các đối tượng liên quan đến một người dùng cụ thể hoặc một ứng dụng đặc biệt trong hệ thống. Db schema xác định cấu trúc và quan hệ giữa các bảng, cột và ràng buộc dữ liệu trong phạm vi của một schema. Schema database là một phần của database schema 9.2. Schema SQL là gì? Schema SQL là một khái niệm trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) liên quan đến việc định nghĩa cấu trúc và tổ chức của cơ sở dữ liệu bằng ngôn ngữ truy vấn SQL (Structured Query Language). Một schema SQL xác định các bảng, cột, ràng buộc và quan hệ giữa chúng trong cơ sở dữ liệu. 9.3. Relational Schema là gì? Relational Schema là một khái niệm trong cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database) và liên quan đến cách tổ chức và mô tả dữ liệu trong các bảng và mối quan hệ giữa chúng. Một Relational Schema định nghĩa cấu trúc và tổ chức của cơ sở dữ liệu quan hệ bằng cách xác định các bảng, các cột trong mỗi bảng, và các mối quan hệ giữa các bảng. Nó xác định các khóa chính (primary key), khóa ngoại (foreign key), và các ràng buộc dữ liệu khác. 10. Kết luận Bài viết trên đã cung cấp các thông tin chi tiết về Schema là gì cũng như vai trò và cách triển khai nó trên trang web. Hy vọng rằng những kiến thức này đã mang lại giá trị và hữu ích cho quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Chúc bạn thành công trong việc áp dụng và tận dụng Schema để nâng cao hiệu quả của trang web của mình!
23/02/2024
767 Lượt xem
EEAT là gì? Cách để cải thiện E-E-A-T SEO hiệu quả SEOer nên biết
EEAT là gì? Cách để cải thiện E-E-A-T SEO hiệu quả SEOer nên biết EEAT (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) là một thuật ngữ liên quan đến SEO mà các SEOer nên biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về EEAT là gì? Tại sao nó quan trọng đối với SEO và cách cải thiện hiệu quả EEAT trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. 1. EEAT là gì? EEAT là viết tắt của Expertise, Authoritativeness và Trustworthiness, ba yếu tố quan trọng mà Google đánh giá để định vị một trang web. Đây là một phần quan trọng của thuật toán của Google để đảm bảo rằng nội dung tìm kiếm mang lại giá trị và chất lượng cho người dùng. - Expertise (Chuyên môn): Đây liên quan đến kiến thức, kỹ năng và chuyên môn của tác giả hoặc nguồn thông tin. Google đánh giá mức độ chuyên môn và kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể. - Authoritativeness (Uy tín): Uy tín đánh giá mức độ tín nhiệm và độ tin cậy của tác giả hoặc nguồn thông tin. Google đánh giá uy tín dựa trên sự công nhận và đánh giá từ cộng đồng người dùng và các nguồn khác. - Trustworthiness (Đáng tin cậy): Độ đáng tin cậy được đo lường bằng cách xem xét tính trung thực, độ tin cậy và sự minh bạch của tác giả hoặc nguồn thông tin. Google EEAT là yếu tố quan trọng của Google  2. Tại sao EEAT lại quan trọng với chiến lược SEO? Google luôn cố gắng hiển thị những kết quả tìm kiếm chất lượng và đáng tin cậy nhất cho người dùng. Hiểu được EEAT là gì và tạo ra nội dung đáp ứng các yếu tố này có thể giúp cải thiện vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng của việc tối ưu hóa EEAT: - Tăng độ tin cậy: Một trang web được đánh giá cao về EEAT sẽ tạo niềm tin và đáng tin cậy trong lòng người dùng. Điều này có thể tăng cường tương tác, tăng số lượt truy cập và giữ chân người dùng lâu hơn trên trang web. - Cạnh tranh tốt hơn: Việc tối ưu hóa EEAT giúp nâng cao vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm. Khi trang web của bạn được xem là chuyên môn, uy tín và đáng tin cậy, bạn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn so với các đối thủ cạnh tranh. - Tăng tương tác: Nội dung chất lượng và có EEAT cao sẽ thu hút nhiều người dùng, tăng cường tương tác như bình luận, chia sẻ và đánh giá tích cực. Nó không chỉ tạo ra một cộng đồng sôi nổi, mà còn có thể tăng cường khả năng chia sẻ và lan truyền của nội dung. 3. Điểm khác biệt giữa E-A-T và EEAT là gì? E-A-T (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) là ba yếu tố quan trọng mà Google đánh giá để xác định chất lượng nội dung trên trang web. Tuy nhiên, sự khác biệt đáng chú ý nhất của E-E-A-T là yếu tố "E" (Kinh nghiệm). Google đã tăng cường và thể hiện rõ ràng hơn trong các bản cập nhật gần đây. Việc bổ sung yếu tố kinh nghiệm (Experience) cho thấy Google quan tâm đến chất lượng nội dung dựa trên trải nghiệm trực tiếp của người tạo ra nội dung trong lĩnh vực hoặc chủ đề mà họ chia sẻ. Điểm khác biệt giữa E-A-T và EEAT là gì? Kinh nghiệm có thể được thể hiện qua việc viết bài chất lượng, đánh giá chi tiết về sản phẩm hoặc đơn giản chỉ là những bình luận thực tế. Ví dụ, khi chia sẻ một bài viết hoặc đánh giá về một sản phẩm, Google sẽ đánh giá cao thông tin từ những người đã trải nghiệm thực sự hoặc có giao tiếp trực tiếp với người dùng sử dụng sản phẩm đó. Ngược lại, những thông tin không có trải nghiệm, không được xác thực và chỉ có mục đích liệt kê sẽ không được đánh giá cao để cải thiện thứ hạng trang web.  4. Yếu tố E-E-A-T nào là quan trọng nhất? Tất cả các yếu tố E-E-A-T đều quan trọng đối với một trang web. Trong E-E-A-T, độ tin cậy đóng vai trò quan trọng hơn cả. Nguyên nhân là vì một trang web không có chỉ số đáng tin cậy cao sẽ rất khó để đạt được xếp hạng cao trong kết quả tìm kiếm, dù có kinh nghiệm, chuyên môn hay uy tín như thế nào. Độ tin cậy là yếu tố mà Google đánh giá tính chính xác, trung thực, an toàn và hữu ích của một trang web. Do đó, để thành công trong dự án marketing trực tuyến, chúng ta cần xây dựng trang web theo các tiêu chuẩn về độ tin cậy của người dùng. Đồng thời, cải thiện các yếu tố E-E-A-T còn lại để đảm bảo rằng trang web có uy tín và được đánh giá cao trên các trang tìm kiếm. Tất cả các yếu tố E-E-A-T đều quan trọng đối với một trang web 5. Cách để cải thiện EEAT SEO hiệu quả Có rất nhiều cách để cải thiện EEAT SEO hiệu quả, đó là thể là xây dựng liên kết thẩm quyền cao hoặc cập nhật thêm nội dung. Dưới đây là một số cách tiêu biểu cho bạn tham khảo: 5.1. Xây dựng các liên kết ngược từ các tên miền có thẩm quyền cao Một trong những phương pháp hiệu quả và tốt nhất để thiết lập sự đáng tin cậy của cơ quan của bạn trong ngành là thông qua việc cung cấp backlink từ các miền có liên quan và có thẩm quyền cao. Đây được coi là một phần quan trọng trong chiến lược SEO offpage hiệu quả. Ví dụ, bạn đang làm công việc tư vấn CNTT, nhưng bạn nhận được một backlink từ một trang web về thời trang cho tuổi teen. Thực tế là điều này không chỉ không mang lại lợi ích cho bạn mà còn có thể khiến bạn bị phạt hành động thủ công nếu bạn lạm dụng chiến thuật này. Thay vào đó, tốt hơn hết là đầu tư thời gian và nguồn lực để chứng minh rằng bạn là một chuyên gia có thẩm quyền trong lĩnh vực của mình, bất kể chủ đề là gì. Sau đó, xây dựng mối quan hệ với những nhà xuất bản và những người có ảnh hưởng thích hợp trong ngành. Khi bạn có được sự tín nhiệm và mối quan hệ này, những liên kết ngược có giá trị cao sẽ tự nhiên theo sau. 5.2. Giữ nội dung chính xác và cập nhật Bên cạnh việc xây dựng liên kết ngược, một cách khác để tăng cường yếu tố E-A-T là được đề cập trên các nguồn đáng tin cậy có thẩm quyền trên mạng. Khi tên hoặc thương hiệu của bạn xuất hiện trên những nguồn này, Google sẽ coi bạn là một người có thẩm quyền và đáng tin cậy. Vậy làm thế nào để thu được nhiều đề cập hơn? Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng: - Đăng bài khách trên các trang web có thẩm quyền. - Tham gia bài phỏng vấn. - Xuất hiện trong các podcast. - Hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trong ngành. - Tham gia diễn thuyết trong các sự kiện. - Tài trợ cho các sự kiện. - Tạo ra tài nguyên có giá trị cao. Cải thiện EEAT hiệu quả bằng cách giữ nội dung chính xác 5.3. Khuyến khích người dùng đánh giá (và trả lời chúng) Một chiến lược hiệu quả để kiếm và quảng bá đánh giá trực tuyến về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn là thông qua việc thu thập nhiều đánh giá tích cực từ các nguồn đánh giá khác nhau như Facebook, Yelp, Google, Trustpilot và nhiều nền tảng khác. Các đánh giá này giúp xây dựng yếu tố E-A-T của trang web của bạn trong mắt Google. Khi có một số lượng lớn đánh giá tích cực trên các nền tảng đánh giá khác nhau, điều này cho thấy công ty của bạn được khách hàng đánh giá là đáng tin cậy. Khi nhận được đánh giá, hãy dành thời gian để phản hồi, ngay cả khi đó là nhận xét tiêu cực. Trên thực tế, việc phản hồi đánh giá sẽ tăng cường độ tin cậy của bạn như một thương hiệu uy tín và cam kết đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng. 5.4. Nhận được nhiều sự nhắc đến từ các nguồn đáng tin cậy Để tăng cường độ đáng tin cậy và sự chuyên nghiệp của bạn trong ngành, hãy đảm bảo nhận được nhiều sự nhắc đến từ các nguồn đáng tin cậy. Điều này có thể bao gồm việc xuất hiện trên các trang web uy tín, được đề cập trong các bài viết, hoặc được chia sẻ trên các mạng xã hội quan trọng. Sự nhắc đến từ các nguồn đáng tin cậy sẽ không chỉ xác nhận sự đáng tin cậy của bạn mà còn giúp xây dựng E-A-T của trang web của bạn trong mắt cả người dùng và các công cụ tìm kiếm. 5.5. Sử dụng hoặc thuê chuyên gia Google đánh giá cao nội dung từ các chuyên gia và thường ưu tiên hiển thị những nội dung này trong kết quả tìm kiếm. Đặc biệt, Google đánh giá tính đáng tin cậy của nội dung, đặc biệt là đối với các trang web thuộc danh mục "Your Money or Your Life" (YMYL) như y tế. Các tài liệu có nguồn gốc từ các chuyên gia mang tầm quan trọng lớn trong việc cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy cho người dùng. Đó là lý do tại sao nhiều trang web hàng đầu về thông tin y tế thường được viết bởi các chuyên gia y tế, bác sĩ và nhà nghiên cứu y khoa. Google đánh giá cao nội dung từ các chuyên gia 5.6. Chứng minh trình độ chuyên môn của chuyên gia Để tăng tính uy tín và đáng tin cậy, hãy chứng minh trình độ chuyên môn của chuyên gia thông qua việc cung cấp thông tin về học vấn, kinh nghiệm làm việc và các chứng chỉ liên quan. Điều này giúp người đọc có niềm tin vào nội dung mà bạn cung cấp. 5.7. Hiển thị chi tiết liên lạc của bạn Hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp đầy đủ thông tin liên lạc, bao gồm địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email. Những thông tin này sẽ là phương thức giúp xác minh tính xác thực của bạn và tạo sự tin tưởng cho người đọc. 5.8. Nhận một liên kết ngược từ trang Wikipedia Một liên kết ngược từ trang Wikipedia có thể cung cấp lợi thế lớn cho SEO của bạn. Wikipedia được coi là một nguồn thông tin đáng tin cậy và có uy tín cao, do đó, việc có một liên kết ngược từ Wikipedia đến trang web của bạn sẽ tăng cường sự chuyên môn và đáng tin cậy của bạn trong mắt công cụ tìm kiếm và người dùng. 5.9. Thực hiện kiểm tra nội dung Đảm bảo rằng nội dung của bạn luôn chính xác, cập nhật và không chứa thông tin sai lệch. Đừng quên kiểm tra nội dung thường xuyên để đảm bảo tính chuyên môn và độ tin cậy của nó. 5.10. Quảng bá bên ngoài Để tăng cường sự chuyên môn và đáng tin cậy, hãy tham gia vào các hoạt động quảng bá bên ngoài. Ví dụ như viết bài về lĩnh vực chuyên môn của bạn trên các trang web uy tín, tham gia diễn đàn chuyên ngành, chia sẻ kiến thức và chủ đề liên quan trên mạng xã hội và xây dựng mối quan hệ với những người có uy tín trong lĩnh vực của bạn. Quảng bá bên ngoài để cải thiện EEAT hiệu quả 6. Một số câu hỏi liên quan Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến EEAT kèm đáp án hiệu quả, bạn hãy tham khảo để hiểu rõ và chi tiết hơn những thông tin về vấn đề này nhé. 6.1. Chèn quảng cáo vào website có được đánh giá EEAT tốt? Chèn quảng cáo vào website có thể ảnh hưởng đến đánh giá EEAT của trang web. Quảng cáo không phải là yếu tố trực tiếp trong việc đánh giá EEAT, tuy nhiên, cách bạn chèn quảng cáo và tác động của nó đến trải nghiệm người dùng và chất lượng nội dung có thể ảnh hưởng đến đánh giá này. Để đảm bảo một đánh giá EEAT tốt, bạn cần xem xét cách chèn quảng cáo sao cho không ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng. Quảng cáo không nên làm mất tập trung của người dùng, không làm giảm giá trị và chất lượng của nội dung. Hãy đảm bảo rằng quảng cáo không che khuất hoặc làm mất đi sự chuyên môn và đáng tin cậy của nội dung mà bạn cung cấp. 6.2. EEAT SEO có phải yếu tố xếp hạng Google không? EEAT là những yếu tố mà Google đã đề cập đến trong các hướng dẫn chất lượng nội dung của mình. Mặc dù Google không công khai việc sử dụng EEAT là một yếu tố trực tiếp trong việc xếp hạng trang web, nhưng có thể hiểu rằng việc tuân thủ và thực hiện các tiêu chí EEAT có thể ảnh hưởng đến đánh giá và xếp hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm. EEAT SEO phải tuân theo các yếu tố xếp hạng Google Google luôn tìm cách cải thiện kết quả tìm kiếm để đáp ứng nhu cầu của người dùng. EEAT đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nội dung chất lượng, đáng tin cậy và có giá trị cho người dùng. Một trang web tuân thủ các tiêu chí EEAT có tỷ lệ cao hơn để được đánh giá là một nguồn thông tin đáng tin cậy và có thể nhận được sự ưu tiên trong quá trình xếp hạng. 7. Kết luận Qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm EEAT là gì và tại sao nó được coi là một yếu tố quan trọng trong các chiến dịch SEO. Hãy nỗ lực cải thiện các chỉ số E-E-A-T theo những gợi ý chúng tôi đã chia sẻ ở trên. Việc tối ưu hóa E-E-A-T không phải là một quá trình đơn giản và đòi hỏi sự kiên nhẫn và đầu tư nghiêm túc. Chúc bạn thành công trong việc cải thiện E-E-A-T một cách hiệu quả trong thời gian tới!
23/02/2024
808 Lượt xem
Screaming Frog là gì? Những điều cần biết về Screaming Frog
Screaming Frog là gì? Những điều cần biết về Screaming Frog Screaming Frog là một công cụ SEO được cài đặt trên máy tính, giúp bạn thu thập và phân tích các dữ liệu của website như hình ảnh, liên kết, tiêu đề, meta description, heading, thời gian tải trang và nhiều thông tin khác. Bằng cách sử dụng Screaming Frog, bạn có thể kiểm tra và tối ưu website của mình một cách nhanh chóng, giúp cải thiện thứ hạng và hiệu quả SEO. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích Screaming Frog là gì, hướng dẫn bạn cách tải, cài đặt và sử dụng các tính năng chính của Screaming Frog. Hãy cùng Unica theo dõi nhé!  Screaming Frog là gì? Screaming Frog là một phần mềm được cài đặt trên máy tính, giúp bạn thu thập các dữ liệu của trang web như hình ảnh, liên kết, tiêu đề, mô tả, thẻ heading,… từ góc độ của SEO. Cơ bản, công cụ này là một tool crawl cào dữ liệu từ các website, giúp bạn biết một con “bot” Google sẽ nhìn thấy và cào những dữ liệu gì từ website của bạn. Screaming Frog có thể chạy trên các hệ điều hành như Windows, Mac OS hoặc Linux. Mặc dù đây là một công cụ trả phí nhưng bạn nên cân nhắc sử dụng Screaming Frog để giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc audit website của mình. Screaming Frog là một phần mềm được cài đặt trên máy tính, giúp bạn thu thập các dữ liệu của trang web như hình ảnh, liên kết, tiêu đề, mô tả, thẻ heading,… Tại sao nên sử dụng Screaming Frog? Screaming Frog là một công cụ hỗ trợ rất mạnh mẽ cho SEOer vì nó có nhiều tính năng hữu ích như: - Kiểm tra mã phản hồi của các URL trên website, giúp bạn phát hiện và khắc phục các lỗi như 404, 301, 302,… - Kiểm tra liên kết trong website, giúp bạn phát hiện và khắc phục các liên kết hỏng, liên kết nội bộ, liên kết ngoài,… - Kiểm tra tiêu đề, mô tả, thẻ heading của các trang trên website, giúp bạn phát hiện và khắc phục các vấn đề như trùng lặp, thiếu, quá dài, quá ngắn,… - Tối ưu hóa hình ảnh trên website, giúp bạn phát hiện và khắc phục các vấn đề như kích thước quá lớn, định dạng không phù hợp, thiếu thuộc tính alt,… - Xem trước và kiểm tra hiển thị trên công cụ tìm kiếm, giúp bạn đánh giá và cải thiện cách thức website của bạn xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google. - Phân tích độ sâu thu thập dữ liệu, giúp bạn đánh giá và cải thiện cấu trúc website, tăng khả năng bị Google crawl và index. - Tìm và xử lý các trang có nội dung mỏng, giúp bạn nâng cao chất lượng nội dung của website, tránh bị phạt bởi Google. - Kiểm tra anchor text, giúp bạn phát hiện và khắc phục các vấn đề như trùng lặp, quá tối ưu, không liên quan,… - Tạo XML sitemap, giúp bạn tạo ra một bản đồ website dành cho Google, giúp Google dễ dàng crawl và index website của bạn. Lý do nên dùng Screaming Frog Cách tải và cài đặt phần mềm Screaming Frog Sau khi đã hiểu Screaming Frog là gì, chúng ta sẽ đi tìm hiểu cách tải và cài đặt phần mềm Screaming Frog SEO Spider. 1. Cách tải Screaming Frog là gì? Để tải được phần mềm Screaming Frog, bạn cần thực hiện theo những bước sau đây: - Bước 1: Truy cập vào đường link screamingfrog.co.uk/seo-spider/ để truy cập vào website của Screaming Frog. - Bước 2: Click vào nút “Download” để tải phần mềm về máy tính của bạn. - Bước 3: Lựa chọn hệ điều hành phù hợp, sau đó phần mềm sẽ tự động tải về. Cách tải Screaming Frog 2. Cách cài đặt Screaming Frog Sau khi tải về phần mềm Screaming Frog, bạn cần phải cài đặt và thiết lập phần mềm trên máy tính của mình. Cách cài đặt và thiết lập Screaming Frog khá đơn giản và thân thiện với người dùng, bạn chỉ cần làm theo các bước sau: - Bước 1: Mở file cài đặt của Screaming Frog, chọn ngôn ngữ và nhấn “OK”. - Bước 2: Chọn “Next” để tiếp tục quá trình cài đặt. - Bước 3: Chấp nhận các điều khoản và điều kiện sử dụng và chọn “Next”. - Bước 4: Chọn đường dẫn để lưu trữ phần mềm và chọn “Next”. - Bước 5: Chọn “Install” để bắt đầu cài đặt phần mềm. - Bước 6: Chờ cho quá trình cài đặt hoàn tất, chọn “Finish” để kết thúc. Cách cài đặt Screaming Frog Các tính năng hữu ích nhất của công cụ Screaming Frog là gì? Sau khi hoàn tất việc cài đặt và thiết lập cho Screaming Frog, bạn đã có thể sử dụng công cụ này rồi. Hãy cùng tìm hiểu các tính năng hữu ích nhất của công cụ Screaming Frog nhé! 1. Response Codes – Cách kiểm tra mã phản hồi Để kiểm tra mã phản hồi của các URL trên website của bạn, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “Response Codes” để xem các mã phản hồi của các URL trên website. - Bước 3: Bạn có thể lọc các URL theo các mã phản hồi khác nhau bằng cách chọn các mục như “Success”, “Client Error”, “Server Error”,… ở cột bên trái. Các mã phản hồi có ý nghĩa như sau: - 200: OK, yêu cầu đã thành công. - 301: Moved Permanently, URL đã được chuyển hướng vĩnh viễn sang URL mới. - 302: Found, URL đã được chuyển hướng tạm thời sang URL mới. - 404: Not Found, URL không tồn tại hoặc bị xóa. - 500: Internal Server Error, server gặp lỗi khi xử lý yêu cầu. Bạn nên chú ý đến các mã phản hồi 4xx và 5xx, vì chúng có thể ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng của website của bạn.  Bạn đã biết cách kiểm tra mã phản hồi của các URL trên website của bạn với Screaming Frog. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách kiểm tra liên kết trong website với công cụ này. Kiểm tra mã phản hồi 2. URLs – Kiểm tra liên kết trong Website Để kiểm tra liên kết trong website, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “Internal” để xem các liên kết nội bộ trên website của bạn, tức là các liên kết đến các trang khác trên cùng website. - Bước 3: Bạn có thể lọc các liên kết nội bộ theo các tiêu chí khác nhau bằng cách chọn các mục như “All”, “HTML”, “CSS”, “JS”, “Images”,… ở cột bên trái. - Bước 4: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các liên kết nội bộ bằng cách chọn một liên kết bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “Meta Description”, “H1”, “H2”, “Word Count”, “Inlinks”, “Outlinks”,… - Bước 5: Chọn tab “External” để xem các liên kết ngoài trên website của bạn, tức là các liên kết đến các trang khác trên các website khác. - Bước 6: Bạn có thể lọc các liên kết ngoài theo các tiêu chí khác nhau bằng cách chọn các mục như “All”, “Follow”, “Nofollow”, “Protocol”, “Subdomain”,… ở cột bên trái. - Bước 7: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các liên kết ngoài, bằng cách chọn một liên kết bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “Meta Description”, “H1”, “H2”, “Word Count”, “Inlinks”, “Outlinks”,… Kiểm tra liên kết trong Website Các liên kết trong website có ý nghĩa như sau: - Liên kết nội bộ: Là các liên kết giúp kết nối các trang trên cùng website, tăng sự liên kết và dễ dàng điều hướng cho người dùng và Google. Bạn nên chú ý đến các vấn đề như liên kết hỏng, liên kết trùng lặp, liên kết quá nhiều hoặc quá ít, liên kết không liên quan,… - Liên kết ngoài: Là các liên kết giúp kết nối các trang trên website của bạn với các trang trên các website khác, tăng sự uy tín và tham chiếu cho website của bạn. Bạn nên chú ý đến các vấn đề như liên kết hỏng, liên kết tới các website xấu, liên kết quá nhiều hoặc quá ít, liên kết không liên quan,… 3. Page Titles – Kiểm tra title của các trang trên website Để kiểm tra title của các trang trên website của bạn, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “Page Titles” để xem các title của các trang trên website của bạn. - Bước 3: Bạn có thể lọc các title theo các tiêu chí khác nhau bằng cách chọn các mục như “All”, “Missing”, “Duplicate”, “Over 65 Characters”, “Below 30 Characters”,… ở cột bên trái. - Bước 4: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các title, bằng cách chọn một title bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “Title Length”, “Title Pixel Width”, “MD5 Hash”, “Occurrences”,… Các title của các trang trên website có ý nghĩa như sau: - Title là một thẻ HTML dùng để đặt tên cho mỗi trang trên website, giúp người dùng và Google biết được nội dung chính của trang đó. Title xuất hiện trên thanh tab của trình duyệt và trên kết quả tìm kiếm của Google. - Bạn nên chú ý đến các vấn đề như title thiếu, title trùng lặp, title quá dài, title quá ngắn, title không liên quan,… Kiểm tra title của các trang trên website 4. Kiểm tra thẻ Heading 1 của trang Để kiểm tra thẻ Heading 1 của các trang trên website của bạn, bạn làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “H1” để xem các thẻ Heading 1 của các trang trên website. - Bước 3: Bạn có thể lọc các thẻ Heading 1 theo các tiêu chí khác nhau bằng cách chọn các mục như “All”, “Missing”, “Duplicate”, “Over 70 Characters”, “Multiple”,… ở cột bên trái. - Bước 4: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các thẻ Heading 1 bằng cách chọn một thẻ Heading 1 bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “H1-1”, “H1-1 Length”, “H1-2”, “H1-2 Length”,… Các thẻ Heading 1 của các trang trên website có ý nghĩa như sau: - Thẻ Heading 1 là một thẻ HTML dùng để đánh dấu tiêu đề chính của một trang web, giúp người dùng và Google biết được chủ đề chính của trang đó. Thẻ Heading 1 xuất hiện trên giao diện của trang web, có kích thước lớn nhất trong các thẻ Heading (H1-H6). - Bạn nên chú ý đến các vấn đề như thẻ Heading 1 thiếu, thẻ Heading 1 trùng lặp, thẻ Heading 1 quá dài, thẻ Heading 1 có nhiều hơn một trên một trang,… Kiểm tra thẻ Heading 1 của các trang trên website 5. Images – Công cụ tối ưu hóa hình ảnh Để tối ưu hóa hình ảnh trên website bằng Screaming Frog, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “Images” để xem các hình ảnh trên website. - Bước 3: Bạn có thể lọc các hình ảnh theo các tiêu chí khác nhau bằng cách chọn các mục như “All”, “Missing Alt Text”, “Over 100kb”, “Non-200”, “PNG”, “JPEG”,… ở cột bên trái. - Bước 4: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các hình ảnh bằng cách chọn một hình ảnh bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “Src”, “Alt Text”, “Filesize”, “Pixel Size”,… Các hình ảnh trên website có ý nghĩa như sau: - Hình ảnh là một phần quan trọng của nội dung trên website, giúp truyền tải thông tin, hình ảnh, cảm xúc và thu hút người dùng. Hình ảnh cũng ảnh hưởng đến tốc độ tải trang, SEO và trải nghiệm người dùng của website. - Bạn nên chú ý đến các vấn đề như hình ảnh thiếu thuộc tính alt, hình ảnh quá lớn, hình ảnh không tồn tại, hình ảnh không phù hợp với định dạng,… Tối ưu hóa hình ảnh trên website bằng Screaming Frog 6. Xem trước và kiểm tra hiển thị trên công cụ tìm kiếm Cách hiển thị trên công cụ tìm kiếm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng của website vì nó quyết định xem người dùng có nhấp vào trang của bạn hay không khi tìm kiếm. Cách hiển thị trên công cụ tìm kiếm bao gồm các thông tin như tiêu đề, mô tả, URL, ngày và các thông tin bổ sung như đánh giá, giá,… Cách xem trước và kiểm tra hiển thị trên công cụ tìm kiếm bằng Screaming Frog như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “SERP Snippet” để xem cách mà các trang trên website của bạn sẽ hiển thị trên kết quả tìm kiếm của Google. - Bước 3: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các trang bằng cách chọn một trang bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “Meta Description”, “Title Pixel Width”, “Meta Description Pixel Width”, “URL Pixel Width”,… - Bước 4: Bạn có thể thay đổi các thông tin như “Title”, “Meta Description”, “URL”, “Date”, “Rich Snippet”, “Pixel Width” để xem cách mà các trang trên website của bạn sẽ hiển thị trên kết quả tìm kiếm của Google sau khi thay đổi. Xem trước và kiểm tra hiển thị trên công cụ tìm kiếm 7. Phân tích độ sâu thu thập dữ liệu Độ sâu thu thập dữ liệu là số lượng các liên kết nội bộ mà một trang web cần phải đi qua để đến được một trang khác trên cùng website. Độ sâu thu thập dữ liệu ảnh hưởng đến khả năng bị Google crawl và index của các trang trên website. Để phân tích độ sâu thu thập dữ liệu của website, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “Crawl Depth” để xem độ sâu thu thập dữ liệu của các trang trên website. - Bước 3: Bạn có thể lọc các trang theo độ sâu thu thập dữ liệu khác nhau bằng cách chọn các mục như “0”, “1”, “2”, “3+”,… ở cột bên trái. - Bước 4: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các trang bằng cách chọn một trang bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “Crawl Depth”, “Inlinks”, “Outlinks”,… Độ sâu thu thập dữ liệu là số lượng các liên kết nội bộ mà một trang web cần phải đi qua để đến được một trang khác trên cùng website 8. Tìm và xử lý các trang có nội dung mỏng Các trang có nội dung mỏng là các trang có số lượng từ ít hoặc không có giá trị cho người dùng và Google. Các trang có nội dung mỏng có thể ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng vì chúng có thể bị Google phạt hoặc bị người dùng bỏ qua. Để tìm và xử lý các trang có nội dung mỏng trên website, bạn làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “Word Count” để xem số lượng từ của các trang trên website của bạn. - Bước 3: Bạn có thể lọc các trang theo số lượng từ khác nhau bằng cách chọn các mục như “0”, “1-9”, “10-49”, “50-99”, “100-199”, “200-499”, “500+”,… ở cột bên trái. - Bước 4: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các trang bằng cách chọn một trang bất kỳ và xem các cột như “Address”, “Status Code”, “Content”, “Title”, “Word Count”, “Inlinks”, “Outlinks”,… Tìm và xử lý các trang có nội dung mỏng 9. Kiểm tra Anchor Text Anchor Text là văn bản hiển thị của một liên kết, giúp người dùng và Google biết được nội dung của trang mà liên kết đó dẫn đến. Anchor Text ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng của website vì chúng giúp tăng sự liên kết và dễ dàng điều hướng cho người dùng và Google. Để kiểm tra Anchor Text của các liên kết trên website, bạn cần làm như sau: - Bước 1: Nhập địa chỉ website của bạn vào ô “Enter URL to spider” và nhấn “Start”. - Bước 2: Chọn tab “Anchor Text” để xem các Anchor Text của các liên kết trên website của bạn. - Bước 3: Bạn có thể lọc các Anchor Text theo các tiêu chí khác nhau bằng cách chọn các mục như “All”, “Internal”, “External”, “Follow”, “Nofollow”,… ở cột bên trái. - Bước 4: Bạn có thể xem các thông tin chi tiết về các Anchor Text bằng cách chọn một Anchor Text bất kỳ và xem các cột như “Anchor Text”, “Occurrences”, “Links”, “Follow”, “Nofollow”, “Image”, “Alt Text”,… Kiểm tra Anchor Text Kết luận Thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn sẽ hiểu Screaming Frog là gì cũng như các tính năng quan trọng của công cụ này. Với sự hỗ trợ của Screaming Frog, công việc làm SEO của bạn sẽ thuận lợi hơn nên bạn đừng bỏ qua công cụ này nhé. 
22/02/2024
738 Lượt xem
Google PageSpeed Insights là gì? Công cụ giúp tối ưu hiệu suất Website
Google PageSpeed Insights là gì? Công cụ giúp tối ưu hiệu suất Website Google PageSpeed Insights là một công cụ quan trọng mà bất kỳ nhà phát triển web nào cũng nên biết đến. Hiện nay, việc có một trang web chạy mượt mà và nhanh chóng không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là tiêu chuẩn để thu hút và giữ chân người dùng. Và chính vì lẽ đó, Google PageSpeed Insights đã trở thành một công cụ không thể thiếu, giúp tối ưu hiệu suất của các trang web, từ đó tăng cơ hội thành công và cải thiện trải nghiệm người dùng. Điều gì khiến công cụ này trở nên quan trọng và mạnh mẽ đến vậy? Hãy cùng Unica khám phá khái niệm Google PageSpeed Insights là gì và những thông tin liên quan nhé. 1. Google PageSpeed Insights là gì? Google PageSpeed Insights là gì? Đây là một công cụ miễn phí của Google, cho phép bạn kiểm tra và đánh giá hiệu suất của website trên các thiết bị khác nhau như máy tính để bàn, điện thoại di động hoặc máy tính bảng. Google PageSpeed Insights cung cấp cho bạn các thông tin quan trọng về tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của server, kích thước và số lượng tài nguyên trên website, cũng như các cơ hội và khuyến nghị để cải thiện hiệu suất của website. Google PageSpeed Insights là một công cụ hữu ích đối với website vì nó giúp bạn: - Đo lường và theo dõi hiệu suất của website của bạn và so sánh với các website khác. - Phát hiện và khắc phục các vấn đề ảnh hưởng đến hiệu suất của website như tốc độ tải trang chậm, tài nguyên quá nặng hoặc JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung. - Tối ưu hóa hiệu suất của website, tăng sự hài lòng và tương tác của người dùng, cũng như khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google. Google PageSpeed Insights là một công cụ miễn phí của Google 2. Tiêu chuẩn đánh giá của công cụ Google PageSpeed Insights là gì? Google PageSpeed Insights sử dụng hai tiêu chuẩn đánh giá để đo lường hiệu suất của website là: - Speed score: Speed score là một chỉ số tổng quát về hiệu suất của website, được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và Lab data. Speed score có thể có giá trị từ 0 đến 100 và được phân thành ba mức: + Fast: Speed score từ 90 đến 100, cho biết website của bạn có hiệu suất tốt, tải nhanh trên hầu hết các thiết bị. + Average: Speed score từ 50 đến 89, cho biết website của bạn có hiệu suất trung bình và có thể tải chậm trên một số thiết bị. + Slow: Speed score từ 0 đến 49, cho biết website của bạn có hiệu suất kém và tải chậm trên hầu hết các thiết bị. - Core Web Vitals: Core Web Vitals là một bộ các chỉ số quan trọng về trải nghiệm người dùng trên website của bạn, được Google đưa ra để đánh giá hiệu suất của website. Core Web Vitals bao gồm ba chỉ số chính đó là: + Largest Contentful Paint (LCP): LCP là thời gian tải của phần nội dung lớn nhất trên màn hình khi người dùng truy cập website. LCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. LCP tốt nên dưới 2.5 giây. + First Input Delay (FID): FID là thời gian chờ đợi của người dùng khi họ thực hiện một hành động đầu tiên trên website như nhấp vào một nút hoặc nhập vào một ô. FID cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. FID tốt nên dưới 100 mili giây. + Cumulative Layout Shift (CLS): CLS là mức độ thay đổi bố cục của nội dung trên website khi người dùng truy cập website. CLS cho biết mức độ ổn định của website, ảnh hưởng đến sự thoải mái và dễ chịu của người dùng. CLS tốt nên dưới 0.1. Tiêu chuẩn đánh giá của công cụ Google PageSpeed Insights 3. PageSpeed Insights cung cấp thông tin nào cho website Khi bạn nhập URL của website của bạn vào Google PageSpeed Insights, bạn sẽ nhận được các thông tin sau đây về hiệu suất của website: 3.1. Speed score Speed score là một chỉ số tổng quát về hiệu suất của website, được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và Lab data. Speed score có thể có giá trị từ 0 đến 100, được phân thành ba mức là Fast, Average và Slow. Speed score được hiển thị bằng một vòng tròn màu xanh, vàng hoặc đỏ, tương ứng với mức độ hiệu suất của website. Speed score là một chỉ số tổng quát về hiệu suất của website 3.2. Field data Field data là các số liệu thực tế về hiệu suất của website, được thu thập từ các người dùng thực sự trên các thiết bị khác nhau, trong vòng 28 ngày qua. Field data bao gồm các thông tin sau: - First Contentful Paint (FCP): FCP là thời gian tải của phần nội dung đầu tiên trên màn hình khi người dùng truy cập website. FCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. FCP tốt nên dưới 1.8 giây. - First Input Delay (FID): FID là thời gian chờ đợi của người dùng khi họ thực hiện một hành động đầu tiên trên website như nhấp vào một nút hoặc nhập vào một ô. FID cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. FID tốt nên dưới 100 mili giây. - Core Web Vitals: Core Web Vitals là một bộ các chỉ số quan trọng về trải nghiệm người dùng trên website của bạn, bao gồm LCP, FID, và CLS. Core Web Vitals cho biết mức độ tải nội dung lớn nhất, phản hồi hành động đầu tiên và ổn định bố cục của website. Core Web Vitals tốt nên có LCP dưới 2.5 giây, FID dưới 100 mili giây và CLS dưới 0.1. Field data được hiển thị bằng một biểu đồ cột, cho biết phần trăm người dùng trải nghiệm website của bạn ở mức Fast, Average hoặc Slow theo từng chỉ số. Field data là các số liệu thực tế về hiệu suất của website 3.3. Lab data Lab data là các số liệu mô phỏng về hiệu suất của website, được thu thập từ một thiết bị và mạng nhất định, trong một điều kiện nhất định. Lab data bao gồm các thông tin sau: - First Contentful Paint (FCP): FCP là thời gian tải của phần nội dung đầu tiên trên màn hình khi người dùng truy cập website. FCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. FCP tốt nên dưới 1.8 giây. - Speed Index: Speed Index là thời gian trung bình để hiển thị tất cả các nội dung trên màn hình khi người dùng truy cập website. Speed Index cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. Speed Index tốt nên dưới 4.3 giây. - Largest Contentful Paint (LCP): LCP là thời gian tải của phần nội dung lớn nhất trên màn hình khi người dùng truy cập website. LCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. LCP tốt nên dưới 2.5 giây. - Time to Interactive (TTI): TTI là thời gian để website trở nên hoàn toàn phản hồi lại với các hành động của người dùng. TTI cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. TTI tốt nên dưới 3.8 giây. - Total Blocking Time (TBT): TBT là tổng thời gian mà website bị chặn không phản hồi lại với các hành động của người dùng do các tác vụ JavaScript quá dài. TBT cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. TBT tốt nên dưới 300 mili giây. - Cumulative Layout Shift (CLS): CLS là mức độ thay đổi bố cục của nội dung trên website khi người dùng truy cập website. CLS cho biết mức độ ổn định của website và ảnh hưởng đến sự thoải mái và dễ chịu của người dùng. CLS tốt nên dưới 0.1. Lab data được hiển thị bằng một biểu đồ đường, cho biết thời gian tải của các nội dung khác nhau trên website theo từng chỉ số. Lab data là các số liệu mô phỏng về hiệu suất của website 3.4. Opportunities Opportunities là các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất của website bằng cách giảm thời gian tải trang. Opportunities bao gồm các thông tin sau: - Tên của khuyến nghị: Tên của khuyến nghị cho biết vấn đề cần khắc phục và lợi ích dự kiến khi khắc phục vấn đề đó. Ví dụ: “Eliminate render-blocking resources” cho biết vấn đề là có các tài nguyên nhằm chặn hiển thị trong nội dung, lợi ích dự kiến là giảm thời gian tải trang. - Thời gian tiết kiệm ước tính: Thời gian tiết kiệm ước tính cho biết thời gian tải trang có thể giảm bao nhiêu nếu khắc phục vấn đề đó. Ví dụ: “2.34 s” cho biết thời gian tải trang có thể giảm 2.34 giây nếu khắc phục vấn đề đó. - Danh sách các tài nguyên liên quan: Danh sách các tài nguyên liên quan cho biết các tài nguyên cụ thể trên website của bạn cần được khắc phục và các thông tin chi tiết về chúng. Ví dụ: “URL, Size, Potential Savings” cho biết địa chỉ, kích thước, và thời gian tiết kiệm ước tính của các tài nguyên cần được khắc phục. Opportunities được hiển thị bằng một danh sách, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của thời gian tiết kiệm ước tính. Opportunities là các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất của website bằng cách giảm thời gian tải trang 3.5. Diagnostics Diagnostics là các thông tin bổ sung để giúp bạn hiểu và cải thiện hiệu suất của website bằng cách đánh giá các yếu tố khác nhau của website. Diagnostics bao gồm các thông tin sau: - Tên của thông tin: Tên của thông tin cho biết yếu tố cần được đánh giá và mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website. Ví dụ: “Minimize main-thread work” cho biết yếu tố cần được đánh giá là thời gian làm việc của luồng chính, mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website là cao. - Giá trị của thông tin: Giá trị của thông tin cho biết kết quả đánh giá của yếu tố đó và mức độ tốt hoặc xấu của nó. Ví dụ: “4.3 s” cho biết kết quả đánh giá của thời gian làm việc của luồng chính là 4.3 giây, mức độ xấu của nó là cao. - Danh sách các tác vụ liên quan: Danh sách các tác vụ liên quan cho biết các tác vụ cụ thể trên website của bạn cần được đánh giá và các thông tin chi tiết về chúng. Ví dụ: “Name, Category, Duration, Time” cho biết tên, loại, thời lượng và thời điểm của các tác vụ cần được đánh giá. Diagnostics được hiển thị bằng một danh sách, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của giá trị của thông tin. Diagnostics là các thông tin bổ sung để giúp bạn hiểu và cải thiện hiệu suất của website bằng cách đánh giá các yếu tố khác nhau của website 3.6. Passed audits Passed audits là các thông tin về các yếu tố của website của bạn đã đạt được các tiêu chuẩn của Google về hiệu suất và không cần được cải thiện thêm. Passed audits bao gồm các thông tin sau: - Tên của thông tin: Tên của thông tin cho biết yếu tố cần được đánh giá, và mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website. Ví dụ: “Uses HTTPS” cho biết yếu tố cần được đánh giá là sử dụng giao thức HTTPS, và mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website là cao. - Giá trị của thông tin: Giá trị của thông tin cho biết kết quả đánh giá của yếu tố đó và mức độ tốt hoặc xấu của nó. Ví dụ: “Yes” cho biết kết quả đánh giá của sử dụng giao thức HTTPS là có và mức độ tốt của nó là cao. Passed audits được hiển thị bằng một danh sách, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của mức độ ảnh hưởng của thông tin. Passed audits là các thông tin về các yếu tố của website của bạn đã đạt được các tiêu chuẩn của Google về hiệu suất và không cần được cải thiện thêm 4. PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO không? Bên cạnh câu hỏi Google PageSpeed Insights là gì, rất nhiều người quan tâm PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO không. Trên thực tế, PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO của website vì hiệu suất của website là một trong những yếu tố quan trọng mà Google sử dụng để xếp hạng website trên kết quả tìm kiếm. Nếu website của bạn có hiệu suất tốt, bạn sẽ có cơ hội cao hơn để xuất hiện trên những vị trí cao trên kết quả tìm kiếm của Google và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Ngược lại, nếu website của bạn có hiệu suất kém, bạn sẽ có cơ hội thấp hơn để xuất hiện trên những vị trí cao trên kết quả tìm kiếm của Google và mất đi nhiều khách hàng tiềm năng. PageSpeed Insights cũng có ảnh hưởng tới SEO của website của bạn vì hiệu suất của website là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên website. Nếu website của bạn có hiệu suất tốt, bạn sẽ tăng sự hài lòng và tương tác của người dùng, giảm tỷ lệ thoát và tỷ lệ nảy ra của website. Ngược lại, nếu website của bạn có hiệu suất kém, bạn sẽ giảm sự hài lòng và tương tác của người dùng, tăng tỷ lệ thoát của website. Do đó, bạn nên sử dụng PageSpeed Insights để kiểm tra và cải thiện hiệu suất của website để tối ưu hóa SEO của website. PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO của website 5. Cách tính điểm Website trên PageSpeed Insights Để tính điểm website trên PageSpeed Insights, bạn cần phải biết cách Google đánh giá hiệu suất của website, bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn và chỉ số khác nhau. Cách tính điểm website trên PageSpeed Insights là: - Tính điểm Speed score: Điểm Speed score được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và Lab data, và áp dụng một công thức toán học phức tạp. Công thức toán học này dựa trên các trọng số khác nhau cho các chỉ số khác nhau và cho ra một kết quả từ 0 đến 100. - Tính điểm Core Web Vitals: Điểm Core Web Vitals được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và áp dụng một công thức toán học đơn giản. Công thức toán học này dựa trên các ngưỡng khác nhau cho các chỉ số khác nhau và cho ra một kết quả là Good, Needs Improvement hoặc Poor. Cách tính điểm Website trên PageSpeed Insights 6. Cách tối ưu hiệu suất website với PageSpeed Insights Để tối ưu hiệu suất website với PageSpeed Insights, bạn cần phải thực hiện các khuyến nghị và thông tin mà công cụ này cung cấp bằng cách sửa chữa các vấn đề ảnh hưởng đến hiệu suất của website của bạn. Một số cách tối ưu hiệu suất website với PageSpeed Insights là: 6.1. Dùng phương pháp giải nén cho server Dùng phương pháp giải nén cho server là cách giảm kích thước của các tài nguyên trên website bằng cách sử dụng các phương pháp giải nén như Gzip, Brotli hoặc Zopfli. Khi bạn dùng phương pháp giải nén cho server, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng tốc độ truyền tải của các tài nguyên. Để dùng phương pháp giải nén cho server, bạn cần phải cấu hình server của bạn để sử dụng các phương pháp giải nén phù hợp với các loại tài nguyên khác nhau và gửi các tiêu đề HTTP cho biết các tài nguyên đã được giải nén.  Dùng phương pháp giải nén cho server là cách giảm kích thước của các tài nguyên trên website 6.2. Giảm thiểu tài nguyên trên website Giảm thiểu tài nguyên trên website bằng cách loại bỏ các ký tự, khoảng trắng hoặc mã không cần thiết. Khi bạn giảm thiểu tài nguyên trên website, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng hiệu suất của website. Để giảm thiểu tài nguyên trên website, bạn cần phải sử dụng các công cụ hoặc thư viện để giảm thiểu các loại tài nguyên khác nhau như HTML, CSS, JavaScript hoặc hình ảnh.  6.3. Giảm thời gian phản hồi lại của server chính Giảm thời gian phản hồi lại của server chính là cách giảm thời gian để server của bạn xử lý và trả về các tài nguyên cho website. Khi bạn giảm thời gian phản hồi lại của server chính, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng sự phản hồi của website. Để giảm thời gian phản hồi lại của server chính, bạn cần phải tối ưu hóa server bằng cách sử dụng các phương pháp như: - Sử dụng bộ nhớ cache: Bộ nhớ cache là một khu vực lưu trữ tạm thời của các tài nguyên trên server của bạn. - Sử dụng bộ cân bằng tải: Bộ cân bằng tải là một thiết bị hoặc phần mềm để phân phối các yêu cầu từ người dùng đến các server khác nhau để giảm áp lực và tăng hiệu năng của server. Bạn có thể sử dụng bộ cân bằng tải để giảm thời gian phản hồi lại của server chính và tăng khả năng chịu tải của website. - Sử dụng một mạng phân phối nội dung (CDN): Một mạng phân phối nội dung là một hệ thống các server được đặt ở các vị trí địa lý khác nhau để lưu trữ và phân phát các tài nguyên trên website của bạn cho người dùng gần nhất. Bạn có thể sử dụng một mạng phân phối nội dung để giảm thời gian phản hồi lại của server chính và tăng tốc độ truyền tải của các tài nguyên. Giảm thời gian phản hồi lại của server chính 6.4. Loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung Loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung là cách loại bỏ hoặc hoãn lại các tài nguyên JavaScript mà ngăn cản việc hiển thị các nội dung trên website của bạn. Khi bạn loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung, bạn sẽ giảm thời gian tải trang. Để loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung, bạn cần phải xác định và phân loại các tài nguyên JavaScript trên website của bạn thành các loại sau: - Critical: Critical là các tài nguyên JavaScript mà cần thiết cho việc hiển thị các nội dung trên website của bạn và nên được tải sớm nhất có thể. Bạn nên đặt các tài nguyên JavaScript critical trong thẻ của website của bạn và sử dụng thuộc tính defer hoặc async để tải chúng một cách hiệu quả. - Non-critical: Non-critical là các tài nguyên JavaScript mà không cần thiết cho việc hiển thị các nội dung trên website của bạn, và có thể được tải sau khi các nội dung đã được hiển thị. Bạn nên đặt các tài nguyên JavaScript non-critical sau thẻ của website và sử dụng thuộc tính defer hoặc async để tải chúng một cách hiệu quả. Loại bỏ JavaScript là cách loại bỏ hoặc hoãn lại các tài nguyên JavaScript mà ngăn cản việc hiển thị các nội dung trên website 6.5. Nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web Nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web là cách tăng thời gian lưu trữ của các tài nguyên trên website của bạn trong bộ nhớ cache của trình duyệt web, để giảm số lần tải lại các tài nguyên đó khi người dùng truy cập lại website. Khi bạn nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng hiệu suất của website. Để nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web, bạn cần phải cấu hình server của bạn để gửi các tiêu đề HTTP cho biết thời gian hết hạn của các tài nguyên trên website. Bạn nên sử dụng các giá trị hợp lý cho thời gian hết hạn của các tài nguyên, tùy thuộc vào tần suất thay đổi của chúng.  6.6. Tối ưu hóa kích thước của hình ảnh Tối ưu hóa kích thước của hình ảnh là cách giảm kích thước của các hình ảnh trên website, bằng cách sử dụng các phương pháp như nén, thay đổi định dạng hoặc thay đổi kích thước. Khi bạn tối ưu hóa kích thước của hình ảnh, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng chất lượng của hình ảnh. Để tối ưu hóa kích thước của hình ảnh, bạn cần phải sử dụng các công cụ hoặc thư viện để thực hiện các phương pháp sau: - Nén hình ảnh: Nén hình ảnh là cách giảm kích thước của hình ảnh bằng cách loại bỏ các thông tin không cần thiết hoặc không nhìn thấy được. Bạn có thể sử dụng các công cụ như TinyPNG, ImageOptim hoặc Squoosh để nén hình ảnh. - Thay đổi định dạng hình ảnh: Thay đổi định dạng hình ảnh là cách giảm kích thước của hình ảnh bằng cách sử dụng các định dạng hiệu quả hơn. Bạn nên sử dụng các định dạng như WebP, JPEG 2000 hoặc JPEG XR để thay thế cho các định dạng truyền thống như JPEG, PNG hoặc GIF. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Cloudinary, ImageKit hoặc Imgix để thay đổi định dạng hình ảnh. - Thay đổi kích thước hình ảnh: Thay đổi kích thước hình ảnh bằng cách điều chỉnh kích thước của hình ảnh cho phù hợp với kích thước của màn hình. Bạn nên sử dụng các kỹ thuật như responsive images, srcset hoặc picture để thay đổi kích thước hình ảnh. Tối ưu hóa kích thước của hình ảnh là cách giảm kích thước của các hình ảnh trên website 7. Điểm bao nhiêu trên PageSpeed Insights là tốt? Điểm bao nhiêu trên PageSpeed Insights là tốt phụ thuộc vào mục tiêu và ngành nghề của website, cũng như sự cạnh tranh và kỳ vọng của người dùng. Tuy nhiên, một số ngưỡng chung mà bạn có thể tham khảo là: - Điểm Speed score: Điểm Speed score tốt nên từ 90 trở lên, cho biết website của bạn có hiệu suất tốt và tải nhanh trên hầu hết các thiết bị. Điểm Speed score trung bình là từ 50 đến 89, cho biết website của bạn có hiệu suất trung bình và có thể tải chậm trên một số thiết bị. Điểm Speed score kém là từ 0 đến 49, cho biết website của bạn có hiệu suất kém và tải chậm trên hầu hết các thiết bị. - Điểm Core Web Vitals: Điểm Core Web Vitals tốt nên có LCP dưới 2.5 giây, FID dưới 100 mili giây và CLS dưới 0.1, cho biết website của bạn có trải nghiệm người dùng tốt, tải nội dung lớn nhất, phản hồi hành động đầu tiên và ổn định bố cục nhanh. Điểm Core Web Vitals trung bình nên có LCP từ 2.5 đến 4 giây, FID từ 100 đến 300 mili giây và CLS từ 0.1 đến 0.25. Những con số này sẽ cho biết website của bạn có trải nghiệm người dùng trung bình, tải nội dung lớn nhất và ổn định bố cục chậm. Điểm Core Web Vitals kém nên có LCP trên 4 giây, FID trên 300 mili giây và CLS trên 0.25 sẽ cho biết website của bạn có trải nghiệm người dùng kém, tải nội dung lớn nhất và ổn định bố cục chậm. Điểm bao nhiêu trên PageSpeed Insights là tốt phụ thuộc vào mục tiêu và ngành nghề của website 8. Kết luận Như vậy, qua bài viết trên đây bạn sẽ hiểu Google PageSpeed Insights là gì. Đây là một công cụ miễn phí của Google, cho phép bạn kiểm tra và đánh giá hiệu suất của website của bạn trên các thiết bị khác nhau. Google PageSpeed Insights cung cấp cho bạn các thông tin quan trọng về tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của server, kích thước và số lượng tài nguyên trên website, cũng như các cơ hội và khuyến nghị để cải thiện hiệu suất của website. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp qua trình làm Seo của bạn thuận lợi hơn.
22/02/2024
784 Lượt xem