Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Biên bản cuộc họp là gì? Cách ghi và lưu ý khi viết biên bản cuộc họp Biên bản cuộc họp là gì? Cách ghi và lưu ý khi viết biên bản cuộc họp Biên bản cuộc họp đóng vai trò quan trọng trong quản lý thông tin và quyết định của một tổ chức. Nó không chỉ là một công cụ ghi chép mà còn là tài liệu quan trọng giúp theo dõi và minh bạch mọi thông tin được thảo luận trong cuộc họp. Trong bối cảnh này, chúng ta cần hiểu rõ biên bản cuộc họp là gì, cách ghi nó một cách chi tiết và chính xác, cũng như những lưu ý quan trọng khi thực hiện công tác viết biên bản. Hãy cùng Unica khám phá chi tiết về tài liệu quan trọng này và tầm quan trọng của nó trong việc duy trì sự minh bạch và hiệu quả trong quá trình quản lý thông tin tổ chức. Biên bản cuộc họp là gì? Biên bản cuộc họp là gì? Biên bản cuộc họp là một văn bản chính thức ghi lại các thông tin quan trọng và quyết định được đưa ra trong một cuộc họp. Nó thường được tạo ra nhằm lưu giữ thông tin, tóm tắt nội dung cuộc họp, đưa ra hướng dẫn chi tiết về những điều đã thảo luận và quyết định. Biên bản cuộc họp là một văn bản chính thức ghi lại các thông tin quan trọng và quyết định được đưa ra trong một cuộc họp Biên bản cuộc họp có vai trò như thế nào? Biên bản cuộc họp có nhiều vai trò quan trọng như: - Là bằng chứng về sự diễn ra của cuộc họp, những người tham gia, thời gian, địa điểm và nội dung của cuộc họp. - Là công cụ giao tiếp và phối hợp giữa các bên liên quan, giúp truyền đạt thông tin, ý kiến, đề xuất, quyết định và hành động một cách rõ ràng và chính xác. - Là cơ sở để đánh giá, kiểm tra và theo dõi hiệu quả và tiến độ của các hoạt động sau cuộc họp như thực hiện các hành động đã giao, chuẩn bị cho các cuộc họp tiếp theo, giải quyết các vấn đề phát sinh, cải tiến quy trình làm việc,... - Là tài liệu lưu trữ và tham khảo cho các cuộc họp sau này, giúp nắm bắt được lịch sử, tiền lệ và bối cảnh của các vấn đề liên quan đến cuộc họp. Vai trò quan trọng của biên bản cuộc họp Cách viết biên bản cuộc họp chuẩn nhất Sau khi đã biết biên bản cuộc họp là gì, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc về cách viết loại biên bản này. Để viết biên bản cuộc họp chuẩn nhất, bạn cần chú ý đến các bước sau: 1. Dự thảo đề cương biên bản cuộc họp Trước khi tham gia cuộc họp, bạn nên dự thảo một đề cương biên bản cuộc họp, bao gồm các mục cơ bản như: - Tiêu đề: Ghi rõ tên cuộc họp, mục đích, chủ đề và số thứ tự (nếu có). - Thông tin chung: Ghi rõ ngày, giờ, địa điểm, thời lượng, người chủ trì, người thư ký và danh sách người tham gia cuộc họp. - Nội dung: Ghi rõ các nội dung chính được thảo luận, bao gồm các mục như tổng quan, tình hình, vấn đề, giải pháp, quyết định, hành động, kế hoạch, phân công,... - Kết luận: Ghi rõ kết quả, kết quả đạt được, những điểm cần lưu ý và những việc cần làm tiếp theo sau cuộc họp. Bạn có thể tham khảo một số mẫu đề cương biên bản cuộc họp trên mạng hoặc tùy biến theo nhu cầu của cuộc họp. Dự thảo một đề cương biên bản cuộc họp 2. Phương pháp ghi biên bản cuộc họp Trong quá trình cuộc họp, bạn cần ghi biên bản cuộc họp một cách kỹ lưỡng và chính xác, dựa trên đề cương đã dự thảo. Bạn có thể áp dụng một số phương pháp ghi biên bản cuộc họp như: - Ghi chép tay: Là phương pháp truyền thống và đơn giản nhất, chỉ cần sử dụng giấy và bút để ghi lại những nội dung quan trọng trong cuộc họp. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gặp khó khăn khi ghi chép nhanh, rõ ràng và đầy đủ, đồng thời cần phải chuyển sang định dạng điện tử sau đó. - Ghi chép trên các thiết bị hiện đại: Là phương pháp hiện đại và tiện lợi hơn, sử dụng máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng để ghi lại những nội dung quan trọng trong cuộc họp. Phương pháp này giúp ghi chép nhanh, rõ ràng và đầy đủ hơn, đồng thời có thể lưu trữ, chỉnh sửa và chia sẻ dễ dàng hơn. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể gặp phải một số rủi ro như mất điện, mất kết nối, mất dữ liệu,... - Ghi âm: Là phương pháp hỗ trợ và bổ sung cho hai phương pháp trên, sử dụng thiết bị ghi âm hoặc ứng dụng ghi âm để ghi lại toàn bộ cuộc họp. Phương pháp này giúp ghi lại những nội dung chi tiết, sắc thái và ngữ cảnh của cuộc họp, đồng thời có thể phát lại, xem lại và kiểm tra lại khi cần. Mặc dù vậy, phương pháp này cũng cần phải xin phép người tham gia cuộc họp trước, đồng thời cần phải chuyển sang văn bản sau đó. Phương pháp ghi biên bản cuộc họp 3. Mẫu biên bản một số cuộc họp Sau khi cuộc họp kết thúc, bạn cần hoàn thiện biên bản cuộc họp dựa trên những ghi chép đã có, đồng thời tham khảo một số mẫu biên bản cuộc họp để định dạng và trình bày biên bản một cách chuyên nghiệp và chuẩn nhất. Bạn có thể tìm kiếm một số mẫu biên bản cuộc họp trên mạng hoặc tùy biến theo nhu cầu của cuộc họp. Dưới đây là một ví dụ về mẫu biên bản cuộc họp: Mẫu biên bản 1 Mẫu biên bản 2 Mẫu biên bản 3 Một số lưu ý trong quá trình ghi biên bản cuộc họp Để ghi biên bản cuộc họp một cách hiệu quả và chính xác, bạn cần chú ý đến một số điểm sau: 1. Nghiên cứu trước nội dung cuộc họp Trước khi tham gia cuộc họp, bạn nên nghiên cứu kỹ về nội dung cuộc họp, bao gồm mục đích, chủ đề, nội dung chính, người tham gia, vị trí và vai trò của mình trong cuộc họp. Điều này giúp bạn có thể chuẩn bị tốt hơn, hiểu rõ hơn và ghi chép dễ dàng hơn trong cuộc họp. 2. Ghi nhớ tên người tham gia cuộc họp Bạn nên ghi nhớ tên, chức vụ và đơn vị của những người tham gia cuộc họp, đặc biệt là những người có vai trò quan trọng như người chủ trì, người phát biểu, người đưa ra quyết định, người phụ trách hành động,... Điều này giúp bạn có thể ghi chép chính xác và tránh nhầm lẫn trong biên bản cuộc họp. Ghi nhớ tên người tham gia cuộc họp 3. Ghi chép hành động thật rõ ràng, độc lập Hãy ghi chép rõ ràng những hành động được giao, thực hiện hoặc kết thúc trong cuộc họp, bao gồm ai là người phụ trách, làm gì, khi nào, ở đâu, với ai và như thế nào.  Bạn cũng nên ghi chép độc lập, tức là không phụ thuộc vào ý kiến, cảm xúc hoặc lợi ích của bất kỳ bên nào trong cuộc họp. Điều này giúp bạn có thể ghi chép khách quan và trung thực trong biên bản cuộc họp. 4. Ghi nhớ nội dung cơ bản Trong cuộc họp, bạn nên ghi nhớ những nội dung cơ bản được thảo luận, bao những điểm chính, những ý kiến, những đề xuất, những quyết định và những kết quả của cuộc họp. Bạn không cần ghi chép chi tiết những nội dung phụ, những lặp lại, những tranh luận hoặc những thông tin không liên quan đến cuộc họp. Điều này giúp bạn có thể ghi chép tập trung và ngắn gọn trong biên bản cuộc họp. Ghi nhớ nội dung cơ bản 5. Đảm bảo tính trung lập Bạn cần đảm bảo tính trung lập trong cách ghi chép, tức là không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, quan điểm, thái độ hoặc lợi ích của bản thân hoặc bất kỳ bên nào trong cuộc họp. Bạn cũng nên tránh sử dụng những từ ngữ mang tính chất đánh giá, phê bình, chê bai, ca ngợi hoặc xúc phạm đối với bất kỳ bên nào trong cuộc họp. Điều này giúp bạn có thể ghi chép khách quan và công bằng trong biên bản cuộc họp. 6. Hoàn thiện biên bản sớm nhất có thể Sau khi cuộc họp kết thúc, bạn nên hoàn thiện biên bản cuộc họp sớm nhất có thể, tốt nhất là trong vòng 24 giờ. Bạn nên kiểm tra lại những ghi chép đã có, bổ sung những thông tin còn thiếu, sửa chữa những sai sót, định dạng và trình bày biên bản một cách chuyên nghiệp và chuẩn nhất. Điều này giúp bạn có thể ghi nhớ tốt hơn, tránh quên mất hoặc nhầm lẫn những nội dung quan trọng trong biên bản cuộc họp. Hoàn thiện biên bản sớm nhất có thể 7. Rà soát lại thật kỹ trước khi trình ký Trước khi trình ký và phát hành biên bản cuộc họp, bạn nên rà soát lại thật kỹ biên bản, đảm bảo rằng biên bản đã ghi lại đầy đủ, chính xác, rõ ràng và trung thực những nội dung của cuộc họp. Bạn cũng nên xin ý kiến của người chủ trì, người thư ký hoặc một số người tham gia cuộc họp để kiểm tra và phản hồi về biên bản. Điều này giúp bạn có thể cải thiện và hoàn thiện biên bản cuộc họp. Kết luận Từ phần thông tin bên trên, chắc hẳn bạn đã hiểu biên bản cuộc họp là gì. Đây là một tài liệu quan trọng, ghi lại những nội dung và kết quả của một cuộc họp. Để viết biên bản cuộc họp chuẩn nhất, bạn cần chú ý đến các bước như dự thảo đề cương biên bản cuộc họp, phương pháp ghi biên bản cuộc họp, mẫu biên bản một số cuộc họp. Bằng cách làm như vậy, bạn sẽ có một biên bản cuộc họp chất lượng và hiệu quả. Mô tả công việc trưởng phòng hành chính nhân sự chi tiết từ A-Z
Mô tả công việc trưởng phòng hành chính nhân sự chi tiết từ A-Z Trưởng phòng hành chính nhân sự là một vị trí quan trọng trong một công ty, đòi hỏi nhiều trách nhiệm và kỹ năng. Bài viết này sẽ mô tả công việc trưởng phòng hành chính nhân sự, quyền hạn, yêu cầu và khả năng phát triển của vị trí này. Nếu bạn cũng đang quan tâm tới vị trí công việc này thì không thể bỏ qua bài viết này. Trưởng phòng hành chính nhân sự là gì? Trưởng phòng hành chính nhân sự là người quản lý, điều phối và đánh giá các hoạt động liên quan đến nhân sự và hành chính trong công ty. Họ là mối liên kết giữa công ty và nhân viên, đảm bảo rằng các chính sách, quy định, quyền lợi và phúc lợi của nhân viên được thực hiện đúng và công bằng. Họ cũng có nhiệm vụ xây dựng và phát triển đội ngũ nhân sự chất lượng, phù hợp với chiến lược và mục tiêu của công ty. Trưởng phòng hành chính nhân sự là người quản lý, điều phối và đánh giá các hoạt động liên quan đến nhân sự và hành chính trong công ty Mô tả công việc Trưởng phòng hành chính nhân sự Trưởng phòng Hành chính Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong tổ chức, chịu trách nhiệm về nhiều khía cạnh quản lý và phát triển nguồn nhân lực. Dưới đây là mô tả công việc trưởng phòng hành chính nhân sự: 1. Quản lý và Phát triển Chính sách Nhân sự - Xây dựng và duy trì các chính sách nhân sự nhằm đảm bảo tuân thủ với quy định pháp luật và phản ánh các giá trị, mục tiêu của tổ chức. - Điều chỉnh chính sách theo nhu cầu thay đổi của công ty và môi trường kinh doanh. Quản lý và Phát triển Chính sách Nhân sự 2. Quản lý Quá trình Tuyển dụng và Tuyển chọn - Tổ chức và thực hiện các quá trình tuyển dụng, từ việc xác định nhu cầu nhân sự, đến việc phỏng vấn và lựa chọn ứng viên phù hợp. - Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác tuyển dụng và trường đại học. 3. Quản lý Hồ sơ Nhân sự - Bảo quản và cập nhật hồ sơ nhân viên, bao gồm thông tin cá nhân, quá trình làm việc và các vấn đề liên quan đến chế độ phúc lợi. - Đảm bảo tính chính xác và bảo mật của thông tin nhân sự. 4. Đào tạo và Phát triển Nhân sự - Phân tích nhu cầu đào tạo và phát triển kỹ năng của nhân viên. - Tổ chức các chương trình đào tạo, hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp và tăng cường kỹ năng làm việc của nhân viên. Đào tạo và Phát triển Nhân sự 5. Quản lý Hiệu suất và Thăng tiến - Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất và thực hiện đánh giá định kỳ. - Đề xuất và thực hiện kế hoạch thăng tiến và phát triển sự nghiệp cho nhân viên xuất sắc. 6. Giải quyết Xung đột và Quản lý Nhân viên - Hỗ trợ giải quyết xung đột nội bộ và quản lý các vấn đề liên quan đến nhân viên. - Tạo ra môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ sự hài lòng của nhân viên. Giải quyết Xung đột và Quản lý Nhân viên 7. Đối thoại và Hỗ trợ Nhân viên - Tổ chức các buổi đối thoại và phản hồi để duy trì giao tiếp mở cửa giữa nhân viên và quản lý. - Cung cấp hỗ trợ tư vấn cho nhân viên liên quan đến các vấn đề nhân sự và chế độ phúc lợi. Trưởng phòng Hành chính Nhân sự không chỉ là người quản lý nhân sự mà còn là đối tác chiến lược đối với lãnh đạo cấp cao, đóng góp vào sự phát triển toàn diện của tổ chức. Quyền Hạn Của Trưởng Phòng Nhân Sự Trưởng phòng hành chính nhân sự không chỉ có trách nhiệm mà còn có quyền hạn để thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Quyền hạn của trưởng phòng hành chính nhân sự bao gồm: - Quyết định về việc tuyển dụng, bổ nhiệm, điều chuyển, thăng tiến, khen thưởng, kỷ luật, thôi việc,… cho nhân viên hành chính nhân sự theo quy định của công ty. - Đề xuất về việc xây dựng, sửa đổi, bổ sung các chính sách, quy định, thủ tục liên quan đến hành chính nhân sự cho ban lãnh đạo phê duyệt. - Tham gia vào các cuộc đàm phán, hợp tác, hợp đồng với các bên liên quan về nhân sự và hành chính. - Kiểm tra, giám sát, đánh giá và phản hồi về kết quả hoạt động của phòng hành chính nhân sự. - Yêu cầu cung cấp các thông tin, báo cáo, thống kê liên quan đến hành chính nhân sự. - Thực hiện các quyền hạn khác theo sự ủy quyền của ban lãnh đạo. Quyền Hạn Của Trưởng Phòng Nhân Sự Yêu cầu đối với Trưởng phòng hành chính nhân sự Với những người đang quan tâm tới vị trí công việc này thì ngoài mô tả công việc trưởng phòng hành chính nhân sự thì cần biết thêm những yêu cần đối với vị trí này. Để đảm nhận vị trí trưởng phòng hành chính nhân sự, ứng viên cần phải đáp ứng các yêu cầu về bằng cấp, kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng như sau: 1. Bằng cấp - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành nhân sự, hành chính, quản trị kinh doanh hoặc các ngành liên quan. - Có chứng chỉ về nhân sự, hành chính, quản lý hoặc các lĩnh vực liên quan là một lợi thế. - Có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hoặc một ngoại ngữ khác là một lợi thế. Yêu cầu về bằng cấp 2. Kiến thức, kinh nghiệm - Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hành chính nhân sự, trong đó có ít nhất 1 năm kinh nghiệm ở vị trí quản lý. - Có kiến thức vững vàng về các luật, quy định, chính sách liên quan đến hành chính nhân sự. - Có kiến thức về các phương pháp, công cụ, kỹ thuật quản lý hành chính nhân sự. - Có kiến thức về các phương pháp, công cụ, kỹ thuật phân tích, đánh giá, báo cáo về hành chính nhân sự. - Có kiến thức về các phương pháp, công cụ, kỹ thuật xây dựng, phát triển, duy trì đội ngũ nhân sự. Yêu cầu về kiến thức và kinh nghiệm 3. Kỹ năng của trưởng phòng nhân sự - Kỹ năng lãnh đạo, quản lý, điều phối, giải quyết vấn đề, ra quyết định. - Kỹ năng giao tiếp, đàm phán, thuyết phục, xử lý xung đột, làm việc nhóm. - Kỹ năng tổ chức, kế hoạch hóa, thực hiện, kiểm soát, đánh giá công việc. - Kỹ năng phân tích, tổng hợp, báo cáo, trình bày dữ liệu. - Kỹ năng sử dụng máy tính, internet, các phần mềm văn phòng, các phần mềm quản lý hành chính nhân sự. Kỹ năng của trưởng phòng nhân sự Triển vọng nghề nghiệp, cơ hội thăng tiến của Trưởng phòng nhân sự Trưởng phòng hành chính nhân sự là một vị trí có vai trò quan trọng trong một công ty, đóng góp vào sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Do đó, trưởng phòng hành chính nhân sự cũng có nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp. Họ có thể: - Được đào tạo, nâng cao kiến thức, kỹ năng, năng lực chuyên môn và quản lý. - Được tham gia vào các dự án, chương trình, sự kiện quan trọng của công ty. - Được giao nhiệm vụ mới, thách thức mới, trách nhiệm mới. - Được đánh giá, khen thưởng, thăng chức, tăng lương theo năng lực và hiệu quả công việc. - Được mở rộng mối quan hệ, hợp tác với các bên liên quan trong và ngoài công ty. - Được chuyển sang các vị trí khác như giám đốc nhân sự, giám đốc hành chính, giám đốc điều hành,… Triển vọng nghề nghiệp, cơ hội thăng tiến của Trưởng phòng nhân sự Kết luận Trên đây là mô tả công việc trưởng phòng hành chính nhân sự chi tiết cũng như những yêu cầu và cơ hội phát triển của vị trí này. Trưởng phòng hành chính nhân sự là một vị trí có nhiều trách nhiệm và quyền hạn trong một công ty. Ứng viên phải có bằng cấp, kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với công việc. Có thể nói, công việc này có nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp. Đây là một nghề nghiệp hấp dẫn và thử thách cho những ai yêu thích lĩnh vực hành chính nhân sự.
Văn bản hành chính là gì? Đặc điểm, chức năng, hiệu lực và lưu ý
Văn bản hành chính là gì? Đặc điểm, chức năng, hiệu lực và lưu ý Văn bản hành chính đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật và quản lý công việc của các tổ chức, cơ quan chính trị và xã hội. Điều này đặt ra nhu cầu hiểu rõ về khái niệm này, từ đó phát triển sự nhận thức về các đặc điểm, chức năng, hiệu lực và những điều cần lưu ý khi sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm văn bản hành chính là gì, nhấn mạnh những đặc trưng cơ bản và tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì trật tự xã hội, quản lý hành vi và xây dựng nền pháp luật đúng đắn. Văn bản hành chính là gì? Theo Điều 3 Nghị định 30/2020/NĐ-CP về công tác văn thư, văn bản hành chính là văn bản hình thành trong quá trình chỉ đạo, điều hành, giải quyết công việc của các cơ quan, tổ chức.  Văn bản hành chính là công cụ để các cơ quan nhà nước trao đổi thông tin với nhau hoặc là trao đổi thông tin giữa các cơ quan nhà nước với chính công dân của mình. Văn bản hành chính còn có thể dùng để bày tỏ ý kiến, nguyện vọng của cá nhân, tập thể tới các cơ quan có thẩm quyền để yêu cầu họ giải quyết. Văn bản hành chính là văn bản hình thành trong quá trình chỉ đạo, điều hành, giải quyết công việc của các cơ quan, tổ chức Văn bản hành chính gồm những loại nào? Sau khi đã hiểu văn bản hành chính là gì, bạn cần biết về các loại văn bản hành chính thông dụng. Văn bản hành chính có rất nhiều loại khác nhau nhưng phổ biến nhất là văn bản hành chính có mục đích dùng để thông tin giao dịch và văn bản hành chính dùng để ghi nhận sự kiện. Cụ thể như sau: 1. Văn bản hành chính có mục đích dùng để thông tin giao dịch Đây là loại văn bản dùng để truyền đạt thông tin, yêu cầu, chỉ đạo, quyết định, hướng dẫn, kế hoạch, báo cáo, đánh giá, đề nghị, kiến nghị, đề xuất, phản hồi, trả lời, xác nhận, thông báo, thông cáo,…  Ví dụ: Công văn, công điện, bản ghi nhớ, bản thỏa thuận, giấy ủy quyền, giấy mời, giấy giới thiệu, thư công,… 2. Văn bản hành chính dùng để ghi nhận sự kiện Đây là loại văn bản dùng để ghi lại những sự kiện, hoạt động, kết quả, hậu quả, nhận xét, đánh giá, kiểm tra, thanh tra, giám sát, kiểm soát, giải quyết, xử lý, xử lý vi phạm, xử lý khiếu nại,…  Ví dụ: Nghị quyết, quyết định, chỉ thị, quy chế, quy định, hợp đồng, biên bản, tờ trình,… Văn bản hành chính dùng để ghi nhận sự kiện Đặc điểm của văn bản hành chính là gì? - Là loại văn bản chiếm phần lớn trong tổng số các loại văn bản do cơ quan nhà nước, các tổ chức kinh tế, chính trị, xã hội ban hành. - Chủ thể ban hành là các cơ quan nhà nước, tổ chức kinh tế, chính trị, xã hội, có thẩm quyền quản lý nhà nước. - Nội dung của văn bản có thể theo chiều dọc (từ cấp trên xuống cấp dưới, từ cấp dưới lên cấp trên) hoặc theo chiều ngang (trao đổi giữa các cơ quan ngang cấp). - Có tính pháp lý, có hiệu lực đối với người nhận và người ban hành, có thể được sử dụng làm bằng chứng trong các tranh chấp, kiện tụng. - Có thể được ban hành bằng nhiều hình thức khác nhau bản in, bản sao, bản điện tử, bản chữ ký số, bản fax, bản email,... - Có thể được phát hành bằng nhiều phương tiện khác nhau như gửi qua bưu điện, gửi qua mạng internet, gửi qua điện thoại, gửi qua đài phát thanh, truyền hình,... - Có thể được lưu trữ bằng nhiều phương thức khác nhau như lưu trữ bản giấy, lưu trữ bản điện tử, lưu trữ bản mềm, lưu trữ bản cứng,... Đặc điểm của văn bản hành chính Chức năng của văn bản hành chính Chức năng của văn bản hành chính là gì? Văn bản hành chính có hai chức năng chính là chức năng thông tin và chức năng pháp lý: 1. Chức năng thông tin Chức năng thông tin là chức năng cơ bản của văn bản hành chính, dùng để truyền đạt thông tin, yêu cầu, chỉ đạo, quyết định, hướng dẫn, kế hoạch, báo cáo, đánh giá, đề nghị, kiến nghị, đề xuất, phản hồi, trả lời,… Văn bản hành chính có chức năng thông tin giúp cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thể giao tiếp, liên lạc, hợp tác, phối hợp, thống nhất, đồng bộ, đảm bảo tính nhất quán, minh bạch, công khai và dân chủ trong quản lý nhà nước. 2. Chức năng pháp lý Đây là chức năng quan trọng của văn bản hành chính, dùng để ghi nhận những sự kiện, hoạt động, kết quả, hậu quả, nhận xét, đánh giá, kiểm tra, thanh tra, giám sát, kiểm soát, giải quyết, xử lý, kiện tụng,… Văn bản hành chính có chức năng pháp lý giúp cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình theo pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, chịu trách nhiệm về những hành vi của mình. Chức năng của văn bản hành chính Hiệu lực của văn bản hành chính là gì? Hiệu lực của văn bản hành chính là khả năng tạo ra những hệ quả pháp lý đối với người nhận và người ban hành văn bản. Hiệu lực của văn bản hành chính bao gồm hai khía cạnh là hiệu lực về thời gian và hiệu lực về đối tượng. - Hiệu lực về thời gian: Là thời điểm bắt đầu và kết thúc hiệu lực của văn bản hành chính. Thời điểm bắt đầu hiệu lực của văn bản hành chính có thể là ngày ban hành, ngày ký, ngày công bố, ngày nhận được, ngày quy định trong văn bản, hoặc ngày quy định bởi pháp luật. Thời điểm kết thúc hiệu lực của văn bản hành chính có thể là ngày hết hạn, ngày bị hủy bỏ, ngày bị thay thế, ngày bị bãi bỏ, ngày bị bác bỏ hoặc ngày quy định bởi pháp luật. - Hiệu lực về đối tượng: Là phạm vi áp dụng của văn bản hành chính đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân. Hiệu lực về đối tượng của văn bản hành chính có thể là chung (áp dụng cho tất cả các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan) hoặc riêng (áp dụng cho một số cơ quan, tổ chức, cá nhân cụ thể). Hiệu lực của văn bản hành chính là khả năng tạo ra những hệ quả pháp lý đối với người nhận và người ban hành văn bản Khi soạn thảo văn bản hành chính cần lưu ý gì? Khi soạn thảo văn bản hành chính, cần lưu ý các yêu cầu về nội dung, thẩm quyền, kỹ thuật soạn thảo và hình thức văn bản. 1. Yêu cầu về nội dung Đây là yêu cầu về tính chính xác, rõ ràng, đầy đủ, khách quan, hợp lý, hợp pháp, hợp tác, hợp thời của nội dung văn bản hành chính. Nội dung văn bản hành chính phải phù hợp với thực tế, phản ánh đúng ý định của người ban hành, không gây hiểu lầm, không mâu thuẫn, không trùng lặp, không thiếu sót, không sai sót.  Nội dung văn bản hành chính phải tuân thủ các quy định của pháp luật, không vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người nhận. Nội dung văn bản hành chính phải thể hiện sự hợp tác, hỗ trợ, tôn trọng, lịch sự, không có những từ ngữ xúc phạm, khinh miệt, chê bai, đe dọa, ép buộc. Nội dung văn bản hành chính phải phù hợp với thời điểm, hoàn cảnh, đặc thù, nhu cầu và mong muốn của người nhận. Yêu cầu về nội dung của văn bản hành chính 2. Yêu cầu về thẩm quyền Người ban hành văn bản hành chính phải có đủ thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Thẩm quyền của người ban hành văn bản hành chính bao gồm thẩm quyền về chức vụ, thẩm quyền về lĩnh vực, thẩm quyền về địa bàn.  Người ban hành văn bản hành chính phải là người đứng đầu hoặc được ủy quyền bởi người đứng đầu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Người ban hành văn bản hành chính phải thuộc lĩnh vực quản lý của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Người ban hành văn bản hành chính phải thuộc địa bàn hoạt động của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. 3. Yêu cầu về kỹ thuật soạn thảo Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính phải đảm bảo tính tiện lợi, nhanh chóng, chính xác, bảo mật, an toàn, tiết kiệm và hiệu quả. Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính phải tuân thủ các quy định về định dạng, bố cục, cỡ chữ, khoảng cách, lề, đánh số, đánh dấu, chú thích, ghi chú, trích dẫn, tham khảo, kiểm tra, chỉnh sửa, lưu trữ, sao chép, phân phối, phát hành, hủy bỏ văn bản hành chính. Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính phải đảm bảo tính tiện lợi, nhanh chóng, chính xác, bảo mật, an toàn, tiết kiệm và hiệu quả 4. Yêu cầu về hình thức văn bản Hình thức văn bản hành chính phải đảm bảo tính thống nhất, nhất quán, chuẩn mực, chính thức, trang trọng, dễ nhìn, dễ đọc và dễ hiểu. Hình thức văn bản hành chính phải tuân thủ các quy định về: - Cấu trúc văn bản: Là sự sắp xếp các bộ phận của văn bản theo một trình tự nhất định. Cấu trúc văn bản hành chính gồm có phần đầu (tiêu đề, số hiệu, ngày tháng, nơi ban hành, người ký, đơn vị ban hành), phần thân (trích yếu, lời mở đầu, nội dung chính, lời kết thúc), phần cuối (chữ ký, đóng dấu, phụ lục, phần ghi chú). Cấu trúc văn bản hành chính có thể thay đổi tùy theo loại văn bản, mục đích, nội dung và người nhận. - Bộ phận văn bản: Là các thành phần cơ bản của văn bản, thể hiện nội dung cụ thể của văn bản. Bộ phận văn bản hành chính phải được viết rõ ràng, đầy đủ, chính xác, hợp lý, hợp pháp, hợp tác và hợp thời. Bộ phận văn bản hành chính phải được viết theo các quy tắc về cách trình bày, cách đặt dấu, cách viết số, cách viết chữ, cách viết tên riêng, cách viết tên cơ quan, tổ chức, cách viết tên vị trí, chức vụ, cách viết tên địa danh, cách viết tên ngày tháng, cách viết tên đơn vị tiền tệ, cách viết tên đơn vị đo lường. - Ngôn ngữ văn bản: Là hệ thống các từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp, cách diễn đạt được sử dụng trong văn bản. Ngôn ngữ văn bản hành chính phải được sử dụng một cách chuẩn mực, chính thức, trang trọng, nhã nhặn, lịch sự, không có những từ ngữ thô tục, xúc phạm, khinh miệt, chê bai, đe dọa, ép buộc. Ngôn ngữ văn bản hành chính phải được sử dụng một cách rõ ràng, dễ hiểu, không gây hiểu lầm, không mâu thuẫn, không trùng lặp, không thiếu sót, không sai sót. Ngôn ngữ văn bản hành chính phải được sử dụng một cách đầy đủ, khách quan, hợp lý và hợp pháp. - Ký hiệu văn bản: là các ký tự, số, hình được sử dụng trong văn bản để thể hiện một số nội dung nhất định. Ký hiệu văn bản hành chính phải được sử dụng một cách thống nhất, nhất quán, chuẩn mực, chính xác, dễ nhận biết, dễ tra cứu. Ký hiệu văn bản hành chính bao gồm ký hiệu số hiệu văn bản, ký hiệu ngày tháng năm, ký hiệu đơn vị tiền tệ, ký hiệu đơn vị đo lường, ký hiệu viết tắt, ký hiệu chú thích, ký hiệu trích dẫn, ký hiệu tham khảo. Yêu cầu về hình thức văn bản Việc cấp số văn bản hành chính sẽ do ai quyết định? Việc cấp số văn bản hành chính sẽ do người đứng đầu cơ quan, tổ chức có thẩm quyền quyết định. Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định về việc cấp số văn bản hành chính, quy định về cơ cấu, cách đặt, cách sử dụng số hiệu văn bản hành chính. Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có thẩm quyền sẽ chỉ định một đơn vị hoặc một cá nhân phụ trách việc cấp số, quản lý số, lưu trữ số, báo cáo số văn bản hành chính. Kết luận Như vậy, thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn sẽ hiểu được văn bản hành chính là gì. Đây là loại văn bản quan trọng, phổ biến trong quản lý nhà nước, quản lý xã hội. Văn bản hành chính có nhiều loại với hai chức năng chính là chức năng thông tin và chức năng pháp lý. Văn bản hành chính có hiệu lực về thời gian và hiệu lực về đối tượng. Khi soạn thảo văn bản hành chính, cần lưu ý các yêu cầu về nội dung, thẩm quyền, kỹ thuật soạn thảo, hình thức văn bản. Việc cấp số văn bản hành chính sẽ do người đứng đầu cơ quan, tổ chức có thẩm quyền quyết định. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn bản hành chính. 
Hợp đồng khoán việc là gì? Mẫu hợp đồng khoán việc quy chuẩn mới nhất 2023
Hợp đồng khoán việc là gì? Mẫu hợp đồng khoán việc quy chuẩn mới nhất 2023 Hợp đồng khoán việc là hợp đồng pháp lý khá phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và gia công may mặc. Hiện tại, pháp luật Việt Nam vẫn chưa ban hành quy định cụ thể cho loại hợp đồng này tuy nhiên nó vẫn được thừa nhận và áp dụng rộng rãi. Để hiểu cụ thể và chi tiết hợp đồng khoán việc là gì? Mẫu hợp đồng khoán việc mới nhất năm 2023 là gì? Cùng Unica khám phá trong nội dung bài viết sau nhé. 1. Hợp đồng khoán việc là gì? Hợp đồng khoán việc được hiểu cơ bản giống như một loại hợp đồng lao động. Theo đó bên nhận khoán có nghĩa vụ hoàn thành một công việc nhất định theo yêu cầu của bên giao khoán. Sau khi hoàn thành, bên nhận khoán bàn giao kết quả công việc cho bên giao khoán, bên giao khoán nhận kết quả công việc và trả thù lao cho bên nhận khoán. Hợp đồng khoán việc thường được áp dụng đối với những công việc mang tính chất thời vụ, chỉ diễn ra trong một thời điểm nhất định. Trong hợp đồng khoán việc, bên giao khoán chỉ cung cấp công việc và nhận kết quả theo hợp đồng, không quan tâm đến việc bên nhận khoán thực hiện công việc như thế nào. Hợp đồng khoán việc chỉ diễn ra trong một thời điểm nhất định Hiện nay hợp đồng khoán việc đang có 2 loại chính đó là: - Hợp đồng khoán việc toàn bộ: Hợp đồng này tức là bên giao khoán trao cho bên nhận toàn bộ chi phí, bao gồm: chi phí vật chất. chi phí lao động có liên quan đến hoạt động để hoàn thành công việc. Khoản tiền mà người giao khoán trả cho người nhận khoán sẽ bao gồm cả chi phí vậy chất, công cho người lao động và lợi nhuận từ công việc nhận khoán. - Hợp đồng khoán việc từng phần: Đối với hợp đồng này người nhận khoán sẽ phải tự lo công cụ lao động. Người giao khoán sẽ phải trả tiền khấu hao công cụ lao động và tiền công lao động. Nói chung, đối với loại hình hợp đồng này thì bên nhận khoán việc sẽ không phải bỏ ra bất cứ một khoản chi phí nào mà chỉ cần tập trung hoàn thành công việc theo đúng cam kết là được. 2. Đặc điểm của hợp đồng khoán việc là gì? Hợp đồng khoán việc có các đặc điểm sau: - Đối tượng của hợp đồng khoán việc là công việc nhất định. Công việc khoán phải là công việc có thể xác định được nội dung, khối lượng, thời gian, địa điểm thực hiện. - Thù lao khoán được trả theo kết quả công việc. Thù lao khoán có thể được trả theo đơn giá, khối lượng, hoặc theo phương thức khác do hai bên thỏa thuận. - Bên nhận khoán có quyền tự tổ chức thực hiện công việc. Bên nhận khoán có quyền tự lựa chọn phương pháp, cách thức, thời gian, địa điểm thực hiện công việc. - Bên giao khoán chỉ kiểm tra kết quả công việc. Bên giao khoán chỉ kiểm tra kết quả công việc mà không kiểm tra quá trình thực hiện công việc của bên nhận khoán. Dựa trên các đặc điểm trên, có thể thấy hợp đồng khoán việc là một loại hợp đồng lao động đặc biệt, có những điểm khác biệt so với hợp đồng lao động thông thường. Hợp đồng khoán việc có thời hạn nhất định 3. Mẫu hợp đồng khoán việc Hợp đồng khoán việc phải được giao kết bằng văn bản. Trong hợp đồng khoán việc cần quy định rõ các nội dung sau: - Tên, địa chỉ của các bên giao kết hợp đồng. - Công việc khoán. - Thời gian hoàn thành công việc. - Thù lao khoán. - Phương thức thanh toán. - Quyền và nghĩa vụ của các bên. - Các trường hợp chấm dứt hợp đồng. Dưới đây là mẫu hợp đồng khoán việc mới nhất 2023 cho bạn tham khảo: CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỢP ĐỒNG KHOÁN VIỆC, GIAO KHOÁN Số: … Căn cứ Bộ Luật dân sự năm 2015 số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015; Căn cứ nhu cầu và khả năng thực tế của các bên trong hợp đồng; Hôm nay, ngày … tháng … năm ….., tại … chúng tôi gồm có: Bên sử dụng dịch vụ (sau đây gọi tắt là bên A): Tên doanh nghiệp: ……………………………  Địa chỉ: …………………………  Mã số doanh nghiệp: …………………  Người đại diện theo pháp luật: …  Chức vụ: …………………………………  Điện thoại: ………………………………  Email: ……………………………………  Bên cung ứng dịch vụ (sau đây gọi tắt là bên B): Tên tổ chức: ………………………………………………  Địa chỉ trụ sở: ……………………………………………  Mã số doanh nghiệp: ……………………………………  Người đại diện theo pháp luật: ……………  Chức vụ: …………………………………………………  Điện thoại: ………………………………………………  Email: …………………………………………………  Hai bên thỏa thuận và đồng ý ký kết hợp đồng dịch vụ với các điều khoản như sau: Điều 1. Đối tượng của hợp đồng Theo yêu cầu của bên A về việc thực hiện ……… , bên B đảm nhận và thực hiện ………  Điều 2. Thời hạn thực hiện hợp đồng Hợp đồng này được thực hiện kể từ ngày … / …/ … Thời gian dự kiến hoàn thành: là … ngày, kể từ ngày …/ …/ … Điều 3. Quyền, nghĩa vụ của bên A 1. Quyền của Bên A: Yêu cầu bên B thực hiện công việc theo đúng chất lượng, số lượng, thời hạn, địa điểm thỏa thuận tại hợp đồng này. Trường hợp bên B vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ thì bên A có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại. 2. Nghĩa vụ của bên A: Cung cấp cho bên B thông tin, tài liệu và các phương tiện cần thiết để thực hiện công việc, nếu có thỏa thuận hoặc việc thực hiện công việc đòi hỏi. Trả tiền dịch vụ cho bên B theo thỏa thuận tại hợp đồng này. Điều 4. Quyền và nghĩa vụ của bên B: 1. Quyền của bên B - Yêu cầu bên A cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện để thực hiện công việc. - Được thay đổi điều kiện dịch vụ vì lợi ích của bên A mà không nhất thiết phải chờ ý kiến của bên A, nếu việc chờ ý kiến sẽ gây thiệt hại cho bên A, nhưng phải báo ngay cho bên A. - Yêu cầu bên A trả tiền dịch vụ 2. Nghĩa vụ của bên B: - Thực hiện công việc đúng chất lượng, số lượng, thời hạn, địa điểm thỏa thuận tại hợp đồng này. - Không được giao cho người khác thực hiện thay công việc nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của bên A. - Bảo quản và phải giao lại cho bên A tài liệu và phương tiện được giao sau khi hoàn thành công việc (nếu có). - Báo ngay cho bên A về việc thông tin, tài liệu không đầy đủ, phương tiện không đảm bảo chất lượng để hoàn thành công việc. - Giữ bí mật thông tin mà mình biết được trong thời gian thực hiện công việc. Điều 5. Tiền dịch vụ và phương thức thanh toán: 1. Tiền dịch vụ:  2. Phương thức thanh toán: … Điều 6. Chi phí khác Chi phí khác hai bên thỏa thuận bổ sung nếu xét thấy cần thiết và đúng quy định của pháp luật. Điều 7. Đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng dịch vụ 1. Trường hợp việc tiếp tục thực hiện công việc không có lợi cho bên A thì bên A có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng, nhưng phải báo cho bên B biết trước … ngày. Bên A phải trả tiền dịch vụ theo phần dịch vụ mà bên B đã thực hiện và bồi thường thiệt hại. 2. Trường hợp bên A vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ thì bên B có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Điều 8. Phương thức giải quyết tranh chấp Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có vấn đề phát sinh cần giải quyết, thì hai bên tiến hành thỏa thuận và thống nhất giải quyết kịp thời, hợp tình và hợp lý. Trường hợp không thỏa thuận được thì một trong các bên có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Điều 9. Các thỏa thuận khác Bên A và bên B đồng ý đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ, lợi ích hợp pháp của mình và hậu quả pháp lý của việc giao kết hợp đồng này. Bên A và bên B đồng ý thực hiện theo đúng các điều khoản trong hợp đồng này và không có thêm điều kiện gì khác. Hợp đồng này được lập thành … bản, mỗi bản gồm … trang, có giá trị pháp lý như nhau và được giao cho bên A … bản, bên B … bản./. Bên A (Ký và ghi rõ họ tên)                                                  Bên B (Ký và ghi rõ họ tên) 4. Một số câu hỏi liên quan Để biết thêm được nhiều kiến thức hữu ích khác xoay quanh chủ đề hợp đồng khoán việc là gì, bạn hãy tham khảo thêm một số câu hỏi liên quan mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé.  4.1. Hợp đồng khoán việc có phải đóng BHXH không? Theo quy định tại Điều 2 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc bao gồm: - Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động xác định thời hạn, hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn từ đủ 03 tháng trở lên. - Cán bộ, công chức, viên chức. - Công nhân quốc phòng, công nhân công an. - Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng, công nhân công an hưởng lương như đối với quân nhân, công nhân, viên chức quốc phòng. - Người lao động làm việc trong các doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức khác thuộc khu vực kinh tế ngoài Nhà nước hưởng tiền lương, tiền công từ đủ 03 tháng trở lên. Như vậy, người lao động làm việc theo hợp đồng khoán việc không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, nếu hai bên thỏa thuận trong hợp đồng khoán việc thì người lao động vẫn có thể tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Hiện nay, có rất nhiều công ty/ doanh nghiệp đã lợi dụng quy định trên, họ tìm mọi cách để ký hợp đồng khoán việc với người lao động để không phải đóng BHXH cho người lao động. Để tránh tình huống này xảy ra, cá nhân khi tham gia lao động trước khi ký hợp đồng cần phải tìm hiểu thật kỹ nhé, phải đặc biệt chú ý tới thời hạn hợp đồng. Hợp đồng khoán việc không cần đóng bảo hiểm xã hội 4.2. So sánh hợp đồng lao động và hợp đồng khoán việc Hợp đồng lao động và hợp đồng khoán việc đều là một loại hợp đồng lao động, nhưng có những điểm khác biệt cơ bản như sau: Về đối tượng - Hợp đồng lao động: Là công việc có thể xác định được nội dung, thời gian, địa điểm, phương pháp thực hiện. - Hợp đồng khoán việc: Là công việc nhất định có thể xác định được nội dung, khối lượng, thời gian, địa điểm thực hiện. Về thù lao - Hợp đồng lao động: Được trả theo thời gian, theo sản phẩm, theo khoán. - Hợp đồng khoán việc: Được trả theo kết quả công việc. Về quyền tự tổ chức thực hiện công việc - Hợp đồng lao động: Không có quyền tự tổ chức thực hiện công việc. - Hợp đồng khoán việc: Có quyền tự tổ chức thực hiện công việc. Về thời gian thực hiện - Hợp đồng lao động: Áp dụng cho những công việc mang tính chất dài hạn. - Hợp đồng khoán việc: Áp dụng trong khoảng thời gian nhất định, ngắn hạn. Về chế độ bảo hiểm xã hội - Hợp đồng lao động: Bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội. - Hợp đồng khoán việc: Có thể thoả thuận tham gia bảo hiểm xã hội hoặc không. Hợp đồng khoán việc và hợp đồng lao động là 2 loại hợp đồng khác nhau 4.3. Hợp đồng khoán việc có phải đóng thuế TNCN không? Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC, thu nhập từ tiền lương, tiền công, bao gồm: - Tiền lương, tiền công theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động xác định thời hạn và hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn từ đủ 03 tháng trở lên. - Tiền lương, tiền công theo hợp đồng lao động do người sử dụng lao động ký kết với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. - Tiền lương, tiền công nhận được từ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân trả thu nhập theo quy định của pháp luật về lao động. - Tiền lương, tiền công nhận được từ hợp đồng lao động theo hình thức khoán. Như vậy, thu nhập từ hợp đồng khoán việc được xác định là thu nhập từ tiền lương, tiền công và phải chịu thuế TNCN. Tuy nhiên, theo quy định tại điểm Khoản 1 Điều 25 Thông tư 111/2013/TT-BTC, trường hợp tổng mức trả thu nhập từ 2 triệu đồng/lần trở lên thì phải khấu trừ thuế theo mức 10% trên tổng thu nhập. Do đó, nếu tổng mức trả thu nhập từ hợp đồng khoán việc từ 2 triệu đồng/lần trở lên thì doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân trả thu nhập phải khấu trừ thuế TNCN theo mức 10% trên tổng thu nhập trước khi trả cho người nhận thu nhập. Nếu tổng mức trả thu nhập từ hợp đồng khoán việc dưới 2 triệu đồng/lần thì doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân trả thu nhập không phải khấu trừ thuế TNCN. Tuy nhiên, người nhận thu nhập vẫn phải tự khai và nộp thuế TNCN theo quy định tại Điều 8 Thông tư 111/2013/TT-BTC. 5. Kết luận Bài viết là tất tần tật thông tin liên quan đến hợp đồng khoán việc cho bạn tham khảo. Hy vọng với những thông tin này bạn đã hiểu rõ và chi tiết hơn về loại hợp đồng này. Hợp đồng khoán việc đặc biệt phù hợp để áp dụng khi bên khoán việc cần hoàn thành công việc nào đó trong khoảng thời gian ngắn, không muốn ký hợp đồng lao động và không muốn đóng bảo hiểm cho người lao động. Người lao động nếu không muốn ràng buộc hợp đồng lao động trong một khoảng thời gian dài có thể tìm hiểu và ký hợp đồng khoán việc nhé.
Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là gì? Tiêu chí và cách xây dựng
Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là gì? Tiêu chí và cách xây dựng Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc không chỉ là một công cụ quản lý hiệu quả mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Trong môi trường kinh doanh ngày nay, việc xác định tiêu chí đánh giá công việc và xây dựng bảng tiêu chuẩn phản ánh chính xác đồng nghĩa với việc tạo ra một hệ thống đánh giá công bằng và đồng đều. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm về bảng đánh giá công việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiêu chí và cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách xây dựng một bảng tiêu chuẩn đánh giá mang lại giá trị lâu dài cho tổ chức. Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là gì? Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là một công cụ quản lý nhân sự, dùng để đo lường hiệu quả, năng lực và thái độ làm việc của nhân viên. Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc thường bao gồm các tiêu chí, chỉ tiêu, thang điểm, phương pháp đánh giá, kết quả đánh giá và hướng dẫn sử dụng. Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc có thể được xây dựng theo từng vị trí, từng phòng ban, từng mục tiêu hoặc từng dự án của doanh nghiệp. Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là một công cụ quản lý nhân sự, dùng để đo lường hiệu quả, năng lực và thái độ làm việc của nhân viên Tại sao phải xây dựng bảng đánh giá hiệu quả công việc? Xây dựng bảng đánh giá hiệu quả công việc có nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như: - Giúp doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan, khách quan và chi tiết về hiệu suất làm việc của nhân viên. - Giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ đóng góp, năng lực và thái độ của nhân viên đối với sự phát triển của doanh nghiệp. - Giúp doanh nghiệp xác định được những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của nhân viên. - Giúp doanh nghiệp đề ra được các mục tiêu, kế hoạch, chiến lược và giải pháp cải thiện hiệu quả công việc cho nhân viên. - Giúp doanh nghiệp thực hiện được các hoạt động nhân sự như tuyển dụng, đào tạo, thăng tiến, khen thưởng, kỷ luật, định hướng nghề nghiệp cho nhân viên. - Giúp doanh nghiệp tăng cường được sự gắn kết, cam kết, động lực, trách nhiệm và sự hài lòng của nhân viên. Xây dựng bảng đánh giá hiệu quả công việc có nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Những tiêu chí cần có trong bảng đánh giá năng lực nhân viên là gì? Những tiêu chí cần có trong bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là những yếu tố quan trọng, có ảnh hưởng đến kết quả công việc của nhân viên. Những tiêu chí này có thể khác nhau tùy theo ngành nghề, vị trí, mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, có hai tiêu chí chung mà hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng là: 1. Đánh giá về năng lực làm việc Đây là tiêu chí đánh giá về khả năng thực hiện công việc của nhân viên, bao gồm các yếu tố như kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sáng tạo, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, giao tiếp, thuyết phục, lãnh đạo, tự quản lý,... Đánh giá về năng lực làm việc giúp doanh nghiệp xác định được mức độ đáp ứng yêu cầu công việc, mức độ hoàn thành nhiệm vụ, mức độ đóng góp cho mục tiêu chung của nhân viên. 2. Đánh giá về thái độ làm việc Đây là tiêu chí đánh giá về tinh thần, thái độ và hành vi làm việc của nhân viên, bao gồm các yếu tố như nhiệt tình, trung thực, tôn trọng, chuyên cần, cầu tiến, hợp tác, linh hoạt, chịu áp lực, chấp nhận thay đổi, tuân thủ quy định,…. Đánh giá về thái độ làm việc giúp doanh nghiệp xác định được mức độ thể hiện giá trị văn hóa, mức độ gắn kết, cam kết, động lực, trách nhiệm và sự hài lòng của nhân viên. Đánh giá về thái độ làm việc Thời điểm nên đánh giá công việc của nhân viên Thời điểm nên đánh giá công việc của nhân viên có thể khác nhau tùy theo mục đích, quy mô và quy trình của doanh nghiệp. Tuy nhiên, có một số thời điểm chung mà các doanh nghiệp thường áp dụng là: - Kết thúc thử việc: Là thời điểm đánh giá để xem xét ký hợp đồng chính thức với nhân viên. Đánh giá ở thời điểm này giúp doanh nghiệp kiểm tra được khả năng làm việc, thái độ làm việc và sự phù hợp với văn hóa của nhân viên. - Kỳ hạn xem xét tăng lương: Là thời điểm đánh giá để xem xét điều chỉnh mức lương cho nhân viên. Đánh giá ở thời điểm này giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả công việc, đóng góp và năng lực của nhân viên. - Chuẩn bị hết hợp đồng làm việc: Là thời điểm đánh giá để xem xét tái ký hợp đồng làm việc mới với nhân viên. Đánh giá ở thời điểm này giúp doanh nghiệp đánh giá được sự gắn bó, cam kết và hài lòng của nhân viên. - Đánh giá định kỳ của công ty: Là thời điểm đánh giá theo chu kỳ nhất định của công ty, như hàng tháng, hàng quý, hàng năm. Đánh giá ở thời điểm này giúp doanh nghiệp theo dõi được tiến độ, kết quả và cải thiện công việc của nhân viên. - Làm căn cứ để khen thưởng, kỷ luật: Là thời điểm đánh giá để xem xét các biện pháp khen thưởng hoặc kỷ luật cho nhân viên. Đánh giá ở thời điểm này giúp doanh nghiệp thực hiện được công tác nhân sự công bằng. Thời điểm nên đánh giá công việc của nhân viên Quy trình đánh giá kết quả công việc Quy trình đánh giá kết quả công việc là các bước thực hiện để đảm bảo việc đánh giá được hiệu quả, khách quan và công bằng. Quy trình đánh giá kết quả công việc có thể khác nhau tùy theo từng doanh nghiệp, nhưng có thể tóm tắt theo các bước sau: - Bước 1: Xác định mục tiêu đánh giá:  Đây là bước xác định rõ lý do, mục đích, đối tượng, thời gian, phương pháp và tiêu chí đánh giá. Mục tiêu đánh giá phải rõ ràng, cụ thể, đo lường được, có thể đạt được và có ý nghĩa. - Bước 2: Thiết lập bảng tiêu chuẩn đánh giá:  Đây là bước xây dựng bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc dựa trên các tiêu chí đã xác định. Bảng tiêu chuẩn đánh giá phải phù hợp với công việc, năng lực và thái độ của nhân viên, phải thống nhất, nhất quán, chuẩn mực, chính xác, dễ nhận biết, dễ tra cứu. Thiết lập bảng tiêu chuẩn đánh giá - Bước 3: Thu thập thông tin đánh giá:  Đây là bước thu thập các dữ liệu, bằng chứng liên quan đến hiệu quả công việc của nhân viên. Thông tin đánh giá có thể thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như báo cáo, hồ sơ, khảo sát, phỏng vấn, quan sát, đánh giá 360 độ,… - Bước 4: Phân tích và đánh giá thông tin:  Đây là bước sử dụng các phương pháp đánh giá để xử lý, phân tích và đánh giá các thông tin đã thu thập. Phương pháp đánh giá có thể là sử dụng thang điểm, so sánh cặp, quản lý mục tiêu,… Kết quả đánh giá phải khách quan, công bằng, trung thực, minh bạch và có căn cứ. - Bước 5: Phản hồi và góp ý:  Đây là bước trao đổi, phản hồi và góp ý về kết quả đánh giá giữa người đánh giá và người được đánh giá. Phản hồi và góp ý phải kịp thời, rõ ràng, thiết thực, khuyến khích, động viên, hướng dẫn cải thiện. - Bước 6: Theo dõi và đánh giá lại:  Đây là bước theo dõi, kiểm tra và đánh giá lại hiệu quả công việc của nhân viên sau khi đã phản hồi và góp ý. Theo dõi và đánh giá lại phải thường xuyên, liên tục, chủ động, nghiêm túc, có kế hoạch. Theo dõi và đánh giá lại Các phương pháp đánh giá bảng tiêu chuẩn công việc Các phương pháp được dùng trong bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là các cách thức để xử lý, phân tích và đánh giá các thông tin về hiệu quả công việc của nhân viên. Các phương pháp đánh giá bảng tiêu chuẩn công việc có thể khác nhau tùy theo từng doanh nghiệp, nhưng có thể tóm tắt theo các phương pháp sau: 1. Sử dụng thang điểm Phương pháp đánh giá bằng cách sử dụng một thang điểm có sẵn để đo lường mức độ đạt được các tiêu chí đánh giá. Thang điểm có thể là thang điểm số, thang điểm chữ, thang điểm sao,… Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện, dễ so sánh, dễ thống kê, dễ hiểu. Nhược điểm là có thể gây nhàm chán, không phản ánh được sự phong phú, đa dạng của công việc. Phương pháp đánh giá bằng cách sử dụng một thang điểm có sẵn để đo lường mức độ đạt được các tiêu chí đánh giá 2. So sánh cặp Đây là phương pháp đánh giá bằng cách so sánh hai nhân viên với nhau theo từng tiêu chí đánh giá, rồi chọn ra nhân viên tốt hơn. Phương pháp này có ưu điểm là tránh được sự chênh lệch, thiên vị, đảm bảo công bằng, khách quan. Nhược điểm là tốn nhiều thời gian, công sức, khó áp dụng cho số lượng nhân viên lớn. 3. Quản lý mục tiêu Đây là phương pháp đánh giá bằng cách đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, có ý nghĩa cho nhân viên, rồi đánh giá hiệu quả công việc dựa trên mức độ hoàn thành các mục tiêu đó.  Phương pháp này có ưu điểm là tăng cường sự tham gia, cam kết, động lực, trách nhiệm của nhân viên, tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và tổ chức. Nhược điểm là khó xác định được các mục tiêu phù hợp, khó đảm bảo sự liên kết, nhất quán, cân bằng giữa các mục tiêu. Đánh giá theo quản lý mục tiêu Những lưu ý khi xây dựng bảng tiêu chí đánh giá công việc Khi xây dựng bảng tiêu chí đánh giá công việc bạn cần lưu ý những điều sau:  - Không nên áp dụng một bảng tiêu chí chung cho tất cả các nhân viên, mà nên tùy biến theo đặc thù, nhiệm vụ, trách nhiệm, mục tiêu của từng cấp bậc, phòng ban. - Không nên đánh giá nhân viên theo những tiêu chí không liên quan, không có ý nghĩa hoặc trái ngược với mục tiêu chung của doanh nghiệp. - Cần lắng nghe, tôn trọng và xem xét ý kiến, phản hồi của nhân viên về bảng tiêu chí đánh giá. Khi tiến hành đánh giá, cần cẩn thận, khách quan, công bằng, minh bạch, có căn cứ và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. - Không nên đánh giá nhân viên theo những tiêu chuẩn mơ hồ, chung chung, không đo lường được hoặc không có thực tế. - Không phê bình, chỉ trích, đổ lỗi cho nhân viên mà không có lý do chính đáng. Những lưu ý khi xây dựng bảng tiêu chí đánh giá công việc Kết luận Bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc là một công cụ quản lý nhân sự hiệu quả, giúp doanh nghiệp đo lường, đánh giá và cải thiện hiệu quả, năng lực và thái độ làm việc của nhân viên. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng tiêu chuẩn đánh giá công việc. Để đọc thêm những bài viết liên quan, mời bạn truy cập vào website của Unica. 
Phòng nhân sự là gì? Chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự
Phòng nhân sự là gì? Chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự Trong bất kỳ doanh nghiệp, tổ chức nào, nguồn nhân lực cũng là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Chính vì vậy, phòng nhân sự được xem là một bộ phận quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức được diễn ra một cách hiệu quả. Vậy phòng nhân sự là gì? Chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau đây của Unica để biết câu trả lời nhé. 1. Phòng nhân sự là gì? Phòng nhân sự là một bộ phận nghiệp vụ trong doanh nghiệp có nhiệm vụ quản lý và phát triển nguồn nhân lực. Cụ thể: phòng nhân sự sẽ chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo, phân bố, quản lý và phát triển tiềm năng nhân sự. Đồng thời, phòng nhân sự cũng là bộ phận đảm nhận nhiệm vụ giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự như: chính sách lương, phúc lợi xã hội, chính sách nhân sự,... Phòng nhân sự đóng vai trò vô cùng quan trọng trong doanh nghiệp Theo như nghiên cứu, phòng nhân sự là phòng ban đóng vai trò vô cùng quan trọng trong doanh nghiệp/ tổ chức. Mặc dù không phải là phòng trực tiếp đảm nhiệm hoạt động kinh doanh để mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp nhưng nó đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng chiến lược và chính sách phát triển nguồn lực của công ty. 2. Vai trò của phòng nhân sự Phòng nhân sự là một trong những bộ phận quan trọng hàng đầu của doanh nghiệp. Phòng nhân sự chịu trách nhiệm quản lý và phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp, tổ chức. Chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự đó là: - Tuyển dụng và đào tạo nhân sự: Phòng nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng, sàng lọc, phỏng vấn, và lựa chọn nhân sự phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp, tổ chức. Phòng nhân sự cũng chịu trách nhiệm đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho nhân viên. - Quản lý nhân sự: Phòng nhân sự chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ nhân viên, theo dõi quá trình làm việc, đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên. Phòng nhân sự cũng chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự như kỷ luật, sa thải, nghỉ việc,... - Thiết kế và thực thi các chính sách nhân sự: Phòng nhân sự chịu trách nhiệm thiết kế và thực thi các chính sách nhân sự như lương, thưởng, phúc lợi, bảo hiểm,... nhằm thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài cho doanh nghiệp, tổ chức. - Lập kế hoạch bổ sung, đào tạo, phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp. - Xây dựng chiến lược thu hút và giữ chân nhân sự giỏi, có trình độ chuyên môn cao. Phòng nhân sự chịu trách nhiệm quản lý và phát triển nguồn nhân lực 3. Phòng nhân sự gồm những bộ phận nào? Đối với những doanh nghiệp vừa và nhỏ, phòng nhận sự chỉ gồm một hoặc vài người đảm nhận hầu hết các công việc tổng hợp của phòng nhân sự. Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp có quy mô lớn, bộ phận nhân sự sẽ được phân thành 4 bộ phận cụ thể như sau: 3.1. Bộ phận tuyển dụng (Recruitment) Bộ phận tuyển dụng của phòng nhân sự là bộ phận chịu trách nghiệp tuyển dụng nhân sự phù hợp với vị trí mà doanh nghiệp cần. Công việc chính của bộ phận tuyển dụng đó là: - Phối hợp với các bộ phận khác trong phòng nhân sự và các phòng ban khác để nắm bắt nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp. - Lập kế hoạch tuyển dụng, làm sao cung cấp đủ nhân sự cho các vị trí. - Thực hiện tuyển dụng nhân sự thông qua nhiều hình thức khác nhau. Như đăng tin tuyển dụng trên các kênh phương tiện truyền thông, treo poster tuyển dụng,... 3.2. Bộ phận lương thưởng và phúc lợi (C&B) Đây là bộ phận sẽ đảm nhận nhiệm vụ xây dựng và quản lý các chính sách liên quan đến lương, thưởng, phúc lợi xã hội của công nhân viên. Để được phân bổ vào bộ phận này, bạn cần am hiểu về luật lao động, các chính sách phúc lợi dành cho nhân viên theo quy định. Nắm bắt nhanh các công văn, nghị định có liên quan đến người lao động.  Đồng thời, bạn cũng cần có sự nhanh nhẹn, linh hoạt và am hiểu về chính sách nhân sự chung trong khu vực và các đối thủ. Bộ phận lương thưởng và phúc lợi (C&B) cực kỳ quan trọng trong doanh nghiệp 3.3. Bộ phận hành chính (HR Admin) Bộ phận hành chính là bộ phận sẽ đảm nhận nhiệm vụ liên quan đến các hoạt động hành chính. Cụ thể chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự bộ phận hành chính đó là: - Tiếp nhận và quản lý hồ sơ nhân sự - Thực hiện và hoàn tất các giấy tờ, thủ tục liên quan đến người lao động. Như: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, giải quyết chế độ thai sản,... Đôi khi bộ phận hành chính nhân sự sẽ kiêm thêm một số nhiệm vụ hành chính của các bộ phận khác trong doanh nghiệp. 3.4. Bộ phận đào tạo và phát triển (T&D – Training & Development) Bộ phận đào tạo và phát triển là bộ phận có đóng góp nhiều trong việc hỗ trợ doanh nghiệp phát triển. Cụ thể là: - Tiến hành triển khai nội quy làm việc và những điều cần lưu ý khi làm việc tại doanh nghiệp. - Bồi dưỡng nhân sự để tạo nên thế hệ tiếp nối ổn định cho doanh nghiệp. - Nắm bắt tình hình hiệu suất làm việc và lập kế hoạch cải thiện hiệu suất làm việc của cá nhân, tổ nhóm trong doanh nghiệp. Bộ phận đào tạo và phát triển trong doanh nghiệp 4. Chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự Để đảm bảo cung ứng đúng và đủ nhân sự cho các bộ phận khác hoạt động hiệu quả. Bộ phận nhân sự phải đảm nhận các chức năng nhiệm vụ dưới đây. 4.1. Xây dựng kế hoạch và tuyển dụng nhân sự Đây là chức năng cơ bản đầu tiên của bộ phận nhân sự. Chức năng này yêu cầu bộ phận nhân sự phải thực hiện một số hoạt động cụ thể gồm: - Xác định được nhu cầu nhân sự của từng bộ phận trong doanh nghiệp, xí nghiệp.  - Xác định rõ ràng đặc điểm công việc.  - Xác định yêu cầu, vai trò, kỹ năng, trình độ của ứng viên phù hợp với từng vị trí.  - Xác định ngân sách tiền lương, chế độ thưởng, phúc lợi.  - Tìm kiếm, phỏng vấn và sàng lọc ứng viên để đảm bảo tuyển chọn đúng người vào làm đúng việc. 4.2. Quản lý thông tin nhân sự Bộ phận hành chính nhân sự (HR) sẽ đảm nhận nhiệm vụ quản lý thông tin, hồ sơ nhân sự của doanh nghiệp. Cụ thể gồm: - Quản lý hồ sơ và các giấy tờ liên quan đến nhân sự như hợp đồng lao động, giấy xin nghỉ phép, hồ sơ thai sản,... - Hướng dẫn nhân viên làm hợp đồng lao động. - Phổ cập các thông tin nội bộ bao gồm chính sách lương, thưởng và chế độ phúc lợi mà người lao động sẽ được hưởng khi làm việc tại doanh nghiệp. - Giải quyết và hoàn thiện các hồ sơ liên quan đến chế độ phúc lợi, các hồ sơ hết hạn hợp đồng, đơn xin nghỉ việc và các chế độ liên quan. - Tiếp nhận và lưu trữ các văn bản, thông tư, nghị định và các giấy tờ khác liên quan đến hợp đồng lao động, người lao động. Bộ phận hành chính nhân sự (HR) sẽ đảm nhận nhiệm vụ quản lý thông tin 4.3. Quản lý hoạt động của nhân sự Bộ phận nhân sự sẽ là một bộ phận hỗ trợ đắc lực trong việc xây dựng truyền thông nội bộ. Theo đó, bộ phận nhân sự sẽ thực hiện 2 nhiệm vụ chính. Gồm: - Thực hiện giải pháp ngăn ngừa và giải quyết các tranh chấp giữa nhân viên với nhân viên, giữa cấp quản lý với nhân viên. - Đề xuất và thực thi các chính sách nhân sự nhằm tạo ra sự công bằng và hoạt động nhất quán của nhân sự trong doanh nghiệp. Nhằm mục đích duy trì mối quan hệ tích cực giữa doanh nghiệp và người lao động.  4.4. Quản lý hiệu suất làm việc của đội ngũ nhân viên Trong quá trình làm việc, bộ phận nhân sự cần đánh giá hiệu quả làm việc của nhân sự, nhóm nhân sự hàng tháng, hàng quý nhằm đánh giá hiệu suất làm việc. Qua đó, bộ phận nhân sự sẽ tìm hiểu nguyên nhân và đề ra giải pháp cải thiện hiệu suất làm việc. Hoạt động này giúp cho doanh nghiệp đảm bảo được hiệu suất hoạt động, mục tiêu chiến lược. 4.5. Hoạch định nguồn nhân lực Chức năng này thể hiện ở hoạt động theo dõi các hoạt động của nhân sự giỏi. Tuyển dụng, đề xuất và giới thiệu nhân sự phù hợp cho các bộ phận đang thiếu hụt nhân sự. Bên cạnh đó, bộ phận nhân sự cần đánh giá nhân viên. Thống kê các chỉ số liên quan đến nhu cầu nhân sự và nhân lực cần cho kế hoạch phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Từ các thông tin này, bộ phận nhân sự sẽ đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân sự, hiệu suất làm việc của nhân viên. Chức năng của phòng nhân sự là tuyển dụng nhân sự phù hợp  4.6. Xây dựng chính sách lương thưởng, phúc lợi Để thu hút và giữ chân nhân viên, nhân tài cho doanh nghiệp. Bộ phận nhân sự phải đảm bảo nhiệm vụ đề xuất và quản lý chế độ lương, thưởng, phúc lợi cho nhân viên. Để đảm bảo sự công bằng cho người lao động và góp phần tăng hiệu suất làm việc, bộ phận nhân sự cũng cần đưa ra các tiêu chí xác định lương, thưởng cho phù hợp với sự nỗ lực của nhân viên.Có như vậy, doanh nghiệp mới có thể giữ chân được các nhân sự giỏi. 4.7. Nuôi dưỡng văn hóa doanh nghiệp Đây là chức năng rất quan trọng của bộ phận nhân sự. Họ cần đảm bảo các thành viên trong công ty hiểu được giá trị, nét đặc trưng và văn hóa ứng xử trong doanh nghiệp. Đảm bảo tính thống nhất trong thái độ, hành vi ứng xử của nhân viên, tạo nên môi trường làm việc an toàn, tích cực, sáng tạo. Duy trì giao tiếp và tạo nên sự gắn bó, đồng nhất giữa các cấp lãnh đạo với nhân viên. Góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nhân sự trong doanh nghiệp. 5. Kỹ năng cần có của những người làm nhân sự Sau khi đã biết chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự là gì, chắc hẳn nhiều người sẽ muốn biết làm sao để trở thành nhân sự tài giỏi. Những người làm trong bộ phận nhân sự phải thường xuyên trau dồi, rèn luyện và nâng cao các kỹ năng cho bản thân. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng cần phải trau dồi của người làm nhân sự: Kỹ năng cần có của những người làm nhân sự 5.1. Kỹ năng lãnh đạo Mặc dù bộ phận nhân sự không tham gia trực tiếp vào việc lãnh đạo nhân viên hoặc các phòng ban. Tuy vậy, họ vẫn phải đảm nhiệm các nhiệm vụ liên quan đến việc định hướng phát triển, thúc đẩy hiệu suất làm việc của nhân viên. Tạo nên môi trường làm việc lành mạnh cho nhân viên. Họ phải làm các công việc của một nhà lãnh đạo nhân sự như quản lý, điều hành, lập chiến lược nhân sự và định hướng phát triển nhân sự cho tương lai. Do đó, kỹ năng lãnh đạo là một trong những kỹ năng hàng đầ giúp bộ phận nhân sự có thể nâng cao hiệu suất làm việc trong doanh nghiệp. Thúc đẩy doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu đã đề ra. 5.2. Kỹ năng tổ chức Kỹ năng tổ chức giúp bộ phận nhân sự phân bổ đúng người vào đúng việc. Đồng thời đảm bảo được việc tuyển dụng, đào tạo, quản lý và giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự một cách hiệu quả. Kỹ năng tổ chức của bộ phận nhân sự thể hiện rõ trong hoạt động lưu trữ, quản lý hồ sơ nhân sự có hệ thống khoa học. Và việc lập kế hoạch nhân sự, quản lý, phân bổ nhân sự hợp lý cho từng bộ phận. 5.3. Kỹ năng giao tiếp Bộ phận nhân sự phải thường xuyên tương tác với các bộ phận trong doanh nghiệp (giao tiếp nội bộ). Và các đối tượng cá nhân, tổ chức ngoài doanh nghiệp như các ứng viên, các tổ chức hỗ trợ tuyển dụng nhân sự,... (Giao tiếp bên ngoài). Do đó, để đảm bảo hiệu quả làm việc, giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến nhân sự thì không thể thiếu kỹ năng giao tiếp. Bộ phận nhân sự phải có kỹ năng giao tiếp 5.4. Phân tích, đánh giá Kỹ năng phân tích, đánh giá giúp bộ phận nhân sự có cái nhìn toàn diện và chính xác các dữ liệu liên quan đến nhân viên. Giúp họ đưa ra các giải pháp, quyết định liên quan đến việc luân chuyển lao động, đào tạo và bồi dưỡng nhân sự. Nhờ vậy mà nhân sự trong doanh nghiệp luôn được đảm bảo cả trong hiện tại và tương lai. Tránh được các rủi ro do thiếu hút hoặc dư thừa nhân sự. 5.5. Kỹ năng giải quyết vấn đề Bộ phận nhân sự phải thực hiện khá nhiều nhiệm vụ từ tuyển dụng đến phân bổ và giữ chân nhân viên. Cho đến giải quyết các vấn đề tranh chấp, mâu thuẫn, bất hòa giữa các nhân viên trong doanh nghiệp. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp cho người làm ở bộ phận nhân sự có thể nhanh chóng tìm ra nguyên nhân, có góc nhìn chuẩn xác để đưa ra giải pháp thỏa đáng khắc phục được các vấn đề. Làm tăng sự hài lòng của nhân viên với doanh nghiệp. 5.6. Kỹ năng quan sát Có kỹ năng quan sát sẽ giúp người làm ở bộ phận nhân sự nắm bắt được kỹ năng, phẩm chất, tố chất, điểm mạnh, điểm yếu, thái độ làm việc,... của từng nhân viên. Giúp họ đưa ra các quyết định, kế hoạch điều phối, phân bổ, đề xuất nhân sự chính xác và hiệu quả. Kỹ năng quan sát giúp đề xuất nhân sự chính xác và hiệu quả 6. Một số câu hỏi thường gặp về phòng nhân sự Xoay quanh chủ đề phòng nhân sự mọi người có rất nhiều băn khoăn, thắc mắc mong muốn được giải đáp. Dưới đây là một số hỏi đáp thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc của người làm nhân sự và phòng nhân sự.  6.1. Học ngành gì để làm tại phòng nhân sự? Để tham gia vào phòng nhân sự và trở thành một nhân sự tài giỏi, bạn có thể lựa chọn một trong các ngành học sau đây: - Quản trị kinh doanh - Quản trị nhân sự - Quản trị hành chính nhân sự - Kế toán - Tài chính 6.2. Tính cách như thế nào phù hợp với phòng nhân sự? Để phù hợp với công việc ở phòng nhân sự, ứng viên cần trau dồi các kỹ năng cần có của những người làm nhân sự như chúng tôi đã nêu ở phần trên. Bên cạnh đó các ứng viên cần có một số tính cách sau đây: - Công bằng, trung trực, ngay thẳng. - Làm việc cẩn trọng, có khả năng quan sát tỉ mỉ. - Nhanh nhẹn, hoạt bát, khéo léo, kịp thời ứng phó với các tình huống bất ngờ. - Có tính nhân đạo.  - Không tham lam, ích kỷ, vị kỷ tình riêng. Người làm nhân sự cần có tính công bằng, trung thực 6.3. Cơ hội nghề nghiệp của ngành nhân sự? Công việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực đã và đang trở thành một trong những công việc quan trọng hàng đầu của doanh nghiệp. Tùy theo năng lực, trình độ, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm của từng cá nhân mà cơ hội nghề nghiệp của ngành nhân sự sẽ khác nhau. Theo đó, người học ngành nhân sự có thể đảm nhận một số công việc như: - Tuyển dụng nhân sự, môi giới nhân sự cho các doanh nghiệp. - Đào tạo nhân sự nội bộ. - Đào tạo nhân sự cao cấp cho doanh nghiệp. - Tư vấn quản lý nhân sự cho các doanh nghiệp. - Chuyên viên nhân sự. 6.4. Doanh nghiệp có bao nhiêu nhân viên thì yêu cầu một bộ phận nhân sự? Không có quy định cụ thể về số lượng nhân viên tối thiểu mà doanh nghiệp cần có để thành lập một bộ phận nhân sự. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm thực tế, doanh nghiệp có khoảng 40 đến 50 nhân viên toàn thời gian thì đã cần có một bộ phận nhân sự bài bản, chuyên nghiệp, tận tâm. Việc thành lập một bộ phận nhân sự sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề liên quan đến nguồn nhân lực một cách hiệu quả hơn. Bộ phận nhân sự sẽ chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo, quản lý, và phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo có được đội ngũ nhân viên chất lượng, đáp ứng được nhu cầu phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp có quy mô nhỏ, với số lượng nhân viên dưới 40, thì có thể thuê ngoài các dịch vụ nhân sự. Việc thuê ngoài các dịch vụ nhân sự sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian. 6.5. Năng lực cốt lõi của phòng nhân sự là gì? Năng lực cốt lõi của phòng nhân sự là tập hợp các năng lực cơ bản nhưng quan trọng giúp phòng nhân sự có thể thực hiện tốt các chức năng và nhiệm vụ của mình, góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp, tổ chức. Năng lực cốt lõi của phòng nhân sự Các năng lực cốt lõi của phòng nhân sự có thể kể đến như: - Năng lực chuyên môn: Đây là năng lực cần thiết để phòng nhân sự có thể thực hiện các công việc chuyên môn của mình một cách hiệu quả. Năng lực chuyên môn của phòng nhân sự bao gồm kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm trong các lĩnh vực như tuyển dụng, đào tạo, quản lý nhân sự, thiết kế và thực thi các chính sách nhân sự,... - Năng lực phân tích, đánh giá: Đây là năng lực cần thiết để phòng nhân sự có thể phân tích, đánh giá các vấn đề liên quan đến nguồn nhân lực của doanh nghiệp, tổ chức. Năng lực phân tích, đánh giá của phòng nhân sự giúp phòng nhân sự đưa ra các quyết định, giải pháp phù hợp với thực tế của doanh nghiệp, tổ chức. - Năng lực giao tiếp, hợp tác: Đây là năng lực cần thiết để phòng nhân sự có thể giao tiếp, phối hợp hiệu quả với các bộ phận khác trong doanh nghiệp, tổ chức. Năng lực giao tiếp, hợp tác của phòng nhân sự giúp phòng nhân sự đảm bảo sự thống nhất trong hoạt động quản lý và phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp, tổ chức. - Năng lực lãnh đạo: Đây là năng lực cần thiết để phòng nhân sự có thể lãnh đạo, điều hành các hoạt động của phòng nhân sự một cách hiệu quả. Năng lực lãnh đạo của phòng nhân sự giúp phòng nhân sự đạt được các mục tiêu đề ra. Để phát triển các năng lực cốt lõi, phòng nhân sự cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng phù hợp cho đội ngũ nhân viên của mình. Phòng nhân sự cũng cần tạo môi trường làm việc thuận lợi, khuyến khích nhân viên học hỏi, phát triển bản thân. 7. Kết luận Bài viết trên đây là tất tần tật thông tin có liên quan đến vấn đề phòng nhân sự là gì? Chức năng nhiệm vụ của phòng nhân sự? Hy vọng với những thông tin chia sẻ trong bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của phòng nhân sự trong doanh nghiệp. Nếu bạn muốn tham khảo thêm những kiến thức khác liên quan đến bộ phận hành chính - nhân sự, hãy tham khảo những nội dung bài viết khác trên blog Unica nhé.

Ngoại ngữ

Cấu trúc enough trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Cấu trúc enough trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Cấu trúc enough là một cấu trúc khá đơn giản và gặp rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, càng đơn giản thì lại càng lắm “cạm bẫy” khi sử dụng. Vì vậy, bạn cần nắm chắc cấu trúc enough và cách sử dụng. Hãy cùng UNICA  tìm hiểu thêm về dạng ngữ pháp này trong bài viết sau đây nhé! Enough là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc enough và cách sử dụng là một chủ điểm rất hay. Enough là một tính từ với nghĩa là đủ, đủ dùng. Tuy nhiên, enough được sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau nên mức độ đủ của nó khác nhau trong những trường hợp. Trong một vài mục đích, enough được dùng để chỉ số lượng hoặc kích cỡ của sự vật nào đó.  Cấu trúc enough là một cấu trúc khá đơn giản trong tiếng Anh Cấu trúc enough trong Tiếng Anh Cấu trúc enough thể khẳng định Đối với tình từ (Adj) Cấu trúc:  S + am/is/are + adj + enough + (for sb) + to V Lưu ý: Enough được sử dụng sau tính từ và trạng từ. Kết hợp với nó là một động từ nguyên thể có to. Đây là một mẹo làm khi gặp bài tập về cấu trúc enough và cách sử dụng. Eg:  + The weather is nice enough to go to the zoo. (Thời tiết này tốt để đi đến sở thú). Nhận xét: Chủ ngữ là the weather, tính từ là nice, động từ là go. Trong câu ta thấy, sau enough là một to V nguyên thể. + Mai is tall enough to join the team football of the class. (Mai đủ chiều cao để tham gia đội bóng của lớp). + My hair has long enough to cut. (Tóc tôi dài đủ để cắt). Đối với trạng từ (Adv) Cấu trúc: S + V + adv + enough + (for sb) + to V Eg: She drove slowly enough that I could keep up with her. (Cô ấy lái xe đủ chậm để tôi có thể đuổi kịp.) >> Xem thêm: Cấu trúc Used To và cách sử dụng trong Tiếng Anh Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Cấu trúc enough thể phủ định Đối với tính từ (Adj) Cấu trúc: S + tobe not + adj + enough + for sb + to V (nguyên thể). S + don’t/doesn’t/didn’t+ V + adv + enough + for sb + to V (nguyên thể). Eg:  + I am not strong enough to lift this box. (Tôi không đủ sức mạnh để đẩy cái hộp đó). + He isn’t old enough to go to play game. (Anh ấy không đủ để chơi game). Giống với thể khẳng định, tuy nhiên ở thể phủ định ta thêm not vào sau tobe hoặc thêm trợ động từ phủ định vào. Đối với trạng từ (Adv) Cấu trúc: S + don’t/doesn’t/didn’t +V + adv + enough + (for sb) + to V Eg: + He didn’t speak slowly enough for me to listen. (Anh ấy nói không đủ chậm để tôi có thể nghe được.) Cấu trúc enough với danh từ Nếu enough kết hợp với danh từ thì enough đứng trước danh từ. Đối với danh từ (noun) thể khẳng định Cấu trúc: S + V + enough + Noun + (for sb) + to V Trong cấu trúc này ta thấy, enough đứng trước danh từ và động từ có dạng to V. Eg:  + He doesn’t have enough time to work. (Anh ấy không đủ thời gian để làm). + I don’t have enough money to buy skirt. (Tôi không đủ tiền mua cái váy đó).  Đối với danh từ (noun) thể phủ định Cấu trúc: : S + Trợ động từ + Not + V + Enough + Noun + (for sb) + to V Eg: + She doesn’t have enough money to buy a car. (Cô ấy không đủ tiền để mua ô tô.) Đối với danh từ (noun) thể nghi vấn Cấu trúc: Trợ động từ + S + V + Enough + Noun + (for sb) + to V? Eg: + Will they have enough evidence to prove John is a thief? (Liệu họ có đủ bằng chứng để chứng minh John là trộm không?) Cách sử dụng cấu trúc Enough - Cấu trúc enough và cách sử dụng được dùng để diễn đạt cái gì đó là đủ/quá… cho ai/ cái gì đó…  Cấu trúc sử dụng: enough… for sbd/st. Eg: They weren’t  experience enough for the job. (Họ không đủ kinh nghiệm cho công việc đó). - Khi người dùng muốn diễn đạt nghĩa đủ… để làm gì hoặc quá… để làm gì. Cấu trúc sử dụng: enough … to do sth. Eg: They haven’t got enough to go the cinemas. (Họ không đủ tiền để đi xem phim). Một số lưu ý khi làm bài tập về cấu trúc enough và cách sử dụng Quy tắc cần nhớ khi nối câu bằng Enough - Khi muốn nối hai câu lại với nhau có sử dụng enough cần chú ý: + Quy tắc 1: Nếu trong câu có các từ như too, so, very, quite, extremely đứng trước tính từ, trạng từ khi nối câu sẽ phải lược bỏ. + Trước danh từ mà có many, much, a lot of, lots of… thì bỏ many, much, a lot of, lots lof mới được dùng enough để nối. Eg: - Mary is very beautiful. She can become a model. (Mary thực sự rất xinh. Cô ấy nên trở thành người mẫu). Bây giờ, để cho câu văn hay hơn, liên kết hơn chúng ta sẽ viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc enough và cách sử dụng của dạng này để nối 2 câu lại. -> She is very beautiful enough to become a model. (Mary thực sự rất xinh. Cô ấy nên trở thành người mẫu). (Cách nối như này là sai) vì sai quy tắc nối enough. Sửa lại thành: -> She is beautiful enough to become a model. - Khi nối 2 câu bằng cấu trúc enough, nếu chủ ngữ của hai câu là một thì được phép lược bỏ for sbd trong câu đi. Eg: - Nam is tall. He is  the captain of the school’s soccer team.  (Nam rất cao. Anh ấy là đội trưởng đội bóng của trường). Nếu chúng ta nối thành: Nam is tall enough for him to be the captain of the school’s soccer team. Đây là cách nối sai vì hai câu đều đang nói tới Nam nên lược bỏ for him. Cách sửa đúng: Nam is tall enough to be the captain of the school’s soccer team. + Trang is very intelligent. She can become a genius. (Trang thực sự rất thông minh. Cô ấy có thể trở thành thiên tài). -> Trang is intelligent enough to become a genius. - Quy tắc 2: Nếu chủ ngữ của câu thứ nhất và tân ngữ của câu thứ hai cùng nói đến một đối tượng thì ta được phép lược bỏ tân ngữ của câu thứ 2 đi. Eg: +  The water is so warm. I can drink it. (Nước thực sự ấm. Tôi có thể uống nó). -> The water is warm enough to drink.  + The hat is very wide. I can’t fit ít. (Chiếc mũ này thực sự rộng. Tôi không thể đội vừa nó). -> The hat isn’t wide enough for me to fit. - Quy tắc 3: Lược bỏ “for sb” phía sau cấu trúc enough nếu chủ ngữ 2 vế câu giống nhau Eg:  - He is short. He can’t take that book off the shelf. = He isn’t tall enough to take that book on the shelf. → Anh ấy không đủ cao để lấy cuốn sách trên kệ. >> Xem thêm: Nắm nhanh cấu trúc As soon as và cách sử dụng trong 3 phút The water is warm enough to drink Cấu trúc enough và too/to Nếu như cấu trúc enough dùng để nói "đủ để làm gì" thì cấu trúc too/to dùng để chỉ "quá để làm gì". Điểm khác biệt giữa 2 cấu trúc này được mô tả như sau: So sánh cấu trúc enough và too/to Cấu trúc enough và cách sử dụng trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp rất hay và quan trọng mà người học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản cần nắm chắc và vận dụng trong bài thi. Đặc biệt với những bạn đang theo học tiếng Anh online thì càng tuyệt đối không được bỏ qua. Với những cấu trúc và mẹo làm bài mà UNICA đã chia sẻ, hy vọng các bạn sẽ hạn chế “mắc bẫy” khi làm bài nhé. Chúc bạn thành công! Cấu trúc SUCH THAT / SO THAT và cách sử dụng
Cấu trúc SUCH THAT / SO THAT và cách sử dụng Cấu trúc such that là một trong những cấu trúc mang tính nhấn mạnh, giúp câu nói của bạn ấn tượng hơn với người nghe. Vậy, bạn đã biết cách sử dụng đúng chuẩn cho dạng ngữ pháp này chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo thêm cấu trúc such that và cách sử dụng nhé! Cấu trúc Such That và cách sử dụng Such that là một cấu trúc câu nhấn mạnh tương tự so that. Cấu trúc câu nhấn mạnh là một cấu trúc được sử dụng để làm tăng khả năng diễn đạt của người nói. Nó nhấn mạnh vào các tính từ, trạng từ của câu. Cấu trúc này có thể kết hợp với một từ vựng, một cụm từ vựng, một cụm tính từ, một cụm trạng từ. Cấu trúc dùng such that và ví dụ - Cấu trúc such that mang nghĩa quá… đến nỗi mà… S + V + such + Adjective + Noun + that + S + V Trong cấu trúc such that và cách sử dụng, nếu danh từ đi sau tính từ không đếm được thì phải bỏ a/an và danh từ đếm được số nhiều không cho mạo từ a/an đứng trước. Eg:  + It was such a hot day that I don’t go to play football. (Nó là một ngày nóng đến mức tôi không muốn đi chơi). + This is such difficult homework that I don’t finish. (Nó là bài tập về nhà khó đến nỗi tôi không làm xong được). So sánh cấu trúc such that với cấu trúc so that - Dùng với danh từ đếm được số ít. S + V + such + a + adj + danh từ không đếm được + that + S + V. Eg: He is such a handsome boy that I love him. (Anh ấy là một chàng trai đẹp tới nỗi tôi yêu anh ta luôn). - Dùng cấu trúc such that trước tính từ và theo sau tính từ là danh từ. Eg: This is such hard work homework that I don’t know. (Đây là một bài tập khó đến nỗi tôi không biết). >> Xem thêm: Thuần thục tất tần tật cấu trúc enough và cách sử dụng Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:3177,theme:course] [course_id:259,theme:course] [course_id:236,theme:course] Cấu trúc SO...THAT Cấu trúc thường Cấu trúc như sau: S + V + so + adjective/ adverb + that + S + V  Eg:  - The tea is so hot that I can’t drink it. (Tách trà nóng quá đến mức tôi không thể uống được.) Một số trường hợp đặc biệt dùng So...That a) Với Few, many, little, much Cấu trúc: S + V + so + few/many/ little/much + N + that + S + V  Eg: I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one. (Tôi quá có ít đề nghị công việc đến mức mà nó thật khó khăn để chọn ra 1 công việc.) b) Với danh từ đếm được số ít Cấu trúc: So + adjective + a + singular count noun + that Eg: It was so hot a day that we decided to stay indoors. (Trời quá nóng tới mức mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.) So sánh cấu trúc so that và such that - Dùng với tính từ và phó từ: Eg: Nam runs so fast that no one can catch up to him. (Nam chạy nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta). - Dùng với danh từ đếm được số ít: + S + V + such + a + adj + danh từ đếm được số ít + that + S + V. + S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V. Eg: It was such a hot day that I must swim = It was so hot a day that I must swim. (Nó rất nóng đến nỗi tôi phải đi bơi). Bài tập sử dụng cấu trúc "so/such...that" Bài tập: Sử dụng cấu trúc So that/Such that để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi 1) The garden is so large that it took us one hour to clean it. => It is…. 2) The woman is so fool that no one took any notice of her. => She is…. 3) The film is so long that they can’t broadcast it on this night. => It is…. 4) The songs are so interesting that we have listen them many times. => They are…. 5) The news was so bad that he burst into tears on hearing it. => It was…. 6) The water was so hot that it turned my tongue. => It was…. 7) There is so much wind that we can’t go out. => There is such…. 8) The boy is so flabby that every calls him Stuffy. => He is…. 9) The candy is so excellent that all the children want some more. => It is…. 10) The weather was so warm that they had a walk out. => It was…. Đáp án 1)…  It is such a large garden that it took us one hour to clean it. 2)…  She is such a fool woman that no one took any notice of her. 3)… It is such a long film that they can’t broadcast it on this night. 4)… They are such interesting songs that we have listen them many times. 5)… It was such bad news that he burst into tears on hearing it. 6)…  It was such hot water that it turned my tongue. 7)… There is such a lot of wind  that we can’t go out. 8)…  He is such a flabby boy that every calls him Stuffy. 9)…  It is such excellent candy that all the children want some more. 10)…  It was such warm weather that they had a walk out. Bài viết trên chia sẻ một cách dễ hiểu về cấu trúc such that và cách sử dụng. Và UNICA hy vọng mọi người sẽ vận dụng tốt kiến thức này trên con đường chinh phục tiếng Anh.  Chúc bạn thành công! >> Xem thêm: Cấu trúc Used To và cách sử dụng trong Tiếng Anh
Cách dùng one/another/other/the other/others/the others dễ hiểu nhất
Cách dùng one/another/other/the other/others/the others dễ hiểu nhất Ngữ pháp tiếng Anh luôn đa dạng, phong phú với lượng kiến thức “khổng lồ”. Trong đó, cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others là một phần kiến thức khá quan trọng. Bài viết sau đây, UNICA sẽ giúp các bạn không bị “mắc bẫy" trong khi học tiếng Anh nhé! 1. Cách sử dụng Another Another là một tính từ mang ý nghĩa là khác, nữa. Những xét theo một khía cạnh khác của danh từ thì Another lại mang nghĩa là người khác, cái khác. Vì là một từ đã được xác định nên nó thường được sử dụng trước danh từ số ít hoặc đại từ. - Another là từ được ghép bởi hai từ là an và other, với nghĩa đề cập tới cái gì đó được mang thêm vào, cho thêm. Eg: Do you want another eat? (Bạn có muốn ăn nữa không?). Do you want another eat?  Có nghĩa là bạn đã ăn 1 bát hoặc nhiều hơn 1 bát, nhưng người nói vẫn muốn mời bạn ăn thêm, để xem bạn có ăn được nữa không. - Another + danh từ số ít. Vì là từ xác định nên từ sau nó là một danh từ, do another là số ít nên danh từ đi sau cũng là số ít, có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ theo sau. Eg:  + Would you like another cup of tea? (Bạn có uống thêm một tách trà nữa không?). + I should choose another hat. (Tôi nên chọn cái mũ khác). - Another + one  Khi người nói sử dụng cụm từ another one trong câu có nghĩa là người nói muốn tránh sự lặp lại. Tức là thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã đề cập ở vế trước để câu nói không bị nhắc lại danh từ quá nhiều,và thiếu  khoa học. Eg:  + Her door was broken. I think she need bought another one. (Cửa nhà cô ta bị vỡ. Tôi nghĩ cô ấy cần mua một cái khác). Nhận xét: Door là danh từ  chỉ cái cửa, thay vì trong câu lặp lại từ door một lần, thì người nói thay bằng “another one”. + I bought 3 eggs but I think I need another one. (Tôi mua 3 quả trứng những tôi nghĩ mình cần thêm 1 quả khác). - Another + số đếm + danh từ số nhiều. Ngoài cấu trúc another + danh từ số ít thì còn một cấu trúc another + số đếm + danh từ số nhiều. Eg: He doesn’t want come back home, so he will spend another 2 day in Ha Noi. (Anh ấy không muốn trở về nhà, vì vậy anh ấy sẽ ở thêm 2 ngày ở Hà Nội). - Another vẫn đi kèm với a couple of, a few,... My sister gave me a few more minutes before checking test.  - Another được sử dụng như một đại từ trong tiếng Anh. Eg: I didn’t eat the apple, so I eat another.  Bình thường bạn phải viết là I didn’t eat the apple, so I eat another apple, nhưng another được dùng như đại từ nên another apple = another. >> Xem thêm: Phân loại và cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] 2. Cách sử dụng Other Khác với nother, other có nghĩa là người hoặc vật được thêm vào hoặc những hành động, sự việc đã được nêu lên, ngụ ý trước đó. Cũng là một từ loại đã được xác định nên other thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được và đại từ nên cách sử dụng của nó thường là thay thế cho danh từ hoặc đại từ được nhắc đến. - Other đề cập tới cái gì đó khác biệt, phân biệt giữa cái này và cái kia, nhằm so sánh cho người đọc hiểu. Eg: I have 2 apples. This apples is red. The other fruit is green. (Tôi có 2 quả táo. Quả táo này thì màu đỏ. Quả còn lại thì màu xanh). - Other + danh từ không đếm được. Nếu nother + danh từ số ít thì other + danh từ không đếm được. Eg: Some information is  very useful, other information is not. (Một số thông tin thực sự có ích, những thông tin khác thì không). - Other + danh từ đếm được số nhiều. Nếu nother được sử dụng khi ta thêm một cái gì đó hoặc một cái khác vào thì nother được dùng cho trường hợp người nói thêm nhiều một thứ vào gì đó.  Eg: They have other pens for you to choose. (Họ có nhiều cái bút để bạn chọn). - Cấu trúc other + từ đã xác định + danh từ số ít. Từ xác định ở đây có thể là danh từ đã được nhắc đến trước đó, là tên riêng, là địa điểm,... Eg:  + He can speak 2 languages. One is China and the other is English. (Anh ấy có thể nói hai ngôn ngữ. Một là Trung Quốc. Và tiếng còn lại là tiếng Anh). Nhận xét trong ví dụ này ta thấy có 2 loại từ đặc biệt đó là one và the other. 2 loại từ này, sẽ được đi phân tích ở cuối bài, các bạn hãy theo dõi để biết cách sử dụng của one và the other. + They have no other tree. (Họ chẳng còn cái ghế nào). - Other + ones Nếu nother + one thì ngược lại ta có other + ones được sử dụng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng đề cập đằng trước đó và không muốn lại lặp lại. Eg: I don’t like eat hot dog. I want other ones. (Tôi không thích ăn xúc xích. Tôi muốn những ăn cái khác). Nhận xét: Tôi không thích ăn xúc xích, vì thế đừng mang tiếp ra, hãy mang những thứ khác. Sự khác biệt cơ bản về danh từ đi sau của nother/other 3. Cách sử dụng the other và the others Ban đầu nhìn, chắc hẳn người học sẽ lầm tưởng rằng the others là số nhiều của the other. Chắc chắn rằng 100% người học đều có suy nghĩ như vậy. Tuy nhiên, nếu ai làm tưởng như vậy thì hãy “dập” ngay những điều đó nếu không muốn mắc sai lầm khi bắt tay vào làm bài tập. Tại sao lại như vậy? Sử dụng the others cho những thứ khác cuối cùng 3.1. Cách dùng của the other - The other là một từ loại được xác định nên nó sẽ có cấu trúc đơn giản: The other + danh từ số ít. Cấu trúc được sử dụng mang ý nghĩa cái còn lại nào đó trong 2 cái. Nghĩa là chúng ta chỉ được đi xét trong 2 cái, nếu trên 2 cái mà sử dụng the other là sai. Trong 2 cái có thể là người vật, sự vật, hiện tượng xung quanh đời sống. Eg:  + I have two chocolate candies. The other candy broken. (Tôi có hai cái kẹo socola. Một cái  kẹo trong đó đã bị vỡ). Nhận xét: Người nói đang nói cho người nghe về cái kẹo của mình. Trong đó có 1 cái đã vỡ, và người nghe sẽ tự hỏi rằng cái còn lại thì không làm sao cả. + This television in my room is very big. The other television is very small. (Cái ti vi  trong phòng của tôi thực sự rất to. Cái còn lại thì thực sự bé). This television in my room is very big - The other + danh từ số nhiều: Những cái còn lại hoặc những người còn lại trong nhóm có nhiều người. + Linh and Thao are here, but where are the other kids? (Linh và Thảo ở đây, nhưng những đứa trẻ khác đâu rồi?). +  The red pen and black pen were broken. The other pen are still good. (Cái bút đỏ và đen đã bị vỡ. Những cái còn lại vẫn tốt). Có nghĩa là trong một hộp bút thì có cây bút màu đen và đỏ đã bị vỡ do va đập hoặc một nguyên nhân nào đó. Ngoài 2 cây đó ra, số bút còn lại vẫn nguyên vẹn, bình thường. - The other được sử dụng như một đại từ. Nhắc lại kiến thức về đại từ một chút, ta biết đại từ là một lớp từ được dùng để xưng hô hoặc để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm danh từng  cụm động từ, cụm tính từ trong câu không bị lặp lại. Tương tự vậy, chức năng của the other cũng dùng để thay thế những cụm đó không bị lặp trong câu. I have 2 cats, one name is Bu and the other name is Tu. (Tôi có hai con mèo, một con tên là Bu và con kia tên Tu). 3.2. Cách dùng của the others The others có nghĩa là những cái khác còn lại cuối cùng, được sử dụng như một đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Khác với the other là cái còn lại trong các thứ, the others là cái còn lại cuối cùng, đây là sự phân biệt lớn nhất khi dùng the other và the others. Eg: The others are from Korean. (Những người còn lại cuối cùng đến từ Hàn Quốc). 4. Cách sử dụng others - Được mang nghĩa là những thứ khác nữa, được sử dụng như chức năng của địa từ với vai trò chủ ngữ trong câu. Eg: Others are from Vietnam. (Những người khác nữa đến từ Việt Nam). - Mặt khác, others là một đại từ xác định rồi nên theo sau nó không cần bất kỳ một từ nào cả. Eg: Those skirts don’t suit me. Do you have any others? (Những cái váy đó không phù hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?). Those skirts don’t suit me Nếu không dùng others thì câu sẽ thành: The Those skirts don’t suit me. Do you have any other skirts? Nhận xét thấy: 2 câu đang mang nghĩa giống nhau nhưng khác nhau chủ yếu là một câu other skirts, có danh từ số nhiều đi sau other. Một cái là others không có bất kì gì đi sau. 5. Cách sử dụng one - One là một đại từ chỉ thị, đại từ bất đích được dùng để thay thế cho một danh từ đã được nói tới trước đó. Eg: This pen is made of gold. I like that one. (Cái bút được làm bằng vàng. Tôi thích nó). - Không được dùng là a one mà phải thêm tính từ vào. Eg: A red one, a blue one, a big one… - Không dùng one cho danh từ không đếm được. - Có thể dùng one với every, each, any… Eg: Every one of the cups tea were broken. (Cái tách trà nào cũng bị hỏng). - One có thể dùng trong so sánh nhất, one không bao giờ được đứng một mình sau tính từ sở hữu mà phải đi kèm với tính từ. - One còn bằng với somebody. Ngoài ra one còn được dùng thay thế cho những số đếm… Tuy nhiên trong trường hợp này không được có mạo từ và tính từ đứng trước. Eg: One who goes to school is call a student. (Người đi học được gọi là học sinh). >> Xem thêm: Cách phân biệt A Few và Few, A Little và Little trong Tiếng Anh 6. Bài tập vận dụng one/ another/ other/ the other/ others/ the others Bài tập 1: Điền one/ another/ other/ the other/ others/ the others vào chỗ trống: 1. I don’t like that movie. Is there……… one that we can watch? Movie - (ˈmuːvi) 2.  Are there any dishes………without meat? (miːt) 3. Do you accept……..types of payment besides cash? (kæʃ) 4.  need to buy……….motobike, I lost mine!  (ˈtʃɑːdʒə(r)) 5.  I don’t like crabs, but I love……………. kinds of seafood.  (ˈɔɪstə(r)) 6. This morning, my crush say Hi on ……….. side of the yard. (jɑːd) 7. This student is from Japanese ……… are from Iran. 8. Why are you here? Where is …………? Đáp án 1. another 2. other 3. other 4. another 5. other 6. the other 7. Others  8. The others Phân biệt cách dùng one/another/other/the other/others/the others là một phần học ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng. Với lượng kiến thức rất dài và khó, việc học chủ đề này không thể “hấp tấp” chạy theo số lượng, học qua được. Chúc bạn thành công!
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng trong Excel Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng trong Excel Hàm IF là một trong những hàm thông dụng của Excel. Sử dụng hàm IF giúp bạn kiểm tra một điều kiện cụ thể trong bảng tính. Nếu bạn đang tìm hiểu về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm để trả về kết quả theo điều kiện đặt ra thì đây là bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng thông qua công thức và ví dụ thực tế đơn giản, dễ hiểu. Bên cạnh đó, Unica còn hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF 2 điều kiện, hàm IF có 3 điều kiện và những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện. 1. Hàm IF trong Excel có chức năng gì? Hàm IF được xem là một trong những hàm được sử dụng phổ biến trong excel. Chức năng của hàm IF là: - Cho phép bạn tạo ra so sánh logic giữa các giá trị dựa theo điều kiện kiểm tra. Nói dễ hiểu hơn, hàm IF là hàm biện luận, “Nếu giá trị đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…, nếu không đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…”  - Hàm IF còn được kết hợp với các hàm khác trong excel để hỗ trợ công việc. Hàm IF trong excel >>> Xem thêm: Hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel COUNTIFS: Công thức và cách dùng 2. Cú pháp hàm IF =IF (logical_test, [value_if_true], [value_if_false]) Trong đó: - Logical_test: là giá trị hoặc biểu thức có tính logic - Value_if_true: Giá trị mà hàm trả về nếu biểu thức trả về giá trị đúng - Value_if_false: Giá trị trả về nếu hàm logic có kết quả sai >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Ví dụ minh họa: Cho bảng dữ liệu sau, từ điểm số của học sinh, kiểm tra kết quả đậu - Trượt. Nếu điểm số >5 hoặc =5 thì được lên lớp, nếu nhỏ hơn 5 thì học lại.  Công thức áp dụng như sau: =IF(C2>=5;"Lên lớp";"Học lại") 3. Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng Trong nội dung bài chia sẻ này, chúng tôi sẽ tập trung vào các ví dụ minh họa để giúp bạn biết cách dùng hàm điều kiện ngày tháng trong excel. 3.1. Hàm IF 2 điều kiện Chúng ta có bảng tính Bảng tính minh hoạ dữ liệu Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 2 điều kiện sau: Nếu tuổi người mua dưới 30 tuổi và ngày mua hàng trước ngày 20/10/2023 sẽ được tính giá ưu đãi là 40.000  Cách thực hiện: - Bước 1: Xác định công thức sử dụng Trong trường hợp này, chúng ta có 2 điều kiện để xác định giá trị trả về. Do đó, để biện luận chúng ta sẽ sử dụng hàm AND để liên kết các điều kiện với nhau. Công thức áp dụng cụ thể như sau: =IF(AND(DATEVALUE("10/20/2023")>=D3,C3<30),40000,50000) - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Công thức hàm IF - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả tính hàm IF 2 điều kiện - Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại. Áp dụng công thức cho những hàng còn lại 3.2. Hàm IF có 3 điều kiện Chúng ta có bảng tính Bảng tính minh hoạ dữ liệu Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 3 điều kiện sau: 1. Nếu ngày mua là ngày 15/10/2023 thì giá ưu đãi sẽ là 50% giá gốc. 2. Nếu tuổi người mua nhỏ hơn hoặc bằng 16 thì giá ưu đãi là 40.000 3. Nếu tuổi người mua lớn hơn hoặc bằng 60 thì giá ưu đãi là 0. Cách thực hiện: - Bước 1: Xác định công thức sử dụng Căn cứ theo 3 điều kiện yêu cầu trên, chúng ta sẽ có công thức sau: =IF(DATEVALUE("10/15/2023")=D3,E3/2,IF(C3<=16,40000,IF(C3>=60,0,50000))) - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Áp dụng công thức hàm IF 3 điều kiện - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả hàm IF 3 điều kiện - Bước 4: Dùng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại Fill công thức cho các ô còn lại 4. Các cách sử dụng hàm IF khác Ở phần trên, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách dùng hàm IF với ngày tháng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng hàm IF trong excel, chúng tôi sẽ tổng hợp thêm các trường hợp thường dùng khác của hàm IF ở nội dung bên dưới. 4.1. Hàm IF với điều kiện là chữ Chúng ta có bảng tính dưới đây Bảng dữ liệu cho trước Yêu cầu: Hãy xác định điểm cộng cho học sinh theo điều kiện sau: - Nếu học sinh ở vùng 1 sẽ không cộng điểm. - Nếu học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0.5 điểm - Nếu học sinh ở vùng 3 sẽ được cộng 1 điểm Cách thực hiện như sau: - Bước 1: Chúng ta cần xác định công thức hàm IF cần sử dụng trong trường hợp này. =IF(D3="Vùng 1",0,(IF(D3="Vùng 2",0.5,1))) Ở công thức này, bạn hãy chú ý: Do điều kiện của chúng ta là chữ, nên khi đưa vào hàm IF bạn cần đặt điều kiện chữ trong dấu ngoặc kép “Vùng 1”, “vùng 2”,... - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Công thức hàm IF với điều kiện số - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả hàm IF với điều kiện số - Bước 4: Sử dụng chuột trái để fill công thức xuống các ô tính còn lại Fill công thức cho ô còn lại Lưu ý: Bạn hãy kiểm tra cột kết quả trả về (tức cột H). Bạn sẽ thấy, kết quả hiển thị không đúng với các học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0,5. Tuy nhiên, kết quả trả về lại là 1. Đây là do lỗi định dạng. Do đó, bạn cần thực hiện thêm bước tùy chỉnh lại định dạng số ở cột kết quả.  - Bước 5: Định dạng lại kết quả hiển thị số ở cột kết quả.  + Chọn vùng dữ liệu cần định dạng lại Chọn vùng dữ liệu cần định dạng + Nhấn chuột phải vào vùng chọn rồi chọn “Format Cells…”.  Chọn Format Cells + Khi hộp thoại hiển thị, bạn hãy chọn tab "Number". Chọn tiếp mục "Number". Sau đó nhìn qua bên phải hộp thoại, ở mục "Decimal places" bạn hãy nhập số 1. Sau đó tick chọn "Use 1000 Separator (,1).  Thao tác định dạng lại dữ liệu + Cuối cùng nhấn “OK” để nhận kết quả 4.2. Hàm IF cho dữ liệu và ô trống Chúng ta có bảng tính Bảng dữ liệu cho trước Yêu cầu: Đối với các học sinh không có điểm số môn Lý hãy ghi chú là “Bỏ thi” Cách thực hiện như sau: - Bước 1: Phân tích yêu cầu bảng tính. Theo yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ có, đối với cột điểm môn Lý (cột F). Nếu cột không có điểm, tức là cột bỏ trống kết quả, có nghĩa là học sinh “Bỏ thi” - Bước 2: Xác định công thức sử dụng Theo phân tích yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính sau: =IF(ISBLANK(F3),"Bỏ thi",F3) Trong đó: ISBLANK(F3) là hàm giúp kiểm tra F3 có phải ô có trống hay không. - Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính Nhập công thức vào bảng tính - Bước 4: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả hàm IF nhận được - Bước 5: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại. Kết quả của toàn bộ bảng tính 4.3. Hàm IF trong việc xếp loại theo điểm số Chúng ta có bảng tính Ví dụ bảng tính cho trước Yêu cầu: Hãy xếp loại học sinh theo điều kiện sau đây: - Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8 là loại giỏi. - Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 6.5 và nhỏ hơn 8 là loại khá - Nếu điểm trung bình lớn hơn 5 và nhỏ hơn 6.5 là loại trung bình.  - Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 3.5 và nhỏ hơn 5 là loại yếu. - Nếu điểm trung bình nhỏ hơn 3.5 là loại kém. Cách thực hiện như sau: - Bước 1: Lập công thức tính theo điều kiện yêu cầu =IF(H3>=8,"Giỏi",IF(H3>=6.5,"Khá",IF(H3>=5,"Trung bình",IF(H3>=3.5,"Yếu","Kém")))) - Bước 2: Đưa công thức vào bảng tính Công thức xếp loại theo điểm số - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả xếp loại hàm IF nhận được - Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại Áp dụng công thức cho toàn bộ ô >>> Xem thêm: Cách copy bảng từ word sang excel mà vẫn giữ nguyên định dạng 4.4. Hướng dẫn cách tính hàm IF với hàm tính khác Hàm IF có thể kết hợp với rất nhiều hàm khác trong excel. Trong phần nội dung này chúng tôi sẽ tiếp tục đề cập đến các kết hợp với hàm điều kiện ngày tháng trong excel để giúp bạn hiểu rõ cách dùng hàm IF có điều kiện ngày tháng. 4.4.1. Hàm IF ngày tháng kết hợp với hàm TODAY Chúng ta có bảng tính Ví dụ cho một bảng dữ liệu Yêu cầu: Nếu ngày nhập hàng đã quá 15 ngày thì ghi nhận là “Hết hạn”. Nếu ngày nhập hàng ít hơn hoặc bằng 15 ngày ghi nhận là “Bán tiếp” Cách thực hiện - Bước 1: Xác định công thức sử dụng theo yêu cầu Để có thể xác định được số ngày nhập hàng chúng ta cần sử dụng hàm IF so sánh ngày tháng hiện tại với ngày nhập hàng. Trong trường hợp này chúng ta sẽ sử dụng hàm IF kết hợp với hàm Today theo công thức sau: =IF(TODAY()-C2>15,"Hết hạn","Bán tiếp") - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Nhập công thức hàm IF kết hợp hàm TODAY - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả nhận được - Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức đến các ô còn lại Kết quả hiển thị toàn bộ bảng tính 4.4.2. Sử dụng hàm IF điều kiện ngày tháng kết hợp với hàm Datevalue Chúng ta có bảng tính: Ví dụ bảng dữ liệu  Yêu cầu:  Nếu ngày bán hết sản phẩm là ngày trước ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Hoàn thành”, nếu ngày bán hết sản phẩm sau ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Cần xem xét” Cách thực hiện: - Bước 1: Phân tích điều kiện và xác định công thức sử dụng: Trong trường hợp này, chúng ta có thể áp dụng 1 trong 2 công thức sau: + Trường hợp 1: Công thức so sánh điều kiện lớn hơn ngày trong excel =IF(DATEVALUE("10/19/2023") + Trường hợp 2: Công thức so sánh điều kiện nhỏ hơn ngày trong excel =IF(D2 - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính + Trường hợp 1:  Công thức tính trường hợp 1 Nhấn Enter để nhận kết quả   Kết quả tính theo trường hợp 1 + Trường hợp 2:    Công thức tính theo trường hợp 2 Nhấn Enter để nhận kết quả   Kết quả tính trường hợp 2 - Bước 3: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại   Áp dụng công thức cho các ô trong bảng 5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện Khi bạn sử dụng hàm điều kiện ngày tháng trong excel để thuận tiện và đạt được kết quả như mong muốn thì bạn cần lưu ý những điểm sau:  5.1. Đảm bảo cú pháp chính xác Bạn hãy lưu ý công thức hàm IF sẽ luôn có 3 giá trị lần lượt là - Giá trị điều kiện so sánh - Kết quả trả về nếu đúng - Kết quả trả về nếu sai Mỗi giá trị sẽ được phân biệt với dấu “,”. Đồng thời, nếu giá trị trong cú pháp ở dạng chữ (ký tự văn bản) thì phải đặt trong dấu ngoặc kép “”. Nếu cú pháp công thức sai hoặc tên hàm sai thì kết quả trả về luôn bị lỗi. Bạn hãy tham khảo ví dụ minh họa dưới đây   Lưu ý khi sử dụng hàm if với điều kiện ngày tháng Lỗi cú pháp trong trường hợp này là giữa kết quả đúng theo điều kiện là “Hoàn Thành” và kết quả sai theo điều kiện “Cần xem xét” phải là dấu “,”. Tuy nhiên, cú pháp sử dụng là dấu “;”. Do đó, excel đã báo lỗi cú pháp. Bạn chỉ cần điều chỉnh lại cú pháp đúng sẽ nhận được kết quả. 5.2. Xác định rõ điều kiện Đối với công thức IF 2 điều kiện trở lên, chúng ta cần xác định rõ các điều kiện yêu cầu để đảm bảo kết quả chính xác nhất.  Ví dụ, chúng ta có bảng tính   Bảng tính cho trước  Yêu cầu: Nếu thời gian bán hàng ít hơn 7 ngày là bán chạy, 10 ngày là bình thường, và hơn 10 ngày là bán chậm. Trong trường hợp này chúng ta sẽ xác định rõ điều kiện (Ngày bán hết - ngày nhập)<7 thì ghi nhận là bán chạy; (Ngày bán hết - ngày nhập)<10 thì ghi nhận là bình thường, còn lại là bán chậm. Như vậy công thức áp dụng vào bảng tính như sau: =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm"))   Kết quả bảng tính 5.3. Đảm bảo đúng thứ tự Nếu cú pháp công thức không đúng thứ tự biện luận, kết quả trả về sẽ không đảm bảo được độ chính xác. Ví dụ:  Nếu công thức đúng là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm")) Mà chúng ta sắp xếp thứ tự điều kiện biện luận là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bán chậm""Bình thường"))  Như vậy, dù kết quả trả về không bị báo lỗi nhưng kết quả hiển thị đã không đúng với điều kiện yêu cầu. 5.4. Kiểm tra kết quả cẩn thận Khi sử dụng hàm IF kết quả trả về sẽ gặp một số trường hợp sau: - Kết quả hiển thị sẽ xuất hiển thị là số nhưng có thể định dạng kết quả là dạng văn bản.  - Kết quả hiển thị không đúng với kết quả gốc do chế độ tự động làm tròn phân số trong excel. Ví dụ: 0.5 sẽ được tự động làm tròn là 1 hoặc 2.25 sẽ được tự động làm tròn là 2,...  Trong trường hợp này, nếu bạn sử dụng kết quả vào phép tính sẽ trả về kết quả sai. Do đó, nếu muốn sử dụng chính xác hơn ở các bước tính tiếp theo, bạn hãy chú ý đến định dạng kết quả.  Kết quả trả về Do tính năng tự động làm tròn của excel nên kết quả không đúng với điều kiện. Trong trường hợp này chúng ta cần định dạng lại để nhận kết quả đúng.   Bảng hiển thị kết quả đúng 5.5. Kiểm tra dữ liệu đầu vào Khi sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng mà kết quả trả về không đúng mặc dù cú pháp, điều kiện đều đúng. Lúc này, bạn cần kiểm tra lại dữ liệu đầu vào. Cụ thể là: - Định dạng dữ liệu ngày tháng năm - Định dạng văn bản - Định dạng ký tự  - Độ chính xác của dữ liệu đầu vào. >>> Xem thêm: Cách sử dụng hàm NETWORKDAYS trong excel để tính ngày 6. Một số lỗi sai thông thường trong hàm điều kiện và cách sửa Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi bạn sử dụng hàm IF có điều kiện và giải pháp khắc phục cho bạn tham khảo, hãy bỏ túi ngay nhé. 6.1. Kết quả hiển thị bằng 0 Nguyên nhân: Lỗi này xảy ra khi giá trị value_IF_true hoặc value_IF_false bị bỏ trống. Giải pháp: Nếu bạn muốn kết quả trả về là ô trống thay vì 0 thì hãy thay đổi value_IF_false thành giá trị khoảng trắng đặt trong dấu ngoặc kép “ “. 6.2. Kết quả hiển thị #NAME? Nguyên nhân: Đây là lỗi xuất hiện khi bạn nhập sai tên hàm. Ví dụ tên hàm bạn nhập là IFf hoặc uf, of,... thì kết quả hiển thị sẽ là #NAME.   Lỗi khi sử dụng hàm Giải pháp: Bạn hãy sửa lại tên hàm và nhận kết quả đúng   Kết quả sửa lỗi 7. Tổng kết Như vậy là chúng tôi đã hoàn thành chia sẻ với bạn kiến thức về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm. Và cách sử dụng hàm IF với các hàm kết hợp khác cũng như những lưu ý khi sử dụng hàm IF. Nếu bạn muốn thực hành thêm các yêu cầu phức tạp với hàm IF hãy đăng ký ngay khóa học excel nâng cao. Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản
Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản Mũi tên là một trong những ký hiệu thường được sử dụng trong Excel để biểu diễn sự liên kết, hướng dẫn hoặc biến đổi giữa các ô, các đối tượng, hoặc các đồ thị. Trong bài học excel online này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ mũi tên trong excel cũng như chỉnh sửa, di chuyển và khóa phím mũi tên trong Excel. Ký hiệu mũi tên trong Excel Biểu tượng mũi tên trong excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng. Đầu nhọn biểu diễn hướng của mũi tên, còn đầu rộng biểu diễn nguồn của mũi tên. Mũi tên có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, như mũi tên thẳng, mũi tên cong, mũi tên đôi, mũi tên chéo,... Mũi tên cũng có thể có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau. Để chèn hình mũi tên trong excel, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Sau đó, bạn chọn loại mũi tên bạn muốn từ danh sách các hình có sẵn. Bạn có thể kéo chuột để vẽ mũi tên trên bảng tính theo kích thước mong muốn. Mũi tên trong Excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng Khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel Mũi tên trong Excel có nhiều ứng dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích của người dùng. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi cần vẽ mũi tên trong Excel: 1. Khi thực hiện vẽ các sơ đồ tư duy Sơ đồ tư duy là một công cụ hữu ích để tổ chức và trình bày các ý tưởng, thông tin, hoặc quy trình. Sơ đồ tư duy thường bao gồm các khối thông tin được nối với nhau bởi các mũi tên để biểu diễn sự liên quan hoặc sự phân cấp giữa chúng. Ví dụ, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy để lập kế hoạch cho một dự án, phân tích một vấn đề, hoặc tổng hợp kiến thức. Để vẽ sơ đồ tư duy trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ SmartArt trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại sơ đồ bạn muốn từ danh sách các SmartArt có sẵn. Bạn có thể nhập nội dung cho các khối thông tin và điều chỉnh kích thước, màu sắc, và hình dạng của chúng. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa các khối thông tin hoặc các mũi tên theo ý muốn. Dùng mũi tên khi vẽ sơ đồ tư duy 2. Khi muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó Một trường hợp khác cần thực hiện cách vẽ mũi tên trong excel là khi bạn muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó trên bảng tính. Đây là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý, làm nổi bật, hoặc giải thích một ô quan trọng hoặc có chứa công thức phức tạp. Ví dụ, bạn có thể vẽ một mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến ô tổng kết kết quả của một bảng tính. Để vẽ mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert) như đã nói ở trên. Bạn chọn loại mũi tên bạn muốn và vẽ nó từ nguồn đến đích. Bạn có thể thêm một khung văn bản để ghi chú hoặc giải thích cho mũi tên. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 3. Khi vẽ các đồ thị hàm số Một ứng dụng khác của mũi tên trong Excel là khi bạn muốn vẽ các đồ thị hàm số. Đồ thị hàm số là biểu diễn hình học của sự biến thiên của một hàm số theo một biến số. Đồ thị hàm số thường được vẽ trên một hệ trục toạ độ, trong đó trục hoành biểu diễn biến số, còn trục tung biểu diễn giá trị của hàm số. Mũi tên được sử dụng để chỉ dẫn hướng của các trục và các giới hạn của đồ thị. Dùng mũi tên khi vẽ đồ thị hàm số Để vẽ các đồ thị hàm số trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ Đồ thị (Chart) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại đồ thị bạn muốn từ danh sách các đồ thị có sẵn. Bạn nhập dữ liệu cho đồ thị và điều chỉnh các thuộc tính như tiêu đề, nhãn, lưới,... Bạn có thể thêm các mũi tên để chỉ dẫn cho các trục và các giới hạn của đồ thị bằng cách sử dụng công cụ Hình (Shapes) như đã nói ở trên. >>> Xem thêm: Gợi ý 8 cách thêm dấu tích trong excel, bạn đã biết chưa? Cách vẽ mũi tên trong Excel Cách thêm mũi tên trong excel sẽ gồm những bước sau: - Bước 1: Trong File Excel cần vẽ mũi tên, bạn chọn Insert -> chọn Shapes trong Illustrations. Chọn Shapes trong Illustrations - Bước 2: Trong phần Lines, bạn chọn Arrow để vẽ mũi tên.  Chọn Arrow để vẽ mũi tên - Bước 3: Chọn một vị trí bất kỳ trong Excel để thực hiện cách làm mũi tên trong excel. Để mũi tên không bị xiên lên hoặc xuống, bạn nhấn giữ phím Shift trong lúc vẽ. Cách chỉnh sửa mũi tên trong Excel Sau khi thực hiện cách chèn mũi tên trong excel, có thể bạn sẽ cần tới chỉnh sửa để hoàn thiện mũi tên của mình. Vậy cách chỉnh sửa này sẽ như thế nào? Mời bạn theo dõi những bước dưới đây: - Bước 1: Nhấn chuột phải vào mũi tên vừa vẽ, tìm và chọn Format Shape. Chọn Format Shape - Bước 2: Trong cửa sổ Format Shape, bạn sẽ thấy các tùy chọn như sau: + Color: Màu sắc của mũi tên. + Transparency: Độ mờ của mũi tên (càng tiến tới 100% sẽ càng mờ). + Width: Độ dày cho mũi tên. + Compound type: Nếu bạn có 2 mũi tên hãy chọn lệnh này để so sánh chúng. + Dash type: Kiểu mũi tên. + Begin Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở đầu mũi tên. + Begin Arrow size: Độ lớn cho hình dạng ở đầu mũi tên. + End Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở cuối mũi tên. + End Arrow size: Chỉnh sửa độ lớn cho hình dạng ở cuối mũi tên. Chỉnh sửa mũi tên trong Excel - Bước 3: Trên thanh công cụ, bạn chọn Insert để thêm ký hiệu cho đoạn thẳng. Chọn Insert - Bước 4: Trong phần Text, bạn chọn Text Box. Chọn Text Box - Bước 5: Tạo 1 ô Text Box rồi điền ký hiệu vào phần Text Box. - Bước 6: Di chuyển chuột đến gần Textbox cho đến khi hiện mũi tên 4 chiều.  - Bước 7: Bấm chuột phải và chọn Format Shape.  Chọn Format Shape - Bước 8: Vào phần Line và tích chọn No Line. Tích chọn No Line - Bước 9: Trong phần Fill, bạn tích chọn No fill.  Tích chọn No fill - Bước 10: Bạn di chuyển ký tự đến phần đầu và cuối đoạn thẳng là hoàn thành.  Hướng dẫn cách di chuyển mũi tên Sau khi thực hiện cách tạo mũi tên trong excel, để có thể di chuyển được tất cả các đường thẳng 1 lúc, bạn hãy sử dụng tính năng Group của Excel. - Bước 1: Để chọn toàn bộ các ký tự cần nhóm, bạn nhấn giữ Ctrl và nhấn chuột trái.  - Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Group sau đó bạn chọn tiếp lệnh Group. Chọn tiếp lệnh Group - Bước 3: Tiến hành di chuyển tất cả mũi tên cùng 1 lúc cho đến khi đạt vị trí như mong muốn là hoàn thành. >>> Xem thêm: Hướng dẫn cách viết dấu lớn hơn hoặc bằng dấu khác trong excel Cách khóa phím mũi tên trong Excel Một tính năng hữu ích khác của mũi tên trong Excel là bạn có thể khóa phím mũi tên trong Excel để ngăn không cho người dùng di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên. Đây là cách khóa phím mũi tên trong Excel: - Bước 1: Chọn mũi tên bạn muốn khóa. - Bước 2: Trên thanh công cụ Định dạng (Format) trong nhóm Công cụ hình (Drawing Tools), chọn Bảo vệ (Protect) và chọn Khóa (Lock). - Bước 3: Trong hộp thoại Bảo vệ bảng tính (Protect Sheet), nhập mật khẩu (nếu có) và chọn các tuỳ chọn bạn muốn áp dụng cho việc bảo vệ bảng tính. Sau đó, nhấp vào OK. - Bước 4: Lưu và đóng bảng tính của bạn. Khi bạn mở lại bảng tính, bạn sẽ không thể di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên nữa, trừ khi bạn nhập lại mật khẩu và bỏ bảo vệ bảng tính. Khóa phím mũi tên trong Excel Kết luận Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản. Chúng ta đã biết về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ, chỉnh sửa, di chuyển, và khóa phím mũi tên trong Excel. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng được mũi tên trong Excel hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này. Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo của Bing. Chúc bạn thành công!
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng Hàm Cos trong Excel được dùng để làm gì? Mời bạn đọc tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của hàm Cos thông qua nội dung bài viết dưới đây của Unica.  1. Hàm COS là gì? Hàm COS trong Excel là hàm trả về Cosin của một góc đã cho trước, được tính bằng Radian.  Hàm COS được ứng dụng để: - Tìm Cosin của một góc cho trước.  - Sử dụng bảng tính Excel một cách chuyên nghiệp hơn. - Hàm COS có thể kết hợp với nhiều hàm khác để xử lý công việc tốt hơn.  2. Cú pháp hàm COS trong Excel Cú pháp: =COS(number) Trong đó: - Number: Đối số (Số) là góc tính bằng Radian. - Nếu đối số của bạn được tính bằng độ, bạn phải nhân số đó với PI()/180 hoặc dùng hàm RADIANS để chuyển đổi thành radian.  3. Cách sử dụng của hàm COS - Để sử dụng hàm Cos thì trước tiên bạn nên chuyển đổi góc sang radian. Có 2 công thức bạn có thể áp dụng như sau: =COS(RADIANS(A1)) =COS(A1*PI()/180) Trong đó: A1 là tham chiếu có thể thay đổi tùy ý.  Ví dụ minh họa: Dùng hàm COS để tìm kết quả của các dữ liệu trong bảng. - Bước 1: Trong ô C5 cần hiển thị kết quả, bạn nhập hàm =COS(RADIANS(B5)) Ví dụ về hàm COS trong Excel - Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó bạn dùng trỏ chuột kéo xuống hết các ô dưới để hiển thị kết quả ở tất cả các ô.  Ví dụ về hàm COS trong Excel 3. Hàm ACOS trong Excel Cú pháp hàm ACOS: =ACOS(number) Trong đó: - Number: là Cosin của góc bạn muốn tìm. - Number phải là số đêm từ -1 đến 1. Nếu số cần tính không thuộc phạm vi này thì công thức sẽ trả về lỗi giá trị #NUM.  Cách sử dụng Ví dụ: Tìm kết quả của các số trong bảng bằng hàm ACOS.  - Bước 1: Trong ô C5 muốn hiển thị kết quả, bạn nhập công thức =ACOS(B5). Ví dụ về hàm ACOS trong Excel - Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó dùng chuột kết xuống hết các ô để hiển thị đầy đủ trong bảng tính.  Ví dụ về hàm ACOS trong Excel 4. Tổng kết Như vậy thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm COS trong Excel. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích để giúp bạn học Excel Online hiệu quả hơn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công
Xem thêm bài viết